Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Proud đi với giới từ gì? 2 giới từ phổ biến đi với Proud

“Proud” – một từ vựng tiếng Anh quen thuộc thể hiện niềm tự hào, hãnh diện. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn băn khoăn khi kết hợp “Proud” với giới từ. “Proud of” hay “Proud to”, đâu mới là cách dùng chính xác? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.

Nội dung trong bài:


1. Proud là gì?

“Proud” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tự hào, hãnh diện, kiêu hãnh khi bản thân đạt được điều gì đó tốt đẹp hoặc ai đó làm bạn cảm thấy hài lòng.

Ví dụ: He is proud of his achievements. (Anh ấy tự hào về những thành tựu của mình.)

Ngoài tính từ, “proud” còn có thể là danh từ với nghĩa là niềm tự hào, sự hãnh diện.

Ví dụ: He swallowed his pride and asked for help. (Anh ấy nén lòng tự ái và xin sự giúp đỡ.)


2. Proud đi với giới từ gì?

proud đi với giới từ gì

“Proud” thường được sử dụng với hai giới từ phổ biến sau:

2.1. Proud of

Cấu trúc “proud of” được sử dụng để diễn tả niềm tự hào về một người, một vật hoặc một điều gì đó đã xảy ra.

Cấu trúc: Be proud of + someone/something

Ví dụ:

  • I am proud of my daughter for graduating with honors. (Tôi tự hào về con gái tôi vì đã tốt nghiệp loại giỏi.)
  • She is proud of her new car. (Cô ấy tự hào về chiếc xe mới của mình.)
  • We are proud of our country’s history. (Chúng tôi tự hào về lịch sử đất nước mình.)

2.2. Proud to

Cấu trúc “proud to” được sử dụng để diễn tả niềm tự hào khi được làm điều gì đó hoặc tự hào là một phần của điều gì đó.

Cấu trúc: Be proud to + verb (infinitive)

Ví dụ:

  • I am proud to be a Vietnamese. (Tôi tự hào là người Việt Nam.)
  • He is proud to announce the birth of his son. (Anh ấy tự hào thông báo về sự ra đời của con trai mình.)
  • We are proud to support our local community. (Chúng tôi tự hào được hỗ trợ cộng đồng địa phương của mình.)

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Proud

3.1. Từ đồng nghĩa

  • Pleased: hài lòng, vui lòng

Ví dụ: I am so pleased with your progress! (Tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của bạn!)

  • Glad: vui mừng

Ví dụ: I’m glad to hear that you’re feeling better. (Tôi vui khi nghe tin bạn đã khỏe hơn.)

  • Thrilled: vô cùng vui mừng, phấn khích

Ví dụ: We were thrilled to hear about the baby. (Chúng tôi vô cùng vui mừng khi nghe tin về đứa bé.)

  • Delighted: rất vui mừng, thích thú

Ví dụ: I’m delighted to make your acquaintance. (Tôi rất vui được làm quen với bạn.)

  • Honored: vinh dự

Ví dụ: I am deeply honored to accept this award. (Tôi vô cùng vinh dự khi nhận được giải thưởng này.)

3.2. Từ trái nghĩa

  • Ashamed: xấu hổ

Ví dụ: He was ashamed of his behavior at the party. (Anh ấy xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc.)

  • Humiliated: bị làm nhục, bẽ mặt

Ví dụ: She felt humiliated when he broke up with her in public. (Cô cảm thấy bị bẽ mặt khi anh ta chia tay cô ở nơi công cộng.)

  • Embarrassed: ngượng ngùng, lúng túng

Ví dụ: I was so embarrassed when I realized I had forgotten his name. (Tôi rất ngượng khi nhận ra mình đã quên tên anh ấy.)

  • Disgraced: bị ghét bỏ, bị thất sủng

Ví dụ: The disgraced politician was forced to resign. (Chính trị gia bị ghét bỏ đã buộc phải từ chức.)

Nắm vững cách sử dụng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “Proud” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và phong phú hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn. Đây là lúc bạn nên tìm đến những công cụ hỗ trợ đắc lực như MochiVocab.

MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng, bao gồm cả những từ đồng nghĩa với “Proud” được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.

Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.

Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

4. Thành ngữ của Proud

  • Proud as a peacock: Kiêu ngạo, tự mãn, thường ám chỉ ai đó khoe khoang quá mức về bản thân.

Ví dụ: He strutted around the office, proud as a peacock, after getting the promotion. (Anh ta vênh váo đi khắp văn phòng, kiêu ngạo như một con công, sau khi được thăng chức.)

  • Do someone proud: Làm ai đó tự hào, khiến ai đó hài lòng và ngưỡng mộ.

Ví dụ: Her performance in the play really did her parents proud. (Màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch thực sự đã làm cho bố mẹ cô ấy tự hào.)

  • Swallow one’s pride: Nén lòng tự ái, buộc phải làm điều gì đó dù khiến bản thân cảm thấy xấu hổ hoặc hạ thấp bản thân.

Ví dụ: He had to swallow his pride and ask his rival for help. (Anh ta đã phải nuốt lòng tự ái và cầu xin đối thủ của mình giúp đỡ.)


5. Bài tập 

Hoàn thành các câu sau, sử dụng “proud of” hoặc “proud to”:

  1. She is _________ her son’s success.
  2. We are _________ announce the opening of our new store.
  3. He is _________ be a doctor.
  4. I am _________ my heritage.
  5. They are _________ their team’s victory.
  6. He was _________ have been a part of the project.
  7. She is _________ call herself a feminist.
  8. I am _________ you for following your dreams.
  9. We are _________ be sponsoring this event.
  10. He was too _________ to admit he was wrong.

Đáp án:

  1. proud of
  2. proud to
  3. proud to
  4. proud of
  5. proud of
  6. proud to
  7. proud to
  8. proud of
  9. proud to
  10. proud

MochiMochi hy vọng bài viết trên đã giúp bạn phân biệt cách dùng “proud of” và “proud to” một cách rõ ràng nhất. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo “proud” trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé!