Complain là một từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để phàn nàn về một vấn đề nào đó. Vậy Complain đi với giới từ gì và có thể kết hợp với những loại từ nào? Cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung trong bài:
I. Complain là gì?
II. Complain đi với giới từ gì?
III. Các cách dùng kết hợp từ với Complaint
IV. Các từ đồng nghĩa với Complain
V. Bài tập vận dụng
I. Complain là gì?
Complain /kəmˈpleɪn/ là một động từ trong tiếng Anh. Complain có nghĩa là phàn nàn, than phiền (bày tỏ sự không hài lòng, bất bình về ai/điều gì đó).
Ví dụ:
- She always complains about the noise from her neighbor’s party, it keeps her awake. (Cô ấy luôn phàn nàn về tiếng ồn từ bữa tiệc của hàng xóm, nó khiến cô ấy không thể ngủ được.)
- The customers complained about the poor service at the restaurant, demanding a refund. (Khách hàng phàn nàn về dịch vụ kém tại nhà hàng và đòi hoàn tiền.)
- He constantly complains about his job, saying it’s boring. (Anh ấy liên tục phàn nàn về công việc của mình và nói rằng nó nhàm chán.)
II. Complain đi với giới từ gì?
Phần tiếp theo, hãy cùng MochiMochi trả lời cho câu hỏi Complain đi với giới từ gì. Complain thường đi với các giới từ “of”, “about”, “to”, “at”. Cụ thể:
- Complain OF
Cấu trúc: Complain of something
Ý nghĩa: Phàn nàn, than phiền về điều gì đó
Ví dụ: She complained of a headache and asked for some painkillers to relieve the discomfort. (Cô ấy than phiền về cơn đau đầu và hỏi xin ít thuốc giảm đau cho đỡ khó chịu.)
- Complain ABOUT
Cấu trúc: Complain about something
Ý nghĩa: Phàn nàn, than phiền về cái gì đó
Ví dụ: She complained about the bad service at the restaurant. (Cô ấy phàn nàn về dịch vụ kém ở nhà hàng.)
- Complain TO
Cấu trúc: Complain to somebody (about something)
Ý nghĩa: Phàn nàn với ai đó về một việc gì đó
Ví dụ:
- He complained to the manager about the rude staff. (Anh ấy phàn nàn với quản lý về thái độ thô lỗ của nhân viên.)
- I’m going to complain to the principal about the unfair treatment. (Tôi sẽ khiếu nại với hiệu trưởng tình trạng phân biệt đối xử.)
- Complain AT
Cấu trúc: Complain at something
Ý nghĩa: Phàn nàn tại một nơi nào đó, cái gì đó
Ví dụ: He complained at the meeting about the lack of progress. (Anh ấy đã phàn nàn tại cuộc họp về tình hình chậm tiến độ.)
Ngoài việc kết hợp với các giới từ, Complain còn có thể kết hợp với mệnh đề That hoặc đi kèm với một câu nói.
Ví dụ:
- She complained that the food was cold. (Cô ấy phàn nàn rằng thức ăn đã bị nguội lạnh.)
- He complained “This is unacceptable!” (Anh ấy phàn nàn rằng “Điều này là không thể chấp nhận được!”)
Do sự đa dạng về vai trò nên để nhận biết và ghi nhớ được đầy đủ cách sử dụng của Complain, bạn có thể tập đặt câu với từ vựng này nhiều hơn khi giao tiếp. Khi đó, bạn sẽ vừa học được cách dùng Complain lại vừa củng cố được vốn từ của mình. Và muốn trau dồi từ vựng tiếng Anh thì đừng bỏ qua việc học cùng MochiVocab. MochiVocab là một ứng dụng học từ vựng tiếng Anh giúp bạn học nhanh – nhớ lâu qua hai phần học và ôn.
Ở bước học, MochiVocab cung cấp cho bạn 20 khóa học đa dạng chủ đề kèm flashcard sinh động giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.
Ở bước ôn, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với hai tính năng chính:
- Thời điểm vàng: MochiVocab sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng dựa trên lịch sử học tập của bạn đảm bảo bạn ôn tập khi não bộ đã sẵn sàng ghi nhớ. Cụ thể, MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Phương pháp học này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống
- 5 cấp độ từ vựng: từ vựng bạn đã học được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ
III. Các cách dùng kết hợp từ với Complaint
Complaint là dạng danh từ của Complain có nghĩa là lời phàn nàn, khiếu nại.
Complaint thường đi với các tính từ và động từ để tạo thành các cụm từ kết hợp.
Dưới đây sẽ là một số cụm từ kết hợp với Complaint phổ biến trong tiếng Anh:
1. Tính từ đi kèm với Complaint
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Main complaint | Lời khiếu nại chính | His main complaint was about the poor quality of the product. (Phàn nàn chính của anh ấy là về chất lượng kém của sản phẩm.) |
Minor complaint | Phàn nàn nhỏ nhặt | She had a minor complaint about the slow service. (Cô ấy có một phàn nàn nhỏ về dịch vụ chậm.) |
Common complaint | Phàn nàn chung về gì đó | A common complaint among customers is the lack of parking. (Một phàn nàn phổ biến của khách hàng là thiếu chỗ đậu xe.) |
Constant complaint | Phàn nàn liên tục | The customer was making constant complaints about the noise. (Khách hàng đang liên tục phàn nàn về tiếng ồn.) |
Official complaint | Sự khiếu nại chính thức | He filed an official complaint with the company. (Anh ấy đã gửi một khiếu nại chính thức đến công ty.) |
Consumer complaint | Phàn nàn của khách hàng | The consumer complaint was about misleading advertising. (Khiếu nại của người tiêu dùng là về quảng cáo sai lệch.) |
Bitter complaint | Sự phàn nàn cay đắng | She made a bitter complaint about the unfair treatment. (Cô ấy đã phàn nàn cay đắng về tình trạng đối xử bất công.) |
Serious complaint | Lời phàn nàn nghiêm trọng | The serious complaint involved a safety hazard. (Khiếu nại nghiêm trọng liên quan đến một mối nguy hiểm về an toàn.) |
Frequent complaint | Lời phàn nàn thường xuyên | Frequent complaints about the product led to a recall. (Những phàn nàn thường xuyên về sản phẩm đã dẫn đến việc thu hồi.) |
Justified complaint | Lời phàn nàn có lý | His justified complaint was about the broken appliance. (Khiếu nại có lý của anh ấy là về thiết bị bị hỏng.) |
Groundless complaint | Lời phàn nàn vô căn cứ | The groundless complaint was dismissed. (Khiếu nại vô căn cứ đã bị bác bỏ.) |
Valid complaint | Lời phàn nàn hợp lệ | Her valid complaint was about the defective product. (Khiếu nại hợp lệ của cô ấy là về sản phẩm bị lỗi.) |
Unfounded complaint | Lời phàn nàn không có cơ sở | The committee dismissed the unfounded complaint. (Ủy ban đã bác bỏ khiếu nại vô căn cứ đó.) |
Repeated complaint | Lời phàn nàn lặp đi lặp lại | Repeated complaints about the service prompted the company to make changes. |
Written complaint | Lời phàn nàn bằng lời nói | He submitted a written complaint to the customer service department. (Anh ấy đã gửi một khiếu nại bằng văn bản đến bộ phận chăm sóc khách hàng.) |
Verbal complaint | Lời phàn nàn bằng lời nói | The customer made a verbal complaint to the manager. (Khách hàng đã phàn nàn miệng với quản lý.) |
2. Các động từ đi kèm với Complaint
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Receive a complaint | Nhận sự phàn nàn | Yesterday, our customer service department received a complaint about a defective product. (Hôm qua, bộ phận chăm sóc khách hàng của chúng tôi đã nhận được một lời khiếu nại về một sản phẩm bị lỗi.) |
Deal with complaint | Giải quyết khiếu nại | The manager will personally deal with this complaint. (Quản lý sẽ tự mình giải quyết khiếu nại này.) |
Handle complaints | Xử lý khiếu nại | Our team is well-trained to handle complaints from customers. (Đội ngũ của chúng tôi được đào tạo bài bản để xử lý các khiếu nại từ khách hàng.) |
Lodge a complaint | Đệ đơn khiếu nại | She lodged a complaint with the police about the noise. (Cô ấy đã trình báo với cảnh sát về tiếng ồn.) |
Make a complaint | Đưa ra lời phàn nàn | I’m going to make a complaint to the manager about the poor service. (Tôi sẽ phàn nàn với quản lý về dịch vụ kém.) |
File a complaint | Đệ đơn khiếu nại | He filed a complaint against the company for unfair dismissal. (Anh ấy đã đệ đơn kiện công ty vì bị sa thải vô lý.) |
Express a complaint | Thể hiện sự phàn nàn | I want to express my complaint about the delay in delivery. (Tôi muốn bày tỏ sự phàn nàn về việc giao hàng chậm trễ.) |
Voice a complaint | Nói ra lời phàn nàn | Many customers have voiced their complaints about the new product. (Nhiều khách hàng đã bày tỏ sự phàn nàn về sản phẩm mới.) |
IV. Các từ đồng nghĩa với Complain
Ngoài Complain bạn có thể sử dụng các từ dưới đây để thể hiện sự phàn nàn, khiếu nại:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Grumble | /ˈɡrʌmbl/ | Cằn nhằn | He grumbles about his job every day. (Anh ấy lẩm bẩm về công việc của mình mỗi ngày.) |
Moan | /məʊn/ | Kêu than | She moaned about her headache. (Cô ấy kêu đau đầu.) |
Whine | /məʊn/ | Nài nỉ | The child whined for candy. (Đứa trẻ nài nỉ xin kẹo.) |
Protest | /ˈprəʊ.test/ | Phản đối | They protested against the new law. (Họ phản đối luật mới.) |
Criticize | /ˈkrɪt.ɪ.saɪz/ | Phê bình | The teacher criticized his essay. (Giáo viên phê bình bài luận của anh ấy.) |
Cavil | /ˈkæv.əl/ | Chê bai, bắt lỗi một cách không cần thiết | He would cavil at every little detail of the plan. (Anh ấy sẽ tìm cách bắt lỗi ở từng chi tiết nhỏ của kế hoạch.) |
Nag | /næɡ/ | Cằn nhằn | She’s always nagging me to clean my room. (Cô ấy luôn cằn nhằn tôi dọn phòng.) |
Grouse | /ɡraʊs/ | Phàn nàn, càu nhàu | He groused about the long wait. (Anh ấy càu nhàu về việc phải chờ đợi quá lâu.) |
Grouch | /ɡraʊtʃ/ | Phàn nàn một cách cáu kỉnh | Don’t be such a grouch! It’s a beautiful day. (Đừng có cáu kỉnh thế! Trời đẹp mà.) |
Gripe | /ɡraɪp/ | Phàn nàn, càu nhàu | They were griping about their boss. (Họ đang càu nhàu về sếp của mình.) |
Carp | /kɑːp/ | Phàn nàn | She’s always carping about something or other. (Cô ấy luôn luôn càu nhàu về cái này cái kia.) |
Object | /ˈɒb.dʒɪkt/ | Phản đối | He objected to the decision. (Anh ấy phản đối quyết định đó.) |
Lament | /ləˈment/ | Than thở | She lamented the loss of her job. (Cô ấy than thở về việc mất việc.) |
Các từ vựng trên đây đều có thể dùng thay thế cho Complain, tuy nhiên chúng không hoàn toàn đồng nghĩa, mà có một vài khác biệt về sắc thái nghĩa. Để hiểu rõ nghĩa của các từ này, bạn có tra cứu trên Từ điển Mochi.
Từ điển Mochi là website tra từ vựng miễn phí, là công cụ song ngữ lý tưởng cho những ai đang học ngoại ngữ. Sở hữu kho 100,000 từ và cụm từ tiếng Anh, trang web sẽ mang đến các bản dịch rõ ràng và ví dụ thực tế; đồng thời giúp bạn mở rộng từ vựng, cải thiện phát âm. Từ điển Mochi miễn phí và không có quảng cáo, bạn có thể hoàn toàn yên tâm tập trung vào việc tra cứu từ mà không còn lo bị phân tâm bởi các yếu tố gây xao nhãng như quảng cáo.
V. Bài tập vận dụng
1. Bài tập
Chọn đáp án đúng cho các câu sau:
1) She often _______ her friends _______ her boring job.
a. complains to/about
b. complains about/to
c. complained over/for
2) Many customers _______ the poor quality of the products.
a. complain about
b. complain for
c. complain to
3) He _______ her stomach yesterday.
a. complained at
b. complained to
c. complained of
4) The neighbors _______ the loud music last night.
a. complained about
b. complained for
c. complained to
5) I complained _______ my boss _______ the unfair treatment.
a. to/about
b. with/to
c. about/for
6) The passengers complained _______ the airline _______ the long delay.
a. with/to
b. to/about
c. to/for
7) She often complains ___ the noise from the construction site.
a. at
b. of
c. about
8) Many customers have complained ___ the poor service.
a. at
b. of
c. about
9) I’m going to make a complaint ___ the manager.
a. at
b. to
c. of
10) She made a _______ about the poor service at the restaurant.
a. complain
b. complaint
c. complaining
2. Đáp án
1) a
2) a
3) c
4) a
5) a
6) b
7) c
8) b
9) b
10) b
Bài viết trên đã cung cấp đến bạn định nghĩa, cách dùng của Complain và các giới từ có thể đi kèm với Complain trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn. Hãy nhớ ôn luyện và tra cứu từ vựng mỗi ngày cùng MochiVocab và Từ điển Mochi nhé!