Tiếng Anh cơ bản Từ vựng tiếng Anh

Couch potato là gì? Cách dùng và ví dụ cụ thể

Idiom (thành ngữ) là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Một trong những thành ngữ phổ biến, được nhiều người học biết nhất là “Couch potato”. Vậy “Couch potato” là gì, có nguồn gốc, ý nghĩa và cách dùng như thế nào? Cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Nội dung trong bài:


Couch potato là gì?

“Couch potato” /kaʊtʃ pəˈteɪtəʊ/ là một thành ngữ trong tiếng Anh, được ứng dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.

Theo từ điển Cambridge, “Couch potato” có những nghĩa sau:

  • A person who watches a lot of television and does not have an active life (Người lười biếng, thích nằm dài xem TV).
  • A person who sits and watches a lot of television and does not have an active life (Một người dành nhiều thời gian để ngồi hoặc nằm xem truyền hình mà không tham gia vào các hoạt động thể chất hoặc xã hội).

Ví dụ: 

My brother used to be a couch potato, but now he goes to the gym every day. (Anh trai tôi từng là một người nghiện xem tivi, nhưng giờ anh ấy đi tập gym mỗi ngày.)

After losing his job, he became a couch potato, spending most of his days watching TV. (Sau khi mất việc, anh ấy trở thành một người lười biếng, dành phần lớn thời gian trong ngày để xem tivi.)

Có thể hiểu đơn giản “Couch potato” là người lười biếng, ít vận động và không quá năng động. “Couch potato” là danh từ số ít khi chuyển sang số nhiều sẽ có dạng “Couch potatoes”.


Nguồn gốc hình thành của Couch potato

Biết được nguồn gốc sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của thành ngữ “Couch potato”.

Thành ngữ “Couch potato” bắt đầu có từ khoảng năm 1976 tại Hoa Kỳ. Khi đó, một họa sĩ chuyên vẽ minh họa hoạt hình tên Robert Armstrong đã vẽ nhân vật là một củ khoai tây ngồi trên ghế sofa xem TV trong bộ phim hoạt hình. Nhân vật này có đặc trưng điển hình: lười biếng và ít vận động.

Armstrong cho biết anh nghe thấy từ này lần đầu từ bạn mình là Tom Iacino, người nói rằng đó chỉ là một trò đùa anh dùng để trêu chọc bạn bè của mình – những người xem nhiều TV.

Khoảng vào ngày 15 tháng 7 năm 1976, cụm từ “Couch potato” (người lười nhác chỉ thích ngồi xem TV) đã được Tom Iacino ở Pasadena, California, phát ngôn trong một cuộc gọi điện thoại. Ông là thành viên của một nhóm chuyên chống lại những mốt tập thể dục và ăn uống lành mạnh để ủng hộ việc ngồi trước TV và ăn đồ ăn vặt ở Nam California (1973). Vì cuộc sống của họ xoay quanh TV nên họ tự gọi mình là “boob tubers” (người nghiện TV). Lacino đã sáng tạo và thay thế “tuber” bằng từ gần nghĩa là “potato” (khoai tây). Và khi nghĩ đến nơi mà củ khoai tây đó ngồi để xem TV, ông đã nghĩ ra cụm từ “Couch potato”.

“Couch potato” được dùng để chỉ chung những người lười biếng nhưng nó còn ám chỉ người thực sự chỉ nằm ườn ra trên ghế cả ngày để xem TV. Thành ngữ còn ngụ ý tỏ thái độ không hài lòng và gợi ý ai đó nên đứng dậy và làm việc khác, tận dụng thời gian một cách hiệu quả.


Cách dùng của Couch potato

Phần đầu tiên giải thích về định nghĩa đã nêu rõ, “Couch potato” gợi lên hình ảnh về người có lối sống ít vận động, dành quá nhiều thời gian cho việc xem TV. Mặc dù có ý nghĩa hơi tiêu cực, nhưng “Couch potato” cũng có thể được sử dụng nhằm thể hiện sự hài hước và tự nhận thức về thói quen xấu của bản thân.

Lưu ý: thành ngữ này thường được trong giao tiếp hằng ngày, không phù hợp với văn phong trang trọng.

“Couch potato” có những cách sử dụng sau:

  • Mô tả lối sống lười biếng ít vận động của một ai đó.

Ví dụ:

Since he retired, he’s turned into a complete couch potato, spending most of his days watching TV and eating snacks. (Từ khi nghỉ hưu, ông ấy trở thành một người lười biếng hoàn toàn, dành phần lớn thời gian để xem TV và ăn vặt.)

She’s such a couch potato. She rarely leaves the house and never exercises. (Cô ấy thật lười biếng. Cô ấy hiếm khi ra khỏi nhà và không bao giờ tập thể dục.)

  • Nói về hoạt động trong thời gian rảnh.

Ví dụ:

On weekends, I like to be a couch potato and relax with a good book. (Vào cuối tuần, tôi thích làm một kẻ lười biếng và thư giãn với một cuốn sách hay.)

After a long day at work, all I want to do is be a couch potato and watch my favorite show. (Sau một ngày làm việc dài, tất cả những gì tôi muốn làm là trở thành một kẻ lười biếng và xem chương trình yêu thích của mình.)

  • Nói về những vấn đề liên quan đến sức khỏe.

Ví dụ: 

Being a couch potato for too long can lead to health problems like obesity and heart disease. (Việc trở thành một kẻ lười biếng quá lâu có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì và bệnh tim.)

If you want to improve your health, you need to stop being such a couch potato and start exercising. (Nếu bạn muốn cải thiện sức khỏe, bạn cần ngừng làm một kẻ lười biếng và bắt đầu tập thể dục.)

  • Thể hiện thái độ không hài lòng, chế giễu hoặc chỉ trích sự lười biếng của ai đó.

He’s always complaining about being bored, but he’s too much of a couch potato to do anything about it. (Anh ấy luôn phàn nàn về việc buồn chán, nhưng anh ấy quá lười để giải quyết vấn đề đó.)

I can’t believe she’s still a couch potato at her age. She needs to get out and enjoy life. (Tôi không thể tin rằng cô ấy vẫn là một kẻ lười biếng ở tuổi của cô ấy. Cô ấy cần ra ngoài và tận hưởng cuộc sống.)


Các từ, cụm từ tương đương với Couch potato

Để mô tả một người chỉ thích xem TV hay một người lười biếng, ngoài “Couch potato” bạn còn có thể sử dụng những từ và cụm từ sau:

Từ/cụm từNghĩaVí dụ
Lazy personNgười lười biếngHe’s such a lazy person; he never cleans his room. (Anh ấy là một người rất lười, anh ấy chẳng bao giờ dọn phòng.)
IdlerNgười nhàn rỗi, không có gì làmInstead of working, he was just an idler sitting around all day. (Thay vì làm việc, anh ta chỉ là một kẻ lười biếng ngồi quanh cả ngày.)
Mouse potatoNgười nghiện máy tính, người dành nhiều thời gian ngồi trước máy tínhAfter losing his job, he became a mouse potato and rarely left his house. (Sau khi mất việc, anh ta trở thành một người nghiện máy tính và hiếm khi ra khỏi nhà.)
BumLười biếng như một tên vô công rỗi nghềHe’s a good-for-nothing bum who doesn’t contribute to society. (Anh ta là một kẻ lười biếng vô dụng, không đóng góp gì cho xã hội.)
LoaferNgười lười biếng, kẻ không làm gìHe was just a loafer, wandering around town with no purpose. (Anh ta chỉ là một kẻ lang thang, đi loanh quanh khắp thị trấn không mục đích.)
LoitererNgười đi lang thang, kẻ không có việc gì làmThe loiterers were asked to leave the park. (Những kẻ lang thang bị yêu cầu rời khỏi công viên.)
MalingererNgười giả bệnh để tránh làm việcHe was suspected of being a malingerer because he always seemed to be sick when there was important work to be done. (Người ta nghi ngờ anh ta là kẻ giả bệnh vì anh ta luôn tỏ ra ốm đau mỗi khi có công việc quan trọng.)
ShirkerNgười lười biếng, trốn việcAs a shirker, he was always the last one to finish his tasks. (Là một kẻ lười biếng, anh ta luôn là người cuối cùng hoàn thành nhiệm vụ.)
LazybonesNgười lười biếng, không chịu làm việcCome on, lazybones, get up and help me with the dishes! (Thôi nào, đồ lười biếng, dậy và giúp mẹ rửa bát đi!)
DeadbeatNgười nhàn rỗi, lười biếng, vô trách nhiệmHe’s a deadbeat who never pays his bills. (Anh ta là một kẻ vô trách nhiệm, không bao giờ trả hóa đơn.)
GoldbrickNgười lười biếng trốn việcHe’s such a goldbrick, he never does his fair share of the work. (Anh ta là người lười biếng hay trốn việc, anh ta chẳng bao giờ làm tròn phần việc của mình.)
SlackerNgười lười biếng, không chịu làm việcStop being such a slacker and do your part. (Đừng có lười biếng nữa mà hãy làm phần việc của mình đi.)
SettlorNgười thích ngồi một chỗHe’s such a settlor, he never wants to go anywhere or do anything. (Anh ta thích ngồi một chỗ, anh ta chẳng bao giờ muốn đi đâu hay làm gì cả.)
Sofa surferNgười thường xuyên nằm dài trên sofaI’m trying to stop being a sofa surfer and start exercising more. (Tôi đang cố gắng để không trở thành một người thường xuyên nằm dài trên sofa nữa mà phải bắt đầu tập thể dục nhiều hơn.)
LayaboutNgười lười biếng, không có việc làmHe’s just a lazy layabout with no ambition. (Anh ta chỉ là một kẻ lười biếng không có tham vọng.)

Các từ vựng trên đây có thể khá khó nhớ với bạn. Để có thể ghi nhớ nhiều từ vựng như vậy, bạn có thể lưu chúng lại trên MochiVocab để đẩy nhanh quá trình ôn tập.

MochiVocab còn mang đến 20 khóa học thuộc đa dạng chủ đề và trình độ. Hơn 8000 từ vựng có sẵn được trình bày ở dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.

MochiVocab sẽ giúp bạn lưu từ và nhắc bạn ôn tập từ vựng bằng việc áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với tính năng “Thời điểm vàng”. Cụ thể, ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu nhất cho từng từ vựng mà bạn đã học dựa trên lịch sử học tập của bạn. MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. So với phương pháp truyền thống, phương pháp học này sẽ giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Ngoài ra, các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.

Bài viết trên đây đã giới thiệu đầy đủ về định nghĩa, nguồn gốc và cách dùng của “Couch potato” – một thành ngữ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Bạn có thể ứng dụng thành ngữ này để tạo ra các câu chuyện hoặc đoạn hội thoại ngắn để luyện tập khả năng tiếng Anh của mình. Hy vọng bài viết có ích với bạn và đừng quên đọc những bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!