Từ vựng tiếng Anh

5 phút nắm trọn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, việc nắm vững từ vựng và kiến thức chuyên ngành tiếng Anh là yếu tố then chốt giúp bạn thành công trong công việc và học tập. Hãy cùng MochiMoch khám phá các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin để mở rộng vốn từ của bản thân nhé. 

Nội dung trong bài:


I. Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

1. Học theo chủ đề 

Việc học nhồi nhiều từ vựng riêng lẻ cùng một lúc sẽ không mang lại hiệu quả lâu dài. Thay vào đó, bạn nên tổng hợp từ vựng theo các chủ đề để nắm bắt kiến thức một cách có hệ thống. Hãy bắt đầu với những chủ đề thông dụng và có tính ứng dụng cao, ví dụ gia đình, trường học hoặc du lịch. Học theo cách này bạn sẽ biết tạo mối liên hệ và dễ dàng “bật ra” các từ vựng một cách lưu loát trong những hoàn cảnh giao tiếp khác nhau. Để tiết kiệm thời gian và công sức, bạn nên tìm học những nguồn có chia sẵn các chủ đề từ vựng như MochiVocab. Đây là ứng dụng có 8000 từ vựng được chia thành 20 khóa học khác nhau, phù hợp với mọi trình độ. Tại đây, bạn cũng có thể học và ghi nhớ những từ vựng thuộc chủ đề Công nghệ thông tin. 

2. Ôn tập theo phương pháp Spaced Repetition

Ôn tập theo phương pháp Spaced Repetition (lặp lại cách quãng) là cách học thông minh giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Phương pháp này lặp lại từ vựng tại những thời điểm bạn sắp quên, tối ưu hóa khả năng ghi nhớ mà không tốn quá nhiều thời gian. Phương pháp cũng được thiết kế trong tính năng “Thời điểm vàng” của MochiVocab

Mọi công đoạn sắp xếp từ vựng và nhắc nhở, ứng dụng sẽ tự động làm giúp bạn. Cụ thể, khi bạn chuẩn bị quên đi từ vựng, MochiVocab sẽ gửi thông báo vào đúng “thời điểm vàng” để bạn ôn tập lại. Học theo cách này, từ vựng sẽ được gợi nhắc thường xuyên, tạo hiệu quả ghi nhớ cao hơn so với phương pháp truyền thống. Ngoài ra, MochiVocab còn chia từ vựng thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Ứng dụng sẽ tự động tính toán tần suất ôn tập hợp lý dựa trên cấp độ ghi nhớ của từng từ, giúp bạn luyện tập cho đến khi thành thạo. 

khoá công nghệ thông tin
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

3. Vận dụng đặt câu

Vận dụng từ vựng đã học là cách hiệu quả để ghi nhớ và sử dụng từ một cách tự nhiên. Sau khi học từ mới, bạn nên đặt câu hoặc viết đoạn văn ngắn có chứa từ đó. Ví dụ, nếu học từ network (mạng), bạn có thể viết: The company upgraded its network system to improve performance (Công ty đã nâng cấp hệ thống mạng của mình để cải thiện hiệu suất). Bạn cũng có thể áp dụng cách này khi học trên MochiVocab, nơi cung cấp các câu ví dụ thực tế, giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ và ghi nhớ lâu hơn.


II. Ngành Công nghệ thông tin tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin (IT) là Information Technology (IT). Đây là lĩnh vực nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các hệ thống máy tính, phần mềm, và mạng để xử lý và quản lý thông tin. 

Tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong ngành IT, được sử dụng rộng rãi trong tài liệu kỹ thuật, hội thảo quốc tế, và giao tiếp giữa các chuyên gia. Vì vậy, việc nắm vững từ vựng và kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành IT là rất cần thiết để thành công trong lĩnh vực này.


III. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

3.1. Vị trí làm việc (Position title)

tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Từ vựng (Loại từ)Phiên âmNghĩa
Software Engineer (n)/ˈsɒf.tweər ˈɛn.dʒɪ.nɪər/Kỹ sư phần mềm
Web Developer (n)/wɛb dɪˈvɛl.ə.pər/Lập trình viên web
Data Scientist (n)/ˈdeɪ.tə ˈsaɪən.tɪst/Nhà khoa học dữ liệu
IT Manager (n)/aɪˈti ˈmæn.ɪ.dʒər/Quản lý công nghệ thông tin
Network Administrator (n)/ˈnɛt.wɜːk ædˈmɪn.ɪ.streɪ.tər/Quản trị mạng
System Analyst (n)/ˈsɪs.təm ˈæn.ə.lɪst/Nhà phân tích hệ thống
Cybersecurity Specialist (n)/ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rɪ.ti ˈspɛʃ.ə.lɪst/Chuyên gia an ninh mạng
Cloud Engineer (n)/klaʊd ˈɛn.dʒɪ.nɪər/Kỹ sư điện toán đám mây
DevOps Engineer (n)/dɛvˈɒps ˈɛn.dʒɪ.nɪər/Kỹ sư DevOps
UI/UX Designer (n)/juː.aɪ juː.ɛks dɪˈzaɪ.nər/Nhà thiết kế giao diện người dùng
Technical Support (n)/ˈtɛk.nɪ.kəl səˈpɔːt/Hỗ trợ kỹ thuật
Database Administrator (n)/ˈdeɪ.təˌbeɪs ædˈmɪn.ɪ.streɪ.tər/Quản trị cơ sở dữ liệu
Full-Stack Developer (n)/fʊl stæk dɪˈvɛl.ə.pər/Lập trình viên toàn diện
Product Manager (n)/ˈprɒd.ʌkt ˈmæn.ɪ.dʒər/Quản lý sản phẩm
QA Tester (n)/kjuːˈeɪ ˈtɛs.tər/Nhân viên kiểm thử

3.2. Từ vựng về Dữ liệu (Data)

Từ vựng (Loại từ)Phiên âmNghĩa
Dataset (n)/ˈdeɪtəˌsɛt/Tập dữ liệu
Data mining (n)/ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/Khai phá dữ liệu
Data analysis (n)/ˈdeɪtə əˈnæləsɪs/Phân tích dữ liệu
Data structure (n)/ˈdeɪtə ˈstrʌkʧər/Cấu trúc dữ liệu
Big data (n)/bɪɡ ˈdeɪtə/Dữ liệu lớn
Metadata (n)/ˈmɛtəˌdeɪtə/Siêu dữ liệu
Database (n)/ˈdeɪtəˌbeɪs/Cơ sở dữ liệu
Data processing (n)/ˈdeɪtə ˈprɑsɛsɪŋ/Xử lý dữ liệu
Data integrity (n)/ˈdeɪtə ɪnˈtɛgrəti/Tính toàn vẹn dữ liệu
Data encryption (n)/ˈdeɪtə ɛnˈkrɪpʃən/Mã hóa dữ liệu
Data backup (n)/ˈdeɪtə ˈbækˌʌp/Sao lưu dữ liệu
Data transfer (n)/ˈdeɪtə ˈtrænsfɜːr/Truyền dữ liệu
Data governance (n)/ˈdeɪtə ˈgʌvərnəns/Quản trị dữ liệu

3.3. Phần cứng (Hardware)

Từ vựng (Loại từ)Phiên âmNghĩa
CPU (n)/siː.piːˈjuː/Bộ xử lý trung tâm
RAM (n)/ræm/Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
SSD (n)/ˌes.esˈdiː/Ổ cứng thể rắn
Power Supply (n)/ˈpaʊər səˌplaɪ/Bộ nguồn
Cooling Fan (n)/ˈkuː.lɪŋ fæn/Quạt làm mát
Graphics Card (n)/ˈɡræfɪks kɑːrd/Card đồ họa
Monitor (n)/ˈmɒnɪtər/Màn hình
Keyboard (n)/ˈkiː.bɔːrd/Bàn phím
Mouse (n)/maʊs/Chuột
USB Port (n)/ˌjuː.esˈbiː pɔːrt/Cổng USB
Ethernet Cable (n)/ˈiː.θər.net ˈkeɪ.bl/Cáp mạng Ethernet
Sound Card (n)/ˈsaʊnd kɑːrd/Card âm thanh
BIOS (n)/ˈbaɪ.ɒs/Hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản
Chassis (n)/ˈʃæsi/Khung máy (vỏ case)
Heat Sink (n)/hiːt sɪŋk/Bộ tản nhiệt
Network Adapter (n)/ˈnet.wɜːrk əˈdæp.tər/Bộ điều hợp mạng
Optical Drive (n)/ˈɒp.tɪ.kəl draɪv/Ổ đĩa quang

3.4. Từ vựng về Phần mềm (Software)

Từ vựng (Loại từ)Phiên âmNghĩa
Software (n)/ˈsɒft.weər/Phần mềm
Application (n)/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/Ứng dụng
Operating system (n)/ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/Hệ điều hành
Program (n)/ˈprəʊ.ɡræm/Chương trình
Algorithm (n)/ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/Thuật toán
Update (v/n)/ˌʌpˈdeɪt/Cập nhật
Debug (v)/ˌdiːˈbʌɡ/Gỡ lỗi
Deployment (n)/dɪˈplɔɪ.mənt/Triển khai
Integration (n)/ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/Tích hợp
Database (n)/ˈdeɪ.tə.beɪs/Cơ sở dữ liệu
Source code (n)/ˈsɔːs ˌkəʊd/Mã nguồn
Compiler (n)/kəmˈpaɪ.lər/Trình biên dịch
Framework (n)/ˈfreɪm.wɜːk/Khung phần mềm
API (Application Programming Interface) (n)/ˌeɪ.piːˈaɪ/Giao diện lập trình ứng dụng
Version (n)/ˈvɜː.ʒən/Phiên bản
Encryption (n)/ɪnˈkrɪp.ʃən/Mã hóa
Authentication (n)/ɔːˌθen.tɪˈkeɪ.ʃən/Xác thực
License (n)/ˈlaɪ.səns/Giấy phép
Open source (adj)/ˌəʊ.pən ˈsɔːs/Mã nguồn mở

3.5. Mạng máy tính (Networking)

Từ vựng (Loại từ)Phiên âmNghĩa
Network (n)/ˈnɛt.wɜːk/Mạng lưới
Router (n)/ˈraʊ.tər/ or /ˈruː.tər/Bộ định tuyến
Switch (n)/swɪtʃ/Bộ chuyển mạch
Protocol (n)/ˈprəʊ.tə.kɒl/Giao thức
IP Address (n)/aɪ.piː əˈdrɛs/Địa chỉ IP
Subnet (n)/ˈsʌb.nɛt/Mạng con
Firewall (n)/ˈfaɪə.wɔːl/Tường lửa
Bandwidth (n)/ˈbænd.wɪdθ/Băng thông
LAN (Local Area Network) (n)/læn/Mạng cục bộ
WAN (Wide Area Network) (n)/wæn/Mạng diện rộng
VPN (Virtual Private Network)/ˌviː.piːˈɛn/Mạng riêng ảo
DNS (Domain Name System) (n)/diːɛnˈɛs/Hệ thống tên miền
Packet (n)/ˈpæk.ɪt/Gói dữ liệu
Topology (n)/təˈpɒl.ə.dʒi/Cấu trúc mạng
Ethernet (n)/ˈiːθ.ə.nɛt/Chuẩn Ethernet
MAC Address (n)/mæk əˈdrɛs/Địa chỉ MAC
Gateway (n)/ˈɡeɪt.weɪ/Cổng kết nối
Latency (n)/ˈleɪ.tən.si/Độ trễ
Load Balancer (n)/ˈləʊd ˈbæl.ənsər/Bộ cân bằng tải

3.6. Từ vựng về Bảo mật (Security)

Từ vựng (loại từ)Phiên âmNghĩa
Authorization (n)/ˌɔː.θər.aɪˈzeɪ.ʃən/Phân quyền
Malware (n)/ˈmæl.weər/Phần mềm độc hại
Virus (n)/ˈvaɪ.rəs/Vi-rút máy tính
Trojan horse (n)/ˈtroʊ.dʒən hɔːrs/Phần mềm gián điệp
Vulnerability (n)/ˌvʌl.nər.əˈbɪl.ə.ti/Lỗ hổng bảo mật
Intrusion (n)/ɪnˈtruː.ʒən/Xâm nhập
Penetration testing (n)/ˌpen.ɪˈtreɪ.ʃən ˈtes.tɪŋ/Kiểm thử thâm nhập
Secure socket layer (SSL) (n)/sɪˈkjʊər ˈsɒk.ɪt ˌleɪ.ər/Lớp bảo mật giao thức
Two-factor authentication (n)/tuː ˈfæk.tər ɔːˌθen.tɪˈkeɪ.ʃən/Xác thực hai yếu tố
Denial of service (DoS) (n)/dɪˈnaɪ.əl əv ˈsɜː.vɪs/Tấn công từ chối dịch vụ
Phishing (n)/ˈfɪʃ.ɪŋ/Lừa đảo chiếm đoạt thông tin
Ransomware (n)/ˈræn.səm.weər/Phần mềm tống tiền
Intrusion detection system (IDS) (n)/ɪnˈtruː.ʒən dɪˈtek.ʃən ˌsɪs.təm/Hệ thống phát hiện xâm nhập
Access control (n)/ˈæk.ses kənˈtroʊl/Kiểm soát truy cập
Security policy (n)/sɪˈkjʊə.rɪ.ti ˈpɒl.ɪ.si/Chính sách bảo mật
Data breach (n)/ˈdeɪ.tə briːtʃ/Sự rò rỉ dữ liệu

3.7. Phát triển (Software Development)

Từ vựng (loại từ)Phiên âmNghĩa
Backend (n)/ˈbæk.end/Hệ thống phía sau (phần hậu)
Bug (n)/bʌɡ/Lỗi
Code (n/v)/koʊd/Mã / Viết mã
Debugging (n)/diˈbʌɡ.ɪŋ/Gỡ lỗi
Frontend (n)/ˈfrʌnt.end/Giao diện người dùng (phần đầu)
Iteration (n)/ˌɪt.əˈreɪ.ʃən/Lặp
Library (n)/ˈlaɪ.brer.i/Thư viện
Maintenance (n)/ˈmeɪn.tən.əns/Bảo trì
Programming (n)/ˈproʊ.ɡræm.ɪŋ/Lập trình
Repository (n)/rɪˈpɑː.zəˌtɔːr.i/Kho lưu trữ
Testing (n)/ˈtes.tɪŋ/Kiểm thử
Version control (n)/ˈvɜːr.ʒən kənˈtroʊl/Kiểm soát phiên bản

Hãy bắt đầu học và rèn luyện tiếng Anh chuyên ngành từ hôm nay để mở rộng tầm nhìn và gặt hái thành công trong lĩnh vực công nghệ thông tin.