Bạn đã bao giờ nghe thấy cụm từ “look down on” và tự hỏi nghĩa của nó là gì? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng, từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “look down on” trong tiếng Anh, kèm theo bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững kiến thức.
Nội dung trong bài:
- Look down on là gì?
- Cấu trúc Look down on
- Cách sử dụng Look down on
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Look down on
- Bài tập vận dụng
Look down on là gì?
Look down on là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang nghĩa coi thường, khinh miệt, xem thường ai đó hoặc điều gì đó. Nó thể hiện thái độ cho rằng bản thân mình vượt trội hơn hoặc tốt hơn đối tượng bị Look down on.
Cấu trúc Look down on
Look down on + someone/something
Ví dụ:
- He looks down on anyone who doesn’t have a university degree. (Anh ta coi thường bất kỳ ai không có bằng đại học.)
- He looks down on any form of cheating. (Anh ta xem thường bất kỳ hình thức gian lận nào.)
Cách sử dụng Look down on
1. Diễn tả hành động coi thường ai đó
Chủ ngữ + look down on + someone
Ví dụ:
- The rich businessman looks down on the poor. (Vị doanh nhân giàu có coi thường người nghèo.)
- Some people look down on those who have different religious beliefs. (Một số người coi thường những người có tín ngưỡng tôn giáo khác biệt.)
2. Diễn tả hành động xem thường việc gì đó
Chủ ngữ + look down on + something
Ví dụ:
- Many people used to look down on jobs in the service industry. (Nhiều người từng xem thường các công việc trong ngành dịch vụ.)
- She looks down on reality TV shows. (Cô ấy xem thường các chương trình truyền hình thực tế.)
3. Diễn tả ý nghĩa không coi thường, ta sử dụng cấu trúc phủ định
Don’t/Doesn’t/Didn’t look down on + someone/something
Ví dụ:
- We shouldn’t look down on people who make mistakes. (Chúng ta không nên coi thường những người mắc lỗi.)
- She doesn’t look down on her employees even though she’s the CEO. (Cô ấy không coi thường nhân viên của mình mặc dù cô ấy là Giám đốc điều hành.)
4. Để hỏi ai đó có coi thường ai/cái gì không, ta sử dụng cấu trúc câu hỏi
Do/Does/Did + Subject + look down on + someone/something?
Ví dụ:
- Do you look down on people who are from different cultures? (Bạn có coi thường những người đến từ các nền văn hóa khác nhau không?)
- Why does he look down on her? (Tại sao anh ta lại coi thường cô ấy?)
Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng Look down on sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và phong phú hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng Look down on một cách chính xác và tự nhiên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn và luyện tập thường xuyên. Sử dụng các công cụ hỗ trợ học từ vựng như MochiVocab có thể giúp bạn trong việc này.
MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.
Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Look down on
Dưới đây là bảng liệt kê các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “look down on”, kèm theo nghĩa tiếng Việt, ví dụ tiếng Anh và dịch nghĩa của ví dụ:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Despise | Khinh miệt, ghê tởm | He despises liars and cheats. |
Disdain | Coi thường, khinh bỉ | She disdained his offer of help. |
Scorn | Khinh miệt, chế nhạo | They scorned his attempts at poetry. |
Contemn | Coi thường, khinh rẻ | The judge contemned the defendant’s behavior. |
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Respect | Tôn trọng | I deeply respect her opinions. |
Admire | Ngưỡng mộ | I admire her dedication to her work. |
Look up to | Ngưỡng mộ, kính trọng | Children often look up to their parents. |
Value | Coi trọng | I value your friendship very much. |
Appreciate | Đánh giá cao, trân trọng | I appreciate your help. |
Để củng cố kiến thức về Look down on và nắm rõ sự khác biệt giữa nó với các từ đồng nghĩa/trái nghĩa như “despise”, “respect”, “admire”,… bạn sẽ cần tham khảo các từ điển Anh-Anh hoặc các công cụ học từ vựng trực tuyến. Việc tra cứu và tìm hiểu các ví dụ sử dụng thực tế sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa của từng từ và sử dụng chúng một cách chính xác. Các công cụ như Từ điển Mochi hoặc các ứng dụng học từ vựng khác có thể hỗ trợ đắc lực cho bạn trong quá trình này.
Với kho dữ liệu khổng lồ lên đến 100.000 từ và cụm từ tiếng Anh, Từ điển Mochi cung cấp đầy đủ, chính xác các thông tin về từ vựng bao gồm nghĩa, cách phát âm, và ví dụ trực quan, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về ngữ cảnh sử dụng từ một cách dễ dàng với kho từ vựng với các cụm từ tiếng Anh, bên cạnh đó, bạn có thể học thêm về thành ngữ (idiom), kết hợp từ (collocation), và cụm động từ (phrasal verb). Đặc biệt, Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, giúp bạn tập trung tra cứu từ vựng mà không bị gián đoạn.
Bài tập vận dụng
Hãy chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành các câu sau:
- He tends to ______ people who haven’t achieved as much as he has.
A. look up to B. look down on C. respect D. admire - She ______ her colleagues for their innovative ideas.
A. scorns B. admires C. despises D. looks down on - We should never ______ those who come from different backgrounds.
A. look up to B. look down on C. appreciate D. value - The manager ______ his employees’ suggestions, leading to low morale.
A. valued B. appreciated C. disdained D. respected - Many people used to ______ manual labor, but attitudes are changing.
A. look up to B. look down on C. respect D. admire - Don’t ______ the importance of hard work.
A. underestimate B. disdain C. scorn D. contemn - She ______ those who cheat to get ahead.
A. respects B. admires C. despises D. looks up to - He ______ his competitors’ achievements, refusing to acknowledge their success.
A. valued B. appreciated C. scorned D. respected - It’s important to ______ the contributions of everyone on the team.
A. look down on B. disdain C. value D. scorn - Despite her success, she never ______ those who were less fortunate.
A. looked down on B. looked up to C. respected D. admired
Đáp án:
- B
- B
- B
- C
- B
- A
- C
- C
- C
- A.
Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng “look down on” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về cụm từ này. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo “look down on” cũng như các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó.