Tiếng Anh sở hữu hệ thống các từ chỉ số lượng (quantifiers) vô cùng phong phú. Tuy nhiên, nhiều cặp từ trong số đó có ý nghĩa và cách viết tương tự nhau dễ gây nhầm lẫn cho người học. Vì vậy, trong bài viết này MochiMochi sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng của một vài cặp từ chỉ số lượng phổ biến nhé!
1. Phân biệt A few và Few
Điểm chung: A few – Few đều có nghĩa là ít và thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ từ đếm được số nhiều.
Cặp từ này vẫn có điểm khác nhau nhất định:
Từ | Phân biệt | Ví dụ |
---|---|---|
A few | Dùng để chỉ một số lượng nhỏ danh từ đếm được, đủ để làm gì đó. Thường được sử dụng trong câu khẳng định. | I need a few more books to complete my research. (Tôi cần thêm một vài cuốn sách nữa để hoàn thành nghiên cứu.) There are a few students in the class today. (Có một vài học sinh trong lớp học ngày hôm nay.) |
Few | Dùng để chỉ một số lượng rất nhỏ danh từ đếm được, không đủ để làm gì đó. Thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc nghi vấn. | There are few students in the class today. (Hôm nay chỉ có ít học sinh trong lớp.) There are few lights in the room which are not enough to brighten up. (Chỉ có ít đèn trong phòng, không đủ để làm sáng.) |
A few và few không chỉ dễ gây nhầm lẫn vì cách viết mà còn bởi ngữ cảnh và ngữ điệu khá tương đồng đòi hỏi bạn phải có sự luyện tập thường xuyên. Một lời khuyên dành cho bạn là bạn nên luyện nghe những câu nói, tình huống có chứa “A few” và “Few” trong thực tế.
Mochi Listening sẽ là công cụ hữu ích hỗ trợ bạn hỗ trợ bạn nâng cao khả năng nghe. Hàng ngày, bạn chỉ cần lắng nghe các đoạn hội thoại trên Mochi Listening và ôn tập lại những câu có chứa cấu trúc “A few” hoặc “few” mà bạn nghe được, bạn sẽ biết được cách ứng dụng đúng của hai lượng từ này.
Mochi Listening là ứng dụng học tiếng Anh tập trung vào kỹ năng nghe, được xây dựng dựa trên phương pháp Intensive Listening hiệu quả với lộ trình gồm 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết. Bạn sẽ được luyện nghe thông qua những bài nghe ngắn đa dạng chủ đề. Từ đó, giúp bạn học từ vựng, cải thiện kỹ năng nghe hiểu và dễ dàng ghi nhớ kiến thức.
2. Phân biệt A little và Little
Điểm chung: A little và Little đều có nghĩa là ít, số lượng nhỏ và được dùng để bổ nghĩa cho danh từ không đếm được.
A little – Little được phân biệt như sau:
Từ | Phân biệt | Ví dụ |
---|---|---|
A little | Dùng để chỉ một lượng nhỏ, có một ít, đủ để làm gì đó. Thường được sử dụng trong câu khẳng định. | I have a little money, enough to buy some books. (Tôi có một ít tiền, đủ để mua vài quyển sách.) There is a little sugar in the tea. (Có một ít đường trong trà.) |
Little | Dùng để chỉ một lượng rất nhỏ, rất ít, không đủ để làm gì đó. Thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc nghi vấn. | I have little time left to finish the test. (Tôi còn ít thời gian để hoàn thành bài thi.) There is little hope for their survival. (Có ít hy vọng cho sự sống còn của họ.) |
3. Phân biệt Lots of – A lot of
Lots of – A lot of chỉ khác nhau ở cách viết còn các mặt khác đều có sự giống nhau.
Lots of và A lot of đều có nghĩa là nhiều, số lượng lớn; đi kèm với danh từ đếm được và không đếm được số nhiều; thường được sử dụng trong ngữ cảnh không đòi hỏi tính trang trọng.
Cặp từ này có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Ví dụ:
I have lots of friends in my class. (Tôi có rất nhiều bạn ở lớp.)
There are lots of tourists in Hanoi. (Có rất nhiều khách du lịch ở Hanoi.)
He has a lot of work to do today. (Anh ấy có rất nhiều việc phải làm hôm nay.)
There is a lot of traffic on the street. (Có rất nhiều xe cộ trên đường.)
4. Phân biệt Much và Many
Điểm chung: Much và Many đều có nghĩa là nhiều, chỉ số lượng lớn và không được dùng trước danh từ số ít.
Many và much thường được sử dụng phổ biến trong câu hỏi, câu phủ định không trang trọng (informal) trong văn nói hàng ngày và câu khẳng định mang tính trang trọng (formal).
Ví dụ:
Câu hỏi: How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn?)
Câu phủ định: Hurry up! I don’t have much time. (Nhanh lên! Tôi không có nhiều thời gian.)
Câu khẳng định: There are many different ways to keep fit and stay healthy. (Có rất nhiều cách khác nhau để giữ dáng và sống khoa học.)
Much và Many có sự tương đồng về nghĩa nhưng lại có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Cùng MochiMochi phân biệt qua bảng dưới đây nhé!
Từ | Phân biệt | Ví dụ |
---|---|---|
Many | Đi với danh từ đếm được số nhiều. | I have many questions. (Tôi có nhiều câu hỏi.) There are many different cultures in the world. (Có rất nhiều nền văn hóa khác nhau trên thế giới.) |
Much | Đi với danh từ không đếm được. | I don’t have much time. (Tôi không có nhiều thời gian.) There is much to learn about the planet. (Có rất nhiều điều để học hỏi về hành tinh.) |
5. Phân biệt Some – Any
Điểm chung: Some và Any đều bổ nghĩa cho danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.
Vậy làm thế nào để phân biệt hai từ trên?
Từ | Phân biệt | Ví dụ |
---|---|---|
Some | Mang ý nghĩa là vài, một ít. Dùng để khẳng định sự tồn tại của một số lượng không xác định nhưng không ít. Thường được dùng trong câu khẳng định hoặc nghi vấn. | Let’s go for some ice cream. (Chúng ta đi ăn kem nhé.) Do you have some water? (Bạn có nước không?) |
Any | Mang ý nghĩa là “nào”, bất kỳ. Dùng để thể hiện sự không giới hạn về số lượng hoặc lựa chọn. Thường được dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn. | There aren’t any students in the class. (Lớp học không có học sinh nào.) Are there any good restaurants near here? (Có nhà hàng nào ngon gần đây không?) |
6. Bài tập áp dụng
6.1. Bài tập
1. She has __________ acquaintances in the new city.
A) much
B) few
C) little
D) a little
2. I have __________ books to read during the flight.
A) some
B) any
C) much
D) little
3. He had __________ problems with his bike yesterday.
A) many
B) little
C) a little
D) any
4. We have __________ days left until the deadline. Hurry up!
A) a little
B) little
C) a few
D) few
5. I spent __________ hours working on the project.
A) much
B) any
C) lots of
D) little
6. There aren’t __________ good restaurants in this town.
A) some
B) any
C) a few
D) few
7. Don’t worry about lunch. I’ve bought __________ food.
A) some
B) much
C) a lot
D) any
8. She said__________ or nothing about her experience.
A) little
B) a little
C) few
D) a few
9. Don’t eat so__________ chocolate or you will get fat.
A) many
B) little
C) much
D) any
10. We should decorate our living room with __________ pink banner. We also need __________ ribbons, balloons, party hats and costumes.
A) any/some
B) an/some
C) a/any
D) a/some
6.2. Đáp án
1. B
2. A
3. A
4. D
5. C
6. B
7. A
8. A
9. C
10.D
Trên đây là bài viết về cách phân biệt một số cặp từ chỉ số lượng phổ biến trong tiếng Anh. Việc phân biệt được các lượng từ này sẽ giúp cho bạn hiểu rõ ràng ngữ pháp tiếng Anh, nâng cao khả năng giao tiếp và tránh mắc phải những lỗi sai không đáng có khi sử dụng ngôn ngữ. Hy vọng bài viết trên đã mang lại cho bạn nhiều thông tin bổ ích trong quá trình ôn luyện.