Học từ vựng tiếng Anh theo chữ cái bắt đầu là một trong những cách học hiệu quả được nhiều người áp dụng. Mở đầu chuỗi học từ vựng theo chữ cái đầu, MochiMochi sẽ giới thiệu đến bạn những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A. Các từ vựng sẽ được chia theo từ loại và chủ đề, rất dễ để bạn theo dõi. Bắt đầu thôi nào!
Đầu tiên, cùng học các danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A nhé!
1.1. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A – Ẩm thực
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Achacha
/ˌɑː.tʃɑː.ˈtʃɑː/
Măng cụt vàng
Acorn squash
/ˈeɪ.kɔːrn skwɑːʃ/
Bí đao
Aioli
/aɪˈoʊli/
Sốt tỏi
Al dente
/æl ˈdɛnteɪ/
Nước mỡ hấp chín
Ale
/eɪl/
Bia không có hạt
Almond butter
/ˈæl.mənd ˈbʌt.ər/
Bơ hạt hạnh nhân
Almond milk
/ˈælmənd mɪlk/
Sữa hạnh nhân
Almonds
/ˈɑː.məndz/
Hạnh nhân
Americano
/əˌmerɪˈkɑːnəʊ/
Cà phê americano
Anchovy
/ˈæn.tʃoʊ.vi/
Cá cơm
Angel hair
/ˈeɪn.dʒəl hɛər/
Mì tơ
Aonori
/aʊˈnɔːri/
Rong biển vụn
Aperitif
/əˌperəˈtiːf/
Rượu khai vị
Appetizer
/ˈæpɪtaɪzə(r)/
Món khai vị
Apple
/ˈæpl/
Táo
Apple cider
/ˈæpl ˈsaɪ.dər/
Nước táo lên men
Apple juice
/ˈæpl dʒuːs/
Nước táo
Apple pie
/ˈæpl paɪ/
Bánh táo
Appletini
/ˌæp.ləˈtiː.ni/
Nước táo ép
Apricot
/ˈeɪ.prɪ.kɑːt/
Quả mơ
Arancini
/ˌæ.rənˈtʃiː.ni/
Cơm viên chiên Ý
Arborio rice
/ɑːrˈbɔːrioʊ raɪs/
Gạo Arborio
Artichoke
/ˈɑːr.tɪ.tʃoʊk/
Cây atiso
Asparagus
/əˈsper.ə.ɡəs/
Măng tây
Aspic
/ˈæspɪk/
Thạch
Atole
/əˈtoʊ.li/
Đồ uống từ bột ngô
Aubergine
/ˈəʊbəʒiːn/
Cà tím
Avocado
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ/
Bơ
Avocado toast
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ toʊst/
Bánh mì nướng bơ
1.2. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A – Động vật
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Animal
/ˈænɪml/
Động vật
Aardvark
/ˈɑːrd.vɑːrk/
Lợn đất (động vật)
Albatross
/ˈæl.bə.trɑːs/
Chim hải âu
Alligator
/ˈæl.ə.ɡeɪ.t̬ər/
Cá sấu
Alpaca
/ælˈpæk.ə/
Lạc đà Alpaca
American Bison
/əˌmer.ɪ.kən ˈbaɪ.sən/
Bò rừng Mỹ
Anaconda
/ˌæn.əˈkɑːn.də/
Trăn khổng lồ
Angelfish
/ˈeɪn.dʒəl.fɪʃ/
Cá thiên thần
Ant
/ænt/
Kiến
Anteater
/ˈænt.iː.t̬ɚ/
Thú ăn kiến
Antelope
/ˈæntɪləʊp/
Linh dương
Ape
/eɪp/
Khỉ không đuôi
Arctic Fox
/ˈɑːr.tɪk fɑːks/
Cáo Bắc cực
Armadillo
/ˌɑːr.məˈdɪl.oʊ/
Con nhím Mỹ
Armadillo Lizard
/ˌɑːr.məˈdɪl.oʊ ˈlɪz.ɚd/
Thằn lằn lợn
Atlantic Puffin
/ətˌlæn.tɪk ˈpʌf.ɪn/
Hải âu cổ rụt Đại Tây Dương
Axolotl
/ˈæk.səˌlɑːt̬əl/
Kỳ giông Mexico
1.3. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A – Đồ vật
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Abacus
/ˈæbəkəs/
Bàn tính
Accessory
/əkˈsesəri/
Phụ kiện
Air conditioner
/ɛr kənˈdɪʃənər/
Máy điều hòa
Air mattress
/ɛr ˈmætrɪs/
Nệm hơi
Alarm clock
/əˈlɑːrm klɑːk/
Đồng hồ báo thức
Album
/ˈæl.bəm/
Album (sách ảnh)
Antenna
/ænˈtɛnə/
Ăng-ten
Apron
/ˈeɪprən/
Tạp dề
Aquarium
/əˈkwɛriəm/
Bể cá
Armchair
/ˈɑːrmˌtʃɛr/
Ghế bành
Art supplies
/ɑːrt səˈplaɪz/
Dụng cụ hội họa
Article
/ˈɑrtɪkl̩/
Bài báo
Ashtray
/ˈæʃtreɪ/
Khay đựng thuốc lá
Attache case
/əˈtæʃ keɪs/
Cặp tài liệu
Automobile
/ˈɔːtəmoʊˌbiːl/
Xe ô tô
Awning
/ˈɔːnɪŋ/
Mái hiên
1.4. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A – Thể thao
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Accelerate
/əkˈsel.ə.reɪt/
Tăng tốc
Activity
/ækˈtɪvəti/
Hoạt động thể chất
Aerobic
/ɛˈroʊbɪk/
Thể dục nhịp điệu
Aim
/eɪm/
Nhắm mục tiêu
Alpine skiing
/ˈælpaɪn ˈskiɪŋ/
Trượt tuyết núi cao
Aquatics
/əˈkwætɪks/
Thể thao dưới nước
Archery
/ˈɑːrtʃəri/
Bắn cung
Arena
/əˈriː.nə/
Sân vận động
Arm wrestling
/ɑːrm ˈrɛslɪŋ/
Đấu tay đôi
Association
/əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/
Hiệp hội
Athlete
/ˈæθliːt/
Vận động viên
Athletic
/æθˈlɛt.ɪk/
Thể thao
Athletics
/æθˈlɛtɪks/
Điền kinh
Attack
/əˈtæk/
Tấn công
Autocross
/ˈɔːtoʊˌkrɒs/
Đua xe tốc độ
1.5. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A – Giao thông
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Accident
/ˈæksɪdənt/
Tai nạn
Aerocar
/ˌeərə kɑ:r/
Xe hơi bay
Airplane
/ˈeəpleɪn/
Máy bay
Aeroplane
/ˈeərəpleɪn/
Máy bay
Airport
/ˈerpɔ:rt/
Sân bay
Ambulance
/ˈæmbjələns/
Xe cấp cứu
Auto rickshaw
/ˈɔːtəʊ ˈrɪkʃɔː/
Xe tuk tuk
Autogyro
/ˈɔːtəʊ ˈdʒaɪ.rəʊ/
Mô tô bay
Avenue
/ˈævənjuː/
Đại lộ
Axle
ˈæksl/
Trục bánh xe
1.6. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A – Giáo dục
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Ability
/əˈbɪləti/
Khả năng, năng lực
Absence
/ˈæbsəns/
Sự vắng mặt
Academic
/ˌæk.əˈdem.ɪk/
Học thuật
Academic transcript
/ˌæk.əˈdem.ɪk ˈtræns.krɪpt/
Bảng điểm học tập
Academy
/əˈkædəmi/
Học viên
Accreditation
/əˌkredɪˈteɪʃn/
Công nhận, chứng nhận
Achievement
/əˈtʃiːv.mənt/
Thành tích
Admission
/ədˈmɪʃ.ən/
Sự thừa nhận/ sự thú nhận
Analyze
/ˈæn.ə.laɪz/
Phân tích
Application
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
Đơn xin học bổng
Arithmetic
/əˈrɪθ.mə.tɪk/
Số học
Art college
/ɑrt ˈkɒlɪdʒ/
Trường nghệ thuật
Assessment
/əˈses.mənt/
Đánh giá
Assignment
/əˈsaɪn.mənt/
Sự phân công
Attendance
/əˈtɛn.dəns/
Sự tham gia
Attention
/əˈtɛnʃn/
Sự chú ý
Award
/əˈwɔrd/
Giải thưởng
1.7 Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A – Con người
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Accountant
/əˈkaʊntənt/
Kế toán viên
Actor
/ˈæktər/
Diễn viên nam
Actress
/ˈæktrəs/
Diễn viên nữ
Administrator
ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/
Quản trị viên
Advisor
/ədˈvaɪzər/
Nhà cố vấn
Analyst
/ˈænəlɪst/
Chuyên viên phân tích
Architect
/ˈɑːkɪtekt/
Kiến trúc sư
Artist
/ˈɑrtɪst/
Nghệ sĩ
Assassin
/əˈsæsɪn/
Sát thủ
Assistant
/əˈsɪstənt/
Trợ lý
Associate
/əˈsəʊʃiət/
Đồng nghiệp
Astronaut
/ˈæstrənɔːt/
Phi hành gia
Attorney
/əˈtɜːni/
Luật sư
Audience
/ˈɔːdiəns/
Khán giả
Auditor
/ˈɔːdɪtə(r)/
Kiểm toán viên
Author
/ˈɔːθər/
Tác giả
1.8. Danh từ tiếng Anh khác bắt đầu bằng chữ A
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Access
/ˈækˌsɛs/
Truy cập
Account
/əˈkaʊnt/
Tài khoản
Action
/ˈæk.ʃən/
Hành động
Adult
/əˈdʌlt/
Người trưởng thành
Advice
/ədˈvaɪs/
Lời khuyên
Agreement
/əˈɡriːmənt/
Thỏa thuận
Alarm
/əˈlɑːm/
Báo động
Alien
/ˈeɪliən/
Người ngoài hành tinh
Alphabet
/ˈælfəbet/
Bảng chữ cái
Amount
/əˈmaʊnt/
Số lượng
Analysis
/əˈnæləsɪs/
Phân tích
Ancestor
/ˈænsestər/
Tỏ tiên
Angel
/ˈeɪndʒl/
Thiên thần
Anger
/ˈæŋɡər/
Sự tức giận
Angle
/ˈæŋɡl/
Góc
Anxiety
/æŋˈzaɪəti/
Sự lo lắng
Apartment
/əˈpɑːrtmənt/
Căn hộ
April
/ˈeɪprəl/
Tháng tư
Area
/ˈɛr.i.ə/
Khu vực
Arm
/ɑːrm/
Cánh tay
Assessment
/əˈsesmənt/
Sự đánh giá
Atmosphere
/ˈætməsfɪə(r)/
Bầu không khí
Attitude
/ˈætɪtuːd/
Thái độ
Autumn
/ˈɔːtəm/
Mùa thu
II. Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A
Dưới đây là một số động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A:
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Abandon
/əˈbændən/
Bỏ rơi
Accomplish
/əˈkɒmplɪʃ/
Hoàn thành
Accuse
/əˈkjuːz/
Buộc tội
Achieve
/əˈtʃiːv/
Đạt được
Act
/ækt/
Đóng vai
Adapt
/əˈdæpt/
Thích nghi
Add
/æd/
Thêm vào
Admire
/ədˈmaɪər/
Ngưỡng mộ
Admit
/ədˈmɪt/
Thừa nhận
Adopt
/əˈdɒpt/
Nhận làm con nuôi
Advance
/ədˈvæns/
Nâng cao
Advertise
/ˈædvərˌtaɪz/
Quảng cáo
Advocate
/ˈædvəkət/
Biện hộ
Affect
/əˈfekt/
Ảnh hưởng
Affirm
/əˈfɜrm/
Khẳng định
Afford
/əˈfɔːd/
Có đủ khả năng
Aggravate
/ˈæɡrəˌveɪt/
Làm tệ hơn
Agree
/əˈɡriː/
Đồng ý
Aim
/eɪm/
Nhắm vào
Allow
/əˈlaʊ/
Cho phép
Analyze
/ˈænəlaɪz/
Phân tích
Answer
/ˈɑːnsə(r)/
Trả lời
Appear
/ˈɑːnsə(r)/
Xuất hiện
Apply
/əˈplaɪ/
Áp dụng
Appreciate
/əˈpriːʃieɪt/
Đánh giá cao
Argue
/ˈɑːrɡjuː/
Cãi nhau
Arrange
/əˈreɪndʒ/
Sắp xếp
Arrive
/əˈraɪv/
Đến nơi
Ask
/ɑːsk/
Hỏi
Avoid
/əˈvɔɪd/
Tránh
III. Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A
Tiếng Anh có một số tính từ bắt đầu bằng chữ A dưới đây:
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Able
/ˈeɪbl/
Có khả năng
Absent-minded
/ˌæbsənt ˈmaɪndɪd/
Tính hay quên
Accurate
/ˈækjərət/
Chính xác
Active
/ˈæktɪv/
Năng động
Actual
/ˈæktʃuəl/
Thực tế, có thực
Adaptable
/əˈdæptəbl̩/
Dễ thích nghi
Additional
/əˈdɪʃənl/
Thêm vào, bổ sung
Adequate
/ˈædɪkwət/
Đủ
Adorable
/əˈdɔːrəbl/
Dễ thương
Adventurous
/ədˈventʃərəs/
Ưa thích phiêu lưu
Afraid
/əˈfreɪd/
Sợ hãi
Agile
/ˈædʒaɪl/
Nhanh nhẹn
Agreeable
/əˈɡriːəbl/
Dễ chịu
Alive
/əˈlaɪv/
Sống tràn đầy năng lượng
Alone
/əˈləʊn/
Một mình
Amazing
/əˈmeɪzɪŋ/
Đáng kinh ngạc
Ambitious
/æmˈbɪʃəs/
Có tham vọng
Amused
/əˈmjuːzd/
Thích thú
Ancient
/ˈeɪnʃənt/
Cổ xưa
Angry
/ˈæŋɡri/
Tức giận
Annual
/ˈænjuəl/
Hàng năm
Anxious
/ˈæŋkʃəs/
Lo lắng
Ashamed
/əˈʃeɪmd/
Xấu hổ
Attractive
/əˈtræktɪv/
Hấp dẫn
Authentic
/ɔːˈθɛntɪk/
Chính hãng
Awesome
/ˈɔːsəm/
Tuyệt vời
Awful
/ˈɔːfəl/
Tồi tệ
IV. Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A
Dưới đây là bảng trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
Accordingly
/əˈkɔːrdɪŋli/
Phù hợp, tương ứng
Afterwards
/ˈæftərwərdz/
Sau đó
Again
/əˈɡɛn/
Lại
Alike
/əˈlaɪk/
Giống nhau
Almost
/ˈɔːlməʊst/
Gần như
Along
/əˈlɒŋ/
Dọc theo
Already
/ɔːlˈrɛdi/
Đã
Also
/ˈɔːlsoʊ/
Cũng
Altogether
/ˌɔːltəˈɡɛðər/
Tổng cộng, toàn thể
Always
/ˈɔːlweɪz/
Luôn luôn
Anxiously
/ˈæŋkʃəsli/
Lo lắng
Anyway
/ˈɛniˌweɪ/
Dù sao đi nữa
Apart
/əˈpɑːrt/
Cách nhau
Around
/əˈraʊnd/
Xung quanh
As
/æz/
Như là
Aside
/əˈsaɪd/
Sang một bên
Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A được chia theo các nhóm giúp quá trình học tập của bạn trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Để ôn tập lại các từ đó, bạn có thể học cùng MochiVocab.
MochiVocab mang đến cho bạn hơn 8000 từ được chia thành 20 khóa học với đa dạng các chủ đề. Mỗi từ vựng được thiết kế dưới dạng flashcard gồm phiên âm, định nghĩa và câu ví dụ. Nhờ sự kết hợp giữa hình ảnh, âm thanh và từ ngữ, não bộ của bạn sẽ kích thích ghi nhớ tốt hơn.
MochiVocab còn ứng dụng phương pháp ôn tập từ vựng kinh điển là kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Thay vì mất thời gian học nhồi cùng một lúc, bạn chỉ cần chọn đúng thời điểm ôn tập để đạt hiệu quả tốt nhất. Bên cạnh đó, từ vựng cũng được chia theo 5 cấp độ ghi nhớ (từ mới học cho đến ghi nhớ sâu), bạn chỉ cần tập trung ôn tập những từ vựng mà bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả khi ôn tập.
Bài viết trên đã tổng hợp 100+ từ tiếng Anh bắt đầu với chữ A. Học từ vựng chưa bao giờ dễ dàng đặc biệt với những bạn mới bắt đầu. Hy vọng chuỗi bài viết về từ vựng tiếng Anh bắt đầu với một chữ cái bất kỳ có ích với bạn. Đừng quên theo dõi MochiMochi để học thêm nhiều từ vựng khác nhé!