Tiếng Anh giao tiếp Từ vựng tiếng Anh

Cách chỉ đường bằng tiếng Anh: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp

Chỉ và hỏi đường là những tình huống giao tiếp phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn giúp đỡ du khách nước ngoài đến du lịch Việt Nam. Bạn đừng lo lắng nếu không quá tự tin về khả năng nói tiếng Anh của mình. Trong bài viết dưới đây, MochiMochi sẽ chỉ cho bạn từ vựng và một số cách chỉ đường bằng tiếng Anh.

Nội dung có trong bài:

  • Từ vựng chỉ đường bằng tiếng Anh
  • Mẫu câu giao tiếp chỉ đường bằng tiếng Anh
  • Mẫu hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh 

I. Từ vựng chỉ đường bằng tiếng Anh

Để có thể chỉ đường bằng tiếng Anh, bạn cần nắm vững từ vựng về chủ đề này. Cùng MochiMochi tìm hiểu những từ vựng này luôn nhé!

1.1. Từ vựng tiếng Anh hỏi đường và chỉ đường

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Go/ɡəʊ/Đi, di chuyển từ nơi này sang nơi khác
Go straight/ɡəʊ streɪt/Đi thẳng
Cross/krɒs/Băng qua
Follow/ˈfɒləʊ/Đi theo
Head to/hed tuː/Đi thẳng đến
Walk along/wɔːk əˈlɒŋ/Đi dọc theo
Walk straight down/wɔːk streɪt daʊn/Đi dọc xuống
Turn right/tɜːn raɪt/Rẽ phải
Turn left/tɜːn left/Rẽ trái
Make a left turn/meɪk ə left tɜːn/Rẽ bên trái
Make a right turn/meɪk ə raɪt tɜːn/Rẽ bên phải
Take the first/second left turn/teɪk ðə fɜːrst left tɜːn//teɪk ðə ˈsekənd left tɜːn/Rẽ vào ngã rẽ trái thứ nhất/hai
Take the first/second right turn/teɪk ðə fɜːrst raɪt tɜːn//teɪk ðə ˈsekənd raɪt tɜːn/Rẽ vào ngã rẽ phải thứ nhất/hai
Continue down/kənˈtɪnjuː daʊn/Tiếp tục đi theo đường
Turn/tɜːn/Rẽ

1.2. Giới từ tiếng Anh dùng để chỉ đường

Từ vựngPhiên âmNghĩa
At/ət/Ở, tại
On/ɒn/Trên, ở trên
In /ɪn/Trong, ở trong
Next to/nekst tu/Kế bên
Between/bɪˈtwiːn/Ở giữa
Opposite /ˈɑːpəzɪt/Đối diện
Behind/bɪˈhaɪnd/Phía sau
In front of/in frʌnt əv/Phía trước
Near/nɪə(r)/Gần
Along/əˈlɒŋ/Dọc theo
Towards/təˈwɔːdz/Về hướng
Beside/bɪˈsaɪd/Bên cạnh

II. Mẫu câu giao tiếp chỉ đường bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp chỉ đường bằng tiếng Anh mà MochiMochi gợi ý cho bạn. Lưu lại ngay nhé!

2.1. Mẫu câu giao tiếp hỏi đường

Mẫu câuNghĩa
Are we on the right road for …?Có phải chúng tôi đang đi đúng hướng đến…?
Can you show me the map?Bạn có thể cho tôi trên bản đồ được không?
Could you please tell me the way to…Bạn có thể chỉ đường đến… cho tôi được không?
Do you have a map?Bạn có bản đồ chỉ đường không?
Excuse me, can you show me the way to the station, please?Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường đến ga tàu hỏa cho tôi được không?
Excuse me, could you tell me how to get to …?Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đến…?
Excuse me, do you know where the … is?Xin lỗi, bạn có biết… ở đâu không?
Excuse me, is this the right way to…Xin lỗi, đây có phải là đường đến…?
Excuse me, where am I?Xin lỗi, tôi đang ở đâu vậy?
I don’t remember the street.Tôi không nhớ đường phố này.
I have lost my way.Tôi bị lạc đường rồi.
I’m looking for …Tôi đang tìm kiếm nơi này….
Is this the bus for Hanoi?Đây có phải là xe buýt đi Hà Nội không?
Pardon me,can you tell me where this store is?Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết cửa hàng này ở đâu không?
Please show me the way.Làm ơn chỉ đường cho tôi.
Please tell me the way to the bus station.Làm ơn chỉ đường đến trạm xe buýt cho tôi.
Please tell me the way to the Hoa Lo prison.Làm ơn chỉ đường cho tôi đến nhà tù Hỏa Lò.
Sorry, I’m not from around here.Xin lỗi, tôi không phải người địa phương.
Where do i turn?Tôi phải rẽ ở đâu?
Where is the Vincom center, please?Trung tâm thương mại Vincom ở đâu?
Where is the police station?Đồn công anh ở đâu?
Will you please tell me where am I?Bạn có thể cho tôi biết tôi đang ở đâu không?

2.2. Mẫu câu giao tiếp chỉ đường

Cách chỉ đường bằng tiếng Anh
Cách chỉ đường bằng tiếng Anh
Mẫu câuNghĩa
Go straight ahead.Đi thẳng
Continue straight on.Tiếp tục đi thẳng
Keep going straight.Cứ đi thẳng
Turn left/right at the next corner.Rẽ trái/phải ở ngã rẽ tiếp theo
Take a left/right.Rẽ trái/phải
Go past the… Đi qua…
Cross the…Qua…
Follow the road/street.Đi theo con đường này
Follow the signs.Đi theo biển báo
At the first crossroad, turn to the left.Tới ngã tư đầu tiên, rẽ trái.
Continue past the fire station.Tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa.
Continue straight ahead for about a mile.Tiếp tục đi thẳng khoảng một dặm.
Go straight ahead.Đi thẳng về phía trước.
Go straight. Turn to the left.Đi thẳng. Rẽ trái
Here it is.Nó ở đây.
Is there a bus station near here?Có trạm xe buýt gần đây không?
It’s over there.Nó ở đằng kia.
It’s that way.Nó theo hướng đó.
It’s this way.Nó theo hướng này.
Take the first on the left.Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên.
Take the second on the right.Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai.
Take this road.Đi theo con đường này.
Turn around, you’re going the wrong way.Quay lại, bạn đang đi sai đường.
You’re going in the wrong direction.Bạn đang đi sai hướng.
You’re going the wrong way.Bạn đang đi sai đường.

2.3. Mẫu câu hỏi khoảng cách

  • Câu hỏi
Câu hỏiNghĩa
How far is it?Chỗ đó cách đây bao xa?
How far is it to… from here?Từ chỗ này cách đây bao xa?
Is it a long way to…?Đi đến…có xa không?
How far am I from the supermarket?Tôi còn cách siêu thị bao xa?
How long does it take to go on foot from here to the clothes store? Đi bộ từ đây đến cửa hàng quần áo bao xa?
How far is it from…to…?Từ…đến…xa bao nhiêu?
What is the distance between…and…?Khoảng cách giữa…và…là bao nhiêu?
How far can you walk from here?Từ đây bạn có thể đi bộ được bao xa?
Can you tell me the approximate distance to…?Bạn có thể cho tôi biết khoảng cách ước tính đến…không?
Is it within walking distance?Có thể đi bộ đến đó được không?
  • Câu trả lời
Câu trả lờiNghĩa
It’s not far/quite close/quite a long way/a long way on foot/a long way to walk.Chỗ đó không xa/khá gần/khá xa/khá xa nếu đi bộ
You’re 200 meters away from it.Bạn cách chỗ đó 200m.
It’s within walking distance, just a few minutes away.Đi bộ được, chỉ vài phút thôi.
It’s about … meters/kilometers from here.Khoảng … mét/kilômét từ đây.
It’s about 2 miles from here. You can take the bus or walk if you prefer.Khoảng 2 dặm từ đây. Bạn có thể đi xe buýt hoặc đi bộ nếu thích.
It’s just around the corner.Chỉ quanh góc thôi.
I’m not sure, but I think it’s about…Tôi không chắc lắm, nhưng tôi nghĩ khoảng…
The train station is quite a distance from here. You’ll need to take a taxi. Ga tàu khá xa từ đây. Bạn sẽ cần bắt taxi.

2.4. Mẫu câu chỉ đường sa hình, đường phức tạp

Câu Nghĩa
Continue straight past some traffic lights.Tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông.
Follow the signs for (the town center)Đi theo biển chỉ dẫn đến trung tâm thành phố.
Go over the roundabout.Đi qua bùng binh.
Take the second exit at the roundabout.Đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2.
Turn right at the T-junction.Rẽ phải ở ngã ba hình chữ T.
You’ll cross some railway lines.Bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray
Go straight ahead until you reach the traffic lights.Đi thẳng đến khi bạn nhìn thấy đèn giao thông.
After the traffic lights, turn left onto Cau Giay Street.Sau đèn giao thông, rẽ trái vào đường Cầu Giấy.

III. Mẫu hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh 

Để giúp bạn hình dung rõ hơn cách chỉ đường bằng tiếng Anh trong thực tế, dưới đây sẽ là đoạn hội thoại hỏi và chỉ đường mà bạn có thể tham khảo:

The foreigner: Excuse me, I’m looking for a Vietnamese restaurant. Do you know of any good ones around here? (Xin lỗi, tôi đang tìm một nhà hàng Việt Nam. Bạn có biết chỗ nào ngon gần đây không?)

The local: Sure, there’s a great Vietnamese place a few blocks down this street. It’s called “La Pho.” Have you heard of it? (Chắc chắn rồi, có một quán Việt rất ngon cách đây vài dãy nhà. Tên là “La Pho”. Bạn đã nghe nói về nó chưa?)

The foreigner: No, I haven’t. Is it easy to get to? (Chưa, nó có dễ tìm không?)

The local: Oh, it’s quite simple. Just continue straight on this street until you reach the second traffic light. Turn right there, and you’ll see a small park on your left. The restaurant is just across from the park. You can’t miss it. (Ồ, rất dễ. Cứ đi thẳng trên con đường này cho đến khi bạn nhìn thấy đèn giao thông thứ hai. Rẽ phải ở đó, và bạn sẽ thấy một công viên nhỏ bên trái. Nhà hàng nằm ngay đối diện công viên. Bạn sẽ không thể bị lạc đâu.)

The foreigner: Great, thanks so much! Is there a parking lot nearby? (Tuyệt, cảm ơn bạn rất nhiều! Có bãi đỗ xe nào gần đó không?)

The local: Yes, there’s a public parking garage on the next block. Just follow the signs.(Có, có một bãi đậu xe công cộng ở khu vực tiếp theo. Cứ đi theo biển chỉ dẫn.)

The foreigner: Thanks again. I really appreciate your help. (Cảm ơn bạn một lần nữa. Tôi cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)

The local: You’re welcome. Enjoy your meal! Không có gì. (Chúc bạn ngon miệng!)

Song song với việc học chỉ đường bằng tiếng Anh, đừng quên luyện nghe thường xuyên để có thể hiểu rõ những câu hỏi đường nhé. Việc tiếp xúc với tiếng Anh qua hình thức học cùng app luyện nghe như Mochi Listening sẽ giúp bạn làm quen với cách phát âm và cải thiện ngữ điệu một cách nhanh chóng.

Mochi Listening là một khóa học do đội ngũ MochiMochi sáng tạo ra dựa trên phương pháp Intensive Listening, luyện nghe sâu bằng bài nghe ngắn kèm bài tập nghe hiểu chi tiết. Khóa học cung cấp lộ trình học cá nhân hóa gồm 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết.

  • Bước 1: Nghe bắt âm

Từ vựng quan trọng có trong bài nghe ở dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.

  • Bước 2: Nghe vận dụng

Tương ứng với đoạn video được phát sẽ có phần nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án nhanh chóng và chính xác. 

  • Bước 3: Nghe chi tiết

Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống. Mochi Listening sẽ cung cấp transcript chi tiết kèm dịch từng câu và highlight các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ giúp bạn tăng vốn từ vựng, lưu ý các cấu trúc quan trọng và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong các bài nghe tiếp theo.

mochi listening

Bài viết trên đã gợi ý cho bạn cách chỉ đường bằng tiếng Anh cơ bản và ví dụ đoạn hội thoại trong tình huống thực tế. Việc biết những cách chỉ đường này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh với người nước ngoài, đặc biệt là khi bạn cần hỏi đường hoặc chỉ đường cho ai đó. Hy vọng bài viết có ích với bạn.