Cấu trúc bị động tương lai đơn được dùng khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động trong tương lai, chứ không phải người thực hiện hành động. Cách dùng này làm câu văn khách quan và trang trọng hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ câu bị động tương lai đơn (Future simple passive), từ cấu trúc, cách dùng đến bài tập thực hành có giải thích chi tiết.
Nội dung trong bài:
I. Cấu trúc và cách dùng tương lai đơn
Trước khi đi vào dạng bị động, chúng ta cùng ôn tập lại thì tương lai đơn ở dạng chủ động. Thì này dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
1. Cấu trúc
- Khẳng định
Công thức:
Chủ ngữ (S) + will + động từ nguyên mẫu (V).
Ví dụ:
- She will visit her grandmother next week. (Cô ấy sẽ thăm bà của cô ấy vào tuần tới.)
- They will play football after school. (Họ sẽ chơi bóng đá sau giờ học.)
- Phủ định
Công thức:
Chủ ngữ (S) + will not (viết tắt là won’t) + động từ nguyên mẫu (V).
Ví dụ:
- I will not go to the party tonight. (Tôi sẽ không đi dự tiệc tối nay.)
- He won’t finish the project on time. (Anh ấy sẽ không hoàn thành dự án đúng hạn.)
- Nghi vấn
Công thức:
Will + chủ ngữ (S) + động từ nguyên mẫu (V)?
Ví dụ:
- Will you come to my birthday party? (Bạn sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi chứ?)
- Will they travel to Europe this summer? (Họ sẽ đi du lịch Châu Âu vào mùa hè này chứ?)
2. Cách dùng
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai: Hành động này thường chưa có kế hoạch cụ thể hoặc quyết định ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: I think I will go for a walk later. (Tôi nghĩ tôi sẽ đi dạo sau.)
- Dự đoán về một sự việc trong tương lai: Dựa trên quan sát hoặc kinh nghiệm, người nói đưa ra dự đoán về điều gì đó sẽ xảy ra.
Ví dụ: It will be cold tomorrow. (Ngày mai trời sẽ lạnh.)
- Đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói: Quyết định được đưa ra một cách tự nhiên, không có sự chuẩn bị trước.
Ví dụ: I’ll have the chicken salad, please. (Tôi sẽ dùng món salad gà.)
- Hứa hẹn, đề nghị, yêu cầu
Ví dụ:
- Hứa hẹn: I will call you back tomorrow. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn vào ngày mai.)
- Đề nghị: Will you help me with this? (Bạn giúp tôi việc này được không?)
- Yêu cầu: Will you please be quiet? (Làm ơn hãy im lặng được không?)
II. Câu bị động tương lai đơn
Cấu trúc bị động thì tương lai đơn được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động trong tương lai, chứ không phải người thực hiện hành động.
1. Cấu trúc
- Khẳng định
Công thức:
S + will + be + V3/ed (quá khứ phân từ) + (by O)
Ví dụ:
- The house will be painted next week. (Ngôi nhà sẽ được sơn vào tuần tới.) – Không nhất thiết phải thêm “by someone”
- The project will be completed by the end of the year (by the team). (Dự án sẽ được hoàn thành vào cuối năm (bởi nhóm).) – Có thể bỏ “by the team”
- Phủ định
Công thức:
S + will not (won’t) + be + V3/ed (quá khứ phân từ) + (by O)
Ví dụ:
- The email will not be sent until tomorrow. (Email sẽ không được gửi cho đến ngày mai.)
- The meeting won’t be held in this room (by the manager). (Cuộc họp sẽ không được tổ chức trong phòng này (bởi quản lý).)
- Nghi vấn
Công thức:
Will + S + be + V3/ed (quá khứ phân từ) + (by O)?
Ví dụ:
- Will the car be repaired by Friday? (Chiếc xe sẽ được sửa xong vào thứ Sáu chứ?)
- Will the documents be signed (by the director)? (Các tài liệu sẽ được ký (bởi giám đốc) chứ?)
2. Cách dùng
- Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động trong tương lai: Tập trung vào điều gì sẽ xảy ra với đối tượng, hơn là ai thực hiện hành động.
Ví dụ: The new hospital will be opened next year. (Bệnh viện mới sẽ được khai trương vào năm tới.) – Trọng tâm là bệnh viện được khai trương, không phải ai sẽ khai trương nó.
- Khi không biết hoặc không muốn đề cập đến người thực hiện hành động: Khi người thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng, hoặc người nói không muốn đề cập.
Ví dụ: Mistakes will be made. (Sẽ có những sai lầm xảy ra.) – Không rõ ai sẽ mắc sai lầm.
- Trong văn phong trang trọng, lịch sự: Câu bị động thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, thông báo, hoặc khi muốn giữ thái độ khách quan, lịch sự.
Ví dụ: You will be contacted shortly. (Bạn sẽ sớm được liên lạc.) – Nghe trang trọng và lịch sự hơn so với “We will contact you shortly”.
Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc câu bị động tương lại đơn (Future simple passive) sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và phong phú hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng câu bị động tương lại đơn một cách chính xác và tự nhiên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn và luyện tập thường xuyên. Sử dụng các công cụ hỗ trợ học từ vựng như MochiVocab có thể giúp bạn trong việc này.
MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.
Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
III. Bài tập
Để củng cố kiến thức về cấu trúc câu bị động tương lại đơn (Future simple passive), bạn sẽ cần tham khảo các từ điển Anh-Anh hoặc các công cụ học từ vựng trực tuyến. Việc tra cứu và tìm hiểu các ví dụ sử dụng thực tế sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa của từng từ đi với cấu trúc câu bị động tương lại đơn một cách chính xác. Các công cụ như Từ điển Mochi hoặc các ứng dụng học từ vựng khác có thể hỗ trợ đắc lực cho bạn trong quá trình này.
Với kho dữ liệu khổng lồ lên đến 100.000 từ và cụm từ tiếng Anh, Từ điển Mochi cung cấp đầy đủ, chính xác các thông tin về từ vựng bao gồm nghĩa, cách phát âm, và ví dụ trực quan, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về ngữ cảnh sử dụng từ một cách dễ dàng với kho từ vựng với các cụm từ tiếng Anh, bên cạnh đó, bạn có thể học thêm về thành ngữ (idiom), kết hợp từ (collocation), và cụm động từ (phrasal verb). Đặc biệt, Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, giúp bạn tập trung tra cứu từ vựng mà không bị gián đoạn.
Hãy luyện tập với một số câu sau để củng cố kiến thức. Chuyển các câu sau sang dạng bị động:
- They will announce the results of the competition tomorrow.
- The company will not increase salaries this year.
- Will they organize the concert next month?
- Someone will fix the broken window soon.
- The scientists will discover a new planet in the future.
- They won’t build a new shopping mall in this area.
- Will the teacher correct our homework tomorrow?
- People will use solar energy more widely in the future.
Đáp án:
- The results of the competition will be announced tomorrow (by them). Kết quả của cuộc thi sẽ được công bố vào ngày mai (bởi họ).
- Salaries will not be increased this year (by the company). Mức lương sẽ không được tăng trong năm nay (bởi công ty).
- Will the concert be organized next month (by them)? Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức vào tháng tới (bởi họ) chứ?
- The broken window will be fixed soon (by someone). Cửa sổ bị vỡ sẽ sớm được sửa chữa (bởi ai đó).
- A new planet will be discovered in the future (by the scientists). Một hành tinh mới sẽ được phát hiện trong tương lai (bởi các nhà khoa học).
- A new shopping mall won’t be built in this area (by them). Một trung tâm mua sắm mới sẽ không được xây dựng trong khu vực này (bởi họ).
- Will our homework be corrected tomorrow by the teacher? Bài tập về nhà của chúng tôi sẽ được giáo viên chấm điểm vào ngày mai chứ?
- Solar energy will be used more widely in the future (by people). Năng lượng mặt trời sẽ được sử dụng rộng rãi hơn trong tương lai (bởi mọi người).
Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng câu bị động thì tương lai đơn (Future simple passive) là một bước quan trọng để nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh. Việc trau dồi vốn từ vựng phong phú cũng đóng vai trò then chốt, giúp bạn áp dụng cấu trúc câu bị động một cách linh hoạt và tự nhiên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy tận dụng các nguồn tài nguyên học tập hữu ích như từ điển, ứng dụng học từ vựng để hỗ trợ quá trình học tập của bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!