“Everyday” và “every day” là hai cụm từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh, nhưng chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Everyday
Loại từ: Tính từ
Ý nghĩa: Diễn tả những điều thường xảy ra hàng ngày, thông thường, hoặc phổ biến.
- Cách sử dụng: Đặt trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ:
”These are my everyday shoes.” (Đây là đôi giày tôi mang hàng ngày.)
“She wore her everyday clothes to the party.” (Cô ấy mặc đồ thường ngày đến bữa tiệc.)
Every day
Loại từ: Cụm từ ghép từ trạng từ “every” (mỗi) và danh từ “day” (ngày).
Ý nghĩa: Có nghĩa là mỗi ngày.
- Cách sử dụng: Dùng như một trạng từ để chỉ tần suất xảy ra của một hành động.
Ví dụ:
“I go for a walk every day.” (Tôi đi dạo mỗi ngày.)
“She practices the piano every day.” (Cô ấy luyện đàn piano mỗi ngày.)
Cách nhớ
“Everyday” là một từ duy nhất và được dùng như một tính từ.
“Every day” là hai từ riêng biệt và được dùng như một trạng từ chỉ thời gian.
Mẹo ghi nhớ
Kiểm tra tính từ: Nếu bạn có thể thêm “usual” (thông thường) hoặc “ordinary” (bình thường) trước danh từ mà không làm thay đổi ý nghĩa, thì bạn nên dùng “everyday”.
Ví dụ:
“These are my usual shoes” có nghĩa tương tự như “These are my everyday shoes”.
Kiểm tra trạng từ: Nếu bạn có thể thay “every day” bằng “each day” và câu vẫn có nghĩa, thì bạn dùng “every day”.
Ví dụ:
“I go for a walk each day” có nghĩa tương tự như “I go for a walk every day”.
Everyday | Every day | |
---|---|---|
Everyday | Every day | |
Từ loại | Tính từ (adj) | Trạng từ (adv) |
Cách phát âm | /ˈevrideɪ/ | /e vrɪˈdeɪ/ |
Ý nghĩa | – Tính từ miêu tả sự vật, sự việc được sử dụng hoặc diễn ra mỗi ngày. Là một phần của của cuộc sống thường nhật, không nổi bật hay đặc sắc. – Dịch sang tiếng Việt có thể là “thường nhật; bình thường; thông thường”.- Phù hợp cho những ngày trong tuần, trừ Chủ Nhật hoặc những ngày đặc biệt hoặc dịp lễ. | – Là một từ ghép giữa 2 từ every và day. Được dùng như một trạng từ (adv) thời gian, bổ nghĩa cho động từ (verb).- Dịch sang tiếng Việt có thể là “mỗi ngày, hằng ngày, mọi ngày”. – Tần suất hành động diễn ra là tất cả mọi ngày, không ngoại trừ ngày nào. |
Từ đồng nghĩa | ordinary /ˈɔːdnri/regular /ˈreɡjələ(r)/normal /ˈnɔːml/commonplace /ˈkɒmənpleɪs/, … | daily /ˈdeɪli/each day /iːtʃ deɪ/day by day /deɪ baɪ deɪ/, … |
Ví dụ | Farming is a part of everyday life in the countryside.(Làm ruộng là một phần trong cuộc sống thường ngày ở vùng thôn quê.) | Joana asks her boyfriend whether he loves her or not every day.(Joana đặt câu hỏi mỗi ngày rằng bạn trai cô ta có yêu cô ta hay không.) |
Nhiều người học tiếng Anh dễ dàng mắc lỗi giữa “everyday” và “every day” vì thường chủ quan không tra từ điển và không tìm hiểu kỹ cách sử dụng từ. Họ có thể nghĩ rằng chỉ cần biết nghĩa cơ bản là đủ, nhưng thực tế không phải vậy. Việc hiểu rõ cách dùng từ trong từng ngữ cảnh cụ thể là rất quan trọng. Sử dụng từ điển Mochi, bạn sẽ tra được cả nghĩa của từ, cách dùng từ và ví dụ minh họa một cách rõ ràng và chi tiết. Điều này giúp người học nắm bắt được sự khác biệt giữa “everyday” và “every day”, từ đó sử dụng chúng một cách chính xác hơn trong cả văn nói và văn viết. Việc tra từ điển thường xuyên và kỹ lưỡng sẽ giúp cải thiện đáng kể khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn.
Điểm nổi bật của từ điển Mochi là hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, cho phép người dùng tập trung vào việc học mà không bị xao nhãng. Đặc biệt, với khả năng kết nối với hệ thống học tiếng Anh của MochiMochi, người học có thể tra cứu và học từ vựng bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu, dễ dàng tích hợp việc học vào cuộc sống hàng ngày.
Nếu bạn hay quên ý nghĩa của từ, thì việc sử dụng ứng dụng Mochi Vocab sẽ là một giải pháp hữu ích. Mochi Vocab có tính năng “thời điểm vàng” giúp nhắc bạn học từ mới dựa trên khả năng ghi nhớ của bạn. Tính năng này sử dụng thuật toán thông minh để xác định khi nào bạn sắp quên từ và nhắc nhở bạn ôn lại đúng lúc. Điều này giúp tăng cường hiệu quả học từ vựng và giảm thiểu tình trạng quên từ. Bạn sẽ không còn phải lo lắng về việc nhớ từ vựng đã học vì Mochi Vocab sẽ luôn theo dõi và hỗ trợ bạn. Nhờ có “thời điểm vàng”, việc học từ trở nên nhẹ nhàng và tự nhiên hơn. Bạn có thể tập trung vào việc sử dụng từ mới trong ngữ cảnh thực tế mà không cần phải ôn tập một cách nhàm chán.
Mỗi từ vựng của MochiVocab sẽ có:
- Nghĩa của từ
- Phiên âm
- Phát âm thường (hình loa) và Phát âm chậm (hình ốc sên)
- Câu ví dụ chứa từ mới
- Dịch nghĩa câu ví dụ
- Hình ảnh minh họa
Dựa trên kết quả học tập của bạn, MochiVocab sẽ sắp xếp từ vựng, cụm từ bạn đã học theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ, tương đương với các khoảng thời gian khác nhau mà ứng dụng nhắc nhở bạn ôn tập cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng thì thôi. Điều này đảm bảo bạn có thể giảm bớt thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.
Bài tập
Câu 1: She goes to the gym ________.
A. everyday
B. every day
Câu 2: Reading is an ________ habit for many people.
A. everyday
B. every day
Câu 3: We have class ________ at 9 AM.
A. everyday
B. every day
Câu 4: I check my email ________ before bed.
A. everyday
B. every day
Câu 5: She wears her ________ clothes to work.
A. everyday
B. every day
Câu 6: He practices the piano ________.
A. everyday
B. every day
Câu 7: They meet for lunch ________.
A. everyday
B. every day
Câu 8: Cooking dinner is an ________ task for her.
A. everyday
B. every day
Câu 9: I drink coffee ________ in the morning.
A. everyday
B. every day
Câu 10: They go for a walk ________ after dinner.
A. everyday
B. every day
Đáp án:
- A
- A
- B
- B
- A
- B
- B
- A
- B
- B