Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Cấu trúc Must: Khái niệm, cách dùng và bài tập

Cấu trúc “must” trong tiếng Anh là một động từ khiếm khuyết (modal verb) được sử dụng để diễn đạt sự cần thiết, bắt buộc, khuyên nhủ mạnh mẽ hoặc suy luận logic. Việc hiểu rõ cách sử dụng “must” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc này trong bài viết dưới đây nhé!

I. Công thức, cách dùng

1. Công thức

Khẳng định: S + must + V-inf
Phủ định: S + must not (mustn’t) + V-inf

Ví dụ:

  • You must wear a helmet when riding a bike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
  • You must not smoke in the hospital. (Bạn không được hút thuốc trong bệnh viện.)

cấu trúc must

2. Cách dùng

  • Diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc:

Ví dụ:

  • Students must submit their assignments by Friday. (Học sinh phải nộp bài tập trước thứ Sáu.)
  • We mustn’t be late for the meeting. (Chúng ta không được đến trễ cuộc họp.)
  • Diễn tả suy luận logic hoặc kết luận:

Ví dụ:

  • She must be at home; the lights are on. (Cô ấy chắc hẳn đang ở nhà; đèn đang bật.)
  • He can’t be the thief; he was with me all night. (Anh ấy không thể là tên trộm; anh ấy đã ở với tôi cả đêm.)
  • Diễn tả khuyên nhủ hoặc lời khuyên mạnh mẽ:

Ví dụ: You must see that movie; it’s fantastic. (Bạn phải xem bộ phim đó; nó tuyệt vời lắm.)

  • Dùng trong các tình huống khác:

Dùng trong các hướng dẫn hoặc quy tắc:

Ví dụ: Visitors must sign in at the reception. (Khách phải ký tên tại quầy lễ tân.)

Diễn tả nghĩa vụ cá nhân hoặc đạo đức:

Ví dụ: I must call my parents tonight. (Tôi phải gọi điện cho bố mẹ tối nay.)

3. Cấu trúc khác:

Must + be + V-ing (suy luận về hành động đang diễn ra hiện tại)

Ví dụ: She must be sleeping now. (Cô ấy chắc hẳn đang ngủ.)

Must + have + past participle (suy luận về hành động đã hoàn thành trong quá khứ)

Ví dụ: They must have left already. (Họ chắc hẳn đã rời đi rồi.)


II. So sánh Must, Have to, Should, Ought to

1. Must

Ý nghĩa: Diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc mạnh mẽ, thường xuất phát từ người nói hoặc từ bản thân.
Tính chất: Mang tính chủ quan.

Ví dụ:

  • You must wear a helmet when riding a bike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
  • She must be at home; the lights are on. (Cô ấy chắc hẳn đang ở nhà; đèn đang bật.)

2. Have to

Ý nghĩa: Diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc, thường do yếu tố bên ngoài hoặc hoàn cảnh quyết định.
Tính chất: Mang tính khách quan.

Ví dụ:

  • I have to wear a helmet when riding a bike because it’s the law. (Tôi phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp vì đó là luật.)
  • You don’t have to come if you’re busy. (Bạn không cần phải đến nếu bạn bận.)

3. Should

Ý nghĩa: Diễn tả lời khuyên hoặc gợi ý nhẹ nhàng, không bắt buộc.
Tính chất: Mang tính chủ quan.

Ví dụ:

  • You should wear a helmet when riding a bike. (Bạn nên đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
  • You shouldn’t smoke here. (Bạn không nên hút thuốc ở đây.)

4. Ought to

Ý nghĩa: Diễn tả lời khuyên hoặc gợi ý, tương tự như “should,” nhưng mang tính trang trọng hơn.
Tính chất: Mang tính chủ quan.

Ví dụ:

  • You ought to wear a helmet when riding a bike. (Bạn nên đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
  • You ought not to smoke here. (Bạn không nên hút thuốc ở đây.)

III. Gợi ý khóa học

Tra từ với từ điển Mochi: Từ điển hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, giúp bạn có thể thoải mái tra cứu hơn 100,000 từ vựng và cụm từ được đội ngũ chuyên môn cập nhật thường xuyên.

từ điển mochi tra từ used to

Học thuộc từ mới bằng MochiVocab: Tính năng “thời điểm vàng”, Tính năng này sẽ phân tích lịch sử học tập của bạn để xác định khoảng thời gian lý tưởng cho việc ôn tập và sau đó gửi thông báo nhắc bạn ôn lại đúng lúc, giúp nâng cao hiệu quả học tập.

Ngoài ra, MochiVocab sẽ sắp xếp từ vựng bạn đã học theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ. Từ vựng càng ở cấp độ cao thì thời gian giữa các lần ôn tập càng xa nhau. Ngược lại, từ vựng ở cấp độ thấp sẽ được nhắc nhở ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng thì thôi. Điều này đảm bảo bạn có thể giảm bớt thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

IV. Bài tập

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống với “must” hoặc “mustn’t”

  1. You ___ finish your homework before you go out.
  2. You ___ be quiet in the library.
  3. You ___ touch the exhibits in the museum.
  4. She ___ see a doctor if she’s not feeling well.

Đáp án:

  1. must
  2. must
  3. mustn’t
  4. must

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống với “must,” “have to,” “should,” hoặc “ought to”

  1. You ___ finish your homework before you can go out to play.
  2. She ___ be at work by 9 AM every day.
  3. We ___ call our parents more often.
  4. They ___ not forget to bring their passports.
  5. I ___ go to the doctor because I have a fever.
  6. You ___ apologize to her for what you said.
  7. He ___ study harder if he wants to pass the exam.
  8. You ___ wear a seatbelt while driving.
  9. The students ___ submit their assignments on time.
  10. You ___ try this new restaurant; the food is amazing.

Đáp án

  1. must (You must finish your homework before you can go out to play.)
  2. has to (She has to be at work by 9 AM every day.)
  3. should (We should call our parents more often.)
  4. must (They must not forget to bring their passports.)
  5. have to (I have to go to the doctor because I have a fever.)
  6. ought to (You ought to apologize to her for what you said.)
  7. must (He must study harder if he wants to pass the exam.)
  8. must (You must wear a seatbelt while driving.)
  9. have to (The students have to submit their assignments on time.)
  10. should (You should try this new restaurant; the food is amazing.)

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu

  1. You _ go to bed late. It’s not good for your health.
    a) mustn’t
    b) don’t have to
    c) shouldn’t
  2. He _ finish his work before leaving.
    a) should
    b) must
    c) ought to
  3. We _ wear masks in public places due to the new regulations.
    a) have to
    b) should
    c) must
  4. She _ be very tired after working all day.
    a) must
    b) has to
    c) ought to
  5. You __ take an umbrella. It’s going to rain.
    a) should
    b) have to
    c) must

Đáp án

  1. c) shouldn’t (You shouldn’t go to bed late. It’s not good for your health.)
  2. b) must (He must finish his work before leaving.)
  3. a) have to (We have to wear masks in public places due to the new regulations.)
  4. a) must (She must be very tired after working all day.)
  5. a) should (You should take an umbrella. It’s going to rain.)

Bài tập 4: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có)

  1. You must to finish your homework before you can watch TV.
  2. He should goes to the gym more often.
  3. They mustn’t to forget their keys.
  4. I have to waking up early tomorrow.
  5. She oughts to see a doctor about that cough.

Đáp án

  1. Sửa: You must finish your homework before you can watch TV.
  2. Sửa: He should go to the gym more often.
  3. Sửa: They mustn’t forget their keys.
  4. Sửa: I have to wake up early tomorrow.
  5. Sửa: She ought to see a doctor about that cough.