Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Call it a day là gì? Định nghĩa, cách dùng và nguồn gốc

Trong tiếng Anh để diễn tả kết thúc hoặc ngừng một hoạt động nào đó người ta thường dùng thành ngữ Call it a day. Thành ngữ này được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết định nghĩa, cách dùng của Call it a day qua bài viết dưới đây nhé!

Nội dung trong bài:


I. Call it a day là gì?

Call it a day phiên âm /kɔːl ɪt ə deɪ/ là một thành ngữ trong tiếng Anh.

Call it a day có nghĩa là gác lại công việc, quyết định dừng hoạt động mà bạn đang làm hoặc kết thúc một ngày làm việc.

Ví dụ:

You all look tired. Let’s call it a day. (Trông các bạn mệt mỏi rồi. Chúng ta kết thúc thôi). 

After hours of working on the project, we decided to call it a day and continue tomorrow. (Sau nhiều giờ làm việc trên dự án, chúng tôi quyết định kết thúc ngày và tiếp tục vào ngày mai.)

The rain ruined our plans for a picnic, so we had to call it a day and head home. (Mưa làm hỏng kế hoạch đi dã ngoại của chúng tôi, vì vậy chúng tôi phải kết thúc ngày và về nhà.)

Call it a day là một thành ngữ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Để sử dụng ngoại ngữ tự nhiên hơn, bạn đừng quên lưu lại thành ngữ này. Bằng cách sử dụng từ điển Mochi, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo tránh gây xao nhãng. Từ điển Mochi hỗ trợ tra cứu 100,000+ từ và cụm từ và liên tục được cập nhật đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho bạn học. Ngoài ra, Từ điển Mochi còn cung cấp nhiều tính năng hữu ích như tra cứu, phát âm, dịch thuật, câu ví dụ… Những tính năng này không chỉ giúp làm phong phú vốn từ mà còn giúp bạn nâng cao khả năng kết hợp từ trong câu, giúp câu văn của bạn trở nên tự nhiên và lưu loát hơn.

tra từ điển Mochi Result

II. Nguồn gốc của Call it a day

Thành ngữ Call it a day bắt nguồn từ cụm từ “Call it a half day” – một cụm từ lần đầu được ghi nhận vào năm 1838. Lúc đó, nó được dùng để chỉ những nhân viên về nhà trước khi hết giờ làm việc. Đó là lúc hồ sơ chấm công ghi nhận thời gian làm việc của họ là nửa ngày. Kể từ đó, bất cứ khi nào nhân viên không làm việc tại văn phòng trong toàn bộ ngày làm việc, cấp trên của họ sẽ gọi đó là “nửa ngày” để đảm bảo rằng lương của họ sẽ bị trừ tương ứng với số ngày làm việc một nửa.

Sau đó, cụm từ “Call it a half day” được chuyển đổi thành “Call it a day”, có nghĩa là công việc vào ngày đó đã hoàn toàn kết thúc. Năm 1919, lần đầu tiên cụm từ “Call it a day” được ghi nhận và kể từ đó cụm từ này trở thành một thành ngữ được nhiều người và công ty trên toàn thế giới sử dụng.


III. Phân biệt Call it a day với Stop

call it a day là gì

Call it a day và Stop đều diễn tả việc ngừng lại hoạt động nào đó nhưng lại có sắc thái nghĩa và cách dùng không giống nhau. Cùng MochiMochi phân biệt rõ hơn nhé!

  • Call it a day

Thành ngữ Call it a day mang nghĩa “kết thúc công việc trong ngày”, “dừng lại ở đây”, thường được sử dụng khi ai đó muốn kết thúc một ngày làm việc hoặc một hoạt động nào đó và nghỉ ngơi. Nó ngụ ý một sự kết thúc nhẹ nhàng, thoải mái sau một khoảng thời gian làm việc và hoạt động đã có nhiều thành quả.

Ví dụ:

I’ve been working on this project all day. I think I’ll call it a day and continue tomorrow. (Tôi đã làm việc trên dự án này cả ngày rồi. Tôi nghĩ mình sẽ nghỉ ngơi và tiếp tục vào ngày mai.)

Let’s call it a day and go home. It’s been a long day. (Hãy kết thúc công việc và về nhà thôi. Hôm nay đã là một ngày dài rồi.)

  • Stop

Stop có nghĩa chung là “dừng lại”, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc dừng lại một hành động đơn giản đến việc ngừng một quá trình phức tạp. Stop mang tính chất chỉ thị rõ ràng hơn, có thể mang ý nghĩa gấp rút hoặc nghiêm trọng hơn so với Call it a day.

Ví dụ:

The traffic light turned red, causing all the cars to stop at the intersection. (Đèn giao thông chuyển sang màu đỏ, khiến tất cả các xe phải dừng lại tại ngã tư.)

The teacher asked the students to stop talking and pay attention to the lesson. (Giáo viên yêu cầu học sinh ngừng nói chuyện và chú ý vào bài học.)


IV. Các cụm từ tương tự với Call it a day

Bạn có thể tham khảo một số cụm từ tương tự với Call it a day dưới bảng sau để mở rộng vốn từ vựng của mình:

Cụm từNghĩaVí dụ
All good thingsMọi điều tốt đẹp rồi cũng phải kết thúc.I loved living in this city, but I know all good things must come to an end. It’s time for a new adventure. (Tôi yêu việc sống ở thành phố này, nhưng tôi biết tất cả những điều tốt đẹp đều phải kết thúc. Đã đến lúc cho một cuộc phiêu lưu mới.)
Come to an endĐi đến một kết thúc, dừng lại.The meeting came to an end at 5 pm. (Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ chiều.)
Quit for a dayNghỉ làm trong ngày.It’s 5 pm, let’s quit for the day and go home. (5 giờ rồi, chúng ta nghỉ làm và về nhà thôi.)
Wrap it upHoàn thành, gói gọn.We’ve been working hard all day, let’s wrap it up and go out for dinner. (Chúng ta đã làm việc chăm chỉ cả ngày rồi, hãy hoàn thành công việc và đi ăn tối thôi.)
To be done for the dayHoàn thành công việc trong ngày.I think we’re done for the day. (Tôi nghĩ chúng ta đã hoàn thành công việc trong ngày rồi.)
Knock offNgừng làm việc.I’m exhausted, I think I’ll knock off early today. (Tôi mệt quá, tôi nghĩ tôi sẽ nghỉ sớm hôm nay.)
Finish upHoàn thành, kết thúc.Let’s finish up this last task and then we can call it a day. (Hãy hoàn thành công việc cuối cùng này rồi chúng ta có thể nghỉ ngơi.)
Call it quitsDừng lại, từ bỏ.I’ve had enough of this project, I’m calling it quits. (Tôi đã chán dự án này rồi, tôi sẽ từ bỏ.)
Sign offKết thúc, dừng lại (thường dùng trong email hoặc cuộc họp).I’ll sign off now, but we can continue this discussion tomorrow. (Tôi xin phép dừng lại ở đây, nhưng chúng ta có thể tiếp tục cuộc thảo luận này vào ngày mai.)

Để hệ thống và ghi nhớ các từ trên một cách hiệu quả, bạn cần một phương pháp học tập khoa học và một công cụ hỗ trợ đắc lực như MochiVocab.

MochiVocab cùng bạn khám phá thế giới từ vựng phong phú với 20 khóa học thuộc đa dạng chủ đề và trình độ. Hơn 8000 từ vựng được trình bày ở dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn bao giờ hết.

Đặc biệt, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với 2 tính năng chính:

  • Thời điểm vàng: Ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng dựa trên lịch sử học tập của bạn. Cụ thể, MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Phương pháp học này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống. 
  • 5 cấp độ từ vựng: Các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ. 

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thành ngữ Call it a day qua phần định nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và ví dụ minh họa cụ thể. Hy vọng với những kiến thức này, bạn có thể tự tin dùng Call it a day trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tốt và đừng quên theo dõi MochiMochi để khám phá thêm nhiều điều thú vị nhé!