Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Phân biệt As well – Also – Too: Vị trí trong câu và cách dùng

Khi bạn cần bổ sung thêm một thông tin nào đó vào trong câu tiếng Anh, bạn thường sử dụng các từ như As well, Also, Too. Tuy ba trạng từ (adverb) này mang nghĩa tương đồng nhau nhưng cách sử dụng của chúng có chút khác biệt. Cùng MochiMochi phân biệt As well – Also – Too qua bài viết dưới đây nhé!

1. As well – Also – Too là gì?

As well, Also, Too là trạng từ trong tiếng Anh có nghĩa là thêm vào đó, cũng như, cũng, vừa…vừa,… Tuy có sự tương đồng với nhau về mặt ngữ nghĩa nhưng mỗi từ lại có sắc thái, cách dùng khác nhau nếu đặt trong từng văn phong

  • As well: also, too (cũng)

Ví dụ: They advertised the new movie on television, and in newspapers as well. (Họ quảng bá phim mới trên TV, cũng như trên báo chí.)

  • Also: Cũng, còn (dùng để biểu thị sự thêm vào, bổ sung hoặc sự đồng thời xảy ra).

Ví dụ: I love chocolate ice cream, and I also enjoy trying new flavors. (Tôi thích kem sô cô la, và tôi cũng thích thử các hương vị mới.)

  • Too: Nữa, cũng (biểu thị sự thêm vào hoặc sự đồng tình).

Ví dụ: I love pizza, and I love pasta too. (Tôi thích pizza, và tôi cũng thích pasta.)


2. Phân biệt As well – Also – Too

as well

Về cơ bản, ba trạng từ As well, Also, Too có điểm giống nhau về ngữ nghĩa là “cũng vậy, cũng” và trong nhiều trường hợp chúng có thể thay thế cho nhau. 

Sự khác biệt dễ thấy nhất giữa ba trạng từ là vị trí của chúng trong câu. Một điểm khác cần lưu ý: As well và Too thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhiều hơn so với Also. Ngoài ra, còn có một số điểm cần lưu ý nhằm phân biệt chúng. Cụ thể:

2.1. As well

As well thường được dùng trong văn nói và hạn chế xuất hiện trong văn viết. Trong câu, vị trí của “As well” thường được đặt ở cuối câu. 

Lưu ý: không được dùng dấu trước As well.

Ví dụ: 

  • I like to eat bananas as well. (Ngoài ra, tôi cũng thích ăn chuối.)
  • She can speak French as well because she has studied in France. (Cô ấy cũng có thể nói được tiếng Pháp vì cô ấy từng học ở Pháp.)

2.2. Also

Also là một trạng từ xuất hiện khá phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng trong cả văn viết và văn nói. Also thực hiện chức năng nhấn mạnh ý của câu văn đứng sau nó hoặc nhằm bày tỏ thêm một quan điểm hay chủ đề khác. So với “Too” thì “Also” sẽ được ưu tiên sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn.

Also có thể đặt ở nhiều vị trí trong câu, thường là các vị trí sau:

  • Đứng sau chủ ngữ

Ví dụ: 

  • I love chocolate ice cream, and I also enjoy trying new flavors. (Tôi thích kem sô cô la, và tôi cũng thích thử các hương vị mới.)
  • I like to eat apples. I also like to eat bananas. (Tôi thích ăn táo. Tôi cũng thích ăn chuối.)
  • Đứng giữa trợ động từ và động từ chính của câu

Ví dụ:  

  • They have finished their homework. They have also cleaned their room. (Họ đã làm xong bài tập về nhà. Họ cũng đã dọn phòng.)
  • We know you have tried your best. We will also be there to support you. (Chúng tôi biết bạn đã cố gắng hết sức. Chúng tôi cũng sẽ luôn sẵn sàng ủng hộ bạn.)
  • Đứng sau động từ “to be”

Ví dụ: I’m a football player. I am also a coach. (Tôi là cầu thủ bóng đá. Tôi cũng là một huấn luyện viên nữa.)

  • Đứng độc lập đầu câu

Với trường hợp này, Also được sử dụng và mang nét nghĩa như In addition (Thêm vào đó, Ngoài ra) và Also cũng liên quan đến cả mệnh đề trước đó.

Ví dụ:

  • It’s a beautiful day. Also, it’s not too hot. (Trời hôm nay rất đẹp. Thêm vào đó, trời cũng không quá nóng.)
  • I’ll send you the report via email. Also, we need to discuss about our upcoming business trip. (Tôi sẽ gửi báo cáo cho bạn qua email. Ngoài ra, chúng ta cần thảo luận về chuyến công tác sắp tới.)

2.3. Too

Too thường được sử dụng trong văn nói và trong văn phong thân mật, không quá trang trọng. Tương tự như As well, vị trí đứng của Too là ở cuối mỗi câu văn giúp nhấn mạnh cho từ và cụm từ đứng trước nó.

Ví dụ:

  • They went to the beach, and they took their dog too. (Họ đi đến bãi biển, và họ cũng mang theo cả những chú chó của họ.)
  • I enjoy reading books, and I like watching movies too. (Tôi thích đọc sách, và tôi cũng thích xem phim.)

Lưu ý:

– Trong một số trường hợp khi viết, dấu phẩy (,) được đặt trước và sau “Too” nhằm mục đích nhấn mạnh hoặc tạo sự tách biệt về ngữ pháp.

Ví dụ: He is excited about the new project, and I, too, am very enthusiastic. (Anh ấy rất hào hứng với dự án mới, và tôi cũng vậy.)

– “Too” thường được sử dụng trong các câu trả lời ngắn gọn, đặc biệt những câu đáp lại lời mời, lời chúc hay những câu khẳng định đơn giản. 

Ví dụ: 

  • I like coffee. (Tôi thích cà phê.)
  • Me too. (Tôi cũng vậy.)

Nhằm nắm rõ hơn cách phân biệt các trạng từ As well – Also – Too, bạn nên vận dụng chúng vào các bài tập thực hành nói và viết. Và cũng đừng quên cải thiện vốn từ vựng để có thể diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên nhất nhé. Lúc này bạn cần một công cụ trợ giúp đắc lực trong việc học từ vựng như MochiVocab

MochiVocab mang đến 20 khóa học từ vựng cho bạn với đa dạng chủ đề từ cơ bản đến nâng cao. Đi kèm với mỗi khóa học là bộ flashcard gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế giúp bạn dễ nhớ từ vựng hơn.

Bạn muốn tạo “Thời điểm vàng” để học từ vựng? MochiVocab sẽ tính toán và nhắc nhở thời điểm ôn tập tối ưu dựa trên phương pháp học lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Theo đó, MochiVocab sẽ dựa vào lịch sử học từ của bạn để tính toán thời điểm bạn chuẩn bị quên từ đó và nhắc nhở bạn ôn tập. Qua đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng gấp nhiều lần.

Bạn muốn phân cấp từ vựng theo mức độ? MochiVocab sẽ sắp xếp từ vựng theo 5 cấp độ ghi nhớ. Từ vựng càng ở cấp độ cao thì thời gian giữa các lần ôn tập càng xa nhau, đảm bảo cho bạn có thể phân bổ thời gian học hợp lý.

mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo

3. Phân biệt As well và As well as trong tiếng Anh

As well và As well as có sự tương đồng với nhau về nghĩa, cấu tạo nhưng chúng có những điểm khác nhau nhất định. Cùng MochiMochi phân biệt qua bảng dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!

As wellAs well as
NghĩaCũng, cũng vậy, ngoài ra, thêm vào đóCũng như là, và cả, bên cạnh
Vị tríĐứng cuối câu.Lưu ý: Không được dùng dấu phẩy trước as well. Thường đứng giữa câu, kết nối hai thành phần chính trong câu.Lưu ý: Trong mẫu câu “A, as well as B” bắt buộc phải có dấu phẩy để ngăn cách hai đối tượng.
Cách dùngDùng để bổ sung thêm thông tin, mang ý nghĩa tương tự với Also và Too.Dùng để kết nối hai danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề, thường có ý nhấn mạnh vào phần trước “as well as”.
A, as well B: động từ chính trong câu được chia theo A (đứng trước As well as.)
As well as + Ving
Ví dụI can play the piano. I can play the guitar as well. (Tôi có thể chơi piano. Tôi cũng có thể chơi guitar.)He, as well as his parents, is invited to my graduation ceremony. (Anh ấy, cũng như bố mẹ của anh ấy, được mời đến lễ tốt nghiệp của tôi.)

4. Bài tập vận dụng

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

1. Not only is she a talented musician, but she is _____ a gifted artist.

A. as well

B. also

C. too

2. I like to read books. I like to watch movies _____.

A. as well

B. also

C. too

3. She is a doctor. She is a nurse _____.

A. as well as

B. also

C. too

4. He can speak English. He can speak French _____.

A. as well as

B. also

C. too

5. I,____, would like to visit Japan.

A. as well

B. also

C. too

6. His father is a doctor  _____ a brilliant writer.

A. as well

B. also

C. as well as

7. Lily won the first prize. She received a scholarship _____.

A. as well

B. also

C. as well as

8. I’m going to the library to study. Would you like to come _____?

A. as well

B. also

C. too

9. Harry, _____ his sister, is very kind-hearted.

A. as well as

B. also

C. too

10. He broke the window, _____ destroying the wall.

A. as well

B. as well as

C. too

Đáp án

1. B

2. A/C

3. C

4. C

5. C

6. C

7. A

8. A/C

9. A

10. B

Bài viết trên đây đã cung cấp những kiến thức mà bạn cần biết về cách phân biệt As well – Also – Too. Hy vọng thông qua bài viết, bạn sẽ không còn nhầm lẫn khi sử dụng ba trạng từ này nữa trong văn viết hay giao tiếp hằng ngày.