IELTS Từ vựng tiếng Anh

1000 từ vựng IELTS thông dụng nhất 2024 (Có PDF)

Việc học từ vựng IELTS ở đâu, phương pháp nào hiệu quả là một bài toán khó đối với rất nhiều bạn học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giải quyết tất cả các vấn đề đó, hãy đọc đến cuối bài nhé!

Kiểm tra nhanh vốn từ vựng IELTS của bạn

The policeman stopped him when he was driving home and ______ him of speeding.

A long line of traffic had to wait at the ______ until the train had passed.

After driving for five hours, the driver pulled into ______ for a rest.

The crowd stared at the giant and the dwarf as if they were ______ monsters.

Be quiet! It’s rude to ______ people when they are speaking.

The peasants’ many ______ resulting from ill-treat-ment by their landlords led finally to rebellion.

Spies may have a number of ______ names and papers.

Why can’t you do this small ______ for me? I’ve helped you often enough in the past.

He always studies the ______ in the paper as he wants to find a good second-hand car.

The bus ran over the cliff because its ______ failed.


Nguồn học từ vựng 1000 từ vựng IELTS thông dụng nhất

Khóa học IELTS có sẵn của MochiMochi

Cách đơn giản và tiện nhất là sử dụng các khóa học có sẵn của MochiMochi. MochiMochi có các khóa từ vựng IELTS từ cơ bản đến nâng cao:

mochi khóa học ielts
Khóa học IELTS thông dụng của MochiMochi

Bằng cách học theo phương pháp Spaced Repetition với MochiMochi, bạn có thể ghi nhớ 1000 từ vựng IELTS trong 1 tháng. Từ đó nhanh chóng xây dựng nền tảng từ vựng chắc chắn để hoàn thiện kĩ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết phục vụ cho kì thi. Tham gia Group học viên của MochiMochi để xem được thành tích học tập của các bạn cùng mục tiêu nha! 

Học viên đạt 1000 từ vựng trong 1 tháng
Học viên của MochiMochi đạt 1000 từ vựng tiếng Anh trong vòng một tháng

Từ điển IELTS của MochiMochi

Đây là công cụ học từ vựng thông minh, thiết kế riêng cho người luyện thi IELTS. Trang web cung cấp nguồn tài nguyên 100,000 bao gồm từ và cụm từ được chọn lọc kỹ lưỡng. Khi tra cứu tại đây, người học sẽ hiểu được hiểu sâu từ vựng và sử dụng đúng ngữ cảnh. Từ điển của MochiMochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, mang lại trải nghiệm học mượt mà cho người học.

Bên cạnh việc tra cứu theo nhu cầu, từ điển IELTS của MochiMochi còn có sẵn các danh sách từ vựng IELTS để hỗ trợ tối đa cho người ôn luyện. Cụ thể: 

  • Bộ từ vựng theo band điểm IELTS: Bộ từ vựng được chia từ band 4.0 đến band 8.0+, mỗi bộ từ vựng được phân loại dựa vào độ khó, tần suất xuất hiện và tính ứng dụng trong bài thi thực tế. 

từ điển ielts của mochimochi
Giao diện từ điển IELTS của MochiMochi

Học từ vựng IELTS qua đề thi, bài đọc, báo chí, video Youtube…

Ngoài các bài học có sẵn, bạn còn lưu từ mới từ đề thi, bài đọc, báo chí, video Youtube… vào MochiMochi để ôn tập với tính năng thời điểm vàng. Dưới đây là hướng dẫn cách tra và lưu từ mới vào MochiMochi trên điện thoại và máy tính

Tra và lưu từ mới trên máy tính

Chỉ cần cài tiện ích Mochi Dictionary là bạn có thể tra và lưu bất kì từ vựng nào bạn gặp khi lướt web, làm đề thi thử, xem video Youtube…

  • Bước 1: Cài tiện ích Mochi Dictionary
  • Bước 2: Khi gặp từ mới, bôi đen từ đó để xem nghĩa và nghe phát âm.
  • Bước 3: Lưu từ vựng mới vào MochiMochi để ôn tập lại với tính năng thời điểm vàng
tra từ mochi dictionary
Tra từ điển khi lướt web, làm đề thi với tiện ích Mochi Dictionary
mochi dictionary tra từ youtube
Tra từ điển khi xem Youtube với tiện ích Mochi Dictionary

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số nguồn học IELTS miễn phí và hiệu quả dưới đây:

04 Website tự học IELTS miễn phí

  • IELTS Mentor
  • IELTS Simon
  • IELTS For Free
  • IELTS Exam

04 Kênh Youtube tự học IELTS hay nhất

  • Crack IELTS with Rob
  • TED
  • IELTS Advantage
  • Learn English with TV Series

Tra và lưu từ mới trên điện thoại

Sau khi tải App MochiMochi, bạn có thể dùng tính năng tra và lưu từ có sẵn ở trên app.

Tính năng tra và lưu từ trên app MochiMochi - Learn English Android

Học theo danh sách từ soạn trước

Nếu bạn không có điều kiện sử dụng các công cụ online để học từ vựng thì bạn có thể học theo các file với đầy đủ phần phiên âm, dịch nghĩa của từ.

Trong bài thi IELTS Writing, nhất là ở phần bài Task 1 thì biết càng nhiều từ đồng nghĩa để thay thế và tránh lặp từ sẽ càng có lợi thế điểm cao hơn, đúng không nào? Mochi cũng đã tổng hợp lại danh sách từ vựng hay nhất dùng cho bài thi IELTS Writing Task 1, các ban cùng tham khảo nha!

Bạn hãy tải file này về, nếu được hãy in danh sách này ra để dễ học nhé!

MochiMochi tặng tài liệu

Phương pháp học 1000 từ vựng IELTS thông dụng nhất trong vòng 1 tháng

Để học hiệu quả và nhớ lâu khối lượng từ lớn như vậy trong vòng một tháng thì việc học theo cách truyền thống là khá khó. Mochi khuyên bạn học theo phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng). Phương pháp chỉ ra rằng khi một người ôn tập lại kiến thức đã học nhiều lần vào đúng những thời điểm phù hợp (giãn dần ra), khả năng mà những kiến thức đó được đưa vào bộ nhớ dài hạn của họ tăng lên đáng kể. Các bạn có thể tham khảo thêm về phương pháp học này qua Video dưới đây nhé! 

Hướng dẫn ôn tập theo phương pháp Spaced Repetition để ghi nhớ tốt hơn

Danh sách 1000 từ vựng IELTS thông dụng nhất

Tải ngay PDF 1000 từ vựng IELTS thông dụng nhất

TỪ VỰNGLOẠI TỪ PHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪ
abandonv/ə’bændən/từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ
aboden, v/əˈbəʊd/nơi ở, sự lưu trú
abortv/ə’bɔ:t/sẩy thai, làm sẩy thai, phá thai
bỏ dở
abortionn/ə’bɔ:∫n/sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai
abroadadv/əˈbrɔːd/ở nước ngoài, ra nước ngoài
absentadj/ˈæbsənt/vắng mặt, đi nghỉ
abstractionn/æbˈstrækʃn/sự trừu tượng, cái nhìn trừu tượng
absurdadj/əb’sə:d/vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn
abusen/ə´bju:z/sự lạm dụng
academicadj/ˌækəˈdɛmɪk/(thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học
academyn/ə’kædəmi/học viện
accessn/’ækses/lối vào, cửa vào, đường vào
accomplishv/əˈkɑːmplɪʃ/hoàn thành, làm xong, đạt được (mục tiêu…)
accordn/əˈkɔːrd/phù hợp, hòa hợp
accountn, v/ə’kaunt/sự tính toán, tính toán
accountantn/ə´kauntənt/nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
accurateadj/ˈækjərət/đúng đắn, chính xác, xác đáng
accusev/əkjuːz/buộc tội, kết tội, tố cáo
accusedn/ə’kju:zt/bị cáo
achievev/əˈtʃiːv/đạt được, giành được
acidn, adj/’æsid/(hoá học) axit, chua
acknowledgev/ək’nɔlidʤ/nhận, thừa nhận, công nhận
acquitv/əˈkwɪt/tha tội, tuyên bố trắng án
activeadj/ˈæktɪv/tích cực, nhanh nhẹn, lanh lợi
activityn/ækˈtɪvəti/sự tích cực, hoạt động
adamantn, adj/ˈædəmənt/kỷ cương; cứng rắn
addv/æd/thêm vào, làm tăng thêm
addressn/’ædres/địa chỉ
adequateadj/ˈædɪkwət/đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng
adjustv/əˈdʒʌst/sửa lại cho đúng, điều chỉnh
administrationn/ədmini’streiʃn/sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị
admitv/ədˈmɪt/nhận vào
thừa nhận, thú nhận
adoptv/əˈdɒpt/nhận làm con nuôi
adorev/əˈdɔr , əˈdoʊr/ngưỡng vọng, kính yêu
adroitadj/əˈdrɔɪt/khéo léo, khéo tay
adultn, adj/’ædʌlt
/ə’dʌlt/
người lớn, trưởng thành
adversityn/ədˈvɜːrsəti/sự bất hạnh, nghịch cảnh
affectv/ə’fekt/làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến
affectionn/ʌ.fɛk.ʃən/sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến
affectionateadj/əˈfekʃənət/thương yêu, trìu mến
affordv/ə’fɔ:rd/kính yêu, kính mến
agencyn/ˈeɪdʒənsi/tác dụng, lực
agendan/ə´dʒendə/những việc phải làm
aggressiveadj/əˈɡresɪv/hay gây hấn, hung hãn, hung hăng
agilityn/əˈdʒɪləti/sự nhanh nhẹn, lanh lợi
agitatev/ˈædʒɪteɪt/khích động, làm xúc động
agreev/əˈɡriː/đồng ý, chấp thuận
agreementn/ə’gri:mənt/hiệp định, hiệp nghị
aidn, v/eɪd/sự giúp đỡ, sự viện trợ; cứu trợ
airn/er/bầu không khí, không khí
aislen/aɪl/cánh, gian bên trong
alarmn/ə’lɑ:m/sự báo động, sự báo nguy
albumn/´ælbəm/tập ảnh, quyển album
alienadj/’eiliən/xa lạ
alikeadj, adv/əˈlaɪk/tương tự, giống nhau, như nhau
all roundern/ˌɔːl ˈraʊndər/người toàn diện, toàn năng
alliancen/ə’laiəns/sự liên minh, khối liên minh
allowv/əˈlaʊ/cho phép, để cho
alluren, v/əˈlʊr/sức quyến rũ; cám dỗ
allyn, v/ə´lai/nước đồng minh, liên kết, liên minh
aloneadv, adj/ə’loun/một mình, trơ trọi, cô đơn, đơn độc
alterationn/ˌɔːltəˈreɪʃn/sự thay đổi, điều chỉnh
alternativeadj/ɔlˈtɜrnətɪv , ælˈtɜrnətɪv/xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau
alwaysadv/ˈɔːlweɪz/luôn luôn, mọi lúc
amateurn, v/ˈæmətʃər/
/ˈæmətər/
người nghiệp dư; có tính chất nghiệp dư
amazev/ə´meiz/làm kinh ngạc, làm sửng sốt
ambassadorn/æm’bæsədə/đại sứ
ambiencen/ˈæmbiəns/môi trường, không khí ở một địa điểm
ambitionn/æmˈbɪʃn/đam mê, khát vọng, tham vọng
ambitiousadj/æmˈbɪʃəs/có nhiều khát vọng, tham vọng
ambulancen/’æmbjuləns/xe cứu thương, xe cấp cứu
amiableadj/ˈeɪmiəbl/đáng mến, dễ thương
amicableadj/ˈæmɪkəbl/thân ái, thân mật, thân tình
amountn, v/əˈmaʊnt/số lượng, lượng; cộng dồn lên đến
ampleadj/ˈæmpl/phong phú, nhiều
amusingadj/əˈmjuːzɪŋ/có tính giải trí, buồn cười
angelicadj/ænˈdʒelɪk/tốt bụng, thánh thiện như thiên thần
angryadj/ˈæŋɡri/cáu giận, tức giận
anguishn/ˈæŋɡwɪʃ/nỗi đau đớn, khổ não
anniversaryn/¸æni´və:səri/ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
annoyv/əˈnɔɪ/quấy rầy, làm phiền
annualadj/’ænjuəl/hàng năm, từng năm
anonymousadj/ə’nɔniməs/giấu tên, ẩn danh, nặc danh
answern, v/ˈænsər/câu trả lời; hồi đáp, trả lời
antiquatedadj/ˈæntɪkweɪtɪd/cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời
antiqueadj/ænˈtik/cổ, cổ xưa, theo lối cổ
anxietyn/æɳ’zaiəti/mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng
anxiousadj/ˈæŋkʃəs/lo âu, băn khoăn
anyhowadv/’enihau/thế nào cũng được, cách nào cũng được
apartadv/ə’pɑ:t/về một bên, qua một bên, riêng ra, xa ra
appealn/ə’pi:l/sự kêu gọi; lời kêu gọi
appetiten/ˈæpɪˌtaɪt/sự ngon miệng, sự thèm ăn
applyv/ə´plai/gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào
appointmentn/ə’pɔintmənt/sự bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm
appreciatev/əˈpriʃiˌeɪt/đánh giá, cảm kích
appreciationn/əˌpriːʃiˈeɪʃn/sự đánh giá cao, sự cảm kích
approachn/ə´proutʃ/sự đến gần, sự lại gần
appropriateadj, v/ə’proupriət/thích hợp, thích đáng
approvaln/ə’pru:vl/sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận
approvev/əˈpruːv/tán thành, chấp thuận, bằng lòng
arean/ˈeriə/diện tích, khu vực, lĩnh vực
arguev/ˈɑrgyu/chứng tỏ, chỉ rõ
arrivev/əˈraɪv/đến nơi, đạt tới
arrogantadj/’ærəgənt/kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
articlen/ˈɑrtɪkəl/bài báo
ashamedadj/ə’ʃeimd/xấu hổ, ngượng ngùng
asideadv/ə’said/về một bên, sang một bên
askv/æsk/hỏi, yêu cầu
aspirinn/´æspirin/(dược học) atpirin
aspiringadj/əˈspaɪərɪŋ/thiết tha, mong mỏi, khao khát
assaultn, v/əˈsɔːlt/cuộc tấn công, đột kích; tấn công, công kích
assemblyn/əˈsembli/cuộc họp, dây chuyền
assertiveadj/əˈsɜːrtɪv/quả quyết, quyết đoán
assessv/əˈses/định giá, đánh giá
assetn/ˈæset/tài sản, món quý
assistv/əˈsɪst/giúp, giúp đỡ
associateadj/əˈsoʊsieɪt/kết giao, kết hợp
assumev/ə’sju:m/mang, khoác, có, lấy
assurev/ə´ʃuə/quả quyết, cam đoan
astonishingadj/əˈstɑːnɪʃɪŋ/gây bất ngờ, làm ngạc nhiên
atrociousadj/əˈtrəʊʃəs/hung bạo, tàn ác, tồi tệ
attackn, v/ə’tæk/sự tấn công, tấn công
attemptn/ə’tempt/sự cố gắng, sự thử
attendv/əˈtɛnd/dự, có mặt
attiren, v/əˈtaɪər/quần áo, đồ trang điểm; mặc quần áo
attituden/’ætitju:d/thái độ, quan điểm
attorneyn/ə’tз:ni/người được ủy quyền đại diện
attractv/əˈtrækt/thu hút, hấp dẫn
attractiveadj/ə’træktiv/hút, thu hút, hấp dẫn
auctionn, v/’ɔ:k∫n/sự bán đấu giá
audaciousadj/ɔːˈdeɪʃəs/trơ tráo, táo bạo
audiencen/ˈɔdiəns/người nghe, thính giả, người xem, khán giả
authenticadj/ɔːˈθentɪk/đích thực, xác thực
authorityn/əˈθɔrɪti , əˈθɒrɪti/uy quyền, quyền lực, quyền thế
availableadj/ə’veɪləbl/sẵn có, có thể dùng được
avengev/əˈvendʒ/trả thù, báo thù
avoidv/ә’void/tránh, tránh xa, ngăn ngừa
awareadj/ә’weә(r)/biết, nhận thấy, nhận thức thấy
awayadj, adv/əˈweɪ/rời xa, đi xa, biến đi
awfuladj, adv/ˈɔːfl/đáng sợ, khủng khiếp; cực kỳ
awkwardadj/’ɔ:kwəd/vụng về, lúng túng, ngượng ngịu
babyn/ˈbeɪbi/đứa trẻ
bachelorn/ˈbætʃələr/
/ˈbætʃlər/
người chưa vợ, người có bằng cử nhân
backwardadj/’bækwəd/về phía sau, giật lùi
baconn/’beikən/thịt lưng lợn muối xông khói
badgen/bæʤ/huy hiệu, phù hiệu; quân hàm
baggagen/’bægiʤ/hành lý
baitn, v/beit/mồi, bả
bakev/beik/bỏ lò, nướng bằng lò
balancen/’bæləns/cái cân, sự thăng bằng
balconyn/’bælkəni/ban công
baldadj/bɔ:ld/hói đầu, trọc trụi
balletn/bæˈleɪ/
/ˈbæleɪ/
ba lê, kịch múa
bandn, v/bænd/dải, băng, đai, nẹp, buộc dải, buộc băng
banen/beɪn/nguyên do, nỗi khổ
bangn, v/bæη/tóc mái, đánh mạnh, đánh đập
bannern/’bænə/ngọn cờ
barn/ba:/quầy bán rượu
barbecuen, v/´ba:bi¸kju:/lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con
bareadj/beә(r)/trần, trần truồng, trọc, trần trụi
barelyadv/’beәli/công khai, rõ ràng
bargainn/´ba:gin/sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán
barnn/ba:n/kho thóc
barreln/’bærәl/thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại
baseballn/´beis¸bɔ:l/(thể dục,thể thao) bóng chày
basementn/´beismənt/nền móng, móng (của một bức tường…)
bashfuladj/ˈbæʃfl/rụt rè, bẽn lẽn
batteryn/’bætəri/bộ pin, ắc quy
bayadj, n/bei/hồng, vịnh
beamn/bi:m/xà, dầm
bearv/beə/mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu đựng
bearingn/´bɛəriη/sự chịu đựng, sự sinh đẻ
beatn/bi:t/sự đập, tiếng đập
beatenadj/bi:tn/đập, nện (nền đường…)
beautifuladj/ˈbjuːtɪfl/xinh đẹp, tuyệt vời
begv/beɡ/ăn xin, xin xỏ, cầu xin
beginv/bɪˈɡɪn/bắt đầu, khởi đầu
beginningn/bɪˈɡɪnɪŋ/lúc bắt đầu, căn nguyên
behalfn/bɪ’hæf/thay mặt cho ai đó
behavev/bi’heiv/ăn ở, đối xử, cư xử
behoovev/bɪˈhuːv/có nhiệm vụ
believev/bɪˈliːv/tin tưởng
cho rằng, nghĩ rằng
bellyn, v/ˈbɛli/bụng; dạ dày, phồng ra (cánh buồm…)
belovedadj, n/bi’lʌvid/được yêu mến, được yêu quý, người yêu dấu, người yêu quý
belowadv, prep/bɪˈləʊ/ở dưới, cấp dưới, thấp hơn
bendn, v/bɛnd/chỗ uốn, chỗ cong, cúi xuống, uốn cong
beneficialadj/ˌbenɪˈfɪʃl/có ích, có lợi
benefitn/’benɪfɪt/lợi, lợi ích
benevolentadj/bəˈnevələnt/nhân từ, từ thiện
bentn/bent/khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng
berserkadj/bərˈsɜːrk/
/bərˈzɜːrk/
nổi quạu, cáu tiết
betn, v/bet/đánh cược, sự đánh cược
betrayv/bi’trei/phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ
biasn, v/ˈbaɪəs/thành kiến, sự thiên vị; hướng (ý kiến), gây thành kiến
bidn, v/bɪd/sự đặt giá, trả giá
bigadj, adv/bɪɡ/to lớn
big-heartedadj/ˌbɪɡ ˈhɑːrtɪd/rộng lượng, hào hiệp
bigotedadj/ˈbɪɡətɪd/mù quáng
birthn/bɜːrθ/sự sinh đẻ, ra đời
ngày thành lập
biten, v/bait/cắn, sự cắn, miếng cắn
bizarreadj/bɪˈzɑːr/kỳ quái, kỳ dị
blamelessadj/ˈbleɪmləs/không thể chê được
blankn, adj/blæŋk/chỗ trống; để trống, trống rỗng, bần thần
blanket bathn/ˈblæŋkɪt bæθ/việc lau rửa cho người ốm liệt
blaséadj/blɑːˈzeɪ/dửng dưng, quá quen rồi
blendn, v/blend/hỗn hợp; trộn lẫn, pha trộn
blossomn, v/ˈblɑːsəm/hoa; ra hoa, trổ hoa
blotn, v/blɑːt/vết nhơ, vết nhục; bôi nhọ, làm bẩn
blundern/ˈblʌndər/điều sai lầm, điều ngớ ngẩn
mắc lỗi ngớ ngẩn
boatn/bəʊt/tàu thủy, thuyền
boldadj/bəʊld/táo bạo, gan dạ
bottomn/ˈbɑːtəm/phần đáy, dưới cùng
braveadj/breɪv/gan dạ, dũng cảm; bất chấp, đương đầu với
braveryn/ˈbreɪvəri/tính gan dạ, sự dũng cảm
bread and buttern/ˌbred ən ˈbʌtər/miếng ăn, kế sinh nhai
breakn, v/breɪk/chỗ vỡ, sự rạn vỡ; làm gãy, làm đổ vỡ; ngắt, gián đoạn
briefn, adj/briːf/ngắn, vắn tắt; bản tóm tắt
broadadj/brɔːd/rộng, bao la, mênh mông
bumpyadj/ˈbʌmpi/gập ghềnh, mấp mô
bungalown/ˈbʌŋɡələʊ/nhà một tầng
calamityn/kəˈlæməti/tai họa, thiên tai, tai ương
calendarn/ˈkælɪndər/lịch
calmadj/kɑːm/bình tĩnh, điềm đạm
candidadj/ˈkændɪd/thật thà, ngay thẳng, không xếp đặt
carriagen/ˈkærɪdʒ/xe ngựa
sự chuyên chở hàng hóa
casualadj, n/ˈkæʒuəl/tự nhiên, như thường lệ, bình thường; quần áo bình thường, không trang trọng
ceasev/siːs/thôi, ngừng
centern, v/ˈsentər/trung tâm; đặt làm trung tâm
certainadj/ˈsɜːrtn/chắc chắn
changen, v/tʃeɪndʒ/sự thay đổi, biến đổi; thay đổi
chaosn/ˈkeɪɑːs/sự hỗn loạn, lộn xộn
charismaticadj/ˌkærɪzˈmætɪk/có sức hút, lôi cuốn
chatterboxn/ˈtʃætərbɑːks/người ba hoa, nói nhiều
chieflyadv/ˈtʃiːfli/chủ yếu là, trước nhất
chillyadj/ˈtʃɪli/lạnh lẽo, giá lạnh
chocolaten/ˈtʃɔːklət/sô cô la
choicen, adj/tʃɔɪs/lựa chọn, sự chọn lựa; chất lượng tốt
choosyadj/ˈtʃuːzi/khó chiều, kén chọn
chubbyadj/ˈtʃʌbi/mũm mĩm, mập mạp
circuitn, v/ˈsɜːrkɪt/chu vi, đường vòng quanh
đi vòng quanh
civiladj/ˈsɪvl/(thuộc) công dân
lễ phép, lịch sự
clarifyv/ˈklærəfaɪ/làm sáng tỏ, giải thích
closeadj, adv/kləʊz/đóng kín, đóng cửa
gần sát
coarseadj/kɔːrs/thô (da, vải…)
collectv/kəˈlekt/tập hợp, thu lượm, thu thập
collisionn/kəˈlɪʒn/sự va đụng, xung đột
colossaladj/kəˈlɑːsl/khổng lồ, to lớn
combativeadj/kəmˈbætɪv/hiếu chiến, thích gây gổ
combinev/kəmˈbaɪn/kết hợp, phối hợp
comicaladj/ˈkɑːmɪkl/hài hước, khôi hài
commencev/kəˈmens/khởi đầu, bắt đầu
commentn, v/ˈkɑːment/lời bình luận; bình luận, chỉ trích
commercen/ˈkɑːmɜːrs/sự buôn bán, giao thương, thương nghiệp
commotionn/kəˈməʊʃn/sự rung chuyển, chấn động
compassionn/kəmˈpæʃn/lòng thương cảm, lòng trắc ẩn
complexn, adj/ˈkɑːmpleks/khu phức hợp; phức tạp, rắc rối
complicatedadj/ˈkɑːmplɪkeɪtɪd/phức tạp, tinh vi
complimentn, v/ˈkɑːmplɪmənt/lời khen; khen ngợi, ca tụng
complyv/kəmˈplaɪ/tuân theo, đồng ý làm theo
compressv/kəmˈpres/ép, nén, đè
compulsionn/kəmˈpʌlʃn/sự cưỡng bức, ép buộc
conciseadj/kən´saiz/ngắn gọn, súc tích (văn)
confessv/kənˈfes/thú tội, nhận tội
confinev/kənˈfaɪn/giam giữ, nhốt giữ lại
conflictn, v/ˈkɑːnflɪkt/sự xung đột, cuộc va chạm; mâu thuẫn, chống đối
conformv/kənˈfɔːrm/thích ứng với, thích nghi
confusev/kənˈfjuːz/nhầm lẫn, gây khó hiểu
congestedadj/kənˈdʒestɪd/đông nghịt, chật ních
connectv/kəˈnekt/nối lại, kết nối
conquerv/ˈkɑːŋkər/đoạt, xâm chiếm, chinh phục
consentn/kənˈsent/sự đồng tình, ưng thuận
considerateadj/kənˈsɪdərət/ân cần, chu đáo
constraintn/kənˈstreɪnt/sự bắt ép, cưỡng ép, sự đè nén
contaminatev/kənˈtæmɪneɪt/làm bẩn, gây ô nhiễm, làm hư hỏng
contemporaryn, adj/kənˈtempəreri/đương thời, đương đại; người cùng thời
contraryn, adj/ˈkɑːntreri/trái ngược
controln, v/kənˈtrəʊl/quyền hành, sự điều khiển; kiểm soát, kiềm chế
convertn, v/kənˈvɜːrt/người cải đạo; đổi, biến đổi
cordialadj/ˈkɔːrdʒəl/thân mật, chân thành
correctv, adj/kəˈrekt/sửa, hiệu chỉnh; đúng, chính xác
couch potaton/ˈkaʊtʃ pəteɪtəʊ/người nghiện xem tv
counseln, v/ˈkaʊnsl/sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo; khuyên răn, khuyên bảo
couragen/ˈkɜːrɪdʒ/sự can đảm, dũng khí
courteousadj/ˈkɜːrtiəs/lịch sự, nhã nhặn
coyadj/kɔɪ/bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè
craftyadj/ˈkræfti/láu cá, xảo quyệt
cramn, v/kræm/sự nhồi sọ, nhồi nhét; tống vào, luyện thi
crankyadj/ˈkræŋki/kỳ quặc, gàn dở
crazyadj/ˈkreɪzi/điên rồ, mất trí
creationn/kriˈeɪʃn/sự tạo thành, hình thành
tác phẩm
creativeadj/kri´eitiv/sáng tạo
creativityn/ˌkriːeɪˈtɪvəti/óc sáng tạo, sự sáng tạo
crueladj/ˈkruːəl/độc ác, tàn bạo, tàn nhẫn
crumblen, v/ˈkrʌmbl/vỡ vụn, đổ nát; bẻ vụn, đập vụn
cunningadj/ˈkʌnɪŋ/xảo quyệt, láu cá
cupboardn/ˈkʌbərd/tủ đựng
curbn, v/kɜːrb/sự kiềm chế, sự nén lại; kìm hãm, hạn chế
cursen, v/kɜːrs/sự nguyền rủa, chửi rủa; nguyền rủa, báng bổ
daftadj/dæft/ngớ ngẩn, mất trí, gàn dở
dailyadj, adv/ˈdeɪli/hằng ngày
daintyadj/ˈdeɪnti/nhã nhặn, xinh xắn, dễ thương
daringadj/ˈderɪŋ/táo bạo, mạnh bạo
dashn/dæʃ/sự va đụng, va chạm
datedadj/ˈdeɪtɪd/lỗi thời, cũ kỹ
dawnn, v/dɔːn/bình minh, rạng đông
bắt đầu rạng; lóe lên trong tâm trí
daybreakn/ˈdeɪbreɪk/lúc tảng sáng, rạng đông
deadlyadj/ˈdedli/làm chết người, trí mạng, chí tử
dearthn/dɜːrθ/sự khan hiếm, đói kém
debaten, v/dɪˈbeɪt/cuộc tranh luận, tranh luận
deceasedadj/dɪˈsiːst/đã chết, qua đời
decorationn/ˌdekəˈreɪʃn/sự trang hoàng, trang trí
dedicatedadj/ˈdedɪkeɪtɪd/tận tâm, tận tụy
deductv/dɪˈdʌkt/trừ đi, khấu trừ
defendv/dɪˈfend/bảo vệ, biện hộ
defyv/dɪˈfaɪ/thách thức, thách đố, bất chấp
deliberateadj, v/dɪˈlɪbərət/chủ tâm, cố ý; cân nhắc, tính toán kỹ lưỡng
delicateadj/ˈdelɪkət/thanh nhã, thanh tú, tinh tế, khéo léo
delightn/dɪˈlaɪt/sự vui sướng, rạng rỡ
delightedadj/dɪˈlaɪtɪd/vui mừng, vui sướng
demeanorn/dɪˈmiːnər/phong thái, cử chỉ
demeritn/diːˈmerɪt/điều lầm lỗi, đáng trách
democracyn/dɪˈmɑːkrəsi/nền dân chủ, chế độ dân chủ
democratn/ˈdeməkræt/người theo chế độ dân chủ
demolishv/di’mɔliʃ/phá hủy, đánh đổ
demonstrationn/ˌdemənˈstreɪʃn/sự thấu hiểu, biểu hiện, sự chứng minh, thuyết minh
cuộc biểu tình, tuần hành
denseadj/dens/dày đặc, đông đúc, rậm rạp
denyv/dɪˈnaɪ/từ chối, phủ nhận
descendantn/dɪˈsendənt/hậu duệ, con cháu
desperateadj/ˈdespərət/tuyệt vọng, hết hy vọng
despisev/dɪˈspaɪz/xem thường, khinh thường
destinyn/ˈdestəni/vận số, số mệnh
destituteadj/ˈdestɪtuːt/thiếu thốn, nghèo túng
destroyv/dis’trɔi/phá hoại, phá huỷ, tàn phá
detainv/dɪˈteɪn/ngăn cản, cản trở
deterv/dɪˈtɜːr/ngăn cản, cản trở
deterioratev/dɪˈtɪriəreɪt/hư hỏng, giảm giá trị
determinedadj/dɪˈtɜːrmɪnd/đã xác định rõ
quyết tâm, kiên quyết
detestv/dɪˈtest/ghét cay đắng, ghê tởm
devastatev/ˈdevəsteɪt/tàn phá, phá huỷ
dialoguen/ˈdaɪəlɔːɡ/cuộc đối thoại, đoạn đối thoại
differv/ˈdɪfər/không tán thành, không giống
difficultyn/ˈdɪfɪkəlti/trở ngại, điều khó khăn
dilemman/daɪˈlemə/
/dɪˈlemə/
thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử
directionn/dəˈrekʃn/
/daɪˈrekʃn/
phương hướng, chiều
sự chỉ bảo, hướng dẫn
dirtyadj/ˈdɜːrti/dơ bẩn, đê tiện
disagreev/ˌdɪsəˈɡriː/không khớp, không hợp
bất đồng, không đồng ý
disastern/dɪˈzæstər/thảm họa, tai ương
disclosev/dɪsˈkləʊz/vạch trần, phơi bày
discountn, v/ˈdɪskaʊnt/giảm giá
disgracen, v/dɪsˈɡreɪs/sự ô nhục, hổ thẹn; làm nhục nhã
dishonorn/dɪsˈɑːnər/vô danh dự, thiếu uy tín
disobedientadj/ˌdɪsəˈbiːdiənt/không tuân thủ, làm trái
disputen, v/ˈdɪspjuːt/
/dɪˈspjuːt/
cuộc tranh cãi; bàn cãi, tranh luận
distantadj/ˈdɪstənt/xa cách, lạnh nhạt
distressn, v/dɪˈstres/nỗi đau khổ, buồn bực; làm đau khổ, đau đớn
disturbv/dɪˈstɜːrb/quấy rầy, khuấy động
disturbancen/dɪˈstɜːrbəns/sự nhiễu loạn, náo động
diverseadj/daɪˈvɜːrs/đa dạng, linh tinh
dividev/dɪˈvaɪd/chia cắt ra, phân cắt
divulgev/daɪˈvʌldʒ/để lộ ra
docileadj/ˈdɑːsl/dễ bảo, dễ sai khiến
doubtfuladj/ˈdaʊtfl/ngờ vực, hồ nghi
drabadj/dræb/đều đều, buồn tẻ, xám xịt
dreadfuladj/ˈdredfl/kinh khiếp, tồi tệ
dreamn, v/driːm/giấc mơ; nằm mơ thấy, mơ ước, tưởng tượng
drearyadj/ˈdrɪri/tồi tàn, ảm đạm, thê lương
drowsyadj/ˈdraʊzi/mơ màng, ngủ gà ngủ gật, uể oải
dubiousadj/ˈduːbiəs/lờ mờ, mơ hồ, không minh bạch, rõ ràng
dulladj/dʌl/chậm hiểu, tối dạ; làm cho đần độn
đục, mờ, cùn
dumbadj, v/dʌm/câm, không có tiếng nói; làm điếng người
duplicaten, adj, v/´dju:plikit/bản sao
duskn/dʌsk/chạng vạng, lúc tối nha nhem
eageradj/ˈiːɡər/hăm hở, háo hức
easyadj/ˈiːzi/dễ dàng
elatedadj/ɪˈleɪtɪd/phấn khích, phấn khởi
electiveadj/ɪˈlektɪv/chọn lọc bằng bầu cử
elegantadj/ˈelɪɡənt/thanh lịch, tao nhã, đoan trang
elevatev/ˈelɪveɪt/nâng lên, đưa lên, nâng cao
eliten, adj/ɪˈliːt/
/eɪˈliːt/
tinh tú, ưu tú
elusiveadj/ɪˈluːsɪv/hay lảng tránh, thoái thác, khó nắm bắt
embarrassv/ɪmˈbærəs/làm xấu hổ, lúng túng
emphaticallyadv/ɪmˈfætɪkli/mạnh mẽ, dứt khoát
emptyadj/’empti/trống, rỗng, trống không
encouragev/ɪnˈkɜːrɪdʒ/khuyên khích, cổ vũ
endorsev/ɪnˈdɔːrs/chứng thực, xác nhận, tán thành
engrossingadj/ɪnˈɡrəʊsɪŋ/choán hết thời gian, quá cuốn hút
enjoyv/ɪnˈdʒɔɪ/thích thú, khoái
enlargev/ɪnˈlɑːrdʒ/mở rộng, phóng to
enormousadj/ɪˈnɔːrməs/to lớn, khổng lồ
enquirev/ɪnˈkwaɪər/điều tra, thẩm tra
enragedadj/ɪnˈreɪdʒ/nổi giận, nổi khùng
entertainingadj/ˌentərˈteɪnɪŋ/có tính giải trí, thú vị
entrancen/ˈentrəns/sự đi vào, cổng vào, lối vào
sự gia nhập, quyền tham gia
entrepreneurn/,ɔntrəprə’nə:/người phụ trách hãng buôn
enviousadj/ˈenviəs/thèm muốn, đố kỵ, ghen tị
envisagev/ɪnˈvɪzɪdʒ/dự tính, nhìn trước
envyn, v/ˈenvi/sự thèm muốn, nỗi ghen tỵ; them muốn, đố kỵ
epitomen/ɪˈpɪtəmi/bản tóm tắt
equivalentn, v/ɪˈkwɪvələnt/vật tương đương; tương đương
escalatev/ˈeskəleɪt/leo thang (nghĩa bóng)
essentialadj/ɪˈsenʃl/(thuộc) bản chất, thiết yếu, cốt yếu
eternaladj/ɪˈtɜːrnl/đời đời, vĩnh viễn, bất diệt
ethicaladj/ˈeθɪkl/(thuộc) đạo đức, luân thường đạo lý
evaluatev/ɪˈvæljueɪt/ước lượng, định giá
eviladj/ˈiːvl/xấu xa, ác độc
exactlyadv/ɪɡˈzæktli/chính xác, đúng như vậy
exaggeratev/ɪɡˈzædʒəreɪt/thổi phồng, phóng đại, làm quá lên
examinev/ɪɡˈzæmɪn/khám xét, khảo sát
exceptprep/ɪkˈsept/trừ ra, không kể đến
exceptionaladj/ɪkˈsepʃənl/khác thường, ngoại lệ
executev/ˈeksɪkjuːt/thực hiện, thi hành
exemplaryadj/ɪɡˈzempləri/gương mẫu, mẫu mực
exemptadj/ɪɡˈzempt/được miễn (thuế…), không phải thực hiện
exhaustv/ɪɡˈzɔːst/làm kiệt quệ, dốc cạn sức lực
exitn, v/ˈeɡzɪt/
/ˈeksɪt/
lối ra, lối thoát; thoát ra, biến mất
expertadj/’ekspɜ:rt/chuyên môn, thành thạo, thông thạo
explainv/ɪkˈspleɪn/giải thích, lý giải
extinctadj/ɪkˈstɪŋkt/tuyệt chủng, tuyệt giống
extran, adj, adv/ˈekstrə/thêm, phụ vào; thêm vào; phần phụ thêm
extravagantadj/ɪkˈstrævəɡənt/quá mức, quá độ
extremistnɪkˈstriːmɪst/người cực đoan, quá khích
eye-openern/ˈaɪ əʊəpənər/điều làm cho tỉnh ngộ, khai sáng
fairn, v/fer/hội chợ; đúng, hợp lý, công bằng
fairlyadv/ˈferli/công bằng, không thiên vị
kha khá
faithfuladj/ˈfeɪθfl/trung thành, chung thủy
famousadj/ˈfeɪməs/nổi tiếng, trứ danh
fanaticadj/fəˈnætɪk/người cuồng tín
fantasticadj/fænˈtæstɪk/tuyệt vời, vô cùng tốt
far flungadj/ˌfɑːr ˈflʌŋ/xa rộng
fastadj, adv/fæst/nhanh chóng, mau
fatn, adj/fæt/chất béo; béo phì, thừa cân
fataladj/ˈfeɪtl/tiền định, không tránh được
tai hại, gây tai họa, chí mạng
faten/feɪt/định mệnh, số phận
fatiguen/fəˈtiːɡ/sự mệt mỏi, mệt nhọc
feasibleadj/ˈfiːzəbl/khả thi, có thể thực hiện được
feebleadj/ˈfiːbl/yếu đuối, nhu nhược
ferryn, v/ˈferi/phà; chở bằng phà
fetchv/fetʃ/tìm về, đem về
đấm thụi, thọi
fictionn/ˈfɪkʃn/điều hư cấu, tưởng tượng
tiểu thuyết
fillv/fɪl/làm đầy, nhồi đầy
filmn/fɪlm/phim ảnh
fineadj/faɪn/tốt, khỏe
finishn, v/ˈfɪnɪʃ/sự kết liễu, phần kết thúc; hoàn thành, kết thúc
firen, v/ˈfaɪər/lửa, ánh lửa; đốt cháy; sa thải
firmn, adj/fɜːrm/hãng, công ty; chắc chắn, vững chắc
fittingadj/ˈfɪtɪŋ/phù hợp, thích hợp
flawn/flɔː/thiếu sót, sai lầm
flawlessadj/ˈflɔːləs/hoàn hảo, không tì vết
flinchv/flɪntʃ/chùn bước, nao núng
flippantadj/ˈflɪpənt/suồng sã, nhả nhớt
flourishn, v/’flʌri∫/nét trang trí hoa mỹ, thịnh vượng, phát đạt
fluken/fluːk/sự may mắn
fondadj/fɑːnd/yêu mến, yêu dấu
forbidv/fərˈbɪd/cấm, ngăn cấm
forcefullyadv/ˈfɔːrsfəli/mạnh mẽ, sinh động
formerlyadv/ˈfɔːrmərli/trước đây, thuở xưa
fortunateadj/ˈfɔːrtʃənət/may mắn, thuận lợi
fractionn/ˈfrækʃn/phần nhỏ, miếng nhỏ
fracturen/’fræktʃə/(y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)
fragileadj/ˈfrædʒl/dễ vỡ, yếu ớt
fraudn/frɔːd/sự gian lận, lừa dối
freakn, adj/friːk/quái vật, thứ dị thường; quái dị
freezingadj/ˈfriːzɪŋ/giá lạnh, rét mướt
frequentlyadv/ˈfriːkwəntli/thường xuyên
frigidadj/ˈfrɪdʒɪd/giá lạnh, nhạt nhẽo
frivolousadj/ˈfrɪvələs/phù phiếm, nhẹ dạ
frostyadj/ˈfrɔːsti/băng giá, giá rét
fuddy-duddyn, adj/ˈfʌdi dʌdi/người cổ hủ; cổ hủ, lỗi thời
fulfillmentn/fʊlˈfɪlmənt/hoàn chỉnh
funn, adj/fʌn/sự vui đùa, niềm vui thích; vui vẻ
functionn, v/ˈfʌŋkʃn/chức năng; hoạt động, thực hiện chức năng
funnyadj/ˈfʌni/buồn cười, hài hước
furiousadj/ˈfjʊriəs/giận dữ, điên tiết
futuren, adj/ˈfjuːtʃər/tương lai
gainn, v/ɡeɪn/lợi lộc, lợi ích; đạt được
garbagen/ˈɡɑːrbɪdʒ/rác rưởi
garishadj/ˈɡerɪʃ/lòe loẹt, sặc sỡ
gatherv/ˈɡæðər/tập hợp, tụ họp
hái, lượm
gaudyadj/ˈɡɔːdi/lòe loẹt, cầu kỳ
gauntadj/ɡɔːnt/hoang vắng, thê lương, buồn thảm
gendern/ˈdʒendər/giống, giới tính
generousadj/ˈdʒenərəs/rộng lượng, khoan thai
genuineadj/ˈdʒenjuɪn/thành thật, chân thật
gesturen/ˈdʒestʃər/điệu bộ, cử chỉ, động tác
getv/ɡet/có được, kiếm được, nhận được
gladadj/ɡlæd/vui lòng, sung sướng
glarev, n/ɡler/nhìn trừng trừng; cái nhìn, ánh nhìn giận dữ;
ánh sáng; chiếu sáng
glimpsen, v/ɡlɪmps/cái nhìn lướt qua; nhìn thoáng qua
glitterv/ˈɡlɪtər/lấp lánh
gloomyadj/ˈɡluːmi/tối tăm, u ám, ảm đạm
glossyadj/ˈɡlɑːsi/bóng loáng, hào nhoáng
governmentn/ˈɡʌvərnmənt/sự cai trị, thống trị
chính phủ, chính quyền
grabn, v/ɡræb/sự chộp, túm lấy; vồ, giật
graciousadj/ˈɡreɪʃəs/hòa nhã, lịch thiệp
greatadj/ɡreɪt/to lớn, vĩ đại
gregariousadj/ɡrɪˈɡeriəs/thích đàn đúm, giao du
griefn/ɡriːf/nỗi sầu khổ
grimadj/ɡrɪm/dữ tợn, nhẫn tâm
grousen, v/ɡraʊs/sự càu nhàu; cằn nhằn, càu nhàu
gruesomeadj/ˈɡruːsəm/khủng khiếp, kinh khủng
grumblen, v/ˈɡrʌmbl/sự càu nhàu, cằn nhằn; càu nhàu
guaranteen, v/ˌɡærənˈtiː/sự bảo đảm, cam đoan, bảo lãnh; hứa chắc chắn, cam đoan, bảo đảm
guardn, v/ɡɑːrd/sự đề phòng; bảo vệ, canh giữ
guiltn/ɡɪlt/tội lỗi
guiltlessadj/ˈɡɪltləs/không phạm tội, không biết tí gì, không có tí nào
hallucinationn/həˌluːsɪˈneɪʃn/ảo giác
haltn, v/hɔːlt/sự dừng lại, tạm nghỉ; cho dừng lại, lưỡng lự, do dự
handovern/ˈhændəʊvər/sự bàn giao
handsomeadj/ˈhænsəm/đẹp trai, ưa nhìn
handyadj/ˈhændi/thuận tiện, sẵn tiện
hardadj, adv/hɑːrd/cứng, rắn, hà khắc; khắc nghiệt; hết sức
harmlessadj/ˈhɑːrmləs/vô hại, không làm hại ai được
havocn/ˈhævək/sự tàn phá
hazardn/ˈhæzərd/sự may rủi, mối nguy; phó thác cho may rủi, đánh bạo
hazyadj/ˈheɪzi/lờ mờ, mơ hồ, ngà ngà say
heartlessadj/ˈhɑːrtləs/vô tâm, nhẫn tâm
heedn, v/hi:d/chú ý, sự lưu ý, sự để ý
helpfuladj/ˈhelpfl/có ích, giúp ích
heroicadj/həˈrəʊɪk/tính chất anh hùng, quả cảm, can đảm
hesitantadj/ˈhezɪtənt/do dự, ngập ngừng, lưỡng lự
hintn, v/hɪnt/lời gợi ý, bóng gió; gợi ý, ám chỉ
hiren, v/ˈhaɪər/sự cho thuê; cho thuê, mướn
honestadj/ˈɑːnɪst/trung thực, chân thật
honorableadj/ˈɑːnərəbl/đáng tôn kính, đáng kính trọng
hopn, v/hɑːp/bước nhảy; nhảy cẫng
horribleadj/ˈhɔːrəbl/xấu xa, khủng khiếp
hugeadj/hjuːdʒ/to lớn, đồ sộ
humbleadj/ˈhʌmbl/khiêm tốn, nhún nhường
humiliatev/hjuːˈmɪlieɪt/làm nhục, làm bẽ mặt
hurryn, v/ˈhɜːri/sự vội vàng, hấp tấp; thúc giục, bắt làm gấp
hypnotizev/ˈhɪpnətaɪz/thôi miên
identicaladj/aɪˈdentɪkl/y hệt, giống nhau
idiotn/ˈɪdiət/đồ ngốc
ignorev/ɪɡˈnɔːr/phớt lờ, bỏ qua
illusionn/ɪˈluːʒn/ảo tưởng, ảo giác
imitatev/ˈɪmɪteɪt/theo gương, noi theo, mô phỏng
immaculateadj/ɪˈmækjələt/trong trắng, không vết, không khuyết điểm
immediateadj/ɪˈmiːdiət/trực tiếp
ngay tức thì, ngay lập tức
imminentadj/ˈɪmɪnənt/sắp xảy ra
impactn, v/ˈɪmpækt/sự va chạm
tác động, ảnh hưởng
impairedadj/ɪmˈperd/suy yếu, khiếm khuyết
impartialadj/ɪmˈpɑːrʃl/công bằng, không thiên vị
impishadj/´impiʃ/nghèo túng, thiếu thốn
implorev/ɪmˈplɔːr/cầu khẩn, khẩn nài
impoverishedadj/ɪmˈpɑː.vɚ.ɪʃt/làm mất công dụng
inadequateadj/ɪnˈædɪkwət/không tương xứng, không thích đáng
inappropriate/ˌɪnəˈprəʊpriət/không thích hợp
incarnationn/ˌɪnkɑːrˈneɪʃn/hiện thân, sự tạo hình
increasen, v/ˈɪŋkriːs/
/ɪnˈkriːs/
sự tăng lên
tăng cao, tăng lên
indifferentadj/ɪnˈdɪfrənt/lãnh đạm, thờ ơ
indigenousadj/ɪnˈdɪdʒənəs/bản xứ
indistinctadj/ˌɪndɪˈstɪŋkt/không rõ ràng, lờ mờ
individualn, adj/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/cá nhân, người, cá thể; riêng lẻ, cá nhân, tách biệt
industriousadj/ɪnˈdʌstriəs/cần cù, siêng năng
inevitableadj/ɪnˈevɪtəbl/không thể tránh được, chắc chắn xảy ra
infamousadj/ˈɪnfəməs/tai tiếng, ô nhục
infantn/ˈɪnfənt/đứa bé còn ẵm ngửa
infectv/ɪnˈfekt/nhiễm, lan truyền
inferioradj/ɪnˈfɪriər/thấp, cấp dưới
informv/ɪnˈfɔːrm/báo tin, cho biết
infuriatev/ɪnˈfjʊrieɪt/làm cho ai điên tiết, nổi cáu
ingeniousadj/in´dʒi:niəs/khéo léo, tài tình, mưu trí
inhabitantn/ɪnˈhæbɪtənt/người ở, dân cư, người cư trú
initiaten, v/ɪˈnɪʃieɪt/người đã được vỡ lòng, khai tâm; bắt đầu, khởi xướng
innocentadj/ˈɪnəsnt/vô tội, ngây thơ
inroadn/ˈɪnrəʊd/sự xâm nhập, đột nhập
insightn/ˈɪnsaɪt/sự hiểu thấu, sự thật ngầm hiểu
insomnian/ɪnˈsɑːmniə/chứng mất ngủ
inspectv/ɪnˈspekt/xét kỹ, thanh tra
instantlyadv/ˈɪnstəntli/ngay khi, ngay lập tức
instructionn/ɪnˈstrʌkʃn/hướng dẫn
insufficientadj/ˌɪnsəˈfɪʃnt/không đủ, thiếu thốn
interestingadj/ˈɪntrəstɪŋ/
/ˈɪntrestɪŋ/
thú vị, gây chú ý
intolerantadj/ɪnˈtɑːlərənt/không dung thứ, không chịu được
intrudev/ɪnˈtruːd/xâm nhập, xâm phạm
invadev/ɪnˈveɪd/xâm lược, xâm chiếm
inventoryn/ˈɪnvəntɔːri/sự kiểm kê, bản kiểm kê
investigatev/ɪnˈvestɪɡeɪt/điều tra nghiên cứu
invincibleadj/ɪnˈvɪnsəbl/vô địch, bất khả chiến bại
irrelevantadj/ɪˈreləvənt/không thích đáng, không liên quan
irritableadj/’iritәb(ә)l/dễ cáu, cáu kỉnh
isolatedadj/ˈaɪsəleɪtɪd/cô lập, bị cách ly
jealousadj/ˈdʒeləs/ghen tị, đố kỵ
jollyadj, adv, v/ˈdʒɑːli/vui tươi, vui vẻ; hết sức, lắm, quá; tán tỉnh
jovialadj/ˈdʒəʊviəl/vui vẻ, vui tính
joyn/dʒɔɪ/sự vui mừng, hân hoan
joyfuladj/ˈdʒɔɪfl/vui mừng, hân hoan
jubilantadj/ˈdʒuːbɪlənt/vui sướng, mừng rỡ
juniorn, adj/ˈdʒuːniər/người ít tuổi, ít thâm niên hơn; trẻ tuổi, ở cấp dưới
killingn/ˈkɪlɪŋ/sự giết chóc, tàn sát
kind-heartedadj/ˌkaɪnd ˈhɑːrtɪd/tốt bụng, có lòng tốt
laboriousadj/ləˈbɔːriəs/cần cù, khó nhọc, gian khổ
lackadaisicaladj/ˌlækəˈdeɪzɪkl/đa sầu, đa cảm, yếu đuối, ủy mị
learnv/lɜːrn/học tập
nghe được, biết được
leavev/liːv/sự cho phép; để lại, bỏ lại, bỏ quên, bỏ đi, rời đi
lengthyadj/ˈleŋkθi/dài, dài dòng
lenientadj/ˈliːniənt/nhân hậu, hiền hậu, khoan dung
lethaladj/’li:θəl/làm chết người, gây chết người
lethargicadj/ləˈθɑːrdʒɪk/thờ ơ, lờ phờ
liableadj/ˈlaɪəbl/khả thi, có khả năng xảy ra
liberaladj/ˈlɪbərəl/rộng rãi, hào phóng
tự do
libertariann/ˌlɪbərˈteriən/người theo chủ nghĩa tự do
licensev/ˈlaɪsns/sự cho phép, giấy phép, bằng, chứng chỉ; cho phép, cấp giấy phép
limitationn/ˌlɪmɪˈteɪʃn/sự hạn chế, hạn định
listlessadj/ˈlɪstləs/bơ phờ, lờ phờ
literaryadj/ˈlɪtəreri/(thuộc) văn chương, có tính văn chương, nghĩa bóng
littleadj/ˈlɪtl/nhỏ bé, ít ỏi
livelihoodn/ˈlaɪvlihʊd/cách sinh nhai, sinh kế
loadn/ləʊd/gánh nặng, trọng tải; chất, chở, chồng chất
loathev/ləʊð/ghê tởm, kinh hãi
localadj/ˈləʊkl/tính địa phương; người dân địa phương
loftyadj/ˈlɔːfti/cao ngất, sừng sững
kiêu căng, kiêu kỳ
logicaladj/ˈlɑːdʒɪkl/hợp lý, hợp với logic
loiterv/ˈlɔɪtər/đi tha thẩn, la cà
loyaladj/ˈlɔɪəl/trung thành, trung kiên
lucidadj/ˈluːsɪd/tỉnh táo
lunaradj/ˈluːnər/(thuộc) mặt trăng
luxuriousadj/lʌɡˈʒʊriəs/sang trọng, lộng lẫy
magnanimousadj/mæɡˈnænɪməs/hào hiệp, cao thượng
magnifyv/ˈmæɡnɪfaɪ/làm to ra, phóng to, mở rộng, khuếch đại
maidenn, adj/ˈmeɪdn/trinh nữ, cô gái đồng trinh; (thuộc) trinh nữ, thời con gái
mainlyadv/ˈmeɪnli/chính, chủ yếu, phần lớn
maintainv/meɪnˈteɪn/giữ gìn, duy trì, bảo vệ, bảo dưỡng, kiên định với ý kiến
malfunctionn/ˌmælˈfʌŋkʃn/sự trục trặc, làm việc sai chức năng
maliciousadj/məˈlɪʃəs/hiểm độc, có ác tâm
man-madeadj/ˌmæn ˈmeɪd/nhân tạo, do con người tạo ra
mansionn/ˈmænʃn/lâu đài, biệt thự
maten, v/meɪt/bạn bè, người phụ việc, giúp việc; giao phối (con đực và con cái)
matureadj/məˈtʃʊr/
/məˈtʊr/
chín, thuần thục, trưởng thành
làm cho chín, làm cho hoàn thiện
meageradj/ˈmiːɡər/gầy gò, khẳng khiu, hom hem
nghèo nàn, đạm bạc
meann, v/miːn/xấu tính, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn; muốn nói, có ý định, có ý muốn, dự định
meaningfuladj/ˈmiːnɪŋfl/có ý nghĩa, đầy ý nghĩa
mementon/məˈmentəʊ/vật kỷ niệm, vật lưu niệm
memorizev/ˈmeməraɪz/học thuộc, ghi nhớ
mentaladj/ˈmentl/(thuộc) tâm thần, tinh thần, trí tuệ, trí óc
mentorn/ˈmentɔːr/người cố vấn, người hướng dẫn
merryadj/ˈmeri/vui vẻ, thú vị, dễ chịu
mesmerizev/ˈmezməraɪz/thôi miên, mê hoặc, quyến rũ
messyadj/ˈmesi/hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi
middayn/ˌmɪdˈdeɪ/buổi trưa, giữa ngày
middlen, adj/ˈmɪdl/giữa, ở giữa
mightyadj/ˈmaɪti/mạnh, hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ
mildadj/maɪld/nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng, hòa nhã
militantn, adj/ˈmɪlɪtənt/người chiến đấu; chiến đấu
mimicv/ˈmɪmɪk/giả, bắt chước
mindn/maind/tinh thần, trí tuệ, đầu óc
miniaturen, adj/ˈmɪnətʃər/
/ˈmɪnətʃʊr/
bức tiểu họa, hình thu nhỏ; nhỏ, thu nhỏ lại
minnown/ˈmɪnəʊ/cá tuế (họ cá chép)
miragen/məˈrɑːʒ/ảo tưởng, ảo vọng
mischievousadj/´mistʃivəs/tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh
miseryn/ˈmɪzəri/cảnh nghèo khổ, đáng thương, sự đau đớn, khổ sở
missn, v/mɪs/cô gái, thiếu nữ
sự trượt, không trúng đích, sự thiếu vắng
trượt, lỡ, nhỡ
mistaken, v/mɪˈsteɪk/lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm sai lầm, hiểu sai, hiểu lầm
mistakenadj/mɪˈsteɪkən/sai lầm, bị hiểu sai
moderateadj, v/ˈmɑːdərət/vừa phải, phải chăng, điều độ, ôn hòa, không quá khích; làm cho ôn hòa, giảng hòa, làm dịu nhẹ, tiết chế
modernadj/ˈmɑːdərn/hiện đại, tân tiến
modestadj/ˈmɑːdɪst/khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn
bình thường, giản dị
thùy mị, nhu mì
moistadj/mɔɪst/ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp
moodn/mu:d/tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình
moraln, adj/ˈmɔːrəl/lời răn dạy, bài học; (thuộc) đạo đức, phẩm hạnh, có đạo đức
mortaladj/ˈmɔːrtl/chết, không bất tử
nguy đến tính mạng
mumadj/mʌm/lặng yên, giữ kín
muraln/ˈmjʊrəl/tranh tường
myriadn, adj/ˈmɪriəd/vô số, lớn, nhiều vô cùng
mysteriousadj/mɪˈstɪriəs/huyền bí, khó hiểu, bí ẩn
mythn/mɪθ/thần thoại, chuyện hoang đường, lời đồn
narrativen/ˈnærətɪv/chuyện kể, bài tường thuật
nastyadj/’na:sti/bẩn thỉu, dơ dáy
nativen, v/ˈneɪtɪv/người gốc, thổ dân; (thuộc) địa phương
nausean/ˈnɔːziə/sự buồn nôn, sự kinh tởm
necessaryadj/ˈnesəseri/cần thiết, thiết yếu
needyadj/´ni:di/nghèo túng, thiếu thốn
negligibleadj/ˈneɡlɪdʒəbl/không đáng kể
nervousadj/ˈnɜːrvəs/lo lắng, bồn chồn
neutraladj/ˈnuːtrəl/trung lập, không có tính chất rõ ràng
nichen, adj/nɪtʃ/chỗ thích hợp; phù hợp với một nhóm nhỏ (ngách)
nippyadj/ˈnɪpi/nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát
noisen/nɔɪz/tiếng ồn, huyên náo, om sòm
nonchalantadj/ˌnɑːnʃəˈlɑːnt/thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm, vô tình
noonn/nuːn/trưa, buổi trưa
đỉnh cao nhất trong sự nghiệp
normaln, adj/ˈnɔːrml/tình trạng bình thường, mức bình thường; thường, thông thường, bình thường
notablen, adj/ˈnəʊtəbl/người có danh vọng, người có địa vị uy quyền
có tiếng, trứ danh
đáng kể, đáng chú ý
notifyv/ˈnəʊtɪfaɪ/báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết
notoriousadj/nəʊˈtɔːriəs/lừng danh, khét tiếng, tai tiếng
nuisancen/ˈnuːsns/sự phiền hà, mối phiền toái, gây khó chịu
nurturen, v/ˈnɜːrtʃər/sự nuôi dưỡng, giáo dục; nuôi nấng, dưỡng giục
obeyv/o’bei/vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
obscureadj/əbˈskjʊr/mờ mịt, tối tăm, không rõ nghĩa, mơ hồ, khó hiểu
không có tiếng tăm, vô danh
observev/əbˈzɜːrv/quan sát, theo dõi
tuân theo, tôn trọng
obsessionn/əbˈseʃn/sự ám ảnh, nỗi ám ảnh
obsoleteadj/ˌɑːbsəˈliːt/cổ xưa, quá hạn, lỗi thời
obtainv/əbˈteɪn/đạt được, giành được, thu được
occultadj, v/əˈkʌlt/sâu kín, huyền bí; che khuất, che lấp
offensiven, adj/əˈfensɪv/cuộc tấn công, thế tấn công; xúc phạm, làm mất lòng; có tính tấn công, công kích
old fashionedadj/ˌoʊldˈfæʃ.ənd/cổ hủ, lạc hậu, lỗi thời
operatev/ˈɑːpəreɪt/hoạt động, đang làm việc, thi hành
opportunityn/ˌɑːpərˈtuːnəti/cơ hội, thời cơ, dịp
oppositen, adj, adv, prep/ˈɑːpəzɪt/điều trái ngược, sự đối lập; đối ngược, trái nhau; trước mặt, đối diện
optionaladj/ˈɑːpʃənl/tùy ý, không bắt buộc
ordinaryadj/ˈɔːrdneri/bình thường, thông thường; điều bình thường, thông thường
originaladj, n/ə’ridʒənl/nguyên bản, gốc
originaladj/əˈrɪdʒənl/(thuộc) gốc, căn nguyên, đầu tiên, độc đáo; nguyên bản
ornamentn, v/ˈɔːrnəmənt/đồ trang hoàng, trang trí, trang sức; trang hoàng
outgoingadj/ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/dễ gần, thoải mái, hòa đồng
outrageadj/ˈaʊtreɪdʒ/sự xúc phạm, làm tổn thương, sỉ nhục, sự oán hận, giận dữ; xúc phạm, lăng mạ, sỉ nhục
outrageousadj/aʊtˈreɪdʒəs/tàn bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá
xúc phạm, làm tổn thương
outskirtsn/ˈaʊtskɜːrts/phạm vi ngoài (một vấn đề…), vùng ngoại ô, xa trung tâm
outstandingadj/aʊtˈstændɪŋ/nổi bật, đáng chú ý, nổi tiếng, vượt trội
overjoyedadj/ˌəʊvərˈdʒɔɪd/vui mừng khôn xiết
overlookv/ˌəʊvərˈlʊk/trông nom, quan sát, xem xét
bỏ qua, tha thứ
overseasadj, adv/ˌəʊvərˈsiːz/nước ngoài, ngang qua biển
overseev/ˌəʊvərˈsiː/trông nom, giám thị, quan sát
overturnedn, v/ˌəʊvərˈtɜːrn/sự lật đổ, đảo lộn; lật úp, đánh đổ, lật ngược
overwhelmv/ˌəʊvərˈwelm/áp đảo, lất át, làm choáng ngợp
tràn ngập, làm chôn vùi
packn, v/pæk/túi đeo, ba lô, đàn bầy; gói ghém, đóng gói, đóng hộp, xếp chặt, ních người
pailn/peɪl/cái thùng, xô, lượng đựng trong xô
partn, v/pɑːrt/phần, bộ phận, phần việc, nhiệm vụ, vai trò; chia thành từng phần, chia tách
particularadj/pərˈtɪkjələr/riêng biệt, cá biệt, đặc thù, ngoại lệ
tường tận, tỉ mỉ, chi tiết
passionn/ˈpæʃn/cảm xúc mãnh liệt, sự đam mê, say mê
passportn/ˈpæspɔːrt/hộ chiếu
patientn, adj/ˈpeɪʃnt/bệnh nhân
kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
patrioticadj/ˌpeɪtriˈɑːtɪk/yêu nước, ái quốc
peacefuladj/ˈpiːsfl/hòa bình, thái bình, yên tĩnh
pealn, v/piːl/tràng hồi (sấm, cười…); rung, đánh từng hồi
pedestriann, adj/pəˈdestriən/người đi bộ, khách bộ hành; bằng chân, đi bộ
chán ngắt, tẻ nhạt
pennilessadj/ˈpeniləs/không có tiền, không xu dính túi, nghèo túng
pensiveadj/ˈpensɪv/trầm ngâm, sâu sắc
perceptionn/pərˈsepʃn/sự nhận thức, am hiểu, sự sáng suốt
perhapsadv/pərˈhæps/có lẽ, có thể
permitn, v/ˈpɜːrmɪt/
/pərˈmɪt/
giấy phép, sự cho phép; cho phép, cho cơ hội
personaladj/ˈpɜːrsənl/cá nhân, riêng tư
photon/ˈfəʊtəʊ/bức ảnh, tấm ảnh
pinnaclen/ˈpɪnəkl/cực điểm, đỉnh cao nhọn (núi, tảng đá…), điểm cao nhất, đỉnh cao (sự nghiệp…)
pleasantadj/ˈpleznt/làm thích ý, vừa ý
vui vẻ, dễ thương
pluckn, v/plʌk/nhổ, bứt, hái
plumpadj/plʌmp/thẳng thừng, không quanh co, úp mở
bụ bẫm, phúng phính, đầy đặn
plungen, v/plʌndʒ/sự lao xuống, bước liều, sự lao đầu vào (khó khăn, nguy hiểm); nhúng, thọc, lao, đâm sâu vào
podiumn/ˈpəʊdiəm/bục đứng (cho giáo viên, người diễn thuyết)
politeadj/pəˈlaɪt/lễ phép, lịch thiệp, lịch sự
portionn, v/ˈpɔːrʃn/phần chia, khẩu phần; chia phần, phân phát
possessv/pəˈzes/có, chiếm hữu, sở hữu
possibilityn/ˌpɑːsəˈbɪləti/khả năng, sự có thể, triển vọng, tiềm năng
posturen/ˈpɑːstʃər/tư thế, dáng điệu
potentadj/ˈpəʊtnt/có hiệu lực, có hiệu nghiệm, có uy lực, có sức thuyết phục
powerfuladj/ˈpaʊərfl/hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn, có tác động mạnh
practicen, v/ˈpræktɪs/thói quen, thông lệ
sự thực hành, thực tiễn
thực hành, luyện tập
preciselyadv/prɪˈsaɪsli/đúng, chính xác, một cách chính xác
prejudicedadj/ˈpredʒədɪst/có thành kiến, biểu lộ thành kiến
preposterousadj/prɪˈpɑːstərəs/hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời,
ngớ ngẩn, lố bịch
preservev/prɪˈzɜːrv/bảo quản, giữ gìn, lưu giữ, bảo tồn
prestigiousadj/preˈstiːdʒəs/có uy tín, có thanh thế, đem lại uy tín, đem lại thanh thế
prevailv/prɪˈveɪl/thắng thế, chiếm ưu thế, đánh bại
thịnh hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều
preventv/prɪˈvent/ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa
previouslyadv/ˈpriːviəsli/trước, trước đây
prioradj, adv/ˈpraɪər/trước; trước khi, quan trọng hơn
privateadj/ˈpraɪvət/riêng tư, cá nhân, tư nhân
prizen/praɪz/giải thưởng, phần thưởng
proceduren/prəˈsiːdʒər/thủ tục, chuỗi hành động
processn, v/ˈprɑːses/quá trình, quy trình, sự tiến triển; chế biến, xử lý
producev, n/prəˈduːs/sản lương, sản vật, sản phẩm, kết quả; trình ra, đưa ra, giơ ra
promotev/prəˈməʊt/thăng chức
xúc tiến, khuyến khích
promptv, adj/prɑːmpt/mau, lẹ, nhanh chóng, ngay lập tức; xúi giục, thúc giục, thúc đẩy
propelv/prəˈpel/đẩy tới, thúc đẩy
proposev/prəˈpəʊz/đề nghị, đề xuất, đưa ra
đề cử, tiến cử
cầu hôn
prosperadj, v/[‘prɔspə] /thịnh vượng, làm cho thịnh vượng
prototypen/ˈprəʊtətaɪp/nguyên mẫu, mẫu đầu tiên
người, vật đầu tiên
provocativeadj/prəˈvɑːkətɪv/khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi
provokev/prəˈvəʊk/khích, xúi giục, khêu gợi
prudentadj/ˈpruːdnt/thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
pudgyadj/ˈpʌdʒi/(thông tục) ngắn và béo; béo lùn, mập lùn
punctualadj/ˈpʌŋktʃuəl/đúng giờ, đúng thời điểm
punishmentn/’pʌniʃmənt/sự trừng trị; sự bị trừng phạt
purchasen, v/ˈpɜːrtʃəs/sự mua sắm, vật mua được; mua, sắm, tậu, trả giá
pureadj/pjʊr/nguyên chất, tinh khiết, trong lành, thanh khiết
quakev/kweɪk/sự run rẩy, động đất; rung động, run, rẩy
quantityn/ˈkwɑːntəti/lượng, số lượng, khối lượng
questionableadj/ˈkwestʃənəbl/đáng ngờ, có vấn đề
quickadj, adv/kwɪk/nhanh, mau, tính lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí
nhanh
quicknessn/´kwiknis/sự nhanh, sự mau chóng
racketn/ˈrækɪt/tiếng ồn, cảnh nhộn nhịp, huyên náo
ratifyn/´ræti¸fai/thông qua, phê chuẩn
rationaladj/´ræʃənəl/có lý trí, dựa trên lý trí
ravagen/´rævidʒ/sự tàn phá
razev/reiz/phá bằng, san bằng, phá trụi
recentadj/´ri:sənt/gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra
recipientn/rɪˈsɪpiənt/người nhận, nước nhận
reciprocatev/ri´siprə¸keit/trả, đền đáp lại; đáp lại
reductionn/ri´dʌkʃən/sự thu nhỏ, sự giảm bớt
refinedadj/ri´faind/nguyên chất, đã lọc, đã tinh chế
refreshv/ri´freʃ/làm khoẻ người, làm tỉnh táo
regretn, v/ri’gret/lòng thương tiếc, hối tiếc, tiếc
rejuvenatev/ri´dʒu:və¸neit/làm (ai) trẻ lại, làm (ai) khoẻ lại..
relaxv/ri´læks/nới lỏng, buông lỏng, lơi ra
remarkn, v/ri’mɑ:k/sự để ý, sự chú ý; nhận xét, bình luận
remorsen/ri’mɔ:s/sự ăn năn, sự hối hận
remoteadj/ri’mout/xa, xa xôi; hẻo lánh
renewv/ri´nju:/thay mới, làm mới lại
renownedadj/rɪˈnaʊnd/nổi tiếng, lừng danh
representv/ˌreprɪˈzent/đại diện, biểu trưng
republicanadj, n/rɪˈpʌblɪkən/cộng hòa, mang đặc trưng của nền cộng hòa; người ủng hộ chế độ cộng hòa
repulsiveadj/ri’pʌlsiv/ghê tởm, đáng ghét, kinh tởm
reputableadj/ˈrepjətəbl/có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin
resilientadj/ri´ziliənt/bật nảy; co giãn, đàn hồi
resistv, n/ri’zist/kháng cự, chống lại; chất cản màu
respondv/ri’spond/hưởng ứng
responsen/rɪˈspɒns/sự trả lời; câu trả lời
restn, v/rest /sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái
nghỉ, nghỉ ngơi
restrictv/ris´trikt/hạn chế, giới hạn
retaliatev/ri´tæli¸eit/trả đũa, trả miếng, trả thù
retrogradeadj, n, v/´retrou¸greid/lùi lại, thụt lùi
revealv/rɪˈviːl/bộc lộ, tiết lộ, làm lộ ra
revengen, v/ri’vendʤ/(sự) trả thù, báo thù
richadj/ritʃ/giàu, giàu có, dồi dào, phong phú
righteousadj/´raitʃəs/ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)
robustadj/roʊˈbʌst, ˈroʊbʌst/tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ
rookien/’rƱki/lính mới, tân binh
rostern/´roustə/bảng phân công
roughadj/rᴧf/ráp, nhám, xù xì; miền đất gồ ghề
routinen, adj/ruːˈtiːn/công việc, thói quen thường ngày
thường lệ, thường làm đều đặn
rudeadj/ru:d/khiếm nhã, bất lịch sự
ruinn, v/ru:in/sự đổ nát, sự hư hại nghiêm trọng; làm hỏng, làm tan nát, tàn phá
rushn, v/rʌ∫/cây bấc, cây cói; xông lên, lao vào
sackn, v/sæk/bao tải, bao bố
bỏ vào bao; đóng bao
safetyn/ˈseɪfti/sự an toàn, chắc chắn
saneadj/sein/lành mạnh; đúng mực
satelliten/ˈsætəlaɪt/vệ tinh, vệ tinh nhân tạo
tay sai, người hầu
scantyadj/´skænti/ít ỏi, thiếu, không đủ
scarcityn/ˈskersəti/sự hiếm có
scrawnyn/´skrɔ:ni/gầy nhẳng; gầy giơ xương;
scribblev, n/skribl/viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả
scrutinizev/´skru:ti¸naiz/nhìn chăm chú, nhìn kỹ
secludedadj/si´klu:did/hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy
secretadj, n/’si:krit/thầm kín, bí mật; điều bí mật
sectionn, v/’sekʃn/bộ phận; nhóm tách biệt nằm trong khối lớn; chia thành phần;
sectorn/ˈsektər/khu vực, lĩnh vực
secureadj, v/sɪ’kjʊə(r)/ /sə’kjʊr/chắc chắn, bảo đảm; làm kiên cố
segmentn, v/’segmənt/đoạn, khúc, đốt, miếng; phân đoạn, phân đốt
seizev/si:z/nắm; bắt; chộp
selectv, adj/si´lekt/tuyển, được lựa chọn
selectiveadj/si’lektiv/có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn
selflessadj/´selflis/không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác
seniorn, adj/ˈsiːniər/người lớn tuổi hơn, người có thâm niên, kinh nghiệm nhiều; cao hơn về tuổi, kinh nghiệm
sensibleadj/’sensəbl/có óc xét đoán, biểu lộ óc xét đoán
separateadj/’seprət/khác nhau, riêng biệt, độc lập
sereneadj/si’ri:n/trong, sáng sủa, quang tạnh
trầm lặng; thanh bình, thanh thản
settledadj/´setld/không thay đổi, không có khả năng thay đổi
severeadj/səˈvɪər/khắt khe, gay gắt
sewern/ˈsuːər/người khâu, người may vá
sheeradj, adv/ʃiə/không giới hạn, không kiểm soát; thẳng đứng, vuông góc
shieldn/ʃi:ld/cái mộc, cái khiên; che chở, bảo vệ
shinyadj/’∫aini/sáng chói, bóng
shivern/´ʃivə/(sự) run, sự rùng mình
shockingadj/´ʃɔkiη/gây ra căm phẫn, làm ghê tởm
shoutv/ʃaʊt/sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn
shoven, v/ʃʌv/xô đẩy thô bạo
showyadj/´ʃoui/loè loẹt, phô trương
shrewdadj/ʃruːd/khôn ngoan, sắc sảo
shrinen/∫rain/mồ, hòm đựng thánh cốt
sightseeingn/’saɪtsi:ɪŋ/sự tham quan
significantadj/sɪgˈnɪfɪkənt/đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý
sillyadj/ˈsɪli/ngờ nghệch, ngớ ngẩn
simplifyv/’simplifai/làm đơn giản, đơn giản hoá
simultaneouslyadv/¸siməl´teiniəsli/đồng thời, xảy ra cùng một lúc
sincereadj/sin´siə/thành thật, ngay thật, chân thật; thật; không giả vờ
skepticaladj/´skeptikl/hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực
skillfuladj/´skilful/khéo tay; tài giỏi
skinnyadj/’skini/gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy
sleeplessnessn/´sli:plisnis/sự khó ngủ, sự không ngủ được
slenderadj/´slendə/mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai
slickadj/slik/bóng, mượt; trơn, tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn
sluggishadj/´slʌgiʃ/chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ
snubadj/snʌb/hếch; ngắn và hơi vểnh lên ở chót
sociableadj/ˈsəʊʃəbl/dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng
soiln, v/sɔɪl/đất trồng, vết bẩn, vết nhơ; làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn
solemnadj/ˈsɒləm/trọng thể; chính thức
sorrown, v/ˈsɒroʊ , ˈsɔroʊ/sự đau khổ, sự buồn phiền; cảm thấy buồn bã
souvenirn/ˌsuvəˈnɪər/
/ˈsuvəˌnɪər/
vật kỷ niệm, đồ lưu niệm
sparklen, v/ˈspɑrkəl/(sự) toé lửa, nhấp nháy, lấp lánh
sparseadj/spa:s/thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra
specificadj/spĭ-sĭf’ĭk/rành mạch, rõ ràng; cụ thể, đặc trưng, riêng biệt
spilln, v/spil/(sự) tràn ra, chảy ra, đổ ra
splitv, adj/split/nứt, nẻ, chia ra, tách ra
spotlessadj/´spɔtlis/không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm
sprintn/sprint/sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; cách chạy nước rút
stableadj/steibl/vững chắc; ổn định; kiên định, kiên quyết
staten/steɪt/trạng thái, tình trạng
quốc gia, nhà nước
steadyadj, v/’stedi/vững, vững chắc, vững vàng; làm cho vững
sternadj/stɜ:n/nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng
stiffadj/stɪf/cứng
cứng rắn, kiên quyết
stigman/ˈstɪɡmə/vết nhơ, điều sỉ nhục
stockn, v, adj/stɔk/kho dự trữ, hàng cất trong kho; cung cấp; có sẵn trong kho
stoicn/´stouik/người khắc kỷ, người chịu đựng trong nghịch cảnh
stoutadj, n/staut/chắc, khoẻ, bền; người chắc mập, người mập mạp
straitadj, n/streit/hẹp, chặt chẽ; tình cảnh khó khăn
stranglev/’stræɳgl/siết cổ chết; bóp nghẹt
strenuousadj/´strenjuəs/hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng
striken, v/straɪk/cuộc đình công, bãi công; đánh, đập, tấn công
stringentadj/’strin-juh/nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp…)
strugglen, v/’strʌg(ә)l/sự đấu tranh, cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu; đấu tranh, chống lại
studyn, v/’stʌdi/sự tìm tòi, sự nghiên cứu, sự điều tra về một vấn đề; học, nghiên cứu, xem rất cẩn thận
stunnedv/stʌn/làm choáng váng, đánh bất tỉnh
subtleadj/sʌtl/phảng phất, huyền ảo, tinh vi, tinh tế
subtractv/səb´trækt/trừ
successn/sәk’ses/sự thành công, sự thắng lợi, sự thành đạt
suggestv/sə’dʤest/đề nghị; đề xuất; gợi ý
supervisev/’su:pəvaiz/giám sát; quản lý; kiểm soát
supportn, v/səˈpɔːrt/sự ủng hộ, người ủng hộ; hỗ trợ
surgen, v/sə:dʒ/sự tràn; tràn (như) sóng
surplusn/’sə:pləs/số dư, số thừa; số thặng dư
surprisingadj/sə(r)´praiziη/làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt
sustainv/səˈsteɪn/đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài)
swiftadj, adv/swift/mau, nhanh, lẹ
symbolizev/ˈsɪmbəlaɪz/tượng trưng, biểu tượng hóa
talkativeadj/ˈtɔkətɪv/thích nói, hay nói; lắm mồm; ba hoa; bép xép
talladj/tɔ:l/cao; cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh (người, đồ vật)
tameadj, v/teim/thuần, đã thuần hoá (thú rừng..); dạy cho thuần
tandemn/’tændəm/xe hai ngựa thắng con trước con sau
tangibleadj/’tændʒəbl/hữu hình, có thể sờ mó được
tautadj/tɔːt/căng, không bị chùng
căng thẳng (thân kinh, cơ bắp…)
tavernn/ˈtævərn/quán rượu, quán trọ
tempern/’tempә(r)/tính tình, tình khí, tâm tính
temporaryadj/ˈtɛmpəˌrɛri/tạm thời, nhất thời, lâm thời
tenderadj/’tendә(r)/mềm, dễ nhai, không dai (thịt)
tenetn/’tenit/nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa
tenseadj, v/tens/căng, căng thẳng, bồn chồn; làm cho căng thẳng, hồi hộp
terribleadj/ˈterəbl/khủng khiếp, gây khiếp sợ
thoughtlessadj/´θɔ:tlis/không suy nghĩ, vô tư lự
thriftyadj/´θrifti/tiết kiệm, tằn tiện
thrivevthrivethịnh vượng, làm cho thịnh vượng
thumpingadj, adv/ˈθʌmpɪŋ/to lớn, khổng lồ; hết mức, cực kỳ
tightadj/taɪt/chặt, bó khít
timelyadj/´taimli/xảy ra đúng lúc, hợp thời
timidadj/’timid/rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi
tipn/tip/đầu, mút, đỉnh, chóp
toiletn/´tɔilit/nhà vệ sinh; bệ xí; phòng có nhà vệ sinh
trafficn/ˈtræfɪk/sự đi lại, giao thông, vận tải
tragicadj/ˈtrædʒɪk/bi kịch, như bi kịch, theo kiểu bi kịch
tranquiladj/´træηkwil/yên tĩnh, yên bình, lặng lẽ, không bị quấy rầy
tranquilityv/træns’fɔ:m/thay đổi, biến đổi (hình dáng, trạng thái, chức năng)
transformadj/´trænzitəri/ngắn ngủi; phù du; bóng chớp
transitoryadj/´trænzitəri/ngắn ngủi, phù du, bóng chớp
tremblen/’trembl/sự run; cảm giác run, động tác run
triumphadj, v/ˈtraɪəmf , ˈtraɪʌmf/sự chiến thắng, thành công lớn; chiến thắng
trivialadj/ˈtrɪviəl/tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng
trustworthyadj/ˈtrʌstwɜːrði/đáng tin cậy
ultrasoundn/ˈʌltrəsaʊnd/siêu âm, sóng siêu âm
umbrellan/ʌmˈbrelə/ô, dù
sự bảo vệ, thế lực bảo vệ
unchangingadj/ʌnˈtʃeɪndʒɪŋ/không thay đổi, không đổi
unconquerableadj/ʌη´kɔηkərəbl/không thể chinh phục được, không thể chế ngự được
uncookedadj/ʌη´kukt/chưa nấu chín, còn sống
unfortunateadj/Λnfo:’t∫әneit/không may, rủi ro, bất hạnh
unimportantadj/ˌʌnɪmˈpɔːrtnt/không quan trọng, không đáng kể
unintelligentadj/¸ʌnin´telidʒənt/không thông minh, tối dạ
unkindadj/ʌn´kaind/không tốt; độc ác, tàn nhẫn
unluckyadj/ʌn´lʌki/không gặp may, không may mắn, đem lại vận rủi, bất hạnh, xui, rủi, đen đủi
unoccupiedadj/ʌn´ɔkju¸paid/nhàn rỗi, rảnh rỗi, không bận (thời gian)
không có người ở, trống, bỏ không (đất…)
unpretentiousadj/¸ʌnpri´tenʃəs/không khoe khoang, không phô trương, khiêm tốn
unrelatedadj/¸ʌnri´leitid/không kể lại, không thuật lại, không có liên quan
unstoppableadj/ʌn´stɔpəbl/quyết tâm
unusualadj/ʌn´ju:ʒuəl/hiếm, không thông thường, lạ, khác thường
đáng chú ý, đặc sắc; đặc biệt
unwillingadj/ʌn´wiliη/không muốn, không có ý định, không sẵn lòng, miễn cưỡng
updatev/ˌʌpˈdeɪt/cập nhật, hiện đại hóa; sự cập nhật
upstandingadj/ʌp´stændiη/dựng ngược, dựng đứng lên
urgen, v/ɜːrdʒ/sự thúc đẩy, thôi thúc; thúc giục
urgentadj/ˈɜrdʒənt/gấp, khẩn cấp, cấp bách
utilizev/’ju:təlaɪz/dùng, sử dụng; tận dụng
vacantadj/’veikənt/trống, rỗng
vagueadj/veig/mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, không rõ ràng (cách hiểu, sự nhận thức)
valiantadj/’væljənt/anh dũng, anh hùng
valourn/ˈvælər/sự dũng cảm (nhất là trong chiến tranh)
vanquishv/ˈvæŋkwɪʃ/thắng, đánh bại
chế ngự, khắc phục, vượt qua
varietyn/vəˈraɪəti/sự đa dạng, nhiều thứ, đủ loại, những thứ khác nhau
varyv/ˈværi/biến đổi, thay đổi, khác nhau
vastadj/væst/rộng lớn, mênh mông, bao la
vendorn/’vendə(r)/người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời)
verdictn/´və:dikt/lời tuyên án, lời phán quyết
versatileadj/vɜ:sətaɪl/nhiều mặt, nhiều phương diện, toàn diện
viableadj/ˈvaɪəbl/có thể làm được, khả thi
victoryn/’viktəri/sự chiến thắng, sự thắng lợi
vigorousadj/’vigərəs/sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực
vileadj/vaɪl/ghê tởm
tồi tệ, rẻ tiền, không có giá trị
violentadj/ˈvaɪələnt/mãnh liệt, hung tợn
virtuousadj/ˈvɜrtʃuəs/có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt
voluntaryadj/ˈvɒlənˌtɛri/tự ý, tự nguyện, tự giác, tình nguyện
vulgaradj/´vʌlgə/thiếu thẩm mỹ, khiếm nhã, tục tĩu
waivern/’weivə/sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ; giấy từ bỏ, giấy khước từ
wardroben/’wɔ:droub/tủ quần áo
warlikeadj/ˈwɔːrlaɪk/(thuộc) chiến tranh, thích gây sự, hiếu chiến
wealthyadj/ˈwɛlθi/giàu, giàu có
weirdadj/’wiәd/không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu
wideadj/waid/rộng, rộng lớn
willinglyadv/ˈwɪlɪŋli/sẵn lòng, vui lòng
tự ý, tự nguyện
winn, v/win/sự thắng cuộc; thắng cuộc, thắng trận
wisecrackn, v/´waiz¸kræk/lời nói lém lỉnh; nói lém lỉnh
withdrawv/wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/rút, rút lui
withstandv/wið´stænd/giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại
woen/wəʊ/sự đau buồn, nỗi phiền muộn
wornadj/´wɔ:n/mòn, hỏng (vì sử dụng quá nhiều)
yelln, v/jel/sự kêu la, tiếng la hét; kêu la, la hét
yieldn/ji:ld/sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy…)

Trên đây là gợi ý của Mochi để giúp bạn có thể tự học 1000 từ vựng IELTS thông dụng nhất một cách hiệu quả. Học từ vựng tiếng Anh chưa bao giờ dễ dàng đặc biệt với các bạn mới bắt đầu, tuy nhiên chỉ cần chúng ta dành một chút thời gian, công sức và áp dụng đúng phương pháp thì việc học sẽ đơn giản và hay ho hơn nhiều đó. 

Xem thêm: