Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Cách Phân Biệt Who, Whom và Whose cực đơn giản

Bạn cảm thấy bối rối mỗi khi phải lựa chọn giữa “who,” “whom,” và “whose”? Đừng lo lắng, Ngay cả người bản xứ cũng thường xuyên nhầm lẫn giữa ba đại từ quan hệ này. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng một cách chính xác là rất quan trọng để nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh của bạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách phân biệt và sử dụng “who,” “whom,” và “whose” một cách hiệu quả.

I. Who, Whom và Whose là gì?

“Who”, “Whom”, “Whose” là các đại từ quan hệ, thường xuất hiện trong các câu hỏi và mệnh đề quan hệ (relative clauses) trong tiếng Anh.

Ý nghĩa:

  • Who: “Ai” (dùng để hỏi về chủ thể thực hiện hành động)
  • Whom: “Ai” (dùng để hỏi về đối tượng nhận hành động)
  • Whose: “Của ai” (dùng để hỏi về quyền sở hữu)

whom


II. Cách sử dụng Who

Who được sử dụng khi đề cập đến một người hoặc khi muốn biết người đó là ai. Nó thường đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

Cấu trúc: Noun (chỉ người) + who + V + O

Ví dụ:

  • Who ate all the chocolates? (Ai đã ăn hết socola?)
  • The woman who witnessed the accident called the police. (Người phụ nữ chứng kiến vụ tai nạn đã gọi cảnh sát.)

Trong các ví dụ trên, “who” là chủ ngữ của động từ “ate” và “witnessed”.


III. Cách sử dụng Whom

Whom là đại từ tân ngữ. Khi who là tân ngữ của động từ, bạn sẽ thay thế who bằng whom. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ hiện đại, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng who thay cho whom hoặc bỏ qua đại từ này.

Cấu trúc: Noun + whom + S + V

Ví dụ:

  • The person to whom you referred no longer works here. (Người mà bạn giới thiệu không còn làm việc ở đây nữa.)
  • The person (who) you referred to no longer works here.

Whom thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng whom có thể khiến câu nói trở nên cứng nhắc và không tự nhiên.

Cách dùng whom trong câu thường đặt trước các từ như all of, both of, few of, many of…

Ví dụ:

The mayor welcomed the boys and girls, all of whom dressed in school uniforms. (Thị trưởng chào đón các chàng trai và cô gái, tất cả đều mặc đồng phục học sinh.)


IV. Cách sử dụng Whose

Whose là đại từ sở hữu chỉ quyền sở hữu của một cá nhân hoặc vật nào đó. Nó được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ sở hữu giữa người hoặc vật được đề cập với một đối tượng khác.

Cấu trúc: Noun + whose + N + V/S + (V) + O

Ví dụ:

  • Whose dictionary is this? (Từ điển này của ai?)
  • I don’t know whose coat this is. (Tôi không biết chiếc áo khoác này của ai.)
  • The student whose project won first prize is very talented. (Học sinh có dự án đoạt giải nhất rất tài năng.)

V. Who, Whom và Whose trong câu hỏi

1. Who trong câu hỏi

Who thường được sử dụng để hỏi về danh tính hoặc vai trò của một người.

Ví dụ:

  • Who is at the door? (Ai đang ở cửa?)
  • Who is responsible for the project? (Ai chịu trách nhiệm cho dự án?)

2. Whom trong câu hỏi

Whom được sử dụng khi câu hỏi yêu cầu một đối tượng làm tân ngữ.

Ví dụ:

  • Whom did you see at the party? (Bạn đã nhìn thấy ai ở bữa tiệc?)
  • To whom should I address this letter? (Tôi nên gửi lá thư này cho ai?)

Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng “who” thay cho “whom”:

Ví dụ: Who did you see at the party?

3. Whose trong câu hỏi

Whose được sử dụng để hỏi về quyền sở hữu.

Ví dụ:

  • Whose car is parked outside? (Chiếc xe đang đậu bên ngoài là của ai?)
  • Whose idea was it to organize this event? (Ý tưởng tổ chức sự kiện này là của ai?)

VI. Who, Whom và Whose trong mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ cung cấp thông tin thêm về một danh từ trong mệnh đề chính. Who, whom và whose thường được sử dụng để bắt đầu các mệnh đề quan hệ này.

1. Who trong mệnh đề quan hệ

Who được sử dụng khi đề cập đến chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

  • The woman who is wearing a red dress is his sister. (Người phụ nữ đang mặc chiếc váy đỏ là em gái của anh ấy.)
  • I have a friend who speaks three languages. (Tôi có một người bạn biết nói ba ngôn ngữ.)

2. Whom trong mệnh đề quan hệ

Whom được sử dụng khi đề cập đến tân ngữ của mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

  • The person whom I met yesterday is a famous actor. (Người mà tôi gặp hôm qua là một diễn viên nổi tiếng.)
  • She is a colleague whom I respect a lot. (Cô ấy là một đồng nghiệp mà tôi tôn trọng rất nhiều.)

3. Whose trong mệnh đề quan hệ

Whose được sử dụng để chỉ sự sở hữu trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

  • This is the man whose car was stolen. (Đây là người đàn ông có chiếc xe bị đánh cắp.)
  • The student whose essay was selected won a prize. (Học sinh có bài luận được chọn đã giành giải thưởng.)

Để phát triển vốn từ vựng phong phú khi đặt câu với mệnh đề quan hệ who/whom/whose, bạn nên học từ mới và ôn luyện thường xuyên với sự hỗ trợ của MochiVocab. MochiVocab là một nguồn tài liệu từ vựng đáng tin cậy, cung cấp hơn 20 khóa học với nhiều chủ đề khác nhau, kèm theo flashcard và hình ảnh minh họa. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), và câu ví dụ minh họa.

MochiVocab nổi bật với hai tính năng đặc biệt giúp bạn tối ưu hóa quá trình học từ vựng:

  • Tính năng “Thời điểm vàng”: Dựa trên phương pháp ôn tập ngắt quãng (spaced repetition), MochiVocab sẽ tính toán và thông báo cho bạn khi sắp quên từ để ôn lại, giúp bạn tiết kiệm thời gian học mà vẫn đạt hiệu quả ghi nhớ cao.
  • “5 cấp độ ghi nhớ” từ vựng: Các từ vựng đã học được chia thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến nhớ sâu. MochiVocab sẽ điều chỉnh tần suất ôn tập dựa trên cấp độ ghi nhớ của từ, với các từ ở cấp độ thấp được nhắc nhở ôn tập thường xuyên hơn.

mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo


VII. Mẹo phân biệt và sử dụng đúng Who, Whom và Whose

1. Phân biệt who và whom

  • Nếu bạn có thể thay thế từ đó bằng “he” hoặc “she”, hãy sử dụng “who”.
  • Nếu bạn có thể thay thế bằng “him” hoặc “her”, hãy sử dụng “whom”.

Ví dụ:

Who/Whom should I ask? 

Thử thay thế: Should I ask him? (không phải “Should I ask he?”)

Vậy câu đúng là: Whom should I ask?

2. Sử dụng whose

  • Whose luôn đứng trước một danh từ để chỉ sự sở hữu.

Ví dụ: Whose book is this? (không phải “Who’s book is this?”)

3. Trong giao tiếp hàng ngày:

  • Trong văn nói, việc sử dụng “who” thay cho “whom” là phổ biến và được chấp nhận.
  • Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng hoặc học thuật, việc sử dụng đúng “whom” vẫn được yêu cầu.

VII. Bài tập và đáp án

Điền “who”, “whom” hoặc “whose” vào chỗ trống:

1. The student _____ answers were correct got an A+.

2. _____ did you talk to at the party last night?

3. This is the scientist _____ research has led to important discoveries.

4. The person _____ car is blocking the driveway needs to move it.

5. _____ is responsible for organizing the event?

6. The family _____ house was built in the 19th century lives next door.

7. The singer _____ voice captivated the audience will perform again next week.

8. _____ are you planning to invite to your wedding?

9. The doctor _____ treated my sister is highly recommended.

10. The student _____ project was selected for the exhibition won a scholarship.

Đáp án:

1. whose

2. Whom (hoặc Who trong giao tiếp hàng ngày)

3. whose

4. whose

5. Who

6. whose

7. whose

8. Whom (hoặc Who trong giao tiếp hàng ngày)

9. who

10. whose