Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Get round to là gì? Cấu trúc và cách dùng

Cụm động từ (phrasal verb) là một trong những chủ điểm kiến thức trọng điểm trong tiếng Anh. Bạn có biết cụm động từ nào diễn tả việc cố gắng dành thời gian để hoàn thành một công việc nào đó không? Gợi ý cho bạn, đó là cụm từ “Get round to”. Cùng MochiMochi tìm hiểu về cụm động từ này qua bài viết dưới đây nhé!

Nội dung trong bài:

I. Get round to là gì?
II. Cách dùng của Get round to
III. Các cụm từ/cấu trúc tương đương với Get round to
IV. Phân biệt Get round to, Get down to, Get off
V. Một số cụm động từ (phrasal verb) với Get


I. Get round to là gì?

Get round to /ɡet raʊnd tu/ là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh. Get round to (hay Get around to) có nghĩa là tìm thời gian để làm điều gì đó mà bạn đã lên kế hoạch hoặc muốn làm từ lâu nhưng chưa có dịp.

Ví dụ:

  • I’ve been meaning to clean out the garage, but I just can’t seem to get round to it. (Tôi đã dự định dọn dẹp ga ra, nhưng tôi không thể kiếm đâu ra thời gian rảnh để làm việc đó.)
  • She always wanted to learn how to play the guitar, but never got round to taking lessons. (Cô ấy luôn muốn học chơi đàn guitar, nhưng mãi không có thời gian để học.)

II. Cách dùng của Get round to

get round to

Get round to thường đi kèm với động từ ở dạng V-ing hoặc đứng trước tân ngữ thay thế cho hành động xảy ra trước đó. Cụ thể:

Cấu trúc: Get round/around to + V-ing/N

Ví dụ:

  • We need to fix that leaky faucet, but we keep putting it off and never get round to it. (Chúng tôi cần sửa cái vòi nước rò rỉ đó, nhưng chúng tôi cứ trì hoãn mãi và chẳng có dịp nào để làm.)
  • He had a stack of books he wanted to read, but never got round to opening any of them. (Anh ấy có một đống sách muốn đọc, nhưng mãi không có thời gian rảnh để mở bất kỳ cuốn nào.)

Ngoài ra, Get round to thường đi với các trạng từ chỉ tần suất như “finally”, “eventually”, “never” v.v.  nhằm nhấn mạnh chủ thể trong câu đang cố gắng hoàn thành một việc nào đó đã bị trì hoãn rất lâu.

Ví dụ: They planned to visit their grandparents, but with their busy schedules, they never got round to it. (Họ đã lên kế hoạch thăm ông bà, nhưng với lịch trình bận rộn của mình thì họ không thể dành ra thời gian để làm điều đó.)

Trong câu phủ định, từ phủ định kết hợp với Get round to sẽ tạo nên cụm cấu trúc mang tính chất tiêu cực, thể hiện rằng bạn không có thời gian để làm việc gì đó.

Ví dụ: I didn’t get round to watering the the flowers in the garden. (Tôi không có thời gian để tưới nước cho hoa trong vườn.)


III. Các cụm từ/cấu trúc tương đương với Get round to

Để làm cho câu văn đa dạng, phong phú về ngữ nghĩa hơn thì ngoài Get round to bạn có thể sử dụng các cụm từ/cấu trúc tương đương dưới đây:

Cụm từ/cấu trúcNghĩaVí dụ
Manage to VCố gắng hoàn thành việc gì đóI managed to finish my homework before dinner. (Tôi cố gắng hoàn thiện bài về nhà trước bữa tối.)
Succeed in V-ingThành công trong việc gì đóShe succeeded in learning how to play the guitar. (Cô ấy đã thành công học chơi ghi ta.)
Try to do somethingCố gắng làm điều gì đóI tried to call him, but he didn’t answer. (Tôi cố gọi cho anh ấy, nhưng anh ấy không trả lời.)
Make an effort to do somethingNỗ lực làm điều gì đóHe made an effort to be on time for the meeting. (Anh ấy nỗ lực đến buổi gặp mặt đúng giờ.)
Take time to do somethingDành thời gian để làm điều gì đóI took time to relax after a long day of work. (Tôi dành thời gian để thư giãn sau một ngày dài làm việc.)
Attend to V-ingChú ý làm gì đóI need to attend to finishing this report before the meeting. (Tôi cần phải chú ý hoàn thành báo cáo này trước cuộc họp.)
Deal with V-ing/NGiải quyết, xử lý việc gì đóShe dealt with the problem by talking to her boss. (Cô ấy giải quyết vấn đề bằng cách nói chuyện với sếp của mình.)
Make/find time for V-ingDành thời gian làm việc gì đóI need to make time for exercise. (Tôi cần dành thời gian cho việc tập thể dục.)
AddressGiải quyết vấn đềWe need to address the concerns of our customers. (Chúng ta cần giải quyết những lo ngại của khách hàng.)
TackleXử lý, giải quyếtThe sales team gathered to tackle the issue of declining sales and brainstormed innovative solutions. (Nhóm kinh doanh tập hợp lại để giải quyết vấn đề doanh số bán hàng giảm sút và đưa ra các giải pháp đổi mới.)

IV. Phân biệt Get round to, Get down to, Get off 

Tiếng Anh có một số cụm động từ mà chỉ cần thay đổi một từ trong đó là đã tạo ra những nghĩa hoàn toàn khác. Nhận định này rất đúng với trường hợp của bộ ba Get round to, Get down to, Get off.

Cùng MochiMochi phân biệt và đưa ví dụ cụ thể cho ba cụm động từ này nhé!

Cụm từCấu trúcÝ nghĩaCách dùng
Get round toGet round/around to V-ing/NTìm thời gian để làm việc gì đóI’ve been meaning to call my parents, but I haven’t got round to it yet. (Tôi định gọi cho bố mẹ từ lâu rồi nhưng vẫn chưa làm được.)
Get down toGet down to V-ing/NBắt đầu làm gì đó, tập trung vào việc gì đóAfter procrastinating all day, I finally got down to studying for my upcoming exam. (Sau khi trì hoãn cả ngày, tôi cuối cùng đã bắt đầu tập trung học cho kỳ thi sắp tới.)
Get offGet off to somethingBắt đầu một hành trình, trải nghiệm nào đóI’m excited to get off to a good start on my new project. (Tôi rất háo hức với khởi đầu thuận lợi cho dự án mới của mình.)

Do chỉ khác nhau một từ trong cách viết nên các cụm động từ kể trên rất dễ gây nhầm lẫn cho người học khi luyện kỹ năng nghe (listening). Nếu bạn cũng gặp tình trạng tương tự, hãy sử dụng công cụ hỗ trợ nâng cao khả năng nghe Mochi Listening

Mochi Listening là ứng dụng học tiếng Anh tập trung vào kỹ năng nghe, được xây dựng dựa trên phương pháp Intensive Listening với lộ trình gồm ba bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết. Bạn sẽ được luyện nghe thông qua những bài nghe ngắn về đa dạng chủ đề như thể thao, giải trí, khoa học v.v. Từ đó, bạn sẽ có thể bồi đắp vốn từ vựng cũng như cải thiện kỹ năng nghe hiểu và dễ dàng ghi nhớ kiến thức. Hơn nữa, Mochi Listening hoàn toàn không có quảng cáo nên bạn có thể yên tâm ôn tập mà không lo bị xao nhãng.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening

V. Một số cụm động từ (phrasal verb) với Get

Ngoài Get round to, bạn có thể tham khảo thêm một số cụm động từ (phrasal verb) với Get như:

  • Get across: làm cho ai đó hiểu hoặc tin vào

Ví dụ: I tried to get across the importance of recycling to my students. (Tôi đã cố gắng giúp học sinh hiểu tầm quan trọng của việc tái chế.)

  • Get along: thân thiện, hòa thuận

Ví dụ: My sister and I get along really well. (Em gái tôi và tôi rất hợp nhau.)

  • Get around: du lịch đến nhiều nơi

Ví dụ: We love to get around and explore new places. (Chúng tôi thích đi du lịch và khám phá những nơi mới.)

  • Get at: liên tục chỉ trích ai đó

Ví dụ: My boss is always getting at me about my work. (Sếp của tôi luôn luôn chỉ trích tôi về công việc.)

  • Get away: rời khỏi ai đó, nơi nào đó

Ví dụ: The thief got away in a car. (Tên trộm đã kịp tẩu thoát bằng một chiếc ô tô.)

  • Get ahead: tiến triển, phát triển

Ví dụ: She’s very ambitious and wants to get ahead in her career. (Cô ấy rất tham vọng và muốn thăng tiến trong sự nghiệp.)

  • Get above: tự phụ

Ví dụ: Don’t let success get above you. (Đừng để thành công khiến bạn trở nên kiêu ngạo.)

  • Get back: quay trở về

Ví dụ: When did you get back from your trip? (Bạn đã trở về từ chuyến đi của mình khi nào?)

  • Get down: khiến cho ai đó nản lòng

Ví dụ: This rainy weather is really getting me down. (Thời tiết mưa này khiến tôi cảm thấy rất chán nản.)

  • Get over: vượt qua

Ví dụ: It took me a long time to get over the breakup. (Tôi mất rất nhiều thời gian để vượt qua cuộc chia tay.)

  • Get on (well) with: có quan hệ tốt với ai đó

Ví dụ: I get on well with my colleagues. (Tôi hợp với các đồng nghiệp của mình.)

  • Get out of: từ bỏ, loại bỏ, thoát khỏi

Ví dụ: How can I get out of this mess? (Làm sao tôi có thể thoát khỏi mớ hỗn độn này đây?)

  • Get through to someone: giúp ai đó hiểu điều gì

Ví dụ: I tried to get through to him, but he wouldn’t listen. (Tôi đã cố gắng để anh ấy hiểu, nhưng anh ấy không chịu nghe.)

  • Get up to: làm gì đó mà không được ủng hộ

Ví dụ: The kids have been getting up to all sorts of mischief. (Lũ trẻ đã gây ra đủ loại trò nghịch ngợm.)

Bài viết trên đây đã giải thích rõ ràng cho bạn về định nghĩa, cấu trúc và cách dùng của Get round to. Bên cạnh đó, hi vọng bạn cũng nạp thêm những cụm từ, cấu trúc có thể sử dụng để thay thế cho Get round to. Hy vọng bài viết có ích với bạn trên hành trình học tiếng Anh!