Ngữ pháp tiếng Anh

So sánh bằng là gì: cách dùng, công thức và bài tập đầy đủ nhất

Trong tiếng Anh có 3 dạng so sánh, là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ tổng hợp kiến thức đầy đủ về dạng so sánh đầu tiên là so sánh bằng. Đây là cấu trúc rất cơ bản mà mọi người nên nắm được.

1. So sánh bằng là gì?

Cấu trúc so sánh ngang bằng trong tiếng Anh là cấu trúc sử dụng để đánh giá, so sánh một sự vật, sự việc có mức độ hoặc tính chất, số lượng ngang bằng nhau. Bạn có thể sử dụng so sánh bằng với cả tính từ, trạng từ và danh từ tiếng Anh.

Ví dụ: This book is as interesting as the one I read last week. (cuốn sách này thú vị như cuốn sách mình đọc tuần trước
The movie was not as funny as I expected. (Bộ phim không hài hước như tôi mong đợi)


2. Các cấu trúc so sánh bằng

2.1. Cấu trúc với tính từ và trạng từ

Hình thức so sánh bằng được thành lập bằng cách thêm “as” và trước và sau tính từ (adj) hoặc trạng từ (adverb)

  • Khẳng định: S + be/V + as + adj/adv + as + O

Ví dụ:

  • She is as intelligent as her brother. (Cô ấy thông minh như anh trai của mình.)
  • He ran as quickly as he could. (Anh ấy chạy càng nhanh càng tốt.)
  • Phủ định: S + be/V + not + as + adj/adv + as + O

Ví dụ:

  • She is not as intelligent as her brother. (Cô ấy thông minh như anh trai của mình.)
  • He ran not as quickly as he could. (Anh ấy chạy không nhanh như anh ấy có thể.)
  • Nghi vấn: Be/Aux + S + (not) + as + adj/adv + as + O

Ví dụ:

  • Does his car run as fast as yours? (Xe của anh ấy có nhanh như của bạn không?)
  • Is this dress as beautiful as that one? (Chiếc váy này có đẹp như cái kia không?)
  • Tân ngữ trong cấu trúc so sánh ngang bằng có thể là danh từ, đại từ sở hữu cũng có thể là một mệnh đề.

Ví dụ: His performance in the exam was as good as mine. (Kết quả bài kiểm tra của anh ấy cũng tốt như của tôi)

2.2. Cấu trúc với danh từ

  • Khẳng định: S + V + as + much/many/little/few + N + as + O

Ví dụ: This company has as many employees as that one. (Công ty này có số nhân viên bằng với công ty kia)

  • Phủ định: S + V + not + as + much/many/little/few + N + as + O

Ví dụ: Our team has not had as much experience as theirs. (Đội của chúng tôi không có nhiều kinh nghiệm như đội họ.)

  • Nghi vấn: Aux + S + V + (not) + as + much/ many/ little/ few + N + as + O

Ví dụ: Does your classroom have as few students as mine? (Lớp của bạn có ít học sinh như lớp tôi không?)

Trong đó:

  • much: đi với danh từ không đếm được.
  • many: đi với danh từ số nhiều đếm được.
  • little: đi với danh từ không đếm được.
  • few: đi với danh từ số nhiều đếm được.

2.3. Cấu trúc the same as – not different from

Để so sánh ngang bằng, ngoài cấu trúc as…as bạn có thể thay thế bằng cấu trúc “the same as” và “not different from”

  • The same as

Cụm “the same as” có nghĩa là giống như. Vì thế, nó thường được sử dụng để so sánh 2 sự vật ngang bằng.

Khẳng định: S + V + the same + (N) + as + O

Ví dụ: Her office is the same size as yours. (Văn phòng của cô ấy cùng kích thước với của bạn.)

Phủ định: S + V + not + the same + (N) + as + O

Ví dụ: The flavor of this ice cream is not the same as that one. (Hương vị của kem này giống như của kem kia.)

  • Not different from

Different from là cụm từ có nghĩa “khác với gì đó” để nhấn mạnh sự khác biệt. Tuy nhiên, chỉ cần chuyển câu nó về dạng phủ định, bạn hoàn toàn có thể so sánh ngang bằng với cụm này

Công thức: S + be + NOT + different from + O

Ví dụ: The population of this city is not different from that one.

Khi bạn muốn chuyển từ cấu trúc so sánh as…as sang cấu trúc the same as hay not different from cho đa dạng cách diễn đạt, bạn cần nắm được danh từ thay thế tương ứng cho tính từ mà bạn dùng.

Ví dụ: Her house is as wide as mine.
= Her house is the same width as mine.(Độ rộng nhà cô ấy rộng bằng độ rộng nhà tôi.)

Có thể thấy trong cấu trúc the same as, tính từ wide (rộng) đã được thay thế bằng danh từ “width” (chiều rộng).
Dưới đây là một số tính từ và danh từ thay thế mà bạn nên nắm được để thành thạo cấu trúc the same as.

AdjectiveNoun
Heavy, lightweight
Wide, narrowwidth
Deep, shallowdepth
Long, shortlength
Big, smallsize
Highheight
Oldage

Để nhớ được những từ vựng này, bạn có thể học theo phương pháp Spaced Repetition bằng app MochiVocab. Việc lặp đi lặp lại các từ vựng vào những khoảng thời gian thích hợp sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và lâu hơn. Thời điểm đó sẽ được tính năng “thời điểm vàng” của app tính toán thay bạn và gửi thông báo nhắc nhở bạn vào ôn tập. Bạn hoàn toàn có thể tra những từ này trong Từ điển Mochi và lưu vào app để học lại thường xuyên.

2.4. Cấu trúc mở rộng So sánh “gấp n lần”

So sánh gấp bao nhiêu lần là 1 cấu trúc mở rộng từ so sánh ngang bằng. Để nói một sự vật hơn/kém bao nhiêu lần một sự vật khác, bạn chỉ cần thêm số lần vào trước “as” trong cấu trúc so sánh bằng.

Ví dụ: This book has twice as many pages as that one. (Cuốn sách này có số trang gấp đôi cuốn kia.)

Từ 3 lần trở lên, số lần có dạng số đếm + times.

This book has three times as many pages as that one. (Cuốn sách này có số trang gấp ba lần cuốn kia.)


3. Lưu ý

3.1. Lưu ý 1: 2 vế so sánh phải tương đương

Có một lỗi rất hay mắc phải trong cấu trúc so sánh, đó là hai vế bạn so sánh với nhau không có sự đồng nhất về cấu tạo ngữ pháp, nhất là khi so sánh bằng với trạng từ.

Ví dụ:

Sai: She speaks French as fluently as her teacher. (Cô ấy nói tiếng Pháp lưu loát như giáo viên của mình.)
Đúng: She speaks French as fluently as her teacher does.

Nếu vế phía trước là mệnh đề, vế phía sau phải là mệnh đề. Điều này nghĩa là bạn cần thêm trợ động từ sau chủ ngữ của vế 2, trợ động từ này chia theo từ của động từ chính ở vế đầu như ví dụ trên
Nếu trong câu vế trước có tính từ sở hữu, vế sau cũng cần có sở hữu cách hoặc đại từ sở hữu.

Ví dụ:

Sai: My car is as fast as my brother.
Đúng: My car is as fast as my brother’s.

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, bạn có thể lược bỏ trợ động từ, hoặc động từ to be. Đó là khi chủ ngữ ở vế thứ 2 đã được xác định rõ ràng, cụ thể, không phải là đại từ nhân xưng.

Ví dụ: This new smartphone is as powerful as the previous model (is).

Trong trường hợp này, bạn có thể thêm “is” ở cuối câu theo đúng chuẩn ngữ pháp hoặc lược đi đều có thể chấp nhận. Những trường hợp có thể lược bỏ này khá nhiều, nhưng bạn vẫn cần nắm được bản chất đảm bảo không sai ngữ pháp.

3.2. Lưu ý 2: Cấu trúc phủ định có thể dùng so để thay cho as

Trong câu phủ định, bạn có thể thay thế not as = so

Ví dụ: This flat isn’t so big as our old one. (Căn hộ này không rộng bằng căn hộ cũ của tôi)

Bạn sẽ sai nếu viết “This flat is so big as our old one.” ví đây là một câu khẳng định, không phải câu phủ định.


4. Bài tập

Exercise 1: Ghép các câu sau thành một câu bằng cấu trúc so sánh ngang bằng, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc.

  1. This table weighs 80kg. That table weighs 80kg too. (is/weight)
  2. John is not very clever. Mary is clever. (is/clever)
  3. Sevilla is 38o C in the Summer. Barcelona is 38o C in the Summer. (is/hot)
  4. The brown house is 100 years old. The blue house is 100 years old. (is/age)
  5. The first task was difficult. The second task was difficult too. (was/difficult.)
  6. John’s car is expensive. My car is less expensive. (is/expensive)
  7. The impala runs 90km per hour. The cheetah runs 120km per hour. (run/fast)
  8. Reading books is not entertaining. Watching movie is entertaining. (is/entertaining)
  9. James is 22 years old. Steve is also 22 years old. (is/age)
  10. Josh does not work hard. Dave works harder. (work/hard)

Đáp án:

  1. This table is the same weight as that table.
  2. John is not as clever as Mary.
  3. Sevilla is as hot as Barcelona in the summer.
  4. The brown house is the same age as the blue house.
  5. The first task was as difficult as the second task.
  6. My car is not as expensive as John’s car.
  7. The impala does not run as fast as the cheetah.
  8. Reading books is not as entertaining as watching movie.
  9. James is the same age as Steve.
  10. Josh does not work as hard as Dave.

Exercise 2: Hoàn thành câu dưới đây sử dụng cấu trúc so sánh ngang bằng

  1. My brother is (tall) _____ Glen.
  2. Lan is (beautiful) _____ Linh.
  3. You are (crazy) _____ your sister.
  4. He can run (fast) _____ they can.
  5. My mom is (not/ strict) _____ her mum.
  6. My mobile phone is (not/ trendy) _____ mine.
  7. This yogurt (not/ taste/ good) _____ the one I bought last week.
  8. My brother can do (many/ press-ups) _____ you.

Đáp án

  1. My brother is as tall as Glen.
  2. Lan is as beautiful as Linh.
  3. You are as crazy as your sister.
  4. He can run as fast as they can.
  5. My mom isn’t as strict as her mum.
  6. My mobile phone isn’t as trendy as mine.
  7. This yogurt doesn’t taste as good as the one I bought last week.
  8. My brother can do as many press-ups as you.