Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Harmful đi với giới từ gì? Cấu trúc chi tiết và từ đồng nghĩa

“Harmful” là một từ tiếng Anh phổ biến, thường gặp trong cả văn nói và văn viết. Vậy bạn đã thực sự hiểu rõ về từ “harmful” và cách sử dụng nó sao cho chính xác chưa? Trong bài viết này, MochiMochi sẽ giúp bạn giải đáp tất tần tật những thắc mắc liên quan đến từ “harmful”, bao gồm định nghĩa, giới từ đi kèm, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng.

Nội dung trong bài:


Harmful là gì?

“Harmful” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là có hại, gây hại, gây bất lợi. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những thứ có khả năng gây tổn thương, nguy hiểm hoặc bất lợi cho con người, động vật, môi trường hoặc một sự vật, sự việc nào đó.

Ví dụ:

Smoking is harmful to your health. (Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe của bạn.)

The chemicals in this product are harmful to the environment. (Các hóa chất trong sản phẩm này gây hại cho môi trường.)


Harmful đi với giới từ gì?

harmful đi với giới từ gì

“Harmful” thường được sử dụng với hai giới từ chính là “to” và “for”.

Harmful to

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn tả điều gì đó có hại cho ai/cái gì.

Cấu trúc: Harmful + to + someone/something

Ví dụ:

This virus is harmful to humans. (Loại virus này có hại cho con người.)

Exposure to sunlight is harmful to your skin. (Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có hại cho da của bạn.)

Harmful for

Cấu trúc này cũng mang nghĩa tương tự như “harmful to”, nhưng thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn.

Cấu trúc: Harmful + for + someone/something

Ví dụ:

These policies are harmful for the economy. (Những chính sách này gây bất lợi cho nền kinh tế.)

This type of pollution is extremely harmful for marine life. (Loại ô nhiễm này cực kỳ có hại cho sinh vật biển.)

Hiểu rõ cách sử dụng “harmful” với giới từ “to” và “for” là bước đầu tiên để bạn sử dụng từ vựng một cách chính xác và tự tin. Để “harmful” thực sự trở thành một phần trong vốn từ vựng của bạn, hãy thường xuyên luyện tập sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể tham khảo các ví dụ trong bài viết này hoặc tìm kiếm thêm trên các công cụ học tiếng Anh trực tuyến như MochiVocab. MochiVocab mang đến cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách bài bản và hiệu quả.

Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.


Từ đồng nghĩa với Harmful

Ngoài “harmful”, bạn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa khác để diễn tả ý “có hại”, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể:

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Dangerous/ˈdeɪn.dʒər.əs/Nguy hiểm, có khả năng gây hại nghiêm trọngThe roads are very dangerous in icy conditions. (Những con đường rất nguy hiểm trong điều kiện băng giá.)
Detrimental/ˌdet.rəˈmen.təl/Gây bất lợi, có hại, gây thiệt hạiSmoking is detrimental to your health. (Hút thuốc lá gây hại cho sức khỏe của bạn.)
Injurious/ɪnˈdʒʊə.ri.əs/Gây thương tích, gây tổn hại (thể chất hoặc tinh thần)The accident left him with serious injuries. (Vụ tai nạn khiến anh ta bị thương tích nghiêm trọng.)
Unhealthy/ʌnˈhel.θi/Không lành mạnh, có hại cho sức khỏeAn unhealthy diet can lead to obesity. (Chế độ ăn uống không lành mạnh có thể dẫn đến béo phì.)
Toxic/ˈtɒk.sɪk/Độc hại, gây độcThe factory released toxic chemicals into the river. (Nhà máy đã xả hóa chất độc hại ra sông.)
Destructive/dɪˈstrʌk.tɪv/Phá hoại, gây thiệt hại nghiêm trọngThe storm was highly destructive. (Cơn bão có sức phá hủy cao.)
Adverse/ˈæd.vɜːs/Bất lợi, tiêu cực, có hạiThe drug may have adverse side effects. (Thuốc có thể có tác dụng phụ bất lợi.)

Bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức và hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa, cách sử dụng từ “harmful” và các từ đồng nghĩa bạn cần làm bài tập và ôn luyện thật nhiều cấu trúc này để có thể sử dụng thành thạo, ghi nhớ được harmful đi với giới từ gì? Và để bổ sung thêm cho bản thân nhiều nhóm từ vựng phong phú khác trong quá trình học tiếng Anh, bạn có thể nhờ đến sự trợ giúp đắc lực từ Từ điển Mochi.

Với kho dữ liệu khổng lồ lên đến 100.000 từ và cụm từ tiếng Anh, Từ điển Mochi cung cấp đầy đủ, chính xác các thông tin về từ vựng bao gồm nghĩa, cách phát âm, và ví dụ trực quan, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về ngữ cảnh sử dụng từ một cách dễ dàng. Đặc biệt, Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, giúp bạn tập trung tra cứu từ vựng mà không bị gián đoạn.

harmful đi với giới từ gì

Hãy chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành các câu sau:

1. The new law could have a _____________ effect on small businesses.

(a) harmful for

(b) harmful to

(c) detrimental

2. Eating too much fast food is _____________ your health.

(a) harmful to

(b) harmful for

(c) destructive

3. Air pollution is extremely _____________ to the environment.

(a) detrimental

(b) harmful for

(c) harmful to

4. This chemical is _____________ if ingested.

(a) dangerous

(b) injurious

(c) harmful for

5. The doctor warned me that smoking is _____________ to my lungs.

(a) harmful to

(b) unhealthy

(c) detrimental

6. Prolonged exposure to loud noise can be _____________ to your hearing.

(a) harmful to

(b) toxic

(c) adverse

7. These pesticides are _____________ to bees and other pollinators.

(a) harmful to

(b) unhealthy for

(c) destructive

8. The government’s new economic policy could have _____________ consequences.

(a) adverse

(b) harmful

(c) dangerous

9. The radiation leak had a _____________ impact on the surrounding area.

(a) harmful for

(b) detrimental

(c) harmful

10. The use of plastic bags is _____________ to the environment.

(a) harmful for

(b) harmful

(c) unhealthy

Đáp án:

  1. c
  2. a
  3. c
  4. a
  5. a
  6. a
  7. a
  8. a
  9. b
  10. b

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “harmful”, cách sử dụng với giới từ cũng như phân biệt với các từ đồng nghĩa. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ để ghi nhớ từ vựng và sử dụng một cách chính xác, tự nhiên bạn nhé! Chúc bạn ngày càng tiến bộ trên hành trình chinh phục ngôn ngữ Anh!