Định nghĩa Famous
Từ “famous” trong tiếng Anh có nghĩa là nổi tiếng, được biết đến rộng rãi. Dưới đây là các định nghĩa của “famous” theo từ điển, cùng với phiên âm và ví dụ về cách dùng trong câu:
Phiên âm: /ˈfeɪ.məs/
- Merriam-Webster Dictionary:
- Định nghĩa: Widely known and recognized (Được biết đến và nhận ra một cách rộng rãi)
- Phiên âm: /ˈfeɪ.məs/
- Ví dụ:
“She became famous for her role in the movie.” (Cô ấy trở nên nổi tiếng vì vai diễn trong bộ phim)
- Cambridge Dictionary:
- Định nghĩa: Known and recognized by many people. (Được biết đến và nhận ra bởi nhiều người)
- Phiên âm: /ˈfeɪ.məs/
- Ví dụ:
“The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris.” (Tháp Eiffel là tòa tháp nổi tiếng ở Paris)
- Oxford Learner’s Dictionaries:
- Định nghĩa: Known about by many people. (Được biết đến bởi nhiều người)
- Phiên âm: /ˈfeɪməs/
- Ví dụ:
“He is a famous artist who has exhibited his work worldwide.” (Anh ấy là nghệ sĩ nổi tiếng đã trưng bày tác phẩm trên toàn cầu)
- Collins English Dictionary:
- Định nghĩa: If someone or something is famous, a lot of people know their name or have heard about them. (Nếu ai đó nổi tiếng, nghĩa là nhiều người biết tên họ hoặc đã từng nghe đến họ)
- Phiên âm: /ˈfeɪməs/
- Ví dụ:
“The region is famous for its beautiful beaches.” (Khu vực này nổi tiếng vì nhiều bãi biển đẹp)
Ngoài các từ điển nổi tiếng trên, bạn có thể tham khảo từ điểm cực kì tiện lợi Mochi Dictionary
Sử dụng Mochi Dictionary Extension, bạn sẽ tra được cả nghĩa của từ, cách dùng từ và ví dụ minh họa cho từ “Famous” rất rõ ràng và chi tiết, từ đó giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác hơn trong cả văn nói và văn viết.
Điểm nổi bật của Mochi Dictionary Extension là hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, cho phép người dùng tập trung vào việc học mà không bị xao nhãng. Đặc biệt, với khả năng kết nối với hệ thống học tiếng Anh của MochiMochi và Mochi Dictionary Extension, người học có thể tra cứu và học từ vựng bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu, dễ dàng tích hợp việc học vào cuộc sống hàng ngày.
Nếu bạn hay quên ý nghĩa của từ, thì việc sử dụng ứng dụng Mochi Vocab sẽ là một giải pháp hữu ích.
Mỗi từ vựng của MochiVocab sẽ có:
- Nghĩa của từ
- Phiên âm
- Phát âm thường (hình loa) và Phát âm chậm (hình ốc sên)
- Câu ví dụ chứa từ mới
- Dịch nghĩa câu ví dụ
- Hình ảnh minh họa
Dựa trên kết quả học tập của bạn, MochiVocab sẽ sắp xếp từ vựng, cụm từ bạn đã học theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ. MochiVocab có tính năng “thời điểm vàng” giúp nhắc bạn học từ mới dựa trên khả năng ghi nhớ của bạn. Tính năng này sử dụng thuật toán thông minh để xác định khi nào bạn sắp quên từ và nhắc nhở bạn ôn lại đúng lúc. Điều này giúp tăng cường hiệu quả học từ vựng và giảm thiểu tình trạng quên từ. Bạn sẽ không còn phải lo lắng về việc nhớ từ vựng đã học vì MochiVocab sẽ luôn theo dõi và hỗ trợ bạn. Nhờ có “thời điểm vàng”, việc học từ trở nên nhẹ nhàng và tự nhiên hơn. Bạn có thể tập trung vào việc sử dụng từ mới trong ngữ cảnh thực tế mà không cần phải ôn tập một cách nhàm chán.
Giới từ đi cùng Famous
Từ “famous” thường đi kèm với các giới từ như “for,” “as,” “in,” “among,” và “with.” Dưới đây là công thức câu khi sử dụng “famous” với từng giới từ này:
Famous for
Công thức:
Subject + be + famous for + noun/gerund
Ví dụ:
She is famous for her singing talent. (Cô ấy nổi tiếng vì tài năng ca hát của mình.)
The city is famous for its historical landmarks. (Thành phố nổi tiếng với các di tích lịch sử của nó.)
Famous as
Công thức:
Subject + be + famous as + noun
Ví dụ:
He is famous as a great writer. (Anh ấy nổi tiếng như là một nhà văn vĩ đại.)
She is famous as an excellent chef. (Cô ấy nổi tiếng như là một đầu bếp xuất sắc.)
Famous in
Công thức:
Subject + be + famous in + noun (location/field)
Ví dụ:
He is famous in the music industry. (Anh ấy nổi tiếng trong ngành công nghiệp âm nhạc.)
The restaurant is famous in the city. (Nhà hàng nổi tiếng trong thành phố.)
Famous among
Công thức:
Subject + be + famous among + noun (group of people)
Ví dụ:
She is famous among her peers. (Cô ấy nổi tiếng trong số bạn bè cùng trang lứa.)
The novel is famous among teenagers. (Cuốn tiểu thuyết nổi tiếng trong giới thiếu niên.)
Famous with
Công thức
Subject + be + famous with + noun (group of people)
Ví dụ:
The actor is famous with young audiences. (Nam diễn viên nổi tiếng với khán giả trẻ.)
This song is famous with fans of classical music. (Bài hát này nổi tiếng với những người hâm mộ nhạc cổ điển.)
Việc sử dụng từ “famous” với các giới từ khác nhau giúp diễn đạt rõ ràng hơn lý do hoặc bối cảnh mà ai đó hoặc cái gì đó trở nên nổi tiếng.
Thành ngữ với Famous
Dưới đây là bảng các câu thành ngữ với từ “famous” và nghĩa tiếng Việt tương ứng:
Câu thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Famous last words | Những lời nói cuối cùng nổi tiếng (thường mang tính mỉa mai khi ai đó chắc chắn về điều gì đó và rồi bị chứng minh là sai) |
Famous for fifteen minutes | Nổi tiếng trong chốc lát (ám chỉ sự nổi tiếng nhất thời) |
A famous victory | Một chiến thắng vang dội |
As famous as the Beatles | Nổi tiếng như The Beatles (ám chỉ mức độ nổi tiếng cực kỳ cao) |
A household name | Một cái tên quen thuộc với mọi nhà (ám chỉ người hoặc vật rất nổi tiếng) |
Những thành ngữ này giúp diễn đạt các tình huống khác nhau liên quan đến sự nổi tiếng trong tiếng Anh.
Phân biệt “Famous” và “Well-known”
Giống nhau giữa “well-known” và “famous”
- Ý nghĩa cơ bản: Cả hai từ đều được sử dụng để miêu tả một người, địa điểm, hoặc sự vật được nhiều người biết đến.
Ví dụ:
Well-known: She is a well-known author. (Cô ấy là một tác giả được nhiều người biết đến.)
Famous: She is a famous author. (Cô ấy là một tác giả nổi tiếng.)
- Tính từ: Cả “well-known” và “famous” đều là tính từ và thường đứng trước danh từ.
Ví dụ:
Well-known: A well-known restaurant (Một nhà hàng được nhiều người biết đến)
Famous: A famous restaurant (Một nhà hàng nổi tiếng)
Khác nhau giữa “well-known” và “famous”
- Mức độ nổi tiếng:
Famous thường mang nghĩa là nổi tiếng ở mức độ cao hơn, được biết đến rộng rãi và thường đi kèm với sự ngưỡng mộ hoặc danh tiếng lớn.
Ví dụ:
The famous scientist Albert Einstein (Nhà khoa học nổi tiếng Albert Einstein)
Well-known mang nghĩa là được nhiều người biết đến nhưng có thể không ở mức độ nổi tiếng như “famous”.
Ví dụ:
The well-known local artist (Nghệ sĩ địa phương được nhiều người biết đến)
- Ngữ cảnh sử dụng
Famous thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về những người hoặc vật có tầm ảnh hưởng lớn, nổi tiếng toàn cầu hoặc trong một lĩnh vực rộng.
Ví dụ:
A famous actor in Hollywood (Một diễn viên nổi tiếng ở Hollywood)
Well-known thường được dùng trong các ngữ cảnh hẹp hơn, có thể là nổi tiếng trong một cộng đồng, khu vực, hoặc một nhóm người nhất định.
Ví dụ:
A well-known teacher in the school (Một giáo viên được nhiều người biết đến trong trường)
- Tính chất miêu tả
Famous có thể mang cả nghĩa tích cực và tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
He is famous for his generosity. (Anh ấy nổi tiếng vì lòng hào phóng của mình.)
He is famous for his bad temper. (Anh ấy nổi tiếng vì tính xấu của mình.)
Well-known thường mang nghĩa trung lập hoặc tích cực.
Ví dụ:
She is well-known for her kindness. (Cô ấy được biết đến nhiều vì lòng tốt của mình.)
Tóm tắt
Tiêu chí | Well-known | Famous |
---|---|---|
Ý nghĩa | Được nhiều người biết đến | Nổi tiếng ở mức độ cao hơn |
Mức độ nổi tiếng | Trung bình, có thể không nổi tiếng như “famous” | Cao, có tầm ảnh hưởng rộng |
Ngữ cảnh sử dụng | Ngữ cảnh hẹp hơn, nhóm người nhất định | Ngữ cảnh rộng, tầm ảnh hưởng toàn cầu |
Tính chất miêu tả | Thường trung lập hoặc tích cực | Có thể tích cực hoặc tiêu cực |
Bài tập vận dụng
Câu 1: She is famous ___ her role in the movie.
A. to
B. for
C. with
D. as
Câu 2: The Eiffel Tower is famous ___ its unique design.
A. in
B. to
C. for
D. as
Câu 3: He became famous ___ a talented musician.
A. as
B. for
C. in
D. among
Câu 4: This brand is famous ___ high-quality products.
A. as
B. for
C. in
D. to
Câu 5: She is famous ___ her friends for her cooking skills.
A. in
B. among
C. to
D. for
Câu 6: The artist is famous ___ the art community.
A. among
B. to
C. in
D. with
Câu 7: The author is famous ___ writing mystery novels.
A. for
B. in
C. to
D. with
Câu 8: He is famous ___ his innovative ideas.
A. in
B. with
C. for
D. as
Câu 9: That singer is famous ___ teenagers.
A. to
B. for
C. as
D. among
Câu 10: She is famous ___ her expertise in software development.
A. in
B. for
C. to
D. as
Đáp án:
- B
- C
- A
- B
- B
- C
- A
- C
- D
- B