Ngữ pháp tiếng Anh

Tổng hợp 35 cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh

Cấu trúc câu là một phần kiến thức ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh. Khi bạn muốn truyền tải một thông tin nào đó đến người nghe bằng tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần nắm rõ được các cấu trúc câu phù hợp trong từng tình huống. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu kiến thức về cấu trúc câu trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.

I. Cấu trúc câu tiếng Anh là gì?

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là cách sắp xếp các thành phần câu để tạo nên một câu có chức năng và ý nghĩa hoàn chỉnh. Việc nắm vững các cấu trúc câu cơ bản giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Đây cũng là nền tảng để bạn tìm hiểu sâu hơn về ngữ pháp tiếng Anh nói chung.

Trong một câu tiếng Anh có thể gồm chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ, trạng từ, động từ, tính từ, giới từ, liên từ… hay rất nhiều thành phần khác. Tuỳ thuộc vào mỗi loại câu khác nhau mà cấu trúc câu sẽ sở hữu các thành phần khác nhau.


II. Những thành phần chính của cấu trúc câu trong tiếng Anh 

  •  Chủ ngữ (Subject, viết tắt là S)

Trong một câu tiếng Anh, chủ ngữ có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ chỉ người, sự vật hay sự việc. Chủ ngữ có thể đóng vai trò là chủ thể thực hiện hành động (trường hợp với câu chủ động) hoặc là chủ thể bị tác động bởi một hành động nào đó (đối với câu bị động).

Ví dụ: My father is cooking dinner. (Bố tôi đang nấu bữa tối.)

  • Động từ (Verb, viết tắt là V)

Động từ đóng vai trò để chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Nhìn chung, các cấu trúc câu trong tiếng Anh đều cần động từ, động từ ở đây có thể là động từ đơn hoặc cụm động từ.

Ví dụ: She goes to school by bus. (Cô ấy đến trường bằng xe buýt.)

  • Tân ngữ (Object, viết tắt là O)

Tân ngữ ở đây có thể là một đại từ chỉ người, chỉ sự việc, sự vật hoặc một danh từ, một cụm danh từ. Trong cấu trúc câu tiếng Anh, tân ngữ đóng vai trò là đối tượng chịu ảnh hưởng hoặc tác động của động từ.

Ví dụ: They will buy a new car next year. (Sang năm họ sẽ mua xe ô tô mới.)

Có 2 loại tân ngữ: 

Tân ngữ trực tiếp (direct object): thường xuất hiện dưới dạng đại từ hoặc danh từ chỉ người hay vật chịu tác động trực tiếp của động từ hành động trong câu. Tân ngữ trực tiếp sẽ trả lời cho câu hỏi “Who?” (ai) hoặc “What?” (cái gì).

Tân ngữ gián tiếp (indirect object): là từ, cụm từ chỉ đối tượng nhận tác động gián tiếp của động từ chỉ hành động và thường nằm giữa động từ và tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ gián tiếp trả lời cho câu hỏi “to whom/what” hoặc “for whom/what” (cho ai/cái gì).

  • Bổ ngữ (Complement, viết tắt là C)

Bổ ngữ ở đây có thể là danh từ, tính từ và thường đi theo sau tân ngữ hoặc động từ nối. Bổ ngữ có vai trò bổ nghĩa cho tân ngữ, chủ ngữ trong câu. Tuy nhiên, trong một câu tiếng Anh không nhất thiết phải có bổ ngữ. 

Ví dụ: His younger sister is a teacher. (Em gái của anh ấy là giáo viên.)

Ta thường gặp bổ ngữ khi chúng đi sau các động từ như:

Bổ ngữ là những tính từ thường đi sau các động từ nối

Ví dụ: My best friend is friendly. (Bạn thân của tôi thực sự rất thân thiện.)

Bổ ngữ là danh từ đi sau các động từ nối

Ví dụ: Jennie is a singer. (Jennie là ca sĩ.)

Bổ ngữ là các danh từ chỉ khoảng cách, thời gian hay trọng lượng thường gặp trong cấu trúc: V + (for) + N (khoảng cách, thời gian, trọng lượng)

Ví dụ: She studies all day. (Cô ấy học cả ngày.)

  • Trạng từ (Adverb, viết tắt là Adv)

Trạng từ dùng để chỉ thời gian, tần suất, địa điểm, mức độ. Trạng từ có thể nằm đầu câu hoặc cuối câu, trước hoặc sau động từ nhằm bổ nghĩa cho động từ. Ngoài ra, trạng từ có thể bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ khác.

Ví dụ: Last week, my family went picnic. (Tuần trước, gia đình tôi đã đi dã ngoại.)

  • Tính từ (Adjective, viết tắt là Adj)

Tính từ dùng để miêu tả tính cách, đặc điểm, tính chất,… của người, sự việc, sự vật trong câu. Tính từ đứng sau động từ to be, sau động từ nối hoặc đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ: Nam is the most handsome boy in his class. (Nam là người đẹp trai nhất lớp.)


III. Các cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh

1. S + V

    Ví dụ: She (S) works (V). (Cô ấy làm việc.)

    2. S + V + O

      Ví dụ: He (S) writes (V) a letter (O). (Anh ấy viết một lá thư.)

      3. S + V + O (direct O) + O (indirect O)

        Ví dụ: Tom (S) gave (V) me (O) a pencil (O). (Tom đưa cho tôi một cây bút chì.)

        4. S + V + C

          Ví dụ: Laura (S) looks (V) worried (C). (Laura có vẻ lo lắng.)

          5. S + V + O + C

            Ví dụ: She (S) makes (V) her mother (O) happy (C). (Cô ấy làm mẹ cô ấy vui vẻ.)

            cấu trúc câu 1

            6. S + V + to V

              Ví dụ: They (S) decided (V) to go shopping (C). (Họ quyết định đi mua sắm.)

              7. S + V + O + Adv

                Ví dụ: I (S) saw (V) her husband (O) last week (Adv.) (Tôi đã gặp chồng cô ấy tuần trước.)

                8. S + be + V-ing

                  Ví dụ: Jack (S) is (be) singing (V-ing). (Jack đang hát.)

                  9. S + V + Adj/ Adv + enough + (for someone) + to V: Đủ… cho ai đó làm gì…

                    Ví dụ: He (S) is(V) rich (Adj) enough to buy (to V) a new house. (Anh ấy đủ giàu có để mua một ngôi nhà mới.)

                    10. It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V: Quá… đến nỗi mà… 

                      Ví dụ: We (S) are having (V) such a wonderful trip (N) that we (S) don’t want to go home (V). (Chúng tôi đang có một chuyến đi tuyệt vời đến nỗi chúng tôi không muốn về nhà.)

                      11. S + V + so + Adj/ Adv + that + S + V: Quá… đến nỗi mà…

                        Ví dụ: This film (S) is (V) so boring (Adj) that nobody (S) wants to watch it (V). (Bộ phim này chán đến nỗi chẳng có ai muốn xem nó.)

                        12. S + V + too + Adj/ Adv + (for someone) + to do something: quá….để cho ai làm gì…

                          Ví dụ: This question (S) is (V) too difficult (Adj) for me to answer (to V). (Câu hỏi này quá khó để tôi trả lời.)

                          13. It is the first time + (that) + S + have/has + V (PP): Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì…

                            Ví dụ: It’s the first time we (S) have eaten (V – PP) Chinese food. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi ăn đồ ăn Trung Quốc.)

                            14. It + be + time + S + V (-ed, cột 2) = It’s + time + for someone + to do something: Đã đến lúc ai đó phải làm gì…

                              Ví dụ: It is (be) time for you (for someone) to eat lunch (to do something). (Đã đến giờ ăn trưa rồi.)

                              15. It + takes/took + someone + amount of time + to do something: làm gì… mất bao nhiêu thời gian… 

                                Ví dụ: It takes her 30 minutes (amount of time) to go to work (to do something) everyday. (Cô ấy mất 30 phút để đi làm mỗi ngày.)

                                16. It’s necessary for somebody to do something: Ai đó cần thiết phải làm gì 

                                  Ví dụ: It is necessary for you (for somebody) to eat more fruits (to do something). (Bạn cần phải ăn nhiều trái cây hơn.)

                                  17. It is + Adj + (for someone) + to do something: Điều gì …. để làm gì

                                    Ví dụ: It is important (Adj) for us (for someone) to do exercise (to do something) every day. (Điều quan trọng đối với chúng ta là phải tập thể dục hàng ngày.)

                                    18. N + be + not only + Adj + but also + Adj : Không chỉ…. mà còn…

                                      Ví dụ: In winter, the days (S) are (be) not only short (Adj) but also cold (Adj). (Vào mùa đông, ngày không chỉ ngắn mà còn lạnh.)

                                      19. S + V + N/ Adj/ Adv + as well as + N/ Adj/ Adv: Cũng như 

                                        Ví dụ: Harry (S) plays (V) football (N) as well as volleyball (N). (Harry vừa chơi bóng đá vừa chơi cả bóng chuyền.)

                                        20. S + spend + amount of time/ money + on + something: Ai đó dành thời gian vào việc gì…

                                          Ví dụ: She (S) spends two hours (amount of time) on cooking dinner (something). (Cô ấy dành hai tiếng để nấu bữa tối.)

                                          21. S + offer + somebody + something: Mời/ đề nghị ai cái gì

                                            Ví dụ: Ms. Sam (S) offered me (somebody) a position (something) in her company. (Cô Sam đã mời tôi vào làm cho một vị trí trong công ty của cô ấy.)

                                            22. S + to be + good at + V-ing/ something: Giỏi làm cái gì

                                              Ví dụ: Jenny (S) is (to be) good at swimming (V-ing). (Jenny giỏi bơi lội.)

                                              23. S + should/would + V + O: Ai đó nên làm gì

                                                Ví dụ: You (S) should do (V) your homework (O) now. (Bạn nên làm bài tập luôn đi.)

                                                24. S + prefer + to + Verb (infinitive) + rather than + Verb (infinitive): Thích làm cái gì hơn cái gì

                                                Ví dụ: We prefer to watch TV rather than read novel. (Chúng tôi thích xem TV hơn là đọc tiểu thuyết.)

                                                25. S + had better + V: Khuyên ai nên làm gì 

                                                  Ví dụ: You (S) had better get up (V) on time. (Bạn nên thức dậy đúng giờ.)

                                                  26. It is (very) kind of somebody to do something: Ai thật tốt bụng, tử tế khi làm gì

                                                    Ví dụ: It’s very kind of you to invite us. (Cậu thật tốt bụng khi mời chúng tớ.)

                                                    27. S + used to + V: Ai đó đã từng làm gì (trong quá khứ)

                                                      Ví dụ: I (S) used to visit Thailand (V). (Tôi đã từng đến Thái Lan.)

                                                      28. S + be + used to + V-ing/ N: Ai đó đã quen với việc gì

                                                        Ví dụ: Ly (S) is (be) used to living in dormitory (V-ing). (Ly đã quen với việc sống ở ký túc xá.)

                                                        29. S + V + like/ as + N: Làm gì đó như thể

                                                          Ví dụ: Jimmy (S) spends money (V) like a billionaire (N). (Jimmy tiêu tiền như thể một tỷ phú.)

                                                          30. S + be going to + V+ O: Ai đó sẽ làm gì 

                                                            Ví dụ: I (S) is going to (be going to) visit (V) my grandmother (O). (Tôi sẽ đi thăm bà tôi.)

                                                            31. S + to be + able to + V: Ai đó có khả năng làm gì

                                                              Ví dụ: Linh (S) is (to be) able to speak Chinese (V). (Linh có thể nói tiếng Trung Quốc.)

                                                              32. S + suggest + V-ing : Gợi ý làm gì đó 

                                                                Ví dụ: He (S) suggests eating out tonight (V-ing). (Anh ấy gợi ý tối nay đi ăn ngoài.)

                                                                33. S + find + it + Adj + to do something: Ai đó nhận thấy…. để làm gì

                                                                  Ví dụ: I (S) find it challenging (Adj) to learn Chinese in a short time. (Tôi thấy việc học tiếng Trung trong thời gian ngắn là một thách thức.)

                                                                  34. No matter + wh- clause, S + V: Dù có… đi chăng nữa… thì vẫn…

                                                                    Ví dụ: No matter what happens, I will always support you. (Dù có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.)

                                                                    35. Unless/ If + clause, S + V: Trừ khi/Nếu….. 

                                                                      Ví dụ: If you don’t get up (clause), you (S) will miss the last bus. (Nếu bạn không dậy luôn, bạn sẽ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng đấy.)

                                                                      cấu trúc câu 2

                                                                      Trong bất cứ ngôn ngữ nào, việc học từ vựng luôn là rào cản lớn nhất làm bạn nản lòng. Các phương pháp học từ vựng truyền thống như viết ra giấy để ghi nhớ chỉ có thể giúp bạn nhớ tạm thời và dễ lãng quên nếu không sử dụng trong một thời gian dài. Nếu các bạn vẫn đang bế tắc trong việc chọn ra phương pháp học từ vựng sao cho hiệu quả và lâu quên thì có thể trải nghiệm việc học tiếng Anh với ứng dụng MochiVocab

                                                                      MochiVocab là một sản phẩm của đội ngũ MochiMochi giúp cho việc học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn nhờ áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) qua tính năng “Thời điểm vàng”. 

                                                                      MochiVocab bao gồm 20 khóa học phục vụ nhiều mục đích học tập khác nhau, trong đó có nhiều bài học dành riêng cho kì thi IELTS ở từng trình độ. MochiVocab cung cấp nguồn tài nguyên từ vựng phong phú với hơn 8,000 từ vựng có sẵn thuộc nhiều cấp độ và chủ đề khác nhau. Các từ vựng đã học sẽ được sắp xếp theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đó, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi hợp lý cho từng từ để đảm bảo người học có thể giảm bớt thời gian ôn những từ đã nhớ và tập trung vào ôn các từ hay quên.

                                                                      Tính năng “Thời điểm vàng” của MochiVocab dựa trên lịch sử học tập để tính toán thời gian học tập tốt nhất trong ngày cho từng cá nhân và gửi thông báo nhắc nhở ôn tập. Tính năng này giúp người học vừa tiết kiệm được thời gian vừa có thể chủ động ôn tập vào đúng thời điểm mang lại hiệu quả học tập tốt nhất. Hãy bắt đầu học từ vựng với MochiVocab để cải thiện trình độ tiếng Anh ngay từ hôm nay nhé. 

                                                                      app mochivocab
                                                                      mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
                                                                      mochi thông báo

                                                                      Trên đây là 35 cấu trúc câu thông dụng và thường gặp trong tiếng Anh ở cả văn viết và giao tiếp hằng ngày. Hãy thường xuyên luyện tập để ghi nhớ được các cấu trúc này và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh nhé. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh.