MochiMochi

Ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản trong 1 tháng

大家好!

Trong bài viết này, MochiMochi sẽ chia sẻ cho các bạn phương pháp ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản trong vòng một tháng thật hiệu quả và thú vị nhé. Việc nắm vững từ vựng là nền tảng quan trọng để tiến bộ trong học tiếng Trung, và mục tiêu của MochiMochi là giúp các bạn học tập và rèn luyện tiếng Trung một cách tự tin và hiệu quả nhất có thể. Hãy bắt đầu thôi!

Mục lục

1. Lập kế hoạch học tập chi tiết

2. Sử dụng các phương pháp ghi nhớ hiệu quả

3. Danh sách 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu

4. Kết hợp học từ vựng với các hoạt động hàng ngày


1. Lập kế hoạch học tập chi tiết

Việc lập kế hoạch học tập là bước đầu tiên quan trọng giúp bạn tổ chức thời gian và duy trì động lực trong quá trình học từ vựng.

Kế hoạch học tập không chỉ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn mà còn giúp bạn duy trì sự kiên nhẫn và sự cố gắng. Khi bạn có một kế hoạch rõ ràng, việc học từ vựng trở nên có hệ thống hơn và bạn sẽ không bị mất phương hướng trong quá trình học tiếng Trung của mình.

Cách lập kế hoạch học tập 1000 từ trong 1 tháng:

Việc học 1000 từ vựng trong vòng 1 tháng nghe có vẻ bất khả thi nhưng sẽ thực sự đạt được nếu bạn đã có mục tiêu, kế hoạch và phương pháp học phù hợp với bản thân. Việc học cấp tốc trong 1 tháng sẽ phù hợp đối với những bạn đang chuẩn bị cho các ki thi như thi đại học, thi chứng chỉ tiếng Trung… hay đơn giản là các bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình thật nhanh chóng.

Mochi gợi ý cho bạn cách lập kế hoạch như sau:

tu-vung-co-ban
Lập kế hoạch ghi nhớ từ vựng

2. Sử dụng các phương pháp ghi nhớ hiệu quả

Để những từ vựng mà bạn học không bị quên lãng, việc sử dụng các phương pháp ghi nhớ hiệu quả là vô cùng cần thiết, MochiMochi gợi ý bạn một số phương pháp học tập như sau:

Phương pháp Flashcards

Flashcard là một công cụ học tập thường được làm từ giấy, có hai mặt. Mặt trước của flashcard thường chứa một từ vựng, một câu hỏi hoặc một khái niệm cụ thể, trong khi mặt sau chứa định nghĩa, câu trả lời hoặc thông tin bổ sung liên quan.

tu-vung-co-ban
Flashcard

Flashcard thường được sử dụng để học, nhớ thông tin quan trọng hoặc kiểm tra các phần kiến thức ngắn. Việc sử dụng flashcard giúp người học tập trung vào việc học từng phần kiến thức một, kích thích trí não thông qua việc nhìn và ghi nhớ thông tin, giúp học viên ghi nhớ hiệu quả.

Do đó, flashcard thường được ứng dụng trong việc học và ghi nhớ từ vựng trong việc học ngôn ngữ. 

Phương pháp Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)

Spaced Repetition là phương pháp tạo ra các khoảng ngắt quãng trong quá trình học, và là kỹ thuật mạnh mẽ nhất trong các cách để cải thiện khả năng ghi nhớ của người học. Phương pháp này trái ngược với cách học “nhồi” truyền thống mà mọi người thường sử dụng mỗi lần ôn thi.

Khi học theo kiểu “nhồi”, ta sẽ nhớ hầu hết trong 1 thời gian ngắn, nhưng sẽ quên sạch trong vài ngày sau đó. Đây là lý do vì sao nhiều bạn học rất chăm chỉ nhưng lại luôn trong trạng thái “não cá vàng” nhớ nhớ quên quên. Hiện tượng này đã được nghiên cứu vào những năm 1880, bởi một nhà tâm lý học người Đức tên là Hermann Ebbinghaus.

Theo nghiên cứu của Hermann, trung bình sau 24h bộ não sẽ quên mất 70% những gì vừa mới được học. Hiểu đơn giản nếu bạn học 10 từ mới, thì đến ngày hôm sau bạn sẽ quên mất 7 từ và chỉ còn nhớ được 3 từ.

the forgeting curve
Đường cong lãng quên

Nghiên cứu của Hermann cũng đã chỉ ra rằng, để tăng hiệu quả ghi nhớ ta cần “can thiệp” vào đường cong này đúng thời điểm (Thời điểm vàng). Ví dụ ngày hôm nay bạn học 10 từ mới, và bạn ôn lại ngay sau 1h – tức là bạn đã can thiệp có chủ đích vào đường cong quên lãng đúng thời điểm vàng. Do đó tới ngày mai, thay vì chỉ nhớ được 30% thì bạn sẽ nhớ tới 75% những gì vừa học.

Cách làm này sẽ giúp bộ não đưa những kiến thức đã học vào vùng trí nhớ dài hạn (long-term Memory). Điều này đặc biệt cần thiết với việc học tiếng Anh, khi bạn muốn thành thạo được những gì mình đã học thay vì việc chỉ học để vượt qua bài kiểm tra rồi quên sạch.

Khi bạn tiếp tục ôn lại lần 2, lần 3… đúng thời điểm vàng ở các ngày tiếp theo, thì khả năng ghi nhớ sẽ tăng lên 100% và rất lâu sau đó bạn mới quên. Lúc này những từ vựng vừa học đã được chuyển vào vùng trí nhớ dài hạn của bạn.

the SRS
Phương pháp Lặp lại ngắt quãng

Với Spaced Repetition, bạn sẽ cần ít thời gian học hơn nhưng hiệu quả lại cao hơn rất nhiều cách học truyền thống.

Mochi Chinese – App học tiếng Trung tích hợp cả flashcard và phương pháp Lặp lại ngắt quãng

Mochi Chinese là app học từ vựng Tiếng Trung sử dụng Spaced Repetition phổ biến và tốt nhất hiện tại.

tu-vung-co-ban
App Mochi Chinese

App Mochi Chinese sử dụng các thuật toán đặc biệt để tái hiện lại cơ chế ghi nhớ và quên lãng của não bộ. Thông qua việc phân tích lịch sử học tập của bạn, Mochi Chinese sẽ tính toán thời điểm bộ não chuẩn bị quên và nhắc nhở bạn học đúng “Thời điểm vàng”.

Bên cạnh đó, Mochi Chinese sẽ chia những từ vựng bạn đã học thành các cấp độ từ 1-5 theo mức độ ghi nhớ, chưa ghi nhớ, mới học, nhớ tạm thời, ghi nhớ hay đã thành thạo. Từ đó xây dựng cho bạn 1 lộ trình học tập tối ưu nhất.

Hệ thống của Mochi Chinese sẽ giúp bạn học và ôn tập với ít số lần nhất mà đem lại hiệu quả ghi nhớ lâu nhất. Với tính năng tuyệt vời này, thay vì việc phải dành nhiều thời gian hàng giờ để học từ vựng thì bây giờ với App Mochi Chinese mình chỉ cần học một vài lần cho mỗi từ mới là đã có thể nhớ được rất lâu rồi, mỗi lần học chỉ 5-10 phút và không quá 30 phút một ngày. Vừa hiệu quả lại vừa cảm thấy việc học không quá mệt mỏi.

Hoc tu vung voi ung dung Mochi Chinese
Học từ vựng với ứng dụng Mochi Chinese

Cùng với tính năng tính toán thời gian học theo Spaced Repetition siêu ngầu, App còn cung cấp cho người sử dụng kho từ vựng lên đến 5000 từ vựng được chia theo cấp độ từ HSK 1 đến HSK6 và 100 từ vựng cơ bản theo chủ đề để bạn có thể lựa chọn phù hợp với trình độ của bản thân. Mỗi từ vựng sẽ là một flashcard đi kèm với audio và hình ảnh minh họa sinh động giúp bạn hình dung được hoàn cảnh sử dụng từ vựng đó và đem đến cho bạn những trải nghiệm học tập bổ ích.

Ngoài ra, app còn có nhiều những tính năng hữu ích khác như Học hội thoại tiếng Trung giao tiếp, Tạo thói quen học mỗi ngày qua tính năng Chăm sóc cây, Luyện viết chữ Hán chuẩn quy tắc bút thuận… Cùng Mochi Chinese chinh phục 1000 từ vựng trong vòng 1 tháng ngay thôi!

Một số phương pháp khác:

  • Học theo chủ đề: Nhóm các từ vựng liên quan đến cùng một chủ đề để học cùng lúc, giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ.
  • Sử dụng hình ảnh và âm thanh: Hình ảnh và âm thanh sinh động sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách trực quan và hiệu quả hơn.
  • Nghe nhạc và xem phim tiếng Trung: Việc tiếp xúc với tiếng Trung qua âm nhạc và phim ảnh sẽ giúp bạn học từ vựng một cách tự nhiên và thú vị hơn.

3. Danh sách 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu

Chủ đề 1: Chào hỏi và giao tiếp tiếng Trung cơ bản

  1. 你好 (Nǐ hǎo) – Xin chào
  2. 谢谢 (Xièxie) – Cảm ơn
  3. 不客气 (Bú kèqì) – Không có gì
  4. 再见 (Zàijiàn) – Tạm biệt
  5. 对不起 (Duìbùqǐ) – Xin lỗi
  6. 是 (Shì) – Phải
  7. 不是 (Búshì) – Không phải
  8. 我 (Wǒ) – Tôi
  9. 你 (Nǐ) – Bạn
  10. 他 (Tā) – Anh ấy/Hắn
  11. 她 (Tā) – Cô ấy/Cô
  12. 它 (Tā) – Nó
  13. 的 (De) – Của
  14. 这 (Zhè) – Cái này
  15. 那 (Nà) – Cái kia
  16. 什么 (Shénme) – Cái gì
  17. 时候 (Shíhou) – Khi nào
  18. 在 (Zài) – Ở
  19. 很 (Hěn) – Rất
  20. 很 (Hěn) – Rất

Chủ đề 2: Giới thiệu bản thân 

  1. 我叫 (Wǒ jiào) – Tôi tên là
  2. 你叫什么名字 (Nǐ jiào shénme míngzi) – Bạn tên gì?
  3. 来自 (Láizi) – Đến từ
  4. 中国 (Zhōngguó) – Trung Quốc
  5. 英语 (Yīngyǔ) – Tiếng Anh
  6. 会说 (Huì shuō) – Biết nói
  7. 一点 (Yīdiǎn) – Một ít
  8. 多少 (Duōshǎo) – Bao nhiêu
  9. 多少钱 (Duōshǎo qián) – Bao nhiêu tiền
  10. 多少钱 (Duōshǎo qián) – Bao nhiêu tiền
  11. 请 (Qǐng) – Xin
  12. 给 (Gěi) – Cho
  13. 水 (Shuǐ) – Nước
  14. 茶 (Chá) – Trà
  15. 咖啡 (Kāfēi) – Cà phê
  16. 吃 (Chī) – Ăn
  17. 饭 (Fàn) – Cơm
  18. 餐厅 (Cāntīng) – Nhà hàng
  19. 很好 (Hěn hǎo) – Rất tốt
  20. 喜欢 (Xǐhuan) – Thích

Chủ đề 3: Hỏi đường và địa điểm

  1. 地图 (dìtú) – Bản đồ
  2. 地方 (dìfāng) – Địa điểm
  3. 街道 (jiēdào) – Đường phố
  4. 位置 (wèizhi) – Vị trí
  5. 方向 (fāngxiàng) – Hướng đi
  6. 路口 (lùkǒu) – Ngã tư đường
  7. 十字路口 (shízì lùkǒu) – Ngã tư
  8. 路标 (lùbiāo) – Biển chỉ dẫn
  9. 指南针 (zhǐnánzhēn) – La bàn
  10. 路线 (lùxiàn) – Lộ trình, tuyến đường
  11. 马路 (mǎlù) – Đường phố
  12. 步行街 (bùxíng jiē) – Phố đi bộ
  13. 大街 (dàjiē) – Đại lộ
  14. 小巷 (xiǎo xiàng) – Ngõ nhỏ
  15. 市中心 (shì zhōngxīn) – Trung tâm thành phố
  16. 地铁站 (dìtiězhàn) – Trạm xe điện ngầm
  17. 公交车站 (gōngjiāo chē zhàn) – Bến xe buýt
  18. 火车站 (huǒchē zhàn) – Ga xe lửa
  19. 机场 (jīchǎng) – Sân bay
  20. 港口 (gǎngkǒu) – Cảng biển
  21. 公园 (gōngyuán) – Công viên
  22. 商店 (shāngdiàn) – Cửa hàng
  23. 餐馆 (cānguǎn) – Nhà hàng
  24. 酒店 (jiǔdiàn) – Khách sạn
  25. 医院 (yīyuàn) – Bệnh viện
  26. 学校 (xuéxiào) – Trường học
  27. 图书馆 (túshūguǎn) – Thư viện
  28. 邮局 (yóujú) – Bưu điện
  29. 警察局 (jǐngchájú) – Đồn cảnh sát
  30. 旅游景点 (lǚyóu jǐngdiǎn) – Điểm du lịch
  31. 博物馆 (bówùguǎn) – Bảo tàng
  32. 行政中心 (xíngzhèng zhōngxīn) – Trung tâm hành chính
  33. 观光客中心 (guānguāng kè zhōngxīn) – Trung tâm khách du lịch
  34. 餐厅 (cāntīng) – Nhà hàng
  35. 咖啡馆 (kāfēiguǎn) – Quán cà phê
  36. 公共厕所 (gōnggòng cèsuǒ) – Nhà vệ sinh công cộng
  37. 自助服务台 (zìzhù fúwù tái) – Quầy dịch vụ tự phục vụ
  38. 场所 (chǎngsuǒ) – Địa điểm
  39. 路程 (lùchéng) – Khoảng cách
  40. 景色 (jǐngsè) – Phong cảnh
  41. 游客中心 (yóukè zhōngxīn) – Trung tâm du khách
  42. 地形 (dìxíng) – Địa hình
  43. 拐角处 (guǎijiǎo chù) – Góc đường
  44. 紧邻 (jǐnlín) – Gần kề
  45. 街角 (jiējiǎo) – Góc phố
  46. 驾驶 (jiàshǐ) – Lái xe
  47. 乘坐 (chéngzuò) – Đi bằng phương tiện
  48. 步行 (bùxíng) – Đi bộ
  49. 导航 (dǎoháng) – Định vị, dẫn đường
  50. 路费 (lùfèi) – Chi phí đi lại

Chủ đề 4: Mua sắm

  1. 多少钱 (Duōshǎo qián) – Bao nhiêu tiền
  2. 便宜 (Piànyi) – Rẻ
  3. 贵 (Guì) – Đắt
  4. 打折 (Dǎzhé) – Giảm giá
  5. 我想要 (Wǒ xiǎng yào) – Tôi muốn
  6. 这个 (Zhège) – Cái này
  7. 那个 (Nàgè) – Cái kia
  8. 大 (Dà) – Lớn
  9. 小 (Xiǎo) – Nhỏ
  10. 颜色 (Yánsè) – Màu sắc
  11. 红色 (Hóngsè) – Màu đỏ
  12. 黑色 (Hēisè) – Màu đen
  13. 白色 (Báisè) – Màu trắng
  14. 蓝色 (Lánsè) – Màu xanh lam
  15. 黄色 (Huángsè) – Màu vàng
  16. 衣服 (Yīfú) – Quần áo
  17. 裤子 (Kùzi) – Quần
  18. 裙子 (Qúnzi) – Váy
  19. 鞋子 (Xiézi) – Giày
  20. 帽子 (Mǎozi) – Mũ
  21. 包 (Bāo) – Túi
  22. 需要 (Xūyào) – Cần
  23. 不需要 (Bùxūyào) – Không cần
  24. 多少钱一张 (Duōshǎo qián yī zhāng) – Bao nhiêu tiền một cái
  25. 我可以看看吗 (Wǒ kěyǐ kànkàn ma) – Tôi có thể xem không?
  26. 可以 (Kěyǐ) – Có thể
  27. 不可以 (Bù kěyǐ) – Không thể
  28. 好的 (Hǎo de) – Được rồi
  29. 谢谢 (Xièxie) – Cảm ơn
  30. 再见 (Zàijiàn) – Tạm biệt

Chủ đề 5: Đồ ăn và thức uống

  1. 吃饭 (Chīfàn) – Ăn cơm
  2. 我饿了 (Wǒ èle) – Tôi đói
  3. 我渴了 (Wǒ kěle) – Tôi khát
  4. 你吃了吗 (Nǐ chīle ma) – Bạn đã ăn chưa?
  5. 吃了吗 (Chīle ma) – Ăn gì đây?
  6. 米饭 (Mǐfàn) – Cơm
  7. 面条 (Miàntiáo) – Mì
  8. 肉 (Ròu) – Thịt
  9. 鱼 (Yú) – Cá
  10. 菜 (Cài) – Rau
  11. 水果 (Shuǐguǒ) – Trái cây
  12. 苹果 (Píngguǒ) – Táo
  13. 香蕉 (Xiāngjiao) – Chuối
  14. 橘子 (Júzi) – Quýt
  15. 葡萄 (Pútao) – Nho
  16. 水 (Shuǐ) – Nước
  17. 茶 (Chá) – Trà
  18. 咖啡 (Kāfēi) – Cà phê
  19. 牛奶 (Niúnǎi) – Sữa
  20. 好吃 (Hǎochī) – Ngon
  21. 不好吃 (Bù hǎochī) – Không ngon
  22. 贵 (Guì) – Đắt
  23. 便宜 (Piànyi) – Rẻ
  24. 我要 (Wǒ yào) – Tôi muốn
  25. 请 (Qǐng) – Xin
  26. 谢谢 (Xièxie) – Cảm ơn

Chủ đề 6: Giao thông

  1. 去 (Qù) – Đi
  2. 来 (Lái) – Đến
  3. 走 (Zǒu) – Đi bộ
  4. 坐 (Zuò) – Ngồi
  5. 车 (Chē) – Xe
  6. 公共汽车 (Gōnggòng qìchē) – Xe buýt
  7. 地铁 (Dìtiě) – Tàu điện ngầm
  8. 出租车 (Chūzūchē) – Taxi
  9. 站 (Zhàn) – Trạm
  10. 下一站 (Xià yī zhàn) – Trạm tiếp theo
  11. 上车 (Shàngchē) – Lên xe
  12. 下车 (Xiàchē) – Xuống xe
  13. 票 (Piào) – Vé
  14. 多少钱 (Duōshǎo qián) – Bao nhiêu tiền
  15. 多少钱一张 (Duōshǎo qián yī zhāng) – Bao nhiêu tiền một vé
  16. 请 (Qǐng) – Xin
  17. 谢谢 (Xièxie) – Cảm ơn
  18. 迷路了 (Mílùle) – Lạc đường
  19. 帮帮我 (Bāng bāng wǒ) – Giúp tôi với
  20. 我要去 (Wǒ yào qù) – Tôi muốn đi
  21. 怎么去 (Zěnme qù) – Làm thế nào để đi
  22. 知道 (Zhīdào) – Biết
  23. 不知道 (Bù zhīdào) – Không biết

Chủ đề 7: Chỗ ở

  1. 酒店 (Jiǔdiàn) – Khách sạn
  2. 房间 (Fángjiān) – Phòng
  3. 多少钱一晚 (Duōshǎo qián yī wǎn) – Bao nhiêu tiền một đêm
  4. 我要预订房间 (Wǒ yào yùdìng fángjiān) – Tôi muốn đặt phòng
  5. 身份证 (Shēnfènzhèng) – Chứng minh nhân dân
  6. 登记 (Dēngjī) – Đăng ký
  7. 钥匙 (Yàoshi) – Chìa khóa
  8. 床 (Chuang) – Giường
  9. 卫生间 (Wèishēnjiān) – Nhà vệ sinh
  10. 电视 (Diànshì) – Tivi
  11. Wi-Fi (Wàifài) – Wi-Fi
  12. 早餐 (Zǎocān) – Bữa sáng
  13. 退房 (Tuìfáng) – Trả phòng
  14. 谢谢 (Xièxie) – Cảm ơn
  15. 再见 (Zàijiàn) – Tạm biệt

Chủ đề 8: Sức khỏe

  1. 好的 (Hǎo de) – Tốt
  2. 不好 (Bù hǎo) – Không tốt
  3. 我病了 (Wǒ bìngle) – Tôi bị ốm
  4. 头痛 (Tóutòng) – Đau đầu
  5. 肚子痛 (Dùzi tòng) – Đau bụng
  6. 发烧 (Fāshāo) – Sốt
  7. 感冒 (Gǎnmào) – Cảm lạnh
  8. 咳嗽 (Kēsou) – Ho
  9. 药 (Yào) – Thuốc
  10. 吃药 (Chī yào) – Uống thuốc
  11. 医生 (Yīshēng) – Bác sĩ
  12. 护士 (Hùshì) – Y tá
  13. 医院 (Yīyuàn) – Bệnh viện
  14. 感觉怎么样 (Gǎnjiào zěnmeyàng) – Bạn cảm thấy thế nào?
  15. 我很好 (Wǒ hěn hǎo) – Tôi rất khỏe
  16. 谢谢 (Xièxie) – Cảm ơn
  17. 再见 (Zàijiàn) – Tạm biệt

Chủ đề 9: Số đếm và thời gian

  1. 一 (Yī) – Một
  2. 二 (Èr) – Hai
  3. 三 (Sān) – Ba
  4. 四 (Sì) – Bốn
  5. 五 (Wǔ) – Năm 
  6. 六 (Liù) – Sáu
  7. 七 (Qī) – Bảy
  8. 八 (Bā) – Tám
  9. 九 (Jiǔ) – Chín
  10. 十 (Shí) – Mười
  11. 一百 (Yībài) – Một trăm
  12. 一千 (Yīqiān) – Một nghìn
  13. 零 (Líng) – Số không
  14. 几 (Jǐ) – Bao nhiêu
  15. 多少 (Duōshǎo) – Bao nhiêu
  16. 什么时候 (Shénme shíhou) – Khi nào
  17. 现在 (Xiànzài) – Bây giờ
  18. 早上 (Zǎoshang) – Buổi sáng
  19. 中午 (Zhōngwǔ) – Buổi trưa
  20. 晚上 (Wǎnshang) – Buổi tối
  21. 今天 (Jīntiān) – Hôm nay
  22. 明天 (Míngtiān) – Ngày mai
  23. 后天 (Hòutiān) – Hôm kia
  24. 星期 (Xīngqī) – Thứ
  25. 星期一 (Xīngqī yī) – Thứ Hai
  26. 星期二 (Xīngqī èr) – Thứ Ba
  27. 星期三 (Xīngqī sān) – Thứ Tư

Chủ đề 10: Gia đình

  1. 家 (Jiā) – Gia đình
  2. 爸爸 (Bàba) – Bố
  3. 妈妈 (Māma) – Mẹ
  4. 儿子 (Èrzi) – Con trai
  5. 女儿 (Nǚ’ér) – Con gái
  6. 爷爷 (Yéye) – Ông nội
  7. 奶奶 (Nǎinai) – Bà nội
  8. 姥爷 (Lǎobà) – Ông ngoại
  9. 姥姥 (Lǎolao) – Bà ngoại
  10. 哥哥 (Gēge) – Anh trai
  11. 姐姐 (Jiějie) – Chị gái
  12. 弟弟 (Didi) – Em trai
  13. 妹妹 (Mèimei) – Em gái
  14. 叔叔 (Shūshu) – Chú
  15. 阿姨 (Āyí) – Dì
  16. 伯父 (Bófù) – Bác
  17. 伯母 (Bómǔ) – Thím
  18. 姑父 (Gūfù) – Chú ruột
  19. 姑姑 (Gūgu) – Dì ruột
  20. 妻子 (Qīzi) – Vợ
  21. 丈夫 (Zhàngfù) – Chồng

Chủ đề 11: Màu sắc

  1. 红色 (Hóngsè) – Màu đỏ
  2. 黑色 (Hēisè) – Màu đen
  3. 白色 (Báisè) – Màu trắng
  4. 蓝色 (Lánsè) – Màu xanh lam
  5. 黄色 (Huángsè) – Màu vàng
  6. 绿色 (Lǜsè) – Màu xanh lá cây
  7. 紫色 (Zǐsè) – Màu tím
  8. 粉色 (Fěnsè) – Màu hồng
  9. 橙色 (Chéngsè) – Màu cam
  10. 灰色 (Huīsè) – Màu xám
  11. 透明 (Tòumíng) – Trong suốt
  12. 深色 (Shēnsè) – Màu tối
  13. 浅色 (Qiǎnsè) – Màu sáng
  14. 漂亮 (Piàoliang) – Đẹp
  15. 丑 (Chǒu) – Xấu

Chủ đề 12: Quốc gia và khu vực

  1. 中国 (Zhōngguó) – Trung Quốc
  2. 美国 (Měiguó) – Hoa Kỳ
  3. 英国 (Yīngguó) – Anh Quốc
  4. 法国 (Fàguó) – Pháp
  5. 日本 (Rìběn) – Nhật Bản
  6. 韩国 (Hánguó) – Hàn Quốc
  7. 澳大利亚 (Àozhōulìyà) – Úc
  8. 加拿大 (Jiānádà) – Canada
  9. 俄罗斯 (Éluósī) – Nga
  10. 德国 (Déguó) – Đức
  11. 意大利 (Yīdàlì) – Ý
  12. 西班牙 (Xībānniá) – Tây Ban Nha
  13. 巴西 (Bāxī) – Brazil
  14. 墨西哥 (Mòxīgē) – Mexico
  15. 印度 (Yìndù) – Ấn Độ
  16. 印度尼西亚 (Yìndùníxīyà) – Indonesia
  17. 泰国 (Tàiguó) – Thái Lan
  18. 越南 (Yuènàn) – Việt Nam
  19. 亚洲 (Yàzhōu) – Châu Á
  20. 欧洲 (Ōuzhou) – Châu Âu
  21. 非洲 (Fēizhōu) – Châu Phi
  22. 美洲 (Měizhōu) – Châu Mỹ
  23. 南美洲 (Nán Měizhōu) – Nam Mỹ
  24. 北美洲 (Běi Měizhōu) – Bắc Mỹ
  25. 大洋洲 (Dà yángzhōu) – Châu Đại Dương

Chủ đề 13: Trường học

  1. 学校 (Xuéxiào) – Trường học
  2. 学生 (Xuéshēng) – Học sinh
  3. 老师 (Lǎoshī) – Giáo viên
  4. 课堂 (Kètáng) – Lớp học
  5. 书 (Shū) – Sách
  6. 笔 (Bǐ) – Bút
  7. 铅笔 (Qiān bǐ) – Bút chì
  8. 橡皮擦 (Xiàngpí cā) – Tẩy
  9. 尺子 (Chǐzi) – Thước kẻ
  10. 黑板 (Hēibǎn) – Bảng đen
  11. 白板 (Báibǎn) – Bảng trắng
  12. 学习 (Xuéxí) – Học tập
  13. 考试 (Kǎoshì) – Kiểm tra
  14. 成绩 (Chéngjī) – Điểm số
  15. 优秀 (Yōuxiù) – Xuất sắc
  16. 良好 (Liánghǎo) – Tốt
  17. 中等 (Zhōngděng) – Trung bình
  18. 及格 (Jígé) – Đạt
  19. 不及格 (Bù jígé) – Không đạt
  20. 毕业 (Bìyè) – Tốt nghiệp

Chủ đề 14: Nghề nghiệp

  1. 工作 (Gōngzuò) – Công việc
  2. 医生 (Yīshēng) – Bác sĩ
  3. 老师 (Lǎoshī) – Giáo viên
  4. 警察 (Jǐngchá) – Cảnh sát
  5. 律师 (Lǜshī) – Luật sư
  6. 工程师 (Gōngchéngshī) – Kỹ sư
  7. 厨师 (Chūshī) – Đầu bếp
  8. 服务员 (Fúwùyuán) – Nhân viên phục vụ
  9. 售货员 (Shòuhuòyuán) – Nhân viên bán hàng
  10. 记者 (Jìzhě) – Phóng viên
  11. 歌手 (Gēshǒu) – Ca sĩ
  12. 演员 (Yǎnyuán) – Diễn viên
  13. 运动员 (Yùndòngyuán) – Vận động viên
  14. 学生 (Xuéshēng) – Học sinh
  15. 老师 (Lǎoshī) – Giáo viên
  16. 农民 (Nóngmín) – Nông dân
  17. 工人 (Gōngrén) – Công nhân
  18. 商人 (Shāngrén) – Thương nhân
  19. 企业家 (Qǐyèjiā) – Doanh nhân
  20. 科学家 (Kēxuéjiā) – Nhà khoa học
  21. 艺术家 (Yìshùjiā) – Nghệ sĩ

Chủ đề 15: Thú cưng

  1. 宠物 (Chǒngwù) – Thú cưng
  2. 狗 (Gǒu) – Chó
  3. 猫 (Māo) – Mèo
  4. 鱼 (Yú) – Cá
  5. 鸟 (Niǎo) – Chim
  6. 兔子 (Tùzi) – Thỏ
  7. 仓鼠 (Cāngshǔ) – Hamster
  8. 乌龟 (Wūguī) – Rùa
  9. 鹦鹉 (Yīngwǔ) – Vẹt
  10. 可爱 (Kěàiài) – Dễ thương
  11. 漂亮 (Piàoliang) – Đẹp
  12. 丑 (Chǒu) – Xấu
  13. 聪明 (Cōngmíng) – Thông minh
  14. 淘气 (Táoqì) – Nghịch ngợm
  15. 喜欢 (Xǐhuan) – Thích
  16. 照顾 (Zhàogù) – Chăm sóc
  17. 喂食 (Wèishí) – Cho ăn
  18. 玩耍 (Wánshuǎ) – Chơi đùa
  19. 带出去散步 (Dài chūqù sǎnbù) – Dắt đi dạo

Chủ đề 17: Giải trí

  1. 电影 (Diànyǐng) – Phim điện ảnh
  2. 电视剧 (Diànshìjù) – Phim truyền hình
  3. 音乐 (Yīnyuè) – Âm nhạc
  4. 歌曲 (Gēqǔ) – Bài hát
  5. 游戏 (Yóuxì) – Trò chơi
  6. 玩游戏 (Wán yóuxì) – Chơi trò chơi
  7. 读书 (Dúshū) – Đọc sách
  8. 看电视 (Kàn diànshì) – Xem tivi
  9. 听音乐 (Tīng yīnyuè) – Nghe nhạc
  10. 唱歌 (Chàngge) – Hát
  11. 跳舞 (Tiàowǔ) – Nhảy múa
  12. 有趣 (Yǒuqù) – Thú vị
  13. 娱乐 (Yúlè) – Giải trí
  14. 放松 (Fàngsōng) – Thư giãn
  15. 享受 (Xiǎngshòu) – Thưởng thức

Chủ đề 18: Du lịch

  1. 旅游 (Lǚyóu) – Du lịch
  2. 旅行 (Lǚxíng) – Du lịch
  3. 景点 (Jiǎndiǎn) – Điểm tham quan
  4. 风景 (Fēngjǐng) – Phong cảnh
  5. 酒店 (Jiǔdiàn) – Khách sạn
  6. 餐厅 (Cāntīng) – Nhà hàng
  7. 交通 (Jiāotong) – Giao thông
  8. 飞机 (Fēijī) – Máy bay
  9. 火车 (Huǒchē) – Tàu hỏa
  10. 汽车 (Qìchē) – Xe hơi
  11. 公共汽车 (Gōnggòng qìchē) – Xe buýt
  12. 地铁 (Dìtiě) – Tàu điện ngầm
  13. 门票 (Ménpiào) – Vé vào cửa
  14. 护照 (Hùzhào) – Hộ chiếu
  15. 签证 (Qiànzhèng) – Thị thực
  16. 货币 (Huòbì) – Tiền tệ
  17. 购物 (Gòuwù) – Mua sắm
  18. 有趣 (Yǒuqù) – Thú vị
  19. 难忘 (Nánwàng) – Không thể nào quên
  20. 经历 (Jīnglì) – Trải nghiệm
  21. 地图 (dìtú) – Bản đồ
  22. 护照 (hùzhào) – Hộ chiếu
  23. 签证 (qiānzhèng) – Visa
  24. 机票 (jīpiào) – Vé máy bay
  25. 行李 (xínglǐ) – Hành lý
  26. 酒店 (jiǔdiàn) – Khách sạn
  27. 预订 (yùdìng) – Đặt chỗ
  28. 导游 (dǎoyóu) – Hướng dẫn viên du lịch
  29. 游客 (yóukè) – Du khách
  30. 景点 (jǐngdiǎn) – Điểm tham quan
  31. 照片 (zhàopiàn) – Ảnh
  32. 纪念品 (jìniànpǐn) – Quà lưu niệm
  33. 飞机 (fēijī) – Máy bay
  34. 火车 (huǒchē) – Tàu hỏa
  35. 公共汽车 (gōnggòng qìchē) – Xe buýt
  36. 出租车 (chūzūchē) – Taxi
  37. 地铁 (dìtiě) – Tàu điện ngầm
  38. 船 (chuán) – Tàu thuyền
  39. 路线 (lùxiàn) – Tuyến đường
  40. 海关 (hǎiguān) – Hải quan

Chủ đề 19: Mùa

  1. 春天 (Chūntīan) – Mùa xuân
  2. 夏天 (Xiàtiān) – Mùa hè
  3. 秋天 (Qiūtiān) – Mùa thu
  4. 冬天 (Dōngtiān) – Mùa đông
  5. 温暖 (Wēnnuǎn) – Ấm áp
  6. 炎热 (Yánrè) – Nóng bức
  7. 凉爽 (Liángshuǎng) – Mát mẻ
  8. 寒冷 (Hánlěng) – Lạnh giá
  9. 花朵 (Huāduō) – Hoa
  10. 树木 (Shùmù) – Cây cối
  11. 雨 (Yǔ) – Mưa
  12. 雪 (Xuě) – Tuyết
  13. 阳光 (Yángguāng) – Ánh nắng mặt trời
  14. 美丽 (Měilì) – Đẹp
  15. 变化 (Biànhuà) – Thay đổi

Chủ đề 20: Lễ hội

  1. 节日 (jiérì) – Lễ hội
  2. 庆祝 (qìngzhù) – Tổ chức, tổn tiếp
  3. 活动 (huódòng) – Hoạt động
  4. 庆典 (qìngdiǎn) – Lễ kỷ niệm
  5. 礼物 (lǐwù) – Quà tặng
  6. 聚会 (jùhuì) – Tụ họp, tiệc tùng
  7. 烟花 (yānhuā) – Pháo hoa
  8. 游行 (yóuxíng) – Diễu hành
  9. 音乐会 (yīnyuèhuì) – Hòa nhạc
  10. 表演 (biǎoyǎn) – Biểu diễn
  11. 演出 (yǎnchū) – Trình diễn, biểu diễn
  12. 灯笼 (dēnglong) – Đèn lồng
  13. 舞蹈 (wǔdǎo) – Nhảy múa
  14. 传统 (chuántǒng) – Truyền thống
  15. 节庆 (jiéqìng) – Ngày lễ
  16. 民俗 (mínsú) – Phong tục dân gian
  17. 喜庆 (xǐqìng) – Hân hoan, vui mừng
  18. 游乐园 (yóulèyuán) – Công viên giải trí
  19. 嘉年华 (jiāniánhuá) – Lễ hội, hội chợ
  20. 庙会 (miàohuì) – Hội chùa
  21. 传媒 (chuánméi) – Phương tiện truyền thông
  22. 饮食 (yǐnshí) – Ăn uống
  23. 饮料 (yǐnliào) – Đồ uống
  24. 餐桌 (cānzhuō) – Bàn ăn
  25. 餐具 (cānjù) – Đồ ăn dùng
  26. 祭祀 (jìsì) – Tế lễ, cúng tế
  27. 纪念日 (jìniànrì) – Ngày kỷ niệm
  28. 纪念品 (jìniànpǐn) – Đồ lưu niệm
  29. 清明节 (qīngmíngjié) – Tết Thanh minh
  30. 中秋节 (zhōngqiūjié) – Tết Trung thu
  31. 春节 (chūnjié) – Tết Nguyên đán
  32. 除夕 (chúxī) – Đêm giao thừa
  33. 元宵节 (yuánxiāojié) – Tết Nguyên tiêu
  34. 端午节 (duānwǔjié) – Tết Dương lịch
  35. 腊八节 (làbājié) – Tết Lễ bát
  36. 元旦 (yuándàn) – Ngày Tết dương lịch
  37. 圣诞节 (shèngdànjié) – Giáng sinh
  38. 情人节 (qíngrénjié) – Valentine
  39. 劳动节 (láodòngjié) – Ngày Quốc tế lao động
  40. 儿童节 (értóngjié) – Ngày Quốc tế thiếu nhi
  41. 感恩节 (gǎn’ēnjié) – Ngày Tạ ơn
  42. 狂欢 (kuánghuān) – Cuồng nhiệt, mừng rỡ
  43. 盛大 (shèngdà) – Long trọng, huy hoàng
  44. 联欢 (liánhuān) – Liên hoan
  45. 家庭聚会 (jiātíng jùhuì) – Tiệc tụ họp gia đình
  46. 社交活动 (shèjiāo huódòng) – Hoạt động xã hội
  47. 盛宴 (shèngyàn) – Tiệc tùng
  48. 节日气氛 (jiérì qìfēn) – Không khí lễ hội
  49. 宴会 (yànhuì) – Tiệc
  50. 祝贺 (zhùhè) – Chúc mừng

Chủ đề 21: Cơ thể người (人体 – réntǐ)

  1. 头 (tóu) – Đầu
  2. 眼睛 (yǎnjīng) – Mắt
  3. 鼻子 (bízi) – Mũi
  4. 嘴巴 (zuǐbā) – Miệng
  5. 耳朵 (ěrduo) – Tai
  6. 牙齿 (yáchǐ) – Răng
  7. 舌头 (shétou) – Lưỡi
  8. 脸 (liǎn) – Mặt
  9. 头发 (tóufà) – Tóc
  10. 手 (shǒu) – Tay
  11. 手指 (shǒuzhǐ) – Ngón tay
  12. 手腕 (shǒuwàn) – Cổ tay
  13. 胳膊 (gēbo) – Cánh tay
  14. 肩膀 (jiānbǎng) – Vai
  15. 胸 (xiōng) – Ngực
  16. 腹部 (fùbù) – Bụng
  17. 腿 (tuǐ) – Chân
  18. 膝盖 (xīgài) – Đầu gối
  19. 脚 (jiǎo) – Bàn chân
  20. 脚趾 (jiǎozhǐ) – Ngón chân
  21. 后背 (hòubèi) – Lưng
  22. 腰 (yāo) – Eo
  23. 颈 (jǐng) – Cổ
  24. 喉咙 (hóulóng) – Họng
  25. 心脏 (xīnzàng) – Tim
  26. 肺 (fèi) – Phổi
  27. 肝 (gān) – Gan
  28. 肾 (shèn) – Thận
  29. 皮肤 (pífū) – Da
  30. 骨头 (gǔtou) – Xương

Chủ đề 22: Tính cách (性格 – xìnggé)

  1. 友好 (yǒuhǎo) – Thân thiện
  2. 开朗 (kāilǎng) – Hồn nhiên, vui vẻ
  3. 温柔 (wēnróu) – Dịu dàng
  4. 大方 (dàfāng) – Hào phóng
  5. 幽默 (yōumò) – Hài hước
  6. 乐观 (lèguān) – Lạc quan
  7. 悲观 (bēiguān) – Bi quan
  8. 细心 (xìxīn) – Tỉ mỉ, chu đáo
  9. 冷静 (lěngjìng) – Bình tĩnh
  10. 冲动 (chōngdòng) – Hấp tấp, bốc đồng
  11. 成熟 (chéngshú) – Trưởng thành
  12. 幼稚 (yòuzhì) – Trẻ con
  13. 耐心 (nàixīn) – Kiên nhẫn
  14. 热情 (rèqíng) – Nhiệt tình
  15. 懒惰 (lǎnduò) – Lười biếng
  16. 勤奋 (qínfèn) – Chăm chỉ
  17. 害羞 (hàixiū) – Ngượng ngùng
  18. 自信 (zìxìn) – Tự tin
  19. 谨慎 (jǐnshèn) – Cẩn thận
  20. 大胆 (dàdǎn) – Can đảm
  21. 内向 (nèixiàng) – Nội tâm
  22. 外向 (wàixiàng) – Hướng ngoại
  23. 诚实 (chéngshí) – Thật thà
  24. 虚伪 (xūwěi) – Giả dối
  25. 耿直 (gěngzhí) – Ngay thẳng
  26. 圆滑 (yuánhuá) – Mềm mại, lưu loát
  27. 正直 (zhèngzhí) – Trung thực
  28. 粗心 (cūxīn) – Sơ ý
  29. 细腻 (xìnì) – Tinh tế, tỉ mỉ
  30. 随和 (suíhé) – Dễ tính
  31. 固执 (gùzhí) – Bướng bỉnh
  32. 懂事 (dǒngshì) – Hiểu biết, sáng suốt
  33. 独立 (dúlì) – Độc lập
  34. 合作 (hézuò) – Hợp tác
  35. 好奇 (hàoqí) – Tò mò
  36. 好胜 (hàoshèng) – Thích thắng
  37. 自私 (zìsī) – Ích kỷ
  38. 慷慨 (kāngkǎi) – Rộng lượng, hào phóng
  39. 谦虚 (qiānxū) – Khiêm tốn
  40. 虚荣 (xūróng) – Kiêu căng
  41. 犹豫 (yóuyù) – Do dự
  42. 坚定 (jiāndìng) – Kiên định
  43. 顽固 (wángù) – Cứng đầu
  44. 隐私 (yǐnsī) – Kín đáo, riêng tư
  45. 严谨 (yánjǐn) – Nghiêm túc
  46. 善良 (shànliáng) – Thiện lương
  47. 恶劣 (èliè) – Xấu xa, tàn ác
  48. 随意 (suíyì) – Tùy ý
  49. 轻浮 (qīngfú) – Nhẹ dạ, không chân thật
  50. 沉默寡言 (chénmò guǎyán) – Ít nói, trầm lặng

Chủ đề 23: Cảm xúc (情感 – qínggǎn)

  1. 高兴 (gāoxìng) – Vui vẻ
  2. 快乐 (kuàilè) – Hạnh phúc
  3. 开心 (kāixīn) – Vui vẻ
  4. 幸福 (xìngfú) – Hạnh phúc
  5. 愉快 (yúkuài) – Vui sướng
  6. 满意 (mǎnyì) – Hài lòng
  7. 舒服 (shūfu) – Dễ chịu
  8. 放松 (fàngsōng) – Thư giãn
  9. 平静 (píngjìng) – Bình tĩnh
  10. 安心 (ānxīn) – An tâm
  11. 安慰 (ānwèi) – An ủi
  12. 烦恼 (fánnǎo) – Phiền não
  13. 担心 (dānxīn) – Lo lắng
  14. 焦虑 (jiāolǜ) – Lo lắng
  15. 不安 (bù’ān) – Bất an
  16. 难过 (nánguò) – Buồn
  17. 伤心 (shāngxīn) – Đau lòng
  18. 悲伤 (bēishāng) – Buồn bã
  19. 失望 (shīwàng) – Thất vọng
  20. 沮丧 (jǔsàng) – Chán nản
  21. 紧张 (jǐnzhāng) – Căng thẳng
  22. 恐惧 (kǒngjù) – Sợ hãi
  23. 害怕 (hàipà) – Sợ hãi
  24. 惊讶 (jīngyà) – Ngạc nhiên
  25. 惊喜 (jīngxǐ) – Ngạc nhiên và vui mừng
  26. 惊恐 (jīngkǒng) – Hoảng sợ
  27. 羞耻 (xiūchǐ) – Xấu hổ
  28. 尴尬 (gāngà) – Cảm thấy ngượng ngùng
  29. 兴奋 (xīngfèn) – Hào hứng
  30. 激动 (jīdòng) – Xúc động
  31. 紧张 (jǐnzhāng) – Hồi hộp
  32. 吃惊 (chījīng) – Ngạc nhiên
  33. 喜爱 (xǐ’ài) – Yêu thích
  34. 喜欢 (xǐhuān) – Thích
  35. 厌恶 (yànwù) – Ghét
  36. 感激 (gǎnjī) – Biết ơn
  37. 感动 (gǎndòng) – Cảm động
  38. 重视 (zhòngshì) – Coi trọng
  39. 冷漠 (lěngmò) – Lạnh lùng
  40. 热情 (rèqíng) – Nhiệt tình
  41. 友好 (yǒuhǎo) – Thân thiện
  42. 敬佩 (jìngpèi) – Ngưỡng mộ
  43. 嫉妒 (jídù) – Ghen tỵ
  44. 压力 (yālì) – Áp lực
  45. 责任感 (zérèn gǎn) – Tinh thần trách nhiệm
  46. 自豪感 (zìháogǎn) – Tự hào
  47. 羞愧 (xiūkuì) – Xấu hổ
  48. 欣赏 (xīnshǎng) – Tán dương
  49. 满足 (mǎnzú) – Thỏa mãn
  50. 幽默 (yōumò) – Hài hước

Chủ đề 24: Học tập (学习 – xuéxí)

  1. 学生 (xuéshēng) – Học sinh
  2. 书 (shū) – Sách
  3. 笔 (bǐ) – Bút
  4. 铅笔 (qiānbǐ) – Bút chì
  5. 橡皮 (xiàngpí) – Tẩy
  6. 本子 (běnzi) – Vở
  7. 课本 (kèběn) – Sách giáo khoa
  8. 作业 (zuòyè) – Bài tập
  9. 课桌 (kèzhuō) – Bàn học
  10. 椅子 (yǐzi) – Ghế
  11. 黑板 (hēibǎn) – Bảng đen
  12. 白板 (báibǎn) – Bảng trắng
  13. 电脑 (diànnǎo) – Máy tính
  14. 计算器 (jìsuànqì) – Máy tính bỏ túi
  15. 词典 (cídiǎn) – Từ điển
  16. 语法 (yǔfǎ) – Ngữ pháp
  17. 听力 (tīnglì) – Kỹ năng nghe
  18. 口语 (kǒuyǔ) – Kỹ năng nói
  19. 阅读 (yuèdú) – Kỹ năng đọc
  20. 写作 (xiězuò) – Kỹ năng viết
  21. 练习 (liànxí) – Luyện tập
  22. 考试 (kǎoshì) – Thi
  23. 成绩 (chéngjì) – Điểm số
  24. 课堂 (kètáng) – Giờ học
  25. 课间休息 (kèjiān xiūxi) – Giờ nghỉ giải lao
  26. 实验 (shíyàn) – Thí nghiệm

Chủ đề 25: Đồ dùng trong nhà (家庭用品 – jiātíng yòngpǐn)

  1. 家具 (jiājù) – Đồ nội thất
  2. 桌子 (zhuōzi) – Bàn
  3. 椅子 (yǐzi) – Ghế
  4. 床 (chuáng) – Giường
  5. 沙发 (shāfā) – Ghế sofa
  6. 书架 (shūjià) – Kệ sách
  7. 衣柜 (yīguì) – Tủ quần áo
  8. 鞋架 (xiéjià) – Giá để giày
  9. 灯 (dēng) – Đèn
  10. 窗帘 (chuānglián) – Rèm cửa sổ
  11. 地毯 (dìtǎn) – Thảm trải sàn
  12. 电视 (diànshì) – Tivi
  13. 冰箱 (bīngxiāng) – Tủ lạnh
  14. 微波炉 (wēibōlú) – Lò vi sóng
  15. 炉灶 (lúzào) – Bếp
  16. 烤箱 (kǎoxiāng) – Lò nướng
  17. 洗衣机 (xǐyījī) – Máy giặt
  18. 热水器 (rèshuǐqì) – Máy nước nóng
  19. 空调 (kōngtiáo) – Điều hòa không khí
  20. 风扇 (fēngshàn) – Quạt điện
  21. 吸尘器 (xīchénqì) – Máy hút bụi
  22. 吹风机 (chuīfēngjī) – Máy sấy tóc
  23. 电吹风 (diàn chuīfēng) – Máy sấy tóc điện
  24. 熨斗 (yùndǒu) – Bàn ủi
  25. 咖啡机 (kāfēijī) – Máy pha cà phê
  26. 热水壶 (rèshuǐhú) – Ấm đun nước
  27. 酒柜 (jiǔguì) – Tủ rượu
  28. 电饭煲 (diàn fànbāo) – Nồi cơm điện
  29. 碗碟 (wǎndié) – Bát đĩa
  30. 刀具 (dāojù) – Dao kéo
  31. 厨具 (chújù) – Đồ dùng nhà bếp
  32. 垃圾桶 (lèsètǒng) – Thùng rác
  33. 毛巾 (máojīn) – Khăn tắm
  34. 牙刷 (yáshuā) – Bàn chải đánh răng
  35. 牙膏 (yágāo) – Kem đánh răng
  36. 香薰灯 (xiāngxūndēng) – Đèn thơm
  37. 柜子 (guìzi) – Tủ
  38. 盆子 (pénzi) – Chậu rửa
  39. 水龙头 (shuǐlóngtóu) – Vòi nước
  40. 浴缸 (yùgāng) – Bồn tắm
  41. 镜子 (jìngzi) – Gương
  42. 钟 (zhōng) – Đồng hồ
  43. 电池 (diànchí) – Pin
  44. 电线 (diànxiàn) – Dây điện
  45. 插座 (chāzuò) – Ổ cắm điện
  46. 开关 (kāiguān) – Công tắc điện
  47. 阳台 (yángtái) – Ban công
  48. 烟囱 (yāncōng) – Ống khói
  49. 地板 (dìbǎn) – Sàn nhà
  50. 屋顶 (wūdǐng) – Mái nhà

Chủ đề 26: Thể thao (运动 – yùndòng)

  1. 足球 (zúqiú) – Bóng đá
  2. 篮球 (lánqiú) – Bóng rổ
  3. 网球 (wǎngqiú) – Quần vợt
  4. 乒乓球 (pīngpāngqiú) – Bóng bàn
  5. 排球 (páiqiú) – Bóng chuyền
  6. 游泳 (yóuyǒng) – Bơi lội
  7. 跑步 (pǎobù) – Chạy bộ
  8. 自行车 (zìxíngchē) – Xe đạp
  9. 滑板 (huábǎn) – Trượt ván
  10. 滑雪 (huáxuě) – Trượt tuyết
  11. 冲浪 (chōnglàng) – Lướt sóng
  12. 高尔夫球 (gāo’ěrfūqiú) – Golf
  13. 滑冰 (huábīng) – Trượt băng
  14. 跳水 (tiàoshuǐ) – Nhảy xuống nước
  15. 射箭 (shèjiàn) – Bắn cung
  16. 赛车 (sàichē) – Đua xe
  17. 跳高 (tiàogāo) – Nhảy cao
  18. 跳远 (tiàoyuǎn) – Nhảy xa
  19. 拳击 (quánjī) – Quyền Anh
  20. 摔跤 (shuāijiāo) – Đấu vật
  21. 武术 (wǔshù) – Võ thuật
  22. 棒球 (bàngqiú) – Bóng chày
  23. 曲棍球 (qūgùnqiú) – Quần vợt gỗ
  24. 拍球 (pāiqiú) – Cầu lông
  25. 射击 (shèjī) – Bắn súng
  26. 垒球 (lěiqiú) – Bóng chày Mỹ
  27. 马术 (mǎshù) – Đua ngựa
  28. 自由搏击 (zìyóu bójī) – MMA
  29. 滑水 (huáshuǐ) – Lướt ván nước
  30. 钓鱼 (diàoyú) – Câu cá
  31. 骑马 (qímǎ) – Cưỡi ngựa
  32. 爬山 (páshān) – Leo núi
  33. 风筝 (fēngzheng) – Diều
  34. 滑翔伞 (huáxiáng sǎn) – Dù lượn
  35. 跳伞 (tiàosǎn) – Nhảy dù
  36. 跳舞 (tiàowǔ) – Nhảy múa
  37. 步行 (bùxíng) – Đi bộ
  38. 壁球 (bìqiú) – Bóng tường
  39. 竞走 (jìngzǒu) – Điền kinh đi nhanh
  40. 铁人三项 (tiěrén sānxiàng) – Ironman
  41. 滑雪双板 (huáxuě shuāngbǎn) – Trượt tuyết đôi
  42. 拳击搏击 (quánjī bójī) – Quyền Anh MMA
  43. 举重 (jǔzhòng) – Cử tạ
  44. 赛艇 (sàitǐng) – Chèo thuyền
  45. 雪车 (xuěchē) – Bob xe trượt tuyết

Chủ đề 28: Công nghệ (科技 – kējì)

  1. 电脑 (diànnǎo) – Máy tính
  2. 手机 (shǒujī) – Điện thoại di động
  3. 平板电脑 (píngbǎn diànnǎo) – Máy tính bảng
  4. 笔记本电脑 (bǐjìběn diànnǎo) – Laptop
  5. 网络 (wǎngluò) – Mạng internet
  6. 电子邮件 (diànzǐ yóujiàn) – Email
  7. 网站 (wǎngzhàn) – Trang web
  8. 应用程序 (yìngyòng chéngxù) – Ứng dụng
  9. 软件 (ruǎnjiàn) – Phần mềm
  10. 硬件 (yìngjiàn) – Phần cứng
  11. 数据 (shùjù) – Dữ liệu
  12. 文件 (wénjiàn) – Tập tin
  13. 下载 (xiàzài) – Tải xuống
  14. 上传 (shàngchuán) – Tải lên
  15. 互联网 (hùliánwǎng) – Internet
  16. 社交媒体 (shèjiāo méitǐ) – Mạng xã hội
  17. 视频 (shìpín) – Video
  18. 照片 (zhàopiàn) – Ảnh
  19. 电池 (diànchí) – Pin
  20. 插头 (chātóu) – Phích cắm

 Chủ đề 29: Công việc (工作 – gōngzuò)

  1. 工作 (gōngzuò) – Công việc
  2. 办公室 (bàngōngshì) – Văn phòng
  3. 同事 (tóngshì) – Đồng nghiệp
  4. 经理 (jīnglǐ) – Giám đốc
  5. 老板 (lǎobǎn) – Sếp
  6. 员工 (yuángōng) – Nhân viên
  7. 会议 (huìyì) – Cuộc họp
  8. 项目 (xiàngmù) – Dự án
  9. 报告 (bàogào) – Báo cáo
  10. 文件 (wénjiàn) – Tài liệu
  11. 合同 (hétóng) – Hợp đồng
  12. 工资 (gōngzī) – Lương
  13. 加班 (jiābān) – Làm thêm giờ
  14. 休假 (xiūjià) – Nghỉ phép
  15. 职位 (zhíwèi) – Chức vụ
  16. 应聘 (yìngpìn) – Ứng tuyển
  17. 面试 (miànshì) – Phỏng vấn
  18. 培训 (péixùn) – Đào tạo
  19. 任务 (rènwu) – Nhiệm vụ
  20. 目标 (mùbiāo) – Mục tiêu

Chủ đề 30: Thiên nhiên (自然 – zìrán)

  1. 自然 (zìrán) – Thiên nhiên
  2. 山 (shān) – Núi
  3. 海 (hǎi) – Biển
  4. 湖 (hú) – Hồ
  5. 河 (hé) – Sông
  6. 森林 (sēnlín) – Rừng
  7. 沙漠 (shāmò) – Sa mạc
  8. 草原 (cǎoyuán) – Thảo nguyên
  9. 花 (huā) – Hoa
  10. 树 (shù) – Cây
  11. 草 (cǎo) – Cỏ
  12. 叶子 (yèzi) – Lá
  13. 动物 (dòngwù) – Động vật
  14. 鸟 (niǎo) – Chim
  15. 鱼 (yú) – Cá
  16. 虫 (chóng) – Côn trùng
  17. 天空 (tiānkōng) – Bầu trời
  18. 太阳 (tàiyáng) – Mặt trời
  19. 月亮 (yuèliàng) – Mặt trăng
  20. 星星 (xīngxing) – Ngôi sao

Chủ đề 31: Động từ cơ bản (基本动词 – jīběn dòngcí)

  1. 做 (zuò) – Làm
  2. 学习 (xuéxí) – Học tập
  3. 吃 (chī) – Ăn
  4. 喝 (hē) – Uống
  5. 看 (kàn) – Xem, nhìn
  6. 睡觉 (shuìjiào) – Ngủ
  7. 工作 (gōngzuò) – Làm việc
  8. 学 (xué) – Học
  9. 玩 (wán) – Chơi, vui chơi
  10. 跑步 (pǎobù) – Chạy bộ
  11. 跳舞 (tiàowǔ) – Nhảy múa
  12. 游泳 (yóuyǒng) – Bơi lội
  13. 唱歌 (chànggē) – Hát
  14. 跳跃 (tiàoyuè) – Nhảy nhót
  15. 笑 (xiào) – Cười
  16. 哭 (kū) – Khóc
  17. 走 (zǒu) – Đi, đi bộ
  18. 站 (zhàn) – Đứng
  19. 坐 (zuò) – Ngồi
  20. 报告 (bàogào) – Báo cáo
  21. 写 (xiě) – Viết
  22. 画 (huà) – Vẽ
  23. 洗 (xǐ) – Rửa
  24. 打扫 (dǎsǎo) – Dọn dẹp
  25. 教 (jiào) – Dạy, giảng dạy
  26. 存钱 (cúnqián) – Tiết kiệm tiền
  27. 花钱 (huāqián) – Tiêu tiền
  28. 爬山 (páshān) – Leo núi
  29. 滑冰 (huábīng) – Trượt băng
  30. 滑雪 (huáxuě) – Trượt tuyết
  31. 开车 (kāichē) – Lái xe
  32. 骑车 (qíchē) – Đi xe đạp
  33. 飞行 (fēixíng) – Bay
  34. 跳伞 (tiàosǎn) – Nhảy dù
  35. 放松 (fàngsōng) – Thư giãn
  36. 打电话 (dǎ diànhuà) – Gọi điện thoại
  37. 发邮件 (fā yóujiàn) – Gửi email
  38. 打游戏 (dǎ yóuxì) – Chơi game
  39. 喂养 (wèiyǎng) – Nuôi dưỡng
  40. 照顾 (zhàogù) – Chăm sóc
  41. 购物 (gòuwù) – Mua sắm
  42. 准备 (zhǔnbèi) – Chuẩn bị
  43. 结婚 (jiéhūn) – Kết hôn
  44. 离开 (líkāi) – Rời khỏi
  45. 到达 (dàodá) – Đến nơi
  46. 帮助 (bāngzhù) – Giúp đỡ
  47. 理解 (lǐjiě) – Hiểu
  48. 分享 (fēnxiǎng) – Chia sẻ
  49. 拍照 (pāizhào) – Chụp ảnh
  50. 祝贺 (zhùhè) – Chúc mừng

Chủ đề 32: Tính từ cơ bản (基本形容词 – jīběn xíngróngcí)

  1. 高 (gāo) – Cao
  2. 矮 (ǎi) – Thấp
  3. 大 (dà) – Lớn
  4. 小 (xiǎo) – Nhỏ
  5. 新 (xīn) – Mới
  6. 旧 (jiù) – Cũ
  7. 快 (kuài) – Nhanh
  8. 慢 (màn) – Chậm
  9. 热 (rè) – Nóng
  10. 冷 (lěng) – Lạnh
  11. 好 (hǎo) – Tốt
  12. 坏 (huài) – Xấu
  13. 漂亮 (piàoliang) – Đẹp
  14. 丑 (chǒu) – Xấu xí
  15. 难 (nán) – Khó
  16. 容易 (róngyì) – Dễ
  17. 干净 (gānjìng) – Sạch sẽ
  18. 脏 (zāng) – Bẩn
  19. 甜 (tián) – Ngọt
  20. 苦 (kǔ) – Đắng
  21. 辣 (là) – Cay
  22. 酸 (suān) – Chua
  23. 甜美 (tiánměi) – Dịu dàng
  24. 苍白 (cāngbái) – Trắng bệch
  25. 红润 (hóng rùn) – Màu hồng
  26. 灰暗 (huī àn) – Tối tăm
  27. 清澈 (qīngchè) – Trong và sáng
  28. 混浊 (hùn zhuó) – Đục
  29. 丰富 (fēngfù) – Phong phú
  30. 空旷 (kōngkuàng) – Rộng rãi
  31. 狭窄 (xiázhǎi) – Hẹp
  32. 好听 (hǎotīng) – Dễ nghe
  33. 难听 (nántīng) – Khó nghe
  34. 好闻 (hǎowén) – Dễ ngửi
  35. 难闻 (nánwén) – Khó chịu
  36. 清新 (qīngxīn) – Tươi mát
  37. 浑浊 (húnzhuó) – Đục đắng
  38. 清脆 (qīngcuì) – Dễ nghe
  39. 刺激 (cìjī) – Kích thích
  40. 沉闷 (chénmèn) – Ẩm ương
  41. 轻松 (qīngsōng) – Nhẹ nhàng
  42. 紧张 (jǐnzhāng) – Căng thẳng
  43. 平静 (píngjìng) – Bình tĩnh
  44. 喧闹 (xuānnào) – Ồn ào
  45. 安静 (ānjìng) – Yên tĩnh
  46. 疲劳 (píláo) – Mệt mỏi
  47. 充满 (chōngmǎn) – Đầy đủ
  48. 空虚 (kōngxū) – Trống rỗng
  49. 活跃 (huóyuè) – Sôi nổi
  50. 懒惰 (lǎnduò) – Lười biếng

Chủ đề 33: Trái cây

  1. 水果 (shuǐguǒ) – Hoa quả
  2. 苹果 (píngguǒ) – Táo
  3. 香蕉 (xiāngjiāo) – Chuối
  4. 橙子 (chéngzi) – Cam
  5. 葡萄 (pútáo) – Nho
  6. 草莓 (cǎoméi) – Dâu tây
  7. 西瓜 (xīguā) – Dưa hấu
  8. 梨子 (lízi) – Lê
  9. 桃子 (táozi) – Đào
  10. 柠檬 (níngméng) – Chanh
  11. 芒果 (mángguǒ) – Xoài
  12. 李子 (lǐzi) – Mận
  13. 猕猴桃 (míhóu táo) – Kiwi
  14. 樱桃 (yīngtáo) – Anh đào
  15. 柚子 (yòuzi) – Bưởi
  16. 橘子 (júzi) – Quýt
  17. 榴莲 (liúlián) – Sầu riêng
  18. 荔枝 (lìzhī) – Vải
  19. 火龙果 (huǒlóngguǒ) – Thanh long
  20. 青梅 (qīngméi) – Mận xanh
  21. 枇杷 (pípá) – Mận Trung Quốc
  22. 桑葚 (sāngshèn) – Dâu ta
  23. 果汁 (guǒzhī) – Nước trái cây
  24. 果酱 (guǒjiàng) – Mứt trái cây
  25. 水蜜桃 (shuǐmìtáo) – Đào lộn
  26. 芭蕉 (bājiāo) – Chuối
  27. 葡萄柚 (pútáoyòu) – Bưởi
  28. 樱桃番茄 (yīngtáofānqié) – Cà chua cherry
  29. 枇杷 (pípá) – Mận
  30. 果仁 (guǒrén) – Hạt trái cây
  31. 橙汁 (chéngzhī) – Nước cam
  32. 橙皮 (chéngpí) – Vỏ cam
  33. 西瓜子 (xīguāzǐ) – Hạt dưa hấu
  34. 西红柿 (xīhóngshì) – Cà chua
  35. 草莓酱 (cǎoméijiàng) – Mứt dâu tây
  36. 黑莓 (hēiméi) – Dâu đen
  37. 蓝莓 (lánméi) – Dâu tây xanh
  38. 柠檬汁 (níngméngzhī) – Nước chanh
  39. 芒果干 (mángguǒ gān) – Mứt xoài
  40. 榴莲肉 (liúlián ròu) – Thịt sầu riêng
  41. 橘子皮 (júzi pí) – Vỏ quýt
  42. 樱桃树 (yīngtáo shù) – Cây anh đào
  43. 红毛丹 (hóngmáodān) – Mãng cầu xiêm
  44. 火龙果汁 (huǒlóngguǒ zhī) – Nước thanh long
  45. 火龙果皮 (huǒlóngguǒ pí) – Vỏ thanh long
  46. 橙子皮 (chéngzi pí) – Vỏ cam
  47. 葡萄籽 (pútáo zǐ) – Hạt nho
  48. 杨桃 (yángtáo) – Khế
  49. 番石榴 (fānshíliú) – Đào lộn
  50. 黑莓果汁 (hēiméi guǒzhī) – Nước dâu đen

Chủ đề 34: Hoa

  1. 花 (huā) – Hoa
  2. 玫瑰 (méiguī) – Hoa hồng
  3. 向日葵 (xiàngrìkuí) – Hoa hướng dương
  4. 桃花 (táohuā) – Hoa đào
  5. 花朵 (huāduǒ) – Bông hoa
  6. 花园 (huāyuán) – Vườn hoa
  7. 鲜花 (xiānhuā) – Hoa tươi
  8. 花卉 (huāhuì) – Cây hoa
  9. 花瓣 (huābàn) – Cánh hoa
  10. 花店 (huādiàn) – Cửa hàng hoa
  11. 花束 (huāshù) – Bó hoa
  12. 花香 (huāxiāng) – Hương hoa
  13. 百合 (bǎihé) – Hoa Lily
  14. 牡丹 (mǔdān) – Hoa mẫu đơn
  15. 樱花 (yīnghuā) – Hoa anh đào
  16. 菊花 (júhuā) – Hoa cúc
  17. 兰花 (lánhuā) – Hoa lan
  18. 郁金香 (yùjīnxiāng) – Hoa tulip
  19. 花蕾 (huālěi) – Nụ hoa
  20. 花粉 (huāfěn) – Phấn hoa
  21. 花梗 (huāgěng) – Thân hoa
  22. 花枝 (huāzhī) – Cành hoa
  23. 花径 (huājìng) – Lối đi trong vườn hoa
  24. 花期 (huāqī) – Thời gian nở hoa
  25. 花色 (huāsè) – Màu sắc hoa
  26. 花繁叶茂 (huāfán yèmào) – Hoa lá rợp
  27. 花心 (huāxīn) – Trái tim hoa
  28. 花草 (huācǎo) – Hoa cỏ
  29. 花苞 (huābāo) – Búp hoa
  30. 花蜜 (huāmì) – Mật hoa
  31. 花露水 (huālùshuǐ) – Nước hoa
  32. 花期 (huāqī) – Mùa hoa
  33. 花环 (huāhuán) – Vòng hoa
  34. 花盆 (huāpén) – Chậu hoa
  35. 花灯 (huādēng) – Đèn lồng hoa
  36. 花间 (huājiān) – Giữa những bông hoa
  37. 花丛 (huācóng) – Bụi hoa
  38. 花瓶 (huāpíng) – Lọ hoa
  39. 花瓣飘落 (huābàn piāoluò) – Cánh hoa rơi
  40. 花材 (huācái) – Chất liệu hoa
  41. 花市 (huāshì) – Chợ hoa
  42. 花径 (huājìng) – Đường đi trong vườn hoa
  43. 花冠 (huāguān) – Vương miện hoa
  44. 花蜜酒 (huāmìjiǔ) – Rượu mật hoa
  45. 花农 (huānóng) – Nông dân trồng hoa
  46. 花池 (huāchí) – Ao hoa
  47. 花柱 (huāzhù) – Nhụy hoa
  48. 花名 (huāmíng) – Tên hoa
  49. 花市 (huāshì) – Thị trường hoa

Chủ đề 35: Mỹ phẩm

  1. 化妆品 (huàzhuāngpǐn) – Mỹ phẩm
  2. 美容 (měiróng) – Làm đẹp
  3. 护肤品 (hùfūpǐn) – Sản phẩm chăm sóc da
  4. 面霜 (miànshuāng) – Kem dưỡng da
  5. 洗面奶 (xǐmiànnǎi) – Sữa rửa mặt
  6. 眼霜 (yǎnshuāng) – Kem dưỡng mắt
  7. 化妆水 (huàzhuāngshuǐ) – Toner
  8. 面膜 (miànmó) – Mặt nạ
  9. 精华液 (jīnghuáyè) – Tinh chất
  10. 防晒霜 (fángshàishuāng) – Kem chống nắng
  11. 口红 (kǒuhóng) – Son môi
  12. 睫毛膏 (jiémáogāo) – Mascara
  13. 眉笔 (méibǐ) – Chì kẻ mày
  14. 眼影 (yǎnyǐng) – Phấn mắt
  15. 腮红 (sāihóng) – Phấn má hồng
  16. 粉底 (fěndǐ) – Kem nền
  17. 散粉 (sàn fěn) – Phấn phủ
  18. 唇膏 (chúngāo) – Son dưỡng môi
  19. 卸妆油 (xièzhuāngyóu) – Dầu tẩy trang
  20. 化妆刷 (huàzhuāngshuā) – Bộ cọ trang điểm
  21. 化妆包 (huàzhuāngbāo) – Túi đựng mỹ phẩm

4. Kết hợp học từ vựng với các hoạt động hàng ngày

Để việc học từ vựng trở nên hiệu quả và thú vị hơn, hãy kết hợp học từ vựng với các hoạt động hàng ngày:

Sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày:

Áp dụng những từ vựng mới học vào các câu nói thường ngày khi giao tiếp với bạn bè, người thân hoặc tham gia các hoạt động giao tiếp tiếng Trung.

Xem phim và nghe nhạc tiếng Trung:

Khi xem phim hoặc nghe nhạc tiếng Trung, hãy chú ý ghi chú lại những từ vựng mới xuất hiện và tra cứu nghĩa của chúng.

Viết nhật ký bằng tiếng Trung:

Viết nhật ký bằng tiếng Trung là một cách tuyệt vời để ôn tập lại từ vựng đã học và luyện tập kỹ năng viết tiếng Trung.


Kết luận

Ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản trong 1 tháng hoàn toàn có thể đạt được nếu bạn có kế hoạch học tập chi tiết, sử dụng các phương pháp ghi nhớ hiệu quả và kết hợp học tập với các hoạt động hàng ngày. Hãy luôn kiên trì và nỗ lực bạn nhé!