Cụm từ cheer up được xem như một cách thể hiện sự quan tâm và động viên, đồng thời là một lời nhắc nhở rằng mọi khó khăn đều có thể vượt qua. Cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về cụm từ này trong bài viết dưới đây nhé.
I. Khái niệm cheer up
Cheer up là một phrasal verb (cụm động từ) bao gồm từ “cheer” có nghĩa là sự vui vẻ, hân hoan. Khi thêm “up”, cụm từ này mang nghĩa khuyến khích ai đó vui lên hoặc cảm thấy phấn chấn hơn. Cheer up thường được dùng khi ai đó đang buồn bã, chán nản và cần một lời động viên.
Ví dụ:
I know you’re feeling down, but cheer up! Things will get better. (Tôi biết bạn đang cảm thấy buồn, nhưng hãy vui lên! Mọi thứ sẽ tốt hơn thôi mà.)
I tried to cheer up my little sister by telling her a joke, but she just couldn’t seem to shake her sadness.
(Tôi cố gắng làm em gái vui lên bằng cách kể cho cô ấy một câu chuyện cười, nhưng dường như cô ấy chẳng thể cảm thấy tốt hơn.)
II. Cách dùng cheer up
Cheer up là một cụm từ linh hoạt, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả hành động làm ai đó vui lên hoặc tự xốc lại tinh thần, tùy thuộc vào vai trò nội hoặc ngoại động từ trong câu. Cụ thể:
- Cheer up là một ngoại động từ (transitive verb)
Khi được sử dụng như một ngoại động từ, cheer up cần một tân ngữ đi kèm. Cụm này thường có nghĩa là làm cho ai đó vui vẻ hơn hoặc động viên họ.
Ví dụ:
She brought flowers to cheer her friend up. (Cô ấy mang hoa đến để làm bạn mình vui lên.)
We organized a surprise party to cheer him up. (Chúng tôi tổ chức một bữa tiệc bất ngờ để làm anh ấy vui lên.)
- Cheer up là một nội động từ (intransitive verb)
Cheer up được sử dụng để diễn tả hành động tự xốc lại tinh thần hoặc trở nên vui vẻ hơn của chính chủ thể và không cần đến tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
Even though she was sad, she tried to cheer up. (Mặc dù đang buồn nhưng cô ấy đã cố gắng lấy lại tinh thần.)
He cheered up when he heard the good news. (Anh ấy vui lên khi nghe tin tốt.)
Bên cạnh áp dụng đúng lý thuyết trong việc đặt câu, bạn cần trau dồi thêm vốn từ vựng để lời nói hay câu văn của mình nghe thật tự nhiên. Nếu bạn chưa biết học từ vựng ở đâu, học thế nào cho hiệu quả thì hãy tham khảo ngay MochiVocab – công cụ học từ vựng tiếng Anh ứng dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) giúp bạn ghi nhớ 1000 từ vựng trong 1 tháng.
Điểm đặc biệt của MochiVocab là bạn sẽ ôn tập từ vựng theo tính năng “Thời điểm vàng”. Cụ thể, dựa vào lịch sử học của bạn, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm não bộ chuẩn bị quên từ vựng để gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn tập. Đây là thời điểm đã được chứng minh là lý tưởng nhất để giúp não bộ ghi nhớ tốt hơn. Nhờ vậy, hiệu quả ghi nhớ của bạn sẽ tăng lên gấp nhiều lần so với việc học nhồi thủ công.
Ngoài ra, MochiVocab còn chia từ vựng đã học theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học đến ghi nhớ sâu. Qua các bài tập từ vựng, nếu bạn trả lời đúng câu hỏi về từ vựng thì cấp độ từ sẽ tăng lên và ngược lại. Cứ như vậy cho đến khi từ vựng đạt cấp độ 5, là cấp độ mà bạn sẽ có khả năng phản xạ với từ cực. Bạn sẽ có thể nhớ từ vựng cấp độ 5 trong suốt 6 tháng sau đó kể cả khi không sử dụng tới nó. MochiVocab sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi tôn tập tương ứng với cấp độ từ vựng để bạn có thể ưu tiên thời gian dành cho những từ vựng mà mình chưa nhớ.
III. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với cheer up
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Brighten | /ˈbraɪtn/ | Làm thứ gì đó tươi sáng hơn, làm vui lên |
Lift spirits | /lɪft ˈspɪrɪts/ | Nâng cao tinh thần |
Perk up | /pɜːrk ʌp/ | Trở nên vui vẻ, tỉnh táo hơn |
Encourage | /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ | Khuyến khích |
Hearten | /ˈhɑːrtn/ | Làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ, tự tin hơn |
Inspire | /ɪnˈspaɪər/ | Truyền cảm hứng |
Comfort | /ˈkʌmfərt/ | An ủi |
Reassure | /ˌriːəˈʃʊr/ | Trấn an, làm yên lòng |
Gladden | /ˈɡlædn/ | Làm vui mừng |
Motivate | /ˈmoʊtɪveɪt/ | Thúc đẩy, động viên |
Rejuvenate | /rɪˈdʒuːvəneɪt/ | Làm trẻ lại, làm tươi mới |
Enliven | /ɪnˈlaɪvn/ | Làm sống động, làm hứng khởi |
Stimulate | /ˈstɪmjuleɪt/ | Kích thích, thúc đẩy |
Revitalize | /riːˈvaɪtəlaɪz/ | Hồi sinh, làm sống lại |
Uplift | /ʌpˈlɪft/ | Nâng cao tinh thần, làm phấn chấn |
Boost morale | /buːst məˈræl/ | Nâng cao tinh thần |
Exhilarate | /ɪɡˈzɪləreɪt/ | Làm phấn khởi, hào hứng |
Make happy | /meɪk ˈhæpi/ | Làm cho ai đó hạnh phúc |
Put at ease | /pʊt æt iːz/ | Làm cho ai đó cảm thấy thoải mái |
Elevate | /ˈɛlɪveɪt/ | Nâng lên, nâng cao |
IV. Từ/ cụm từ trái nghĩa với cheer up
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Sadden | /ˈsæd.ən/ | Làm cho ai đó buồn bã |
Depress | /dɪˈpres/ | Làm chán nản, làm suy sụp |
Dishearten | /dɪsˈhɑːr.tən/ | Làm nản lòng, làm nhụt chí |
Discourage | /dɪsˈkʌr.ɪdʒ/ | Làm nản lòng, làm ai đó mất can đảm |
Upset | /ʌpˈset/ | Làm bực mình, làm khó chịu |
Bring down | /brɪŋ daʊn/ | Làm giảm sút tinh thần, làm buồn |
Demoralize | /dɪˈmɔːr.ə.laɪz/ | Làm mất tinh thần, làm suy nhược |
Crush | /krʌʃ/ | Đè bẹp, làm tan vỡ (về tinh thần) |
Aggravate | /ˈæɡ.rə.veɪt/ | Làm trầm trọng thêm, làm tức giận |
Dispirit | /dɪˈspɪr.ɪt/ | Làm mất tinh thần, làm chán nản |
Discomfort | /dɪsˈkʌm.fɚt/ | Làm khó chịu, làm mất sự thoải mái |
Disconcert | /ˌdɪs.kənˈsɝːt/ | Làm bối rối, làm mất bình tĩnh |
Disturb | /dɪˈstɝːb/ | Quấy rầy, làm phiền |
Frustrate | /ˈfrʌs.treɪt/ | Làm thất vọng, làm nản lòng |
V. Mẫu câu tiếng Anh dùng với cheer up
- Cheer up, things will get better. (Vui lên nào, mọi thứ sẽ tốt hơn thôi.)
- I know you’re feeling down, but cheer up! (Tôi biết bạn đang cảm thấy buồn, nhưng lấy lại tinh thần đi nào!)
- Come on, cheer up! You have so much to be grateful for. (Thôi nào, hãy vui lên! Bạn có rất nhiều điều để biết ơn.)
- Let’s go out and do something fun to cheer you up. (Hãy ra ngoài và làm điều gì đó vui vẻ để bạn lấy lại tinh thần nhé.)
- Cheer up, it’s a new day and a new opportunity. (Vui lên đi, hôm nay là một ngày mới và là một cơ hội mới.)
- I brought you your favorite dessert to cheer you up. (Tôi mang đến món tráng miệng yêu thích của bạn để làm bạn vui lên đây này.)
- I know you’re feeling down, but you have to cheer up and keep going. (Tôi biết bạn đang cảm thấy buồn, nhưng bạn phải phấn chấn lên và tiếp tục cố gắng thôi.)
- We’re all here for you and we’ll do whatever it takes to cheer you up. (Tất cả chúng tôi đều ở đây vì bạn và chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì để làm bạn vui lên.)
- Cheer up, it could always be worse. (Hãy thoải mái lên, mọi thứ có thể tồi tệ hơn rồi đấy.)
- Sometimes you just have to fake it until you make it. So put on a smile and cheer up! (Đôi khi bạn chỉ cần giả vờ cho đến khi bạn làm được. Vì vậy, hãy nở một nụ cười và thật vui vẻ nhé!)
- Don’t let this obstacle get you down, cheer up and find a way to overcome it. (Đừng để chướng ngại vật này làm bạn nản lòng, vui lên và tìm cách vượt qua nó nhé.)
Hãy thường xuyên sử dụng cụm từ cheer up để động viên và giúp người khác lấy lại tinh thần nhé. Hi vọng các bạn đã có thêm nhiều thông tin hữu ích về cụm từ này để áp dụng vào cuộc sống. Đừng quên thực hành tiếng Anh mỗi ngày cùng MochiMochi nhé!