Bộ thủ Kanji là thành phần cơ bản giúp cấu tạo nên các ký tự Kanji trong tiếng Nhật. Hiểu và nắm vững bộ thủ không chỉ giúp bạn dễ dàng nhận diện và ghi nhớ các ký tự Kanji phức tạp, mà còn nâng cao khả năng đọc và viết của bạn. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá nguồn gốc, tầm quan trọng của bộ thủ Kanji và các phương pháp học hiệu quả nhất để bạn có thể ghi nhớ nhanh chóng và lâu dài.
- Giới thiệu về Kanji
- Bộ thủ Kanji là gì?
- Nguyên tắc cơ bản khi viết bộ thủ Kanji
- Trọn bộ 214 bộ thủ Kanji
- Kết luận
Học bộ thủ Kanji:
Giới thiệu về Kanji
Kanji là một phần không thể thiếu trong hệ thống chữ viết của Nhật Bản. Kanji được du nhập vào Nhật Bản từ Trung Quốc và cách viết phức tạp hơn Hiragana và Katakana. Kanji không chỉ được sử dụng rộng rãi trong văn bản hàng ngày mà còn đóng vai trò quan trọng trong các văn bản cổ điển, văn học, và các tài liệu lịch sử. Việc học Kanji không chỉ là việc ghi nhớ các ký tự mà còn phải hiểu về các bộ thủ, những thành phần cơ bản cấu tạo nên các ký tự này.
Bộ thủ Kanji là gì?
Bộ thủ Kanji là phần cơ bản của chữ Kanji, dùng để cấu tạo nên một chữ Kanji có nghĩa trong một phạm vi ô vuông cố định. Có 214 bộ thủ cơ bản trong hệ thống Kanji. Hiểu và nắm vững các bộ thủ giúp người học dễ dàng nhận diện và ghi nhớ các ký tự Kanji phức tạp, cũng như tra cứu từ điển một cách hiệu quả hơn.
Bộ thủ thường là các thành phần đơn giản hoặc các ký tự độc lập, và khi kết hợp với nhau, chúng tạo thành các ký tự Kanji phức tạp. Một số bộ thủ mang ý nghĩa cụ thể và thường được dùng để chỉ các khái niệm cơ bản như nước (水), lửa (火), cây (木), và người (人). Bằng cách nhận diện các bộ thủ, người học có thể đoán được ý nghĩa và cách đọc của các ký tự Kanji mới, từ đó tăng cường khả năng học và ghi nhớ.
1. Nguồn gốc của bộ thủ
Trong lịch sử, các bộ thủ đã được sử dụng từ hàng ngàn năm trước để giúp học sinh và học giả phân loại và ghi nhớ các ký tự phức tạp trong hệ thống chữ viết Trung Quốc. Khi hệ thống Kanji được du nhập vào Nhật Bản, các bộ thủ cũng được tiếp nhận và tiếp tục được sử dụng để hỗ trợ việc học và ghi nhớ Kanji.
2. Tầm quan trọng của bộ thủ khi học Kanji
Việc nắm vững các bộ thủ là chìa khóa để học Kanji một cách hiệu quả. Khi hiểu được bộ thủ, người học có thể dễ dàng phân tích và ghi nhớ các ký tự Kanji, đồng thời nâng cao khả năng đọc và viết. Bộ thủ cũng giúp người học nhanh chóng tra cứu từ điển và hiểu rõ hơn về cấu trúc của Kanji.
Nắm vững bộ thủ cũng giúp người học dễ dàng nhận ra các mẫu hình trong các ký tự Kanji phức tạp. Ví dụ, khi gặp các ký tự như 清 (sạch sẽ), 青 (màu xanh), và 晴 (nắng), người học có thể nhận ra bộ thủ 青 trong tất cả các ký tự này và dễ dàng nhớ rằng các ký tự này có liên quan đến màu xanh hoặc sự trong sáng.
Nguyên tắc cơ bản khi viết bộ thủ Kanji
Viết bộ thủ cần tuân theo một số nguyên tắc cơ bản để đảm bảo sự chính xác và dễ đọc. Các nguyên tắc này bao gồm:
- Viết từ trên xuống dưới, từ trái qua phải: Đây là nguyên tắc cơ bản nhất trong việc viết Kanji. Các nét ngang được viết trước các nét sổ, và các nét bên trái được viết trước các nét bên phải.
- Viết các nét cơ bản trước: Các nét đơn giản hoặc các thành phần dễ nhận diện phải được viết trước khi viết các nét phức tạp hơn.
- Hoàn thành các thành phần phức tạp sau: Khi một ký tự có các thành phần phức tạp, hãy viết các thành phần đơn giản trước và sau đó mới hoàn thành các thành phần phức tạp.
8 nét cơ bản trong hán tự
Kanji được cấu thành từ 8 nét cơ bản, bao gồm:
- Nét ngang (一): Nét thẳng ngang, thường viết từ trái qua phải.
- Nét sổ thẳng (丨): Nét thẳng đứng, viết từ trên xuống dưới.
- Nét chấm (丶): Nét chấm nhỏ, viết từ trên xuống dưới.
- Nét phẩy (丿 ): Nét chéo từ trên xuống dưới, từ trái qua phải.
- Nét hất (乛): Nét chéo từ dưới lên trên, từ phải qua trái.
- Nét móc (亅 ): Nét thẳng có móc ở cuối, viết từ trên xuống dưới và kết thúc bằng nét móc.
- Nét gấp (乚 ): Nét thẳng có gấp khúc, thường gồm một nét ngang hoặc dọc và một nét gấp.
- Nét phẩy ngắn (𠃊): Nét phẩy ngắn, từ trên xuống dưới, từ phải qua trái.
Quy tắc viết
Quy tắc viết bao gồm:
- Ngang trước sổ sau : 十 → 一 十
- Phẩy trước mác sau : 八 → 丿 八
- Trên trước dưới sau : 二 → 一 二
- Trái trước phải sau : 你 → 亻 尔
- Ngoài trước trong sau : 月 → 丿 月
- Vào trước đóng sau : 国 → 丨 冂 国
- Giữa trước hai bên sau : 小 → 小
Tính năng luyện viết Kanji của MochiKanji cung cấp hướng dẫn về thứ tự các nét và thực hành trực tiếp trên màn hình, giúp bạn ghi nhớ mặt chữ và cải thiện kỹ năng viết một cách hiệu quả. Hãy trải nghiệm thử ngay hôm nay!
Trọn bộ 214 bộ thủ Kanji
Các nét trong bộ thủ kanji | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 NÉT | ||
一 | Nhất | Số một |
〡 | Cổn | Nét sổ |
丶 | Chủ | Điểm, chấm |
丿 | Phiệt | Nét sổ xiên qua trái |
乙 | Ất | Vị trí thứ 2 trong thiên can |
亅 | Cổ | Nét sổ có móc |
2 NÉT | ||
二 | Nhị | số hai |
亠 | Đầu | (không có nghĩa) |
亻 | Nhân | người |
儿 | Nhi | trẻ con |
入 | Nhập | vào |
八 | Bát | số tám |
冂 | Quynh | vùng biên giới xa; hoang địa |
冖 | Mịch | trùm chăn lên |
冫 | Băng | nước đá |
几 | Kỷ | ghế tựa |
凵 | Khảm | há miệng |
刂 | Đao | con dao, cây đao (vũ khí) |
力 | Lực | sức mạnh |
勹 | Bao | ba |
匕 | Chuỷ | cái thìa (cái muỗng) |
匚 | Phương | tủ đựng |
匸 | Hệ | che đậy, giấu giếm |
十 | Thập | số mười |
卜 | Bốc | xem bói |
卩- | Tiết | đốt tre |
厂 | Hán, Xưởng | sườn núi, vách đá |
厶 | Khư, tư | riêng tư |
又 | Hựu | lại nữa, một lần nữa |
3 NÉT | ||
口 | Khẩu | Cái miệng |
囗 | Vi | Vây quanh |
土 | Thổ | Đất |
士 | Sĩ | Kẻ sĩ |
夂 | Trĩ | Đến ở phía sau |
夊 | Truy | Đi chậm |
夕 | Tịch | Đêm tối |
大 | Đại | To lớn |
女 | Nữ | Nữ giới, con gái, đàn bà |
子 | Tử | Con |
宀 | Miên | Mái nhà, mái che |
寸 | Thốn | Tấc (đơn vị đo chiều dài) |
小 | Tiểu | Nhỏ bé |
尢 | Uông | Yếu đuối |
尸 | Thi | Thây ma, xác chết |
屮 | Triệt | Mầm non, cỏ non mới mọc |
山 | Sơn | Núi non |
巛 | Xuyên | Sông |
工 | Công | Công việc, người thợ |
己 | Kỷ | Bản thân mình |
巾 | Cân | Cái khăn |
干 | Can | Can dự, thiên can |
幺 | Yêu | Nhỏ nhắn |
广 | Nghiễm | Mái nhà |
廴 | Dẫn | Bước dài |
廾 | Củng | Chắp tay |
弋 | Dặc | Chiếm lấy, bắn |
弓 | Cung | Cái cung (để bắn tên) |
彐 | Kệ | Đầu con nhím |
彡 | Sam | Lông dài (đuôi sam) |
彳 | Xích | Bước ngắn, bước chân trái |
4 NÉT | ||
忄 | Tâm | Quả tim, tâm trí, tấm lòng |
戈 | Qua | Cây qua (một loại binh khí dài) |
戶 | Hộ 6 | Cửa một cánh |
手 | Thủ (扌) | Tay |
支 | Chi | Cành nhánh |
攴 | Phộc (攵) | Đánh khẽ |
文 | Văn | Văn chương, văn vẻ |
斗 | Đầu | Cái đấu để đong |
斤 | Cân | Cái búa, rìu |
方 | Phương | Vuông |
无 | Vô | Không |
日 | Nhật | Mặt trời, ngày |
曰 | Viết | Nói rằng |
月 | Nguyệt | Mặt trăng, tháng |
木 | Mộc | Cây |
欠 | Khiếm | Thiếu vắng, khiếm khuyết |
止 | Chỉ | Dừng lại |
歹 | Đãi | Xấu xa, tệ hại |
殳 | Thù | Binh khí dài |
毋 | Vô | Chớ, đừng |
比 | Tỷ | So sánh |
毛 | Mao | Lông |
氏 | Thị | Họ |
气 | Khí | Hơi nước |
水 | Thủy (氵) | Nước |
火 | Hỏa (灬) | Lửa |
爪 | Trảo | Móng vuốt cầm thú |
父 | Phụ | Cha |
爻 | Hào | Hào âm, hào dương (Kinh dịch) |
爿 | Tường (丬) | Mảnh gỗ, cái giường |
片 | Phiến | Mảnh, tấm, miếng |
牙 | Nha | Răng |
牛 | Ngưu ( 牜) | Trâu |
犬 | Khuyển (犭) | Con chó |
5 NÉT | ||
玄 | Huyền | Màu đen huyền, huyền bí |
玉 | Ngọc | Đá quý, ngọc |
瓜 | Qua | Quả dưa |
瓦 | Ngõa | Ngói |
甘 | Cam | Ngọt |
生 | Sinh | Sinh đẻ, sinh sống |
用 | Dụng | Sử dụng |
田 | Điền | Ruộng |
疋 | Thất ( 匹) | Đơn vị đo chiều dài, tấm (vải) |
疒 | Nạch | Bệnh tật |
癶 | Bát | Gạt ngược lại, trở lại |
白 | Bạch | Trắng |
皮 | Bì | Da |
皿 | Mãnh | Bát dĩa |
目 | Mục | Mắt |
矛 | Mâu | Cây giáo mác |
矢 | Thỉ | Mũi tên |
石 | Thạch | Đá |
示 | Thị (Kỳ: 礻) | Chỉ thị; thần đất |
禸 | Nhựu | Vết chân, lốt chân |
禾 | Hòa | Lúa |
穴 | Huyệt | Hang lỗ |
立 | Lập | Đứng, thành lập |
6 NÉT | ||
竹 | Trúc | Tre trúc |
米 | Mễ | Gạo |
糸 | Mịch (糹, 纟) | Sợi tơ nhỏ |
缶 | Phẫu | Đồ sành |
网 | Võng (罒, 罓) | Cái lưới |
羊 | Dương | Con dê |
羽 | Vũ (羽) | Lông vũ |
老 | Lão | Già |
而 | Nhi | Mà, và |
耒 | Lỗi | Cái này |
耳 | Nhĩ | Tai (lỗ tai) |
聿 | Duật | Cây bút |
肉 | Nhục | Thịt |
臣 | Thần | Bề tôi |
自 | Tự | Tự bản thân, kể từ |
至 | Chí | Đến |
臼 | Cữu | Cái cối giã gạo |
舌 | Thiệt | Cái lưỡi |
舛 | Suyễn | Sai suyễn, sai lầm |
舟 | Chu | Cái thuyền |
艮 | Cấn | Quẻ cấn (Kinh dịch); dừng, bền |
色 | Sắc | Màu, dáng vẻ, nữ sắc |
艸 | Thảo (艹) | Cỏ |
虍 | Hô | Vằn vện của con hổ |
虫 | Trùng | Sâu bọ |
血 | Huyết | Máu |
行 | Hành | Đi, thi hành, làm được |
衣 | Y (衤) | Áo |
襾 | Á | Che đậy, úp lên |
7 NÉT | ||
見 | Kiến | Nhìn thấy |
角 | Giác | Góc, sừng |
言 | Ngôn | Nói |
谷 | Cốc | Thung lũng |
豆 | Đậu | Hạt đậu, cây đậu |
豕 | Thỉ | Con lợn |
豸 | Trãi | Loài sâu không chân |
貝 | Bối | Vật báu |
赤 | Xích | Màu đỏ |
走 | Tẩu (赱) | Đi, chạy |
足 | Túc | Chân, đầy đủ |
身 | Thân | Thân thể |
車 | Xa (车) | Chiếc xe |
辛 | Tân | Cay |
辰 | Thần | Nhật, nguyệt, tinh; thìn (12 chi) |
辵 | sước (辶 ) | Chợt bước đi, chợt dừng lại |
邑 | ấp (阝) | Vùng đất, đất phong cho quan |
酉 | Dậu | Rượu (trong bát quái: Tí, Ngọ, Mão, Dậu) |
釆 | Biện | Phân biệt |
里 | Lý | Dặm, làng xóm |
8 NÉT | ||
金 | Kim | Kim loại, vàng |
長 | Trường (镸) | Dài; lớn (trưởng) |
門 | Môn | Cửa hai cánh |
阜 | Phụ (阝) | Đống đất, gò đất |
隶 | Đãi | Kịp, kịp đến |
隹 | Truy, chuy | Chim đuôi ngắn |
雨 | Vũ | Mưa |
青 | Thanh | Màu xanh |
非 | Phi | Không |
9 NÉT | ||
面 | Diện | Mặt, bề mặt |
革 | Cách | Da thú; thay đổi, cải cách |
韋 | Vi (韦) | Da thuộc, trái ngược nhau |
韭 | Cửu | Cây hẹ |
音 | Âm | Âm thanh, tiếng |
頁 | Hiệt (页) | Cái đầu |
風 | Phong | Gió |
飛 | Phi | Bay |
食 | Thực | Ăn |
首 | Thủ | Đầu |
香 | Hương | Mùi hương, hương thơm |
10 NÉT | ||
馬 | Mã | Con ngựa |
骨 | Cốt | Xương |
高 | Cao | Cao |
髟 | Tiêu | Tóc dài |
鬥 | Đấu | Chiến đấu, chống lại |
鬯 | Sưởng | Bao đựng cung, rượu nếp |
鬲 | Cách | Cái đỉnh |
鬼 | Qủy | Con quỷ |
11 NÉT | ||
魚 | Ngư | Cá |
鳥 | Điểu | Chim |
鹵 | Lỗ | Đất mặn |
鹿 | Lộc | Con hươu |
麥 | Mạch | Lúa mạch |
麻 | Ma | Cây gai |
12 NÉT | ||
黃 | Hoàng | Màu vàng |
黍 | Thử | Lúa nếp |
黑 | Hắc | Màu đen |
黹 | Chỉ | Khâu, may vá |
13 NÉT | ||
黽 | Mãnh | Con ếch |
鼎 | Đỉnh | Cái đỉnh |
鼓 | Cổ | Cái trống |
鼠 | Thử | Con chuột |
14 NÉT | ||
鼻 | Tỵ | Cái mũi |
齊 | Tề (斉, 齐 ) | Cùng nhau, ngang bằng |
15 NÉT | ||
歯 | Xỉ | Răng |
16 NÉT | ||
龍 | Long (龙 ) | Con rồng |
龜 | Quy (亀, 龟 ) | Con rùa |
17 NÉT | ||
龠 | Dược | Sáo 3 lỗ |
Phương pháp học bộ thủ Kanji nhanh và nhớ lâu nhất
1. Phương pháp MNEMONICS
Phương pháp MNEMONICS sử dụng các câu chuyện, hình ảnh hoặc âm thanh để liên kết với các ký tự Kanji, giúp người học dễ dàng ghi nhớ. Ví dụ, để nhớ ký tự 安 (an), có nghĩa là “an toàn”, bạn có thể tưởng tượng một ngôi nhà (宀) với người phụ nữ (女) bên trong, cảm thấy an toàn.o p
2. Phương pháp Spaced-repetition
Phương pháp Spaced-repetition dựa trên việc ôn tập lại các ký tự Kanji theo khoảng thời gian tăng dần, nhằm củng cố trí nhớ dài hạn. Bằng cách ôn tập các ký tự vào các thời điểm cụ thể khi bạn có nguy cơ quên chúng, phương pháp này tối ưu hóa quá trình ghi nhớ.
3. Phương pháp học bằng hình ảnh
Sử dụng hình ảnh để liên kết với các bộ thủ và ký tự Kanji, giúp người học nhớ lâu hơn. Ví dụ, bạn có thể liên tưởng bộ thủ 木 (mộc) với hình ảnh của một cái cây, hoặc bộ thủ 水 (thủy) với hình ảnh của một dòng nước.
4. Phương pháp học bằng flashcards
Flashcards là công cụ hữu ích để ôn tập Kanji mọi lúc, mọi nơi. Người học có thể tạo flashcards với các bộ thủ và ký tự Kanji để luyện tập hàng ngày. Ứng dụng như Quizlet cung cấp các bộ flashcards có sẵn và cho phép bạn tạo bộ của riêng mình, giúp việc học trở nên linh hoạt và tiện lợi.
Kết luận
Bộ thủ là thành phần cấu tạo nên Kanji (cũng có trường hợp là 1 Kanji riêng biệt). Vậy nên cách học phù hợp nhất và hiệu quả nhất là lồng ghép việc học bộ thủ song song cùng với học Kanji. Một công cụ hiệu quả hỗ trợ phương pháp này là ứng dụng MochiKanji – Học tiếng Nhật, cho phép người dùng học viết và ghi nhớ các từ Kanji. Ví dụ các bộ thủ như: 日、月、金、目、。。, ngoài việc có thể luyện tập riêng lẻ, MochiKanji cũng thiết kế cách học viết và lồng ghép với từ vựng, giúp người học biết cách sử dụng bộ thủ hoặc Kanji trong ngữ cảnh.
MochiKanji giúp học viết Kanji và bộ thủ Kanji
MochiKanji sử dụng thuật toán thông minh để xác định thời điểm tốt nhất để ôn tập, dựa trên mức độ thành thạo và thời gian từ lần học trước. Khi đến thời điểm vàng, ứng dụng sẽ nhắc nhở bạn ôn tập, giúp duy trì và củng cố trí nhớ hiệu quả. Sự kết hợp giữa phương pháp Spaced-repetition và tính năng Golden Time của MochiKanji tối ưu hóa việc ghi nhớ và sử dụng Kanji.
Bạn có thể tải ứng dụng MochiKanji về máy hoặc học trực tiếp trên website.
Việc học bộ thủ Kanji là một phần quan trọng và cần thiết trong quá trình học Kanji. Hiểu và nắm vững các bộ thủ không chỉ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học và ghi nhớ các ký tự Kanji mà còn giúp bạn phát triển kỹ năng đọc và viết hiệu quả. Bằng cách áp dụng các phương pháp học hiệu quả như MNEMONICS, Spaced-repetition, học bằng hình ảnh, và sử dụng flashcards, bạn sẽ có thể nắm vững và nhớ lâu các bộ thủ, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật của mình.