Bạn có từng cảm thấy bị mê hoặc, say mê bởi một điều gì đó? Trong tiếng Anh, từ Fascinated diễn tả chính cảm giác này. Tuy nhiên, việc sử dụng giới từ đi kèm với Fascinated đôi khi gây nhầm lẫn. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về cách dùng Fascinated với giới từ “by” và “with”, cùng với một số cụm từ đồng nghĩa giúp bạn diễn đạt sự cuốn hút một cách đa dạng và chính xác.
Nội dung trong bài:
- I. Fascinated là gì?
- II. Fascinated đi với giới từ gì?
- III. Một số cụm từ đồng nghĩa với Fascinated by/with
- IV. Bài tập
I. Fascinated là gì?
Phiên âm: /ˈfæs.ən.eɪ.tɪd/
Fascinated là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là bị mê hoặc, bị quyến rũ, cực kỳ thích thú hoặc hứng thú bởi điều gì đó. Nó diễn tả một trạng thái bị thu hút mạnh mẽ và thường đi kèm với sự tò mò, muốn tìm hiểu sâu hơn.
II. Fascinated đi với giới từ gì?
Fascinated thường đi với hai giới từ chính là “by” và “with”, và đôi khi có sự khác biệt nhỏ về ngữ nghĩa:
1. Fascinated + by
Cấu trúc “fascinated by” thường được dùng khi nói về việc bị thu hút bởi một thứ gì đó trừu tượng, một khái niệm, một phẩm chất, hoặc một quá trình.
Ví dụ:
- I was fascinated by his story of survival. (Tôi bị cuốn hút bởi câu chuyện sinh tồn của anh ấy.)
- She’s fascinated by the complexities of the human brain. (Cô ấy bị mê hoặc bởi sự phức tạp của bộ não con người.)
- He was fascinated by the beauty of the sunset. (Anh ấy bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.)
2. Fascinated + with
Cấu trúc “fascinated with” thường dùng khi nói về việc bị thu hút bởi một vật cụ thể, một người, hoặc một hoạt động.
Ví dụ:
- The children were fascinated with the new toys. (Những đứa trẻ bị mê hoặc bởi những món đồ chơi mới.)
- I’m fascinated with learning new languages. (Tôi rất thích thú với việc học ngôn ngữ mới.)
- He was fascinated with her intelligence and charm. (Anh ấy bị cuốn hút bởi trí thông minh và sự quyến rũ của cô ấy.)
Tuy nhiên, trong thực tế, sự khác biệt giữa “fascinated by” và “fascinated with” không quá nghiêm ngặt và đôi khi có thể hoán đổi cho nhau. Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc Fascinated sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và phong phú hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng Fascinated một cách chính xác và tự nhiên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn và luyện tập thường xuyên. Sử dụng các công cụ hỗ trợ học từ vựng như MochiVocab có thể giúp bạn trong việc này.
MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.
Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
III. Một số cụm từ đồng nghĩa với Fascinated by/with
Để tránh lặp từ và làm phong phú ngôn ngữ, bạn có thể sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa với “fascinated by/with” như:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Captivated by | Bị quyến rũ, mê hoặc hoàn toàn | I was captivated by the breathtaking scenery. (Tôi bị quyến rũ bởi phong cảnh ngoạn mục.) |
Intrigued by | Bị kích thích sự tò mò, thấy thú vị | I’m intrigued by the mystery surrounding his disappearance. (Tôi bị thu hút bởi bí ẩn xung quanh sự mất tích của anh ấy.) |
Engrossed in | Bị cuốn hút, say mê, tập trung cao độ | He was so engrossed in the book that he didn’t hear me call. (Anh ấy mải mê đọc sách đến nỗi không nghe thấy tôi gọi.) |
Absorbed in | Bị thu hút hoàn toàn, m몰입 | She was completely absorbed in her work. (Cô ấy hoàn toàn tập trung vào công việc.) |
Enchanted by | Bị mê hoặc, say đắm | The children were enchanted by the magician’s tricks. (Những đứa trẻ bị mê hoặc bởi trò ảo thuật của nhà ảo thuật.) |
Drawn to | Bị thu hút, bị lôi cuốn về phía | I felt drawn to the mysterious old house. (Tôi cảm thấy bị lôi cuốn về phía ngôi nhà cổ bí ẩn.) |
Interested in | Quan tâm, hứng thú đến | I’m interested in learning more about ancient history. (Tôi quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về lịch sử cổ đại.) |
Hooked on | Bị nghiện, say mê (thường dùng cho sở thích) | I’m hooked on this new TV show. (Tôi bị nghiện bộ phim truyền hình mới này.) |
IV. Bài tập
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Fascinated, bạn sẽ cần tham khảo các từ điển Anh-Anh hoặc các công cụ học từ vựng trực tuyến. Việc tra cứu và tìm hiểu các ví dụ sử dụng thực tế sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa của từng từ đi với cấu trúc Fascinated một cách chính xác. Các công cụ như Từ điển Mochi hoặc các ứng dụng học từ vựng khác có thể hỗ trợ đắc lực cho bạn trong quá trình này.
Với kho dữ liệu khổng lồ lên đến 100.000 từ và cụm từ tiếng Anh, Từ điển Mochi cung cấp đầy đủ, chính xác các thông tin về từ vựng bao gồm nghĩa, cách phát âm, và ví dụ trực quan, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về ngữ cảnh sử dụng từ một cách dễ dàng với kho từ vựng với các cụm từ tiếng Anh, bên cạnh đó, bạn có thể học thêm về thành ngữ (idiom), kết hợp từ (collocation), và cụm động từ (phrasal verb). Đặc biệt, Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, giúp bạn tập trung tra cứu từ vựng mà không bị gián đoạn.
Hãy chọn giới từ đúng (“by” hoặc “with”) để hoàn thành các câu sau:
- She was fascinated ____ the ancient ruins.
- He’s always been fascinated ____ science fiction.
- The cat was fascinated ____ the laser pointer.
- I’m fascinated ____ the way the human body works.
- They were fascinated ____ his performance.
- Children are often fascinated ____ bright colors.
- He was absolutely fascinated ____ her story.
- I’ve always been fascinated ____ astronomy.
Đáp án:
- by
- by
- with
- by
- with/by
- with
- by
- by
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Fascinated với giới từ “by” và “with”, cũng như làm phong phú vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa. Thực hành thường xuyên với các bài tập và nguồn tài liệu bổ trợ như từ điển và ứng dụng học từ vựng sẽ giúp bạn sử dụng Fascinated và các từ đồng nghĩa một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!