Tiếng Anh cơ bản Tiếng Anh giao tiếp

200+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất

Việc nắm vững các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản và thông dụng sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

tiếng anh giao tiếp

Nội dung trong bài:


Bí quyết giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh

Học chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng

Việc giao tiếp hiệu quả không nằm ở mức độ phức tạp của khối từ vựng bạn biết, mà nằm ở cách bạn hiểu để áp dụng và diễn đạt nó. Theo đó, bạn nên chọn những chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng hàng ngày để hiểu và giao tiếp được. 

Hiện có rất nhiều nguồn tài liệu từ vựng tiếng Anh phù hợp với nhu cầu của người học, trong đó phải kể đến MochiVocab. Đây là công cụ học từ vựng tiếng Anh cung cấp hơn 70,000 từ vựng thuộc nhiều chủ đề và cấp độ  khác nhau. Tính năng nổi bật nhất của MochiVocab là “Thời điểm vàng” được thiết kế trên phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng). Sau khi học xong một từ mới, MochiVocab sẽ tính toán thời gian hoàn hảo để bạn ôn tập thông qua các bài tập khác nhau, mang lại hiệu quả ghi nhớ tốt nhất. Bên cạnh đó, từ vựng trong sổ tay Mochi được chia thành 5 cấp độ từ chưa nhớ đến nhớ sâu. Từ đó xây dựng cho bạn một lộ trình học tối ưu nhất, giúp bạn tập trung ôn tập những từ khó nhớ.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Nắm vững cấu trúc S-V-O

Ngay từ lúc bắt đầu học tiếng Anh, bạn đã được làm quen với những cấu trúc ngữ pháp cơ bản như S – V – O (Subject-Verb-Object /Chủ ngữ – Động từ – Bổ ngữ). Mục đích là để bạn hiểu một câu có những thành phần cơ bản để từ đó, bạn dễ dàng tạo được những câu đơn, câu ghép, đặc biệt, nó giúp bạn rất nhiều trong việc tạo câu tiếng Anh trong các cuộc hội thoại. 

Cấu trúc:

S – V – O

Bạn sẽ thấy rằng không phải lúc nào trong câu cũng cần một bổ ngữ, tuy nhiên, chủ ngữ và động từ là bắt buộc.

Luyện tập với phương pháp Shadowing

Shadowing là phương pháp luyện nói tiếng Anh kinh điển, đem lại hiệu quả cao cho người học. Với cách này, bạn sẽ đồng thời nghe và nhại lại nội dung của một đoạn audio hoặc video tiếng Anh nào đó. Luyện với Shadowing, bạn sẽ tập được phát âm, học cách nhấn nhá trọng âm, ngữ điệu để giao tiếp tự nhiên giống người bản xứ nhất. Khi luyện nói bạn có thể ghi âm lại hoặc ngồi trước ống kính quay lại cảnh bạn luyện nói, cách này sẽ giúp bạn xem lại phát âm của mình. Và đừng ngại nhờ người giỏi tiếng Anh nhận xét giúp bạn nhé.

Chuẩn bị những câu chuyện về bản thân

Sau khi có một nền tảng tiếng Anh căn bản, một vốn từ vựng tiếng Anh phong phú thì giờ là lúc bạn đưa chúng vào cuộc sống của bạn. Để việc giao tiếp trở nên thoải mái và tự nhiên, bạn hãy chuẩn bị cho mình một vài câu chuyện của bản thân để tránh bị ‘ngợp’ trong các tình huống nói chuyện. Một số câu chuyện tán gẫu tầm phào, xã giao mà bạn sẽ được hỏi: 

  • Where are you from? 
  • Why are you here?
  • What’s your story?
  • What’s special about Vietnam?
  • What did you do before this? 
  • How do you like the U.S. so far? 

Nếu không chuẩn trước, bạn có thể sẽ mất một thời gian để nghĩ ra câu trả lời và nói qua loa một hai câu ngắn ngủi, như vậy là việc giao tiếp sẽ chẳng còn gì thú vị hơn. Thay vào đó, bạn sẽ tự tin hơn khi có sự chuẩn bị và bạn làm chủ được cuộc nói chuyện đó. 


Tổng hợp 200+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Chào hỏi

  • Hello, nice to meet you! – Xin chào, rất vui được gặp bạn
  • Good morning/ Good afternoon / Good evening! – Chào buổi sáng/ Chào buổi chiều/ Chào buổi tối
  • Nice to meet you/ Nice to see you – Rất vui được gặp bạn
  • Hi, I’m + name. Have a nice day! – Chào bạn, tôi tên là …. Chúc bạn một ngày mới tốt lành.
  • I am an English learner, so I come here to practice English with foreigners – Tôi là học viên tiếng Anh, tôi đến đây để thực hành với người bản ngữ.
  • Hello: Xin chào
  • Good Morning: Chào buổi sáng
  • Good Afternoon: Chào buổi trưa
  • Good Evening: Chào buổi tối
  • Who is there: Ai kia?
  • Who are you? Bạn là ai?
  • Are you Vietnamese? Bạn có phải là người Việt Nam không?
  • How are you? Bạn khỏe không?
  • I am fine. Thank you. Tôi khỏe, cảm ơn
  • Please, sit down: Vui lòng ngồi xuống
  • Sit here: Ngồi đây
  • Wait for me: Chờ tôi
  • Wait a minute: Đợi tí
  • Wait a moment: Đợi một chút
  • Come with me: Đi với tôi
  • I am happy to make your acquaintance: Tôi rất vui được làm quen với bạn
  • I am very pleased to meet you: Tôi rất vui được được gặp các bạn
  • Glad to meet you: Vui mừng được gặp các bạn
  • Please come in: Xin mời vào
  • Where are you coming from? Bạn đến từ đâu
  • I don’t understand English well: Tôi hiểu tiếng anh không tốt
  • You speak too fast: Cậu nói quá nhanh
  • Please speak more slowly: Hãy nói chậm hơn
  • Does anybody here speak Vietnamese? Có ai ở đây nói Tiếng Việt không?
  • What do you wish? Bạn muốn gì?
  • I want to see you: Tôi muốn gặp bạn
  • Can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • What is this called in English? Cái này trong tiếng anh được gọi là gì?
  • What does this word mean? Từ này nghĩa là gì?
  • Please repeat: Hãy nhắc lại
  • I know: Tôi biết
  • I don’t know: Tôi không biết
  • I’m afraid: Tôi sợ
  • I think so: Tôi nghĩ vậy
  • I don’t think so: Tôi không nghĩ vậy
  • Its seem to me: Dường như với tôi
  • I have forgotten: Tôi đã quên mất
  • How do you do? Bạn có khỏe không
  • Very well, thank you. And you? Rất khỏe. Cảm ơn. Còn bạn thì sao?
  • I am fine. Thank you. Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.
  • I am not very well: Tôi không được khỏe cho lắm.
  • How is your wife? Vợ của bạn khỏe không.
  • She is rather out of sorts: Cô ấy hơi mệt.
  • She is sick: Cô ấy ốm.
  • I’m glad to meet you: Tôi rất vui được gặp bạn.
  • I’m sorry: Tôi xin lỗi
  • Excuse me.. Xin lỗi bạn…
  • I beg your pardon: Xin lỗi bạn nói gì.
  • Please: Làm ơn..
  • Come this way, if you please: Vui lòng đi lối này.
  • Pardon: Xin lỗi.
  • Pardon me: Xin lỗi, tôi nghe không rõ.
  • Give me… Đưa tôi.
  • Bring me… Cho tôi biết.
  • Good luck: Chúc may mắn.
  • See you again: Hẹn gặp lại bạn.
  • Please repeat: Làm ơn nhắc lại.
  • Please come in: Làm ơn vào đi.
  • Please sit down: Mời ngồi xuống.
  • Please drink: Mời uống nước.
  • What do you say? Bạn nói gì?
  • Don’t speak too fast: Đừng nói quá nhanh.
  • Where do you live? Bạn sống ở đâu?
  • You are very kind: Bạn rất tốt bụng.
  • How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?
  • Who are you? Bạn là ai?
  • Sit here: Ngồi đây.
  • I know: Tôi hiểu rồi.
  • I am in a hurry: Tôi đang vội.
  • I am very sorry: Tôi rất xin lỗi
  • I have no time: Tôi không có thời gian.
  • I must go: Tôi phải đi.
  • What time is it now? Bây giờ là mấy giờ?
  • How long have you been here? Bạn sống ở đây bao lâu rồi?
  • How many people? Có bao nhiêu người?
  • How far? Bao xa?

những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Hỏi quê quán/Gia đình

  • Where are you from? – Bạn từ đâu tới đó? Quê bạn ở đâu?
  • It’s a great country. What is you country like? – Đó là một đất nước thật tuyệt. Nó trông như thế nào nhỉ?
  • How many people in your family? – Gia đình bạn có mấy người nhỉ?
  • Have they ever been to Vietnam? – Họ đã từng đến Việt Nam bao giờ chưa?

Dưới đây là một số từ vựng cần thiết để bạn tự tin giao tiếp khi được hỏi về Quê quán/Gia đình trong tiếng Anh. Ngoài ra, nếu muốn biết thêm từ vựng chủ đề Family (Gia đình) khác và ngữ cảnh của từ trong câu, bạn có thể học cùng MochiVocab.

chủ đề family
flashcard chủ đề family
flashcard chủ đề family

Từ vựngÝ nghĩa
hometownquê quán
familygia đình
originxuất xứ
birthplacenơi sinh
siblingsanh chị em
parentsbố mẹ
relativeshọ hàng
livesống
bornsinh ra
grow uplớn lên
countryquốc gia
citythành phố
villagelàng
occupationnghề nghiệp
backgroundnền tảng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Hỏi trải nghiệm du lịch của đối phương

  • Where have you travelled? – Bạn đã đi du lịch được những đâu rồi?
  • Where would you like to travel? – Bạn muốn đi đến những đâu?
  • Do you travel with your friends or alone? Bạn đi du lịch cùng bạn bè hay đi một mình?
  • How do you feel about the weather in here? Bạn thấy thời tiết ở đây thế nào?
  • What is the season in your country now? – Hiện tại đang là mùa gì ở nước bạn?
  • Do you like living in Vietnam? – Bạn có thích sống ở Việt Nam không?
  • What do you think is special about Vietnam? – Bạn nghĩ ở Việt Nam có gì đặc biệt?
  • What about the traffic here? – Bạn thấy giao thông ở đây thế nào?
  • You should visit Sapa because… – Bạn nên đến Sapa bởi vì…
  • Do you like Vietnamese food? – Bạn có thích đồ ăn Việt Nam không?
  • Do you try Bun cha Obama? – Bạn đã ăn thử Bún chả Obama chưa?
  • Do you have Facebook or Instagram? What is your account? – Bạn dùng Facebook hay Instagram chứ? Tài khoản của bạn là gì?

Dưới đây là một số từ vựng cần thiết để bạn tự tin giao tiếp khi muốn hỏi về trải nghiệm du lịch của đối phương trong tiếng Anh. Ngoài ra, nếu muốn biết thêm từ vựng chủ đề Travelling (Du lịch) khác và ngữ cảnh của từ trong câu, bạn có thể học cùng MochiVocab.

chủ đề travelling
flashcard chủ đề travelling
flashcard chủ đề travelling

Từ vựngÝ nghĩa
traveldu lịch
destinationđiểm đến
vacationkỳ nghỉ
tripchuyến đi
experiencetrải nghiệm
explorekhám phá
touristdu khách
sightseetham quan
culturalvăn hóa
memorableđáng nhớ
foodẩm thực
stayở lại
hotelkhách sạn
enjoythưởng thức
flightchuyến bay
journeyhành trình

Mẫu câu giao tiếp trong công việc

Một số mẫu câu bạn có tham khảo cho buổi phỏng vấn sắp tới!

  • I was rather inexperienced  : Kinh nghiệm của tôi chưa nhiều.
  • I have a lot of experience : Tôi đã có một chút kinh nghiệm làm việc.
  • I am sufficiently qualified : Tôi thấy bản thân đủ tiêu chuẩn cho công việc tôi đang ứng tuyển.
  • I’m quite competent : Tôi tự tin về kinh nghiệm của mình.
  • I have a high income = I am well-paid : Thu nhập của tôi khá cao.
  • I’m poorly paid /badly paid /don’t earn much : Lương hiện tại của tôi ở mức trung bình thấp
  • My average income is… : Thu nhập trung bình của tôi là….

Một số mẫu câu khi trao đổi với quản lý

  • Would it be possible to speak with…? : Em có thể nói chuyện với … một chút được không
  • Is there a way to…? : Có cách nào để…
  • Do you have any feedback for me? : Mọi người có góp ý gì cho em không ạ?
  • How is everything going over in…? : Mọi chuyện diễn ra có ổn không ạ…?

Dưới đây là một số từ vựng cần thiết để bạn tự tin giao tiếp khi muốn hỏi về công việc trong tiếng Anh. Ngoài ra, nếu muốn biết thêm từ vựng chủ đề Office (Văn phòng làm việc) khác và ngữ cảnh của từ trong câu, bạn có thể học cùng MochiVocab.

chủ đề office
flashcard chủ đề office
flashcard chủ đề office

Từ vựngÝ nghĩa
jobcông việc
careersự nghiệp
companycông ty
rolevai trò
responsibilitytrách nhiệm
meetingcuộc họp
deadlinehạn chót
projectdự án
coworkerđồng nghiệp
bosssếp
schedulelịch trình
tasknhiệm vụ
promotionthăng tiến
salarylương
teamworklàm việc nhóm
reportbáo cáo
presentationthuyết trình
clientkhách hàng
feedbackphản hồi

Mẫu câu giao tiếp chủ đề Tạm biệt

  • Goodbye: Chào tạm biệt
  • Goodnight: Chúc ngủ ngon.
  • I’m afraid I have to be leaving now: Tôi sợ tôi phải đi bây giờ
  • See you next week: Hẹn bạn tuần sau nhé!
  • I think I should be going: Tôi nghĩ tôi nên đi
  • Well, I gotta go: Tôi phải đi.
  • See you later: Hẹn gặp lại sau nhé
  • Take care: Cẩn thận nhé!
  • See you again: Hẹn gặp lại bạn.
  • Drop me a line: Nhớ viết cho tôi mấy chữ nhé!
  • See you on Monday: Hẹn bạn thứ hai nhé!
  • Have a nice weekend: Chúc cuối tuần vui vẻ.
  • Give me a call sometime: Thi thoảng gọi cho tôi nha.
  • Please give my best regards to your mother: Làm ơn chuyển lời hỏi thăm của tôi tới mẹ bạn nhé!
  • Please say hello to John for me: Gửi lời chào tới John giúp tôi nhé!
  • Have a nice trip: Chúc bạn chuyến đi vui vẻ.
  • Good luck: Chúc may mắn.
  • See you this evening: Hẹn bạn tối nay nhé!
  • Have a good day: Chúc bạn một ngày vui vẻ.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Giới thiệu bản thân

  • Please let me introduce myself I’m John: Cho phép tôi tự giới thiệu về bản thân mình Tôi là John
  • May I introduce myself, I’m John: Tôi xin phép tự giới thiệu về bản thân Tôi là John
  • It’s a pleasure to make your acquaintance My name is Pham Rất vui được làm quen với bạn Tôi tên là Phạm
  • Hello, It’s very nice to meet you, too:Chào bạn, tôi cũng rất vui được gặp bạn
  • I’m Thi Nice to meet you, too: Tôi là Sophie Tôi cũng rất vui được gặp bạn
  • Let me introduce my friend, mister Sophie: Để tôi giới thiệu về bạn của mình Bạn Sophie
  • I’m pleased to meet you: Rất vui được gặp bạn
  • It’s a pleasure to meet you, Mr An: Rất vui được gặp bạn An

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Xin lỗi

  • I’m so sorry: Tôi thật sự rất xin lỗi
  • Pardon (me): Hãy thứ lỗi cho tôi
  • Sorry, it was all my fault: Xin lỗi, tất cả là do tôi
  • Please excuse my ignorance: Làm ơn hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi
  • Please accept our sincerest apologies: Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi
  • My mistake, i had that wrong: Lỗi của tôi, tôi đã làm điều không đúng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Cảm ơn

  • Thanks: Cảm ơn bạn
  • Cheers: Chúc mừng/Cảm ơn
  • Thank you very much: Cảm ơn bạn rất nhiều
  • I really appreciate it: Tôi thật sự cảm kích về điều này
  • That’s so kind of you: Bạn thật là tốt bụng
  • I am most grateful: Tôi rất biết ơn vì điều này
  • Thanks a lot: Cảm ơn thật nhiều
  • It’s my pleasure: Đó là niềm vinh hạnh của tôi
  • Don’t worry about it: Đừng bận tâm về điều đó nữa
  • No problem: Không có vấn đề gì

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Khen gợi

  • That’s a great idea: Thật là một ý tưởng tuyệt vời
  • Cool: Thật tuyệt
  • That’s really nice: Thật sự rất tuyệt vời
  • You did that very well: Bạn đã làm nó rất tốt
  • That’s quite an improvement: Một bước tiến bộ lớn
  • You’re doing fine: Bạn làm rất tốt đấy
  • Couldn’t have done it better myself: Không thể nào tốt hơn
  • How lucky you are! : Anh thật may mắn
  • I do envy you. You’re so beautiful : Tôi thật ghen tị với cô. Trông cô xinh quá
  • This is a wonderful meal : Đây là một bữa ăn tuyệt vời
  • I think that’s quite pretty, don’t you? : Tôi thấy đẹp quá, cậu có thấy vậy không?

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Đưa ra lời khuyên

  • I reckon you should stop now: Tôi nghĩ bạn nên dừng lại ngay bây giờ
  • In my experience…: Theo như kinh nghiệm của tôi…
  • As far as I’m concerned…: Theo như những gì tôi biết thì…
  • If you don’t mind me saying…: Nếu bạn không phiền tôi xin phép nói rằng…
  • I would strongly advise you to stop: Tôi thật sự khuyên bạn hãy dừng lại
  • If I were you, I’d stop now: Nếu nhưu tôi là bạn, tôi sẽ dừng việc này lại ngay
  • I advise you to buy a good dictionary : Tôi khuyên bạn nên mua 1 cuốn từ điển tốt.
  • I suggest visiting the Ninh Binh : Tôi đề nghị chúng ta đi thăm Ninh Bình.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Đề nghị giúp đỡ

  • Can you give me a hand with this: Bạn có thể giúp tôi một tay chứ?
  • I wonder if you could help me with this: Tôi tự hỏi rằng bạn có thể giúp tôi làm việc này không?
  • I can’t manage, can you help: Tôi không thể giải quyết được điều này, bạn có thể giúp tôi được không?
  • Could you spare a moment: Có thể cho tôi xin ít phút được không?
  • Could you help me out: Bạn có thể giúp tôi chứ

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Hỏi đường

  • Excuse me, could you tell me how to get to …? : Vui lòng, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không? 
  • Excuse me, do you know where the … is? : Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không? 
  • I’m sorry, I don’t know.  : Xin lỗi, tôi không biết 
  • Sorry, I’m not from around here. : Xin lỗi, tôi không ở khu vực này 
  • I’m looking for … : Tôi đang tìm đường … 
  • Are we on the right road for …? : Chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không? 
  • Is this the right way for …? : Đây có phải đường đi … không? 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Nói chuyện điện thoại

  • Who’s calling? : Ai gọi thế ạ? 
  • Could I ask who’s calling? : Xin hỏi ai gọi tới thế ạ 
  • Hold the line, please : Vui lòng đợi một lát 
  • I’ll call back later : Tôi sẽ gọi là sau 
  • Thanks for calling : Cảm ơn vì đã gọi 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Hỏi thăm

  • It’s time for dinner : Tới giờ ăn tối rồi 
  • It’s what I had in mind : Đó là điều tôi đang nghĩ đến 
  • May I ask you a question? : Tớ hỏi cậu 1 câu được chứ 
  • Let me guess : Để tớ đoán thử xem 
  • How is the weather today? : Thời tiết hôm nay thế nào? 
  • What’s the matter? : Có vấn đề gì vậy? 
  • What’s wrong? : Có chuyện gì sao 
  • Is there anything I can do to help? : Có điều gì mà tôi có thể giúp được không?

Qua bài viết này, hy vọng các bạn sẽ vận dụng thành công những cấu trúc giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. Đừng quên lưu lại các tips học thú vị để tự tin giao tiếp tiếng Anh nhé.