In addition to là một cụm từ trong tiếng Anh, được dùng phổ biến trong văn viết và giao tiếp hằng ngày. Nhiều người học vẫn còn nhầm lẫn In addition to với In addition hoặc An addition to. Hãy cùng MochiMochi phân biệt 3 cụm từ này qua bài viết dưới đây nhé
1. In addition to là gì?
Trong cụm từ In addition to có chứa từ “addition”. “Addition” nghĩa là phép cộng, phần mở rộng, thêm vào.
Ví dụ:
- The addition of a new playground made the park even more enjoyable for families.
(Việc thêm một sân chơi mới đã làm cho công viên trở nên thú vị hơn nhiều đối với các gia đình.) - The school’s new addition provided extra classrooms to accommodate the growing student population.
(Phần mở rộng mới của trường học cung cấp thêm các phòng học để đáp ứng nhu cầu của dân số học sinh đang tăng.)
Do đó, cụm In addition to mang nghĩa là thêm vào, ngoài ra, hơn nữa.
Ví dụ:
- In addition to the cake, we also brought some cookies to the party. (Ngoài bánh, chúng tôi còn mang theo một số bánh quy đến bữa tiệc.)
- In addition to the book, I also like reading newspaper. (Ngoài sách, tôi còn thích đọc báo.)
2. Cấu trúc In addition to và cách dùng
In addition to đóng vai trò giới thiệu thông tin mới, hỗ trợ hoặc bổ sung cho những gì đã được nói trước đó trong câu.
Cấu trúc: In addition to + Noun/ Pronoun/V-ing
Cách dùng:
- In addition to có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu.
- In addition to đi kèm với một danh từ, một cụm danh từ hoặc một danh động từ.
Ví dụ:
- In addition to her knowledge of history, Lily is also passionate about literature. (Ngoài kiến thức về lịch sử, Lily còn có niềm đam mê với văn học.)
- In addition to being good at singing, Lily is also good at dancing. (Ngoài hát tốt, Lily còn múa tốt nữa.)
Lưu ý:
Khi cấu trúc In addition to đứng độc lập ở đầu câu thì sẽ không có giới từ “to” nữa. Lúc này, nó có thể đóng vai trò là liên từ trong câu và được tách với mệnh đề phía sau bởi dấu phẩy.
Ví dụ:
- We need to buy bread and milk for dinner. In addition, we should also get some fruits and vegetables.
(Chúng ta cần mua bánh mì và sữa cho bữa tối. Ngoài ra, chúng ta cũng nên mua một số trái cây và rau củ.). - The company offers me a good salary. In addition, the company offers a generous benefits package.
(Công ty cung cấp cho tôi mức lương tốt. Ngoài ra, công ty còn cung cấp gói phúc lợi hào phóng.)
3. Phân biệt In addition to với In addition và An addition to
In addition, In addition và An addition to có điểm chung là sắc thái nghĩa tương đương nhau, đều mang nghĩa là thêm vào đó, bên cạnh đó và đều là những từ liên kết trong câu.
Do ba cụm từ trên đều chứa từ “addition” nên rất dễ khiến người học nhầm lẫn, đặc biệt khó phân biệt khi nghe chúng. Để tránh nhầm lẫn giữa chúng, bạn cần chú ý đến cách sử dụng và cách phát âm của từng cụm từ trong quá trình luyện nghe. Bạn có thể nhờ sự trợ giúp của Mochi Listening.
Mochi Listening là khoá học tập trung vào luyện kỹ năng nghe theo phương pháp Intensive Listening với 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết. Bạn sẽ được luyện nghe với kho video ngắn phong phú, đa dạng chủ đề. Từ đó, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, nâng cao kỹ năng nghe và ghi nhớ kiến thức hiệu quả.
Bên cạnh điểm giống nhau, chúng cũng có những điểm khác biệt nhất định, cụ thể:
Cụm từ | In addition to | In addition | An addition to |
---|---|---|---|
Điểm khác biệt | In addition to thường đi đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ. | In addition là một từ nối đứng độc lập đầu câu có chức năng liên kết các câu có cùng một ý nghĩa và được phân biệt với mệnh đề chính bằng dấu phẩy (,). | Cấu trúc Something is an addition to something else mang nghĩa: cái gì là nhân tố bổ sung cho cái gì khác (cái gì được thêm, cộng vào cái khác). |
Ví dụ | In addition to Hoan Kiem Lake and the Old Quarter, you can also visit the Temple of Literature and the One Pillar Pagoda. (Ngoài Hồ Hoàn Kiếm và Phố Cổ, bạn cũng có thể tham quan Văn Miếu Quốc Tử Giám và Chùa Một Cột.) | In addition, I should learn new languages. (Bên cạnh đó, tôi nên học ngôn ngữ mới.) | The architect proposed an addition to the house, which would include a spacious sunroom. (Kiến trúc sư đã đề xuất một phần mở rộng cho ngôi nhà, bao gồm một phòng nắng rộng rãi.) |
4. Các cụm từ tương đồng nghĩa với In addition to
Ngoài In addition to cũng có nhiều từ hoặc cụm từ khác mang nghĩa “hơn nữa” hoặc “ngoài ra”, dùng để bổ sung cho những gì đã được nói trước đó như Moreover, Besides, Furthermore.
4.1. Moreover
Moreover có nghĩa là hơn nữa, thêm vào đó. Từ này dùng để giới thiệu thông tin mới hỗ trợ hoặc bổ sung cho những gì đã được nói trước đó.
Ví dụ: I love hiking because it allows me to connect with nature. Moreover, it helps me stay fit.
(Tôi yêu thích đi bộ đường dài vì nó cho phép tôi kết nối với thiên nhiên. Hơn nữa, nó giúp tôi giữ gìn sức khỏe.)
4.2. Besides
Besides có nghĩa là ngoài ra và được sử dụng để thêm một ý kiến hoặc thông tin bổ sung vào điều bạn vừa nói
Ví dụ: I love hiking; besides, it’s a great exercise. (Tôi thích leo núi; ngoài ra, đó cũng là một bài tập tốt.)
4.3. Furthermore
Furthermore có nghĩa là hơn nữa, thêm vào đó. Và dùng để bổ sung, nhấn mạnh một ý đã được đề cập trước đó.
Ví dụ: The company has a strong online presence. Furthermore, they have a dedicated customer support team available 24/7.
(Công ty có một sự hiện diện mạnh mẽ trên mạng. Hơn nữa, họ có một đội ngũ hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp sẵn sàng phục vụ 24/7.)
5. Bài tập vận dụng
Bài tập
- _ studying, Nam also volunteers in his community.
A) In addition to
B) In addition
C) An addition to - The weather is beautiful today. _, the air is very fresh.
A) In addition to
B) In addition
C) An addition to - Due to high demand, _ the public transportation system is planned.
A) In addition to
B) In addition
C) An addition to - The company has just launched a new product. _, they are also running an attractive promotion program.
A) In addition to
B) In addition
C) An addition to - _ her programming skills, Linh also has graphic design skills.
A) In addition to
B) In addition
C) An addition to - The teacher announced _ the reading list, a short science fiction story.
A) In addition to
B) In addition
C) An addition to - _ being an actress, Mai is also a talented singer.
A) In addition to
B) In addition
C) An addition to - _ Da Lat, you can also visit Nha Trang and Mui Ne.
A) In addition to
B) In addition
C) An addition to - The teacher announced _ the reading list, a short science fiction story.
A) In addition to
B) In addition
C) An addition to - I like to read books. _, I also enjoy watching movies and listening to music.
A) In addition to
B) In addition
C) An addition to
Đáp án
- A
- B
- C
- B
- A
- C
- A
- A
- C
- B
Trên đây là toàn bộ những kiến thức mà bạn cần biết về In addition to. Hy vọng qua bài viết, bạn có thể phân biệt cách sử dụng của In addition to, In addition và An addition to. Và đừng quên luyện nghe tiếng Anh hàng ngày với Mochi Listening nữa nhé! MochiMochi chúc bạn học tốt!