Collocation hay còn gọi là cụm từ là một phần kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Việc học và sử dụng Collocation trong giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp cho cuộc hội thoại trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn, góp phần tăng thêm tính hiệu quả truyền đạt trong giao tiếp. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu về các Collocations thường gặp trong tiếng Anh và cách ghi nhớ Collocation hiệu quả.
Nội dung trong bài:
- Collocation trong tiếng Anh là gì?
- Tại sao cần học các từ vựng theo cụm (Collocation)
- Các dạng Collocation phổ biến trong tiếng Anh
- Tổng hợp 200 Collocations phổ biến trong tiếng Anh
- Bài tập kèm đáp án
I. Collocation trong tiếng Anh là gì?
Collocation trong tiếng Anh là sự kết hợp giữa các từ hay cụm từ thường được dùng với nhau theo đúng thứ tự và luôn xuất hiện cùng nhau khi nói về một thông tin nào đó.
Collocation không chỉ giới hạn ở một số từ đơn lẻ – mà còn có thể là những cụm từ dài, bao gồm cả cụm động từ. Việc sử dụng Collocation sẽ giúp cho người học sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, linh hoạt hơn.
Ví dụ: make friends (kết bạn), take a chance (nắm bắt cơ hội)
II. Tại sao cần học các từ vựng theo cụm (Collocation)
– Việc sử dụng Collocation một cách thành thạo, tự nhiên giúp phản ánh được trình độ tiếng Anh của người học.
– Collocation cho phép người học sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, linh hoạt hơn, giúp người học sử dụng từ ngữ một cách chính xác hơn, tránh được những lỗi sai trong ngôn ngữ viết cũng như trong giao tiếp.
– Bạn sẽ có nhiều sự lựa chọn và cách diễn đạt phong phú.
– Trong các bài thi tiếng Anh, việc sử dụng thành thạo Collocation giúp bạn giải quyết dễ dàng hơn các yêu cầu của bài thi, nhất là bài thi nói, viết và giành điểm cao hơn.
Để có thể giao tiếp tiếng Anh một cách linh hoạt, tự nhiên thì người học cần có một vốn từ vựng tương đối phong phú, trong đó bao gồm cả Collocation. Bạn có thể trau dồi vốn từ vựng của mình thông qua ứng dụng MochiVocab – một ứng dụng học từ vựng tiếng Anh có thể sử dụng được cả trên điện thoại và máy tính. MochiVocab cung cấp hơn 20 khóa học với hơn 8000 từ và cụm từ.
Người học ngoài việc cải thiện vốn từ vựng còn có thể cải thiện phát âm vì các từ vựng trên MochiVocab sẽ được trang bị chỉn chu, đầy đủ từ phát âm đến dịch nghĩa và các ví dụ cụ thể đi kèm. Điều này giúp người học dễ hình dung và tiếp thu từ vựng dễ dàng hơn. Ngoài ra, phải kể đến tính năng đặc biệt nhất của ứng dụng là “Thời điểm vàng”. Đây là tính năng áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp ghi nhớ thông tin tốt hơn. Dựa vào lịch sử học tập của bạn, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm bạn sắp quên từ vựng và gửi thông báo nhắc bạn ôn tập, từ đó tạo ra lộ trình ôn tập cho riêng bạn. Chỉ sau một tháng học tập với MochiVocab, bạn đã có thể học được hơn 1000 từ vựng phục vụ cho các cuộc hội thoại đơn giản. Hãy trải nghiệm và cải thiện trình độ tiếng Anh ngay hôm nay với MochiVocab nhé.
III. Các dạng Collocation phổ biến trong tiếng Anh
- Adverb + Adjective (trạng từ + tính từ): completely disappointed (hoàn toàn thất vọng)
- Adjective + Noun (tính từ + danh từ): regular exercise (tập thể dục thường xuyên)
- Noun + Noun (danh từ + danh từ): a pair of shoes (một đôi giày)
- Noun + Verb (danh từ + động từ): dog barks (chó sủa)
- Verb + Noun (động từ + danh từ): take a rest (nghỉ ngơi)
- Verb + Adverb (động từ + trạng từ): drive carefully (lái xe cẩn thận)
IV. Tổng hợp 200 Collocations phổ biến trong tiếng Anh
- Break a habit: Từ bỏ một thói quen
- Break a law: Phá luật
- Break a record: Phá vỡ kỷ lục
- Break someone’s heart: Làm ai đó tổn thương
- Acquire knowledge: Tiếp nhận kiến thức
- Cultural heritage: Di sản văn hoá
- Address an issue: Giải quyết một vấn đề
- Come first: đến trước, đầu tiên
- Break a leg: chúc may mắn.
- Attention wanders: Lơ đãng, mất tập trung
- Get hitched: Kết hôn
- Break someone’s heart: Làm ai đó tổn thương
- Come into play: Có hiệu lực, bắt đầu ảnh hưởng
- Get the sack: Bị sa thải, bị đuổi việc
- Do negotiations: Thương lượng
- Go on a diet: Ăn kiêng
- Highly recommend: Nhiệt liệt đề cử, giới thiệu, khuyến khích một cái
- Break the mold: Mới mẻ và khác biệt
- Great pleasure: Rất vinh hạnh
- Come to a conclusion: Đi đến kết luận
- Hazy memories: Ký ức mờ nhạt
- Save time: Tiết kiệm thời gian
- Lengthy delay: Sự trì hoãn kéo dài
- Reach the decision: Đi đến, đạt được quyết định
- Break a habit: Từ bỏ một thói quen
- Get ready for: Sẵn sàng để làm gì
- Strong language: Ngôn ngữ thô tục, lời nói nặng nề
- Break the ice: Bắt đầu một cuộc trò chuyện với người mà bạn chưa thân thiết.
- Tough question câu hỏi hóc búa, câu hỏi khó trả lời
- Break a record: Phá vỡ kỷ lục
- Vehicle emission khí thải từ phương tiện giao thông
- Academic achievement: Thành tích học tập
- Come across: Tình cờ gặp, thấy
- Vital clue: Bằng chứng, dấu hiệu quan trọng
- Do (someone) a favor: Giúp (ai đó) một việc gì
- Take something seriously: Coi chuyện gì đó là nghiêm túc
- Fiercely loyal: Cực kỳ trung thành
- Temperatures soar: Nhiệt độ tăng
- Painfully shy: Vô cùng nhút nhát
- Tempting offer: Lời đề nghị hấp dẫn
- Keep one’s words: Giữ lời hứa
- Thirst for knowledge: Mong muốn học hỏi
- Do one’s makeup: Trang điểm
- Do something right/wrong: Làm điều gì đúng/sai
- Throw a party: Tổ chức tiệc
- Break the news to someone: Thông báo tin tức cho ai đó
- Throwaway comment: Bình luận, nhận xét bâng quơ
- Make a difference: Tạo ra sự khác biệt
- Financial burden: Gánh nặng tài chính
- Make noise: Làm ồn
- Reduce stress levels: Giảm bớt stress
- Act your age: Hành xử đúng với tuổi
- Admit defeat: Thừa nhận thất bại
- Out of season: Trái mùa
- Run out of time: Hết giờ, hết thời gian
- Healthy competition: Cạnh tranh lành mạnh
- Do (someone) a favor: Giúp (ai đó) một việc gì
- Do a deal: Thực hiện một thỏa thuận, giao dịch
- Give somebody a ring: Gọi cho ai đó (bằng điện thoại)
- Glowing review: Đánh giá tích cực
- Make a choice: Lựa chọn
- Cope with stress: Giải tỏa áp lực
- Make a break from someone: Chấm dứt mối quan hệ
- Come up with: Nghĩ ra, đề xuất ý tưởng
- Problems arise: Các vấn đề xuất hiện
- Come to a compromise: Đạt đến một sự thỏa thuận
- Power cut: Cắt điện
- Come to an end: Chấm dứt
- Keep in shape: Giữ dáng
- Right on time : Vừa đúng lúc
- Break the rules: Lách luật
- Come to a compromise: đạt đến một sự thỏa thuận
- Movie buff: Mọt phim, tín đồ điện ảnh
- Newborn baby: Em bé mới sinh
- From dawn till dusk: Từ sáng đến tối
- Novel solution: Giải pháp mới, đột phá
- Overstate the case: Nói quá, cường điệu hoá một vấn đề
- Place an order: Đặt hàng
- Break a law: Phá luật
- Get drunk: Say rượu
- Get lost: Bị lạc/ biến đi
- Get married: Kết hôn
- Play a blinder: Chơi/thể hiện một cách xuất sắc
- Come to mind: Chợt nghĩ ra, nhớ đến
- Play truant: Trốn học, trốn làm
- Heavy smoker: Người nghiện thuốc lá nặng
- Do your best: cố gắng hết mình
- Prime-time television: Giờ vàng trên TV
- Heavy burden: Gánh nặng
- Juicy gossip: Thông tin thú vị
- Heavy taxes: Đóng thuế nhiều
- Propose a toast: Nâng ly chúc mừng
- Severely disrupted: Bị gián đoạn nghiêm trọng
- Break the silence: Phá vỡ sự im lặng
- Break the silence: Phá vỡ sự im lặng
- Regular customer: Khách quen, khách hàng thân thiết\
- Come to an end: chấm dứt
- Renewable energy: Năng lượng có thể tái tạo
- Heavy fog: sương mù dày đặc
- Chair a meeting: Chủ trì cuộc họp
- Room for improvement: Điểm có thể cải thiện hơn
- Have a sense of purpose: Có mục đích, định hướng rõ ràng
- Top quality: Chất lượng hàng đầu
- Market forces: Lực lượng thị trường
- Seek permission: Xin phép
- Make a suggestion: Đề nghị, gợi ý
- Spend a holiday: Đi nghỉ mát
- Make sure: Chắc chắn, bảo đảm
- Set the trend: Tạo ra, dẫn đầu xu hướng
- Environmental catastrophe: Thảm họa môi trường
- Come up with: Nghĩ ra, đề xuất ý tưởng
- Exclusive interview: Buổi phỏng vấn độc quyền
- Do a report: làm báo cáo
- Excruciatingly uncomfortable: Cực kì khó chịu
- Strong criticism: Sự chỉ trích mạnh mẽ
- Come to a decision (about something): Đưa ra quyết định
- Extreme sports: Những môn thể thao mạo hiểm
- Face a problem: Đối mặt với một vấn đề nào đó
- Make up for something: Đền bù, bồi thường cho cái gì
- Family gathering: Buổi gặp mặt gia đình
- Hopelessly lost: Lạc đường, lạc lối trong tuyệt vọng
- Come to mind: Chợt nghĩ ra, nhớ đến
- Hugely popular: Cực kì nổi tiếng, thịnh hành
- Husky voice: Giọng khàn
- Do exercise: Tập thể dục
- Do the housework: Làm việc nhà
- Idle chatter: Chuyện phiếm, chuyện vô thưởng vô phạt
- Inner city: Nội thành
- Intrepid explorer: Nhà thám hiểm gan dạ
- Get into trouble: Gặp rắc rối
- Lifelong friend: Bạn tri kỷ, bạn thân lâu năm
- Long-term solution: Giải pháp lâu dài
- Make friends: Kết bạn
- Do business: Làm việc kinh doanh, kinh doanh, buôn bán
- Get out of breath: Hết hơi
- Get over: vượt qua
- Lasting impression: Ấn tượng sâu đậm
- Perishable food: Thực phẩm dễ hư hỏng
- Eager anticipation: Sự mong chờ, dự đoán đầy háo hức
- Get a cold: Bị cảm
- Fit for purpose: Đúng nhiệm vụ, chức năng
- Comply with: Tuân thủ
- Put into practice: Ứng dụng, áp dụng vào thực tế
- Have a balanced diet: Có chế độ ăn uống cân bằng
- Pick a fight: Gây gổ
- Quick learner: Người học có khả năng tiếp thu nhanh
- Make a suggestion: Đề nghị, gợi ý
- Get fired: Bị đuổi, bị sa thải
- Cause somebody trouble: Gây rắc rối cho ai đó
- Get into debt: Mắc nợ
- Complete stranger: Một người hoàn toàn xa lạ
- Back up files: Sao lưu dữ liệu
- Take a look: nhìn qua, xem xét
- Constructive criticism: Lời phê bình mang tính xây dựng
- Contain excitement: Kiềm chế sự háo hức
- Spot an error:Phát hiện ra lỗi
- Convincing win/victory: Chiến thắng thuyết phục
- Have a relationship: có mối quan hệ
- Cherry-pick: Lựa chọn kỹ càng
- Crowded street: Đường phố đông đúc
- Pick a fight: gây sự, xúi giục tranh cãi, cãi nhau
- Curb inflation: Kiểm soát lạm phát
- Pass up: bỏ qua, từ chối
- Daunting task: Nhiệm vụ khó khăn, làm nản chí
- Become extinct: trở nên tuyệt chủng
- Take advantage of: Lợi dụng
- Catch one’s eyes: khiến ai chú ý
- Pay tribute: Ca ngợi
- Take a seat: Ngồi
- Luxury resorts: Khu nghỉ dưỡng cao cấp
- Spend some time: Dành một chút, một khoảng thời gian
- Connection with: Kết nối với
- Plead with: Nài nỉ, cầu xin
- Go sightseeing: Đi tham quan
- Financial analysis: Phân tích tài chính
- Large scale: Quy mô lớn
- Soil erosion: Xói mòn đất
- Life expectancy: Tuổi thọ
- Ups and downs: Những thăng trầm
- Admiration for: Ngưỡng mộ, khâm phục
- Trials and tribulations: Thử thách và hoạn nạn
- Quarrel with: Cãi nhau với
- Active lifestyle: Lối sống năng động
- Cram with: Nhồi nhét với
- Sedentary lifestyle: Lối sống ít vận động
- A lifelong ambition: Tham vọng cả đời
- Responsible for something: Chịu trách nhiệm cho việc gì đó
- All walks of life: Mọi tầng lớp xã hội
- Once in a lifetime: Chỉ có một lần trong đời
- Lay off staff: Sa thải nhân viên
- Environmental degradation: Suy thoái môi trường
- Nerve-racking experience: Trải nghiệm căng thẳng
- Take on staff: Tuyển dụng nhân viên
- Living standard/Standard of living: Mức sống
- Substitute for: Thay thế cho
- Organic produce: Sản phẩm hữu cơ
- Qualified for: Đủ điều kiện cho
- Strong resistance: sự kháng cự mạnh
- Natural disasters: Thảm họa thiên nhiên
- Furious with: Cực kỳ giận dữ với
Cụm từ Collocation xuất hiện rất thường xuyên trong các văn bản điện tử bằng tiếng Anh. Đây là nguồn khai thác Collocation đặc biệt quan trọng mà bạn nên tận dụng khi sử dụng internet. Trong quá trình đọc báo, tin tức, sẽ rất thuận tiện nếu bạn có công cụ hỗ trợ tra cứu ngay tại chỗ để tra và lưu các cụm Collocation hay. Vậy thì hãy tham khảo ngay Mochi Dictionary Extension nhé. Mochi Dictionary Extension là tiện ích miễn phí của MochiMochi, giúp bạn tra từ tại chỗ và lưu thêm từ vào ứng dụng MochiVocab theo nhu cầu học tập của mình. Mochi Dictionary Extension có thể giúp bạn tra cứu và lưu trữ đến hơn 70.000 từ vựng.
Mochi Dictionary Extension chỉ có thể sử dụng trên máy tính và hoạt động hiệu quả nhất trên trình duyệt Google Chrome. Bạn sẽ dễ dàng tra cứu ngay trên các trang web mà bạn đang sử dụng bằng cách bôi đen từ cần tra nghĩa và nhấn vào biểu tượng Mochi Dictionary Extension. Lúc này tiện ích sẽ cho hiển thị cách phát âm, nghĩa của từ và ví dụ trên màn hình. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng tính năng dịch phụ đề của Mochi Dictionary Extension khi bạn đang xem video bằng tiếng Anh trên YouTube. Đây chắc chắn là một trợ thủ rất hữu ích với bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
V. Bài tập kèm đáp án
1. You should_________ the presentation.
A. pay attention to
B. pay tribute
C. pay attend
2. She is really ____to pass the final exam.
A. making a compliment
B. making an effort
C. making a deal
3. He said: “It is your turn to ____the dishes tonight.”
A. take
B. make
C. do
4. Customer ________to the manager about the poor service.
A. made a complaint
B. took a complaint
C. pay a complaint
5. It’s been our honor to___________ with ONE Company.
A. run a job
B. do business
C. do a job
6. If you ____problems with the product, feel free to ask me.
A. have
B. do
C. make
7. We still _____in touch after 10 years.
A. send
B. catch
C. keep
8. Please call me if you ___home.
A. get
B. to
C. take
9. Tom can’t go to the school today because he _____a cold.
A. does
B. breaks
C. catches
10. I want to save enough money to _______around the world.
A. do a trip
B. take a trip
C. check a trip
Đáp án
- A
- B
- C
- A
- B
- A
- C
- A
- C
- B
Trên đây là 200 Collocations phổ biến trong tiếng Anh mà MochiMochi muốn gửi đến các bạn. Hãy cố gắng ghi nhớ chúng để có thể vận dụng thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh nhé. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh.