Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề không chỉ giúp chúng ta hình dung ra nghĩa của từ nhanh hơn mà còn giúp ta hiểu sâu hơn bản chất của từ thay vì học “vẹt”, từ đó dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp
Nắm được các từ vựng tiếng Anh chỉ nghề nghiệp thông dụng, bạn có thể tự tin giới thiệu về nghề nghiệp của mình cho người khác rồi đó!
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
accountant (n) | /əˈkaʊn.t̬ənt/ | kế toán |
actor/ actress (n) | /ˈæk.tɚ/ /ˈæk.trəs/ | diễn viên |
artist (n) | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | nghệ sỹ |
astronaut (n) | /ˈæs.trə.nɑːt/ | phi hành gia |
baker (n) | /ˈbeɪ.kɚ/ | thợ nướng bánh |
butcher (n) | /ˈbʊtʃ.ɚ/ | người mổ thịt |
cashier (n) | /kæʃˈɪr/ | nhân viên thu ngân |
chef (n) | /ʃef/ | đầu bếp |
comedian (n) | /kəˈmiː.di.ən/ | diễn viên hài |
delivery man (n) | /dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/ | nhân viên giao hàng |
doctor (n) | /ˈdoktə/ | bác sĩ |
entrepreneur (n) | /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ | nhà kinh doanh |
engineer (n) | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | kỹ sư |
factory worker (n) | /ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/ | công nhân nhà máy |
office worker (n) | /ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/ | nhân viên văn phòng |
florist (n) | /ˈflɔːr.ɪst/ | người bán hoa |
hairdresser (n) | /ˈherˌdres.ɚ/ | thợ cắt tóc |
lawyer (n) | /ˈlɑː.jɚ/ | luật sư |
musician (n) | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | nhạc sĩ, nhạc công |
pharmacist (n) | /ˈfɑːr.mə.sɪst/ | dược sĩ |
plumber (n) | /ˈplʌm.ɚ/ | thợ ống nước |
politician (n) | /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ | chính trị gia |
programmer (n) | /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ | lập trình viên |
real estate agent (n) | /ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/ | người môi giới bất động sản |
tailor (n) | /ˈteɪ.lɚ/ | thợ may |
taxi driver (n) | /ˈtæk.si ˌdraɪ.vɚ/ | tài xế xe taxi |
teacher (n) | /ˈtiː.tʃɚ/ | giáo viên |
receptionist (n) | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | nhân viên lễ tân, tiếp tân |
singer (n) | /ˈsɪŋ.ɚ/ | ca sĩ |
Ngoài các từ vựng kể trên, bạn có thể học thêm các từ vựng khác cùng chủ đề với MochiMochi (Bài 88 và 89, khóa 1000 từ vựng cơ bản). Mỗi từ vựng đều kèm theo hình ảnh, phát âm, phiên âm, nghĩa tiếng Việt, câu ví dụ và dịch nghĩa câu ví dụ để bạn hiểu đầy đủ cách dùng của từ vừa học.



Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình
Dưới đây là các từ vựng cơ bản và thông dụng nhất về chủ đề gia đình. Nắm được các từ vựng này là bạn có thể tự tin giới thiệu về gia đình của mình rồi! Bạn có thể học các từ vựng chủ đề gia đình với đầy đủ hình ảnh, phiên âm, phát âm và câu ví dụ trong bài 13, khóa 1000 từ vựng cơ bản của MochiMochi nhé



Từ vựng (loại từ) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
family (n) | /ˈfæm.əl.i/ | gia đình |
mother (n) | /ˈmaðə/ | mẹ |
father (n) | /ˈfɑː.ðɚ/ | bố, cha |
parent (n) | /ˈpeərənt/ | bố hoặc mẹ (parents: bố mẹ, phụ huynh) |
daughter (n) | /ˈdɑː.t̬ɚ/ | con gái |
son (n) | /san/ | con trai |
sibling (n) | /ˈsibliŋ/ | anh chị em ruột |
sister (n) | /ˈsistə/ | chị, em gái |
brother (n) | /ˈbrʌð.ɚ/ | anh, em trai |
grandmother (n) | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | bà nội (ngoại) |
grandfather (n) | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | ông nội (ngoại) |
grandparent (n) | /ˈɡræn.per.ənt/ | ông hoặc bà (grandparents: ông bà) |
relative (n) | /ˈrelətiv/ | họ hàng |
aunt (n) | /ænt/ | cô, dì |
uncle (n) | /ˈaŋkl/ | chú, bác, cậu, dượng |
cousin (n) | /ˈkʌz.ən/ | anh em họ |
nephew (n) | /ˈnefjuː/ | cháu trai (con của anh chị em) |
niece (n) | /niːs/ | cháu gái (con của anh chị em) |
wife (n) | /waif/ | vợ |
husband (n) | /ˈhʌz.bənd/ | chồng |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc
Đây là chủ đề thân thuộc mà ai cũng nên biết khi học tiếng Anh. Ngay cả khi bạn rất am hiểu về hội họa thì chưa chắc đã biết hết những điều thú vị về màu sắc trong tiếng anh. Cùng khám phá những bất ngờ về chủ đề này nhé!
Từ vựng (loại từ) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
white (n, adj) | /waɪt/ | màu trắng |
black (n, adj) | /blæk/ | màu đen |
red (n, adj) | /red/ | màu đỏ |
orange (n) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | màu cam |
yellow (n, adj) | /ˈjel.oʊ/ | màu vàng |
green (n, adj) | /ɡriːn/ | xanh lá cây |
blue (n, adj) | /bluː/ | màu xanh lam, xanh nước biển |
violet (n) | /ˈvaiəlit/ | màu tím |
purple (n, adj) | /ˈpɝː.pəl/ | màu tía |
beige (n, adj) | /beɪʒ/ | màu be |
pink (n) | /piŋk/ | màu hồng |
gray (n, adj) | /ɡreɪ/ | màu xám |
brown (n, adj) | /braʊn/ | màu nâu |
silver (n, adj) | /ˈsɪl.vɚ/ | màu bạc |
indigo (n, adj) | /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/ | màu chàm |
navy (blue) (n, adj) | /ˈneɪ·vi (ˈblu)/ | màu xanh tím than |
ivory (n, adj) | /ˈaɪ.vɚ.i/ | màu trắng ngà |
coral (n, adj) | /ˈkɔːr.əl/ | màu hồng san hô |
teal (n, adj) | /tiːl/ | màu xanh mòng két (xanh lam pha xanh lục đậm) |
blond (n, adj) | /blɑnd/ | vàng hoe |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thông dụng khác
Tải về PDF 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- Body Parts – Bộ phận cơ thể
- Characteristics – Tính cách
- Education – Giáo dục
- School Objects – Đồ dùng học tập
- Nature – Thiên nhiên
- Animals – Động vật
- Emotions and Feelings – Cảm xúc
- Body Movements – Động tác
- Food an Drinks – Đồ ăn và thức uống
- Cooking Verbs – Nấu nướng
- Fruit and Vegetables – Rau quả
- House and Home – Nhà cửa
- Leisure Time – Giải trí
- Fashion – Thời trang
- Vehicles – Phương tiện giao thông
- Travel – Du lịch

Từ vựng tiếng Anh chỉ bộ phận cơ thể
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
ankle | n | /ˈæŋ.kəl/ | mắt cá chân |
arm | n | /ɑːrm/ | cánh tay |
armpit | n | /ˈɑːrm.pɪt/ | nách |
beard | n | /bɪrd/ | râu |
breast | n | /brest/ | ngực, vú (phụ nữ) |
calf | n | /kæf/ | bắp chân |
cheek | n | /tʃiːk/ | má |
chest | n | /tʃest/ | ngực (chung) |
chin | n | /tʃɪn/ | cằm |
earlobe | n | /ˈɪr.loʊb/ | dái tai |
elbow | n | /ˈel.boʊ/ | khuỷu tay |
eyebrow | n | /ˈaɪ.braʊ/ | lông mày |
eyelash | n | /ˈaɪ.læʃ/ | lông mi |
eyelid | n | /ˈaɪ.lɪd/ | mí mắt |
face | n | /feɪs/ | gương mặt |
finger | n | /ˈfɪŋ.ɡɚ/ | ngón tay |
forearm | n | /ˈfɔːr.ɑːrm/ | cẳng tay |
forehead | n | /ˈfɑː.rɪd/ | trán |
gum | n | /ɡʌm/ | nướu, lợi |
heel | n | /hiːl/ | gót chân |
hip | n | /hɪp/ | hông |
index finger | n | /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡɚ/ | ngón tay trỏ |
jaw | n | /dʒɑː/ | hàm, quai hàm |
knee | n | /niː/ | đầu gối |
knuckle | n | /ˈnʌk.əl/ | khớp đốt ngón tay (đặc biệt là đoạn nối giữa ngón tay và bàn tay) |
leg | n | /leɡ/ | chân |
lip | n | /lɪp/ | môi |
mouth | n | /maʊθ/ | miệng |
mustache | n | /ˈmʌs.tæʃ/ | râu mép, ria |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
active | adj | /ˈæk.tɪv/ | năng nổ, lanh lợi |
alert | adj | /əˈlɝːt/ | tỉnh táo, cảnh giác |
ambitious | adj | /æmˈbɪʃ.əs/ | tham vọng |
attentive | adj | /əˈten.t̬ɪv/ | chăm chú, chú tâm |
bold | adj | /boʊld/ | táo bạo, mạo hiểm |
brave | adj | /breɪv/ | dũng cảm, gan dạ |
careful | adj | /ˈker.fəl/ | cẩn thận, thận trọng |
careless | adj | /ˈker.ləs/ | bất cẩn, cẩu thả |
cautious | adj | /ˈkɑː.ʃəs/ | thận trọng, cẩn thận |
conscientious | adj | /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/ | chu đáo, tỉ mỉ |
courageous | adj | /kəˈreɪ.dʒəs/ | can đảm |
crafty | adj | /ˈkræf.ti/ | láu cá, xảo quyệt |
cunning | adj | /ˈkʌn.ɪŋ/ | xảo trá, khôn lỏi |
deceitful | adj | /dɪˈsiːt.fəl/ | dối trá |
decent | adj | /ˈdiː.sənt/ | lịch sự, tao nhã |
dependable | adj | /dɪˈpen.də.bəl/ | đáng tin cậy |
determined | adj | /dɪˈtɝː.mɪnd/ | quyết tâm |
devoted | adj | /dɪˈvoʊ.t̬ɪd/ | hết lòng, tận tâm, tận tụy |
diligent | adj | /ˈdɪl.ə.dʒənt/ | siêng năng, cần cù |
disciplined | adj | /ˈdɪs.ə.plɪnd/ | có tính kỷ luật |
dishonest | adj | /dɪˈsɑː.nɪst/ | bất lương, dối trá |
disloyal | adj | /ˌdɪsˈlɔɪ.əl/ | phản trắc, phản bội |
energetic | adj | /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ | giàu năng lượng |
fair | adj | /fer/ | ngay thẳng |
faithful | adj | /ˈfeɪθ.fəl/ | trung thành, chung thủy |
fearless | adj | /ˈfɪr.ləs/ | bạo dạn |
forgetful | adj | /fɚˈɡet.fəl/ | hay quên |
hard-headed | adj | /ˌhɑːrdˈhed.ɪd/ | cứng đầu, ương ngạnh |
hardworking | adj | /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ | chăm chỉ, chịu khó |
hardy | adj | /ˈhɑːr.di/ | táo bạo, gan dạ |
honest | adj | /ˈɑː.nɪst/ | chân thật, trung thành |
idle | adj | /ˈaɪ.dəl/ | nhàn rỗi, lười nhác |
immature | adj | /ˌɪm.əˈtʊr/ | non nớt, thiếu chín chắn |
impartial | adj | /ɪmˈpɑːr.ʃəl/ | trung lập, ngay thẳng |
inattentive | adj | /ˌɪn.əˈten.t̬ɪv/ | lơ đễnh, thiếu tập trung |
independent | adj | /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ | tự lập |
inert | adj | /ˌɪnˈɝːt/ | trì trệ, chậm chạp |
insightful | adj | /ˈɪn.saɪt.fəl/ | sâu sắc, sáng suốt |
insincere | adj | /ˌɪn.sɪnˈsɪr/ | không thành thực, giả dối |
irrational | adj | /ɪˈræʃ.ən.əl/ | không hợp lý |
irresponsible | adj | /ˌɪr.əˈspɑːn.sə.bəl/ | thiếu trách nhiệm |
lazy | adj | /ˈleɪ.zi/ | lười biếng |
level-headed | adj | /ˌlev.əlˈhed.ɪd/ | bình tĩnh, điềm đạm |
loyal | adj | /ˈlɔɪ.əl/ | trung thành, trung kiên |
mature | adj | /məˈtʊr/ | trưởng thành, chững chạc |
methodical | adj | /məˈθɑː.dɪ.kəl/ | ngăn nắp, cẩn thận |
naive | adj | /naɪˈiːv/ | ngây thơ |
objective | adj | /əbˈdʒek.tɪv/ | khách quan |
observant | adj | /əbˈzɝː.vənt/ | tinh ý, hay quan sát |
opinionated | adj | /əˈpɪn.jə.neɪ.t̬ɪd/ | cứng đầu, ngoan cố |
organized | adj | /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ | có trật tự, ngăn nắp |
passive | adj | /ˈpæs.ɪv/ | nhiệt huyết |
perceptive | adj | /pɚˈsep.tɪv/ | mẫn cảm, sâu sắc |
persevering | adj | /ˌpɝː.səˈvɪr.ɪŋ/ | kiên nhẫn, bền bỉ |
practical | adj | /ˈpræk.tɪ.kəl/ | thực tế, thực tiễn |
prudent | adj | /ˈpruː.dənt/ | thận trọng, khôn ngoan |
quick | adj | /kwɪk/ | nhanh nhẹn |
rational | adj | /ˈræʃ.ən.əl/ | có lý trí |
reasonable | adj | /ˈriː.zən.ə.bəl/ | biết điều |
reckless | adj | /ˈrek.ləs/ | liều lĩnh, táo bạo |
reliable | adj | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | đáng tin tưởng |
resolute | adj | /ˈrez.ə.luːt/ | cương quyết |
responsible | adj | /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ | có trách nhiệm |
scrupulous | adj | /ˈskruː.pjə.ləs/ | kĩ lưỡng, tỉ mỉ, thận trọng |
sensible | adj | /ˈsen.sə.bəl/ | khôn ngoan, có óc phán xét |
shallow | adj | /ˈʃæl.oʊ/ | nông cạn |
shrewd | adj | /ʃruːd/ | khôn ngoan |
sincere | adj | /sɪnˈsɪr/ | chân thành |
slow | adj | /sloʊ/ | chậm chạp |
sluggish | adj | /ˈslʌɡ.ɪʃ/ | uể oải, lờ đờ |
sly | adj | /slaɪ/ | ranh mãnh, quỷ quyệt |
strong | adj | /strɑːŋ/ | mạnh mẽ, đanh thép |
strong-minded | adj | /ˌstrɑːŋˈmaɪn.dɪd/ | cứng cỏi, kiên quyết |
strong-willed | adj | /ˌstrɑːŋˈwɪld/ | cứng cỏi |
stubborn | adj | /ˈstʌb.ɚn/ | bướng bỉnh, ngang ngạnh |
superficial | adj | /ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/ | hời hợt, nông cạn |
superstitious | adj | /ˌsuː.pɚˈstɪʃ.əs/ | mê tín |
thorough | adj | /ˈθɝː.ə/ /ˈθɝː.oʊ/ | kỹ lưỡng, thấu đáo |
timid | adj | /ˈtɪm.ɪd/ | rụt rè, bẽn lẽn |
tough | adj | /tʌf/ | cứng rắn |
treacherous | adj | /ˈtretʃ.ɚ.əs/ | bội bạc |
trustworthy | adj | /ˈtrʌstˌwɝː.ði/ | đáng tin |
truthful | adj | /ˈtruːθ.fəl/ | thật thà, chân thật |
unbiased | adj | /ʌnˈbaɪəst/ | không thiên vị |
unpredictable | adj | /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ | khó đoán, khôn lường |
unreasonable | adj | /ʌnˈriː.zən.ə.bəl/ | vô lý, quá đáng |
unreliable | adj | /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/ | không đáng tin |
unscrupulous | adj | /ʌnˈskruː.pjə.ləs/ | cẩu thả |
vigorous | adj | /ˈvɪɡ.ɚ.əs/ | mạnh mẽ, sôi nổi |
weak | adj | /wiːk/ | yếu đuối |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáo dục
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
assignment | n | /əˈsaɪn.mənt/ | bài tập tiểu luận |
boarding school | n | /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ | trường nội trú |
campus | n | /ˈkæm.pəs/ | khu trường học, địa điểm trường học |
co-education | n | /ˌkoʊ.edʒ.əˈkeɪ.ʃən/ | nam nữ đồng giáo |
concentrate | v | /ˈkɑːn.sən.treɪt/ | tập trung |
coursework | n | /ˈkɔːrs.wɝːk/ | đồ án môn học |
curriculum | n | /kəˈrɪk.jə.ləm/ | chương trình giảng dạy |
distance learning | n | /ˈdɪs.təns ˌlɝː.nɪŋ/ | việc học từ xa, học trực tuyến |
eager beaver | n | /ˌiː.ɡɚ ˈbiː.vɚ/ | người chăm chỉ, tham việc |
enroll | v | /ɪnˈrəʊl/ | đăng ký |
evaluation | n | /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ | sự đánh giá |
fellowship | n | /ˈfel.oʊ.ʃɪp/ | đội nhóm; học bổng nghiên cứu sinh |
final (exam) | n | /ˈfɑɪ·nəl (iɡˈzæm)/ | bài thi cuối kỳ |
graduate | v | /ˈɡrædʒ.u.ət/ | tốt nghiệp, ra trường |
higher education | n | /ˌhaɪ.ɚ ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục cấp đại học |
illiterate | n | /ɪˈlɪt̬.ɚ.ət/ | mù chữ, thất học |
institution | n | /ˌɪn.stəˈtuː.ʃən/ | viện, cơ quan |
internship | n | /ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/ | kỳ thực tập |
kindergarten | n | /ˈkɪn.dɚˌɡɑːr.tən/ | lớp mẫu giáo, nhà trẻ |
lecture | n | /ˈlek.tʃɚ/ | bài giảng, bài diễn thuyết |
literacy | n | /ˈlɪt̬.ɚ.ə.si/ | khả năng biết đọc và viết |
material | n | /məˈtɪr.i.əl/ | học liệu |
physical education | n | /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục thể chất |
plagiarize | v | /ˈpleɪ.dʒə.raɪz/ | đạo văn, sao chép |
practice | n | /ˈpræk.tɪs/ | bài luyện tập |
premise | n | /ˈprem.ɪs/ | giả thuyết, tiền đề |
preschool | n, adj | /ˈpriː.skuːl/ | trường mầm non |
primary school | n | /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ | trường tiểu học, trường cấp 1 |
private school | n | /ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ | trường tư |
qualification | n | /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ | năng lực, trình độ chuyên môn |
secondary school | n | /ˈsek.ən.der.i ˌskuːl/ | trường trung học, trường cấp 2 |
syllabus | n | /ˈsɪl.ə.bəs/ | giáo trình |
teacher’s pet | n | /ˌtiː.tʃɚz ˈpet/ | học sinh cưng của giáo viên |
thesis | n | /ˈθiː.sɪs/ | luận văn, luận án |
tuition | n | /tuːˈɪʃ.ən/ | hoạt động giảng dạy, hướng dẫn |
undergraduate | n | /ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/ | sinh viên chưa tốt nghiệp |
vocational school | n | /voʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/ | trường dạy nghề |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ dùng học tập
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
backpack | n | /ˈbæk.pæk/ | ba lô, cặp đeo sau lưng |
ballpoint pen | n | /ˌbɑːl.pɔɪnt ˈpen/ | bút bi |
beaker | n | /ˈbiː.kɚ/ | cốc đong trong phòng thí nghiệm |
binder | n | /ˈbaɪn.dɚ/ | bìa rời |
blackboard | n | /ˈblæk.bɔːrd/ | bảng đen |
book | n | /bʊk/ | quyển sách |
calculator | n | /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ | máy tính bỏ túi |
chair | n | /tʃer/ | ghế |
clip | n | /klɪp/ | kẹp ghim |
clock | n | /klɑːk/ | đồng hồ |
compass | n | /ˈkʌm.pəs/ | la bàn |
computer | n | /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ | máy tính để bàn |
desk | n | /desk/ | bàn học |
eraser | n | /ɪˈreɪ.sɚ/ | tẩy, gôm |
funnel | n | /ˈfʌn.əl/ | phễu |
globe | n | /ɡloʊb/ | quả địa cầu |
glue | n | /ɡluː/ | keo hồ |
highlighter | n | /ˈhaɪˌlaɪ.t̬ɚ/ | bút nhớ |
magnifying glass | n | /ˈmæɡ.nə.faɪ.ɪŋ ˌɡlæs/ | kính lúp |
map | n | /mæp/ | bản đồ |
paint brush | n | /ˌbrɑːd ˈbrʌʃ/ | cọ tô màu |
paper | n | /ˈpeɪ.pɚ/ | giấy |
pin | n | /pɪn/ | đinh ghim |
protractor | n | /prəˈtræk.tɚ/ | thước đo góc |
scissors | n | /ˈsɪz.ɚz/ | kéo |
scotch tape | n | /ˌskɑːtʃ ˈteɪp/ | băng keo |
set square | n | /ˈset ˌskwer/ | thước vuông, ê-ke |
stapler | n | /ˈsteɪ.plɚ/ | cái dập ghim |
test tube | n | /ˈtest ˌtuːb/ | ống thí nghiệm |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thiên nhiên
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
animal | n | /ˈæn.ɪ.məl/ | động vật, thú vật |
Arctic | n, adj | /ˈɑːrk.tɪk/ | vùng Bắc Cực; (thuộc) Bắc Cực |
atmosphere | n | /ˈæt.mə.sfɪr/ | khí quyển |
beach | n | /biːtʃ/ | bãi biển |
breezy | adj | /ˈbriː.zi/ | gió thổi hiu mát |
bush | n | /bʊʃ/ | bụi cây, bụi rậm |
cave | n | /keɪv/ | hang động |
cliff | n | /klɪf/ | vách đá |
coal | n | /koʊl/ | than đá |
creek | n | /kriːk/ | lạch, nhánh sông, sông con |
daisy | n | /ˈdeɪ.zi/ | hoa cúc |
deforestation | n | /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ | sự tàn phá rừng |
desert | n | /ˈdez.ɚt/ | sa mạc, hoang mạc |
ecological | adj | /ˌiː.kəˈlɑː.dʒɪ.kəl/ /ˌe.kəˈlɑː.dʒɪ.kə/ | (thuộc) sinh thái |
environment | n | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | môi trường |
eruption | n | /ɪˈrʌp.ʃən/ | sự phun trào (núi lửa) |
flood | n | /flʌd/ | lũ lụt |
flower | n | /ˈflaʊ.ɚ/ | hoa |
fossil | n, adj | /ˈfɑː.səl/ | chất liệu hóa thạch; hóa thạch, hóa đá |
gloomy | adj | /ˈɡluː.mi/ | u ám, ảm đạm |
graze | v | /ɡreɪz/ | thả (súc vật) ăn cỏ |
herd | n | /hɝːd/ | bầy, đàn (vật nuôi) |
highland | n | /ˈhaɪ.lənd/ | cao nguyên |
hurricane | n | /ˈhɝː.ɪ.keɪn/ /ˈhɝː.ɪ.kən/ | bão |
insect | n | /ˈɪn.sekt/ | côn trùng, sâu bọ |
livestock | n | /ˈlaɪv.stɑːk/ | vật nuôi, thú nuôi |
meadow | n | /ˈmed.oʊ/ | đồng cỏ, bãi cỏ |
misty | adj | misty | có sương mù |
mountain | n | /ˈmaʊn.tən/ | núi, dãy núi |
mud | n | /mʌd/ | bùn |
overcast | v, adj | /ˈoʊ.vɚ.kæst/ | mây phủ; tối sầm do mây phủ |
peninsula | n | /pəˈnɪn.sə.lə/ | bán đảo |
petal | n | /ˈpet̬.əl/ | cánh hoa |
planet | n | /ˈplæn.ɪt/ | hành tinh |
pollution | n | /pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm |
pond | n | /pɑːnd/ | ao nước |
river | n | /ˈrɪv.ɚ/ | dòng sông |
riverbank | n | /ˈrɪvəˌbæŋk/ | bờ sông, bãi sông, vùng đất ven sông |
root | n | /ruːt/ | gốc, rễ cây |
rubbish | n | /ˈrʌb.ɪʃ/ | rác rưởi |
savanna | n | /səˈvæn.ə/ | hoang mạc, thảo nguyên |
scenery | n | /ˈsiː.nɚ.i/ | phong cảnh, cảnh vật |
sea | n | /siː/ | biển |
season | n | /ˈsiː.zən/ | mùa trong năm |
seed | n | /siːd/ | hạt giống |
slaughter | n, v | /ˈslɑː.t̬ɚ/ | sự giết mổ; giết mổ thịt |
sleet | n, v | /sliːt/ | mưa tuyết, mưa đá; trời mưa tuyết |
slope | n | /sloʊp/ | dốc |
snowslide | n | /ˈsnōˌslīd/ | tuyết lở |
soil | n | /sɔɪl/ | đất trồng, đất dai |
solar | adj | /ˈsoʊ.lɚ/ | (thuộc) mặt trời |
sunshine | n | /ˈsʌn.ʃaɪn/ | ánh sáng mặt trời, ánh nắng |
sustainable | adj | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | bền vững |
temperature | n | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | nhiệt độ |
tornado | n | /tɔːrˈneɪ.doʊ/ | lốc xoáy |
tsunami | n | /tsuːˈnɑː.mi/ | sóng thần |
valley | n | /ˈvæl.i/ | thung lũng, châu thổ, lưu vực |
vapor | v | /ˈveɪ.pər/ | bốc hơi |
vivid | adj | /ˈvɪv.ɪd/ | sống động, mãnh liệt |
volcano | n | /vɑːlˈkeɪ.noʊ/ | núi lửa |
waterfall | n | /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ | thác nước |
wild | n, adj | /waɪld/ | thiên nhiên hoang dại; hoang dại |
wildlife | n | /ˈwaɪld.laɪf/ | sinh vật hoang dã, thiên nhiên hoang dã |
winter | n | /ˈwɪn.t̬ɚ/ | mùa đông |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Động vật
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
bald eagle | n | /ˌbɑːld ˈiː.ɡəl/ | đại bàng trắng |
bee | n | /biː/ | con ong |
blackbird | n | /ˈblæk.bɝːd/ | chim két |
cat | n | /kæt/ | con mèo |
chicken | n | /ˈtʃɪk.ɪn/ | con gà |
chimpanzee | n | /ˌtʃɪm.pænˈziː/ | con tinh tinh |
cow | n | /kaʊ/ | con bò |
coyote | n | /kaɪˈoʊ.t̬i/ | chó sói đồng cỏ |
crab | n | /kræb/ | con cua |
crow | n | /kroʊ/ | (một loại) quạ |
deer | n | /dɪr/ | con hươu, nai |
dog | n | /dɑːɡ/ | con chó |
dove | n | /dʌv/ | chim bồ câu |
duck | n | /dʌk/ | con vịt |
elephant | n | /ˈel.ə.fənt/ | con voi |
fish | n | /fɪʃ/ | con cá |
flamingo | n | /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/ | chim hồng hạc |
fox | n | /fɑːks/ | con cáo |
giraffe | n | /dʒɪˈræf/ | hươu cao cổ |
goat | n | /ɡoʊt/ | con dê |
goldfish | n | /ˈɡoʊld.fɪʃ/ | cá vàng |
goose | n | /ɡuːs/ | con ngỗng |
hamster | n | /ˈhæm.stɚ/ | chuột đồng |
hawk | n | /hɑːk/ | chim diều hâu |
hedgehog | n | /ˈhedʒ.hɑːɡ/ | con nhím |
hippopotamus | n | /ˌhɪp.əˈpɑː.t̬ə.məs/ | hà mã |
horse | n | /hɔːrs/ | con ngựa |
kangaroo | n | /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ | chuột túi |
kitten | n | /ˈkɪt̬.ən/ | mèo con |
koala | n | /koʊˈɑː.lə/ | gấu túi |
leopard | n | /ˈlep.ɚd/ | con báo |
lion | n | /ˈlaɪ.ən/ | sư tử |
mole | n | /moʊl/ | chuột chũi |
monkey | n | /ˈmʌŋ.ki/ | con khỉ |
mouse | n | /maʊs/ | con chuột |
ostrich | n | /ˈɑː.strɪtʃ/ | đà điểu |
otter | n | /ˈɑː.t̬ɚ/ | rái cá |
owl | n | /aʊl/ | con cú |
ox | n | /ɑːks/ | con bò đực |
panda | n | /ˈpæn.də/ | gấu trúc |
parrot | n | /ˈper.ət/ | con vẹt |
peacock | n | /ˈpiː.kɑːk/ | con công |
penguin | n | /ˈpeŋ.ɡwɪn/ | chim cánh cụt |
pig | n | /pɪɡ/ | con lợn, heo |
pigeon | n | /ˈpɪdʒ.ən/ | chim bồ câu (lớn hơn) |
puppy | n | /ˈpʌp.i/ | chó con |
rabbit | n | /ˈræb.ɪt/ | con thỏ |
raven | n | /ˈreɪ.vən/ | (một loại) quạ |
robin | n | /ˌrɑː.bɪn-/) | chim cổ đỏ |
seagull | n | /ˈsiː.ɡʌl/ | mòng biển, hải âu |
sheep | n | /ʃiːp/ | con cừu |
shrimp | n | /ʃrɪmp/ | con tôm |
sparrow | n | /ˈsper.oʊ/ | chim sẻ |
squirrel | n | /ˈskwɝː.əl/ | con sóc |
stork | n | /stɔːrk/ | con cò |
swallow | n | /ˈswɑː.loʊ/ | chim nhạn, én |
swan | n | /swɑːn/ | thiên nga |
turkey | n | /ˈtɝː.ki/ | con gà tây |
turtle | n | /ˈtɝː.t̬əl/ | con rùa |
walrus | n | /ˈwɑːl.rəs/ | hải mã |
woodpecker | n | /ˈwʊdˌpek.ɚ/ | chim gõ kiến |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải trí
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
activity | n | /ækˈtɪv.ə.t̬i/ | hoạt động |
art gallery | n | /ˈɑːrt ˌɡæl.ɚ.i/ | phòng trưng bày tranh, bảo tàng nghệ thuật |
ballet | n | /bælˈeɪ/ | ba lê, kịch múa |
bar | n | /bɑːr/ | quán rượu, quầy bán rượu |
bowling | n | /ˈboʊ.lɪŋ/ | trò chơi lăn bóng, bowling |
cafè | n | /kæfˈeɪ/ | quán cà phê |
cheat | n, v | /tʃiːt/ | trò lừa đảo; gian lận, lừa đảo |
cinema | n | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
circus | n | /ˈsɝː.kəs/ | rạp xiếc |
concert | n | /ˈkɑːn.sɚt/ | buổi hòa nhạc |
concert hall | n | /ˈkɑːn.sɚt ˌhɑːl/ | phòng hòa nhạc |
cosplay | n | /ˈkɑːz.pleɪ/ | trò chơi hóa trang |
dartboard | n | /ˈdɑːrt.bɔːrd/ | tấm bia trong trò chơi phi tiêu |
exhibition | n | /ˌek.səˈbɪʃ.ən/” | buổi triển lãm, trưng bày |
exhibition center | n | /ˌek.səˈbɪʃ.ən ˌsen.t̬ɚ/ | hội chợ thương mại, trung tâm triển lãm |
film | n | /fɪlm/ | phim, phim ảnh |
handcraft | n | /ˈhænd.kræft/ | nghề thủ công, hoạt động thủ công |
leisure centre | n | /ˈliː.ʒɚ ˌsen.t̬ɚ/ | khu vui chơi, trung tâm giải trí |
monopoly | n | /məˈnɑː.pəl.i/ | trò chơi cờ tỷ phú |
museum | n | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
nightclub | n | /ˈnaɪt.klʌb/ | hộp đêm |
opera | n | /ˈɑː.pɚ.ə/ | nhạc kịch |
opera house | n | /ˈɑː.pɚ.ə ˌhaʊs/ | nhà hát |
play | n, v | /pleɪ/ | sự vui đùa; vui chơi |
pub | n | /pʌb/ | nơi phục vụ đồ uống có cồn |
puzzle | n | /ˈpʌz.əl/ | trò chơi xếp hình |
quiz | n | /kwɪz/ | trò chơi đố vui |
restaurant | n | /ˈres.tə.rɑːnt/ | nhà hàng ăn uống |
soft play | n | /ˌsɑːft ˈpleɪ/ | trò chơi nhẹ nhàng dành cho trẻ em |
stadium | n | /ˈsteɪ.di.əm/ | sân vận động |
theater | n | /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ | nhà hát, rạp hát |
zoo | n | /zuː/ | sở thú |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
accommodation | n | /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ | chỗ ở |
armchair | n | /ˈɑːrm.tʃer/ | ghế bành, ghế có tựa tay |
attic | n | /ˈæt̬.ɪk/ | tum, gác mái |
balcony | n | /ˈbæl.kə.ni/ | ban công |
basement | n | /ˈbeɪs.mənt/ | tầng hầm, nền móng |
bathroom | n | /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ | phòng tắm |
bathtub | n | /ˈbæθ.tʌb/ | bồn tắm |
bedroom | n | /ˈbed.ruːm/ | phòng ngủ |
bleach | n | /bliːtʃ/ | chất tẩy trắng |
broom | n | /bruːm/ /brʊm/ | cái chổi |
bucket | n | /ˈbʌk.ɪt/ | xô |
chimney | n | /ˈtʃɪm.ni/ | ống khói |
closet | n | /ˈklɑː.zət/ | phòng để đồ, phòng kho |
cloth | n | /klɑːθ/ | miếng vải, mảnh vải |
cottage | n | /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ | nhà tranh |
couch | n | /kaʊtʃ/ | ghế dài, trường kỷ, đi văng |
counter | n | /ˈkaʊn.t̬ɚ/ | kệ bếp |
doorstep | n | /ˈdɔːr.step/ | ngưỡng cửa, bậc cửa ra vào |
doorway | n | /ˈdɔːr.weɪ/ | lối ra vào sát cửa |
dustpan | n | /ˈdʌst.pæn/ | xẻng hốt rác |
entrance | n | /ˈen.trəns | lối vào, cổng vào |
garage | n | /ɡəˈrɑːʒ/ | ga ra, hầm để xe |
hose | n | /hoʊz/ | ống cao su dài |
iron | n | /aɪrn/ | bàn là, máy ủi |
ironing board | n | /ˈaɪr.nɪŋ ˌbɔːrd/ | bàn để là quần áo |
kettle | n | /ˈket̬.əl/ | ấm đun nước |
kitchen | n | /ˈkɪtʃ.ən/ | nhà bếp |
laundry basket | n | /ˈlɑːn.dri ˌbæs.kɪt/ | giỏ đựng quần áo |
laundry detergent | n | /ˈlɑːn.dri dɪˌtɝː.dʒənt/ | dung dịch tẩy quần áo |
mop | n | /mɑːp/ | chổi lau nhà |
napkin | n | /ˈnæp.kɪn/ | khăn ăn |
oven | n | /ˈʌv.ən/ | lò nướng |
pantry | n | /ˈpæn.tri/ | phòng để thức ăn, phòng ăn |
patio | n | /ˈpæt̬.i.oʊ/ | hiên, sân hè |
pillow | n | /ˈpɪl.oʊ/ | gối |
roof | n | /ruːf/ | mái nhà |
rubber gloves | n | /ˈrʌb.ɚ ˌɡlʌv/ | găng tay cao su |
rug | n | /rʌɡ/ | thảm trải sàn |
scrub brush | n | /ˈskrʌb.ɪŋ ˌbrʌʃ/ | bàn chải cọ |
shower | n | /ˈʃaʊ.ɚ/ | vòi hoa sen |
sink | n | /sɪŋk/ | bồn rửa, chậu rửa mặt |
sponge | n | /spʌndʒ/ | miếng bọt biển |
squeegee mop | n | /ˈskwiː.dʒiː ˌmɑːp/ | chổi lau nhà dẹt |
stove | n | /stoʊv/ | bếp lò |
toaster | n | /ˈtoʊ.stɚ/ | máy nướng bánh mỳ |
toilet | n | /ˈtɔɪ.lət/ | bồn cầu |
towel | n | /taʊəl/ | khăn vải |
trash can | n | /ˈtræʃ ˌkæn/ | thùng rác |
wardrobe | n | /ˈwɔːr.droʊb/ | tủ quần áo |
washing machine | n | /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ | máy giặt |
window | n | /ˈwɪn.doʊ/ | cửa sổ |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề rau quả
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
apple | n | /ˈæp.əl/ | quả táo |
apricot | n | /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ | quả mơ |
artichoke | n | /ˈɑːr.t̬ə.tʃoʊk/ | Atiso |
asparagus | n | /əˈsper.ə.ɡəs/ | măng tây |
avocado | n | /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ | quả bơ |
banana | n | /bəˈnæn.ə/ | quả chuối |
bean | n | /biːn/ | hạt đậu |
beetroot | n | /ˈbiːt.ruːt/ | củ cải đường, củ dền |
blueberry | n | /ˈbluːˌbər.i/ /ˈbluːˌber.i/ | việt quất |
broccoli | n | /ˈbrɑː.kəl.i/ | bông cải xanh |
Brussels sprout | n | /ˌbrʌs.əlz ˈspraʊt/ | cải Brussel |
cabbage | n | /ˈkæb.ɪdʒ/ | bắp cải |
carrot | n | /ˈker.ət/ | củ cà rốt |
cauliflower | n | /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/ | súp lơ |
celery | n | /ˈsel.ɚ.i/ | cần tây |
cherry | n | /ˈtʃer.i/ | quả anh đào |
chili pepper | n | /ˈtʃɪl·i (ˌpep·ər)/ | ớt đỏ |
coconut | n | /ˈkoʊ.kə.nʌt/ | quả dừa |
corn | n | /kɔːrn/ | ngô, bắp |
courgette/ Zucchini | n | /kʊrˈʒet/ /zuːˈkiː.ni/ | bí ngòi |
cucumber | n | /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ | dưa chuột |
eggplant | n | /ˈeɡ.plænt/ | cà tím, cà bung |
garlic | n | /ˈɡɑːr.lɪk/ | tỏi |
ginger | n | /ˈdʒɪn.dʒɚ/ | gừng |
grape | n | /ɡreɪp/ | nho |
grapefruit | n | /ˈɡreɪp.fruːt/ | bưởi chùm (lai giữa cam và bưởi) |
jackfruit | n | /ˈdʒæk.fruːt/ | quả mít |
kiwi | n | /ˈkiː.wiː/ | quả kiwi (dương đào) |
leek | n | /liːk/ | tỏi tây |
lemon | n | /ˈlem.ən/ | chanh vàng |
lettuce | n | /ˈlet̬.ɪs/ | ra diếp |
lime | n | /laɪm/ | chanh xanh |
mandarin | n | /ˈmæn.dɚ.ɪn/ | quả quýt |
mango | n | /ˈmæŋ.ɡoʊ/ | quả xoài |
melon | n | /ˈmel.ən/ | quả dưa |
mushroom | n | /ˈmʌʃ.ruːm/ /ˈmʌʃ.rʊm/ | nấm |
nectarine | n | /ˌnek.təˈriːn/ | quả xuân đào |
onion | n | /ˈʌn.jən/ | củ hành |
orange | n | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | quả cam |
papaya | n | /pəˈpaɪ.ə/ | quả đu đủ |
pea | n | /piː/ | đậu Hà Lan |
peach | n | /piːtʃ/ | quả đào |
pear | n | /per/ | quả lê |
pineapple | n | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | quả dứa |
plum | n | /plʌm/ | quả mận |
pomegranate | n | /ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt/ | quả lưu |
potato | n | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | củ khoai tây |
pumpkin | n | /ˈpʌmp.kɪn/ | bí ngô, bí đỏ |
radish | n | /ˈræd.ɪʃ/ | củ cải đỏ |
raspberry | n | /ˈræz.ber.i/ | quả mâm xôi |
spinach | n | /ˈspɪn.ɪtʃ/ | rau bina |
spring Onion | n | /ˌsprɪŋ ˈʌn.jən/ | hành lá xanh |
squash | n | /skwɑːʃ/ | cây bí, quả bí |
starfruit | n | /ˈstɑːr.fruːt/ | quả khế |
strawberry | n | /ˈstrɑːˌber.i/ | quả dâu tây |
sweet potato | n | /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ | khoai lang |
tomato | n | /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | quả cà chua |
turnip | n | /ˈtɝː.nɪp/ | củ cải trắng |
watermelon | n | /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ | dưa hấu |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ ăn và đồ uống
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
bacon | n | /ˈbeɪ.kən/ | thịt xông khói |
bagel | n | /ˈbeɪ.ɡəl/ | bánh vòng |
baguette | n | /bæɡˈet/ | bánh mỳ dài |
breadstick | n | /ˈbred.stɪk/ | bánh mỳ que |
cheese | n | /tʃiːz/ | phó mát |
chicken nugget | n | /ˈtʃɪk.ɪn ˈnʌɡ.ɪt/ | gà viên chiên |
coffee | n | /ˈkɑː.fi/ | cà phê |
croissant | n | /kwɑːˈsɑ̃ː/ | bánh sừng bò |
donut | n | /ˈdoʊ.nʌt/ | bánh rán |
egg | n | /eɡ/ | trứng |
fish and chips | n | /ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/ | cá tẩm bột chiên dùng với khoai tây chiên |
French fries | n | /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ | khoai tây chiên |
ham | n | /hæm/ | thịt giăm bông muối |
hamburger | n | /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ | lát thịt băm hình tròn (thường kẹp với bánh mỳ) |
hot chocolate | n | /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/ | sô cô la nóng |
hot dog | n | /ˈhɑːt ˌdɑːɡ/ | bánh mỳ kẹp xúc xích |
ice cream | n | /ˈaɪs ˌkriːm/ | kem |
jelly roll | n | /ˈdʒel.i ˌroʊl/ | bánh cuộn (mứt, sô cô la…) |
marmalade | n | /ˈmɑːr.mə.leɪd/ | mứt cam |
milk | n | /mɪlk/ | sữa |
muffin | n | /ˈmʌf.ɪn/ | bánh nướng xốp |
onion ring | n | /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ | vòng hành |
orange juice | n | /ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ | nước cam |
pancake | n | /ˈpæn.keɪk/ | bánh kếp |
pita | n | /ˈpɪt̬.ə/ | bánh mỳ ổ tròn dẹt |
pizza | n | /ˈpiːt.sə/ | bánh pizza |
porridge | n | /ˈpɔːr.ɪdʒ/ | cháo đặc |
pretzel | n | /ˈpret.səl/ | bánh xoắn |
salad | n | /ˈsæl.əd/ | rau trộn, nộm rau |
sandwich | n | /ˈsæn.wɪtʃ/ | bánh mỳ kẹp |
sausage | n | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | xúc xích |
taco | n | /ˈtɑː.koʊ/ | bánh kẹp Mexico |
toast | n | /toʊst/ | bánh mỳ nướng |
waffle | n | /ˈwɑː.fəl/ | bánh quế |
yogurt | n | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | sữa chua |
Từ vựng tiếng Anh chỉ Động tác
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
bend | v | /bend/ | cúi, uốn cong |
break | v | /breɪk/ | làm vỡ, bẻ gãy |
carry | v | /ˈker.i/ | mang, vác |
cartwheel | v | /ˈkɑːrt.wiːl/ | nhào lộn |
catch | v | /kætʃ/ | bắt, đỡ |
clap | v | /klæp/ | vỗ tay |
crawl | v | /krɑːl/ | bò, trườn |
cry | v | /kraɪ/ | khóc lóc |
dance | v | /dæns/ | nhảy múa, khiêu vũ |
dive | v | /daɪv/ | nhảy lao xuống nước, lặn |
drag | v | /dræɡ/ | lôi, kéo |
drop | v | /drɑːp/ | làm rơi |
hit | v | /hɪt/ | đánh, va phải |
hold | v | /hoʊld/ | nắm, giữ |
jog | v | /dʒɑːɡ/ | chạy bộ |
jump | v | /dʒʌmp/ | nhảy, giật mình |
kick | v | /kɪk/ | đá |
kiss | v | /kɪs/ | hôn |
kneel | v | /niːl/ | quỳ gối |
laugh | v | /læf/ | cười lớn |
lean | v | /liːn/ | dựa, tựa |
leap | v | /liːp/ | nhảy vọt |
lie down | v | /laɪ daʊn/ | nằm xuống, ngả lưng |
lift | v | /lɪft/ | nâng lên |
look | v | /lʊk/ | nhìn, ngắm |
march | v | /mɑːrtʃ/ | diễu hành, hành quân |
open | v | /ˈoʊ.pən/ | mở ra |
point | v | /pɔɪnt/ | chỉ, trỏ |
pour | v | /pɔːr/ | đổ, rót |
pull | v | /pʊl/ | kéo |
punch | v | /pʌntʃ/ | đấm, thọi |
push | v | /pʊʃ/ | xô đẩy |
put down | v | /pʊt daʊn/ | đặt xuống |
run | v | /rʌn/ | chạy |
sit | v | /sɪt/ | ngồi |
slip | v | /slɪp/ | trượt, tuột |
squat | v | /skwɑːt/ | ngồi xổm |
stand | v | /stænd/ | đứng yên |
stretch | v | /stretʃ/ | vươn (vai..), ưỡn lưng |
talk | v | /tɑːk/ | nói chuyện, trò chuyện |
throw | v | /θroʊ/ | ném, quăng, vứt |
tiptoe | v | /ˈtɪp.toʊ/ | đi nhón chân |
trip | v | /trɪp/ | ngáng chân, vấp ngã |
walk | v | /wɑːk/ | đi bộ |
wave | v | /weɪv/ | vẫy tay |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời trang
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
bathrobe | n | /ˈbæθ.roʊb/ | áo choàng tắm |
belt | n | /belt/ | thắt lưng |
blazer | n | /ˈbleɪ.zɚ/ | áo khoác dáng dài |
boot | n | /buːt/ | ủng, giày cao cổ |
bow tie | n | /ˌboʊ ˈtaɪ/ | nơ con bướm |
cap | n | /kæp/ | mũ lưỡi trai |
cardigan | n | /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ | áo đan len |
cargo pants | n | /ˈkɑːr.ɡoʊ ˌpænts/ | quần túi hộp |
flip-flop | n | /ˈflɪp.flɑːp/ | dép tông, dép xỏ ngón |
glasses | n | /ˈɡlæs·əz/ | kính mắt |
gloves | n | /ɡlʌv/ | găng tay, bao tay |
handbag | n | /ˈhænd.bæɡ/ | túi xách |
Hawaiian shirt | n | /həˌwaɪ.ən ˈʃɝːt/ | áo sơ mi Hawaii |
jacket | n | /ˈdʒæk.ɪt/ | áo vét |
jeans | n | /dʒiːnz/ | quần bò jeans |
jumper | n | /ˈdʒʌm.pɚ/ | áo len chui đầu |
polo shirt | n | /ˈpoʊ.loʊ ˌʃɝːt/ | áo polo có cổ |
pullover | n | /ˈpʊlˌoʊ.vɚ/ | áo len chui đầu |
scarf | n | /skɑːrf/ | khăn choàng |
shirt | n | /ʃɝːt/ | áo sơ mi |
shorts | n | /ʃɔːrts/ | quần sóoc, quần đùi |
singlet | n | /ˈsɪŋ.ɡlət/ | áo lót, áo may ô |
socks | n | /sɑːk/ | tất, vớ |
suit | n | /suːt/ | bộ com lê, Âu phục |
sunglasses | n | /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ | kính râm, kính mát |
sweater | n | /ˈswet̬.ɚ/ | áo len dài tay |
swimsuit | n | /ˈswɪm.suːt/ | đồ tắm, đồ bơi |
t-shirt | n | /ˈtiː.ʃɝːt/ | áo phông |
tie | n | /taɪ/ | cà vạt, nơ |
trench coat | n | /ˈtrentʃ ˌkoʊt/ | áo choàng |
umbrella | n | /ʌmˈbrel.ə/ | ô |
underpants | n | /ˈʌn.dɚ.pænts/ | đồ lót nam |
vest | n | /vest/ | áo gi-lê, áo vét |
waistcoat | n | /ˈwes.kət/ /ˈweɪs.koʊt/ | áo gi-lê (áo chẽn) |
wallet | n | /ˈwɑː.lɪt/ | ví, bóp |
watch | n | /wɑːtʃ/ | đồng hồ |
Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
accepting | adj | /əkˈsep.tɪŋ/ | chấp nhận |
admiration | n | /ˌæd.məˈreɪ.ʃən/ | sự ngưỡng mộ |
adoring | adj | /əˈdɔːr.ɪŋ/ | tha thiết, trìu mến |
annoyed | adj | /əˈnɔɪd/ | khó chịu, bực bội, bị làm phiền |
antsy | adj | /ˈænt.si/ | căng thẳng, sốt ruột |
anxious | adj | /ˈæŋk.ʃəs/ | lo âu, bồn chồn |
apologetic | adj | /əˌpɑː.ləˈdʒet̬.ɪk/ | hối lỗi, biện hộ |
appalled | adj | /əˈpɑːld/ | kinh hãi, sợ sệt |
astonished | adj | /əˈstɑː.nɪʃt/ | kinh ngạc |
awed | adj | /ɑːd/ | thán phục, nể sợ |
bashful | adj | /ˈbæʃ.fəl/ | rụt rè, bẽn lẽn |
bemused | adj | /bɪˈmjuːzd/ | sửng sốt, kinh ngạc |
bored | adj | /bɔːrd/ | buồn chán, tẻ nhạt |
bothered | adj | /ˈbɑː.ðɚd/ | bực mình, khó chịu |
brooding | adj | /ˈbruː.dɪŋ/ | ủ ê, não nề |
calm | adj | /kɑːm/ | bình tĩnh |
captivated | adj | |ˈkæptɪveɪtɪd| | bị hớp hồn, choáng ngợp |
carefree | adj | /ˈker.friː/ | vô tư lự |
certain | adj | /ˈsɝː.tən/ | quả quyết, chắc chắn |
clueless | adj | /ˈkluː.ləs/ | ngây người |
cold | adj | /koʊld/ | lạnh lùng |
cranky | adj | /ˈkræŋ.ki/ | kỳ quặc |
delighted | adj | /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ | vui mừng, mừng rỡ |
delirious | adj | /dɪˈlɪr.i.əs/ | cuồng nhiệt, điên cuồng |
derisive | adj | /dɪˈraɪ.sɪv/ | nhạo báng, giễu cợt |
desperate | adj | /ˈdes.pɚ.ət/ | tuyệt vọng, chán trường |
disturbed | adj | /dɪˈstɝːbd/ | bối rối, lúng túng |
dopey | adj | /ˈdoʊ.pi/ | mơ màng, uể oải |
doubtful | adj | /ˈdaʊt.fəl/ | nghi hoặc, hoài nghi |
down | adj | /daʊn/ | nản lòng, chán nản |
drained | adj | /dreɪnd/ | kiệt sức |
edgy | adj | /ˈedʒ.i/ | cáu kỉnh |
elated | adj | /iˈleɪ.t̬ɪd/ | phẩn khởi, hân hoan |
embarrassed | adj | /ɪmˈber.əst/ | xấu hổ, ngại ngùng |
empathetic | adj | /ˌem.pəˈθet̬.ɪk/ | đồng cảm, xót xa |
engrossed | adj | /ɪnˈɡroʊst/ | bị mê hoặc |
enlightened | adj | /ɪnˈlaɪ.t̬ənd/ | được làm sáng tỏ, được thông suốt |
envious | adj | /ˈen.vi.əs/ | ghen tị, độ kỵ |
excited | adj | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | hưng phấn, sôi nổi |
excluded | adj | /ɪkˈskluːd/ | bị bỏ rơi, cảm giác lạc lõng |
exhausted | adj | /ɪɡˈzɑː.stɪd/ | mệt lử |
flabbergasted | adj | /ˈflæb.ɚ.ɡæs.tɪd/ | sửng sốt, thất kinh |
foolish | adj | /ˈfuː.lɪʃ/ | dại dột |
frazzled | adj | /ˈfræz.əld/ | mệt rã rời, kiệt quệ |
fretful | adj | /ˈfret.fəl/ | bực tức, khó chịu |
frustrated | adj | /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/ | nản lòng, nản chí |
furious | adj | /ˈfʊr.i.əs/ | giận dữ, điên tiết |
giddy | adj | /ˈɡɪd.i/ | chóng mặt, choáng váng |
glad | adj | /ɡlæd/ | vui sướng |
gleeful | adj | /ˈɡliː.fəl/ | hân hoan, mừng rỡ |
guarded | adj | /ˈɡɑːr.dɪd/ | thận trọng, ý tứ |
guilty | adj | /ˈɡɪl.ti/ | mặc cảm, cảm thấy tội lỗi |
hankering | n | /ˈhæŋ.kɚ.ɪŋ/ | khao khát, thèm muốn |
hesitant | adj | /ˈhez.ə.tənt/ | do dự, ngập ngừng |
hollow | adj | /ˈhɑː.loʊ/ | trống rỗng |
horrified | adj | /ˈhɔːr.ə.faɪd/ | khiếp sợ |
hostile | adj | /ˈhɑː.stəl/ | chống đối, thù địch |
humiliated | adj | /hjuːˈmɪl.i.eɪ.t̬ɪd/ | cảm giác bẽ mặt, xấu hổ |
hysterical | adj | /hɪˈster.ɪ.kəl/ | kích động, cuồng loạn |
indifferent | adj | /ɪnˈdɪf.ɚ.ənt/ | dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơ |
indignant | adj | /ɪnˈdɪɡ.nənt/ | căm phẫn, phẫn nộ |
intense | adj | /ɪnˈtens/ | mãnh liệt, nồng nhiệt |
interested | adj | /ˈɪn.trɪ.stɪd/ | hứng thú, thích thú |
intoxicated | adj | /ɪnˈtɑːk.sɪ.keɪ.t̬ɪd/ | say sưa |
irritated | adj | /ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪd/ | tức tối, khó chịu |
jittery | adj | /ˈdʒɪt̬.ɚ.i/ | bồn chồn, dễ bị kích động |
jocular | adj | /ˈdʒɑː.kjə.lɚ/ | hài hước, vui vẻ |
jolly | adj | /ˈdʒɑː.li/ | vui tươi, nhộn nhịp |
joyful | adj | /ˈdʒɔɪ.fəl/ | hân hoan, vui mừng |
jumpy | adj | /ˈdʒɔɪ.fəl/ | giật mình, hốt hoảng |
keen | adj | /kiːn/ | say mê, ham thích |
lethargic | adj | /ləˈθɑːr.dʒɪk/ | mệt mỏi, uể oải |
lonely | adj | /ˈloʊn.li/ | cô đơn |
longing | adj | /ˈlɑːŋ.ɪŋ/ | thèm khát, thèm muốn |
lost | adj | /lɑːst/ | lạc lõng, mất phương hướng |
lucky | adj | /ˈlʌk.i/ | may mắn |
melancholic | adj | /ˌmel.əŋˈkɑː.lɪk/ | u sầu, buồn bã |
miserable | adj | /ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/ | khốn khổ, đáng thương |
mortified | adj | /ˈmɔːr.t̬ə.faɪd/ | xấu hổ, ái ngại |
mournful | adj | /ˈmɔːrn.fəl/ | buồn rầu, ảm đạm |
nasty | adj | /ˈnæs.ti/ | tục tĩu |
needy | adj | /ˈniː.di/ | thiếu thốn (về mặt tình cảm) |
nervous | adj | /ˈnɝː.vəs/ | lo lắng, bồn chồn |
numb | adj | /nʌm/ | lặng người |
obsessed | adj | /əbˈsest/ | ám ảnh |
offended | adj | /əˈfendɪd | phật ý, cảm thấy bị xúc phạm |
optimistic | adj | /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ | lạc quan, yêu đời |
overwhelmed | adj | /ˌoʊ.vɚˈwelmd/ | choáng ngợp, quá tải |
paranoid | adj | /ˈper.ə.nɔɪd/ | hoang tưởng |
passionate | adj | /ˈpæʃ.ən.ət/ | nồng nhiệt, thiết tha |
peaceful | adj | /ˈpiːs.fəl/ | thanh thản, bình yên |
perky | adj | /ˈpɝː.ki/ | tươi tỉnh, vênh váo |
perplexed | adj | /pɚˈplekst/ | lúng túng, bối rối |
pessimistic | adj | /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/ | bi quan |
petrified | adj | /ˈpet.rə.faɪd/ | làm sững sờ, chết điếng |
positive | adj | /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ | tích cực, lạc quan |
powerful | adj | /ˈpaʊ.ɚ.fəl/ | quyền thế, quyền lực |
proud | adj | /praʊd/ | hãnh diện, tự hào |
rattled | adj | /ˈræt̬.əld/ | bồn chồn, lo lắng |
reflective | adj | /rɪˈflek.tɪv/ | trầm ngâm |
regretful | adj | /rɪˈɡret.fəl/ | hối tiếc |
relaxed | adj | /rɪˈlækst/ | thư giãn, thoải mái |
relieved | adj | /rɪˈliːvd/ | nhẹ nhõm |
remorseful | adj | /rɪˈmɔːr.sfəl/ | ăn năn, hối hận |
rueful | adj | /ˈruː.fəl/ | buồn bã, rầu rĩ |
satisfied | adj | /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ | thỏa mãn, hài lòng |
self-conscious | adj | /ˌselfˈkɑːn.ʃəs/ | e dè, ngượng nghịu |
selfish | adj | /ˈsel.fɪʃ/ | ích kỷ |
sensitive | adj | /ˈsen.sə.t̬ɪv/ | nhạy cảm, dễ tổn thương |
shameful | adj | /ˈʃeɪm.fəl/ | đáng hổ thẹn, ngượng |
shock | adj | /ʃɑːkt/ | bất ngờ, sốc |
sluggish | adj | /ˈslʌɡ.ɪʃ/ | lờ đờ, chậm chạp |
smug | adj | /smʌɡ/ | tự mãn |
snappy | adj | /ˈsnæp.i/ | dễ gắt gỏng, cáu kỉnh |
somber | adj | /ˈsɒm.bər/ | u sầu, ủ rũ |
speechless | adj | /ˈspiːtʃ.ləs/ | câm nín |
stressed | adj | /strest/ | căng thẳng |
stunned | adj | /stʌnd/ | sững sờ, bất ngờ |
submissive | adj | /səbˈmɪs.ɪv/ | ngoan ngoãn, dễ bảo |
suffering | adj | /səbˈmɪs.ɪv/ | đau đớn, đau khổ |
surprised | adj | /sɚˈpraɪzd/ | bất ngờ, ngạc nhiên |
thankful | adj | /ˈθæŋk.fəl/ | biết ơn |
thoughtful | adj | /ˈθɑːt.fəl/ | trầm ngâm, suy tư |
troubled | adj | /ˈtrʌb.əld/ | băn khoăn, lo lắng |
upbeat | adj | /ˈʌp.biːt/ | vui vẻ, phấn chấn |
uptight | adj | /ˌʌpˈtaɪt/ | căng thẳng, lo lắng |
wary | adj | /ˈwer.i/ | thận trọng, đề phòng |
woeful | adj | /ˈwoʊ.fəl/ | thiểu não, buồn rầu |
wretched | adj | /ˈretʃ.ɪd/ | bất hạnh, đáng thương |
zealous | adj | /ˈzel.əs/ | hăng hái, sốt sắng |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nấu ăn
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
bake | v | /beɪk/ | nướng |
barbecue | v | /ˈbɑːr.bə.kjuː/ | nướng, quay thịt trên lò |
baste | v | /beɪst/ | phết |
blanch | v | /blæntʃ/ | chần thức ăn |
blend | v | /blend/ | trộn |
boil | v | /bɔɪl/ | đun sôi |
braise | v | /breɪz/ | om (thịt…) |
brew | v | /bruː/ | ủ (trà, rượu…) |
caramelize | v | /ˈkɑːr.məl.aɪz/ | thắng đường |
char-broil | v | /ˈtʃɑːr.brɔɪl/ | nấu thức ăn trên vỉ nướng |
chill | v | /tʃɪl/ | làm tan giá, rã đông |
chop | v | /tʃɑːp/ | chặt, bổ |
chunk | v, n | /tʃʌŋk/ | cắt khúc, khúc |
churn | v, n | /tʃɝːn/ | đánh, khuấy sữa |
coddle | v | /ˈkɑː.dəl/ | tần, hầm |
congeal | v | /kənˈdʒiːl/ | làm đông, làm cô đặc lại |
cool | v | /kuːl/ | để nguội |
deglaze | v | /ˌdiːˈɡleɪz/ | làm nước xốt |
descale | v | /ˌdiːˈskeɪl/ | cạo cặn |
dice | v | /daɪs/ | thái hạt lựu |
dip | v | /dɪp/ | nhúng, ngâm |
ferment | v | /fɚˈment/ | lên men |
fillet | v | /ˈfɪl.ɪt/ | róc xương, lạng thịt |
flambé | v | /flɑːmˈbeɪ/ | đốt rượu |
flavor | v | /ˈfleɪ.vɚ/ | tẩm gia vị |
fold | v | /foʊld/ | quấy, trộn |
garnish | v | /ˈɡɑːr.nɪʃ/ | trang trí, bày biện |
knead | v | /niːd/ | nhào bột |
layer | v | /ˈleɪ.ɚ/ | xếp từng lớp |
leaven | v | /ˈlev.ən/ | làm men nở |
marinate | v | /ˈmer.ə.neɪt/ | ướp thịt |
mash | v | /mæʃ/ | nghiền, làm nát |
measure | v | /ˈmeʒ.ɚ/ | cân đếm |
melt | v | /melt/ | làm tan chảy |
mince | v | /mɪns/ | băm, xay |
pinch | v | /pɪntʃ/ | véo |
precook | v | /ˌpriːˈkʊk/ | nấu sơ qua |
prepare | v | /prɪˈper/ | sơ chế, chuẩn bị |
press | v | /pres/ | ấn, ép |
pulp | v | /pʌlp/ | nghiền nhão, nghiền nát |
raw | adj | /rɑː/ | sống |
refrigerate | v | /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪt/ | ướp lạnh |
roast | v | /roʊst/ | quay, nướng |
roll | v | /roʊl/ | cuộn |
salt | v | /sɑːlt/ | ướp gia vị, rắc muối |
saute | v | /sɔːˈteɪ/ | rán, áp chảo |
scald | v | /skɑːld/ | đun gần sôi |
scramble | v | /ˈskræm.bəl/ | trưng (bác) trứng |
shell | v | /ʃel/ | bóc vỏ |
shred | v | /ʃred/ | xé nhỏ |
shuck | v | /ʃʌk/ | bóc vỏ, lột vỏ |
sieve | v | /sɪv/ | sàng, rây |
sift | v | /sɪft/ | sàng, rắc |
simmer | v | /ˈsɪm.ɚ/ | ninh nhỏ lửa |
skewer | v | /ˈskjuː.ɚ/ | xiên thịt |
skim | v | /skɪm/ | vớt bọt, vớt váng |
slice | v | /slaɪs/ | thái |
souse | v | /saʊs/ | ngâm, giầm |
sprinkle | v | /ˈsprɪŋ.kəl/ | rắc |
steam | v | /stiːm/ | hấp |
steep | v | /stiːp/ | ngâm vào nước |
stew | v | /stuː/ | hầm, ninh nhừ |
stir | v | /stɝː/ | xào, quấy |
sweeten | v | /ˈswiː.tən/ | làm ngọt |
wash | v | /wɑːʃ/ | rửa |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
aerial | adj | /ˈer.i.əl/ | trên không |
aerial tramway | n | /ˈer.i.əl ˈtræm.weɪ/ | cáp treo |
airplane | n | /ˈer.pleɪn/ | máy bay |
airplane | n | /ˈer.pleɪn/ | máy bay |
ambulance | n | /ˈæm.bjə.ləns/ | xe cứu thương |
automobile | n | /ˈɑː.t̬ə.moʊ.biːl/ | xe ô tô |
baby carriage | n | /ˈbeɪ.bi ˌker.ɪdʒ/ | xe đẩy trẻ con |
bicycle | n | /ˈbaɪ.sə.kəl/ | xe đạp |
boat | n | /boʊt/ | tàu thuyền |
bus | n | /bʌs/ | xe buýt |
carriage | n | /ˈker.ɪdʒ/ | xe ngựa |
cement mixer | n | /sɪˈment ˌmɪk.sɚ/ | máy trộn xi măng |
crane | n | /kreɪn/ | cần cẩu, cần trục |
dump truck | n | /ˈdʌmp ˌtrʌk/ | xe tải tự đổ |
emergency brake | n | /ɪˈmɝː.dʒən.si ˌbreɪk/ | thắng tay khẩn cấp |
fire engine | n | /ˈfaɪr ˌen.dʒɪn/ | xe cứu hỏa |
forklift | n | /ˈfɔrkˌlift/ | xe nâng |
helicopter | n | /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/ | trực thăng |
motorcycle | n | /ˈmoʊ.t̬ɚˌsaɪ.kəl/ | xe mô tô |
mountain bike | n | /ˈmaʊn.tən ˌbaɪk/ | xe đạp leo núi |
police car | n | /pəˈliːs ˌkɑːr/ | xe cảnh sát |
propeller | n | /prəˈpel.ɚ/ | chân vịt, máy đẩy |
rearview mirror | n | /ˌrɪr.vju ˈmɪr.ɚ/ | gương chiếu hậu |
rowboat | n | /ˈroʊ ˌboʊt/ | thuyền có mái chèo |
scooter | n | /ˈskuː.t̬ɚ/ | xe máy tay ga |
seat belt | n | /ˈsiːt ˌbelt/ | dây đai an toàn |
skateboard | n | /ˈskeɪt.bɔːrd/ | ván trượt |
streetcar | n | /ˈstriːt.kɑːr/ | xe điện |
subway | n | /ˈsʌb.weɪ/ | đường ngầm |
taxi | n | /ˈtæk.si/ | xe taxi |
tractor | n | /ˈtræk.tɚ/ | máy kéo |
train | n | /treɪn/ | tàu hỏa |
tramway | n | /ˈtræm.weɪ/ | đường tàu điện |
van | n | /væn/ | xe tải |
vehicle | n | /ˈviː.ə.kəl/ | phương tiện giao thông |
windscreen wiper | n | /ˈwɪnd.skriːn ˌwaɪ.pɚ/ | cần gạt nước |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
airport | n | /ˈer.pɔːrt/ | sân bay |
arrive | v | /əˈraɪv/ | đến nơi |
check-in | n | /tʃek ɪn/ | đăng ký phòng ở khách sạn |
cruise | n | /kruːz/ | chuyến đi chơi trên biển |
depart | v | /dɪˈpɑːrt/ | khởi hành |
destination | n | /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ | điểm đến |
expedition | n | /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/ | cuộc thám hiểm |
journey | n | /ˈdʒɝː.ni/ | hành trình |
land | v | /lænd/ | hạ cánh |
leave | v | /liːv/ | rời đi |
passenger | n | /ˈpæs.ən.dʒɚ/ | hành khách |
route | n | /ruːt/ /raʊt/ | lộ trình, hành trình |
safari | n | /səˈfɑːr.i/ | cuộc đi săn |
tour | n | /tʊr/ | chuyến đi du lịch |
travel | v | /ˈtræv.əl/ | đi du lịch |
trip | n | /trɪp/ | cuộc du ngoạn, dạo chơi |
visit | v | /ˈvɪz.ɪt/ | thăm viếng |
voyage | n | /ˈvɔɪ.ɪdʒ/ | chuyến du lịch dài ngày |
Bài tập củng cố kiến thức
Chọn đáp án đúng
Trên đây là gợi ý của Mochi để giúp bạn có thể tự học 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề một cách hiệu quả. Học từ vựng tiếng Anh chưa bao giờ dễ dàng đặc biệt với các bạn mới bắt đầu tuy nhiên chỉ cần chúng ta dành một chút thời gian, công sức và áp dụng đúng phương pháp thì việc học sẽ đơn giản và hay ho hơn nhiều đó.
Xem thêm: