Học tiếng Nhật

Tất tần tật về bảng chữ cái Kanji – hướng dẫn cách học hiệu quả

Bảng chữ cái Kanji là một phần không thể thiếu trong hệ thống chữ viết tiếng Nhật. Việc hiểu rõ và nắm vững bảng chữ cái Kanji không chỉ giúp bạn đọc hiểu văn bản tiếng Nhật mà còn mở ra cánh cửa để tiếp cận văn hóa và lịch sử phong phú của đất nước này.


I. Tổng quan về bảng chữ cái Kanji

1. Bảng chữ cái Kanji là gì?

Bảng chữ cái Kanji là một trong ba hệ thống chữ viết chính trong tiếng Nhật, bên cạnh Hiragana và Katakana. Kanji là các ký tự tượng hình có nguồn gốc từ Trung Quốc và được người Nhật Bản tiếp nhận và phát triển từ thế kỷ thứ V. Mỗi chữ Kanji đại diện cho một từ hoặc một phần của từ, mang ý nghĩa cụ thể và thường chứa đựng thông tin về ý nghĩa và phát âm.

Kanji N5 về chủ đề con người và thiên nhiên
Kanji N5 về chủ đề con người và thiên nhiên

2. Tầm quan trọng của bảng chữ cái Kanji trong tiếng Nhật

Kanji đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chữ viết tiếng Nhật vì nhiều lý do:

  •  Tiết kiệm không gian: Một ký tự Kanji có thể thay thế cho một từ hoặc một cụm từ dài, giúp tiết kiệm không gian viết và đọc. Ví dụ, chữ “雨” (mưa) chỉ với một ký tự Kanji so với việc viết bằng Hiragana là “あめ” (ame).
  •  Rõ ràng về ngữ nghĩa: Kanji giúp làm rõ nghĩa của từ ngữ trong ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, từ “はし” có thể có nghĩa là “đũa” (箸) hoặc “cầu” (橋) khi viết bằng Hiragana, nhưng khi viết bằng Kanji thì sự khác biệt trở nên rõ ràng.
  •  Góp phần vào văn hoá lịch sử: Kanji không chỉ là công cụ ngôn ngữ mà còn là một phần của văn hóa và lịch sử Nhật Bản. Nhiều Kanji mang trong mình những giá trị văn hóa và triết lý sâu sắc từ thời cổ đại.

3. Lý do tại sao học Kanji khó

Việc học Kanji gặp nhiều khó khăn do một số lý do sau:

  • Số lượng lớn: Có hàng ngàn ký tự Kanji mà người học cần phải nắm vững để có thể đọc và viết thành thạo tiếng Nhật. Để đạt đến trình độ N5 yêu 80-100 Kanji, trong khi N4 đòi hỏi 350 Kanji và càng về cấp độ sau số lượng từ Kanji bạn cần biết và thành thạo càng nhiều. 
  • Đa nghĩa và đa âm: Một chữ Kanji có thể có nhiều cách đọc (âm Hán và âm Nhật) và nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, chữ 生 có thể đọc là “せい” (sei), “しょう” (shou) khi ở trong các từ như 先生 (sensei – giáo viên) và 生徒 (seito – học sinh) hoặc “なま” (nama) khi mang nghĩa là “tươi sống” .
  • Phức tạp về cấu tạo: Nhiều ký tự Kanji có cấu trúc phức tạp với nhiều nét viết, yêu cầu người học phải ghi nhớ và viết đúng thứ tự các nét. Chẳng hạn, chữ 龍 (rồng) có tới 16 nét viết .

4. Ước lượng Kanji theo từng cấp độ JLPT N5-N2

Hệ thống JLPT (Kỳ thi năng lực tiếng Nhật) đánh giá trình độ tiếng Nhật của người học thông qua 5 cấp độ, từ N5 (dễ nhất) đến N1 (khó nhất). Dưới đây là ước lượng số lượng Kanji cần nắm vững ở từng cấp độ

  •  N5: Khoảng 100 Kanji cơ bản. Đây là cấp độ dành cho người mới bắt đầu học tiếng Nhật.
  • N4: Khoảng 300 Kanji. Người học ở cấp độ này cần biết nhiều Kanji hơn để đọc và hiểu các đoạn văn đơn giản.
  • N3: Khoảng 600 Kanji. Cấp độ này yêu cầu kiến thức Kanji đủ để đọc và hiểu các đoạn văn với nội dung thông thường.
  • N2: Khoảng 1000 Kanji. Người học cần có khả năng đọc và hiểu các văn bản phức tạp hơn, bao gồm các bài báo và tài liệu công việc.

Các cấp độ này giúp người học có lộ trình rõ ràng và mục tiêu cụ thể để tiến bộ trong việc học Kanji và tiếng Nhật.


II. Chi tiết về bảng chữ cái Kanji

1. Cách viết chữ Kanji tiếng Nhật

  • Cấu tạo chữ Kanji

Mỗi chữ Kanji được cấu tạo từ hai phần chính: phần bộ (bộ thủ) và phần âm. Phần bộ thường giúp nhận diện ý nghĩa cơ bản của chữ, trong khi phần âm giúp xác định cách phát âm. Chúng ta có thể phân tích cấu tạo của chữ “休” (nghỉ):

– Phần bộ: Phần trên của chữ “亻” (người).

– Phần âm: Phần dưới “木” (cây), giúp liên kết với ý nghĩa liên quan đến sự nghỉ ngơi hoặc sự yên tĩnh.

– 8 nét cơ bản trong bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật

  1. Ngang (一): Nét ngang từ trái sang phải, ví dụ: 一 (nhất).
  2. Sổ (丨): Nét dọc từ trên xuống dưới, ví dụ: 丨 (sổ).
  3. Phẩy (ノ): Nét chéo từ phải sang trái, ví dụ: ノ (phẩy).
  4. Mác (乀): Nét chéo từ trái sang phải, ví dụ: 乀 (mác).
  5. Chấm (丶): Một điểm nhỏ, ví dụ: 丶 (chấm).
  6. Hất (乙): Nét cong lên từ trái sang phải, ví dụ: 乙 (hất).
  7. Móc (乚): Nét dọc rồi cong lên, ví dụ: 乚 (móc).
  8. Nét gập (𠃌): Nét gấp khúc theo góc vuông, ví dụ: 𠃌 (nét gập).

Mỗi nét viết có đặc điểm riêng, và việc luyện tập các nét này sẽ giúp người học viết Kanji chính xác hơn.

  • Cách viết chữ Hán Kanji theo thứ tự

Việc viết Kanji theo thứ tự nét là rất quan trọng. Dưới đây là các nguyên tắc cơ bản khi viết chữ Kanji:

  1. Ngang trước, sổ sau: Ví dụ, chữ 一 viết nét ngang trước rồi đến nét dọc.
  2. Phẩy trước, mác sau: Chữ 丨 viết nét sổ trước, sau đó đến nét phẩy.
  3. Trên trước, dưới sau: Chữ 亅 viết nét dọc trước, sau đó viết nét ngang ở dưới.
  4. Trái trước, phải sau: Chữ 人 viết nét sổ trước rồi nét ngang sau.
  5. Ngoài trước, trong sau: Chữ 木 viết nét ngoài trước rồi viết nét trong.
  6. Vào trong trước, đóng sau: Chữ 入 viết nét vào trước, sau đó là nét đóng.
  7. Giữa trước, hai bên sau: Chữ 中 viết nét ngang trước, rồi viết các nét xung quanh.

Việc nắm vững thứ tự viết không chỉ giúp bạn viết Kanji đúng mà còn giúp tăng tốc độ viết và giảm thiểu lỗi sai.

2. Cách đọc chữ Kanji tiếng Nhật

  • Kunyomi (đọc theo âm thuần Nhật)

Kunyomi là cách đọc Kanji theo âm thuần Nhật, thường được sử dụng khi Kanji đứng một mình hoặc kết hợp với các hậu tố. Một số ví dụ điển hình:

  • 山 (yama): Núi.
  • 川 (kawa): Sông.
  • 木 (ki): Cây.

Việc nắm vững Kunyomi giúp người học hiểu và đọc các từ vựng đơn giản, thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.

  • On’yomi (đọc theo âm Hán)

On’yomi là cách đọc Kanji dựa trên phát âm gốc Hán, thường được sử dụng trong các từ ghép và từ ngữ chuyên ngành. Một số ví dụ phổ biến:

  • 学 (gaku): Học.
  • 校 (kou): Trường.
  • 院 (in): Viện.

On’yomi thường được sử dụng trong các thuật ngữ chuyên môn và các từ ghép, giúp người học tiếp cận được với nhiều từ vựng chuyên ngành hơn.

  • Một số trường hợp ngoại lệ

Có những Kanji có cách đọc đặc biệt hoặc không tuân theo quy tắc chung, người học cần lưu ý và ghi nhớ các trường hợp này thông qua thực hành và tiếp xúc thường xuyên với tiếng Nhật. Ví dụ:

  • 手 (て, sha): Tay (Kunyomi) / Thủ (On’yomi).
  • 水 (みず, sui): Nước (Kunyomi) / Thủy (On’yomi).

Những trường hợp này thường gây khó khăn cho người mới học, nhưng qua thực hành và tiếp xúc nhiều, bạn sẽ dần quen với cách đọc của chúng.


III. Phương pháp học bảng chữ cái Kanji hiệu quả

1. Luyện viết chữ Kanji

Luyện viết đi viết lại là một phương pháp học Kanji cơ bản nhưng vô cùng hiệu quả. Việc viết từng chữ Kanji nhiều lần giúp bạn ghi nhớ và làm quen với các nét chữ một cách tự nhiên.

  • Chuẩn bị dụng cụ: Sổ tay, bút mực hoặc bút chì.
  • Luyện viết: Mỗi ngày, chọn một số lượng chữ Kanji nhất định để viết. Viết mỗi chữ ít nhất 10 lần, tập trung vào việc viết đúng và đẹp các nét chữ.
  • Ôn tập: Sau khi viết, đọc to từng chữ và nghĩa của chúng để tăng cường ghi nhớ.

2. Sử dụng flashcards

Flashcards là một công cụ hỗ trợ học Kanji tuyệt vời, giúp bạn học và ôn tập các chữ Kanji một cách dễ dàng và linh hoạt.

Flash card học Kanji
Flash card học chữ Kanji tiếng Nhật
  • Chuẩn bị flashcards: Bạn có thể tự làm flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng flashcard trực tuyến như Quizlet.
  • Ôn tập hàng ngày: Mỗi ngày, chọn một số lượng flashcards để ôn tập. Nhìn vào chữ Kanji, cố gắng nhớ nghĩa và cách đọc, sau đó kiểm tra lại.
  • Phân loại flashcards: Chia flashcards thành hai nhóm: những chữ đã nhớ và những chữ cần ôn tập thêm. Hàng tuần, ôn tập lại tất cả các flashcards để củng cố kiến thức.

3. Học qua hình ảnh và câu chuyện

Sử dụng hình ảnh và câu chuyện là một phương pháp học Kanji sáng tạo, giúp bạn ghi nhớ các chữ Kanji một cách sinh động và dễ dàng.

  • Tạo hình ảnh liên quan: Với mỗi chữ Kanji, tưởng tượng và vẽ ra một hình ảnh liên quan đến ý nghĩa của chữ đó. Ví dụ, chữ 木 (moku) có nghĩa là cây, bạn có thể vẽ hình một cái cây.
  • Sáng tạo câu chuyện: Tạo ra các câu chuyện ngắn liên quan đến các nét chữ và ý nghĩa của chữ Kanji. Ví dụ, với chữ 学 (gaku) có nghĩa là học, bạn có thể tưởng tượng một học sinh đang ngồi dưới gốc cây học bài.

4. Sử dụng các ứng dụng hoặc trang web học online

Các ứng dụng và trang web học Kanji là công cụ hiện đại và tiện lợi, giúp bạn học Kanji một cách hiệu quả và linh hoạt. Hiện nay có rất nhiều ứng dụng và trang web hỗ trợ học và mỗi ứng dụng có các tính năng đặc biệt giúp bạn học Kanji nói riêng và tiếng Nhật nói chung dễ dàng hơn. 

Một trang web kết hợp nhiều tính năng và bao gồm các khoá học về từ vựng và Kanji cần thiết trong việc học tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao, đó là MochiKanji – học tiếng Nhật. MochiKanji được thiết kế với giao diện dễ thương, tạo cảm giác gần gũi cho người học. Trang web có các khóa học về từ vựng, giao tiếp và luyện viết chữ Kanji – rất phù hợp cho các bạn mới bắt đầu đang tập viết và ghi nhớ bảng chữ cái Kanji. MochiKanji có tính năng “Thời điểm vàng” dựa trên phương pháp “Lặp lại ngắt quãng” nổi tiếng để tính toán thời điểm hợp lý nhất để ôn tập từ vựng và các bài học giúp người học ghi nhớ kiến thức vào trí nhớ dài hạn. Bên cạnh đó, trang web cũng sở hữu nhiều tính năng giúp cho việc học trở nên tối ưu và hứng thú hơn với các cách thiết kế bài giảng, cách học tập gần gũi: Học bằng flashcard, tạo event học tập chung, từ điển J-dictionary.

Khoá viết chữ Kanji
Khoá học dạy viết chữ Kanji của MochiKanji
Luyện viết Kanji
Bài học luyện viết Kanji của MochiKanji

IV. Chinh phục 100 Kanji cơ bản (Kanji N5) trong 7 ngày

Thời gian học từ Kanji nên được điều chỉnh dựa trên mức độ tiến bộ và thời gian rảnh hàng ngày của bạn. Dưới đây là một lộ trình học gợi ý về cách phân chia thời gian học Kanji trong vòng 7 ngày bằng phương pháp “Lặp lại ngắt quãng” nổi tiếng của Hermann Ebbinghaus. Phương pháp này không chỉ áp dụng cho bảng chữ cái Kanji mà còn có thể dùng cho các bảng chữ cái khác.

1. Ngày 1-2: Làm quen với nét chữ và cách viết cơ bản

  • Số lượng Kanji: 20 chữ.
  • Nội dung: Làm quen với các nét cơ bản và cách viết từng chữ Kanji. Học cách cầm bút và viết từng nét một cách chính xác.
  • Ôn tập: Viết mỗi chữ Kanji ít nhất 10 lần, ôn tập lại các nét viết cơ bản.

2. Ngày 3-4: Học các Kanji đơn giản và thường dùng

  • Số lượng Kanji: 40 chữ.
  • Nội dung: Học các chữ Kanji đơn giản và thường dùng trong cuộc sống hàng ngày. Tập trung vào các chữ có số nét viết không quá phức tạp.
  • Ôn tập: Viết mỗi chữ Kanji ít nhất 10 lần, ôn lại các chữ đã học ngày trước. 

3. Ngày 5-6: Học các Kanji phức tạp hơn

  • Số lượng Kanji: 40 chữ.
  • Nội dung: Học các Kanji có nhiều nét viết và phức tạp hơn. Chú trọng vào việc ghi nhớ thứ tự viết và ý nghĩa của các chữ Kanji này.
  • Ôn tập: Viết và đọc mỗi chữ ít nhất 5 lần, ôn lại các chữ đã học.

4. Ngày 7: Ôn tập và kiểm tra kiến thức

  • Nội dung: Ôn tập lại tất cả các chữ Kanji đã học trong 6 ngày. Kiểm tra lại cách viết, cách đọc của từng chữ Kanji.
  • Ôn tập: Viết và đọc mỗi chữ ít nhất 3 lần, đánh dấu các chữ khó nhớ để ôn tập thêm.

Kết luận

Việc nắm vững bảng chữ cái Kanji là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Nhật. Với sự kiên nhẫn và phương pháp học tập đúng đắn, bạn có thể chinh phục được những khó khăn ban đầu và tiến bộ nhanh chóng. Hãy áp dụng những phương pháp và công cụ đã được giới thiệu để học Kanji hiệu quả hơn. Chúc bạn thành công trong hành trình học tập của mình!