Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Phân biệt Let’s, Let và Lets. Cấu trúc và cách dùng

Khi muốn kêu gọi, rủ rê người khác đi đâu hoặc làm gì đó trong tiếng Anh có thể bạn thường sử dụng cấu trúc Let. Đây là một cấu trúc phổ biến trong giao tiếp. Đặc biệt Let còn có các biến thể khác như Let’s và Lets. Cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết các cấu trúc này và cách dùng của chúng nhé

1. Cấu trúc Let

Let có nghĩa là “cho phép, để cho” (Cho phép làm gì đó, hoặc để một việc gì đó xảy ra), dùng để đề xuất hoặc một cách lịch sự bảo người khác làm điều bạn muốn.

Cấu trúc Let được sử dụng như thế nào? MochiMochi sẽ trả lời ngay cho bạn.

1.1. Cách dùng cấu trúc Let

Cấu trúc: Let + Object (tân ngữ) + V-inf (nguyên thể)

Lưu ý:

  • Let: là động từ chính và được chia theo ngôi của chủ ngữ đứng trước.
  • Object: là người hoặc vật.
  • Quá khứ và quá khứ phân từ của Let vẫn là Let.

Ví dụ:

  • Let me know if you need any assistance with your homework. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào với bài tập về nhà của mình.)
  • Can you let me borrow my umbrella? It looks like it might rain. (Bạn có thể cho tôi mượn ô của tôi không? Trông có vẻ như sắp mưa.)

1.2. Những cụm từ chứa “Let”

Tiếng Anh có nhiều cụm từ đi với Let. Bạn có thể tham khảo một số cụm từ dưới đây:

  • Let alone + O/clause: huống hồ là, không kể đến, chưa nói đến

Ví dụ: Some people never even read a newspaper, let alone a book. (Vài người thậm chí không bao giờ đọc báo, huống hồ là sách.)

  • Let somebody go: để ai đó đi, thả ai đó đi khi họ phạm tội

Ví dụ: We’ve had to let two people go this month. (Chúng tôi thả ba người đi trong tháng này.)

  • Let one’s hair down: thoải mái, thư giãn, vui vẻ

Ví dụ: It’s the weekend. I just want to let my hair down. (Cuối tuần rồi. Tôi muốn bản thân được thư giãn.)

  • Let somebody off the hook: cho phép ai đó thoát khỏi tình huống khó khăn

Ví dụ: She denied leaking the secret to get herself off the hook. (Cô phủ nhận việc tiết lộ bí mật để thoát tội.)

  • Don’t let somebody/something get you down: đừng để ai/điều gì đó làm bạn nản

Ví dụ: Don’t let difficulties get you down. (Đừng để khó khăn làm bạn nản.)

Đã có cấu trúc để áp dụng thì không thể thiếu đi từ vựng. Lúc này bạn cần một công cụ trợ giúp đắc lực trong việc học từ vựng như MochiVocab.

MochiVocab mang đến 20 khóa học từ vựng cho bạn với đa dạng chủ đề từ cơ bản đến nâng cao. Đi kèm với mỗi khóa học là bộ flashcard gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế giúp bạn dễ nhớ từ vựng hơn.

Bạn muốn tạo “Thời điểm vàng” để học từ vựng? MochiVocab sẽ tính toán và nhắc nhở thời điểm ôn tập tối ưu dựa trên phương pháp học lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition). Theo đó, MochiVocab sẽ dựa vào lịch sử học từ của bạn để tính toán thời điểm bạn chuẩn bị quên từ đó và nhắc nhở bạn ôn tập. Qua đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng gấp nhiều lần.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo


2. Cấu trúc Let’s

Let’s có nghĩa là “chúng ta hãy” (biểu thị lời kêu gọi hoặc đề xuất hành động cùng nhau).

Let’s = Let us

2.1. Cách dùng cấu trúc Let’s

Cấu trúc: Let’s + do something (V -inf)

Ví dụ:

  • Let’s go to the park and have a picnic this weekend.
    (Hãy đi đến công viên và tổ chức một bữa picnic vào cuối tuần này.)
  • Let’s study together for the upcoming exam to improve our chances of success.
    (Hãy cùng nhau học tập cho kỳ thi sắp tới để tăng cơ hội thành công.)

Lưu ý:

  • Không dùng Let’s khi xin phép ai đó hoặc làm gì đó; hãy dùng Let us để thể hiện sự tôn trọng.

Ví dụ: Let us share money. You can’t pay it all. (Hãy để chúng tôi chia tiền. Bạn không thể trả tiền hết.)

  • Hình thức phủ định của Let’s là Let’s not.

Ví dụ: Let’s not watch TV. It’s time for bed. (Đừng xem TV nữa. Đến giờ đi ngủ rồi.)

2.2. Những câu chứa “Let’s” thường gặp

Trong tiếng Anh có những câu đi với Let’s mà bạn ít nhất đã từng bắt gặp một lần, cụ thể:

  • Let’s call it a day: dừng lại việc mình đang làm vì bạn không muốn làm nữa

Ví dụ: I’m getting a bit tired now – let’s call it a day. (Tôi bây giờ thấy hơi mệt – chúng ta nghỉ thôi.)

  • Let’s try one more: hãy thử lại một lần nữa

Ví dụ: You can do it. Let’s try one more. (Bạn có thể làm được. Thử lại một lần nữa xem.)

  • Let’s face it: hãy đối mặt với nó

Ví dụ: Don’t be afraid. Let’s face it. (Đừng sợ/ Hãy đối mặt với nó.)

  • Let’s say + clause: giả sử rằng, giả sử như, nếu như (được dùng để giới thiệu một ví dụ hoặc giả định cho một tình huống nào đó)

Ví dụ: Let’s say you have to travel to a new city for work, what will you do?. (Giả sử bạn phải đi công tác đến một thành phố mới thì bạn sẽ làm gì?)

  • Let’s get to the point: đi thẳng vào trọng tâm

Ví dụ: Don’t talk nonsense. Let’s get to the point. (Đừng nói nhảm. Đi thẳng vào trong tâm đi.)

  • Let’s get together sometime: gặp lại sau nhé

Ví dụ: Let’s get together next saturday! (Gặp lại nhau vào thứ bảy tới nhé!)

  • Let’s keep in touch: hãy giữ liên lạc nhé

Ví dụ: I have to go now. Let’s keep in touch. (Tôi phải đi đây. Hãy giữ liên lạc nhé.)

  • Let’s suppose + clause: cho rằng, giả sử rằng + “câu”

Ví dụ: Let’s suppose that you were able every night to dream any dream that you wanted to dream. (Giả sử rằng hàng đêm bạn có thể mơ bất kỳ giấc mơ nào bạn muốn.)

cấu trúc let's

2.3. Những cấu trúc cùng nghĩa với Let’s

Cụm từVí dụ
Allow somebody do somethingMy parents allow me to stay out late on weekends as long as I’m responsible. (Bố mẹ tôi cho phép tôi ở ngoài muộn vào cuối tuần miễn là tôi tự chịu trách nhiệm.)
Enable somebody do somethingRegular exercise and a healthy diet enable individuals to maintain a strong immune system. (Việc tập thể dục đều đặn và chế độ ăn uống lành mạnh giúp mọi người duy trì hệ thống miễn dịch mạnh mẽ.)
Grant somebody + somethingThe judge granted the defendant’s request for a shorter prison sentence due to good behavior. (Thẩm phán chấp nhận yêu cầu của bị cáo về việc giảm án tù do hành vi tốt.)
Make it possible for somebody to do somethingWhat makes it possible for you to come back to work? (Điều gì có thể khiến bạn quay trở lại làm việc vậy?)
Permit somebody do somethingPlease permit me to finish my sentence before interrupting with your question.(Làm ơn cho phép tôi hoàn thành câu nói trước khi bạn ngắt lời với câu hỏi của mình.)

Những từ/cụm từ phía trên không chỉ có một nghĩa duy nhất là cho phép hoặc đề xuất. Bạn có thể tìm hiểu thêm nghĩa của chúng trên Từ điển Mochi. Từ điển Mochi sẽ cung cấp cho bạn những bản dịch rõ ràng và tất nhiên đi kèm với ví dụ thực tế.

Hãy biến việc tra cứu từ vựng trở nên dễ dàng hơn với sự trợ giúp của Từ điển Mochi. Với kho từ và cụm từ lên đến 100.000 từ, Từ điển Mochi sẽ giúp bạn tra cứu, mở rộng từ vựng, cải thiện phát âm và hiểu biết ngữ cảnh một cách dễ dàng. Từ điển miễn phí và không có quảng cáo, bạn có thể hoàn toàn yên tâm tập trung vào việc tra cứu từ mà không còn lo bị phân tâm bởi các yếu tố không liên quan nữa!

tra từ điển mochi


3. Cấu trúc Lets và cách dùng

Lets cũng có nghĩa là cho phép ai làm gì đó. Tuy nhiên, Lets được sử dụng ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

Cấu trúc Lets: S + Lets + Object (tân ngữ) + V-inf (nguyên thể)

Ví dụ:

  • She lets me make a decision. (Cô ấy cho tôi quyết định.)
  • My mom lets me cycle to school. (Mẹ cho phép tôi đạp xe đến trường.)

4. Let’s và các cấu trúc đề nghị trong tiếng Anh

Let’s là một câu đề nghị được sử dụng khá phổ biến. Ngoài Let’s còn có những mẫu câu đề nghị như:

  • Shall we + V + O/A?

Ví dụ: Shall we go to school together? (Chúng ta đến trường cùng nhau đi.)

  • How/What about + gerund/noun?

Ví dụ: How about taking a trip to Thailand? (Sao chúng ta không làm một chuyến đến Thái Lan nhỉ?)

  • Why don’t we + V + O/A?

Ví dụ: Why don’t we go out for dinner tonight? (Chúng ta ra ngoài ăn tối đi?)

  • S + suggest + gerund + O/A.
  • S + suggest + that + S + should + V + O/A.

Ví dụ:

  • Lily suggests eating Korean food. (Lily đề nghị ăn đồ Hàn.)
  • Lily suggests that everyone should eat Korean food. (Lily đề nghị mọi người nên ăn đồ Hàn.)

5. Bài tập vận dụng

Bài 1: Viết dạng động từ đúng trong mỗi câu sau:

  1. Let me (wake) ___ up early.
  2. Let the children (play) ___ outside.
  3. Let’s (go) ___ to work.
  4. Time (let) ___ us forget many things.
  5. Would you let me (borrow) ___ your car?
  6. Let’s (eat) ___ at that new restaurant.
  7. Let her (know) ___ if you need anything.
  8. The rain (let) ___ us down.
  9. Don’t let the door (hit) ___ you on the way out.
  10. Let me (finish) ___ my sentence.

Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng các cấu trúc đề nghị trong tiếng Anh

  1. We should go to the theater tonight.
  2. I want to invite her to my graduation ceremony.
  3. Do you want to help me with the dishes?
  4. It’s time for us to leave.
  5. We should go out for dinner.

Đáp án

Bài 1:

  1. wake
  2. play
  3. go
  4. lets
  5. borrow
  6. eat
  7. know
  8. lets
  9. hit
  10. finish

Bài 2:

  1. Why don’t we go to the theater tonight?
  2. Let’s invite her to my graduation ceremony.
  3. Let’s help you with the dishes.
  4. Shall we leave?
  5. How/What about going out for dinner?

Bài viết đã cung cấp tất cả những kiến thức về các cấu trúc Let, Let’s và Lets. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn. Và nhớ ôn luyện và tra cứu từ vựng mỗi ngày cùng MochiVocab và từ điển Mochi nhé!