Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Propose: Định nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng mang ý nghĩa tương đồng nhưng cách sử dụng lại có sự khác biệt tinh tế. “Propose” là một ví dụ điển hình. Không chỉ đơn thuần là “đề nghị”, “propose” còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết và dễ hiểu nhất về “propose”, từ định nghĩa, cách sử dụng, ví dụ minh họa cho đến những lưu ý quan trọng, giúp bạn tự tin sử dụng từ vựng này một cách chính xác và tự nhiên.

Định nghĩa và cách sử dụng

“Propose” có nguồn gốc từ tiếng Latin “proponere”, là động từ mang nghĩa “đưa ra ý kiến”, “đề xuất”, “đề nghị” một cách trang trọng và lịch sự.

Dưới đây là một số cách sử dụng “propose” phổ biến:

  • Đưa ra ý kiến, giải pháp:

Ví dụ: During the meeting, she proposed a new marketing strategy to boost sales. (Trong cuộc họp, cô ấy đã đề xuất một chiến lược tiếp thị mới để thúc đẩy doanh số bán hàng.)

  • Gợi ý kế hoạch, hành động:

Ví dụ: He proposed going to Italy for their honeymoon. (Anh ấy đề xuất đi Ý cho tuần trăng mật của họ.)

  • Chính thức đề xuất một dự luật, nghị quyết:

Ví dụ: The government proposed a bill to protect endangered species. (Chính phủ đề xuất một dự luật để bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

  • Cầu hôn:

Ví dụ: He proposed to her on the beach at sunset. (Anh ấy đã cầu hôn cô ấy trên bãi biển lúc hoàng hôn.)


Các cấu trúc câu với “Propose”

cấu trúc propose

Để sử dụng “propose” một cách linh hoạt và chính xác, bạn cần nắm vững các cấu trúc câu sau:

  • Propose + to + infinitive (động từ nguyên thể)

Cấu trúc này thường dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định hoặc lời hứa trong tương lai.

Ví dụ:

I propose to finish this report by tomorrow morning. (Tôi dự định sẽ hoàn thành báo cáo này vào sáng mai.)

They proposed to build a new library in the town center. (Họ đề xuất xây dựng một thư viện mới ở trung tâm thị trấn.)

  • Propose + gerund (danh động từ – Ving)

Cấu trúc này thường dùng để đưa ra gợi ý, đề xuất một hành động cụ thể.

Ví dụ:

He proposed having a picnic in the park. (Anh ấy đề xuất đi dã ngoại ở công viên.)

She proposed starting a fundraising campaign for the new school. (Cô ấy đề xuất khởi động một chiến dịch gây quỹ cho trường học mới.)

  • Propose + noun (danh từ)

Cấu trúc này thường dùng để đưa ra một đề xuất, ý tưởng hoặc kế hoạch cụ thể.

Ví dụ:

The team proposed a new design for the website. (Nhóm đã đề xuất một thiết kế mới cho trang web.)

The committee proposed a budget cut to reduce expenses. (Ủy ban đề xuất cắt giảm ngân sách để giảm chi phí.)

  • Propose + somebody/something + for/as something

Cấu trúc này thường dùng để đề cử hoặc giới thiệu ai đó/thứ gì cho một vị trí, vai trò nào đó.

Ví dụ:

They proposed her for the role of team leader. (Họ đề cử cô ấy cho vai trò trưởng nhóm.)

He was proposed as a candidate for the upcoming election. (Ông ấy được đề cử làm ứng cử viên cho cuộc bầu cử sắp tới.)

  •  Propose + to + somebody

Cấu trúc này mang nghĩa “cầu hôn” ai đó.

Ví dụ:

He proposed to her in a romantic setting. (Anh ấy đã cầu hôn cô ấy trong một khung cảnh lãng mạn.)

Những lưu ý khi sử dụng “Propose”

  • Phân biệt “propose” và “suggest”

Mặc dù cả hai từ đều mang nghĩa “đề nghị”, “propose” thường mang tính chất trang trọng và chính thức hơn “suggest”. “Propose” thường dùng cho các tình huống quan trọng, trong khi “suggest” dùng cho các tình huống thân mật, đời thường hơn.

Để phân biệt được “propose” và “suggest”, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú để sử dụng cho phù hợp với từng tình huống trong cuộc sống hàng ngày. Muốn học được nhiều từ vựng và học từ vựng hiệu quả thì chúng ta cần tìm cho mình phương pháp ghi nhớ khoa học. Bằng cách áp dụng phương pháp học khoa học Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng), MochiVocab sẽ giúp bạn học được nhiều từ vựng mới mỗi ngày. Chỉ sau một tháng sử dụng, bạn có thể nắm vững đến 1000 từ vựng, từ đó tăng sự tự tin trong giao tiếp và viết tiếng Anh thành thạo hơn.

Nhờ phân tích lịch sử học tập của bạn, MochiVocab sẽ xác định Thời điểm vàng – thời điểm não bộ chuẩn bị quên từ vựng và nhắc nhở bạn ôn tập đúng lúc, giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài và bền vững. Đồng thời, ứng dụng sẽ sắp xếp và cá nhân hóa cho bạn 1 hệ thống từ vựng được chia thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến đã thành thạo. Nhờ vậy, bạn có thể tập trung ôn luyện vào những từ vựng khó, chưa nhớ, từ đó tối ưu hóa, tiết kiệm thời gian học tập.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

  • Chú ý hình thức động từ đi sau “propose”

Tùy thuộc vào cấu trúc câu, bạn cần sử dụng đúng hình thức động từ đi sau “propose”.

  • Sử dụng “propose” phù hợp với ngữ cảnh

“Propose” mang sắc thái trang trọng, do đó, hãy cân nhắc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh phù hợp, chẳng hạn như trong văn bản học thuật, bài phát biểu, email công việc,…


Bài tập thực hành 

Trong quá trình làm bài tập phân biệt cấu trúc cấu trúc “propose” và “suggest”, bạn sẽ gặp nhiều từ vựng mới và đây là cơ hội để bạn nâng cao vốn từ vựng của mình. Điều này trở nên dễ dàng hơn khi có từ điển Mochi đồng hành cùng bạn.

Mochi Dictionary – Từ điển Anh-Việt sở hữu kho từ điển đồ sộ với hơn 100.000 từ vựng và cụm từ, cung cấp cho bạn định nghĩa chính xác, ví dụ minh họa sinh động cùng cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Điểm nổi bật của Mochi Dictionary – từ điển Anh – Việt chính là tính hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, mang đến cho bạn trải nghiệm tra cứu từ vựng mượt mà và tiện lợi. Với từ điển Mochi, bạn có thể tập trung học tập và nâng cao vốn từ vựng của mình mà không bị gián đoạn bởi những yếu tố bên ngoài.

seem từ điển Mochi

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp “propose” hoặc “suggest” để hoàn thành các câu sau:

  1. He ______ that we go out for dinner tonight.
  2. The government ______ a new law to reduce traffic congestion.
  3. She ______ taking a break after working for two hours straight.
  4. He got down on one knee and ______ to his girlfriend.
  5. I ______ we try the new Vietnamese restaurant across the street. They say Pho is amazing!

Đáp án:

  1. suggested
  2. proposed
  3. suggested
  4. proposed
  5. suggest

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc với “propose”:

  1. “Let’s organize a charity event,” she said. => She _______.
  2. They are planning to launch a new product next month. => They _______.
  3. He was nominated for the position of CEO. => He _______.
  4. “Why don’t we have a picnic this weekend?” he asked. => He _______.
  5. They are considering implementing a new marketing strategy. => They _______.

Đáp án:

  1. She proposed organizing a charity event.
  2. They propose to launch a new product next month.
  3. He was proposed for the position of CEO.
  4. He proposed having a picnic this weekend.
  5. They are proposing to implement a new marketing strategy.

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “propose” trong tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng từ vựng này sẽ là bước đệm vững chắc giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy và tự nhiên hơn.