Khi xem phim hay đọc các bài viết bằng tiếng Anh, bạn thường xuyên bắt gặp cụm từ Down to earth để chỉ những người dễ gần, thân thiện. Trong bài viết dưới đây MochiMochi sẽ giải thích cụ thể cho bạn ý nghĩa, nguồn gốc của Down to earth và nêu cách sử dụng của cụm từ này. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung trong bài:
- Down to earth là gì?
- Nguồn gốc của Down to earth
- Cách dùng của Down to earth
- Một số từ đồng nghĩa với Down to earth
Down to earth là gì?
Down to earth phiên âm /ˌdaʊn tu ˈɜːrθ/ là một tính từ trong tiếng Anh.
Theo từ điển Mochi, Down to earth được dùng để miêu tả một người có cách sống, cách suy nghĩ đơn giản, gần gũi và thực tế, không xa rời thực tiễn.
Ví dụ:
Sarah is a down-to-earth person who always offers practical advice and a friendly ear. (Sarah là một người rất giản dị, luôn sẵn lòng đưa ra lời khuyên thiết thực và lắng nghe mọi người.)
Our new neighbor is so down to earth; he’s always willing to lend a hand and share a laugh. (Hàng xóm mới của chúng tôi rất mộc mạc; anh ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ và chia sẻ tiếng cười.)
Với nhiều bạn học tiếng Anh, Down to earth là một cụm từ khá mới lạ. Một cách học từ mới hiệu quả là bạn phải biết định nghĩa của nó. Bằng cách sử dụng từ điển Mochi, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo tránh gây xao nhãng. Từ điển Mochi hỗ trợ tra cứu 100,000+ từ và cụm từ và liên tục được cập nhật đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho bạn học. Ngoài ra, Từ điển Mochi còn cung cấp nhiều tính năng hữu ích như tra cứu, phát âm, dịch thuật, câu ví dụ… Những tính năng này không chỉ giúp làm phong phú vốn từ mà còn giúp bạn nâng cao khả năng kết hợp từ trong câu, giúp câu văn của bạn trở nên tự nhiên và lưu loát hơn.
Nguồn gốc của Down to earth
Nguồn gốc cụ thể của Down to earth đến nay vẫn chưa được xác thực, mặc dù có bằng chứng cho thấy nó đã được sử dụng từ đầu thế kỷ XX và dần trở nên phổ biến. Ban đầu, cụm từ này chủ yếu được dùng để chỉ những sản phẩm có giá cả hợp lý.
Theo thời gian và tiến trình phát triển của ngôn ngữ, ý nghĩa ban đầu của tính từ này tuy vẫn còn tồn tại nhưng dần ít phổ biến hơn. Thay vào đó, trong giao tiếp hàng ngày người ta thường sử dụng từ này để chỉ một người thực tế, dễ tiếp xúc và thân thiện.
Một cách lý giải khác cho nguồn gốc của Down to earth là việc người xưa tin rằng đây là cách họ gọi những thiên thần, những vì tinh tú được Thượng đế gửi từ trời cao xuống trái đất (come down to Earth) để hòa mình vào cuộc sống con người với sứ mệnh kết giao và để con người có thể hiểu rõ hơn về sự tồn tại của một không gian khác ngoài không gian.
Cách dùng của Down to earth
Với vai trò là một tính từ, Down to earth thường đứng sau động từ to be trong câu để miêu tả một người thân thiện, dễ nói chuyện hoặc diễn tả thái độ thẳng thắn, chân thực và thực tế. Cụ thể:
- Cấu trúc: S + verb + down to earth
Ví dụ:
She is very down to earth. (Cô ấy rất thực tế.)
The company’s CEO is known for being down-to-earth and approachable. (Giám đốc điều hành của công ty được biết đến là người gần gũi và dễ gần.)
- Cấu trúc: S + verb + a + down to earth + N
Ví dụ:
The down-to-earth atmosphere of the small town made me feel instantly welcomed and at ease. (Bầu không khí mộc mạc của thị trấn nhỏ khiến tôi cảm thấy ngay lập tức được chào đón và thoải mái.)
She’s a down-to-earth person who always has her feet on the ground. (Cô ấy là một người rất thực tế, luôn biết mình đang làm gì.)
Một số từ đồng nghĩa với Down to earth
Ngoài Down to earth, để mở rộng thêm vốn từ bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
friendly | /ˈfrendli/ | thân thiện | Our new neighbors are incredibly friendly, always waving and striking up conversations whenever we see them. (Những người hàng xóm mới của chúng tôi thực sự rất thân thiện, luôn vẫy tay và bắt chuyện mỗi khi chúng tôi gặp họ.) |
informal | /ɪnˈfɔːml/ | thoải mái, không quá trang trọng | The office party had an informal atmosphere, with everyone chatting and laughing together. (Bữa tiệc tại văn phòng có không khí thoải mái, mọi người cùng nhau trò chuyện và cười đùa.) |
realistic | /ˌriːəˈlɪstɪk/ | thực tế, thực dụng | It’s important to set realistic goals for yourself to avoid feeling overwhelmed or disappointed. (Quan trọng là phải đặt ra những mục tiêu thực tế cho bản thân để tránh cảm giác quá tải hoặc thất vọng.) |
genuine | /ˈdʒenjuɪn/ | chân thật, chân thành | She gave me a genuine smile, showing her sincere happiness and honesty. (Cô ấy đưa cho tôi một nụ cười chân thành, thể hiện sự hạnh phúc và trung thực của cô ấy.) |
practical | /ˈpræktɪkl/ | thực tế | She is a very practical person; she always thinks about the consequences of her actions. (Cô ấy là một người rất thực tế, cô ấy luôn nghĩ về hậu quả của hành động của mình.) |
straightforward | /ˌstreɪtˈfɔːrwərd/ | dễ hiểu, không phức tạp | The teacher’s straightforward explanation of the math problem made it much easier for the students to understand. (Giải thích một cách dễ hiểu của giáo viên về bài toán toán học đã giúp học sinh hiểu rõ hơn.) |
approachable | /əˈprəʊtʃ/ | dễ gần, thân thiện | My teacher is very approachable; I can always ask her for help. (Giáo viên của tôi rất dễ gần, tôi luôn có thể nhờ cô ấy giúp đỡ.) |
simple | /ˈsɪmpl/ | đơn giản, dễ hiểu | The instructions are very simple; even a child can follow them. (Các hướng dẫn rất đơn giản, ngay cả một đứa trẻ cũng có thể làm theo.) |
unpretentious | /ˌʌnprɪˈtenʃəs/ | khiêm tốn, giản dị | Despite his wealth, John remained unpretentious, always treating others with kindness and respect. (Mặc dù giàu có, John vẫn khiêm tốn, luôn đối xử với người khác bằng lòng tốt và tôn trọng.) |
Để hệ thống và ghi nhớ các từ trên một cách hiệu quả, bạn cần một công cụ hỗ trợ như MochiVocab. Ứng dụng cung cấp hơn 8000 từ vựng được chia thành 20 khóa học thuộc đa dạng chủ đề và trình độ. Từ vựng được hiển thị ở dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.
Bên cạnh đó, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với 2 tính năng chính:
- Thời điểm vàng: Ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng dựa trên lịch sử học tập của bạn. Cụ thể, MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Phương pháp học này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống.
- 5 cấp độ từ vựng: Các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.
Bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết về cụm từ Down to earth: khái niệm, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa. Hy vọng những thông tin vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình thực hành. Và đừng quên theo dõi MochiMochi để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay ho nhé! MochiMochi chúc bạn học tốt.