1000 từ vựng IELTS là con số lớn, khó có thể học chỉ trong 1 ngày. Bạn hãy lưu lại bài viết này để quay trở lại học trong những ngày tiếp theo nhé!
Trước khi bắt đầu, hãy dành 5 phút kiểm tra nhanh vốn từ vựng IELTS của bạn nhé
Kiểm tra nhanh vốn từ vựng IELTS
Khóa học từ vựng IELTS của MochiMochi
Đây là phương án nhanh, gọn và tốn ít công sức nhất. Đặc biệt phù hợp nếu bạn cần tăng điểm trong thời gian ngắn và đã thử qua nhiều cách học từ vựng khác nhau mà vẫn không thấy hiệu quả. MochiMochi có 3 khóa học từ vựng IELTS cho trình độ từ cơ bản đến nâng cao để bạn lựa chọn tùy theo trình độ của mình.



Bạn có thể đọc thêm chia sẻ của các học viên MochiMochi trong Group MochiMochi – Học tiếng Anh (60.000 thành viên) để kiểm chứng hiệu quả nhé!


Học từ vựng IELTS khi lướt Web
Với tiện ích miễn phí Mochi Dictionary, bạn có thể dễ dàng “lượm” từ vựng khi đang đọc tin tức, lướt Facebook hay xem Video Youtube. Gặp bất kì từ nào chưa biết, bạn có thể tra từ ngay lập tức và lưu lại để ôn tập theo “thời điểm vàng” với MochiMochi luôn! Siêu tiện phải không?



Tự học theo danh sách 1000 từ vựng IELTS cơ bản
MochiMochi đã biên soạn danh sách 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề để bạn có thể tải về và ôn tập theo phương pháp Spaced Repetition để ghi nhớ tốt hơn nha! Nếu bạn chưa biết phương pháp này, hãy xem chia sẻ dưới đây của cô bạn Yobae (8.5 IELTS Overall) nhé!
Tải ngay PDF 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất
28 chủ đề IELTS thông dụng nhất
- BUSINESS AND MONEY – KINH DOANH VÀ TIỀN BẠC
- NATURE – THIÊN NHIÊN
- HOMES – NHÀ CỬA
- TOWNS AND CITIES – THÀNH THỊ
- PLANTS – CÂY CỐI
- SUBJECTS – MÔN HỌC
- MARKETING – TIẾP THỊ
- EDUCATION – GIÁO DỤC
- HEALTH – SỨC KHỎE
- ENVIRONMENT – MÔI TRƯỜNG
- ANIMALS – ĐỘNG VẬT
- TIME EXPRESSIONS – DIỄN TẢ THỜI GIAN
- COLORS – MÀU SẮC
- JOBS – CÔNG VIỆC
- MATERIALS – CHẤT LIỆU
- ARS AND MEDIA – NGHỆ THUẬT VÀ TRUYỀN THÔNG
- WORKPLACE – NƠI LÀM VIỆC
- QUALITIES – TÍNH CHẤT
- TOURING – DU LỊCH
- SHAPES – HÌNH DẠNG
- TRANSPORTATIONS – GIAO THÔNG
- VEHICLES – PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
- EQUIPMENT AND TOOLS – THIẾT BỊ, DỤNG CỤ
- ARCHITECTURE – KIẾN TRÚC
- SPORTS – THỂ THAO
- FASHION – THỜI TRANG
- TECHNOLOGY – CÔNG NGHỆ
- OTHERS – TỪ KHÁC
BUSINESS AND MONEY – KINH DOANH VÀ TIỀN BẠC
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
affluent (adj) | /ˈæfluənt/ | nhiều, dồi dào, phong phú, giàu có |
after-sales service (n) | /ˌæftər ˌseɪlz ˈsɜːrvɪs/ | dịch vụ sau bán hàng |
annual (adj) | /ˈæn.ju.əl/ | hàng năm, từng năm |
annuity (n) | /əˈnuːəti/ | niên khoản, tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, trợ cấp hằng năm |
authorization (n) | /ˌɔːθərəˈzeɪʃn/ | sự cho phép, cấp phép |
back-to-back (adj) | /ˌbæk tə ˈbæk/ | liên tiếp, nối liền nhau |
balance sheet (n) | /ˈbæləns ʃiːt/ | bảng cân đối kế toán |
bank (n) | /bæŋk/ | ngân hàng |
banknote (n) | /ˈbæŋk.noʊt/ | tiền giấy do ngân hàng phát hành |
bargain hunter (n) | /ˈbɑːrɡən hʌntər/ | người chuyên săn lùng hàng hạ giá |
bonus (n) | /ˈbəʊnəs | tiền thưởng, thêm vào |
brainwork (n) | ˈbreɪnwɜːk | công việc trí óc |
broke (adj) | /brəʊk/ | khánh kiệt, túng quẫn, nghèo túng |
budget (n) | /ˈbʌdʒɪt/ | ngân sách, ngân quỹ |
cash (n) | /kæʃ/ | tiền, tiền mặt |
cash flow (n) | /ˈkæʃ fləʊ/ | dòng tiền, các khoản tiền chi thu của doanh nghiệp |
cheque (n) | /tʃek/ | séc |
claimant (n) | /ˈkleɪmənt/ | người đòi, người yêu sách, thỉnh cầu nguyên đơn, đứng kiện |
clause (n) | /klɔːz/ | điều khoản |
clear cut (adj) | /ˌklɪr ˈkʌt/ | rõ ràng, dứt khoát |
cold call (n, v) | /ˈkəʊld kɔːl/ | gọi chào hàng, gọi không hẹn trước |
commercial (n, adj) | /kəˈmɜːrʃl/ | bản tin quảng cáo; (thuộc) buôn bán, thương mại |
consensus (n) | /kənˈsensəs/ | sự đồng lòng, nhất trí |
cost (n, v) | /kɔːst/ | giá, chi phí; trị giá, phải trả, ước lượng |
counterfeit (n, adj, v) | /ˈkaʊntərfɪt/ | vật giả, vật giả mạo; giả mạo |
counteroffer (n) | /ˈkoun(t)ərˌôfər/ | hoàn giá, đề nghị phản hồi lại đề xuất đầu |
coupon (n) | /ˈkuːpɑːn/ /ˈkjuːpɑːn/ | phiếu giảm giá, mã giảm giá |
credit (n) | /ˈkred.ɪt/ | sự cho nợ, ghi nợ, tín dụng |
credit card (n) | /ˈkredɪt kɑːrd/ | thẻ tín dụng, thẻ mua chịu |
current (adj) | /ˈkɜːrənt/ | đang lưu hành |
cut corners (idiom) | /kʌt ˈkɔːnə(r)/ | cắt giảm chi phí, đốt cháy (giai đoạn), đi tắt |
debit (n) | /ˈdeb.ɪt/ | sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ |
debt (n) | /det/ | nợ, món nợ |
deficit (n) | /ˈdefɪsɪt/ | thâm hụt, số tiền thiếu hụt (chi vượt thu) |
deposit (n, v) | /dɪˈpɑː.zɪt/ | tiền ký quỹ, tiền đặt cọc; ký quỹ, đặt cọc |
distribution (n) | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ | sự phân bổ, phân phát |
duty-free (adj, adv) | /ˌduːti ˈfriː/ | không phải nộp thuế, miễn thuế |
embezzle (v) | /ɪmˈbezl/ | biển thủ, tham ô |
estimate (n, v) | /ˈestɪmeɪt/ | sự đánh giá, ước lượng; đánh giá |
exorbitant (adj) | /eɡˈzːɔr.bə.t̬ənt/ | giá cao cắt cổ, quá đắt đòi hỏi quá mức |
extort (v) | /ɪkˈstɔːrt/ | bóp, nặn, moi |
feasible (adj) | /ˈfiːzəbl/ | có khả năng thực hiện, khả thi |
fee (n, v) | /fiː/ | tiền thù lao, tiền thưởng, lệ phí; trả thù lao, đóng phí |
feedback (n, v) | /ˈfiːdbæk/ | phản hồi, bình luận |
finance (n) | /ˈfaɪnæns/ /faɪˈnæns/ /fəˈnæns/ | tài chính |
flexibility (n) | /ˌfleksəˈbɪləti/ | tính linh hoạt, linh động |
foreclosures (n) | /fɔːrˈkləʊʒər/ | sự tịch thu tài sản để thế nợ |
frugal (adj) | /ˈfruː.ɡəl/ | căn cơ, tiết kiệm |
furlough (n, v) | /ˈfɜːrləʊ/ | phép nghỉ, cho phép nghỉ |
get the ball rolling (idiom) | bắt đầu hoặc duy trì làm một việc gì đó | |
get to grips with (idiom) | đối diện và hiểu ra một vấn đề nào đó | |
guarantee (n, v) | /ˌɡærənˈtiː/ | sự bảo đảm; hứa chắc chắn, cam đoan |
hard-up (adj) | /ˌhɑːrd ˈʌp/ | cháy túi, hết sạch tiền |
headquarter (n) | /ˈhedkwɔːrtərz/ | trụ sở chính, tổng bộ |
helicopter view (n) | /ˈhelɪkɑːptər vjuː/ | cái nhìn toàn cảnh về môi trường kinh doanh |
income (n) | /ˈɪnkʌm/ /ˈɪnkəm/ | thu nhập |
income tax (n) | /ˈɪnkʌm tæks/ /ˈɪnkəm tæks/ | thuế thu nhập, thuế trên lương bổng |
interest (n) | /ˈɪn.trɪst/ | lợi tức, tiền lãi |
interest-free (n) | /ˌɪntrəst ˈfriː/, /ˌɪntrest ˈfriː/ | không lãi suất |
iterate (v) | /ˈɪtəreɪt/ | nhắc lại, làm đi làm lại |
launder (v) | /ˈlɔːndər/ | giặt là chuyển |
leverage (n, v) | /ˈlevərɪdʒ/ | lực đòn bẩy; tận dụng |
loan (n, v) | /loʊn/ | sự vay nợ, khoản vay; cho vay, cho mượn |
market research (n) | /ˌmɑːrkɪt ˈriːsɜːrtʃ/ | khảo sát, nghiên cứu thị trường |
marketing (n) | /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | hoạt động tiếp thị |
membership (n) | /ˈmem.bɚ.ʃɪp/ | tư cách hội viên, địa vị hội viên |
minutes (n) | /ˈmɪnɪt/ | biên bản cuộc họp |
money (n) | /ˈmʌni/ | tiền, tiền bạc, tiền tệ |
monthly (adv) | /ˈmʌn.θli/ | hàng tháng |
mortgage (n) | /ˈmɔːrɡɪdʒ/ | thế chấp tài sản, tiền thế chấp |
negative equity (n) | /ˌneɡətɪv ˈekwəti/ | tài sản âm, tài sản ròng có giá trị âm, vốn âm |
non-refundable (adj, adv) | /ˌnɑːn rɪˈfʌndəbl/ | không thể hoàn lại |
pain point (n) | /ˈpeɪn pɔɪnt/ | nỗi đau của khách hàng, những vấn đề khách hàng đang gặp phải |
partial (adj) | /ˈpɑrʃəl/ | một phần, từng phần; cục bộ |
penalty (n) | /ˈpenəlti/ | khoản phạt, tiền phạt (do vi phạm hợp đồng) |
penny-pinching (n) | /ˈpeni pɪntʃɪŋ/ | chi tiêu dè sẻn, keo kiệt |
petty cash (n) | /ˌpet̬.i ˈkæʃ/ | tiền chi vặt |
pinpoint (v) | /ˈpɪnpɔɪnt/ | đầu đinh ghim; xác định, định vị |
poverty (n) | /ˈpɑː.vɚ.t̬i/ | sự nghèo khó, thiếu thốn, cảnh bần cùng |
price point (n) | /ˈpraɪs pɔɪnt/ | giá bán lẻ |
profit (n) | /ˈprɑːfɪt/ | lợi ích, lợi nhuận |
prosperous (adj) | /ˈprɑːspərəs/ | thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh |
public (n, adj) | /ˈpʌblɪk/ | công khai |
purchase (n, v) | /’pə:t∫əs/ | (sự) mua, tậu |
rate (n) | /reɪt/ | tỉ lệ, giá, suất, mức |
receipt (n) | /rɪˈsiːt/ | biên lai |
redundancy (n) | /rɪˈdʌndənsi/ | sự dư thừa, tình trạng dư thừa |
refund (n, v) | /ˈriːfʌnd/ | sự trả lại; hoàn trả, trả lại |
retail (n, adv) | /ˈriːteɪl/ | sự bán lẻ, hoạt động bán lẻ; bán lẻ, mua lẻ |
rule of thumb (idiom) | quy tắc dựa theo kinh nghiệm | |
saving (n) | /ˈseɪvɪŋ/ | tiền tiết kiệm |
scalable (adj) | /ˈskeɪləbl/ | có khả năng mở rộng |
scrooge (n) | /skruːdʒ/ | người bần tiện, bủn xỉn |
skinflint (n) | /ˈskɪnflɪnt/ | người keo kiệt, bủn xỉn |
smart money (n) | /ðə ˈsmɑːrt mʌni/ | đồng tiền khôn, dùng để đầu tư đúng lúc |
spendthrift (n, adj) | /ˈspendθrɪft/ | người ăn tiêu hoang phí; hoang phí, lãng phí |
squander (v) | /ˈskwɑːndər/ | lãng phí, hoang phí, phí phạm |
stakeholder (n) | /ˈsteɪkhəʊldər/ | cổ đông |
statement (n) | /ˈsteɪt.mənt/ | bản kê in sẵn (ghi chép số tiền nhập và xuất ở tài khoản khách hàng trong một giai đoạn) |
stingy (adj) | /ˈstɪndʒi/ | keo kiệt, bủn xỉn |
sub prime (adj) | /ˌsʌb ˈpraɪm/ | nợ dưới chuẩn |
taxpayer (n) | /ˈtækspeɪər/ | người đóng thuế |
the nitty gritty (n) | /ðə ˌnɪti ˈɡrɪti/ | thực chất vấn đề |
thrown in at the deep end (idiom) | làm một việc khó khăn mà không có sự hỗ trợ, dẫn dắt | |
tight-fisted (adj) | /ˌtaɪt ˈfɪstɪd/ | chặt chẽ, biển lận |
trademark (n) | /ˈtreɪdmɑːrk/ | nhãn hiệu, đặc điểm phân biệt |
tuition (n) | /tuːˈɪʃ.ən/ | học phí, tiền học |
upskill (v) | /ˈʌpskɪl/ | nâng cao tay nghề |
VISA (n, v) | /ˈviːzə/ | thị thực, đánh dấu thị thực |
visual aid (n) | /ˌvɪʒuəl ˈeɪd/ | phương tiện trực quan |
voucher (n) | /ˈvaʊtʃər/ | phiếu giảm giá |
wealth (n) | /welθ/ | sự giàu có, giàu sang, của cải |
withdraw (v) | /wɪðˈdrɔː/ /wɪθˈdrɔː/ | rút khỏi, rút lui |
workaround (n) | /ˈwɜːrkəraʊnd/ | cách giải quyết khác, giải pháp thay thế |
NATURE – THIÊN NHIÊN
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
avalanche (n) | /ˈævəlæntʃ/ | tuyết lở |
biodegradable (adj) | /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ | có khả năng phân hủy |
biodiversity (n) | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsəti/ | đa dạng sinh học |
canyon (n) | /ˈkænjən/ | hẻm núi |
carbon footprint (n) | /ˌkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | lượng phát thải khí nhà kính |
catastrophe (n) | /kəˈtæstrəfi/ | thảm họa, tai ương |
cliff (n) | /klɪf/ | vách đá (nhô ra biển) |
climate change (n) | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu |
coast (n) | /kəʊst/ | bở biển |
contaminate (v) | /kənˈtæmɪneɪt/ | làm bẩn, làm nhiễm, ô uế |
dam (n) | /dæm/ | đập, đê ngăn nước |
debris (n) | /dəˈbriː/ | mảnh vỡ, mảnh vụn |
deforestation (n) | /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ | sự phá rừng, tình trạng chặt phá rừng |
deplete (v) | /dɪˈpliːt/ | tháo hết, rút hết, làm suy yếu, kiệt sức |
desertification (n) | /dɪˌzɜːrtɪfɪˈkeɪʃn/ | sa mạc hóa |
disaster (n) | /dɪˈzæstər/ | tai họa, thảm họa |
earthquake (n) | /ˈɜːrθkweɪk/ | động đất, địa chấn |
ecological (adj) | /ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl/ | (thuộc) sinh thái học |
ecosystem (n) | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | hệ sinh thái |
endangered (adj) | /ɪnˈdeɪndʒərd/ | bị đe dọa, gây nguy hiểm |
environment (n) | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường |
environmentalism (n) | /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪzəm/ | chủ nghĩa bảo vệ môi trường |
erosion (n) | /ɪˈrəʊʒn/ | sự xói mòn, ăn mòn |
excessive (adj) | /ɪkˈsesɪv/ | quá mức, quá đáng |
extinct (adj) | /ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng |
field (n) | /fiːld/ | đồng ruộng, cánh đồng, dải (băng tuyết) |
flood (n) | /flʌd/ | lũ lụt, nạn lụt |
footbridge (n) | /ˈfʊtbrɪdʒ/ | cầu cạn |
forest (n) | /ˈfɔːrɪst/ | rừng rậm |
global warming (n) | /ˌɡləʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ | tình trạng nóng lên toàn cầu |
green thumb (n) | /ˌɡriːn ˈθʌm/ | khả năng trồng cây, “mát tay” trong việc trồng trọt |
greenhouse effect (n) | /ðə ˈɡriːnhaʊs ɪfekt/ | hiệu ứng nhà kính |
habitat (n) | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống, nơi sống nhà ở, chỗ ở |
hill (n) | /hɪl/ | đồi,cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên |
hurricane (n) | /ˈhɜːrəkeɪn/ | bão xoáy |
island (n) | /ˈaɪlənd/ | hòn đảo |
jungle (n) | /ˈdʒʌŋɡl/ | rừng nhiệt đới, khu đất hoang mọc đầy bụi rậm |
lake (n) | /leɪk/ | hồ nước ngọt |
landslides (n, v) | /ˈlændslaɪd/ | sự lở đất, lở đất |
mountain (n) | /ˈmaʊntn/ | núi |
oasis (n) | /əʊˈeɪsɪs/ | ốc đảo |
overpopulation (n) | /ˌəʊvərˌpɑːpjuˈleɪʃn/ | sự đông dân, tình trạng quá tải dân số |
peninsula (n) | /pəˈnɪnsələ/ | bán đảo |
poisonous (adj) | /ˈpɔɪzənəs/ | độc, có chất độc, có nọc độc; gây chết, gây bệnh |
pollutant (n) | /pəˈluːtənt/ | chất gây ô nhiễm, chất làm ô nhiễm |
pond (n, v) | /pɑːnd/ | ao nước; thành ao, vũng |
reef (n) | /riːf/ | đá ngầm, vỉa quặng vàng, mạch quặng |
renewable (adj) | /rɪˈnuːəbl/ | có khả năng tái tạo |
river (n) | /ˈrɪvər/ | sông |
segregate (v, adj) | /ˈseɡrɪɡeɪt/ | cách ly, cô lập, phân biệt đối xử; tách riêng, riêng biệt |
storm (n) | /stɔːrm/ | giông tố, cơn bão |
sustainable (adj) | /səˈsteɪnəbl/ | tính bền vững |
tackle (n, v) | /ˈtækl/ | đồ dùng, dụng cụ xử trí, giải quyết, khắc phục |
tornado (n) | /tɔːrˈneɪdəʊ/ | bão táp, lốc xoáy, gió tốc |
typhoon (n) | /taɪˈfuːn/ | bão nhiệt đới ở tây thái bình dương |
valley (n) | /ˈvæli/ | thung lũng, chỗ hỏm hình thung lũng, rãnh, máng, châu thổ, lưu vực |
veganism (n) | /ˈviːɡənɪzəm/ | chế độ ăn thuần chay |
vegetation (n) | /ˌvedʒəˈteɪʃn/ | thực vật, cây cối, đời sống thực vật |
village (n) | /ˈvɪlɪdʒ/ | làng, xã |
volcano (n) | /vɑːlˈkeɪnəʊ/ | núi lửa |
waterfall (n) | /ˈwɔːtərfɔːl/ | thác nước |
HOMES – NHÀ CỬA
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
apartment (n) | /əˈpɑːrtmənt/ | buồng, căn phòng, căn hộ |
basement (n) | /ˈbeɪsmənt/ | nền móng, tầng hầm |
bedroom (n) | /ˈbedruːm/ /ˈbedrʊm/ | phòng ngủ |
building (n) | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà, công trình kiến trúc |
bungalow (n) | /ˈbʌŋɡələʊ/ | dãy nhà phố |
chimney (n) | /ˈtʃɪmni/ | ống khói, lò sưởi |
coffee (n) | /ˈkɔːfi/ | cà phê, bột cà phê |
condominium (n) | /ˌkɑːndəˈmɪniəm/ | nhà chung cư |
cottage (n) | /ˈkɑːtɪdʒ/ | nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn |
dormitory (n) | /ˈdɔːrmətɔːri/ | kí túc xá, nhà ở tập thể |
duplex (adj, n) | /ˈduːpleks/ | hai, kép đôi; nhà cho hai hộ |
flat (n) | /flæt/ | căn hộ, dãy phòng |
floor (n) | /flɔːr/ | sàn nhà, tầng nhà |
ground (n) | /ɡraʊnd/ | mặt đất, bãi đất, khu đất |
hallway (n) | /ˈhɔːlweɪ/ | hành lang, tiền sảnh |
home (n) | /həʊm/ | nhà ở, chỗ ở, gia đình, tổ ấm |
house (n) | /haʊs/ | nhà ở, căn nhà |
houseboat (n) | /ˈhaʊsbəʊt/ | nhà thuyền |
insurance (n) | /ɪnˈʃɜ.r.əns/ | bảo hiểm |
kitchen (n) | /ˈkɪtʃɪn/ | nhà bếp |
landlord (n) | /ˈlændlɔːrd/ | chủ nhà (nhà cho thuê), chủ nhà trọ, địa chủ |
lease (n, v) | /liːs/ | hợp đồng cho thuê (bất động sản); cho thuê, thuê |
microwave (n) | /ˈmaɪkrəweɪv/ | lò vi ba |
mobile (adj) | /ˈməʊbl/ | lưu động, chuyển động, di động |
neighborhood (n) | /ˈneɪbərhʊd/ | hàng xóm |
oven (n) | /ˈʌvn/ | lò |
refrigerator (n) | /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ | tủ lạnh |
rent (n) | /rent/ | sự thuê mướn, tiền thuê; cho thuê hoặc thuê (nhà, đất) |
row (n) | /rəʊ/ | hàng, dãy phố |
semi-detached (adj) | /ˌsemi dɪˈtætʃt/ /ˌsemaɪ dɪˈtætʃt/ | chung tường, liền vách |
sofa (n) | /ˈsəʊfə/ | ghế xôfa, tràng kỷ |
storey (n) | /ˈstɔːri/ | tầng, tầng gác |
suburb (n) | /ˈsʌbɜːrb/ | ngoại ô, ngoại thành |
table (n) | /ˈteɪbl/ | cái bàn |
tenant (n) | /ˈtenənt/ | người thuê, người mướn (nhà, đất…) |
terraced (adj) | /ˈterəst/ | liền kề |
thatched (adj) | /θætʃt/ | có mái rạ, mái tranh, có mái lá, lớp tranh, lợp lá |
town (n) | /taʊn/ | thị trấn, thị xã, khu phố nhỏ |
TOWNS AND CITIES – THÀNH THỊ
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
avenue (n) | /ˈævənuː/ | đại lộ, con đường |
bridge (n) | /brɪdʒ/ | cái cầu |
car (n) | /kɑːr/ | xe ô tô |
central (adj) | /ˈsentrəl/ | ở giữa, ở trung tâm |
centre (n) | /ˈsentər/ | trung tâm |
city (n) | /ˈsɪti/ | thành phố, thành thị, đô thị |
department (n) | /dɪˈpɑːrtmənt/ | cục, sở, gian hàng, khu bày hàng |
embassy (n) | /ˈembəsi/ | tòa đại sứ, sứ quán |
garden (n) | /ˈɡɑːrdn/ | khu vườn |
hospital (n) | /ˈhɑːspɪtl/ | bệnh viện |
lane (n) | /leɪn/ | đường nhỏ, đường hẻm, ngõ hẻm |
park (n, v) | /pɑːrk/ | vườn hoa, công viên, vườn bãi; đỗ xe |
road (n) | /rəʊd/ | con đường, đường phố |
station (n) | /ˈsteɪʃn/ | trạm, đồn, nhà ga |
store (n) | /stɔːr/ | cửa hàng, cửa hiệu |
street (n) | /striːt/ | đường phố, hàng phố |
system (n) | /ˈsɪstəm/ | hệ thống, chế độ |
temple (n) | /ˈtempl/ | đền, điện miếu, thánh đường |
PLANTS – CÂY CỐI
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
bark (n, v) | /bɑːrk/ | vỏ cây; lột vỏ, bóc vỏ |
branch (n) | /bræntʃ/ | cành cây, nhánh (sông) |
cluster (n, v) | /ˈklʌstər/ | đám, bó, cụm; mọc thành đám, cụm (cây cối), ra thành cụm (hoa quả) |
core (n) | /kɔːr/ | lõi, hạch (của quả) |
fertilizer (n) | /ˈfɜːrtəlaɪzər/ | phân bón |
flower (n) | /ˈflaʊər/ | hoa, bông hoa |
fungus (n) | /ˈfʌŋɡəs/ | nấm |
leave (n) | /liːv/ | lá cây |
mushroom (n) | /ˈmʌʃruːm/ | quả/ túi bào tử của nấm |
roots (n) | /ruːts/ | gốc, rễ (cây) |
seed (n, v) | /siːd/ | hạt, hạt giống; rắc hạt, gieo giống |
stem (n) | /stem/ | (thực vật học) thân cây, cuống, cọng (lá, hoa) |
trunk (n) | /trʌŋk/ | thân cây |
twig (n) | /twɪɡ/ | cành cây, nhánh con |
SUBJECTS – MÔN HỌC
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
agriculture (n) | /ˈæɡrɪkʌltʃər/ | ngành nông nghiệp |
anthropology (n) | /ˌænθrəˈpɑːlədʒi/ | nhân loại học |
archaeology (n) | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ | khảo cổ học |
architecture (n) | /ˈɑːrkɪtektʃər/ | môn kiến trúc |
arts (n) | /ɑrts/ | nghệ thuật |
biology (n) | /baɪˈɑːlədʒi/ | môn sinh học |
business (n) | /ˈbɪznəs/ | ngành kinh doanh |
chemistry (n) | /ˈkemɪstri/ | hóa học |
economics (n) | /ˌiːkəˈnɑːmɪks/ /ˌekəˈnɑːmɪks/ | kinh tế học |
geography (n) | /dʒiˈɑːɡrəfi/ | môn địa lý |
history (n) | /ˈhɪstri/ | môn lịch sử |
humanities (n) | /hjuˈmæn·ɪ·t̬iz/ | nhân văn học |
law (n) | /lɔː/ | môn luật |
literature (n) | /ˈlɪtrətʃər/ /ˈlɪtrətʃʊr/ | văn học |
logic (n) | /ˈlɑːdʒɪk/ | môn logic học, khoa học nghiên cứu tư duy |
management (n) | /ˈmænɪdʒmənt/ | ngành quản lý |
mathematics (n) | /ˌmæθəˈmætɪks/ | toán học |
performe (v) | /pərˈfɔːrm/ | thể hiện, thực hiện |
philosophy (n) | /fəˈlɑːsəfi/ | triết học |
physics (n) | /ˈfɪzɪks/ | môn vật lý |
politics (n) | /ˈpɑːlətɪks/ | khoa học chính trị |
psychology (n) | /saɪˈkɑːlədʒi/ | tâm lý học |
science (n) | /ˈsaɪəns/ | môn khoa học, ngành khoa học |
statistics (n) | /stəˈtɪstɪks/ | môn thống kê, thu thập và phân tích dữ liệu |
MARKETING – TIẾP THỊ
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
catalogue (n) | /ˈkætəlɔːɡ/ | ấn phẩm, tài liệu quảng cáo |
competition (n) | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | sự cạnh tranh |
customer (n) | /ˈkʌs.tə.mɚ/ | khách hàng |
data (n) | /ˈdeɪ.t̬ə/ /dæt̬.ə/ | số liệu, dữ liệu |
display (n) | /dɪˈspleɪ/ | sự trưng bày, phô bày; trưng bày, phô bày |
entertainment (n) | /en.t̬ɚˈteɪn.mənt/ | sự giải trí, sự tiêu khiển |
industry (n) | /ˈɪn.də.stri/ | công nghiệp, ngành kinh doanh |
interview (n, v) | /ˈɪntərvjuː/ | buổi phỏng vấn; thực hiện phỏng vấn |
leadership (n) | /ˈliː.dɚ.ʃɪp/ | sự lãnh đạo |
manufacture (n, v) | /ˌmænjuˈfæktʃər/ | sự chế tạo, sản xuất; chế tạo, sản xuất |
margin (n) | /ˈmɑːrdʒɪn/ | số dư, lợi nhuận, lãi suất |
mass (n, adj) | /mæs/ | đa số, quần chúng; quần chúng, đại chúng |
media (n) | /ˈmiːdiə/ | phương tiện truyền thông |
merchandise (n) | /ˈmɜːrtʃəndaɪs/ /ˈmɜːrtʃəndaɪz/ | hàng hóa; buôn bán |
method (n) | /ˈmeθ.əd/ | phương thức, cách thức |
newsletter (n) | /ˈnuːzletər/ | thư tin tức |
offer (n, v) | /ˈɑː.fɚ/ | sự chào hàng đưa ra bán, bày ra bán |
poll (n) | /pəʊl/ | cuộc điều tra dư luận, cuộc thăm dò ý kiến |
product (n) | /ˈprɑː.dʌkt/ | sản phẩm, kết quả |
profit (n) | /ˈprɑːfɪt/ | bổ ích, lợi nhuận |
program (n) | /ˈproʊ.ɡræm/ | chương trình |
questionnaire (n) | /ˌkwes.tʃəˈner/ | bảng câu hỏi |
recruitment (n) | /rɪˈkruːt.mənt/ | sự tuyển mộ, tuyển dụng |
research (n) | /ˈriː.sɝːtʃ/ /rɪˈsɝːtʃ/ | sự nghiên cứu; nghiên cứu |
special (adj) | /ˈspeʃ.əl/ | đặc biệt, riêng biệt |
statistic (n) | /stəˈtɪstɪk/ | thông tin thống kê |
strategy (n) | /ˈstræt̬.ə.dʒi/ | chiến lược |
survey (n, v) | /ˈsɜːrveɪ/ | khảo sát, nghiên cứu; bảng khảo sát |
trainee (n) | /ˌtreɪˈniː/ | thực tập sinh, người được đào tạo |
training (n) | /ˈtreɪnɪŋ/ | sự đào tạo, huấn luyện |
TV (n) | /ˌtiːˈviː/ | máy vô tuyến truyền hình |
EDUCATION – GIÁO DỤC
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
accommodation (n) | /ə,kɔmə’dei∫n/ | tiêện nghi, chỗ ăn chỗ ở |
advanced (adj) | /əd’vɑ:nst/ | tiên tiến, tiến bộ, cấp cao |
advisor (n) | /ədˈvaɪzər/ | người chỉ báo, cố vấn |
assessment (n) | /əˈsesmənt/ | sự đánh giá, ước định |
attendance (n) | /əˈtendəns/ | sự có mặt, tham dự; người tham dự, có mặt |
bachelor (n) | /ˈbætʃələr , ˈbætʃlər/ | người có bằng cử nhân |
background (n) | /’bækgraund/ | phía sau, nền; kinh nghiệm |
bilingual (n, adj) | /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | người nói hai thứ tiếng; sử dụng hai thứ tiếng, song ngữ |
center (n) | /ˈsentər/ | trung tâm |
certificate (n,v) | /sə’tifikit/ | giấy chứng nhận; bằng; cấp giấy chứng nhận |
classroom (n) | /ˈklæsruːm/ /ˈklæsrʊm/ | lớp học, phòng học |
college (n) | /’kɔlidʤ/ | trường đại học, đoàn thể |
commencement (n) | /kə’mensmənt/ | sự bắt đầu, sự khởi đầu; lễ phát bằng |
compound (n,adj,v) | /’kɔmpaund/ | (hoá học) hợp chất; kép, ghép; pha, trộn, hoà lẫn |
computer (n) | /kəmˈpjuːtər/ | máy vi tính |
course (n) | /kɔːrs/ | khóa/ đợt/ lớp học |
deadline (n) | /ˈdedlaɪn/ | hạn chót |
degree (n) | /dɪˈgri:/ | mức độ, trình độ, địa vị, bằng cấp |
dictionary (n) | /ˈdɪkʃəneri/ | từ điển |
dining (v) | /dain/ | ăn cơm, thiết cơm (ai) |
diploma (n) | /dɪˈploʊmə/ | bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ |
dissertation (n) | /¸disə´teiʃən/ | luận án |
education (n) | /,edju:’keiʃn/ | sự giáo dục |
experience (n) | /ɪkˈspɪriəns/ | kinh nghiệm, trải nghiệm |
experiment (n) | /ɪkˈsperɪmənt/ | cuộc thí nghiệm, thử nghiệm |
extra (adj,n) | /’ekstrə/ | thêm, phụ; cái phụ, cái thêm |
facilities (n) | /fəˈsɪlɪti/ | điều kiện dễ dàng |
faculty (n) | /’fækəlti/ | ngành, khoa (đại học) |
foreign (adj) | /’fɔrin/ | thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài |
full-time (n) | ˈfo͝ol ˈˌtīm | toàn bộ thời gian (ngày, tuần, tháng) |
give (v) | /giv/ | cho, biếu, tặng, ban |
group discussion (n) | /ɡruːp dɪˈskʌʃn/ | sự thảo luận, buổi thảo luận nhóm |
guidelines (n) | /ˈgaɪdˌlaɪn/ | nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo , hướng dẫn (để vạch ra chính sách…) |
handout (n) | /ˈhændaʊt/ | tờ rơi, bản tin phát đi |
high (adj) | /hī/ | cao, mạnh |
intermediate (adj) | /,intə’mi:djət/ | giữa, trung gian; trung cấp |
international (n,adj) | /intə’næʃən(ə)l/ | quốc tế, vận động viên/cuộc thi quốc tế, đại biểu quốc tế |
introductory (adj) | /¸intrə´dʌktəri/ | để giới thiệu, mở đầu |
knowledge (n) | /’nɒliʤ/ | tri thức, kiến thức |
laboratory (n) | /ˈlæbrəˌtɔri / | phòng thí nghiệm; phòng pha chế |
language (n) | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
laptop (n) | /ˈlæptɑːp/ | máy tính xách tay |
leaflet (n) | /´li:flit/ | lá non; tờ giấy in rời |
lecture (n) | /ˈlektʃər/ | bài diễn thuyết, thuyết trình, nói chuyện |
library (n) | /ˈlaɪbreri/ | thư viện |
linguistics (n) | /lɪŋˈɡwɪstɪks/ | ngôn ngữ học |
main hall (n) | /meɪn hɔːl/ | sảnh chính, hội trường chính, hành lang chính |
module (n) | /ˈmɑːdʒuːl/ | đơn vị, chương trình dạy học độc lập |
office (n) | /’ɔfis/ | chức vụ, văn phòng làm việc |
outcome (n) | /´aut¸kʌm/ | hậu quả; kết quả, tác động |
outline (n, v) | /ˈaʊtlaɪn/ | đề cương, dàn ý; vẽ phác, phác thảo, phác ra nét chính |
overseas (adj) | /¸ouvə´si:/ | ngoài nước, hải ngoại |
pencil (n,v) | /´pensil/ | bút chì, viết bằng bút chù |
placement (n) | /´pleismənt/ | sắp đặt, sắp xếp việc làm |
polyglot (n, adj) | /ˈpɑːliɡlɑːt/ | người nói nhiều thứ tiếng; bằng nhiều thứ tiếng (nói, viết) |
post-secondary (n) | /poʊst-sekəndəri/ | bậc giáo dục ngay sau bậc tiểu học |
primary (adj) | /’praiməri/ | tiểu học, sơ cấp, đầu tiên |
printer (n) | /ˈprɪntər/ | máy in, thiết bị in |
proofread (v) | /ˈpruːfriːd/ | đọc rà soát (để tìm ra lỗi), đọc kiểm |
publication (n) | /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ | sự công bố, sự xuất bản (sách, báo..); báo (sách..) |
pupil (n) | /ˈpju:pl/ | học trò, học sinh, trẻ em được giám hộ |
reference (n) | /ˈrefrəns/ | sự tham khảo, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo |
registrar (n) | /´redʒi¸stra:/ | cán bộ đào tạo |
report (n, v) | /rɪˈpɔːrt/ | bản báo cáo, bản tường thuật, biên bản, bản tin, phiếu thành tích học tập; kể lại, báo cáo, tường trình |
resources (n) | /ri’sɔ:rs , ri’zɔ:rs / | tài nguyên, tiềm lực |
retention (n) | /ri’tenʃn/ | sự có được, sự giữ được |
reunion (n) | /ri:´ju:njən/ | sự sum họp, sự hợp nhất lại |
room (n) | /rum/ | buồng, phòng |
schedule (n,v) | /’skedʒu:l/ | kế hoạch làm việc, tiến độ thi công; lên thời khoá biểu, đưa vào lịch trình |
school (n,v) | /sku:l/ | đàn cá, bầy cá; hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá…) |
secondary (adj) | /´sekəndəri/ | trung học |
service (n,v) | /’sə:vis/ | sự phục vụ, phục vụ |
specialist (n) | /’spesʃlist/ | chuyên gia, chuyên viên |
speech (n) | /spi:tʃ/ | bài nói, bài diễn văn |
staff (n) | /stæf / | nhân viên, cán bộ |
stationery (n) | /’stei∫ənri/ | đồ dùng văn phòng (giấy, bút, phong bì..) |
stay (n,v) | /stei/ | dây néo, sự lưu lại; néo bằng dây |
student (n) | /’stju:dnt/ | học sinh đại học, sinh viên |
supervisor (n) | /´su:pə¸vaizə/ | người giám sát, người hướng dẫn |
support (n,v) | /sə´pɔ:t/ | sự ủng hộ, người ủng hộ; ủng hộ |
talk (n,v) | /tɔ:k/ | cuộc trò chuyện; nói chuyện |
task (n, v) | /tɑːsk/ | nhiệm vụ, nghĩa vụ, giao việc |
teamwork (n) | /ˈtiːmwɜːrk/ | sự chung sức, làm việc nhóm |
test (n,v) | /test/ | bài kiểm tra; thử thách |
textbook (n) | /ˈtekstbʊk/ | sách giáo khoa |
topic (n) | /ˈtɑːpɪk/ | chủ đề, đề tài (cuộc một bài học, cuộc hội thoại…) |
trilingual (adj) | /traɪˈlɪŋɡwəl/ | bằng ba thứ tiếng, nói, viết, sử dụng ba thứ tiếng |
tutor (n, v) | /ˈtuːtər/ | giáo viên kèm riêng, phụ đạo; dạy kèm, kèm cặp, dạy học |
vocabulary (n) | /və´kæbjuləri/ | từ vựng, vốn từ |
writing (n) | /ˈraɪtɪŋ/ | sự viết, chữ viết, tác phẩm, bài viết |
HEALTH – SỨC KHỎE
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
activity (n) | /ækˈtɪvɪti/ | hoạt động |
balanced (adj) | /ˈbalənst/ | giữ cân bằng |
bar (n) | /ba:/ | thanh, thỏi |
bean (n) | /bi:n/ | đậu, hột cà phê |
blackcurrant (n) | /ˈblakkərənt/ | quả lý chua đen |
bread (n) | /bred/ | bánh mì |
carbohydrate (n) | /¸ka:bou´haidreit/ | hoá học) hyđrat-cacbon |
care (n,v) | /kɛər/ | sự chăm sóc; sự cẩn thận trông nom, chú ý đến |
cereal (adj,n) | /´siəriəl/ | thuộc ngũ cốc, ngũ cốc |
cheese (n,v) | /tʃi:z/ | phó mát; trớ ra (trẻ con) |
citrus (n) | sitrəs/ | (thực vật học) giống cam quýt |
diet (n,v) | ˈdīət/ | ăn kiêng |
disease (n) | /di’zi:z/ | căn bệnh, bệnh tật |
egg (n,v) | /eg/ | trứng; trộn/ đánh trứng vào |
exercise (n,v) | /’eksəsaiz/ | thể dục; tập luyện, rèn luyện |
food (n) | /fu:d/ | thực phẩm, thức ăn |
fruit (n,v) | /fru:t/ | quả, trái cây; ra quả |
green (adj,n) | /grin/ | xanh lá cây, màu xanh lá cây đầy sức sống, ngây thơ |
keep-fit (n) | /kēp-fit/ | những bài tập (thể dục) để giữ eo |
leisure (n) | /ˈliʒər , ˈlɛʒər/ | thời gian giải trí, rảnh rỗi |
liver (n) | /´livə/ | người sống, gan, bệnh đau gan |
meal (n) | /mi:l/ | bữa ăn, bột xay thô |
meat (n) | /mi:t/ | thịt |
medicine (n) | /’medisn/ | thuốc, y học, y khoa |
milk (n,v) | /milk/ | sữa, vắt sữa |
minerals (n) | /’minərəl/ | sản phẩm từ chất khoáng |
nursery (n) | /´nə:sri/ | nhà trẻ, ao nuôi cá |
nursing (n) | /’nə:sɪŋ/ | sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng |
nut (n) | nʌt/ | quả hạch |
outdoor (adj) | /’autdɔ:/ | ngoài trời, ở ngoài |
pasta (n) | /’pastə/ | mì ống, mì sợi |
pepper (n,v) | /´pepə/ | hạt tiêu, hồ tiêu; rắc tiêu vào |
pizza (n) | /’pi:stə/ | món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tròn) được phủ phó mát, cá cơm.. và nướng trong bếp lò) |
potato (n) | /pə’teitou/ | khoai tây, món khoai tây |
protein (n) | /´proutiin/ | (hoá học) protein, chất đạm |
pyramid (n) | /’pirəmid/ | hình chóp, kim tự tháp |
regular (adj,n) | /’rəgjulə/ | thường xuyên, đều đặn |
remedy (n,v) | /’remidi/ | phương pháp chữa bệnh; cứu chữa |
rice (n) | /raɪs/ | thóc, gạo, cơm, cây lúa |
salad (n) | /’sæləd/ | xà lách dầu giấm; rau trộn dầu giấm |
seafood (n) | /ˈsēˌfo͞od/ | hải sản |
tai-chi (n) | /ˌtī ˈCHē/ | bộ môn thái cực quyền |
time (n,v) | /taim/ | thời gian, thì giờ, dịp, thời kỳ, lúc chọn thời gian, sắp xếp thời gian |
tomato (n) | /tə´ma:tou/ | cây cà chua, quả cà chua |
treatment (n) | /’tri:tmənt/ | sự đối xử; sự điều trị; sự xử lý |
vegetable (adj,n) | /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ | (thuộc) thực vật, rau |
vegetarian (n,adj) | /,vedʒi’teəriən/ | người ăn chay, thuộc người ăn chay |
vitamin (n) | /’vɪt.ə.mɪn / | sinh tố, vitamin |
yoga (n) | /’jougə/ | bộ môn yoga |
yogurt (n) | /’jougərt/ | sữa chua |
yolk (n) | /jouk/ | lòng đỏ trứng, (sinh vật học) noãn hoàn |
zinc (n,v) | /ziɳk/ | kẽm; tráng kẽm |
ENVIRONMENT – MÔI TRƯỜNG
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
acid (n,adj) | /’æsid/ | (hoá học) axit, chất chua |
burr (n,v) | /bə:/ | gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy); nói khó nghe, nói không rõ |
carbon (n) | /´ka:bən/ | (hoá học) cacbon |
cattle (n) | /ˈkæt(ə)l/ | thú nuôi, gia súc |
climate (n) | /’klaimit/ | khí hậu, thời tiết, miền khí hậu |
coal (n) | /kəʊl/ | than đá |
conditioner (n) | /kən´diʃənə/ | người thử, người kiểm tra phẩm chất |
current (n) | /’kʌrənt/ | dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện |
degradation (n) | /¸degrə´deiʃən/ | sự suy biến, sự thoái hoá |
desert (n) | /ˈdɛzərt/ | sa mạc, nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ |
dioxide (n) | /dai´ɔksaid/ | (hoá học) đioxyt |
drought (n) | /drauth/ | hạn hán |
energy (n) | /ˈɛnərdʒi/ | nghị lực, sinh lực, năng lượng |
environmentally (adv) | /in,vaiərən’mentəli/ | về phương diện môi trường |
exhaust (n,v) | /ɪgˈzɔst/ | sự rút khí, sự thoát khí; rút, hút (khí) |
firewood (n) | /´faiə¸wu:d/ | củi đốt |
fossil (adj,n) | /fɔsl/ | hóa đá, hóa thạch; vật hóa đá, hóa thạch |
friendly (adj) | /´frendli/ | thân mật, thân thiết, thân thiện |
fuel (n, v) | /ˈfjuəl/ | chất đốt, nhiên liệu; bơm xăng |
fume (n,v) | /fyum/ | khói, hơi khói; phun khói |
global (adj) | /´gloubl/ | toàn cầu, toàn thể, bao trùm |
hydroelectric (adj) | /¸haidroui´lektrik/ | thuỷ điện |
landfill (n,v) | /ˈlændˌfɪl/ | đắp đất; đống rác thải, bãi rác |
level (n) | /’levl/ | mức, mực; mặt |
nitrogen (n) | /´naitrədʒən/ | (hóa học) nitơ |
ocean (n) | /’əuʃ(ə)n/ | đại dương, biển |
of (prep) | /ɔv, əv/ | thuộc, của, ở |
oxide (n) | /´ɔksaid/ | (hóa học) oxit |
oxygen (n) | /ˈɒksɪdʒən , ˈɑːksɪdʒən/ | khí oxy |
panel (n) | /’pænl/ | ván ô (cửa, tường), bảng |
plants (n, v) | /plænt , plɑnt/ | thực vật; trồng, gieo |
pollution (n) | /pəˈluʃən/ | sự ô nhiễm; sự đầu độc |
power (n,v) | /ˈpauə(r)/ | khả năng, năng lực, sức mạnh, năng lượng quyền lực, có quyền cấp nguồn, nối điện |
rain (n,v) | /rein/ | mưa, cơn mưa |
reliable (adj) | /ri’laiəbl/ | chắc chắn, đáng tin cậy |
sea (n) | /si:/ | biển |
smog (n) | /smɔg/ | sương khói, khói lẫn sương |
soar (n, v) | /sɔ:/ | tầm bay vút lên; bay vọt lên |
soil (n, v) | /sɔɪl/ | đất trồng; làm ô nhiễm |
solar (adj) | /soulə/ | mặt trời, có liên quan đến mặt trời, quan hệ đến mặt trời |
source (n) | /sɔːs , sɔːrs/ | nguồn, điểm bắt đầu |
temperature (n) | /´temprətʃə/ | nhiệt độ, khí hậu |
turbine (n) | /’tə:bin/ | tua bin |
warming (n) | /’wɔ:miɳ/ | sự làm ấm, sự hâm nóng, sự sưởi ấm |
wind (n) | /wind/ | gió |
ANIMALS – ĐỘNG VẬT
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
amphibian (n) | /æmˈfɪbiən/ | lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước |
and (conj) | /ənd/, /ən/, /n/, /ænd/ | và, cùng, với |
bird of prey (n) | /ˌbɜːd əv ˈpreɪ/ /ˌbɜːrd əv ˈpreɪ/ | chim săn mồi |
cetacean (n) | /si´teiʃən/ | động vật biển có vú (như) cá voi |
class (n) | /klɑ:s/ | (sinh vật học) lớp |
creature (n) | /’kri:tʃə/ | sinh vật, loài vật |
fish (n) | /fɪʃ/ | cá |
game (n) | /ɡeɪm/ | trò chơi |
genus (n) | /´dʒi:nəs/ | (sinh vật học) phái, giống |
insects (n) | /’ insekt/ | sâu bọ, côn trùng |
lion (n) | /’laiən/ | con sư tử |
livestock (n) | /´laiv¸stɔk/ | vật nuôi, thú nuôi |
mammal (n) | /´mæml/ | loài động vật có vú; loài hữu nhũ |
octopus (n) | /´ɔktəpəs/ | con bạch tuộc, con mực phủ |
order (n) | /’ɔ:də/ | thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp |
penguin (n) | /ˈpeŋɡwɪn/ | chim cánh cụt |
phylum (n) | /’failəm/ | (sinh vật học) ngành, hệ |
poultry (n) | /ˈpəʊltri/ | gia cầm, gà, vịt |
primate (n) | /ˈpraɪmeɪt/ | bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng |
reptile (n) | /’reptail/ | loài bò sát, lớp bò sát |
rodent (n) | /´roudənt/ | bộ gặm nhấm |
seabird (n) | /ˈsiːbɜːd/ /ˈsiːbɜːrd/ | chim biển |
species (n) | /’spi:ʃi:z/ | (sinh vật học) loài |
whale (n) | /weil/ | cá voi |
TIME EXPRESSIONS – DIỄN TẢ THỜI GIAN
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
century (n) | /’sentʃuri/ | trăm năm, thế kỷ |
decade (n) | /’dekeɪd , dɪ’keɪd/ | bộ mười, nhóm mười |
fortnight (n) | /´fɔ:t¸nait/ | hai tuần lễ, mười lăm ngày |
gap year (n) | /ˈɡæp jɪə(r)/ /ˈɡæp jɜː(r)/ /ˈɡæp jɪr/ | khoảng thời gian trống kéo dài 12 tháng thường được sử dụng để nghỉ ngơi giữa hai sự kiện |
midday (n) | /´mid´dei/ | trưa, buổi trưa |
midnight (n) | /’midnait/ | nửa đêm, mười hai giờ đêm |
millennium (n) | /mi’leniəm/ | thiên niên kỷ (một nghìn năm) |
part-time (adj, adv) | /´pa:t¸taim/ | làm không trọn ngày, làm việc bán thời gian |
COLORS – MÀU SẮC
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
antenna (n) | /ænˈtɛnə/ | anten, râu |
black (adj) | /blæk/ | đen |
blue (adj) | /blu:/ | xanh |
breeze (n) | /bri:z/ | gió nhẹ |
brown (adj) | /braun/ | nâu |
chilly (adj) | /’tʃili/ | lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, ớn lạnh |
cold (adj) | /kould/ | lạnh, lạnh lẽo, nguội |
cool (adj) | /ku:l/ | mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội |
dry (adj) | /drai/ | khô, cạn, ráo |
dusty (adj) | /´dʌsti/ | bụi rậm, đầy bụi |
forecast (n) | /fɔ:’kɑ:st/ | sự dự đoán trước; sự dự báo trước |
freezing (adj) | /´fri:ziη/ | giá lạnh, băng giá, rét mướt |
grey (adj) | /grei/ | xám |
hot (adj) | /hɒt/ | nóng, nóng bức |
moisture (n) | /’mɔistʃə/ | hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra |
orange (adj) | /ɒrɪndʒ/ | quả cam, màu cam |
pink (adj) | /piηk/ | màu hồng |
purple (adj) | /ˈpɜrpəl/ | màu tía |
red (adj) | /red/ | đỏ |
sticky (adj) | /’stiki/ | dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp |
warm (adj) | /wɔ:m/ | ấm, ấm áp, giữ ấm |
weather (n) | /’weθə/ | thời tiết, tiết trời |
wet (adj) | /wɛt/ | ướt, đẫm nước, ẩm ướt |
white (adj) | /wai:t/ | trắng, bạch, bạc |
yellow (adj) | /’jelou/ | vàng |
JOBS – CÔNG VIỆC
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
accountant (n) | /əˈkaʊntənt/ | nhân viên kế toán |
architect (n) | /´a:kitekt/ | kiến trúc sư |
assistant (n) | /əˈsɪstənt/ | người giúp đỡ, người phụ tá |
captain (n) | /ˈkæptɪn/ | thuyền trưởng, đội trưởng, người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh |
cashier (n) | /kæˈʃɪr/ | nhân viên thu ngân |
clerk (n) | /klɜːrk/ | người thư ký |
craftsman (n) | /ˈkræftsmən/ | thợ thủ công, người khéo léo |
curriculum vitae (n) | /kəˈrɪkjələm/ | bản lý lịch |
decorator (n) | /´dekə¸reitə/ | người trang trí; người làm nghề trang trí |
designer (n) | /di´zainə/ | người phác hoạ, người vẽ kiểu, người thiết kế |
engineer (n) | /endʒi’niər/ | kỹ sư, công trình sư |
flight attendant (n) | /ˈflaɪt ətendənt/ | tiếp viên hàng không |
freelance (adj) | /ˈfriːlæns/ | người làm nghề tự do, hành nghề tự do |
guard (n) | /ɡɑːrd/ | người bảo vệ, cận vệ, vệ binh |
lecturer (n) | /ˈlektʃərər/ | người diễn thuyết, giảng viên đại học |
mail address (n) | /meɪl ˈædres/ | địa chỉ thư điện tử |
manager (n) | /ˈmænәdʒər/ | người quản lý; giám đốc |
occupation (n) | /,ɔkju’peiʃn/ | sự chiếm giữ, sự chiếm đóng |
pilot (n) | /ˈpaɪlət/ | phi công, người láy máy bay |
profession (n) | /prə´feʃ(ə)n/ | nghề, nghề nghiệp |
professor (n) | /prəˈfesər/ | giáo sư, giảng viên |
psychologist، (n) | /saɪˈkɑːlədʒɪst/ | nhà tâm lý học |
receptionist (n) | /rɪˈsepʃənɪst/ | nhân viên tiếp tân |
secretary (n) | /ˈsekrəteri/ | thư ký |
teacher (n) | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
vacancy (n) | /ˈveɪkənsi/ | vị trí còn bỏ trống, khuyết thiếu |
volunteer (n) | /ˌvɑːlənˈtɪr/ | người tình nguyện, người xung phong, tình nguyện viên |
waiter (n) | /ˈweɪtər/ | người hầu bàn |
waitress (n) | /ˈweɪtrəs/ | nữ hầu bàn |
MATERIALS – CHẤT LIỆU
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
aluminum (n) | /əˈluːmɪnəm/ | kim loại nhôm |
bone (n) | /bəʊn/ | xương, chất xương, chất ngà |
cement (n) | /sɪˈment/ | xi-măng |
ceramic (n) | /səˈræmɪk/ | thuật làm đồ gốm |
composite (n, adj) | /kəmˈpɑːzət/ | hợp chất, đa hợp |
concrete (n, adj) | /ˈkɑːnkriːt/ | bê tông, bằng bê tông |
copper (n) | /ˈkɑːpər/ | kim loại đồng |
cotton (n) | /ˈkɑːtn/ | bông, chỉ, sợi |
fabric (n) | /ˈfæbrɪk/ | vải dệt |
feather (n) | /ˈfeðər/ | lông vũ, lông chim, bộ lông |
fiberglass (n) | /ˈfaɪbərɡlæs/ | sợi thủy tinh |
fur (n) | /fɜːr/ | lông, bộ lông |
glass (n) | /ɡlæs/ | kính, thủy tinh |
glue (n) | /ɡluː/ | keo hồ |
gold (n, adj) | /ɡəʊld/ | vàng; bằng vàng |
leather (n) | /ˈleðər/ | da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc |
lumber (n) | /ˈlʌmbər/ | gỗ xẻ |
metal (n) | /ˈmetl/ | kim loại |
paper (n) | /ˈpeɪpər/ | giấy |
plastic (n, adj) | /ˈplæstɪk/ | chất dẻo, làm bằng chất dẻo |
rubber (n) | /ˈrʌbər/ | cao su |
silver (n, adj) | /ˈsɪlvər/ | kim loại bạc; làm bằng bạc, trông như bạc |
steel (n) | /stiːl/ | kim loại thép |
stone (n, adj) | /stəʊn/ | đá; bằng đá |
textile (n) | /ˈtekstaɪl/ | vải dệt |
wax (n) | /wæks/ | sáp ong, chất sáp |
wood (n, adj) | /wʊd/ | gỗ; bằng gỗ |
wool (n) | /wʊl/ | len, sợi len, hàng len |
ARS AND MEDIA – NGHỆ THUẬT VÀ TRUYỀN THÔNG
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
art (n) | /ɑːrt/ | nghệ thuật, mỹ thuật |
audience (n) | /ˈɔːdiəns/ | thính giả, khán giả, độc giả, người xem |
ballet (n) | /bæˈleɪ/ | ba lê, kịch múa |
carnival (n) | /ˈkɑːrnɪvl/ | cuộc hội hè ăn uống linh đình, cuộc vui |
cinema (n) | /ˈsɪnəmə/ | rạp chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh |
classical (adj) | /ˈklæsɪkl/ | cổ điển, kinh điển |
concert (n) | /ˈkɑːnsərt/ | buổi hòa nhạc |
conductor (n) | /kənˈdʌktər/ | người chỉ huy dàn nhạc |
exhibition (n) | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | cuộc triển lãm, cuộc trưng bày, sự phô bày |
festival (n) | /ˈfestɪvl/ | ngày hội, nhạc hội, đại hội liên hoan, hội diễn |
gallery (n) | /ˈɡæləri/ | phòng trưng bày tranh tượng |
graphics (n) | /ˈɡræfɪks/ | đồ hoạt, họa hình |
museum (n) | /mjuˈziːəm/ | nhà bảo tàng |
music (n) | /ˈmjuːzɪk/ | nhạc, âm nhạc, bản nhạc, khúc nhạc |
newspaper (n) | /ˈnuːzpeɪpər/ | báo |
opera (n) | /ˈɑːprə/ | nhạc kịch |
orchestra (n) | /ˈɔːrkɪstrə/ | ban nhạc, dàn nhạc |
radio (n) | /ˈreɪdiəʊ/ | đài phát thanh, máy thu thanh, sóng vô tuyến |
symphony (n) | /ˈsɪmfəni/ | bản nhạc giao hưởng, sự hòa âm |
television (n) | /ˈtelɪvɪʒn/ | vô tuyến truyền hình, chương trình truyền hình |
the press (n) | /ðə pres/ | báo chí |
theatre (n) | /ˈθiːətər/ | rạp hát, nhà hát kịch nghệ sân khấu, biên kịch, sân khấu |
vocalist (n) | /ˈvəʊkəlɪst/ | ca sĩ, người hát |
WORKPLACE – NƠI LÀM VIỆC
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
ability (n) | /əˈbɪləti/ | năng lực, khả năng |
appointment (n) | /əˈpɔɪntmənt/ | buổi hẹn gặp, giấy mời gặp |
clinic (n) | /ˈklɪnɪk/ | bệnh viên tư hoặc chuyên khoa, phòng khám chữa bệnh |
colleague (n) | /ˈkɑːliːɡ/ | đồng nghiệp, cộng sự |
confidence (n) | /ˈkɑːnfɪdəns/ | sự tự tin |
cooperation (n) | /kəʊˌɑːpəˈreɪʃn/ | sự hợp tác, cộng tác |
dentist (n) | /ˈdentɪst/ | nha sĩ |
employee (n) | /ɪmˈplɔɪiː/ | người lao động, người làm công, công nhân, nhân viên |
employer (n) | /ɪmˈplɔɪər/ | chủ, người thuê, người tuyển dụng lao động |
employment (n) | /ɪmˈplɔɪmənt/ | sự làm công, việc làm |
internship (n) | /ˈɪntɜːrnʃɪp/ | khoảng thời gian thực tập, trải nghiệm thực tập của sinh viên |
reception (n) | /rɪˈsepʃn/ | phòng tiếp tân, quầy tiếp tân |
showroom (n) | /ˈʃəʊruːm/ /ˈʃəʊrʊm/ | nơi trưng bày, phòng trưng bày |
stress (n) | /stres/ | sự căng thẳng, tâm trạng căng thẳng |
team (n) | /tiːm/ | đội nhóm |
technical (adj) | /ˈteknɪkl/ | (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn |
unemployed (adj, n) | /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ | thất nghiệp, không có việc làm; những người thất nghiệp |
vision (n) | /ˈvɪʒn/ | tầm nhìn rộng |
workshop (n) | /ˈwɜːrkʃɑːp/ | hội thảo, buổi gặp gỡ và thảo luận |
QUALITIES – TÍNH CHẤT
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
cheap (adj) | /tʃiːp/ | rẻ, rẻ tiền, ít giá trị, xấu |
colored (adj) | /ˈkʌlərd/ | được nhuộm màu, tô màu |
dangerous (adj) | /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm, nham hiểm |
disappointed (adj) | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | thất vọng |
efficient (adj) | /ɪˈfɪʃnt/ | có hiệu lực, hiệu quả, năng suất cao |
expensive (adj) | /ɪkˈspensɪv/ | đắt tiền, xa xỉ |
luxurious (adj) | /lʌɡˈʒʊriəs/ | sang trọng, lộng lẫy, xa hoa, thích xa hoa |
reasonable (adj) | /ˈriːznəbl/ | hợp lý, có lý, vừa phải, phải chăng biết điều, biết lẽ phải |
safe (adj) | /seɪf/ | an toàn, chắc chắn thận trọng, dè dặt, tỏ ra thận trọng |
satisfactory (adj) | /ˌsætɪsˈfæktəri/ | thỏa đáng, chấp nhận được, đạt yêu cầu |
satisfied (adj) | /ˈsætɪsfaɪd/ | thỏa mãn, cảm thấy hài lòng, mãn nguyện |
spotted (adj) | /ˈspɑːtɪd/ | có vệt, lốm đốm, bị làm nhơ, bị ố bẩn |
striped (adj) | /straɪpt/ | có sọc, có vằn |
TOURING – DU LỊCH
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
tourist (n) | /ˈtʊrɪst/ | khách du lịch, du khách |
guided tour (n) | /ˌɡaɪdɪd ˈtʊər/ | chuyến du lịch có hướng dẫn |
ticket (n) | /ˈtɪkɪt/ | vé, giấy phép |
souvenir (n) | /ˌsuːvənˈɪər/ | vật kỷ niệm, đồ lưu niệm |
trip (n, v) | /trɪp/ | cuộc dạo chơi, du ngoạn, chuyến đi; đi dạo |
guest (n) | /ɡest/ | khách mời, khách |
reservation (n) | /ˌrezərˈveɪʃn/ | sự dành trước, đặt chỗ trước |
view (n) | /vjuː/ | cảnh, quang cảnh, dịp được xem |
culture (n) | /ˈkʌltʃər/ | văn hóa, văn minh |
memorable (adj) | /ˈmemərəbl/ | đáng nhớ, không quên được |
double-bedded (n) | /’dʌbl,bedid/ | giường đôi |
picnic (n) | /ˈpɪknɪk/ | cuộc đi chơi và ăn ngoài chơi; bữa ăn ngoài trời |
attraction (n) | /əˈtrækʃn/ | sức thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn |
hostel (n) | /ˈhɑːstl/ | nhà lưu trú giá rẻ |
suite (n) | /swiːt/ | dãy phòng, dãy buồng ở một tầng, căn hộ |
aquarium (n) | /əˈkweriəm/ | khu công viên có bể nuôi, nơi trưng bày bể nuôi (cá, thủy sinh), công viên thủy cung |
SHAPES – HÌNH DẠNG
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
circular (n, adj) | /ˈsɜːrkjələr/ | hình tròn, đường tròn; tròn, vòng |
curved (adj) | /kɜːrvd/ | cong |
cylindrical (adj) | /səˈlɪndrɪkl/ | hình trụ |
oval (n, adj) | /ˈəʊvl/ | có hình trái xoan, hình trái xoan, bầu dục |
polygon (n) | /ˈpɑːliɡɑːn/ | hình nhiều cạnh, đa giác |
rectangular (n, adj) | /rekˈtæŋɡjələr/ | hình chữ nhật |
spherical (adj) | /ˈsfɪrɪkl/ /ˈsferɪkl/ | hình cầu, có hình cầu |
spiral (n, adj) | /ˈspaɪrəl/ | xoắn ốc, đường xoáy trôn ốc; có dạng xoắn |
square (n, adj) | /skwer/ | hình vuông, vuông |
triangular (adj) | /traɪˈæŋɡjələr/ | hình tam giác |
TRANSPORTATIONS – GIAO THÔNG
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
aircraft (n) | /’eəkrɑ:ft/ | tàu bay |
airport (n) | /´ɛə¸pɔ:t/ | sân bay, phi thường |
airship (n) | /´ɛə¸ʃip/ | tàu bay |
automobile (n) | /¸ɔ:təmə´bi:l/ | xe ô tô |
balloon (n) | /bə’lu:n/ | khí cầu, quả bóng |
boat (n) | /bəʊt/ | tàu thuyền |
cabin (n) | /’kæbin/ | buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay) |
canal (n) | /kə’næl/ | kênh, sông đào |
canoe (n) | /kə’nu:/ | xuồng |
cargo (n) | cargo | hàng hóa, hàng chuyên chở, lô hàng |
container (n) | /kənˈteɪnər/ | côngtenơ, thùng chở, đựng hàng |
crew (n) | /kru:/ | thuỷ thủ |
cruiser (n) | /´kru:zə/ | tàu tuần tiễu, tàu tuần dương |
dinghy (n) | /´diηgi/ | thuyền nhỏ |
ferry (n, v) | /ˈferi/ | bến phà; chuyên chở (hàng, người…) bằng phà, qua (sông) bằng phà |
gondola (n) | /´gɔndələ/ | giỏ khí cầu |
helicopter (n) | /ˈhɛlɪˌkɒptər/ | máy bay trực thăng |
hot-air (prep) | /hɑːtˈer/ | khí đốt trong khí cầu |
hovercraft (n) | /ˈhʌvərkræft/ | tàu di chuyển nhờ đệm không khí |
hydrofoil (n) | /ˈhaɪdrəfɔɪl/ | thiết bị nâng thân tàu, tàu cách ngầm, tàu lướt |
kayak (n) | /´kaijæk/ | xuồng kayak |
lifeboat (n) | /ˈlaɪfbəʊt/ | tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm |
liner (n) | /ˈlaɪnər/ | tàu chợ, tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên |
narrowboat (n) | /ˈner.oʊ.boʊt/ | thuyền nhỏ, dài |
paddle (n) | /´pædl/ | mái chèo |
passenger (n) | /’pæsindʤə/ | hành khách (đi tàu xe) |
plane (n) | /pleɪn/ | máy bay, phi cơ |
platform (n) | /’plætfɔ:m/ | thềm ga, sân ga (xe lửa) |
punt (n) | /pʌnt/ | thuyền đáy bằng |
rowboat (n) | /ˈroʊ ˌboʊt/ | thuyền nhỏ |
rowing (n) | /´rouiη/ | sự chèo thuyền |
sailboat (n) | /’seilbout/ | thuyền buồm |
sailing (n) | /’seiliɳ/ | sự đi thuyền |
seaplane (n) | /´si:¸plein/ | thủy phi cơ |
ship (n, v) | /ʃɪp/ | tàu, tàu thủy, đi tàu |
shipment (n) | /ˈʃɪpmənt/ | việc gửi hàng, hàng gửi |
steamer (n) | /’sti:mə/ | tàu chạy bằng hơi nước |
VEHICLES – PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
breakdown (n) | /’breikdaun/ | sự hỏng máy |
bus (n) | /bʌs/ | xe buýt |
cab (n) | /kæb/ | xe ngựa thuê |
camper (n) | /kæmp/ | trại, chỗ cắm trại |
caravan (n) | /´kærə¸væn/ | đoàn lữ hành, đoàn người đi buôn |
coach (n) | /koʊtʃ/ | xe ngựa bốn bánh |
double-decker (n) | /ˌdʌb.əlˈdek.ɚ/ | xe buýt hơi tầng |
forklift (n) | /ˈfɔrkˌlift/ | máy xúc |
freight (n) | /freit/ | cước phí |
goods (n) | /gudz/ | hàng hóa |
jeep (n) | /dʒi:p / | xe jíp |
lorry (n) | /´lɔ:ri/ | xe tải |
minibus (n) | /´mini¸bʌs/ | ô tô buýt nhỏ |
pickup (n) | /ˈpɪk.ʌp/ | xe hơi 4 chỗ có thùng ở phía sau |
single-decker (n) | /ˌsɪŋ.ɡəlˈdek.ɚ/ | xe búyt chỉ có một tầng |
stream (n, v) | /stri:m/ | dòng suối, chảy |
subway (n, v) | /´sub-wei/ | đường ngầm, đường hầm |
tanker (n) | /’tæɳkə/ | tàu chở dầu |
taxi (n) | /’tæksi/ | taxi, xe taxi |
tow (n) | /tou/ | sợi lanh, sợi gai thô |
tractor (n) | /´træktə/ | máy kéo, xe kéo |
train (n) | /trein/ | tàu hoả |
tram (n) | /træm/ | toa xe |
transporter (n) | /træns’pɔ:tə/ | xe to (dùng để chở ô tô..) |
truck (n) | /trʌk/ | xe tải |
underground (adv, adj) | /’ʌndəgraund/ | ngầm dưới đất |
van (n) | /væn/ | xe tải |
EQUIPMENT AND TOOLS – THIẾT BỊ, DỤNG CỤ
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
backpack (n) | /’bækpæk/ | ba lô đeo trên vai |
breaks (n) | /breik/ | xe ngựa |
cassette (n) | /kə´set/ | cát xét |
chip (n) | /tʃip/ | vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa |
device (n) | /di’vais/ | phương sách, phương kế |
digital (n) | /’dɪʤɪtl/ | phím piano |
disk (n) | /disk/ | đĩa hát |
gadget (n) | /’gæʤit/ | máy cải tiến |
helmet (n) | /ˈhɛlmɪt/ | mũ bảo hiểm |
instrument (n) | /’instrumənts/ | nhạc cụ, nhạc khí |
light (n) | /lait/ | đèn đường |
mechanical (n) | / mi’kænikəl// | máy móc |
monitor (n) | /’mɔnitə/ | tàu chiến nhỏ |
musical (adj) | /ˈmyuzɪkəl/ | (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc |
screen (n) | /skrin/ | màn, tấm chắn |
silicon (n) | /´silikən/ | nhựa silicon |
wheels (n) | /´wi:lz/ | bánh xe có rãnh |
ARCHITECTURE – KIẾN TRÚC
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
attitude (n) | /’ætitju:d/ | thái độ, quan điểm |
burger (n) | /bə:g/ | thị trấn, thị xã |
calendar (n) | /’kælində/ | lịch |
carriage (n) | /’kæridʤ/ | xe ngựa |
castle (n) | /ˈkæs.əl/ | lâu đài |
chocolate (n, adj) | /ˈtʃɒklɪt/ | sôcôla |
circuit (n) | /’sɜ:rkɪt/ | chu vi, vòng quanh |
commerce (n) | /ˈkɑː.mɝːs/ | sự buôn bán; thương mại; |
creation (n) | /kri:’eiʃn/ | sự tạo thành, sự sáng tạo |
creativity (n) | /,kri:ei’tivəti/ | sáng tạo |
daily (adj, adv, n) | /’deili/ | hàng ngày |
decision (n) | /diˈsiʒn/ | sự giải quyết (một vấn đề…); sự phân xử |
democracy (n) | /di’mɔkrəsi/ | nền dân chủ, chế độ dân chủ |
democrats (n) | /ˈdɛməˌkræt/ | người theo chế độ dân chủ |
demonstration (n) | /ˌdɛmənˈstreɪʃən/ | sự thể hiện, sự biểu hiện |
dialogue (n) | /’daiəlɔg/ | cuộc đối thoại |
dome (n) | /dəʊm/ | (kiến trúc) vòm, mái vòm |
driving (v, n) | /’draiviɳ/ | sự đào hầm |
entrance (n) | /’entrəns/ | sự đi vào |
event (n) | /i’vent/ | sự kiện, biến cố, lấn (tác động) |
fort (n) | /fɔ:t/ | pháo đài, công sự |
frequently (adv) | /´fri:kwəntli/ | thường xuyên |
fulfillment (n) | /ful´filmənt/ | hoàn chỉnh |
fund-raising (n) | /ˈfʌndˌreɪ·zɪŋ/ | gây quỹ |
gender (n) | /’dӡendә/ | giống |
glasshouse (n) | /glæshaʊs/ | nhà máy thuỷ tinh |
government (n) | /ˈgʌvərmənt/ | sự cai trị, sự thống trị |
hut (n) | /hʌt/ | túp lều |
indigenous (adj) | /in´didʒinəs/ | bản địa, địa phương |
individual (adj, n) | /indivídʤuəl/ | riêng lẻ, cá nhân ,tách biệt |
inhabitant (n) | /in´hæbitənt/ | cư dân |
jams (n) | /dʒæm/ | mứt, sự kẹp chặt |
junior (adj) | /´dʒu:niə/ | người ít tuổi hơn |
liberal (adj, n) | /´librəl/ | rộng rãi, hào phóng |
libertarian (n, adj) | /¸libə:´tɛəriən/ | người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do |
license (v, n) | /lái:sn/ | cho phép; giấy phép |
life (n) | /laif/ | hạn |
lighthouse (n) | /´lait¸haus/ | đnè biển, hải đăng |
list (n) | /list/ | trạng thái nghiêng; mặt nghiêng |
literary (adj) | /´litərəri/ | (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học |
log (n) | /lɔg/ | khúc gỗ mới đốn hạ |
lunar (adj) | /’lu:nə/ | (thuộc) mặt trăng |
man-made (adj) | /´mæn¸meid/ | do con người làm ra; nhân tạo |
narrative (n, adj) | /’nærətiv/ | kể, bài tường thuật |
nature (n) | /’neitʃə/ | tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá |
opportunity (n) | /ɒpərˈtyunɪti/ | cơ hội, thời cơ, dịp may |
original (adj) | /ə’ridʒənl/ | (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc |
palace (n) | /ˈpælɪs/ | cung, điện; lâu đài |
passport (n) | /´pa:spɔ:t/ | hộ chiếu |
pedestrian (adj, n) | /pi´destriən/ | chán ngắt, tẻ nhạt, không lý thú gì |
personal (adj) | /’pə:snl/ | cá nhân, riêng tư |
photo (n) | /´foutou/ | bức ảnh |
practice (n) | /´præktis/ | thực hành, thực tiễn |
private (adj) | /ˈpraɪvɪt/ | riêng tư, cá nhân |
prize (n) | /praiz/ | giải, giải thưởng |
procedures (n) | /prə´si:dʒə/ | thủ tục |
process (n) | /’prouses/ | quá trình, sự tiến triển |
prototype (n) | /’proutətaip/ | người đầu tiên; vật đầu tiên |
recipient (adj, n) | /ri’sipiənt/ | dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội |
republicans (adj, n) | /ri’pʌblikən/ | cộng hoà, mang những đặc trưng của nền cộng hoà |
robot (n) | /´roubɔt/ | người máy |
routine (n, adj) | /ru:’ti:n/ | thói hằng ngày; thói thường |
safety (n) | /’seifti/ | sự an toàn, sự chắc chắn |
satellite (n) | /’sætəlait/ | vệ tinh nhân tạo |
sculpture (n) | /´skʌlptʃə/ | điêu khắc |
sector (n) | /ˈsɛktər/ | khu vực |
senior (adj) | /’si:niə/ | nhiều tuổi hơn; cao hơn về cấp bậc (chức quyền..) |
sewer (n, v) | /´souə/ | người khâu, người may |
skyscraper (n) | /’skaɪskreɪpə(r)/ | nhà cao tầng |
state (n) | /steit/ | trạng thái, tình trạng |
straight (adj) | /streɪt/ | thẳng |
strike (v) | /straik/ | đnahs đập |
systems (n) | /’sistəm/ | hệ thống; chế độ |
traffic (n) | /’træfik/ | sự đi lại, sự giao thông (của xe cộ) |
ultrasound (n) | /’ʌltrə’saund/ | siêu âm; sóng siêu âm |
umbrella (n) | /ʌm’brelə/ | ô, dù, lọng |
updated (v, n) | /ʌpdeɪt/ | làm cho cập nhật, hiện đại hoá |
variety (n) | /və’raiəti/ | sự đa dạng, tính chất không như nhau |
videos (adi, n) | /’vidiou/ | viđêô (ghi hình ảnh lên băng từ) |
waiting (n, adj) | /’weitiη/ | sự đợi, sự chờ; thời gian đợi |
SPORTS – THỂ THAO
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
abseiling (n) | /ˈæb.seɪ.lɪŋ/ | leo vách núi |
American football (adj) | /əˈmer.ɪ.kən ˈfʊt.bɑːl/ | bóng bầu dục |
athlete (n) | /´æθli:t/ | vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao) |
badminton (n) | /’bædmintən/ | (thể dục,thể thao) cầu lông |
barbell (n) | /´ba:¸bel/ | thanh tạ |
baseball (n) | /´beis¸bɔ:l/ | (thể dục,thể thao) bóng chày |
basketball (n) | /’baskitbɔ:l/ | bóng rổ |
biking (n) | /baikiη/ | môn đua xe đạp, chạy xe đạp |
bodyboarding (n) | /ˈbɑː.di.bɔːr.dɪŋ/ | lướt sóng |
bungee (n) | /ˈbʌn.dʒi/ | dây (dùng để cố định) |
championship (n) | /´tʃæmpiənʃip/ | chức vô địch; danh hiệu quán quân |
court (n) | /kɔːt ,kɔːrt/ | sân nhà |
cricket (n) | /’krikit/ | thẳng |
cycling (n) | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | đi xe đạp |
discus (n) | /´diskəs/ | cuộc thi ném đĩa |
extreme (adj) | /iks’tri:m/ | vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ |
football (n) | /ˈfʊtˌbɔl/ | môn bóng đá |
gym (n) | /dʒim/ | phòng luyện tập thể dục |
gymnasium (n) | /dʒim´neiziəm/ | phòng tập thể dục |
hammer (n) | /’hæmə/ | búa |
hang-gliding (n) | /ˈhæŋˌɡlaɪ.dɪŋ/ | nhảy dù |
hockey (n) | /´hɔki/ | (thể dục,thể thao) môn bóng gậy cong, khúc côn cầu |
horse (n) | /hɔrs/ | (thể dục,thể thao) ngựa gỗ |
javelin (n) | /´dʒævlin/ | môn ném lao |
jet-skiing (n) | /ˈdʒetˌskiː.ɪŋ/ | lái cano lướt sóng |
jogging (n) | /´dʒɔgiη/ | sự luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ |
judo (n) | /´dʒu:dou/ | võ juđô (võ nhật) |
jump (n) | /dʒʌmp/ | nhảy |
jumping (n) | /´dʒʌmpiη/ | nhảy, nhảy lên |
kitesurfing (n) | /ˈkaɪtˌsɝː.fɪŋ/ | lướt sóng |
paragliding (n) | /ˈper.əˌɡlaɪ.dɪŋ/ | nhảy dù |
ping-pong (n) | /´piη¸pɔη/ | (thể dục,thể thao) bóng bàn |
pitch (n) | /pit∫/ | sân (để chơi thể thao có kẻ vạch) |
polo (n) | /´poulou/ | (thể dục,thể thao) môn pôlô |
push-up (n) | /´puʃ¸ʌp/ | sự nạp đạn, môn thể dục hít đất |
racing (n) | /´reisiη/ | cuộc đua |
rafting (n) | /ra:ftiη/ | sự kết bè, sự thả bè |
recreation (n) | /¸rekri´eiʃən/ | sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự tiêu khiển |
refreshment (n) | /rɪˈfreʃ.mənt/ | sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự được tĩnh dưỡng |
rugby (n) | /’rʌgbi/ | (thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục |
show (n) | /ʃou/ | sự bày tỏ |
skydiving (n) | /ˈskaɪˌdaɪ.vɪŋ/ | nhảy dù |
snooker (n, v) | /´snu:kə/ | trò chơi bi-da, đặt (ai) vào một tình thế khó khăn |
snowboarding (n) | /ˈsnoʊ.bɔːr-/ | trượt tuyết |
soccer (n) | /ˈsɑː.kɚ/ | bóng đá |
sports (n) | /spɔ:t/ | thể thao, môn thể thao |
squash (n) | /skwɒʃ , skwɔʃ/ | sự nén, sự ép |
stadium (n) | /’steidiəm/ | sân vận động |
surfing (n) | /´sə:fiη/ | môn lướt sóng |
swimming (n) | /´swimiη/ | bơi, bơi lội |
tennis (n) | /’tenis/ | (thể dục,thể thao) quần vợt, ten-nít |
treadmill (n) | /´tred¸mil/ | việc hàng ngày buồn tẻ; việc lao dịch |
walking (n, adj) | /’wɔ:kiɳ/ | sự đi, sự đi bộ |
windsurfing (n) | /´wind¸sə:fiη/ | môn lướt ván buồm |
FASHION – THỜI TRANG
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
wardrobe (n) | /’wɔ:droub/ | tủ quần áo |
trendy (adj) | /’trendi/ | hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt |
smart-casual (adj) | /ˌsmɑːrt ˈkæʒ.u.əl/ | phong cách thời trang thanh lịch, cá tính |
fashionable (adj) | /’fæʃnəbl/ | hợp thời trang; lịch sự, sang trọng |
outfit (n, v) | /´aut¸fit/ | quần áo, trang phục, trang bị |
pricey (adj) | /´praisi/ | đắt tiền |
old-school (adj) | /ˈoʊld.skuːl/ | thuộc phái/kiểu cổ |
baggy (adj) | /’bægi/ | rộng lùng thùng, phồng ra (quần áo) |
antique (adj, n) | /ænˈtik/ | cổ, cổ xưa, đồ cổ |
eccentric (n, adj) | /ik’sentrik/ | người lập dị, lập dị , kỳ cục, quái gở |
hipster (n) | /´hipstə/ | người chống đối xã hội |
sloppy (adj) | /´slɔpi/ | nhếch nhác, lôi thôi, bẩn thỉu, luộm thuộm |
brand loyalty (n) | /ˈbrænd ˌlɔɪ.əl.t̬i/ | khách quen, khách ruột |
catwalk (n) | /’kæt,wɔ:k/ | lối đi hẹp, sàn diễn, biểu diễn thời trang |
extravagant (adj) | /iks´trævəgənt/ | phung phí |
fashion slave (adj) | /sleɪv/ | người ăn mặc theo mốt |
hand-me-down (n) | /ˈhænd.mɪˌdaʊn/ | đồ cũ, đồ mặc lại của người khác |
garment (n) | /’gɑ:mənt/ | áo quần, hàng may mặc |
accessories (n) | /ək’sesəri:s/ | phụ kiện, trang sức |
lingerie (n) | /´læ:nʒəri:/ | đồ lót (nữ giới) |
clothes stall (n) | /kloʊðz/ /stɑːl/ | gian hàng quần áo, cửa hàng quần áo |
must-have (n) | /ˈmʌst.hæv/ | món đồ nhất định phải có |
to have a sense of style (idiom) | có khiếu thẩm mỹ, có mắt nhìn thời thượng. | |
old-fashioned (adj) | /ˌoʊldˈfæʃ.ənd/ | cũ, lỗi thời, lỗi mốt |
to strike a pose (idiom) | tạo dáng chụp ảnh, thường là quá lố | |
to be on trend (adj) | /tu: bi ɒn trend/ | cập nhật xu hướng |
designer label (n) | /dɪˌzaɪnər ˈleɪbl/ | thương hiệu của nhà thiết kế |
to get dressed up (phrasal verb) | ăn diện, mặc đồ sang trọng, lịch sự | |
off-the-peg (adj) | /ˌɑːf.ðəˈpeɡ/ | may sẵn |
ready-to-wear (adj) | /ˌred.i.təˈwer/ | may sẵn |
furbelow (adj, v) | /ˈfərbəˌlō/ | nếp (váy), xếp li |
batwing (adj) | /ˈbæt.wɪŋ/ | dáng cánh dơi |
high-stepper (n) | /ˈhɑɪ.ˈstɛ.pɜː/ | người có am hiểu về thời trang và biết cách ăn mặc |
to strut your stuff (idiom) | vô cùng tự tin thể hiện khả năng của bản thân (nhảy, biểu diễn) | |
sport clothing (n) | /spɔːrt ˈkləʊðɪŋ/ | quần áo thể thao |
exercise-friendly (adj) | /ˈeksərsaɪz ˈfrendli/ | phù hợp cho việc vận động |
trend-setter (n) | /ˈtrendsetər/ | người tạo ra xu hướng |
versatile (adj) | /ˈvɜːrsətl/ | linh hoạt, linh động |
silhouette (n) | /ˌsɪluˈet/ | hình bóng |
splurge (n, v) | /splɝːdʒ/ | phô trương ầm ĩ, sự phô trương rầm rộ |
quirky (adj) | /ˈkwɝː.ki/ | lập dị, kỳ cục |
pattern (n) | /’pætə(r)n/ | gương mẫu, mẫu mực |
prim and propper (idiom) | người luôn luôn hành xử đúng mực và không bao giờ phá bỏ quy tắc lịch sự. | |
girly (adj) | /g3:li/ | dịu dàng, nhẹ nhàng, thanh thoát |
trend follower (n) | /trend ˈfɑː.loʊ.ɚ/ | người theo xu hướng |
all the rage (idiom) | nổi tiếng, cơn sốt, tạo trend | |
fashion victim (n) | /ˈfæʃ.ən ˌvɪk.tɪm/ | người chi quá nhiều tiền vào thời trang |
classy (adj) | /ˈklæs.i/ | trang nhã, quý phái |
stylish (n) | /´stailiʃ/ | hợp thời trang |
snazzy (adj) | /ˈsnæz.i/ | hợp mốt (quần áo) |
leisure wear (n) | /ˈliː.ʒɚ ˌwer/ | ăn mặc thoải mái |
vintage (n) | /´vintidʒ/ | đặc trưng của một thời kỳ trong quá khứ; cổ điển |
TECHNOLOGY – CÔNG NGHỆ
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
algorithm (n) | /ˈælɡərɪðəm/ | thuật toán |
animatronics (n) | /ˌænɪməˈtrɑːnɪks/ | công nghệ sản xuất robot giống người, vật thật để phục vụ mục đích giải trí |
back end (n, adj) | /ˌbæk ˈend/ | những phần hỗ trợ hoạt động của website mà người dùng không nhìn thấy được |
big data (n) | /ˌbɪɡ ˈdeɪtə/ /ˌbɪɡ ˈdætə/ | dữ liệu lớn và phức tạp |
bug (n) | /bʌɡ/ | lỗi |
cleantech (n) | /ˈkliːn.tek/ | công nghệ sạch, thân thiện với môi trường |
computer age (n) | /kəmˈpjuː.tər eɪdʒ/ | thời đại máy tính; thời đại tin học |
computer buff (n) | /kəmˈpjuː.tər bʌf/ | một người dùng làm việc tốt với máy tính |
computer fatigue (n) | /kəmˈpjuː.tər fəˈtiːɡ/ | hội chứng mệt mỏi do sử dụng máy tính lâu |
computer-literate (adj) | /kəmˌpjuː.təˈlɪt.ər.ət/ | có kiến thức về tin học |
computerize (v) | /kəmˈpjuː.tər.aɪz/ | trang bị máy tính. điện toán hóa |
cutting-edge (n) | /ˌkʌt.ɪŋ ˈedʒ/ | mới nhất, hiện đại nhất |
database (n) | /ˈdeɪtəbeɪs/ /ˈdætəbeɪs/ | cơ sở dữ liệu |
desktop PC (n) | /ˈdesk.tɒp ˌpiːˈsiː/ | máy tính để bàn |
device (n) | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị |
digital editing (n) | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈed.ɪ.tɪŋ/ | quá trình thay đổi các tài liệu kỹ thuật số (tệp âm thanh/video) |
e-commerce (n) | /ˈiː kɑːmɜːrs/ | thương mại điện tử |
framework (n) | /ˈfreɪmwɜːrk/ | bộ khung, khuôn khổ |
front end (n, adj) | /ˈfrʌnt end/ | có tính tương tác trực tiếp với người dùng |
geek (n) | /ɡiːk/ | người đam mê các hoạt động trí não |
high tech (adj) | /ˌhaɪ ˈtek/ | công nghệ cao, ứng dụng công nghệ tân tiến |
hybrid app (n) | /ˈhaɪbrɪd æp/ | ứng dụng lai có thể sử dụng trên nhiều nền tảng |
indispensable (adj, n) | /ˌɪndɪˈspɛnsəbəl/ | rất cần thiết, không thể thiếu; người/vật rất cần thiết |
innovative (adj) | /ˌɪnəˈveɪtəri/ /ˈɪnəvətɔːri/) | hiện đại, tân tiến |
invention (n) | /ɪnˈven.ʃən/ | sáng chế |
jargon (n) | /ˈdʒɑːrɡən/ | thuật ngữ chuyên ngành |
leading-edge (n) | /ˌliː.dɪŋ ˈedʒ/ | cạnh hàng đầu |
lowtech (adj) | /ˌləʊ ˈtek/ | công nghệ thấp, công nghệ đơn giản, thủ công |
nanotechnology (n) | /ˌnænəʊtekˈnɑːlədʒi/ | công nghệ nano, công nghệ sử dụng vật chất ở quy mô nguyên tử |
operating system (n) | /’ɔpəreitiɳ ‘sistəm/ | (tin học) hệ điều hành |
rocket science (n) | /ˈrɒk.ɪt ˌsaɪ.əns/ | khoa học tên lửa; việc khó khăn, rắc rối |
silver surfer (n) | /ˌsɪl.və ˈsɜː.fər/ | người già dùng nhiều thời gian để sử dụng internet |
smartwatch (n) | /ˈsmɑːrtwɑːtʃ/ | đồng hồ thông minh |
software (n) | /ˈsɔːftwer/ | phần mềm |
steam (n,v) | /stim/ | hơi nước, năng lượng hơi nước; bốc hơi lên, hấp |
voice recognition (n) | /ˈvɔɪs rekəɡnɪʃn/ | nhận diện giọng nói |
wearable (adj) | /´wɛərəbl/ | có thể mặc được, thích hợp để mặc |
web server (n) | /ˈsɜːrvər/ | máy chủ |
OTHERS – TỪ KHÁC
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
conservation (n) | /ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ | sự giữ gìn, bảo tồn, duy trì |
dialect (n) | /ˈdaɪəlekt/ | thổ ngữ, tiếng địa phương |
encyclopedia (n) | /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ | bách khoa toàn thư |
evolution (n) | /ˌevəˈluːʃn/ | sự tiến triển, tiến hóa |
expectancy (n) | /ɪkˈspektənsi/ | tình trạng mong chờ, trông mong tuổi thọ dự tính |
farewell (n, exclamation) | /ˌferˈwel/ | buổi chia tay, lời chia tay; tạm biệt |
illiteracy (n) | /ɪˈlɪtərəsi/ | người mù chữ, nạn mù chữ |
magnet (n) | /ˈmæɡnət/ | nam châm người có sức lôi cuốn, hấp dẫn mạnh |
proficiency (n) | /prəˈfɪʃnsi/ | sự tài giỏi, thành thạo, tài năng |
ramification (n) | /ˌræmɪfɪˈkeɪʃn/ | sự phân nhanh, chia nhánh |
revolution (n) | /ˌrevəˈluːʃn/ | cuộc cách mạng sự xoay vòng, vòng, tua |
sufficient (n, adj) | /səˈfɪʃnt/ | đủ, thích đáng số lượng đủ |
welfare (n) | /ˈwelfer/ | sức khỏe tốt, hạnh phúc, sự thịnh vượng tiền trợ cấp, phúc lợi xã hội |
Trên đây là gợi ý của Mochi để giúp bạn có thể tự học 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất một cách hiệu quả. Học từ vựng tiếng Anh chưa bao giờ dễ dàng đặc biệt với các bạn mới bắt đầu tuy nhiên chỉ cần chúng ta dành một chút thời gian, công sức và áp dụng đúng phương pháp thì việc học sẽ đơn giản và hay ho hơn nhiều đó.