#

MochiKana Learn Hiragana

Open in the MochiKana app

placeholder

Bài học 1

あ、い、う

placeholder

Bài học 2

え、お

placeholder

Bài học 3

か、き、く

placeholder

Bài học 4

け、こ

placeholder

Bài học thực hành 1-4

placeholder

Bài học 5

さ、し、す

placeholder

Bài học 6

せ、そ

placeholder

Bài học 7

た、ち、つ

placeholder

Bài học 8

て、と

placeholder

Bài học thực hành 5-8

placeholder

Bài học 9

な、に、ぬ

placeholder

Bài học 10

ね、の

placeholder

Bài học 11

は、ひ、ふ

placeholder

Bài học 12

へ、ほ

placeholder

Bài học thực hành 9-12

placeholder

Bài học 13

ま、み、む

placeholder

Bài học 14

め、も

placeholder

Bài học 15

や、ゆ、よ

placeholder

Bài học thực hành 13-15

placeholder

Bài học 16

ら、り、る

placeholder

Bài học 17

れ、ろ

placeholder

Bài học 18

わ、ん、を

placeholder

Bài học thực hành 16-18

placeholder

Đề thi thực hành Unit 1

placeholder

Bài học 19

が、ぎ、ぐ

placeholder

Bài học 20

げ、ご

placeholder

Bài học 21

ざ、じ、ず

placeholder

Bài học 22

ぜ、ぞ

placeholder

Bài học 23

だ、ぢ、づ

placeholder

Bài học 24

で、ど

placeholder

Bài học thực hành 19-24

placeholder

Bài học 25

ば、び、ぶ

placeholder

Bài học 26

べ、ぼ

placeholder

Bài học 27

ぱ、ぴ、ぷ

placeholder

Bài học 28

ぺ、ぽ

placeholder

Bài học thực hành 25-28

placeholder

Đề thi thực hành Unit 2

placeholder

Sokuon - chữ tsu nhỏ

placeholder

Chouon - Nguyên âm dài

placeholder

Đề thi thực hành Unit 3

placeholder

Bài học 29

きゃ、きゅ、きょ

placeholder

Bài học 30

ぎゃ、ぎゅ、ぎょ

placeholder

Bài học 31

にゃ、にゅ、にょ

placeholder

Bài học 32

みゃ、みゅ、みょ

placeholder

Bài học 33

ひゃ、ひゅ、ひょ

placeholder

Bài học 34

びゃ、びゅ、びょ

placeholder

Bài học 35

ぴゃ、ぴゅ、ぴょ

placeholder

Bài học 36

りゃ、りゅ、りょ

placeholder

Bài học 37

しゃ、しゅ、しょ

placeholder

Bài học 38

じゃ、じゅ、じょ

placeholder

Bài học 39

ちゃ、ちゅ、ちょ

placeholder

Luyện tập kết hợp

placeholder

Bài kiểm tra thực hành Unit 4

teaching mochi

Học bảng chữ cái Hiragana

Giới thiệu về bảng chữ cái Hiragana

Hiragana bảng chữ cái cơ bản và cốt lõi nhất của tiếng Nhật, được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, sách và thậm chí là thực đơn nhà hàng. Nó là chìa khóa để hiểu được cách tiếng Nhật hình thành và vận hành. Sẽ khó để mà có thể nắm rõ được văn hóa và ngôn ngữ độc đáo của đất nước mặt trời mọc

Bảng chữ cái Hiragana cơ bản

Hãy bắt đầu học bảng chữ cái nhật bản bằng việc học 46 ký tự Hiragana cơ bản, xuất phát từ hàng đầu tiên あ (a)、い (i)、う (u)、え (e)、お (o). Sau đó là hàng thứ hai か (ka), き (ki), く (ku), け (ke), こ (ko) cho đến khi bạn hoàn thành việc học các chữ cái còn lại.

hiragana alphabet chart

Bảng chữ cái Hiragana nâng cao

Điều tiếp theo bạn sẽ học là bảng chữ cái nâng cao, thứ sẽ giới thiệu cho bạn các quy tắc và khái niệm khác của ngôn ngữ Nhật. Nó mở ra cho bạn 1 không gian mở, dạy bạn cách hình thành các âm thanh phức tạp từ những âm tiết cơ bản mà bạn đã được học. Cùng tìm hiểu qua về những quy tắc đặc biệt này nhé:

- Một số chữ cái thể hiện âm tiết đặc biệt trong tiếng Nhật như âm “b” hoặc “p” được hình thành bởi sự kết hợp giữa nhưng chữ cái cơ bản và 2 gạch ngang (tenten) hoặc 1 dấu chấm (maru) ở góc trên bên phải. Ví dụ: ひ (hi) -> ぴ (pi), hoặc は (ha) -> ば (ba)

- Các phụ âm kéo dài thường được thể hiện bởi chữ cái đặc biệt: “っ” (tsu nhỏ), còn nguyên âm kéo dài thường được viết như sau: ああ (a~), いえ (i~), hoặc おう (o~).

- Để tạo ra những âm tiết phức tạp hơn, tiếng Nhật còn có những “âm ghép” như “にゃ” (nya), và “きゃ” (kya)

Hiragana chart for beginner
Hiragana full chart
Mỗi một quy tắc, một yếu tố mới đều giúp quá trình học tiếng Nhật của bản trở nên phong phú và thú vị hơn, cho phép bạn hiểu rõ cách ngôn ngữ này được hình thành và vận hành song song cùng với đời sống và văn hóa của người Nhật. Vì vậy, hãy coi Hiragana là chìa khóa dẫn bạn đến với không chỉ ngôn ngữ mà còn có văn hóa và con người độc đáo của Nhật Bản, và để những điều thú vị đó dẫn dắt bạn trong hành trình chinh phục tiếng Nhật. MochiKana sẽ là bạn đồng hành cung cấp các bài học Hiragana trực tuyến với lộ trình học rõ ràng, giúp bạn nắm vững bảng chữ cái Hiragana và tiếng Nhật căn bản chỉ trong 24 giờ.