Ngữ pháp tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

Miêu tả ngoại hình là một trong những bài căn bản khi học tiếng Anh để giúp bạn có thể mô tả người khác một cách chi tiết và chính xác. Tuy nhiên ngoài những từ vựng miêu tả ngoại hình căn bản, bạn cũng cần cập nhật thêm vốn từ vựng để có thể truyền đạt phong phú, thực tế hơn. Trong bài viết hôm nay, MochiMochi sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng, cấu trúc câu, và kỹ năng cần thiết để miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh mà bạn có thể dễ dàng áp dụng.

Nội dung trong bài:


I. Từ vựng miêu tả ngoại hình cơ bản

1. Miêu tả diện mạo chung

  • Handsome /ˈhæn.səm/: Đẹp trai (cho nam)
  • Beautiful  /ˈbjuː.tɪ.fəl/: Xinh đẹp (cho nữ)
  • Pretty /ˈprɪti/: Dễ thương
  • Sexy /ˈsɛksi/: Quyến rũ
  • Elegant /ˈel.ɪ.ɡənt/: Thanh lịch
  • Charming /ˈtʃɑːr.mɪŋ/: Cuốn hút
  • Slender /’slendə[r]/: Thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh
  • Stylish /ˈstaɪ.lɪʃ/: Thời trang
  • Attractive /əˈtræk.tɪv/: Hấp dẫn
  • Brilliant /ˈbrɪljənt/: Trí thức
  • Neat /niːt/: Gọn gàng
  • Dapper /ˈdæp.ər/: Lịch lãm (dùng cho nam)
  • Average-looking /ˈæv.ər.ɪdʒ ˈlʊk.ɪŋ/: Trông bình thường
  • Ordinary /ˈɔːr.dɪ.ner.i/: Bình thường, không nổi bật

Ví dụ: Ha is the most beautiful girl in my class. (Ha là cô gái xinh đẹp nhất lớp tôi.)

2. Miêu tả tổng quan về dáng người

  • Tall /tɔːl/: Cao
  • Short /ʃɔːrt/: Thấp
  • Chubby /ˈtʃʌbi/: Mũm mĩm, bụ bẫm
  • Skinny /ˈskɪni/: Gầy gò
  • Tiny/ˈtaɪni/ : Nhỏ xíu
  • Slim /slɪm/: Mảnh mai
  • Tallish /ˈtɔːlɪʃ/: Dong dỏng cao, khá cao
  • Muscular /ˈmʌs.kjə.lər/: Cơ bắp
  • Weak /wiːk/: Yếu ớt
  • Overweight /ˈoʊ.vər.weɪt/: Thừa cân
  • Obese /əʊˈbiːs/: Béo phì
  • Athletic /æθˈlet.ɪk/: Thể thao, khỏe mạnh
  • Average build /ˈæv.ər.ɪdʒ bɪld/: Dáng người trung bình
  • Petite /pəˈtiːt/: Nhỏ nhắn, mảnh dẻ
  • Well-made /wɛl-meɪd/: Có thân hình cân đối
  • Shapely /ˈʃeɪpli/: Cân đối, có hình dáng đẹp

Ví dụ: Jack is tall and muscular physique because he goes to the gym everyday. (Jack có vóc dáng cao ráo và vạm vỡ vì ngày nào anh ấy cũng đến phòng tập gym.)

3. Miêu tả khuôn mặt

  • Oval /ˈoʊ.vəl/: Trái xoan
  • Round /raʊnd/: Hình tròn
  • Square /skwer/: Hình vuông
  • Heart-shaped /hɑːrt ʃeɪpt/: Hình trái tim
  • High cheekbones /haɪ ˈʧiːkbəʊnz/: Gò má cao
  • Long /lɔːŋ/: Dài
  • Freckled /ˈfrɛk.əld/: Có tàn nhang
  • Dimple /ˈdɪmpᵊl/: Lúm đồng tiền 
  • Gaunt face /ɡɔːnt feɪs/: Mặt hốc hác
  • Wrinkled /ˈrɪŋ.kəld/: Có nếp nhăn
  • Chiseled /ˈtʃɪz.əld/: Mặt sắc nét, góc cạnh

Ví dụ: Jennie has an oval face with cute dimples on her cheeks. (Jennie có khuôn mặt trái xoan với lúm đồng tiền dễ thương trên má.)

4. Miêu tả độ tuổi 

  • Young /jʌŋ/: Trẻ tuổi
  • Old /oʊld/: Già
  • Adult /əˈdʌlt/: Người trưởng thành
  • Middle-aged /ˈmɪd.əl.eɪdʒd/: Trung niên
  • Preteen /ˈpriːˌtiːn/: Thiếu niên (9-12 tuổi)
  • Teenager /ˈtiːnˌeɪ.dʒər/: Thanh thiếu niên (13-19 tuổi)
  • Infant /ˈɪn.fənt/: Trẻ sơ sinh
  • Baby /ˈbeɪ.bi/: Em bé
  • Senior /ˈsiː.njər/: Người cao tuổi

Ví dụ: She is 40 years old but she looks still very young and full of energy. (Cô ấy đã 40 tuổi nhưng trông vẫn rất trẻ trung và tràn đầy năng lượng.)

5. Miêu tả mái tóc

  • Long /lɔːŋ/: Dài
  • Straight /streɪt/: Thẳng
  • Short /ʃɔːrt/: Ngắn
  • Curly/ˈkɜːr.li/: Xoăn
  • Bald/bɔːld/: Hói
  • Messy /ˈmɛsi/: Rối 
  • Sleek /sliːk/: Bóng, mượt
  • Jet- black hair /ʤɛt– blæk heə/: Tóc đen nhánh
  • Wavy hair /ˈweɪ.vi heə/: tóc gợn sóng
  • Blonde hair /blɒnd heə/: tóc vàng
  • Thick hair /θɪk heə/: Tóc dày
  • Thin hair /θɪn heə/: Tóc mỏng
  • Shoulder-length /ˈʃəʊldə-lɛŋθ/: Tóc dài đến ngang vai
  • Ponytail /ˈpəʊnɪteɪl/: Tóc cột kiểu đuôi ngựa

Ví dụ: Laura looks very elegant with long hair. (Laura trông rất thanh lịch với mái tóc dài.)

6. Miêu tả mắt

  • Big eyes /bɪɡ aɪz/: Mắt to
  • Glittering /ˈɡlɪtərɪŋ/: Lấp lánh
  • Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: Đẹp
  • Bright eyes /braɪt aɪz/: Mắt sáng
  • Sparkling /ˈspɑːklɪŋ/: Long lanh
  • Sunken eyes /sʌŋkən aɪz/: Mắt sâu
  • Alluring /əˈljʊərɪŋ/: Quyến rũ, lôi cuốn
  • Brown/ Black/ Blue eyes /braʊn, blæk, bluː aɪz/: Mắt nâu/ đen/ xanh
  • Luminous /ˈluːmɪnəs/: Sáng ngời
  • Hooded eyes /ˈhʊd.ɪd/: Mắt sụp mí

Ví dụ: Her daughter has sparkling eyes. (Con gái cô ấy có đôi mắt sáng long lanh.)

Bạn bắt đầu học tiếng Anh nhưng vẫn luôn muốn tìm kiếm một nguồn từ điển đáng tin cậy, đầy đủ và chỉn chu từ phiên âm, phát âm, dịch nghĩa đến các ví dụ cho từng lớp nghĩa của từ. Từ điển Mochi sẽ là một lựa chọn có thể đáp ứng mọi nhu cầu mà bạn tìm kiếm, Từ điển Mochi là trang web từ điển Anh – Việt được MochiMochi biên tập đặc biệt cho người học tiếng Anh, từ người mới bắt đầu cho đến những người ở trình độ cao cấp.

MochiMochi mang đến cho cộng đồng học tiếng Anh một web từ điển hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo. Từ điển Mochi sẽ giúp người học tập trung tối đa vào việc học mà không bị phân tâm.

Từ điển Mochi cung cấp một kho từ vựng phong phú với hơn 100,000 từ, bao gồm từ vựng thông dụng, cụm từ, thành ngữ và ngữ cảnh sử dụng của từng từ rất chi tiết và dễ ghi nhớ. Đồng thời, Từ điển Mochi thường xuyên được cập nhật các từ mới, giúp người học luôn có thông tin mới nhất và chính xác nhất. Với nhiều tính năng hữu ích trên, Từ điển Mochi chắc chắn sẽ là một người bạn đồng hành đáng tin cậy  trong quá trình chinh phục tiếng Anh của bạn.

tra từ điển Mochi Chubby


II. Các cấu trúc câu tiếng Anh miêu tả ngoại hình 

Để miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh một cách thuần thục, ngoài từ vựng bạn cần nắm vững một số cấu trúc câu miêu tả. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến giúp bạn miêu tả ngoại hình một cách dễ dàng:

  • Miêu tả kích thước

Cấu trúc: S + be + (adjective) + (in size)

Ví dụ: Minh is tall and thin. (Minh cao và gầy.)

  • Miêu tả khuôn mặt

Cấu trúc: S + have/has + (adjective) + face

Ví dụ: My sister has a round face. (Chị gái tôi có khuôn mặt tròn.)

  • Miêu tả màu tóc

Cấu trúc: S + have/has + (color) + hair

Ví dụ: Jimmy has short brown hair. (Jimmy có mái tóc nâu ngắn.)

  • Miêu tả mắt 

Cấu trúc: S + have/has + (color) + eyes

Ví dụ: Her son has blue eyes. (Con trai cô ấy có đôi mắt xanh.)

  • Miêu tả dáng người

Cấu trúc: S + be + (adjective) + (in body shape)

Ví dụ: He is very fat. (Anh ấy rất béo.)

  • Miêu tả phong cách ăn mặc

Cấu trúc: S + wear(s) + (adjective) + (clothes)

Ví dụ: My daughter wears a lovely dress to the party. (Con gái của tôi mặc một chiếc váy xinh xắn đến bữa tiệc.)

miêu tả ngoại hình

III.  Lưu ý thứ tự tính từ khi miêu tả ngoại hình

Opinion → Size → Age → Shape → Colour → Origin  
(Ý kiến → kích thước → tuổi → hình dáng → màu sắc → nguồn gốc) 

Trong đó: 

  • Ý kiến (Opinion): bao gồm đánh giá chủ quan của người miêu tả về đối phương, ví dụ: cute, handsome, pretty… 
  • Kích thước (Size): nói về tỉ lệ cơ thể của người mà bạn mô tả, ví dụ: tall, short… 
  • Tuổi (Age): nêu số tuổi cụ thể hoặc những từ chỉ độ tuổi chung chung, ví dụ: young, old, teenager… 
  • Hình dáng (Shape): từ mô tả chung về ngoại hình, dáng người, ví dụ: fat, slim, thin… 
  • Màu sắc (Colour): nói về màu da, màu tóc, màu mắt, ví dụ: straight, black, brown,… 
  • Nguồn gốc (Origin ): các từ nói về quốc tịch, quê hương của người được miêu tả.  

Ví dụ: My neighbor is a beautiful middle-aged woman with a bright smile. (Hàng xóm của tôi là một phụ nữ trung niên xinh đẹp với nụ cười rạng rỡ.) 


IV. Những câu hỏi về ngoại hình bằng tiếng Anh 

  • What do you look like?/ What does she/ he look like?: Bạn/ Cô ấy/ Anh ấy trông như thế nào? 
  • What color is your hair?: Tóc của bạn màu gì? 
  • How tall are you?: Bạn cao bao nhiêu? 
  • What is your favorite physical feature?: Đặc điểm ngoại hình yêu thích của bạn là gì? 
  • What is your eye color?: Màu mắt của bạn là gì? 
  • How do you feel about your appearance?: Bạn cảm thấy thế nào về ngoại hình của mình? 
  • Do you have any distinctive features?: Bạn có bất kỳ đặc điểm nào nổi bật không? 
  • What is your body type?: Bạn có hình dáng cơ thể như thế nào? 
  • How would you describe your body type?: Bạn sẽ mô tả hình dáng cơ thể của bản thân như thế nào? 
  • What is your preferred style of clothing?: Phong cách quần áo bạn thích là gì? 
  • What type of clothing do you usually wear?: Bạn thường mặc loại trang phục nào? 
  • Do you like to wear accessories?: Bạn có thích đeo phụ kiện không? 

Chủ đề về miêu tả ngoại hình là một chủ đề vô cùng phổ biến khi học tiếng Anh. Chính vì vậy, người học cần có  vốn từ vựng thật phong phú để có thể vận dụng để miêu tả người khác một cách chân thực và sống động.  MochiVocab là một trợ thủ đắc lực có thể giúp bạn nâng cao vốn từ vựng một cách hiệu quả và tiết kiệm thời gian. MochiVocab áp dụng phương pháp học quan trọng là lặp ngắt quãng (spaced repetition) giúp nâng cao hiệu quả học từ vựng thông qua việc tự động xác định thời gian ôn tập cho từng từ dựa trên mức độ ghi nhớ của người học. Các từ vựng được ôn tập ở những thời điểm mà não chuẩn bị quên sẽ giúp người học ghi nhớ lâu hơn. Ngoài ra, nhờ có tính năng đặc biệt “Thời điểm vàng”, MochiVocab sẽ tính toán và đưa ra lộ trình học tập cho riêng bạn. Việc này sẽ giúp bạn chủ động hơn thông qua việc ôn tập vào đúng thời điểm đồng thời cũng mang lại hiệu quả học tập cao nhất.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

V. Ví dụ cụ thể về miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

My family has four people: my parents, my brother and me. My brother is 26 years old. He has a tall and well-built physique that showcases his dedication to fitness. He has broad shoulders with a heart-shaped face. His skin is fair with bright eyes and a straight nose which give him an attractive look. His hair is black and usually kept short and neat. He usually wears casual clothes like jeans and T-shirts yet trendy. Moreover, he has a broad smile that makes everyone comfortable, approachable and truly unforgettable.

Gia đình tôi có bốn người: bố mẹ tôi, anh trai tôi và tôi. Anh trai tôi năm nay 26 tuổi. Anh ấy có một vóc dáng cao ráo và săn chắc thể hiện sự quyết tâm của anh trong việc tập thể dục. Anh ấy có bờ vai rộng và khuôn mặt hình trái tim. Làn da của anh ấy trắng sáng với đôi mắt sáng và chiếc mũi thẳng mang đến cho anh vẻ ngoài hấp dẫn. Tóc của anh ấy màu đen và thường được cắt ngắn và gọn gàng. Anh ấy thường mặc trang phục giản dị như quần jean và áo phông nhưng vẫn hợp thời trang. Hơn nữa, anh ấy có nụ cười tươi khiến mọi người cảm thấy thoải mái, dễ gần và thực sự gây ấn tượng.

Vậy là thông qua bài viết này, MochiMochi đã tổng hợp các từ vựng chi tiết thông dụng nhất trong tiếng Anh để miêu tả ngoại hình. Bài viết cũng giúp chúng ta trau dồi các cấu trúc để miêu tả ngoại hình trong tiếng Anh. Mong rằng sau bài viết này các bạn có thể tự tin miêu tả ngoại hình của ai đó bằng tiếng Anh. Ngoài ra, các bạn đừng quên ôn luyện thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé. Chúc các bạn thành công.