Chào các bạn!
Học tiếng Trung có thể là một trải nghiệm đầy thách thức nhưng cũng vô cùng thú vị và bổ ích. Với hàng tỷ người sử dụng, tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp với một phần lớn dân số thế giới mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong công việc, du lịch, và tìm hiểu văn hóa. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, bạn cần chuẩn bị thật kỹ lưỡng trước khi bắt tay vào học tiếng Trung.
Hôm nay MochiMochi sẽ chia sẻ với các bạn 5 điều cần chuẩn bị khi bắt đầu học tiếng Trung giao tiếp. MochiMochi hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp các bạn có một khởi đầu suôn sẻ và hiệu quả trên hành trình chinh phục tiếng Trung của bản thân. Cùng bắt đầu thôi!
Mục lục
1. Xác định mục tiêu học tập rõ ràng
2. Tài liệu và nguồn học tập chất lượng
3. Thiết lập môi trường học tập
5. Tìm kiếm sự hỗ trợ và đồng hành
Bonus: 100 Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Cho Người Mới Bắt Đầu
1. Xác định mục tiêu học tập rõ ràng
Đây là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng trong quá trình học bất kỳ ngôn ngữ nào. Mục tiêu chính là kim chỉ nam giúp bạn có hướng đi và động lực để duy trì việc học tập. Khi bạn biết rõ mình muốn đạt được điều gì, bạn sẽ dễ dàng lên kế hoạch và lựa chọn phương pháp học tập phù hợp nhất cho bản thân.
Có một số nguyên tắc để đặt mục tiêu hiệu quả, tuy nhiên ở bài viết này MochiMochi giới thiệu đến các bạn phương pháp SMART. Phương pháp này bao gồm:
Cụ thể (Specific): Mục tiêu phải cụ thể, rõ ràng và dễ hiểu.
Ví dụ, thay vì nói “Học tiếng Trung”, bạn nên nói “Học 10 câu giao tiếp cơ bản mỗi tuần” hoặc “Đạt 300 điểm HSK trong vòng 6 tháng”.
Đo lường được (Measurable): Mục tiêu phải có thể đo lường được bằng các tiêu chí cụ thể để bạn có thể theo dõi tiến độ học tập.
Ví dụ, số lượng từ vựng đã học, số bài học đã hoàn thành, điểm thi,…
Có thể đạt được (Achievable): Mục tiêu phải đặt ra ở mức độ vừa sức, có thể thực hiện được chứ không nên quá xa vời. Nếu mục tiêu quá khó, bạn sẽ dễ nản lòng và bỏ cuộc.
Thực tế (Realistic): Mục tiêu phải phù hợp với khả năng và điều kiện thực tế của bản thân.
Ví dụ, nếu bạn chỉ có 30 phút học mỗi ngày, bạn không nên đặt mục tiêu học 1000 từ vựng trong một tuần.
Có thời hạn (Time-bound): Đặt ra thời gian cụ thể để hoàn thành mục tiêu. Điều này giúp bạn tập trung và có động lực hơn.
Ví dụ, bạn có thể đặt mục tiêu học 500 từ vựng trong vòng 1 tháng.
Ví dụ về mục tiêu học tiếng Trung giao tiếp:
Học 10 câu giao tiếp cơ bản mỗi tuần.
Đạt 200 điểm HSK 3 trong vòng 3 tháng.
Xem phim Trung Quốc không cần phụ đề sau 6 tháng.
Khi viết ra một cách rõ ràng mục tiêu của mình như vậy, các bạn sẽ không còn mông lung hay mất định hướng trên con đường học tiếng Trung của mình nữa.
2. Tài liệu và nguồn học tập chất lượng
Tài liệu nguồn học tiếng Trung chất lượng
Để học tiếng Trung hiệu quả, việc lựa chọn tài liệu học tập phù hợp đóng vai trò quan trọng. Dưới đây là một số tài liệu nguồn học tiếng Trung chất lượng được phân tích chi tiết:
Giáo trình:
- Giáo trình Hán ngữ:
Bộ sách Hán Ngữ 6 quyển là giáo trình học tiếng Trung phổ biến nhất hiện nay do trường Đại Học Ngôn Ngữ Bắc Kinh biên soạn và xuất bản.
Bộ sách được coi là bộ giáo trình kinh điển mà bất kỳ ai mới bắt đầu học tiếng Trung thì đều sử dụng hoặc đã từng đọc qua. Các cấp độ sẽ tăng dần qua mỗi quyển theo giáo trình Hán Ngữ từ thấp đến cao, bạn có thể hoàn toàn yên tâm về lộ trình có sẵn trong mục lục.
Hiện nay, có rất nhiều trường tại Việt Nam sử dụng bộ sách này làm chương trình dạy học cho học sinh, sinh viên..
- Giáo trình Boya:
Sách gồm 30 bài học được chia thành 6 phần. Mỗi phần chia làm nhiều chủ đề, mỗi chủ đề sẽ có các bài học. Trước mỗi chủ đề sẽ có phần ôn tập giúp người đọc nhớ lại kiến thức cũ. Sau mỗi chủ đề là bài tập để người học luyện tập và thực hành. Nội dung các bài trong mỗi chủ đề có liên quan đến nhau. Bộ giáo trình này thích hợp cho những bạn chuyên ngành tiếng Trung Quốc.
- Giáo trình HSK:
Đây cũng là một trong những sách bất cứ ai học tiếng Trung Quốc đều biết đến. Nếu bạn đang gặp khó khăn về việc nhớ từ vựng dẫn đến lượng từ vựng bị hạn chế, gây khó khăn vấn đề giao tiếp, thì đây có thể nói là cuốn sách làm tăng vốn từ vựng cho bạn. Cuốn sách dựa trên việc căn cứ vào nghĩa của từ gốc để phát triển nó thành những từ vựng khác có liên quan. Đây được coi như là sơ đồ từ vựng với cách trình bày khá đơn giản dễ hiểu.
Từ điển
- Từ điển Hán Việt:
Đây là cuốn từ điển tiếng Trung cơ bản và phổ biến nhất ở Việt Nam. Sách được biên soạn bởi Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam, bao gồm hơn 50.000 từ Hán Việt với giải thích nghĩa, phiên âm, cách viết, ví dụ sử dụng và cấu tạo từ. Sách phù hợp cho mọi đối tượng, từ học sinh, sinh viên đến người đi làm.
- Từ điển Hán Việt Thiều Chửu:
Đây là cuốn từ điển tiếng Trung – Việt Nam được biên soạn bởi học giả Thiều Chửu, xuất bản lần đầu vào năm 1943. Sách bao gồm hơn 30.000 từ Hán Việt với giải thích nghĩa, phiên âm, cách viết, ví dụ sử dụng và cấu tạo từ. Sách được đánh giá cao về tính khoa học và độ chính xác, tuy nhiên hiện nay đã khá cũ và khó tìm mua.
- Từ điển Trung Việt:
Đây là cuốn từ điển tiếng Trung – Việt Nam hiện đại và được cập nhật thường xuyên. Sách bao gồm hơn 100.000 từ Hán Việt với giải thích nghĩa, phiên âm, cách viết, ví dụ sử dụng, cấu tạo từ và các thành ngữ, tục ngữ liên quan. Sách phù hợp cho học sinh, sinh viên, người đi làm và những người học tiếng Trung.
- Từ điển Thành ngữ Trung Việt:
Đây là cuốn từ điển chuyên về thành ngữ Trung Quốc. Sách bao gồm hơn 4.000 thành ngữ với giải thích nghĩa, xuất xứ, ví dụ sử dụng và phiên âm. Sách phù hợp cho những người học tiếng Trung muốn nâng cao vốn từ vựng và hiểu biết về văn hóa Trung Quốc.
- Từ điển chuyên ngành
Ngoài ra, còn có rất nhiều từ điển tiếng Trung chuyên ngành khác nhau như từ điển kinh tế, từ điển y học, từ điển kỹ thuật, v.v. Các từ điển này thường được biên soạn bởi các chuyên gia trong lĩnh vực đó và cung cấp thông tin chuyên sâu về các thuật ngữ chuyên ngành.
Ứng dụng học tiếng Trung:
- Mochi Chinese
- Mochi Chinese là app học từ vựng Tiếng Trung sử dụng Spaced Repetition phổ biến và tốt nhất hiện tại. App Mochi Chinese sử dụng các thuật toán đặc biệt để tái hiện lại cơ chế ghi nhớ và quên lãng của não bộ. Thông qua việc phân tích lịch sử học tập của bạn, Mochi Chinese sẽ tính toán thời điểm bộ não chuẩn bị quên và nhắc nhở bạn học đúng “Thời điểm vàng”.
- Dựa trên dữ liệu thu thập được trong quá trình bạn học, Mochi Chinese sẽ chia những từ vựng bạn đã học thành các cấp độ từ 1-5 theo mức độ ghi nhớ, chưa ghi nhớ, mới học, nhớ tạm thời, ghi nhớ hay đã thành thạo. Từ đó xây dựng cho bạn 1 lộ trình học tập tối ưu nhất.
- App còn cung cấp cho người sử dụng kho từ vựng lên đến 5000 từ vựng được chia theo cấp độ từ HSK 1 đến HSK 6 và 100 từ vựng cơ bản theo chủ đề để bạn có thể lựa chọn phù hợp với trình độ của bản thân. Mỗi từ vựng sẽ là một flashcard đi kèm với audio và hình ảnh minh họa sinh động giúp bạn hình dung được hoàn cảnh sử dụng từ vựng đó và đem đến cho bạn những trải nghiệm học tập bổ ích.
- Ngoài ra, Mochi Chinese còn có nhiều nhưng tính năng hữu ích khác như: Học hội thoại tiếng Trung giao tiếp, Tạo thói quen học mỗi ngày qua tính năng Chăm sóc cây, Luyện viết chữ Hán chuẩn quy tắc bút thuận… Cùng Mochi Chinese chinh phục 1000 từ vựng trong vòng 1 tháng ngay thôi!
Lưu ý:
- Khi lựa chọn tài liệu học tiếng Trung, các bạn cần cân nhắc đến trình độ, mục tiêu học tập và phương pháp học tập của bản thân.
- Nên kết hợp sử dụng nhiều loại tài liệu khác nhau để việc học tập hiệu quả hơn.
- Kiên trì học tập và luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành công trong việc học tiếng Trung.
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu học tiếng Trung chất lượng khác như:
- Truyện tranh tiếng Trung: Đọc truyện tranh tiếng Trung là cách hay để học từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung một cách tự nhiên.
- Bài hát tiếng Trung: Nghe bài hát tiếng Trung giúp các bạn cải thiện khả năng nghe và phát âm tiếng Trung.
- Phim ảnh tiếng Trung: Xem phim ảnh tiếng Trung giúp học viên học tiếng Trung một cách sinh động và thú vị.
Cách sử dụng tài liệu hiệu quả:
- Lựa chọn tài liệu phù hợp:
- Xác định trình độ và mục tiêu học tập: Điều này giúp bạn lựa chọn tài liệu phù hợp với kiến thức và nhu cầu của bản thân.
- Lựa chọn loại tài liệu: Có nhiều loại tài liệu học tiếng Trung như sách giáo khoa, sách bài tập, tài liệu online, tài liệu nghe, tài liệu đọc,…
- Tham khảo đánh giá và nhận xét: Đọc review trên mạng hoặc hỏi ý kiến người có kinh nghiệm để lựa chọn tài liệu chất lượng.
- Sử dụng tài liệu một cách khoa học:
- Đặt mục tiêu cụ thể cho mỗi lần học: Việc này giúp bạn tập trung và học hiệu quả hơn.
- Sử dụng đa dạng các loại tài liệu: Kết hợp nhiều loại tài liệu để bổ sung kiến thức và luyện tập kỹ năng toàn diện.
- Học theo lộ trình bài bản: Lựa chọn tài liệu theo trình tự từ cơ bản đến nâng cao.
- Luyện tập thường xuyên: Ôn tập và luyện tập thường xuyên để ghi nhớ kiến thức và rèn luyện kỹ năng.
3. Thiết lập môi trường học tập
Một môi trường học tập tốt không chỉ giúp bạn tập trung mà còn nâng cao hiệu quả học tập. Môi trường học tập bao gồm không gian vật lý, các dụng cụ học tập và cả thói quen học tập hàng ngày. Một môi trường học tập thoải mái và phù hợp sẽ giúp bạn cảm thấy hứng thú hơn khi học và dễ dàng duy trì thói quen học tập.
Để MochiMochi gợi ý bạn nhé!
Không gian học tập yên tĩnh:
Bạn hãy chọn một góc học tập riêng, không bị phân tâm bởi tiếng ồn hay các yếu tố khác, chẳng hạn như chính căn phòng của bạn, hay thư viện, hoặc cũng có thể là quán Caffee sách nếu bạn thích một không gian mới mẻ…
Dụng cụ học tập đầy đủ:
Chuẩn bị sổ tay, bút viết, máy tính, và điện thoại để bạn có thể dễ dàng truy cập vào các tài liệu học tập và ghi chép lại những điều quan trọng. Bạn cũng nên có một cuốn sổ tay để ghi lại từ mới, các mẫu câu và những kiến thức quan trọng khác. Nhưng mà cũng đừng sử dụng quá nhiều thứ nhé bởi nó cũng sẽ khiến bạn phân tâm đấy.
Lên kế hoạch học tập cụ thể:
Đặt ra lịch học hàng ngày với thời gian học cố định. Việc có một kế hoạch học tập cụ thể giúp bạn hình thành thói quen và duy trì động lực học tập. Bạn có thể sử dụng công cụ quản lý thời gian như Google Calendar hoặc ứng dụng quản lý công việc như Todoist để lên lịch học tập.
4. Kỹ năng quản lý thời gian
Kỹ năng quản lý thời gian là yếu tố quan trọng giúp bạn học đều đặn và không bỏ lỡ bất kỳ bài học nào. Việc biết cách sắp xếp và quản lý thời gian sẽ giúp bạn tận dụng tối đa thời gian học tập và duy trì động lực lâu dài.
Cách quản lý thời gian hiệu quả:
Lập kế hoạch học tập:
Chia nhỏ các bài học thành những phần nhỏ hơn và đặt thời gian học cụ thể cho từng phần. Việc này giúp bạn không cảm thấy quá tải và dễ dàng theo dõi tiến độ học tập của mình. Bạn có thể sử dụng phương pháp Pomodoro, chia thời gian học thành các khoảng ngắn (khoảng 25 phút) với những khoảng nghỉ ngắn giữa các phiên học.
Ưu tiên việc học tiếng Trung:
Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày cho việc học tiếng Trung. Điều này giúp bạn duy trì sự liên tục và nhớ lâu hơn những gì đã học. Bạn có thể phân chia thời gian học theo các kỹ năng khác nhau như nghe, nói, đọc, viết. Mỗi ngày học một chút, tích tiểu thành đại, chứ đừng bỏ dở giữa chừng nha, sẽ quên hết từ vựng và kiến thức đó.
Sử dụng công cụ hỗ trợ:
Sử dụng các ứng dụng quản lý thời gian như Todoist hoặc Google Calendar để lên lịch và nhắc nhở bạn về các buổi học. Các công cụ này giúp bạn theo dõi và quản lý thời gian hiệu quả hơn, tránh việc bỏ lỡ các buổi học quan trọng.
5. Tìm kiếm sự hỗ trợ và đồng hành
Học tiếng Trung một mình có thể gặp nhiều khó khăn và thử thách. Do đó, bạn nên tìm kiếm sự hỗ trợ và đồng hành từ những người khác.
Lợi ích của việc có người đồng hành:
Có người đồng hành trong quá trình học tiếng Trung giúp bạn tạo động lực, học hỏi kinh nghiệm từ người khác và có người để thực hành giao tiếp. Điều này làm cho quá trình học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Cách tìm kiếm sự hỗ trợ:
Tham gia các lớp học tiếng Trung:
Bạn có thể học trực tiếp tại các trung tâm tiếng Trung hoặc tham gia các khóa học trực tuyến. Các lớp học này không chỉ cung cấp kiến thức mà còn tạo cơ hội để bạn thực hành giao tiếp với người khác.
Tìm bạn học cùng:
Tham gia các nhóm học tiếng Trung trên mạng xã hội hoặc tìm kiếm người bạn học cùng để chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ nhau trong quá trình học tập. Bạn có thể tìm kiếm trên các diễn đàn học ngoại ngữ, các nhóm học tiếng Trung trên mạng xã hội như Facebook, Discord hoặc các ứng dụng học ngôn ngữ HelloTalk hoặc Tandem.
Giao tiếp với người bản xứ:
Sử dụng các nền tảng online như Omegle hay OmeTV để kết nối và giao tiếp với người bản xứ. Việc này giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa Trung Quốc.
Kết luận
Trên đây là 5 điều cần chuẩn bị khi bắt đầu học tiếng Trung giao tiếp. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp các bạn có một khởi đầu suôn sẻ và hiệu quả trên hành trình chinh phục tiếng Trung.
Bonus: 100 Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Cho Người Mới Bắt Đầu
Dưới đây là 100 câu g24o tiếp cơ bản giúp bạn bắt đầu học tiếng Trung:
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
你好!(Nǐ hǎo!) | Nǐ hǎo! | Xin chào! |
早上好!(Zǎoshang hǎo!) | Zǎoshang hǎo! | Chào buổi sáng! |
晚上好!(Wǎnshàng hǎo!) | Wǎnshàng hǎo! | Chào buổi tối! |
你好吗?(Nǐ hǎo ma?) | Nǐ hǎo ma? | Bạn khỏe không? |
我很好,谢谢。(Wǒ hěn hǎo, xièxiè.) | Wǒ hěn hǎo, xièxiè. | Tôi rất khỏe, cảm ơn. |
请问,你叫什么名字?(Qǐngwèn, nǐ jiào shénme míngzi?) | Qǐngwèn, nǐ jiào shénme míngzi? | Xin hỏi, bạn tên là gì? |
我叫……(Wǒ jiào……) | Wǒ jiào…… | Tôi tên là… |
很高兴认识你。(Hěn gāoxìng rènshí nǐ.) | Hěn gāoxìng rènshí nǐ. | Rất vui được gặp bạn. |
再见!(Zàijiàn!) | Zàijiàn! | Tạm biệt! |
谢谢。(Xièxiè.) | Xièxiè. | Cảm ơn. |
对不起。(Duìbùqǐ.) | Duìbùqǐ. | Xin lỗi. |
没关系。(Méiguānxì.) | Méiguānxì. | Không sao. |
请。(Qǐng.) | Qǐng. | Mời. |
是的。(Shì de.) | Shì de. | Vâng. |
不是。(Bù shì.) | Bù shì. | Không. |
你会说英语吗?(Nǐ huì shuō Yīngyǔ ma?) | Nǐ huì shuō Yīngyǔ ma? | Bạn có nói tiếng Anh không? |
我不会说中文。(Wǒ bù huì shuō Zhōngwén.) | Wǒ bù huì shuō Zhōngwén. | Tôi không biết nói tiếng Trung. |
你可以帮我吗?(Nǐ kěyǐ bāng wǒ ma?) | Nǐ kěyǐ bāng wǒ ma? | Bạn có thể giúp tôi không? |
请慢一点说。(Qǐng màn yīdiǎn shuō.) | Qǐng màn yīdiǎn shuō. | Làm ơn nói chậm một chút. |
这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?) | Zhège duōshǎo qián? | Cái này bao nhiêu tiền? |
你叫什么?(Nǐ jiào shénme?) | Nǐ jiào shénme? | Bạn tên là gì? |
我不懂。(Wǒ bù dǒng.) | Wǒ bù dǒng. | Tôi không hiểu. |
可以再说一遍吗?(Kěyǐ zài shuō yī biàn ma?) | Kěyǐ zài shuō yī biàn ma? | Bạn có thể nói lại một lần nữa không? |
请问厕所在哪里?(Qǐngwèn cèsuǒ zài nǎlǐ?) | Qǐngwèn cèsuǒ zài nǎlǐ? | Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu? |
我迷路了。(Wǒ mílù le.) | Wǒ mílù le. | Tôi bị lạc. |
你住在哪里?(Nǐ zhù zài nǎlǐ?) | Nǐ zhù zài nǎlǐ? | Bạn sống ở đâu? |
我来自越南。(Wǒ láizì Yuènán.) | Wǒ láizì Yuènán. | Tôi đến từ Việt Nam. |
你多大了?(Nǐ duō dà le?) | Nǐ duō dà le? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
我二十岁。(Wǒ èrshí suì.) | Wǒ èrshí suì. | Tôi hai mươi tuổi. |
你有兄弟姐妹吗?(Nǐ yǒu xiōngdì jiěmèi ma?) | Nǐ yǒu xiōngdì jiěmèi ma? | Bạn có anh chị em không? |
我有一个哥哥。(Wǒ yǒu yīgè gēgē.) | Wǒ yǒu yīgè gēgē. | Tôi có một anh trai. |
你结婚了吗?(Nǐ jiéhūn le ma?) | Nǐ jiéhūn le ma? | Bạn đã kết hôn chưa? |
我还没结婚。(Wǒ hái méi jiéhūn.) | Wǒ hái méi jiéhūn. | Tôi chưa kết hôn. |
你喜欢做什么?(Nǐ xǐhuān zuò shénme?) | Nǐ xǐhuān zuò shénme? | Bạn thích làm gì? |
我喜欢看书。(Wǒ xǐhuān kànshū.) | Wǒ xǐhuān kànshū. | Tôi thích đọc sách. |
你会做饭吗?(Nǐ huì zuò fàn ma?) | Nǐ huì zuò fàn ma? | Bạn biết nấu ăn không? |
你喜欢吃什么?(Nǐ xǐhuān chī shénme?) | Nǐ xǐhuān chī shénme? | Bạn thích ăn gì? |
我喜欢吃中餐。(Wǒ xǐhuān chī zhōngcān.) | Wǒ xǐhuān chī zhōngcān. | Tôi thích ăn đồ ăn Trung Quốc. |
你工作吗?(Nǐ gōngzuò ma?) | Nǐ gōngzuò ma? | Bạn có đi làm không? |
你做什么工作?(Nǐ zuò shénme gōngzuò?) | Nǐ zuò shénme gōngzuò? | Bạn làm công việc gì? |
我是老师。(Wǒ shì lǎoshī.) | Wǒ shì lǎoshī. | Tôi là giáo viên. |
你在哪里工作?(Nǐ zài nǎlǐ gōngzuò?) | Nǐ zài nǎlǐ gōngzuò? | Bạn làm việc ở đâu? |
我在公司工作。(Wǒ zài gōngsī gōngzuò.) | Wǒ zài gōngsī gōngzuò. | Tôi làm việc ở công ty. |
你几点开始工作?(Nǐ jǐ diǎn kāishǐ gōngzuò?) | Nǐ jǐ diǎn kāishǐ gōngzuò? | Bạn bắt đầu làm việc lúc mấy giờ? |
我早上九点开始工作。(Wǒ zǎoshang jiǔ diǎn kāishǐ gōngzuò.) | Wǒ zǎoshang jiǔ diǎn kāishǐ gōngzuò. | Tôi bắt đầu làm việc lúc 9 giờ sáng. |
你几点下班?(Nǐ jǐ diǎn xiàbān?) | Nǐ jǐ diǎn xiàbān? | Bạn tan làm lúc mấy giờ? |
我晚上六点下班。(Wǒ wǎnshàng liù diǎn xiàbān.) | Wǒ wǎnshàng liù diǎn xiàbān. | Tôi tan làm lúc 6 giờ tối. |
你喜欢你的工作吗?(Nǐ xǐhuān nǐ de gōngzuò ma?) | Nǐ xǐhuān nǐ de gōngzuò ma? | Bạn có thích công việc của mình không? |
是的,我很喜欢。(Shì de, wǒ hěn xǐhuān.) | Shì de, wǒ hěn xǐhuān. | Vâng, tôi rất thích. |
你会开车吗?(Nǐ huì kāichē ma?) | Nǐ huì kāichē ma? | Bạn biết lái xe không? |
我会一点。(Wǒ huì yīdiǎn.) | Wǒ huì yīdiǎn. | Tôi biết một chút. |
你喜欢看电影吗?(Nǐ xǐhuān kàn diànyǐng ma?) | Nǐ xǐhuān kàn diànyǐng ma? | Bạn thích xem phim không? |
我很喜欢看电影。(Wǒ hěn xǐhuān kàn diànyǐng.) | Wǒ hěn xǐhuān kàn diànyǐng. | Tôi rất thích xem phim. |
你喜欢听音乐吗?(Nǐ xǐhuān tīng yīnyuè ma? | Nǐ xǐhuān tīng yīnyuè ma? | Bạn thích nghe nhạc không? |
你最喜欢的歌手是谁?(Nǐ zuì xǐhuān de gēshǒu shì shéi?) | Nǐ zuì xǐhuān de gēshǒu shì shéi? | Ca sĩ bạn yêu thích nhất là ai? |
我最喜欢周杰伦。(Wǒ zuì xǐhuān Zhōu Jiélún.) | Wǒ zuì xǐhuān Zhōu Jiélún. | Tôi thích Châu Kiệt Luân nhất. |
你会说几种语言?(Nǐ huì shuō jǐ zhǒng yǔyán?) | Nǐ huì shuō jǐ zhǒng yǔyán? | Bạn biết nói bao nhiêu thứ tiếng? |
我会说两种语言。(Wǒ huì shuō liǎng zhǒng yǔyán.) | Wǒ huì shuō liǎng zhǒng yǔyán. | Tôi biết nói hai thứ tiếng. |
你喜欢旅游吗?(Nǐ xǐhuān lǚyóu ma?) | Nǐ xǐhuān lǚyóu ma? | Bạn thích du lịch không? |
你去过哪些国家?(Nǐ qùguò nǎxiē guójiā?) | Nǐ qùguò nǎxiē guójiā? | Bạn đã đi những nước nào? |
我去过日本和韩国。(Wǒ qùguò Rìběn hé Hánguó.) | Wǒ qùguò Rìběn hé Hánguó. | Tôi đã đến Nhật Bản và Hàn Quốc. |
你想去哪里?(Nǐ xiǎng qù nǎlǐ?) | Nǐ xiǎng qù nǎlǐ? | Bạn muốn đi đâu? |
我想去法国。(Wǒ xiǎng qù Fǎguó.) | Wǒ xiǎng qù Fǎguó. | Tôi muốn đến Pháp. |
你觉得中文难吗?(Nǐ juéde Zhōngwén nán ma?) | Nǐ juéde Zhōngwén nán ma? | Bạn thấy tiếng Trung khó không? |
有有一点难。(Yǒu yīdiǎn nán.) | Yǒu yīdiǎn nán. | Có hơi khó. |
你每天学习多久?(Nǐ měitiān xuéxí duōjiǔ?) | Nǐ měitiān xuéxí duōjiǔ? | Bạn học mỗi ngày bao lâu? |
我每天学习一个小时。(Wǒ měitiān xuéxí yīgè xiǎoshí.) | Wǒ měitiān xuéxí yīgè xiǎoshí. | Tôi học một giờ mỗi ngày. |
你觉得语法难吗?(Nǐ juéde yǔfǎ nán ma?) | Nǐ juéde yǔfǎ nán ma? | Bạn thấy ngữ pháp khó không? |
是的,很难。(Shì de, hěn nán.) | Shì de, hěn nán. | Vâng, rất khó. |
你喜欢汉字吗?(Nǐ xǐhuān Hànzì ma?) | Nǐ xǐhuān Hànzì ma? | Bạn thích chữ Hán không? |
汉字很有趣。(Hànzì hěn yǒuqù.) | Hànzì hěn yǒuqù. | Chữ Hán rất thú vị. |
你每天怎么学习中文?(Nǐ měitiān zěnme xuéxí Zhōngwén?) | Nǐ měitiān zěnme xuéxí Zhōngwén? | Bạn học tiếng Trung như thế nào mỗi ngày? |
我每天听中文歌和看中文电影。(Wǒ měitiān tīng Zhōngwén gē hé kàn Zhōngwén diànyǐng.) | Wǒ měitiān tīng Zhōngwén gē hé kàn Zhōngwén diànyǐng. | Tôi nghe nhạc và xem phim tiếng Trung mỗi ngày. |
你喜欢看书吗?(Nǐ xǐhuān kànshū ma?) | Nǐ xǐhuān kànshū ma? | Bạn thích đọc sách không? |
你喜欢看什么书?(Nǐ xǐhuān kàn shénme shū?) | Nǐ xǐhuān kàn shénme shū? | Bạn thích đọc sách gì? |
我喜欢小说。(Wǒ xǐhuān xiǎoshuō.) | Wǒ xǐhuān xiǎoshuō. | Tôi thích tiểu thuyết. |
你会用筷子吗?(Nǐ huì yòng kuàizi ma?) | Nǐ huì yòng kuàizi ma? | Bạn biết dùng đũa không? |
我会用筷子。(Wǒ huì yòng kuàizi.) | Wǒ huì yòng kuàizi. | Tôi biết dùng đũa. |
你想吃什么?(Nǐ xiǎng chī shénme?) | Nǐ xiǎng chī shénme? | Bạn muốn ăn gì? |
我想吃饺子。(Wǒ xiǎng chī jiǎozi.) | Wǒ xiǎng chī jiǎozi. | Tôi muốn ăn bánh bao. |
你喝什么?(Nǐ hē shénme?) | Nǐ hē shénme? | Bạn uống gì? |
我喝茶。(Wǒ hē chá.) | Wǒ hē chá. | Tôi uống trà. |
你会做饭吗?(Nǐ huì zuòfàn ma?) | Nǐ huì zuòfàn ma? | Bạn biết nấu ăn không? |
我会做几个简单的菜。(Wǒ huì zuò jǐ gè jiǎndān de cài.) | Wǒ huì zuò jǐ gè jiǎndān de cài. | Tôi biết nấu vài món đơn giản. |
你喜欢做什么菜?(Nǐ xǐhuān zuò shénme cài?) | Nǐ xǐhuān zuò shénme cài? | Bạn thích nấu món gì? |
我喜欢做炒饭。(Wǒ xǐhuān zuò chǎofàn.) | Wǒ xǐhuān zuò chǎofàn. | Tôi thích nấu cơm chiên. |
你会游泳吗?(Nǐ huì yóuyǒng ma?) | Nǐ huì yóuyǒng ma? | Bạn biết bơi không? |
我不会游泳。(Wǒ bù huì yóuyǒng.) | Wǒ bù huì yóuyǒng. | Tôi không biết bơi. |
你喜欢运动吗?(Nǐ xǐhuān yùndòng ma?) | Nǐ xǐhuān yùndòng ma? | Bạn thích thể thao không? |
我喜欢打篮球。(Wǒ xǐhuān dǎ lánqiú.) | Wǒ xǐhuān dǎ lánqiú. | Tôi thích chơi bóng rổ. |
你会骑自行车吗?(Nǐ huì qí zìxíngchē ma?) | Nǐ huì qí zìxíngchē ma? | Bạn biết đi xe đạp không? |
我会骑自行车。(Wǒ huì qí zìxíngchē.) | Wǒ huì qí zìxíngchē. | Tôi biết đi xe đạp. |
你喜欢什么颜色?(Nǐ xǐhuān shénme yánsè?) | Nǐ xǐhuān shénme yánsè? | Bạn thích màu gì? |
我喜欢蓝色。(Wǒ xǐhuān lán sè.) | Wǒ xǐhuān lán sè. | Tôi thích màu xanh. |
你喜欢什么季节?(Nǐ xǐhuān shénme jìjié?) | Nǐ xǐhuān shénme jìjié? | Bạn thích mùa nào? |
我喜欢春天。(Wǒ xǐhuān chūntiān.) | Wǒ xǐhuān chūntiān. | Tôi thích mùa xuân. |
你常常上网吗?(Nǐ chángcháng shàngwǎng ma?) | Nǐ chángcháng shàngwǎng ma? | Bạn thường xuyên lên mạng không? |
我每天上网。(Wǒ měitiān shàngwǎng.) | Wǒ měitiān shàngwǎng. | Tôi lên mạng mỗi ngày. |
你喜欢购物吗?(Nǐ xǐhuān gòuwù ma?) | Nǐ xǐhuān gòuwù ma? | Bạn thích mua sắm không? |
我很喜欢购物。(Wǒ hěn xǐhuān gòuwù.) | Wǒ hěn xǐhuān gòuwù. | Tôi rất thích mua sắm |