Still là một trong những từ tiếng Anh có tính linh hoạt cao, mang nhiều chức năng và ý nghĩa khác nhau trong câu. Still không chỉ giúp nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động mà còn thể hiện sự đối lập hoặc trạng thái yên lặng. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Nội dung có trong bài:
I. Khái niệm và chức năng của still
1.1. Khái niệm
Still /stil/ có nghĩa “vẫn”, “vẫn còn”, “vẫn tiếp tục”, thể hiện một trạng thái kéo dài hoặc một điều gì đó chưa thay đổi từ trước đến nay. Still có thể chỉ sự tiếp diễn của hành động hoặc sự tĩnh lặng, yên ả trong một tình huống.
Still có thể sử dụng như một trạng từ, tính từ, động từ hoặc danh từ tùy theo ngữ cảnh.
Ví dụ:
She is still waiting for the bus. (Cô ấy vẫn đang chờ xe buýt.)
The forest was completely still, with no sound at all. (Khu rừng hoàn toàn yên tĩnh, không một âm thanh nào.)
1.2. Chức năng của still trong câu
a. Tính từ
Tính từ still dùng để diễn tả sự yên tĩnh hoặc sự không động đậy. Tuy không phổ biến như trạng từ nhưng vẫn được sử dụng trong một số trường hợp để mô tả trạng thái của một vật hoặc người.
Ví dụ:
The lake was still, without a ripple. (Hồ nước lặng, không có gợn sóng.)
He stood still, afraid to move. (Anh ấy đứng yên, không dám cử động.)
b. Trạng từ
Trạng từ still là cách sử dụng phổ biến nhất và có nhiều chức năng nhất trong câu. Nó có thể chỉ sự tiếp tục của hành động, sự lặp lại hoặc sự tiếp diễn không thay đổi.
Ví dụ:
She is still studying at the university. (Cô ấy vẫn đang học tại trường đại học.)
Do you still live in the same city? (Bạn vẫn sống ở thành phố đó chứ?)
c. Danh từ
Danh từ still không phải là một từ phổ biến trong sử dụng hàng ngày, nhưng trong một số ngữ cảnh nhất định. Still được dùng để chỉ một thiết bị dùng để chưng cất hoặc một hình ảnh tĩnh.
Ví dụ:
The old distillery used an ancient still for making whiskey. (Nhà máy chưng cất cũ sử dụng một thiết bị chưng cất cổ để làm rượu whiskey.)
The director shared a beautiful still from the movie. (Đạo diễn đã chia sẻ một hình ảnh tĩnh đẹp từ một bộ phim.)
d. Động từ
Still đôi khi được sử dụng như một động từ với nghĩa làm yên lặng hoặc làm lặng đi. Tuy nhiên, việc sử dụng still như động từ rất ít gặp.
Ví dụ:
She stilled the crying baby by rocking it gently. (Cô ấy làm yên lặng đứa bé đang khóc bằng cách nhẹ nhàng đưa nôi.)
She stilled her fears before stepping onto the stage. (Cô ấy đã làm dịu nỗi sợ của mình trước khi bước lên sân khấu.)
Still có thể đảm nhận nhiều chức năng trong câu, đòi hỏi người học cần nhận diện rõ ngữ cảnh để áp dụng chính xác. Để luyện tập thành thạo, bạn có thể áp dụng lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Thay vì học thuộc trong thời gian ngắn, bạn sẽ ghi nhớ lâu hơn khi ôn tập định kỳ theo khoảng thời gian hợp lý. Đây là kỹ thuật đã được MochiVocab áp dụng, giúp bạn có thể tiết kiệm thời gian học và năng cao khả năng ghi nhớ.
Sau khi học xong, MochiVocab sẽ tính toán chính xác thời điểm bạn sắp quên từ vựng và gửi thông báo nhắc nhở ôn tập. Bên cạnh đó, MochiVocab còn chia từ vựng đã học theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học đến thành thạo. Từ ở cấp độ càng cao thì khả năng ghi nhớ càng tốt và ngược lại. Nhờ đó, MochiVocab sẽ sắp xếp tần suất ôn tập hợp lý để bạn thuộc những từ khó nhớ.
II. Vị trí của still trong câu
Từ still có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp (trạng từ, tính từ, động từ) và ý nghĩa muốn diễn đạt.
2.1. Ở đầu câu
Khi still đứng ở đầu câu, nó thường được dùng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc đối lập với ý trước đó.
Ví dụ:
Still, he refuses to apologize for his mistake. (Tuy nhiên, anh ấy vẫn từ chối xin lỗi vì lỗi của mình.)
Still, she managed to complete the task on time. (Tuy nhiên, cô ấy đã xoay xở hoàn thành công việc đúng hạn.)
2.2. Ở giữa câu
Still thường xuất hiện trước động từ chính hoặc sau động từ “to be” khi được sử dụng như một trạng từ chỉ sự tiếp diễn.
Ví dụ:
She still works at the same company after ten years. (Cô ấy vẫn làm việc tại cùng một công ty sau mười năm.)
They still haven’t solved the problem. (Họ vẫn chưa giải quyết được vấn đề.)
2.3. Ở cuối câu
Khi still đứng ở cuối câu, thường mang ý nghĩa nhấn mạnh sự kéo dài hoặc sự không thay đổi trong hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ:
He was working late at the office still. (Anh ấy vẫn làm việc muộn tại văn phòng.)
They haven’t made a decision still. (Họ vẫn chưa đưa ra quyết định.)
Trong mệnh đề phủ định
Trong câu phủ định, still đứng trước động từ chính hoặc sau trợ động từ “to be” để diễn tả rằng điều gì đó không còn tiếp tục nữa.
Ví dụ:
She is not still working here. (Cô ấy không còn làm việc ở đây nữa.)
He hasn’t still recovered from the illness. (Anh ấy vẫn chưa hồi phục sau cơn bệnh.)
III. Cấu trúc trái nghĩa với still
Trái nghĩa với still là các cụm từ hoặc trạng từ thể hiện ý “không còn nữa”, ngừng một hành động hoặc trạng thái. Các cấu trúc phổ biến bao gồm:
- S + no longer + V
No longer có nghĩa là “không còn … nữa”, thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ: She no longer lives in this city. (Cô ấy không còn sống ở thành phố này nữa.)
- S + do/does/did + not + V + anymore/any longer
Not … anymore hoặc not … any longer cũng mang nghĩa “không còn … nữa”, nhưng thông dụng hơn trong văn nói hoặc ngữ cảnh thân mật.
Ví dụ: I don’t live here anymore. (Tôi không còn sống ở đây nữa.)
- S + never + V
Never có nghĩa là “không bao giờ”, chỉ trạng thái không xảy ra hoặc không tồn tại trong quá khứ, hiện tại, hoặc tương lai.
Ví dụ: I never go to that restaurant anymore. (Tôi không bao giờ đến nhà hàng đó nữa.)
S + stop/quit + V-ing
Stop hoặc quit mang nghĩa “ngừng làm gì đó”, dùng để chỉ một hành động đã kết thúc.
Ví dụ: She stopped working late at night. (Cô ấy đã ngừng làm việc muộn vào ban đêm.)
IV. Bài tập
Bài 1: Xác định và sửa lỗi sai khi sử dụng still
- I don’t know why she is still not arrived at the station.
- He hasn’t finished the task yet still he is watching TV.
- Are they working on the report still?
- She stills believes in the importance of teamwork.
Đáp án:
1. I don’t know why she still hasn’t arrived at the station.
2. He hasn’t finished the task yet, but he is still watching TV.
3. Are they still working on the report?
4. She still believes in the importance of teamwork.
5. They still haven’t finished the project due to lack of resources.
Bài 2: Viết lại câu với từ still
- She hasn’t replied to my email.
- Despite his injuries, he managed to finish the marathon.
- The movie was boring, but we stayed until the end.
Đáp án:
- She still hasn’t replied to my email.
- Still, he managed to finish the marathon despite his injuries.
- The movie was boring, but we stayed until the end still.
Tóm lại, từ still là một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh với nhiều chức năng và cách sử dụng khác nhau. Hy vọng rằng qua bài viết trên, bạn đọc đã có thêm thông tin hữu ích về still và có thể áp dụng hiệu quả trong quá trình học tiếng Anh.