MochiKana Learn Hiragana
Open in the MochiKana app
Bài học 40
ア、イ、ウ
Bài học 41
エ、オ
Bài học 42
カ、キ、ク
Bài học 43
ケ、コ
Bài học 44
サ、シ、ス
Bài học 45
セ、ソ
Bài học 46
タ、チ、ツ
Bài học 47
テ、ト
Bài học 48
ナ、二、ヌ
Bài học 49
ネ、ノ
Bài học 50
ハ、ヒ、フ
Bài học 51
ヘ、ホ
Bài học 52
マ、三、ム
Bài học 53
メ、モ
Bài học 54
ヤ、ユ、ヨ
Bài học 55
ラ、リ、ル
Bài học 56
レ、ロ
Bài học 57
ワ、ン、ヲ
Bài kiểm tra thực hành Unit 5
Bài học 58
ガ、ギ、グ
Bài học 59
ゲ、ゴ
Bài học 60
ザ、ジ、ズ
Bài học 61
ゼ、ゾ
Bài học 62
ダ、ヂ、ヅ
Bài học 63
デ、ド
Bài học 64
バ、ビ、ブ
Bài học 65
ベ、ボ
Bài học 66
パ、ピ、プ
Bài học 67
ペ、ポ
Đề thi thực hành Unit 6
Bài học 68
キャ、キュ、キョ
Bài học 69
シャ、シュ、ショ
Bài học 70
チャ、チュ、チョ
Bài học 71
ニャ、ニュ、ニョ
Bài học 72
ヒャ、ヒュ、ヒョ
Bài học 73
ミャ、ミュ、ミョ
Bài học 74
リャ、リュ、リョ
Bài học 75
ギャ、ギュ、ギョ
Bài học 76
ジャ、ジュ、ジョ
Bài học 77
ビャ、ビュ、ビョ
Bài học 78
ピャ、ピュ、ピョ
Đề thi thực hành Unit 7
Luyện tập Katakana 1
Luyện tập Katakana 2
Luyện tập Katakana 3
Chào mừng đến với thế giới hấp dẫn của Katakana! Nếu bạn mới bắt đầu hành trình học tiếng Nhật của mình, Katakana là một trong những bước đầu tiên bạn sẽ thực hiện. Katakana là một trong ba hệ thống chữ viết chính trong tiếng Nhật, bên cạnh Hiragana và Kanji. Nó bao gồm 46 ký tự cơ bản, mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết khác nhau. Không giống như các ký tự Kanji phức tạp hơn, các ký tự Katakana đơn giản, góc cạnh và dễ nhận biết. Ví dụ, đây là một vài ký tự Katakana: ア (a), イ (i), ウ (u), エ (e), và オ (o).
Tương tự như bảng chữ Hiragana, bảng chữ Katakana cũng bao gồm các ký tự nâng cao trong các bảng dưới đây.
Vậy, điều gì làm cho Katakana đặc biệt? Nó đóng vai trò độc đáo và quan trọng trong hệ thống chữ viết Nhật Bản. Chủ yếu, Katakana được sử dụng để viết các từ và tên nước ngoài, được gọi là từ vay mượn hoặc “gairaigo.” Ví dụ, từ tiếng Anh “television” trở thành テレビ (terebi) trong tiếng Nhật, và “coffee” được viết là コーヒー (kōhī). Katakana cũng được sử dụng cho từ tượng thanh, là những từ mô phỏng âm thanh. Hãy tưởng tượng việc viết âm thanh của chó sủa – trong Katakana, đó là ワンワン (wanwan).
Nhưng đó chưa phải là tất cả! Katakana cũng là chữ viết ưu tiên cho các thuật ngữ khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là những thuật ngữ có nguồn gốc từ các ngôn ngữ nước ngoài. Hơn nữa, khi bạn muốn nhấn mạnh điều gì đó trong văn bản, Katakana là công cụ của bạn, giống như cách chúng ta sử dụng chữ in nghiêng trong tiếng Anh.
Bây giờ, bạn có thể tự hỏi, Katakana khác Hiragana như thế nào? Cả Katakana và Hiragana đều đại diện cho cùng một bộ 46 âm tiết, nhưng chúng trông và được sử dụng khá khác nhau.
Trước tiên, hãy nói về ngoại hình. Các ký tự Katakana có hình dáng góc cạnh và thẳng hơn, mang lại cho chúng vẻ sắc sảo, hiện đại. Hãy nhìn vào các ví dụ này: カ (ka), サ (sa), và タ (ta). Ngược lại, các ký tự Hiragana có đường nét cong và uyển chuyển hơn, khiến chúng trông mềm mại và giống chữ thảo hơn. Dưới đây là một vài ký tự Hiragana để so sánh: か (ka), さ (sa), và た (ta).
Về mặt sử dụng, Katakana và Hiragana có những vai trò riêng biệt. Như đã đề cập, Katakana được sử dụng cho từ vay mượn nước ngoài, tên, từ tượng thanh, thuật ngữ khoa học và nhấn mạnh. Nó giống như người anh em họ sành điệu và quốc tế của Hiragana. Mặt khác, Hiragana là nền tảng của cấu trúc câu tiếng Nhật. Nó được sử dụng cho từ tiếng Nhật gốc và các chức năng ngữ pháp, chẳng hạn như đuôi động từ và trợ từ. Vì vai trò cơ bản của nó trong ngữ pháp và viết hàng ngày, Hiragana thường được dạy trước cho người học tiếng Nhật và trẻ em. MochiKana là công cụ học tập tốt nhất cho những ai muốn học Katakana cho người mới bắt đầu. Nó cung cấp các bài học Katakana trực tuyến được thiết kế với hình ảnh đầy màu sắc và nhiều trò chơi học tập giúp bạn nhớ bảng chữ cái tiếng Nhật chỉ trong 1 tuần.