Phân số là một phần quan trọng trong toán học và được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, việc đọc phân số trong tiếng Anh đôi khi gây khó khăn cho người học. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết và đầy đủ nhất về cách đọc phân số trong tiếng Anh, từ những quy tắc cơ bản đến các trường hợp đặc biệt, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Bên cạnh đó, bài viết cũng giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến phân số, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp.
Nội dung trong bài:
I. Tổng quan về phân số trong tiếng Anh
Phân số (fraction) trong tiếng Anh được biểu diễn bằng hai số cách nhau bởi một dấu gạch chéo (/). Số ở trên gọi là tử số (numerator), số ở dưới gọi là mẫu số (denominator). Việc đọc phân số tuân theo những quy tắc cụ thể, giúp người nghe hiểu rõ giá trị được biểu diễn.
1. Cách đọc phần tử số (Numerator)
Quy tắc: Phần tử số luôn được đọc như một số đếm (cardinal number) bình thường. Không có bất kỳ biến đổi đặc biệt nào.
Giải thích: Tử số cho biết bao nhiêu phần được lấy trong tổng số phần bằng nhau. Do đó, nó mang ý nghĩa đếm số lượng.
Ví dụ:
- 1: one
- 5: five
- 12: twelve
- 47: forty-seven
- 101: one hundred and one
- 1000: one thousand
2. Cách đọc mẫu số (Denominator)
Mẫu số có cách đọc phức tạp hơn tử số, phụ thuộc vào số lượng chữ số của nó.
- Trường hợp 1: Mẫu số có một chữ số (Single-digit Denominator)
Quy tắc: Đọc mẫu số bằng số thứ tự (ordinal number) tương ứng.
Giải thích: Mẫu số biểu thị tổng số phần bằng nhau mà một vật/đơn vị được chia. Số thứ tự được sử dụng để thể hiện thứ tự của phần được lấy.
Lưu ý đặc biệt:
- Khi tử số là 1: Dùng mạo từ “a” trước số thứ tự.
Ví dụ: 1/3 – a third, 1/4 – a fourth. Ngoại lệ: 1/2 – a half/one half.
- Khi tử số lớn hơn 1: Thêm “s” vào sau số thứ tự.
Ví dụ: 2/3 – two thirds, 3/4 – three fourths.
Ngoại lệ: 1/2 – one half, nhưng khi tử số lớn hơn 1 lại là halves.
2/2 – two halves.
Ví dụ:
- 1/2: a half / one half
- 2/2: two halves
- 1/3: a third
- 2/3: two thirds
- 1/4: a quarter / a fourth
- 3/4: three quarters / three fourths
- 1/5: a fifth
- 4/5: four fifths
- Trường hợp 2: Mẫu số có hai chữ số trở lên (Multi-digit Denominator)
Quy tắc: Đọc tử số bằng số đếm, sau đó dùng từ “over” và đọc mẫu số bằng số đếm từng chữ số riêng biệt.
Giải thích: Khi mẫu số lớn, việc sử dụng số thứ tự trở nên phức tạp. Cách đọc này giúp đơn giản hóa và dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
- 3/10: three over ten
- 15/42: fifteen over forty-two
- 121/200: one hundred and twenty-one over two hundred
- 5/1000: five over one thousand
3. Cách đọc hỗn số (Mixed Numbers)
Quy tắc: Đọc phần số nguyên như số đếm bình thường, sau đó thêm từ “and” và đọc phân số theo quy tắc tương ứng đã nêu ở trên (dựa vào mẫu số).
Giải thích: Hỗn số là kết hợp của số nguyên và phân số, nên cách đọc phản ánh cấu trúc này.
Ví dụ:
- 1 1/2: one and a half
- 2 2/3: two and two thirds
- 5 3/4: five and three fourths
- 10 1/5: ten and a fifth
- 3 17/25: three and seventeen over twenty-five
4. Cách đọc phân số trong tiếng Anh – Trường hợp đặc biệt
Một số phân số thông dụng có cách đọc đặc biệt, nên ghi nhớ để sử dụng một cách tự nhiên và trôi chảy:
- 1/2: a half hoặc one half
- 1/4: a quarter hoặc one fourth
- 3/4: three quarters
- 1/3: a third hoặc one third
- 2/3: two thirds
- 1/1: one (whole)
II. Từ vựng tiếng Anh về phân số
Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến phân số trong tiếng Anh, kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về chủ đề này:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Fraction | /ˈfrækʃən/ | Phân số | We are learning about fractions. (Chúng ta đang học về phân số.) |
Numerator | /ˈnjuːməreɪtər/ | Tử số | The numerator is the top number in a fraction. (Tử số là số ở trên cùng trong phân số.) |
Denominator | /dɪˈnɒmɪneɪtər/ | Mẫu số | The denominator is the bottom number in a fraction. (Mẫu số là số ở dưới cùng trong phân số.) |
Proper fraction | /ˈprɒpər ˈfrækʃən/ | Phân số thực sự | 2/3 is a proper fraction. (2/3 là một phân số thực sự.) |
Improper fraction | /ɪmˈprɒpər ˈfrækʃən/ | Phân số không thực sự | 5/4 is an improper fraction. (5/4 là một phân số không thực sự.) |
Mixed number | /mɪkst ˈnʌmbər/ | Hỗn số | 1 1/2 is a mixed number. (1 1/2 là một hỗn số.) |
Equivalent fractions | /ɪˈkwɪvələnt ˈfrækʃənz/ | Phân số tương đương | 1/2 and 2/4 are equivalent fractions. (1/2 và 2/4 là phân số tương đương.) |
Simplest form/Lowest terms | /ˈsɪmplɪst fɔːm/ /ˈləʊɪst tɜːmz/ | Phân số tối giản | 1/2 is the simplest form of 4/8. (1/2 là dạng tối giản của 4/8.) |
Common denominator | /ˈkɒmən dɪˈnɒmɪneɪtər/ | Mẫu số chung | The common denominator of 1/2 and 1/3 is 6. (Mẫu số chung của 1/2 và 1/3 là 6.) |
Least common denominator (LCD) | /liːst ˈkɒmən dɪˈnɒmɪneɪtər/ | Mẫu số chung nhỏ nhất | The least common denominator of 1/4 and 1/6 is 12. (Mẫu số chung nhỏ nhất của 1/4 và 1/6 là 12.) |
Greatest common divisor (GCD)/Greatest common factor (GCF) | /ˈɡreɪtɪst ˈkɒmən dɪˈvaɪzər/ /ˈɡreɪtɪst ˈkɒmən ˈfæktər/ | Ước số chung lớn nhất | The greatest common divisor of 12 and 18 is 6. (Ước số chung lớn nhất của 12 và 18 là 6.) |
Over | /ˈəʊvər/ | Trên, phần (dùng khi đọc phân số có mẫu số từ hai chữ số trở lên) | Read 17/100 as “seventeen over one hundred”. (Đọc 17/100 là “seventeen over one hundred”.) |
Add | /æd/ | Cộng | To add fractions, find a common denominator. (Để cộng phân số, hãy tìm mẫu số chung.) |
Subtract | /səbˈtrækt/ | Trừ | Subtracting fractions is similar to adding them. (Trừ phân số tương tự như cộng chúng.) |
Multiply | /ˈmʌltɪplaɪ/ | Nhân | Multiply the numerators and the denominators. (Nhân tử số và mẫu số.) |
Divide | /dɪˈvaɪd/ | Chia | To divide by a fraction, multiply by its reciprocal. (Để chia cho một phân số, hãy nhân với số nghịch đảo của nó.) |
Reduce | /rɪˈdjuːs/ | Rút gọn | Reduce the fraction to its simplest form. (Rút gọn phân số về dạng tối giản.) |
Simplify | /ˈsɪmplɪfaɪ/ | Tối giản | Simplify the fraction by dividing the numerator and denominator by their greatest common factor. (Tối giản phân số bằng cách chia tử số và mẫu số cho ước chung lớn nhất của chúng.) |
Half | /hɑːf/ | Một nửa | One half is equal to 0.5. (Một nửa bằng 0.5.) |
Third | /θɜːrd/ | Một phần ba | Two thirds is equal to approximately 0.66. (Hai phần ba xấp xỉ bằng 0.66.) |
Quarter | /ˈkwɔːrtər/ | Một phần tư | Three quarters is equal to 0.75. (Ba phần tư bằng 0.75.) |
Fifth | /fɪfθ/ | Một phần năm | Four fifths is equal to 0.8. (Bốn phần năm bằng 0.8.) |
Tenth | /tenθ/ | Một phần mười | Seven tenths is equal to 0.7. (Bảy phần mười bằng 0.7.) |
Hundredth | /ˈhʌndrədθ/ | Một phần trăm | Three hundredths is equal to 0.03. (Ba phần trăm bằng 0.03.) |
Thousandth | /ˈθaʊzəndθ/ | Một phần nghìn | Five thousandths is equal to 0.005. (Năm phần nghìn bằng 0.005.) |
Decimal | /ˈdesɪməl/ | Thập phân | Convert the fraction to a decimal. (Chuyển đổi phân số sang số thập phân.) |
Percentage | /pərˈsentɪdʒ/ | Phần trăm | Express the fraction as a percentage. (Biểu diễn phân số dưới dạng phần trăm.) |
Để nâng cao vốn từ vựng học thuật liên quan đến phân số, bạn có thể sử dụng ứng dụng học từ vựng MochiVocab. Ứng dụng này cung cấp một kho từ vựng phong phú, được phân loại theo chủ đề và trình độ, giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả và có hệ thống.
MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.
Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
III. Bài tập ứng dụng
Hãy viết cách đọc bằng tiếng Anh của các phân số và hỗn số sau:
Bài tập:
- 2/7
- 1/9
- 3 2/5
- 5/12
- 6 1/3
- 15/100
- 4/11
- 2 9/10
Đáp án:
- 2/7: two sevenths
- 1/9: a ninth hoặc one ninth
- 3 2/5: three and two fifths
- 5/12: five twelfths
- 6 1/3: six and a third hoặc six and one third
- 15/100: fifteen over one hundred hoặc fifteen hundredths (ít phổ biến hơn)
- 4/11: four elevenths
- 2 9/10: two and nine tenths
Giải thích thêm về đáp án số 6:
- Cách đọc “fifteen over one hundred” được sử dụng phổ biến hơn khi mẫu số có từ hai chữ số trở lên.
- Cách đọc “fifteen hundredths” cũng đúng về mặt ngữ pháp, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh toán học chính thức hơn.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nắm vững cách đọc phân số trong tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập sẽ giúp bạn thành thạo kỹ năng này. Đừng quên trau dồi thêm từ vựng liên quan để giao tiếp về phân số một cách trôi chảy và hiệu quả. Chúc bạn học tốt!