Cách học tiếng Anh

Âm câm trong tiếng Anh là gì? Các quy tắc về âm câm phổ biến

Tiếng Anh ẩn chứa rất nhiều điều thú vị, trong đó có những chữ cái xuất hiện trong từ nhưng lại không được phát âm hay còn được gọi là âm câm. Âm câm cũng là một trong những trở ngại lớn với những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Bài viết dưới đây MochiMochi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về âm câm và các quy tắc về âm câm phổ biến nhé!

Nội dung trong bài:


I. Âm câm trong tiếng Anh là gì?

Âm câm trong tiếng Anh hay được gọi là silent letter là những chữ cái xuất hiện trong từ những khi phát âm chúng không tương đương với một âm nào, hiểu đơn giản những âm này không được phát âm. Âm câm có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong một từ. 

Tiếng Anh có số lượng từ chứa âm câm lớn, chiếm đến khoảng hơn 60%. Đặc điểm này khiến tiếng Anh trở nên phức tạp, gây khó khăn cho người học trong việc phân biệt được các chữ cái nào trong một từ sẽ không được phát âm (âm câm) và chữ cái nào sẽ được phát âm bình thường.

Ví dụ: từ “climb” (leo núi) phiên âm /klaɪm/, tuy chữ cái “b” có xuất hiện trong từ nhưng chữ cái “b” không được phát âm khi đọc, có nghĩa “b” là âm câm.

Tương tự từ “knife” (cái dao) phiên âm /naɪf/, chữ cái “k” là âm câm.


II. Chức năng của âm câm trong tiếng Anh

Tuy không được phát âm ra khi nói nhưng âm trong đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển của tiếng Anh. 

Hiểu về âm câm giúp bạn phát âm từ vựng tiếng Anh đúng cách. Âm câm cũng giúp bạn học phát âm dễ dàng và chính xác hơn vì một số từ chứa các âm câm là các âm khó đọc như từ “vehicle” (phương tiện) có chữ cái “h” là âm câm.

Mặc dù không được phát âm, âm câm vẫn góp phần tạo ra sự đa dạng và phong phú cho âm điệu của ngôn ngữ. Vì vậy khi bạn nói một số từ tiếng Anh, âm câm sẽ giúp bạn cải thiện giọng điệu của mình.

Âm câm giúp phân biệt giữa các từ có cách viết gần giống nhau nhưng nghĩa khác nhau như “know” và “no”, “write” và “right”. Đồng thời âm câm còn tạo nên sự đa dạng cho tiếng Anh. Việc vay mượn từ các ngôn ngữ như Pháp, Latinh càng làm tăng thêm sự phong phú và sâu sắc cho ngôn ngữ này.


III. Nguồn gốc của âm câm trong tiếng Anh

Âm câm được hình thành theo tiến trình phát triển của tiếng Anh. Tiếng Anh trải qua nhiều giai đoạn phát triển, âm vị của các từ cũng dần thay đổi theo thời gian. Một số âm từng được phát âm rõ dần trở nên mờ nhạt và cuối cùng không được phát âm dù cách viết vẫn được giữ nguyên.

Khi tiếng Anh tiếp xúc và giao thoa với các ngôn ngữ khác (như tiếng Pháp, tiếng Viking), nó đã vay mượn nhiều từ. Trong quá trình này, cách phát âm của các từ vay mượn có thể chịu sự ảnh hưởng, dẫn đến sự xuất hiện của âm câm. Bên cạnh đó một số âm câm xuất hiện để tuân theo các quy tắc ngữ pháp hoặc để phân biệt giữa các từ đồng âm với nhau.

Một số từ như “knife”, “gnat”, “gnaw” có âm cam “k” và “g”. Những từ này có nguồn gốc từ tiếng Viking (những quốc gia Bắc Âu như Thụy Điển, Đan Mạch). Ở các nước Bắc Âu các âm “k” và “g” được phát âm rõ ràng. Tuy nhiên, khi sang tiếng Anh để thuận tiện cho việc phát âm các âm này dần được lược bỏ thành âm câm dù cách viết vẫn giữ nguyên.

Âm “gh” trong các từ như “daughter”, “enough”, “cough”,… không được phát âm. Những từ này có nguồn gốc từ Anglo Saxon (tiếng Anh cổ) và chịu sự giao thoa từ tiếng Pháp. Chữ “g” được thêm vào trước chữ “h” trong một số từ. Ban đầu, âm “gh” được phát âm, nhưng sau đó nó trở thành âm câm hoặc được phát âm như âm “f”.

Từ “island” có âm câm “s” mượn từ từ “isle” trong tiếng Pháp với từ “isle”. Để thuận tiện hơn trong giao tiếp, âm “s” dần bị lược bỏ. Điều này cho thấy sự biến đổi của âm câm trong quá trình phát triển của ngôn ngữ Anh.


IV. Các quy tắc về âm câm phổ biến

Bạn cần nắm vững các quy tắc về âm câm dưới đây để phát âm chuẩn và cải thiện kỹ năng giao tiếp.

1. Âm a câm

Các trạng từ kết thúc thúc bằng đuôi “a-lly” thì “a” thường là âm câm và chuyển thành âm /ə/ ngắn khi đọc. 

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
logically /ˈlɒdʒ.ɪ.kəl.i/một cách logic, có lý lẽ
romantically/rəʊˈmæn.tɪ.kəl.i/một cách lãng mạn
musically /ˈmjuː.zɪ.kəl.i/liên quan đến âm nhạc
normally/ˈnɔːməli/bình thường, thông thường
generally/ˈdʒenrəli/nói chung, nhìn chung
actually/ˈæktʃuəli/thực ra, thật ra

2. Âm b câm

  • Khi đứng sau chữ cái “m” và nằm ở cuối từ thì “b” là âm câm.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
limb/lɪm/tay, chân
crumb/krʌm/vụn bánh mì
plumb//plʌm//bơm nước
thumb/θʌm/ngón cái
comb/kəʊm/cái lược
dumb/dʌm/ngốc
climb/klaɪm/leo, trèo
bomb/bɒm/boom
numb/nʌm/
  • Khi đứng trước chữ cái “t” ở cuối phần từ gốc trong từ thì “b” là âm câm.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
doubt/daʊt/nghi ngờ
doubtful/ˈdaʊt.fəl/đáng nghi
doubter/ˈdaʊ.tər/người đáng nghi
debt/det/nợ
debtor/ˈdet.ər/con nợ

3. Âm c câm

  • Khi xuất hiện trong âm ghép “sc” thì “c” thường là âm câm. Tuy nhiên quy tắc này không áp dụng trong tất cả các trường hợp.

Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp ngoại lệ chữ “c” trong âm ghép “sc” vẫn được phát âm thành /sk/ như scandal, scarify, scan, sceptic, scream, scramble,… Điều này thường xảy ra khi âm “sc” đứng ở đầu từ và tạo thành một âm tiết riêng biệt.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
muscle/ˈmʌs.əl/ cơ bắp
scissors/ˈsɪz.əz/cái kéo
fascinate/ˈfæs.ən.eɪt/hấp dẫn ai đó
ascent/əˈsent/sự tiến lên, đi lên
science/ˈsaɪ.əns/khoa học
scene/siːn/cảnh
scent/sent/mùi hương
  • Khi đứng trước các chữ cái “q” hoặc “k” trong từ thì “c” thường là âm câm.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
acquaintance/əˈkweɪn.tənsngười quen
acknowledge/əkˈnɒl.ɪdʒ/thừa nhận
acquit/əˈkwɪt/tuyên bố trắng án
acquire/əˈkwaɪər/ thu được, mua được
acquiesce/ˌækwiˈes/chấp nhận một cách miễn cưỡng

4. Âm d câm

  • Khi xuất hiện trong âm ghép “nd” thì “d” thường là âm câm.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
handsome/ˈhæn.səm/đẹp trai
handkerchief/ˈhæŋ.kə.tʃiːf/khăn tay
  • Khi xuất hiện trong âm ghép “dge” thì “d” thường là âm câm.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
badge/bædʒ/huy hiệu
edge/edʒ/rìa, mép
hedge/hedʒ/hàng rào
wedge/wedʒ/ cái nêm, cái chặn
knowledge/ˈnɒlɪdʒ/kiến thức
bridge/brɪdʒ/cây cầu
judge/dʒʌdʒ/thẩm phán
sledge/sledʒ/xe trượt tuyết
  • Trong từ Wednesday  /ˈwenz.deɪ/ (thứ tư), “d” là âm câm.

5. Âm e câm

  • Khi đứng ở cuối từ thì “e” thường là âm câm, nguyên âm trước nó sẽ thường đọc kéo dài.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
bite/baɪt/cắn
debate/dɪˈbeɪt/ tranh luận
desire /dɪˈzaɪər/ khao khát
stone/stəʊn/ đá
shape/ʃeɪp/hình dáng
late/leɪt/muộn
use/juːs/sử dụng
cute/kjuːt/đáng yêu
rate/reɪt/tỉ lệ
  • Một số trường hợp khi “e” là âm câm nhưng nguyên âm trước nó đọc không kéo dài.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
come/kʌm/ đến
love/lʌv/yêu
some/sʌm/vài, một vài
hope/həʊp/hy vong
have/hæv/có, đã
provide/prəˈvaɪd/cung cấp
promise/ˈprɑːmɪs/hứa hẹn
combine/kəmˈbaɪn/kết hợp
determine /dɪˈtɜːrmɪn/xác định, làm rõ
  • “e” thường là âm câm khi từ vựng kết thúc với đuôi “le” và khi đọc đuôi đó sẽ phát âm thành /əl/.

Ví dụ: 

TừPhát âmNghĩa
circle/ˈsɜː.kəl/ hoàn thành
purple/ˈpɜːpl/màu tím
apple/ˈæp.əl/ quả táo
simple/ˈsɪm.pəl/đơn giản
little/ˈlɪt.əl/ một ít
noble/ˈnəʊbəl/quý tộc
subtle/ˈsʌtl/tinh tế
terrible/ˈterəbl/kinh khủng
comfortable /ˈkʌmftəbl/thoải mái
horrible/ˈhɔːrəbl/kinh khủng, tồi tệ

6. Âm g câm

  • Khi đứng trước chữ cái “n” thì “g” thường là âm câm.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
champagne/ʃæmˈpeɪn/rượu sâm panh
foreign/ˈfɒr.ən/ngoại quốc
sign/saɪn/ký tên
align/əˈlaɪn/căn chỉnh
assign/əˈsaɪn.mənt/ giao việc
cologne/kəˈləʊn/nước hoa
design/dɪˈzaɪn/thiết kế
campaign/kæmˈpeɪn/chiến dịch
cognition/kɒɡˈnɪʃn/nhận thức
recognize/ˈrekəɡnaɪz/nhận diện

Lưu ý: Một số trường hợp không tuân theo quy tắc như magnet /ˈmæɡ.nət/ (nam châm), signature /ˈsɪɡ.nə.tʃər/ (chữ ký),…

7. Âm gh câm

  • Khi đứng sau nguyên âm thì “gh” là âm câm.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
eight/eɪt/số 8
thought/θɔːt/ nghĩ
through/θruː/xuyên qua
daughter/ˈdɔːtər/con gái
light/laɪt/đèn
night/naɪt/đêm
high/haɪ/cao
sight/saɪttầm nhìn
right/rưeaɪt/đúng
weight /weɪt/cân nặng
  • Một số trường hợp khi đứng sau nguyên âm, “gh” thường được phát âm là /f/.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
tough/tʌf/ cứng rắn
enough/ɪˈnʌf/đủ
rough/rʌf/gồ ghề
laugh/læf/cười
sough/sʌf/tiếng gió rít
cough/kɒf/ho

8. Âm h câm

  • Khi đứng sau chữ cái “w” thì “h” là âm câm.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
what/wɒt/cái gì
why/waɪ/tại sao
when/wen/khi nào
where/weər/ở đâu
whether /ˈweð.ər/có…hay không
while /waɪl/trong khi
  • Trong một số trường hợp, khi là chữ cái đầu trong từ thì “h” là âm câm.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
hour/aʊər/giờ
honor/ˈɒn.ər/trân trọng
heir /eər/thừa kế
honest/ˈɒn.ɪst/chân thật
  • Khi đứng sau các chữ cái “g”, “c”, “r” thì “h” thường là âm câm.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
echo/ˈek.əʊ/tiếng vang
ghost/ɡəʊst/ma
rhombus/ˈrɒmbəs/hình thoi
rhythm/ˈrɪð.əm/nhịp điệu
rhetoric/ˈretərɪk/biện pháp tu từ
rhino/ˈraɪnəʊ/tê giác
choir/kwaɪər/dàn hợp xướng

9. Âm i câm

Trong một số trường hợp sau, “i” là âm câm: business /’biz.nis/.

10. Âm k câm

Khi “k” là chữ cái đầu tiên của từ và đứng trước chữ cái “n”, nó sẽ là âm câm.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
know/nəʊ/biết
knowledge/ˈnɒl.ɪdʒ/sự hiểu biết
knock/nɒk/gõ cửa
knife/naɪf/ con dao
knot/nɒt/nút thắt
knee/niː/khớp gối
knit/nɪt/đan
knack/næk/khả năng thiên bẩm
knapsack/ˈnæpsæk/ba lô nhỏ

11. Âm l câm

Khi đứng sau các nguyên âm “a”, “o”, “u” thì “l” là âm câm.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
calm/kɑːm/ bình tĩnh
talk/tɔːk/ nói
would/wʊd/muốn, mong muốn (động từ khuyết thiếu)
should/ʃʊd/ nên, phải (động từ khuyết thiếu)
salmon/ˈsæm.ən/cá hồi
palm/pɑːm/cây cọ
balm/bɑːm/dầu thơm
walk/wɔːk/đi bộ
folk/fəʊk/dân gian
chalk/tʃɔːk/phấn

12. Âm n câm

âm câm trong tiếng anh

Khi đứng sau chữ cái “m” và đứng cuối trong từ thì “n” là âm câm.

Ví dụ: 

TừPhát âmNghĩa
column/ˈkɒləm/cột
damn/dæm/đổ lỗi
autumn/ˈɔːtəm/mùa thu
hymn/hɪm/bài thánh ca
solemn/ˈsɒləm/trầm trọng, trang nghiêm

13. Âm p câm

  • Khi chữ cái đầu tiên của từ là “p” và theo sau đó là một phụ âm thì “p” là âm câm.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
psycho/ˈsaɪ.kəʊ/ tâm thần
psychology/saɪˈkɒl.ə.dʒi/tâm lý học
psychic/ˈsaɪ.kɪk/ thuộc về tâm linh
pseudo/sjuː.dəʊ-/giả 
psychiatry/saɪˈkaɪətri/khoa tâm thần
pseudoscience/ˈsuːdəʊsaɪəns/giả khoa học
  • “p” là âm câm khi có trong âm ghép “ph” thì “p” là âm câm và được phát âm thành /f/.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
telephone/ˈtel.ɪ.fəʊn/điện thoại
paragraph/ˈpær.ə.ɡrɑːf/đoạn văn
photography/fəˈtɒɡrəfi/nhiếp ảnh
alphabet /ˈæl.fə.bet/bảng chữ cái
phonetic/fəˈnetɪk/ âm thanh học
phase/feɪz/ giai đoạn
phantom/ˈfæntəm/bóng ma
graphic/ˈɡræfɪk/ đồ hóa
  • Một số trường hợp “p” là âm câm.
TừPhát âmNghĩa
coup/kuː/sự đảo chính
cupboard/ˈkʌb.əd/ tủ đựng đồ
receipt /rɪˈsiːt/hóa đơn

14. Âm s câm

Một số trường hợp “s” là âm câm trong các từ sau:

TừPhát âmNghĩa
island/ˈaɪ.lənd/hòn đảo
isle /aɪl/ ốc đảo
debris/ˈdeb.riː/ mảnh vụn
dossier/ˈdɒsieɪ/hồ sơ

15. Âm t câm

Một số trường hợp “t” là âm câm trong các từ sau:

TừPhát âmNghĩa
often/ˈɒfn/thường xuyên
listen/ˈlɪs.ən/ lắng nghe
castle/ˈkɑː.səl/ lâu đài
whistle/ˈwɪs.əl/huýt sáo
ballet/bæˈleɪ/múa ballet
soften/ˈsɒf.ən/ làm mềm
asthma/ˈæs.mə/ bệnh hen suyễn
christmas/ˈkrɪs.məs/giáng sinh
gourmet/ˈɡɔː.meɪ/ chất lượng đồ ăn cao
buffet/bəˈfeɪ/bữa ăn tựu chọn

16. Âm u câm

  • Khi đứng sau chữ cái “g” và đứng trước một nguyên âm thì “u” là âm câm.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
guess/ɡes/đoán
guilty/ˈɡɪl.ti/ có lỗi
guitar/ɡɪˈtɑːr/ đàn ghi-ta
tongue/tʌŋ/lưỡi
colleague/ˈkɒl.iːɡ/ đồng nghiệp
guard/ɡɑːd/bảo vệ
guide/ɡaɪd/hướng dẫn
guarantee /ˌɡærənˈtiː/bảo đảm
  • Khi trạng từ kết thúc với đuôi “u-lly” thì “u” thường là âm câm và được phát âm thành /ə/.

Ví dụ:

TừPhát âmNghĩa
wonderfully/ˈwʌn.də.fəl.i/ một cách tuyệt vời
beautifully/ˈbjuː.tɪ.fəl.i/ một cách đẹp đẽ
carefully/ˈkeəfəli/một cách cẩn thận
successfully/səkˈsesfəli/một cách thành công

17. Âm w câm

  • Khi chữ cái đầu tiên của từ là “w” và theo sau nó là chữ cái “r” thì “w” là âm câm.

Ví dụ: 

TừPhát âmNghĩa
wring/rɪŋ/vắt, xoắn
wrist/rɪst/cổ tay
wrong/rɒŋ/sai
write/raɪt/viết
wrap/ræp/gói, bọc
wrench/rentʃ/cờ lê
wreck/rek/xác tàu
  • Một số trường hợp khác khi “w” là âm câm.
TừPhát âmNghĩa
who /huː/ai
whom/huːm/người mà, ai mà
whose/huːz/của ai
whoever/huːˈevə(r)/ai, bất kỳ ai
whole/həʊl/toàn bộ
two /tuː/ số 2
sword /sɔːd/thanh kiếm
answer /ˈɑːn.sər/ trả lời

Để phát âm chính xác các từ có âm câm, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và luyện nghe phát âm của từ đó. Việc luyện nghe thường xuyên sẽ giúp bạn làm quen với những quy tắc phát âm này và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn.

Mochi Listening sẽ là công cụ hữu ích hỗ trợ bạn hỗ trợ bạn nâng cao khả năng nghe. Mochi Listening tập trung vào kỹ năng nghe trong tiếng Anh, được xây dựng dựa trên phương pháp Intensive Listening hiệu quả với lộ trình gồm 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết. Bạn sẽ được luyện nghe thông qua những bài nghe ngắn đa dạng chủ đề. Từ đó, giúp bạn học từ vựng, cải thiện kỹ năng nghe hiểu và dễ dàng ghi nhớ kiến thức.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening

Âm câm trong tiếng Anh là một đặc điểm độc đáo nhưng lại vô cùng quan trọng. Việc hiểu và nắm vững quy tắc về âm câm không chỉ giúp chúng ta đọc chính xác các từ mà còn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Bài viết trên đã giới thiệu cho bạn một số quy tắc về âm câm phổ biến. Hy vọng bài viết có ích với bạn.