Trong tiếng Anh, nhiều người thường sử dụng Goal để miêu tả về mục tiêu hay điều mà mình mong muốn đạt được. Tuy nhiên, cũng có người sử dụng các từ khác như Objective, Aim, Target, End. Vậy có cách nào để phân biệt chính xác các từ này không? Cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung trong bài:
I. Goal là gì?
II. Phân biệt Goal và Objective
III. Nhóm từ gần nghĩa với Goal – Aim, Target, End
I. Goal là gì?
Goal /ɡəʊl/ là một danh từ quen thuộc trong tiếng Anh. Một trong những nghĩa phổ biến nhất của Goal là mục tiêu, điều bạn hy vọng đạt được trong tương lai mang tính chất dài hạn.
Ví dụ:
- My goal is to finish reading this book by the end of the week. (Mục tiêu của tôi là đọc xong cuốn sách này vào cuối tuần.)
- Her goal is to save enough money to buy a new car next year. (Mục tiêu của cô ấy là tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc xe mới vào năm sau.)
II. Phân biệt Goal và Objective
Goal và Objective thường bị nhầm lẫn với nhau vì cả hai từ này đều liên quan đến định hướng và xây dựng mục tiêu hành động cho dự án hay chiến lược. Dưới đây là cách phân biệt hai khái niệm này:
Từ | Goal | Objective |
---|---|---|
Nghĩa | Chỉ mục tiêu, điều hy vọng có thể đạt được trong tương lai dù mất nhiều thời gian để đạt được | Chỉ mục tiêu, điều mà bạn cố gắng để đạt được, thường được dùng trong kinh doanh hoặc chính trị |
Phân biệt | – Goal thường là mục tiêu dài hạn và không có giới hạn về thời gian – Goal chỉ mục tiêu chung chung, thường không thể hiện cụ thể về con số hay thời gian – Goal có tính trừu tượng, khó đo lường hoặc không đo lường được | – Objective thường là mục tiêu ngắn hạn và có giới hạn về thời gian – Objective đề ra những mục tiêu cụ thể, hành động chính xác cần làm để đạt mục tiêu cao hơn (goal, target). Như trong kinh doanh sẽ có “business aim” chỉ mục tiêu lớn của doanh nghiệp còn “business objective” là mục tiêu nhỏ cần làm để hiện thực hóa mục tiêu lớn hơn – Objective cần phải cụ thể, rõ ràng và có thể đo lường được bằng một đơn vị nào đó |
Ví dụ | Our team’s goal is to win the championship and bring home the trophy. (Mục tiêu của đội của chúng tôi là giành chiến thắng trong giải đấu và mang chiếc cúp về nhà.) His ultimate goal is to become a successful entrepreneur and start his own business. (Mục tiêu cuối cùng của anh ấy là trở thành một doanh nhân thành công và khởi nghiệp kinh doanh riêng.) | My objective for today is to finish all my assignments before the deadline. (Mục tiêu hôm nay của tôi là hoàn thành tất cả các bài tập trước hạn chót.) The company’s objective is to expand its market share and reach a wider audience. (Mục tiêu của công ty là mở rộng thị phần và tiếp cận một lượng khách hàng rộng lớn hơn.) |
Goal và Objective có điểm chung đều là những từ sở hữu đa sắc thái nghĩa. Ngoài cách phân biệt trên, bạn có thể tìm hiểu sự khác biệt trong ngữ nghĩa của chúng với Từ điển Mochi. Đây là website tra cứu từ vựng Anh – Việt hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo tránh gây xao nhãng. Từ điển Mochi hỗ trợ tra cứu 100,000+ từ và cụm từ, và kho từ vựng liên tục được cập nhật thường xuyên đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho bạn học. Ngoài ra, Từ điển Mochi còn hỗ trợ bạn tra cứu thành ngữ và các cụm động từ tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Tính năng này không chỉ giúp làm phong phú vốn từ mà còn giúp bạn nâng cao khả năng kết hợp từ trong câu, giúp câu văn của bạn trở nên tự nhiên và lưu loát hơn.
III. Nhóm từ gần nghĩa với Goal – Aim, Target, End
Ngoài Goal và Objective, nhóm từ gần nghĩa chỉ mục tiêu còn bao gồm các từ như Aim, Target, Ambition. Cùng tìm hiểu cụ thể hơn về khái niệm và cách dùng của các từ này nhé!
- Aim
Aim vừa là một danh từ vừa là một động từ trong tiếng Anh.
- Với vai trò là danh từ, Aim chỉ mục tiêu, điều gì đó mà ai đó đang cố gắng đạt được.
- Với vai trò là động từ, Aim thể hiện việc cố gắng hoặc có kế hoạch để đạt được mục đích hay điều gì đó.
Aim chỉ mục tiêu mang tính dài hạn, đây là mục tiêu bao quát và chung nhất so với các từ khác trong nhóm gần nghĩa.
Aim là kết quả cuối cùng mà bạn đang lên kế hoạch làm hoặc cố gắng để đạt được, cụ thể hơn thì đây chính là “mục đích” của kế hoạch, tập trung vào kết quả thực tế đạt được.
Ví dụ:
- Her aim in studying hard is to get into a good university. (Mục đích của cô ấy khi học chăm chỉ là để vào một trường đại học tốt.)
- I aim to finish my homework before dinner so I can relax for the rest of the evening. (Tôi đặt mục tiêu hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối để có thể dành toàn bộ thời gian còn lại của buổi tối cho việc thư giãn.)
Một số cấu trúc bạn cần biết với Aim:
Cấu trúc: With the aim of V-ing chỉ mục tiêu cho hành động nào đó.
Ví dụ: She conducted the research with the aim of finding a cure for cancer. (Cô ấy tiến hành nghiên cứu với mục đích tìm ra phương pháp chữa trị ung thư.)
Cấu trúc: Take aim at somebody/something mang nghĩa hướng mục tiêu vào ai đó/cái gì đó hoặc tấn công vào ai đó/cái gì đó.
Ví dụ: The new product is designed to take aim at the younger generation. (Sản phẩm mới được thiết kế hướng đến giới trẻ.)
- Target
Target vừa là danh từ vừa là động từ trong tiếng Anh. Nghĩa phổ biến nhất của Target là mục tiêu cụ thể muốn đạt được.
Target chỉ mục tiêu cụ thể hơn (một con số, mức độ, thời gian,…) so với Goal hay Aim bởi nó là mục tiêu, kết quả thực, chính xác mà bạn muốn nhắm tới. Mục tiêu này thường được ghi nhận một cách chính thức bởi một người hay tổ chức có thẩm quyền.
Ví dụ:
- My target for this project is to increase sales by 10% within the next quarter. (Mục tiêu của tôi cho dự án này là tăng 10% doanh số bán hàng trong quý tới.)
- The team’s target is to finish the construction of the building before the end of the year. (Mục tiêu của đội là hoàn thành việc xây dựng tòa nhà trước cuối năm.)
Ngoài ra, Target còn nói đến đích ngắm, đối tượng, người hoặc địa điểm mà mọi người nhắm vào khi tấn công hoặc vật mà người luyện bắn súng, bắn cung nhắm tới như bia bắn súng.
Ví dụ: The detective carefully studied the crime scene, searching for any clues that could lead to the target. (Thám tử cẩn thận nghiên cứu hiện trường vụ án để tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể dẫn đến đối tượng mục tiêu.)
Trong các chiến dịch kinh doanh hay truyền thông marketing còn có thuật ngữ “target audience” nhằm chỉ đối tượng khách hàng mục tiêu mà chiến dịch đó muốn nhắm đến.
Ví dụ: Our marketing campaign is specifically designed to reach a target audience of young adults aged 18-25. (Chiến dịch marketing của chúng tôi được thiết kế đặc biệt để tiếp cận đối tượng mục tiêu là những người trẻ từ 18-25 tuổi.)
- End
Tương tự với Aim, End cũng thể hiện mục đích, mục tiêu hoặc lý do cuối cùng mà một người hoặc một hệ thống hướng tới. Nhưng End thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, đặc biệt khi nói về những mục tiêu dài hạn hoặc những mục tiêu mang tính tổng quát.
Khi muốn diễn đạt một mục tiêu cao cả hoặc một ý chí kiên định, bạn nên sử dụng End thay vì Aim.
Lưu ý: Để nói về mục tiêu, End thường xuất hiện trong các cụm từ như “to that end”, “with the end in view”, “to no end” v.v.
Ví dụ:
- The end of our project is to create a sustainable solution for clean drinking water. (Mục tiêu trong dự án của chúng tôi là tạo ra một giải pháp bền vững cho nước uống sạch.)
- His end in life is to make a positive impact on as many people as possible. (Mục tiêu trong đời của anh ấy là tạo ra ảnh hưởng tích cực đến càng nhiều người càng tốt.)
Mỗi từ trên có những đặc điểm và mục đích sử dụng khác nhau. Ban đầu, việc phân biệt chúng có thể khiến bạn gặp chút khó khăn, nhưng một khi đã nắm vững cách sử dụng, bạn sẽ biết cách vận dụng chúng vào thực tế một cách chuẩn xác nhất. Để quá trình học từ vựng trở nên dễ dàng hơn, hãy tận dụng những công cụ hỗ trợ hữu ích như MochiVocab.
MochiVocab mang đến 20 khóa học thuộc đa dạng chủ đề và trình độ. Hơn 8000 từ vựng có sẵn được trình bày ở dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.
MochiVocab sẽ giúp bạn lưu từ và gợi nhắc bạn những từ vựng bằng việc áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với tính năng “Thời điểm vàng”. Cụ thể, ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu nhất cho từng từ vựng mà bạn đã học dựa trên lịch sử học tập của bạn. MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. So với phương pháp truyền thống, phương pháp học này sẽ giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần.
Ngoài ra, các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.
Bài viết trên đây đã giới thiệu đến bạn nhóm từ cùng nghĩa bao gồm Goal, Objective, Aim, Target, End. Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh, sắc thái nghĩa mà bạn có thể chọn được từ phù hợp. Hy vọng bài viết giúp ích cho bạn trong quá trình ôn luyện tiếng Anh.