Trong tiếng Anh, từ Accustomed thường được dùng để diễn tả việc đã quen thuộc, thích nghi với ai hoặc điều gì đó. Accustomed không đứng độc lập một mình mà sẽ kết hợp với giới từ “to” trong các mẫu câu giao tiếp. Cùng MochiMochi tìm hiểu cụ thể cách Accustomed đi với giới từ “to” và một số cấu trúc thường gặp với Accustomed qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung trong bài:
I. Accustomed là gì?
II. Accustomed đi với giới từ gì?
III. Các cấu trúc với Accustomed
IV. Các cấu trúc tương đương với Accustomed
V. Phân biệt Accustomed to và Used to
VI. Bài tập áp dụng
I. Accustomed là gì?
Accustomed phiên âm /əˈkʌstəmd/ là một giới từ trong tiếng Anh mang nghĩa quen với, thích nghi với, đã quen thuộc và chấp nhận nó như là bình thường hoặc thường lệ.
Ví dụ:
- After living in the city for years, she became accustomed to the noise and hustle. (Sau khi sống ở thành phố nhiều năm, cô ấy đã quen với tiếng ồn và sự hối hả.)
- The children were accustomed to their grandmother’s strict rules and followed them without question. (Bọn trẻ đã quen với những quy tắc nghiêm ngặt của bà và tuân theo mà không hỏi.)
Accustomed còn là dạng động từ phân từ của động từ Accustom.
Accustom có nghĩa là làm quen, hành động làm cho ai đó quen với một thói quen hoặc môi trường mới.
Ví dụ:
- She had to accustom herself to living alone in absentia of her family. (Cô ấy phải quen với việc sống một mình khi vắng mặt gia đình.)
- Workers must accustom to new protocols in absentia of direct supervision. (Các công nhân phải quen với các quy định mới khi thiếu đi sự giám sát trực tiếp.)
II. Accustomed đi với giới từ gì?
Accustomed đi với giới từ gì? Accustomed sẽ thường đi với giới từ “to” tạo thành cụm từ Accustomed to.
Cụm từ trên diễn tả việc làm quen, thích nghi với ai hoặc điều gì đó; làm cho bản thân hoặc người khác trở nên quen thuộc với điều đó hoặc trở nên thích nghi với nó.
Ví dụ:
- He was accustomed to waking up early, so sleeping in on weekends felt strange to him. (Anh ấy đã quen với việc thức dậy sớm, vì vậy việc ngủ nướng vào cuối tuần khiến anh cảm thấy lạ lẫm.)
- The dog was accustomed to going for walks every day and became restless if skipped. (Con chó đã quen với việc đi dạo mỗi ngày và trở nên bồn chồn nếu bị bỏ qua.)
III. Các cấu trúc với Accustomed
Accustomed to sẽ đi với “Ving” và xuất hiện trong các cấu trúc tiếng Anh thường gặp sau đây:
- S + be + accustomed + to + Ving
Ý nghĩa: diễn tả việc đã quen thuộc, thích nghi với ai hoặc một điều gì đó đến mức trở thành thói quen.
Ví dụ:
- She is accustomed to working under pressure. (Cô ấy đã quen với việc làm việc dưới áp lực.)
- The dog was accustomed to going for walks every day and became restless if skipped. (Con chó đã quen với việc đi dạo mỗi ngày và trở nên bồn chồn nếu bị bỏ qua.)
- S + get / become + accustomed + to + Noun / Ving
Ý nghĩa: diễn tả quá trình trở nên quen thuộc hoặc thích nghi với một hành động, tình huống hoặc sự vật cụ thể.
Ví dụ:
- It took her a while to get accustomed to her new timetable. (Cô ấy đã mất một thời gian để quen với thời gian biểu mới của mình.)
- She slowly becomes accustomed to the climate in this region. (Cô ấy đang dần quen với khí hậu ở vùng này.)
- S + be + accustomed + to + noun phrase
Ý nghĩa: diễn tả những thói quen hoặc tình huống đã trở nên quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày với người nói, người viết.
Ví dụ:
- They are accustomed to the cold weather in the mountains. (Họ đã quen với thời tiết lạnh ở trên núi.)
- She is accustomed to her new job. (Cô ấy đã quen với công việc mới của mình.)
IV. Các cấu trúc tương đương với Accustomed
Ngoài cấu trúc Accustomed, tiếng Anh còn nhiều cấu trúc tương đương để diễn tả sự quen thuộc, thích nghi. Bạn có thể tham khảo một số cấu trúc sau đây:
- S + get + used to + something/Ving
Cấu trúc Get used to dùng để diễn tả quá trình thích nghi, từ không quen đến quen thuộc dần với một điều gì đó.
Ví dụ:
- I got used to living alone after my parents moved away. (Tôi đã dần quen với việc sống một mình sau khi bố mẹ chuyển đi.)
- She is getting used to working from home during the pandemic. (Cô ấy đang dần quen với việc làm việc tại nhà trong thời kỳ đại dịch.)
- S+ be + used to + something/Ving
Cấu trúc Be used to diễn tả việc đã quen thuộc, thoải mái với một việc hoặc hành động nào đó mà bạn đã từng trải qua hoặc làm trước đó nhiều lần.
Ví dụ:
- I am used to getting up early. (Tôi đã quen với việc dậy sớm.)
- They are used to eating spicy food. (Họ đã quen với việc ăn đồ ăn cay.)
- S + be + familiar with + something/Ving
Cấu trúc Familiar with diễn tả sự sự quen thuộc với một điều gì đó, một người nào đó hoặc một hành động nào đó.
Ví dụ:
- He is familiar with operating this software. (Anh ấy quen với việc vận hành phần mềm này.)
- I am very familiar with this area, I’ve lived here for 10 years. (Tôi rất quen thuộc với khu vực này, tôi đã sống ở đây 10 năm.)
Để thành thạo cách sử dụng, bạn hãy áp dụng các cấu trúc trên trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể nói về những chủ đề mà bạn quan tâm như công việc, sở thích, du lịch… và học từ vựng liên quan đến các chủ đề đó. Đừng quên nhờ sự trợ giúp của MochiVocab để bổ sung vốn từ vựng nhé!
MochiVocab mang đến hơn 8000 từ vựng thuộc đa dạng các chủ đề từ 20 khóa học. Từ vựng được trình bày ở dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ.
Nhờ ứng dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với hai tính năng ưu việt Thời điểm vàng và 5 cấp độ từ vựng, MochiVocab sẽ làm cho hiệu quả học tập của bạn gấp lên nhiều lần.
MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Phương pháp học này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống. Đồng thời MochiVocab sẽ xếp các từ vựng đã học theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đps, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà bạn thấy khó nhớ.
V. Phân biệt Accustomed to và Used to
Nhiều bạn học tiếng Anh vẫn còn hiểu nhầm Accustomed to và Used to có nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên cả 2 cấu trúc có sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. MochiMochi sẽ giúp bạn phân biệt.
Accustomed to | Used to | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Diễn tả trạng thái đã quen thuộc, thích nghi với một điều gì đó ở hiện tại. | Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ nhưng không còn xảy ra ở hiện tại. |
Tình huống sử dụng | Hiện tại | Quá khứ |
Cấu trúc | S + be + accustomed to + N/Ving | S + used to + V |
Ví dụ | I am accustomed to drinking tea in the morning. (Tôi đã quen với việc uống trà vào buổi sáng.) | I used to drink tea in the morning, but now I prefer coffee. (Tôi đã từng uống trà vào buổi sáng, nhưng bây giờ tôi thích cà phê hơn.) |
VI. Bài tập áp dụng
Chọn đáp án đúng cho các câu sau:
1. After living in the city for a year, she __________ accustomed to the noise.
a. is
b. was
c. becomes
2. __________ accustomed to the new schedule took him a few weeks.
a. Get
b. Become
c. Getting
3. After moving to a new city, I slowly __________ used to the noise.
a. am
b. became
c. be
4. He will __________ used to eating spicy food soon.
a. get
b. getting
c. is
5. I need some time to __________ accustomed to this new environment.
a. be
b. become
c. becoming
6. He is accustomed to __________ early morning workouts to maintain his fitness.
a. do
b. doing
c. done
7. They were not accustomed to __________ such hot weather in their hometown.
a. having
b. have
c. had
8. After years of living abroad, he __________ accustomed to different customs and traditions.
a. becomes
b. got
c. been
Đáp án
1. c
2. c
3. b
4. a
5. b
6. b
7. a
8. a
Bài viết trên đã giới thiệu cho bạn các cấu trúc của Accustomed kết hợp với giới từ “to” và các cấu trúc tương đương nhằm diễn tả sự quen thuộc, thích nghi. Hy vọng với những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng của Accustomed và có thể sử dụng từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày.