Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Cụm danh từ là gì? Biết hết về cụm danh từ trong 5 phút

Cụm danh từ (Noun phrase) được sử dụng vô cùng phổ biến trong tiếng Anh. Đây cũng là đơn vị kiến thức cơ bản bạn cần nắm được để sử dụng thông thạo ngôn ngữ này. Cùng MochiMochi tìm hiểu tất cả về cụm danh từ trong bài viết dưới đây nhé. Bài viết đã tổng hợp vô cùng đầy đủ những điều bạn cần biết để bạn hiểu về nó trong vòng 5 phút đọc.

1. Cụm danh từ là gì

Cụm danh từ (Noun phrase) là một nhóm từ ghép bao gồm một danh từ chính và các bổ ngữ, từ mở rộng khác để làm rõ hơn ý nghĩa, trạng thái của danh từ đó. Vì thế, sử dụng cụm danh từ là một cách diễn đạt tuyệt vời để mô tả chi tiết một đối tượng nào đó từ sự vật, sự việc cho đến con người.

Ví dụ về cụm danh từ:

Business meeting (cuộc họp liên quan đến công việc)

Science fiction movie (phim khoa học viễn tưởng)

Cultural heritage preservation and promotion initiative (sáng kiến hoặc dự án để bảo tồn và quảng bá di sản văn hóa.)

Từ ví dụ trên, có thể thấy cụm danh từ khiến sự vật bạn muốn đề cập đến rõ ràng sinh động hơn nhiều. 


2. Vai trò của cụm danh từ trong câu

Cụm danh từ thường được sử dụng để làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu. Nó được sử dụng trong gần như mọi bối cảnh, từ văn viết cho đến giao tiếp thường ngày. Ít khi một danh từ nào đó được sử dụng riêng lẻ trong tiếng Anh

2.1. Chủ ngữ

Ví dụ: The team members are working hard to finish the project.(Các thành viên trong đội đang làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án.)

2.2. Tân ngữ

Ví dụ: She installed the new software update.(Cô ấy đã cài đặt bản cập nhật phần mềm mới.)

2.3. Bổ ngữ

Ví dụ: Good communication is an important factor for success. (Giao tiếp tốt là một yếu tố quan trọng để đạt được thành công.)


3. Cấu trúc của cụm danh từ

Thông thường, cấu tạo của cụm danh từ bao gồm 3 thành phần chính sau đây:

Pre-modifierHeadPre-modifier
Tiền bổ ngữDanh từ chínhHậu bổ ngữ

3.1. Tiền bổ ngữ (Pre-modifier)

Tiền bổ ngữ là bộ phận đứng trước danh từ chính. Tiền bổ ngữ có thể bao gồm hạn định từ (determiners), tính từ (adjective) hoặc phân từ (Participle).

Hạn định từ (determiners): hạn định từ là những từ xác định mối quan hệ, số lượng, thứ tự, vị trí của một sự vật, hiện tượng nào đó. Một số loại từ thường dùng làm hạn định từ là:

  • Mạo từ: a, an, the
  • Từ chỉ định lượng: many, a lot of, a little, little, few, a few of..
  • Sở hữu cách hoặc các đại từ sở hữu: my house (đại từ sở hữu), my father’s bike (sở hữu cách)
  • Số từ chỉ số đếm (one, two, three…) hoặc thứ tự của danh từ được bổ nghĩa

Tính từ (adjective): Tính từ đứng trước danh từ để bổ sung đặc điểm, hình thái của danh từ đó. Trong một cụm danh từ có thể sử dụng nhiều tính từ để miêu tả cùng một sự vật, hiện tượng. Khi sử dụng nhiều tính từ trong một cụm danh từ, các tính từ cần được sắp xếp theo trật tự sau:

OSASCOMP

Opinion – Size – Age- Shape- Color- Origin- Material- Purpose

Trong đó

  • Opinion (Tính từ chỉ ý kiến, đánh giá như “lovely,” “beautiful,” “horrible”)
  • Size (Tính từ chỉ kích thước như “big,” “small,” “large”)
  • Age (Tính từ chỉ tuổi tác như “old,” “young”)
  • Shape (Tính từ chỉ hình dạng như “round,” “square”)
  • Color (Tính từ chỉ màu sắc như “red,” “blue,” “green”)
  • Origin (Tính từ chỉ nguồn gốc như “Japanese,” “Chinese,” “Vietnamese”)
  • Material (Tính từ chỉ chất liệu như “wooden,” “metal,” “plastic”)
  • Purpose (Tính từ chỉ mục đích như “cooking,” “sleeping”)

Ví dụ: A beautiful small wooden house: Trật tự tính từ trong câu này là “beautiful” (đẹp) trước “small” (nhỏ) và sau đó là “wooden” (bằng gỗ), với một danh từ “house” (nhà) ở cuối. Cụm này mô tả một ngôi nhà đẹp, nhỏ, làm từ gỗ.

Phân từ (Participle): là hình thức của động từ được dùng như một tính từ. Ngoại trừ các động từ tình thái thì động từ nào cũng có 2 phân từ là hiện tại phân từ và quá khứ phân từ. 

  • Hiện tại phân từ có dạng V-ing. Nó được dùng như một tính từ để diễn tả người, vật, sự việc tạo ra cảm xúc (ví dụ 1) hoặc một tính từ, trạng từ có nghĩa tương tự như động từ chủ động (ví dụ 2)

Ví dụ: 

He told us an amusing story. (Anh ấy kể cho chúng tôi nghe một câu chuyện vui) => câu chuyện tạo sự vui vẻ hào hứng

He swept up the falling leaves in front of the house. (Anh ấy quét lá rụng trước nhà)

  • Quá khứ phân từ có dạng V-ed. Nó được dùng như một tính từ chỉ cảm giác của một người đối với 1 hành động, sự việc, (ví dụ 1) hoặc như một tính từ, trạng từ có nghĩa tương tự như động từ bị động. (ví dụ 2)

Ví dụ: 

The children always get terribly excited when going to the park. (Bọn trẻ luôn rất phấn khởi khi đi công viên)

He lived alone, forgotten by everybody. (Ông ấy sống một mình và bị lãng quên bởi)

3.2. Danh từ chính (head)

Danh từ chính (head) có thể là danh từ số ít, số nhiều, trừu tượng, cụ thể, đếm được hoặc danh từ không đếm được. Loại danh từ sẽ quyết định tiền bổ ngữ trong một cụm danh từ. 

Ví dụ: 

  • Danh từ số ít (Singular nouns): A cat, a book, a chair
  • Danh từ số nhiều (Plural nouns):Cats (những con mèo), Books (những cuốn sách), Chairs (những cái ghế)
  • Danh từ trừu tượng (Abstract nouns): Love (tình yêu), Happiness (hạnh phúc)
  • Danh từ không đếm được (Uncountable nouns): Water (nước), Music (âm nhạc)
  • Danh từ đếm được (Countable nouns): apple (quả táo), pen (cây bút), dog (con chó)

3.3. Hậu bổ ngữ (Post-modifier)

Hậu bổ ngữ là phần đi sau danh từ chính. Nó thường bao gồm các thành phần nhỏ như sau:

  • Cụm giới từ để xác định vị trí, thời gian,… hoặc tạo thành collocation cố định

Ví dụ:  

The house on the corner is so beautiful and ancient. (ngôi nhà ở góc phố rất đẹp và cổ kính)

We will hold discussions with employee representatives about possible redundancies. (chúng tôi tổ chức một cuộc thảo luận với nhân viên để thảo luận về khả năng cắt giảm nhân sự)

  • Mệnh đề quan hệ

Ví dụ: The man who came over yesterday is my father. (Người đàn ông ghé thăm hôm qua là bố tôi)

  • To V (bare)

Ví dụ: I’ve got no decent outfit to wear for the party. (tôi không có bộ quần áo nào tử tế để mặc cho bữa tiệc cả)

  • Danh từ

Ví dụ:

Customer satisfaction survey: Trong cụm danh từ này, “customer satisfaction” là một danh từ ghép mô tả sự hài lòng của khách hàng, và “survey” là danh từ chỉ cuộc khảo sát. Cụm này mô tả một cuộc khảo sát về sự hài lòng của khách hàng.

Human rights organization: Cụm danh từ này gồm hai danh từ ghép lại với nhau. “Human rights” là một cụm danh từ mô tả quyền con người, và “organization” là danh từ chỉ tổ chức. Cụm danh từ này mô tả một tổ chức hoạt động trong lĩnh vực quyền con người.

Tips: Có nhiều tính từ, giới từ, danh từ thường được người bản xứ sử dụng cùng một số danh từ nhất định. Bạn nên học những cụm danh từ như thế để diễn đạt tự nhiên, chanh sả hơn. 

Bạn hoàn toàn có thể tìm thấy chúng trong những từ điển uy tín. Ví dụ khi bạn tra một danh từ nào đó trên Từ điển Mochi. Từ điển sẽ cung cấp cho bạn những danh từ, tính từ, giới từ thường đi liền với danh từ đó cũng như ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung ngữ cảnh sử dụng. 

Ví dụ: Từ “redundancy” thường đi cùng các tính từ, danh từ sau theo cụm:

be threatened with/face redundancy: đối mặt với cắt giảm nhân sự

volunteer for/take redundancy: nghỉ việc tự nguyện

compulsory/voluntary redundancy: nghỉ việc bắt buộc

heavy/large-scale/widespread redundancies: sa thải hàng loạt

a redundancy notice: thông báo sa thải


4. Làm sao để sử dụng tốt cụm danh từ

Có thể thấy cụm danh từ là tập hợp của rất nhiều loại từ, dạng từ khác nhau. Bạn nên học cả cụm danh từ như vậy để dễ dàng sử dụng và dùng chính xác hơn khi viết, nói. Tuy nhiên, nhất là với người mới bắt đầu học tiếng Anh, các bạn cũng cần nắm được ý nghĩa và dạng từ chính xác của những từ đơn cơ bản trước, để sử dụng linh hoạt trong mọi trường hợp. Để làm được điều đó, các bạn cần thường xuyên ôn tập và nạp vào các từ vựng mới. 

Một cách hiệu quả để bạn nhanh chóng học được nhiều từ mới và nắm chắc chúng là sử dụng phương pháp Spaced Repetition. Đây là một phương pháp học ngoại ngữ nổi tiếng được sử dụng trên toàn thế giới. Bạn có thể sử dụng app MochiVocab để học theo phương pháp này một cách tối ưu và thuận tiện nhất. Tính năng “Thời điểm vàng” của app sẽ dựa trên lịch sử học tập của bạn để tính ra thời điểm bạn chuẩn bị quên một từ vựng và gửi thông báo bạn vào ôn tập những từ đó. Điều này giúp bạn cá nhân hoá được quá trình học cũng như tiết kiệm được rất nhiều thời gian vì các công đoạn như sắp xếp lịch học, soạn từ vựng cần học mỗi ngày đã được app thực hiện hết rồi. App cũng cung cấp các khóa học, từ điển Anh – Việt, Anh – Anh để bạn tra cứu và học rất nhiều cụm danh từ phổ biến. 


5. Bài tập về cụm danh từ

Bài tập 1

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

1. She lives in a … apartment. (modern / cozy)

2. The … flowers in the garden are so beautiful. (colorful / small)

3. He is wearing a … shirt today. (blue / comfortable)

4. We visited a …village during our vacation. (traditional / lively)

5. The … book on the shelf is mine. (old / interesting)

Đáp án:

1. cozy

2. colorful

3. blue

4. traditional

5. interesting

Bài tập 2

Xác định thứ tự tính từ trong câu sau:

1. small / wooden / round / table

2. blue / old / French / painting

3. beautiful / white / wedding / dress

4. large / modern / city / apartment

5. delicious / homemade / chocolate / cookies

Đáp án

1. A round small wooden table.

2. An old French blue painting.

3. A beautiful white wedding dress.

4. A large modern city apartment.

5. Delicious homemade chocolate cookies.