Acquainted là một giới từ được dùng để diễn tả việc quen biết ai hay điều gì đó trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trong cấu trúc câu Acquainted thường không đứng độc lập mà sẽ kết hợp với giới từ. Vậy Acquainted đi với giới từ gì? Cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung trong bài:
- I. Acquainted là gì?
- II. Acquainted đi với giới từ gì?
- III. Các cụm từ đi kèm với Acquainted
- IV. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Acquainted
- V. Phân biệt Acquainted với Familiar, Aware, Knowledgeable, Experienced
- VI. Bài tập áp dụng
I. Acquainted là gì?
Acquainted phiên âm /əˈkweɪntɪd/ là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là quen biết, quen thuộc với ai hoặc điều gì đó, đã từng gặp gỡ, biết đến hoặc trải nghiệm nó.
Acquainted thường được dùng trong các văn bản chính thức và trong các tình huống giao tiếp mang tính chất trang trọng.
Ví dụ:
- I am acquainted with many people in this industry. (Tôi quen biết nhiều người trong ngành này.)
- I am acquainted with the rules of the game because I have played it many times. (Tôi quen với luật của trò chơi vì tôi đã chơi nó nhiều lần.)
Ngoài vai trò là tính từ, Acquainted còn là quá khứ phân từ của động từ “acquaint”, có nghĩa là “làm quen”, “giới thiệu”, “biết đến”.
Ví dụ:
- She took the time to acquaint herself with the local customs before traveling abroad. (Cô ấy đã dành thời gian để làm quen với phong tục địa phương trước khi đi du lịch nước ngoài.)
- The teacher will acquaint the students with the rules of the game before they start playing. (Giáo viên sẽ giới thiệu cho học sinh về các quy tắc của trò chơi trước khi họ bắt đầu chơi.)
II. Acquainted đi với giới từ gì?
Acquainted chỉ đi với một giới từ duy nhất là “with” để chỉ sự quen biết, thân thuộc, hiểu về một ai đó hoặc thân quen, đã từng trải nghiệm một địa điểm, sự vật, hiện tượng nào đó,…
Cấu trúc: S + (be) + acquainted with + O
Ví dụ:
- She is well acquainted with the history of this city. (Cô ấy rất am hiểu lịch sử của thành phố này.)
- I’m not familiar with her personal life, but I am acquainted with her through work. (Tôi không biết về đời tư của cô ấy, nhưng tôi quen biết cô ấy qua công việc.)
Ngoài ra, cụm từ “acquainted with” còn có thể kết hợp với giới từ “by” nhằm diễn tả sự quen biết thông qua một người hay một vật trung gian.
Ví dụ:
- I was acquainted with her by working on the same project. (Tôi quen biết cô ấy qua việc cùng làm chung một dự án.)
- I was acquainted with her by my brother. (Tôi quen biết cô ấy qua anh trai tôi.)
III. Các cụm từ đi kèm với Acquainted
Dưới đây là một số cụm từ đi kèm với Acquainted mà bạn có thể tham khảo:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Be acquainted with | Quen biết, quen thuộc. | I am acquainted with the CEO of that company. (Tôi quen biết với CEO của công ty đó.) |
Get acquainted with | Làm quen. | I’m trying to get acquainted with the new software. (Tôi đang cố gắng làm quen với phần mềm mới.) |
Become acquainted with | Làm quen. | I became acquainted with her during my trip to Paris. (Tôi làm quen với cô ấy trong chuyến đi đến Paris.) |
Acquainted yourself with something | Làm bản thân quen thuộc, thích nghi với điều đó. | It took her a while to acquaint herself with the new work environment. (Cô ấy mất một thời gian để làm quen với môi trường làm việc mới.) |
Have been acquainted with | Đã quen biết. | I have been acquainted with him for over ten years. (Tôi đã quen biết anh ấy hơn mười năm rồi.) |
Have been acquainted for a long time | Đã quen biết từ lâu. | We have been acquainted for a long time, since our college days. (Chúng tôi đã quen biết nhau từ lâu, từ thời đại học.) |
Have been acquainted since | Đã quen biết từ. | I have been acquainted with her since we were kids. (Tôi đã quen biết cô ấy từ khi chúng tôi còn nhỏ.) |
Not be acquainted with | Không quen biết. | I’m not acquainted with the people in this department. (Tôi không quen biết những người trong bộ phận này.) |
Be well acquainted with | Rất quen thuộc, thân thuộc. | He is well acquainted with the local customs. (Anh ấy rất quen thuộc với phong tục tập quán địa phương.) |
Be thoroughly acquainted with | Rất am hiểu. | She is thoroughly acquainted with the subject matter. (Cô ấy rất am hiểu về chủ đề này.) |
IV. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Acquainted
Bên cạnh những cụm từ có thể kết hợp với Acquainted, bạn có thể tham khảo thêm những từ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Acquainted để có vốn từ phong phú hơn nhé!
1. Từ đồng nghĩa với Acquainted
Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|---|
abreast | /əˈbrest/ | cập nhật, nắm bắt, theo kịp. | You need to stay abreast of the latest technology trends to be competitive in this field. (Bạn cần luôn cập nhật những xu hướng công nghệ mới nhất để có thể cạnh tranh trong lĩnh vực này.) |
conversant | /əˈbrest/ | quen thuộc với, hiểu biết sâu. | She is conversant in three languages: English, French, and Spanish. (Cô ấy thành thạo ba thứ tiếng: Anh, Pháp và Tây Ban Nha.) |
informed | /əˈbrest/ | được thông báo, có kiến thức, có hiểu biết. | Make an informed decision after careful consideration. (Hãy đưa ra quyết định sáng suốt sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.) |
enlightened | /əˈbrest/ | có kiến thức, hiểu biết sâu sắc, khai sáng. | He is an enlightened thinker who always challenges the status quo. (Anh ấy là một nhà tư tưởng khai sáng, luôn thách thức những quan niệm cũ.) |
familiarized | /fəˈmɪliəraɪz/ | làm quen, làm cho quen thuộc. | She has familiarized herself with the company’s policies. (Cô ấy đã làm quen với các chính sách của công ty.) |
apprised of | /əˈpraɪz əv/ | thông báo cho ai đó biết, làm cho ai đó biết rõ về điều gì | The manager apprised the staff of the upcoming changes. (Quản lý đã thông báo cho nhân viên về những thay đổi sắp tới.) |
clued in | /ˌkluːd ˈʌp/ | biết rõ, hiểu rõ, nắm bắt thông tin. | He’s really clued in to the latest technology trends. (Anh ấy rất hiểu biết về những xu hướng công nghệ mới nhất.) |
familiar with | /fəˈmɪliə(r) wɪð/ | hiểu rõ, quen thuộc với, có kinh nghiệm về. | I am familiar with the city, having lived there for many years. (Tôi rất quen thuộc với thành phố này vì đã sống ở đó nhiều năm.) |
in the know | /ɪn ðə nəʊ/ | hiểu biết, biết rõ thông tin. | She’s in the know about the company’s merger plans. (Cô ấy biết rõ về kế hoạch sáp nhập của công ty.) |
versed in | /vɜːst ɪn/ | thành thạo, có kinh nghiệm sâu rộng về. | She is so versed in cooking that she can create delicious meals with just a few simple ingredients. (Cô ấy nấu ăn rất thành thạo đến nỗi có thể tạo ra những món ăn ngon chỉ với một vài nguyên liệu đơn giản.) |
Phần lớn các từ đồng nghĩa với Acquainted ở trên được lấy từ Từ điển Mochi – một website tra cứu từ vựng Anh – Việt hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo tránh gây xao nhãng. Từ điển Mochi hỗ trợ tra cứu 100,000+ từ và cụm từ và liên tục được cập nhật đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho bạn học. Ngoài ra, Từ điển Mochi còn hỗ trợ bạn tra cứu thành ngữ và các cụm động từ tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Bằng cách sử dụng Từ điển Mochi, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
2. Từ trái nghĩa với Acquainted
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
unacquainted | /ˌʌnəˈkweɪntɪd/ | không quen thuộc, không quen biết. | I am unacquainted with the new manager. (Tôi không quen biết vị quản lý mới.) |
unaware | /ˌʌnəˈweə(r)/ | không biết, không nhận thức được. | She was completely unaware of the danger. (Cô ấy hoàn toàn không nhận thức được sự nguy hiểm.) |
ignorant | /ˈɪɡnərənt/ | không biết, thiếu hiểu biết. | He is ignorant of the basic rules of grammar. (Anh ta không biết những quy tắc cơ bản của ngữ pháp.) |
unfamiliar | /ˌʌnfəˈmɪliə(r)/ | không quen thuộc, xa lạ. | I feel unfamiliar in this new city. (Tôi cảm thấy không quen thuộc ở thành phố mới này.) |
strange | /streɪndʒ/ | lạ lẫm, kỳ lạ. | There was a strange noise coming from the attic. (Có một tiếng động lạ phát ra từ gác mái.) |
unknown | /ˌʌnˈnəʊn/ | không biết, vô danh. | The cause of the accident is still unknown. (Nguyên nhân của vụ tai nạn vẫn chưa được biết.) |
novel | /ˈnɒv(ə)l/ | mới lạ, độc đáo. | She had a novel idea for the project. (Cô ấy có một ý tưởng mới lạ cho dự án.) |
foreign | /ˈfɒrən/ | xa lạ, lạ lẫm. | This food tastes foreign to me. (Món ăn này có vị rất lạ với tôi.) |
Lượng từ vựng liên quan đến Acquainted tương đối phong phú, đôi khi khiến bạn cảm thấy quá tải. Khi đó, một ứng dụng học từ như MochiVocab chắc chắn sẽ giúp bạn hệ thống và ghi nhớ hiệu quả hơn. MochiVocab cùng bạn học nhanh – nhớ lâu qua hai phần học và ôn.
Với bước học, MochiVocab cung cấp 20 khóa học thuộc đa dạng chủ đề và trình độ. Hơn 8000 từ vựng được trình bày ở dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.
Với bước ôn, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với 2 tính năng chính:
- Thời điểm vàng: Ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng dựa trên lịch sử học tập của bạn. Cụ thể, MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Phương pháp học này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống.
- 5 cấp độ từ vựng: Các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.
V. Phân biệt Acquainted với Familiar, Aware, Knowledgeable, Experienced
Acquainted và Familiar, Aware, Knowledgeable, Experienced có những sắc thái nghĩa khá giống nhau nên thường bị nhầm lẫn trong cách sử dụng. MochiMochi sẽ giúp bạn phân biệt các từ này nhé!
- Acquainted và Familiar
Acquainted | Familiar | |
---|---|---|
Phân biệt | Thân thuộc, biết về ai đó hoặc điều gì đó một cách sơ lược, không sâu sắc. | Thân thuộc, hiểu biết về ai đó hoặc điều gì đó một cách sâu sắc. |
Ví dụ | He is acquainted with the basic rules of chess. (Anh ấy biết những quy tắc cơ bản của cờ vua.) | She is familiar with the latest research on climate change. (Cô ấy rất am hiểu về những nghiên cứu mới nhất về biến đổi khí hậu.) |
- Acquainted và Aware
Acquainted | Aware | |
---|---|---|
Phân biệt | Tập trung vào việc quen biết, thân quen với người hoặc vật. | Tập trung vào sự nhận thức về một sự kiện hoặc tình huống nào đó. |
Ví dụ | She is acquainted with the local customs. (Cô ấy đã quen với phong tục tập quán địa phương.) | She is aware that she needs to improve her English. (Cô ấy biết rằng cô ấy cần cải thiện tiếng Anh của mình.) |
- Acquainted và Knowledgeable
Acquainted | Knowledgeable | |
---|---|---|
Phân biệt | Biết ai đó hoặc điều gì đó một cách sơ lược. | Có kiến thức sâu rộng trong một lĩnh vực nhất định. |
Ví dụ | I am acquainted with the new manager, but I don’t know her very well. (Tôi quen biết người quản lý mới, nhưng tôi không thực sự thân thiết với cô ấy.) | She is very knowledgeable about ancient history. (Cô ấy rất am hiểu về lịch sử cổ đại.) |
- Acquainted và Experienced
Acquainted | Experienced | |
---|---|---|
Phân biệt | Biết ai đó hoặc điều gì đó một cách sơ lược. | Có kinh nghiệm trong một lĩnh vực nhất định. |
Ví dụ | She became acquainted with many cultures during her travels. (Cô ấy đã làm quen với nhiều nền văn hóa trong những chuyến đi của mình.) | She is a very experienced teacher with over 20 years in the classroom. (Cô ấy là một giáo viên rất giàu kinh nghiệm với hơn 20 năm đứng lớp.) |
VI. Bài tập áp dụng
1. Bài tập
Chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây:
1) I’m not really _______ with him. We’re only met each other a few times.
a. acquainted
b. familiar
c. aware
d. knowledgeable
2) He is very _______ about the history of this city. He has read many books about it.
a. acquainted
b. familiar
c. aware
d. knowledgeable
3) She is _______ of the dangers of smoking, but she still does it.
a. acquainted
b. familiar
c. aware
d. knowledgeable
4) As an experienced traveler, she is _______ with different cultures and customs.
a. acquainted
b. familiar
c. aware
d. experienced
5) I’m _______ that the meeting is tomorrow, but I don’t know the time.
a. acquainted
b. familiar
c. aware
d. knowledgeable
6) I’m not _______ with this new software. Can you show me how to use it?
a. acquainted
b. familiar
c. aware
d. knowledgeable
7) As an experienced chef, he is _______ with a wide variety of cooking techniques.
a. acquainted
b. familiar
c. aware
d. knowledgeable
8) She is _______ of the dangers of driving too fast, but she still does it.
a. acquainted
b. familiar
c. aware
d. knowledgeable
9) He is very _______ about classical music. He can recognize almost any piece.
a. acquainted
b. familiar
c. aware
d. knowledgeable
10) I’m _______ that the meeting has been postponed, but I don’t know when it will be rescheduled.
a. acquainted
b. familiar
c. aware
d. knowledgeable
2. Đáp án
1) a
2) d
3) c
4) d
5) c
6) a
7) d
8) c
9) d
10) c
Bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết về Acquainted: khái niệm, cách sử dụng và cách kết hợp với giới từ. Hy vọng những thông tin vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình thực hành. Và đừng quên theo dõi MochiMochi để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay ho nhé! MochiMochi chúc bạn học tốt.