Từ vựng tiếng Anh

Nắm chắc danh sách từ vựng về các mùa trong tiếng Anh 

Học từ vựng tiếng Anh về các mùa trong năm giúp bạn hiểu về thời tiết và mở rộng kiến thức về các hoạt động, sự kiện đặc trưng của mỗi mùa. Trong bài viết này, hãy cùng MochiMochi khám phá những từ vựng phổ biến liên quan đến mùa Xuân, Hè, Thu và Đông nhé. 

Nội dung trong bài:


I. Cách học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu hiệu quả

1. Chia nhỏ từ vựng 

Học từ vựng theo từng nhóm nhỏ giúp bạn tập trung và tránh bị quá tải. Thay vì cố gắng ghi nhớ danh sách dài, hãy chia từ vựng thành các nhóm liên quan, ví dụ chủ đề gia đình, trường hoặc các mùa trong tiếng Anh. Mỗi ngày, đặt mục tiêu học 5-10 từ và kết hợp chúng vào câu nói hoặc viết. Cách này không chỉ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn mà còn xây dựng mối liên hệ giữa các từ. Để tiết kiệm thời gian và công sức, bạn có thể tìm học các chủ đề từ vựng tiếng Anh trên MochiVocab – ứng dụng có 8000 từ vựng được chia thành 20 khóa học phù hợp với mọi trình độ. 

2. Sử dụng thẻ flashcard

Flashcard là công cụ học từ vựng hữu ích nhờ vào tính trực quan. Tạo flashcard với một mặt là từ tiếng Anh, mặt kia là nghĩa và ví dụ minh họa. Bạn có thể thêm hình ảnh hoặc âm thanh vào flashcard để tăng sự thú vị và hỗ trợ não bộ ghi nhớ tốt hơn. Bạn có thể tìm thấy cách học này ở MochiVocab, các từ vựng được trình bày dưới dạng flashcard với đầy đủ thông tin gồm phiên âm, phát âm, dịch nghĩa và câu ví dụ. Ngoài ra, ứng dụng cũng tạo những màn ôn tập đa dạng để từ vựng được gợi nhắc liên tục, từ đó cải thiện khả năng ghi nhớ của người học. 

3. Ôn tập đều đặn 

Ghi nhớ từ vựng lâu dài cần sự lặp lại liên tục. Hãy lên lịch ôn tập các từ đã học theo phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng). Phương pháp này giúp bạn củng cố trí nhớ vào đúng thời điểm não bộ bắt đầu quên từ. Để tối ưu hóa việc học, bạn có thể sử dụng MochiVocab để việc ôn tập dễ dàng và tiết kiệm thời gian hơn. MochiVocab đã ứng dụng hiệu quả spaced repetition qua tính năng “Thời điểm vàng”. Dựa vào lịch sử học của bạn, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm trước khi bạn quên từ vựng và gửi thông báo nhắc nhở ôn tập. Nhờ đó bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ 1000 từ vựng trong 1 tháng. 

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Ngoài ra, ứng dụng cũng tính độ thành thạo từ vựng của bạn qua 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Những từ vựng ở cấp độ cao sẽ giảm tần suất ôn tập để bạn tập trung học những từ vựng khó nhớ ở cấp độ thấp. 


II. Danh sách từ vựng về các mùa trong tiếng Anh 

các mùa trong tiếng Anh

1. Mùa Xuân trong tiếng Anh

1.1. Từ vựng tiếng Anh về mùa Xuân

Từ vựng (Loại từ)Phiên âmNghĩa
Spring (n)/sprɪŋ/Mùa xuân
Blossom (n/v)/ˈblɒsəm/Hoa, nở hoa
Bloom (n/v)/bluːm/Sự nở hoa, nở rộ
Warmth (n)/wɔːmθ/Sự ấm áp
Bud (n)/bʌd/Nụ (hoa)
Growth (n)/ɡrəʊθ/Sự phát triển
Renewal (n)/rɪˈnjuːəl/Sự tái sinh, đổi mới
Greenery (n)/ˈɡriːnəri/Cây cối xanh tươi
Festival (n)/ˈfestɪvl/Lễ hội
Rainfall (n)/ˈreɪnfɔːl/Lượng mưa
Mild (adj)/maɪld/Ôn hòa, dịu nhẹ
Refreshing (adj)/rɪˈfreʃɪŋ/Sảng khoái, tươi mới
Fertility (n)/fəˈtɪləti/Sự màu mỡ, sinh sôi
Sprout (v/n)/spraʊt/Mọc mầm, chồi
Picnic (n)/ˈpɪknɪk/Buổi dã ngoại
Rebirth (n)/ˌriːˈbɜːθ/Sự tái sinh
Breezy (adj)/ˈbriːzi/Thoáng mát, có gió nhẹ
Dewy (adj)/ˈdjuːi/Ẩm sương
Sunny (adj)/ˈsʌni/Nắng ấm
Showery (adj)/ˈʃaʊəri/Có mưa rào
Misty (adj)/ˈmɪsti/Mù sương

1.2. Thành ngữ tiếng Anh về mùa Xuân 

Thành ngữNghĩa
A spring in one’s stepTràn đầy năng lượng, vui vẻ và phấn khởi
Spring into actionHành động ngay lập tức, khẩn trương
Hope springs eternalHy vọng luôn tồn tại, không bao giờ tắt
No spring chickenKhông còn trẻ trung, đã có tuổi
April showers bring May flowersSau khó khăn sẽ đến những điều tốt đẹp
Spring feverCảm giác hưng phấn, lạc quan vào mùa xuân
Fresh as a daisyTràn đầy sức sống, tươi mới
To come up smelling of rosesVượt qua khó khăn với kết quả tốt đẹp
Turn over a new leafBắt đầu thay đổi theo hướng tích cực
Sow the seeds of (something)Gieo mầm cho điều gì đó (thường là ý tưởng hoặc hành động dẫn đến kết quả sau này)

2. Mùa Hè trong tiếng Anh 

2.1. Từ vựng tiếng Anh về mùa Hè

Từ vựng (Loại từ)Phiên âmNghĩa
Camping (n)/ˈkæmpɪŋ/Cắm trại
Surfing (n)/ˈsɜːfɪŋ/Lướt sóng
Swimming (n)/ˈswɪmɪŋ/Bơi lội
Barbecue (n)/ˈbɑːbɪkjuː/Tiệc nướng ngoài trời
Sunbathing (n)/ˈsʌnˌbeɪðɪŋ/Tắm nắng
Summer camp (n)/ˈsʌmə kæmp/Trại hè
Sunny (adj)/ˈsʌni/Nắng
Hot (adj)/hɒt/Nóng
Scorching (adj)/ˈskɔːʧɪŋ/Nóng như thiêu đốt
Clear sky (n)/klɪə skaɪ/Trời quang đãng
Heatwave (n)/ˈhiːtweɪv/Đợt nắng nóng
Sunflower (n)/ˈsʌnˌflaʊər/Hoa hướng dương
Water lily (n)/ˈwɔːtə ˈlɪli/Hoa súng
Beach (n)/biːʧ/Bãi biển
Flip-flops (n)/ˈflɪp flɒps/Dép xỏ ngón
Heat wave (n)/hiːt weɪv/Đợt nắng nóng
Ice cream (n)/ˈaɪs kriːm/Kem
Outdoors (n/adj)/ˈaʊtdɔːrz/Ngoài trời
Pool (n)/puːl/Bể bơi
Sandcastle (n)/ˈsændˌkɑːsl/Lâu đài cát
Sunburn (n)/ˈsʌnˌbɜːn/Cháy nắng
Sweltering (adj)/ˈswɛltərɪŋ/Nóng bức, oi ả
Tan (n/v)/tæn/Vẻ rám nắng / Làm rám nắng

2.2. Thành ngữ tiếng Anh về mùa Hè

Thành ngữNghĩa
Dog days of summerNhững ngày hè oi ả, nóng bức nhất trong mùa hè
A summer flingMối quan hệ ngắn ngủi trong mùa hè
Make hay while the sun shinesTận dụng cơ hội khi có thể
Chase the sunTheo đuổi niềm vui, đặc biệt trong mùa hè
Cool as a cucumberBình tĩnh dù gặp tình huống căng thẳng
Here comes the sunSự thay đổi tích cực, khởi đầu mới
In the heat of the momentLàm gì đó vội vàng khi cảm xúc dâng trào
Summer of loveThời kỳ đặc biệt với tình yêu và trải nghiệm
A hot summer nightMột đêm hè nóng bức với sự kiện đáng nhớ
Under the sunTất cả mọi thứ trong thế giới này

3. Mùa Thu trong tiếng Anh

3.1. Từ vựng tiếng Anh về mùa Thu

Từ vựng (Loại từ)Phiên âmNghĩa
Harvest (n)/ˈhɑːvɪst/Mùa thu hoạch
Autumn leaves (n)/ˈɔːtəm liːvz/Lá mùa thu
Crisp (adj)/krɪsp/Mát lạnh, khô ráo (thường nói về không khí mùa thu)
Chilly (adj)/ˈʧɪli/Lạnh, se se lạnh
Windy (adj)/ˈwɪndi/Có gió, gió mạnh
Overcast (adj)/ˈəʊvəkɑːst/U ám, nhiều mây
Foggy (adj)/ˈfɒɡi/Sương mù
Maple tree (n)/ˈmeɪpl triː/Cây phong
Acorn (n)/ˈeɪkɔːn/Quả sồi
Pine cone (n)/ˈpaɪn kəʊn/Quả thông
Falling leaves (n)/ˈfɔːlɪŋ liːvz/Lá rụng
Golden colors (n)/ˈɡəʊldən ˈkʌlərz/Màu vàng (thường nói về màu sắc của lá cây vào mùa Thu)
Amber (n/adj)/ˈæmbər/Hổ phách / Màu hổ phách (màu vàng cam)
Autumnal (adj)/ɔːˈtʌmnəl/Thuộc mùa thu
Crisp (adj)/krɪsp/Mát lạnh, khô ráo
Halloween (n)/ˌhælˈəʊiːn/Lễ hội Halloween
Hayride (n)/ˈheɪˌraɪd/Cưỡi xe hay (lễ hội mùa thu)
Leaf-peeping (n)/ˈliːf ˈpiːpɪŋ/Hoạt động ngắm lá mùa thu
Pumpkin (n)/ˈpʌmpkɪn/Quả bí ngô
Scarf (n)/skɑːf/Khăn quàng cổ
Thanksgiving (n)/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/Lễ Tạ ơn (ở Mỹ, Canada)

3.2. Thành ngữ tiếng Anh về mùa Thu

Thành ngữNghĩa
Fall through the cracksBị bỏ sót, không chú ý
Autumn yearsNhững năm cuối đời, sau khi nghỉ hưu
A fall from graceSự suy giảm mạnh mẽ, từ cao xuống thấp
Autumn leavesLá rụng mùa Thu, ám chỉ sự thay đổi hoặc kết thúc
Harvest timeThời điểm thu hoạch, thu nhận kết quả
The chill of autumnCảm giác lạnh giá, thay đổi trong thời gian hoặc cảm xúc
A crisp autumn dayNgày mùa Thu se lạnh, đẹp và mát mẻ
Autumn in the airMùa Thu đã đến, không khí mát mẻ, dễ chịu

4. Mùa Đông trong tiếng Anh 

4.1. Từ vựng tiếng Anh về mùa Đông

Từ vựng (Loại từ)Phiên âmNghĩa
Snow (n)/snəʊ/Tuyết
Blizzard (n)/ˈblɪzəd/Bão tuyết
Frost (n)/frɒst/Sương giá
Icicle (n)/ˈaɪsɪkl/Cây băng, chùm băng
Skiing (n)/ˈskiːɪŋ/Môn thể thao trượt tuyết
Sledding (n)/ˈslɛdɪŋ/Trượt tuyết (trên xe trượt)
Snowman (n)/ˈsnəʊmæn/Người tuyết
Chilly (adj)/ˈʧɪli/Lạnh, se se lạnh
Icy (adj)/ˈaɪsi/Băng giá, lạnh có băng
Cozy (adj)/ˈkəʊzi/Ấm cúng, dễ chịu
Frostbite (n)/ˈfrɒstbaɪt/Bệnh tê cóng (do lạnh)
Hibernation (n)/ˌhaɪbərˈneɪʃən/Sự ngủ đông (động vật)
Winter solstice (n)/ˈwɪntər ˈsɒlstɪs/Đông chí (ngày ngắn nhất năm)
New Year’s Eve (n)/njuː jɪərz iːv/Đêm giao thừa
Christmas (n)/ˈkrɪs·məs/Lễ Giáng Sinh
Winter coat (n)/ˈwɪntər kəʊt/Áo khoác mùa Đông
Thermal (adj)/ˈθɜːml/Ấm, giữ nhiệt (loại vải, quần áo)
Reindeer (n)/ˈreɪnˌdɪə/Cây tuần lộc
Mistletoe (n)/ˈmɪsəlˌtəʊ/Cây tầm gửi (trang trí Giáng Sinh)
Snowflake (n)/ˈsnəʊfleɪk/Bông tuyết
Hot chocolate (n)/hɒt ˈʧɒklət/Sô cô la nóng
Sled (n)/slɛd/Xe trượt tuyết

4.2. Thành ngữ tiếng Anh về mùa Đông

Thành ngữNghĩa
A cold day in hellĐiều không thể xảy ra.
The cold shoulderLạnh nhạt, không quan tâm.
Winter of discontentThời kỳ khó khăn, bất mãn.
To be left out in the coldBị bỏ rơi, không được quan tâm.
Chill to the boneLạnh thấu xương.
Jack FrostHình ảnh lạnh giá, tuyết băng.
A snowball’s chance in hellCơ hội rất nhỏ, gần như không thể xảy ra.
To freeze one’s butt offCảm thấy rất lạnh.
Bitterly coldLạnh buốt.
Like a snowball rolling down a hillTình huống ngày càng tồi tệ.
To catch one’s breathLấy lại bình tĩnh.
To hibernateNgủ đông, tránh xa.
Winter bluesCảm giác buồn bã, thiếu ánh sáng.
To be on thin iceỞ trong tình huống nguy hiểm.
To make hay while the sun shinesTận dụng cơ hội khi có thể.

Việc học từ vựng tiếng Anh về các mùa trong năm là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ và hiểu biết về văn hóa, thiên nhiên và các hoạt động đặc trưng của mỗi mùa. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ biết thêm những từ vựng hữu ích và dễ dàng áp dụng vào thực tế.