Từ vựng tiếng Anh

50+ từ vựng tiếng Anh về thói quen hàng ngày mà bạn cần biết

Chia sẻ về thói quen hàng ngày là một trong những yêu cầu quen thuộc trong các bài thi tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Để bạn có thể tự tin nói về chủ đề này, MochiMochi sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng tiếng Anh phổ biến về thói quen giao tiếp hàng ngày nhé!

Nội dung trong bài:


I. Từ vựng tiếng Anh về thói quen hàng ngày

Thói quen hàng ngày là những hoạt động bạn thực hiện thường xuyên, hầu như lặp đi lặp lại mỗi ngày. Vì vậy những từ vựng về chủ đề này cũng rất thân thuộc với mỗi người. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu thêm các từ vựng về thói quen hàng ngày nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về thói quen buổi sáng

thói quen hang ngay

Bắt đầu một ngày mới,ngoài việc thực hiện những thói quen cơ bản, bạn có thể tạo thêm thói quen mới là học từ vựng tiếng Anh về chính những thói quen đó nhé!

Từ vựngNghĩaVí dụ
Wake up/Get upThức dậyI wake up at 7:00 AM every day. (Tôi thức dậy vào 7 giờ sáng mỗi ngày.)
Wash your faceRửa mặtShe washes her face with cold water. (Cô ấy rửa mặt với nước lạnh.)
Brush teethĐánh răngRemember to brush your teeth twice a day. (Nhớ đánh răng 2 lần mỗi ngày.)
Make the bedDọn giườngI make my bed before I leave for work. (Tôi dọn giường trước khi đi làm.)
Take a showerĐi tắmI take a cold shower in the morning. (Tôi tắm nước lạnh vào buổi sáng.)
Have breakfastĂn sángI usually have breakfast at 8:00 AM. (Tôi thường ăn sáng lúc 8 giờ sáng.)
Get dressed Thay quần áoI get dressed quickly after I take a shower. (Tôi mặc quần áo ngay sau khi tắm.)
Make upTrang điểmShe makes up every morning before she goes to work. (Cô ấy trang điểm mỗi sáng trước khi đi làm.)
Wear perfumeXịt nước hoaShe wears a lot of perfume. (Cô ấy xịt rất nhiều nước hoa.)
Go to workĐi làmI go to work at 9:00 AM every day. (Tôi đi làm lúc 9 giờ sáng mỗi ngày.)
Go to schoolĐi họcMy kids go to school at 8:30 AM. (Con tôi đi học lúc 8 giờ 30 sáng.)
Go to busĐi xe buýtThe children are excited to go to the school bus. (Bọn trẻ rất háo hức khi được đi đến xe buýt trường.)
CommuteĐi lại (đến nơi làm việc)My commute to work takes about 30 minutes. (Thời gian đi làm của tôi mất khoảng 30 phút.)
Read the newsĐọc tin tứcI read the news every morning. (Tôi đọc tin tức mỗi sáng.)
Hit the snooze buttonBấm nút lặp lại báo thứcI hit the snooze button three times this morning. (Tôi nhấn nút lặp lại báo thức ba lần sáng nay.)
Take off your coatCởi áo khoácI’ll take off my coat when I get inside. (Tôi sẽ cởi áo khoác khi vào nhà.)
Leave homeRời khỏi nhàI leave home for work at 8:00 AM. (Tôi rời nhà đi làm lúc 8 giờ sáng.)

Nếu muốn nói về thói quen hàng ngày một cách tự nhiên nhất thì điều bạn cần phải làm là tăng vốn từ vựng. MochiVocab sẽ là nguồn tài liệu từ vựng uy tín, giúp bạn nâng cao vốn từ của mình.

MochiVocab sở hữu đến hơn 8000 từ vựng được chia theo các chủ đề và trình độ giúp bạn dễ dàng lựa chọn tùy theo nhu cầu của mình. Đặc biệt bạn có thể học từ vựng bằng flashcard kèm hình ảnh, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ mới. 

Ngoài ra, MochiVocab còn ứng dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) qua tính năng “Thời điểm vàng”. Bằng việc ôn tập lại từ mới vào đúng thời điểm não chuẩn bị quên, khả năng ghi nhớ thông tin sẽ tăng lên đáng kể. Thay vì mất thời gian ôn tập quá nhiều lần trong ngày, bạn chỉ cần chọn đúng thời điểm ôn để đạt được kết quả ghi nhớ tốt nhất. 

Ngoài ra, MochiVocab còn có tính năng khác là 5 cấp độ từ vựng. Từ vựng bạn đã học sẽ được sắp xếp theo 5 mức độ, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ (từ mới học cho đến ghi nhớ sâu). Nhờ vậy, bạn chỉ cần tập trung ôn tập những từ vựng mà bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả khi ôn tập.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

2. Từ vựng tiếng Anh về thói quen buổi trưa

Từ vựngNghĩaVí dụ
Have a lunchĂn trưaOn weekdays, I usually have a quick lunch at my desk. (Vào các ngày trong tuần, tôi thường ăn trưa nhanh ở bàn làm việc.)
Take napNgủ trưaI like to take a nap after lunch. (Tôi thích ngủ trưa sau khi ăn.)
RelaxThư giãnI usually relax by reading a book after lunch. (Tôi thường thư giãn bằng cách đọc sách sau khi ăn trưa.)
Leave schoolTan trườngWe often leave school at 11:30. (Chúng tôi thường rời trường lúc 11:30.)
Eat outĂn ngoàiLet’s eat out for lunch today. (Hôm nay chúng ta đi ăn ngoài nhé.)
Grab a biteĂn vộiI’m going to grab a bite before the meeting. (Tôi ăn vội trước khi họp.)
Order takeoutGọi đồ ăn vềWe ordered takeout for lunch yesterday. (Hôm qua chúng tôi đã gọi đồ ăn mang về để ăn trưa.)
Do some readingĐọc sáchShe likes to do some reading during her lunch break. (Cô ấy thích đọc sách trong giờ nghỉ trưa.)
Watch TVXem TVHe often watches TV after lunch. (Anh ấy thường xem TV sau khi ăn trưa.)
Go for a walkĐi dạoLet’s go for a walk after lunch. (Chúng ta đi dạo sau khi ăn trưa nhé.)
Listen to musicNghe nhạcI like listening to music while I’m having lunch. (Tôi thích nghe nhạc khi đang ăn.)
Run errandsLàm việc vặtI need to run some errands during my lunch break. (Tôi cần làm vài việc vặt trong giờ nghỉ trưa.)
Surf the internetLướt mạngI often surf the internet to check the news during my lunch break. (Tôi thường lướt mạng để xem tin tức trong giờ nghỉ trưa.)
Have a coffeeUống cà phêI often have a coffee with my colleagues after lunch. (Tôi thường uống cà phê cùng đồng nghiệp sau bữa trưa.)

3. Từ vựng tiếng Anh về thói quen buổi tối

Từ vựngNghĩaVí dụ
Have a dinnerĂn tốiLet’s have a dinner together tonight. (Chúng ta hãy cùng nhau ăn tối tối nay.)
Make dinnerNấu bữa tốiI’m going to make dinner for the family. (Tôi sẽ nấu ăn tối cho gia đình.)
Go to the market/supermarketĐi chợ/đi siêu thịI need to go to the market to buy some milk. (Tôi cần đi chợ để mua sữa.)
Go homeVề nhàIt’s time to go home. (Đã đến lúc về nhà rồi.)
Go shoppingĐi mua sắmI’m going shopping with my friends this weekend. (Tôi sẽ đi mua sắm với bạn bè vào cuối tuần này.)
Go to bedĐi ngủI’m tired. I’m going to go to bed early tonight. (Tôi mệt rồi. Tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay.)
OvernightQua đêmI’m staying at a hotel overnight. (Tôi sẽ ở lại khách sạn qua đêm.)
Play gamesChơi gameLet’s play some games after dinner. (Hãy chơi một số trò chơi sau bữa tối.)
Wind downThư giãn sau một ngày làm việcI like to wind down with a cup of tea before bed. (Tôi thích uống một tách trà trước khi đi ngủ để thư giãn.)
Hang out with friendsĐi chơi với bạn bèI’m going to hang out with my friends at the cafe. (Tôi sẽ đi chơi với bạn bè ở quán cà phê.)
Get ready for bedChuẩn bị đi ngủI’m going to get ready for bed with a movie. (Tôi sẽ chuẩn bị đi ngủ với một bộ phim.)
Do the dishesRửa bátI have to do the dishes after dinner. (Tôi phải rửa bát sau bữa tối.)
ExerciseTập thể dụcI try to exercise for 30 minutes every day. (Tôi cố gắng tập thể dục 30 phút mỗi ngày.)
StudyHọc bàiI have to study for my exam tomorrow. (Tôi phải học cho bài kiểm tra của mình ngày mai.)
Set my alarmĐặt báo thứcI need to set my alarm for 7 AM tomorrow. (Tôi cần đặt báo thức cho 7 giờ sáng ngày mai.)
Clean the houseDọn nhàI’m going to clean the house this weekend. (Tôi sẽ dọn dẹp nhà vào cuối tuần này.)

II. Trạng từ chỉ tần suất diễn tả thói quen hàng ngày

Mỗi hoạt động, thói quen hàng ngày đều có một tần suất diễn ra khác nhau, tùy thuộc vào lịch trình và sở thích của mỗi người. Để diễn tả về tần suất thực hiện các hoạt động này, bạn có thể tham khảo một số từ và cụm từ dưới đây:

NghĩaVí dụ
AlwaysLuôn luônI always brush my teeth before going to bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
UsuallyThường xuyênI usually wake up at 6 am. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
Normally/generally Thông thường, thường lệI normally have breakfast at home. (Tôi thường ăn sáng ở nhà.)
Often/frequentlyThường thườngI often read books in my free time. (Tôi thường đọc sách vào thời gian rảnh.)
SometimesThỉnh thoảngI sometimes go out for dinner with my friends. (Thỉnh thoảng tôi đi ăn tối với bạn bè.)
OccasionallyĐôi khi, vài dịpI occasionally watch movies on weekends. (Đôi khi tôi xem phim vào cuối tuần.)
Hardly everHầu như không bao giờI hardly ever eat fast food. (Tôi hầu như không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.)
Rarely/seldomHiếm khiShe rarely goes to parties. (Cô ấy hiếm khi đi dự tiệc.)
NeverKhông bao giờI never smoke. (Tôi không bao giờ hút thuốc.)
Every dayMỗi ngàyI go to work every day. (Tôi đi làm mỗi ngày.)
Most daysHầu hết các ngàyMost days, I eat a salad for lunch. (Hầu hết các ngày, tôi ăn salad vào bữa trưa.)
Once/twice a weekMột lần/hai lần một tuầnI go swimming once a week. (Tôi đi bơi một lần một tuần.)

III. Mẫu câu tiếng Anh nói về thói quen hàng ngày

Như đã đề cập phía trên, chia sẻ về thói quen hàng ngày là chủ đề quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng MochiMochi tìm hiểu những câu nói, cấu trúc để nói về thói quen hàng ngày. Lưu lại ngay nhé!

  • I usually spend a lot of time + V-ing + O 

Nghĩa: Tôi thường dành thời gian làm gì đó.

Ví dụ: I usually spend a lot of time playing video games with my friends. (Tôi thường dành thời gian chơi game với bạn.)

  • I usually/often/always + V

Nghĩa: Tôi thường/thường xuyên/luôn luôn làm gì đó.

Ví dụ: I usually go to the market on the weekend. (Tôi thường đi siêu thị vào cuối tuần.)

  • I’m in the habit of + V-ing

Nghĩa: Tôi có thói quen làm gì đó.

Ví dụ: I’m in the habit of reading books before bed. (Tôi có thói quen đọc sách trước khi ngủ.)

  • I have a habit of + V-ing/N

Nghĩa: Tôi hay có thói quen làm gì đó.

Ví dụ: I’m in the habit of drinking coffee in the morning. (Tôi có thói quen uống cà phê vào buổi sáng.)

  • You will always find me + V-ing

Nghĩa: Bạn sẽ luôn thấy tôi làm gì đó.

Ví dụ: You will always find me listening to music while working. (Bạn sẽ luôn thấy tôi nghe nhạc khi làm việc.)

  • V-ing + is a big part of my life

Nghĩa: Điều gì đó chiếm phần lớn cuộc sống của tôi.

Ví dụ: Cooking is a big part of my life. I love experimenting with new recipes. (Nấu ăn chiếm phần lớn cuộc sống của tôi. Tôi thích thử nghiệm những công thức mới.)

  • Normally, I make a point of + V-ing/N

Nghĩa: Thông thường, tôi cho rằng việc gì đó quan trọng với tôi.

Ví dụ: Normally, I make a point of exercising at least 30 minutes a day. (Thường thì, tôi thấy tập thể dục ít nhất 30 mỗi ngày rất quan trọng với tôi.)


IV. Gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking part 1 chủ đề thói quen hàng ngày

Thói quen hàng ngày là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking part 1. Để có thể trả lời tốt về chủ đề này, việc chuẩn bị trước câu hỏi là vô cùng cần thiết. MochiMochi sẽ gợi ý cho bạn một số câu hỏi phổ biến giúp bạn có thể tự tin “chinh phục” phần thi này nhé!

  • What is your daily routine like? (Thói quen hàng ngày của bạn như thế nào?)
  • What time do you usually get up? (Bạn thường dậy lúc mấy giờ?)
  • What do you do after school/work? (Sau khi tan học/tan làm bạn thường làm gì?)
  • Do you have any habits? (Bạn có thói quen gì không?)
  • What do you like to do on weekends? (Bạn thích làm gì vào cuối tuần?)
  • How has your daily routine changed over the past few years? (Thói quen hàng ngày của bạn đã thay đổi như thế nào trong vài năm qua?)
  • Do you think it’s important to have a daily routine? Why? (Bạn có nghĩ rằng việc có một thói quen hàng ngày là quan trọng không? Vì sao?)
  • How do you usually start your day? (Bạn thường bắt đầu ngày mới như thế nào?)
  • What do you do to relax after a long day? (Bạn làm gì để thư giãn sau một ngày dài?)
  • Is there anything you would like to change about your daily routine? (Có điều gì bạn muốn thay đổi về thói quen hàng ngày của mình không?)
  • How do you balance your work and personal life? (Bạn cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân như thế nào?)

Trên đây là bài viết tổng hợp một số từ vựng và mẫu câu phổ biến về chủ đề thói quen hàng ngày trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết là nguồn tài liệu hữu ích trong quá trình ôn luyện tiếng Anh. Và đừng quên theo dõi MochiMochi để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay ho nhé!