Mục lục
Cần bao nhiêu điểm để đỗ HSK 3
2. Cần bao nhiêu từ vựng để đạt HSK 3?
Các chủ điểm ngữ pháp quan trọng
4. Cách chinh HSK 3 hiệu quả trong thời gian ngắn cho người mới bắt đầu
1. HSK 3 là gì?
Giới thiệu về HSK 3
HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Trung phổ biến nhất hiện nay, được tổ chức bởi Hanban, cơ quan thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc. Kỳ thi HSK được chia thành 6 cấp độ, từ HSK 1 đến HSK 6, với HSK 3 là cấp độ trung cấp cơ bản. Đạt được chứng chỉ HSK 3 chứng tỏ người học có khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hàng ngày một cách cơ bản và có thể đọc hiểu các đoạn văn ngắn, đơn giản.
Cấu trúc đề thi HSK 3
Đề thi HSK 3 bao gồm ba phần chính: Nghe, Đọc và Viết, tổng số câu hỏi là 80 câu, thời gian làm bài là 90 phút (đã bao gồm cả 5 phút cho thí sinh điền thông tin cá nhân vào bài thi). Mỗi phần đều có mục tiêu kiểm tra kỹ năng cụ thể của người thi.
Phần Nghe
Gồm có 40 câu hỏi, thời gian làm bài 35 phút và chia làm 4 phần
Phần 1: 10 câu, mỗi câu nghe 2 lần. Thí sinh dựa vào nội dung nghe được để chọn ra bức tranh ứng với phần nghe. Phần này khá đơn giản, bạn có thể không cần nghe hiểu toàn bộ nội dung hội thoại cũng có thể làm được.
Phần 2: 10 câu, mỗi câu nghe 2 lần. Trong đề thi sẽ có một số câu, người đầu tiên đọc hội thoại, người thứ hai đọc đến 1 câu liên quan đến nội dung bài. Nhiệm vụ của bạn là phán đoán xem người đó nói đúng hay sai. Phần này thí sinh cần phải chú ý nghe vì nhiều khi đề bài có thể sẽ đánh lừa dẫn đến việc chọn sai đáp án.
Phần 3: 10 câu, mỗi câu nghe 2 lần. Mỗi câu sẽ là 1 đoạn hội thoại 2 câu giữa 2 người, người thứ 3 sẽ dựa vào đoạn hội thoại đó để đặt ra câu hỏi, đề bài sẽ cho sẵn 3 đáp án, thí sinh dựa vào nội dung nghe được để tìm ra đáp án chính xác. Phần này hội thoại khá ngắn chỉ 2 câu.
Phần 4: 10 câu, chọn đáp án chính xác dựa trên đoạn hội thoại. Phần này cũng tương tự như phần trên nhưng đoạn hội thoại sẽ dài khoảng 4, 5 câu.
Phần Đọc
Gồm 30 câu, thời gian làm bài 30 phút gồm có 3 phần
Phần 1: 10 câu: Đề bài cho 20 câu và thí sinh phải chọn hai câu một có nội dung liên quan, ứng với nhau để tạo nên một câu hoàn chỉnh về mặt ngữ nghĩa hợp với ngữ cảnh và logic. Phần này yêu cầu thí sinh phải nắm chắc kiến thức ngữ pháp cơ bản, có tư duy logic.
Phần 2: 10 câu: Điền từ vào chỗ trống. 5 câu đơn, 5 câu dạng hội thoại. Những từ được cho ở phần này sẽ có độ tương đồng về nghĩa không cao do đó dạng câu hỏi như này cũng tương đối đơn giản, bạn cần dựa vào ngữ cảnh của câu nói/ hội thoại để chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống trong câu, nếu như gặp phải từ mới mà bạn không biết đến nghĩa, các bạn có thể dùng đến phương pháp loại trừ.
Phần 3: 10 câu gồm 10 đoạn văn ngắn khoảng 2 đến 3 câu, mỗi đoạn sẽ đi kèm 1 câu hỏi, thí sinh phải tìm ra đáp án chính xác trong cả 3 đáp án. Phần này đòi hỏi thí sinh phải hiểu nội dung đoạn văn và cũng nên có một chút tư duy logic. Thường thì đáp án sẽ sử dụng các từ hoặc các cụm từ đồng nghĩa với bài đọc vì thế chúng ta có thể dựa vào yếu tố này để chọn đáp án đúng nếu không hiểu hết bài.
Phần Viết
Gồm 10 câu, thời gian làm bài 15 phút gồm 2 phần
Phần 1: Gồm có 5 câu hoàn thành câu. Sắp xếp các từ đã cho thành một câu hoàn chỉnh, những câu ở phần này cũng tương đối ngắn và không quá phức tạp, nhưng thí sinh cần nắm vững kiến thức cơ bản về ngữ pháp câu và logic, tránh gặp phải những lỗi sai không đáng có như viết sai từ, thiếu dấu chấm câu hoặc sai thứ tự các từ.
Phần 2: 5 câu: Viết chữ Hán theo phiên âm mà đề bài cho sẵn. Đề bài sẽ cho một câu và cho một chữ phiên âm. Thí sinh phải viết phiên âm đó qua chữ Hán. Bài này yêu cầu thí sinh nắm chắc chữ Hán, từ mới cơ bản trong giáo trình Hán ngữ.
Cần bao nhiêu điểm để đỗ HSK 3
Để đỗ HSK 3, bạn cần đạt tổng điểm ít nhất là 180 trên 300 điểm. Mỗi phần (Nghe, Đọc, Viết) có thang điểm tối đa là 100, vì vậy bạn cần cố gắng đạt điểm cao ở mỗi phần để đảm bảo tổng điểm đủ để đỗ nhé.
Điểm thi của mỗi phần thi HSK 3 có thể thấp hơn 60 điểm, chỉ cần điểm số của các phần còn lại cao hơn để sao cho tổng số điểm thi HSK 3 đạt 180 điểm là đậu HSK 3.
Cách đăng ký thi HSK 3
Bước 1: Truy cập trang web
Bước đầu tiên, bạn hãy truy cập vào địa chỉ trang web www.chinesetest.cn, sau đó lựa chọn ngôn ngữ (ưu tiên chọn tiếng Anh). Tiếp theo, bạn hãy click vào New User để đăng ký tài khoản.
Bước 2: Đăng ký tài khoản dự thi
Bước này dành cho những thí sinh chưa có tài khoản trên trang web Chinesetest.cn. Trong quá trình tạo tài khoản dự thi, bạn cần lưu ý, email đăng ký tài khoản chính là email của thí sinh đó. Điểm thi sẽ gửi thông báo về việc thanh toán lệ phí thi HSK, HSKK thông qua email mà thí sinh đăng ký tài khoản tại đây.
Lưu ý: Mỗi tài khoản chỉ sử dụng cho 1 thí sinh. Bởi vì đây là tài khoản mà thí sinh sử dụng trong suốt quá trình dự thi, check thông tin cá nhân và kết quả dự thi nên cần ghi nhớ địa chỉ email và mật khẩu lúc đăng ký. Những thông tin đăng ký tài khoản bao gồm:
- Email Address (Địa chỉ email): Điền thông tin địa chỉ email chính của thí sinh
- Password (Mật khẩu): Điền và ghi nhớ mật khẩu. Mật khẩu bao gồm ít nhất 6 ký tự và không bao gồm các ký tự đặc biệt
- Confirm Password (Xác nhận mật khẩu): Nhập lại mật khẩu đăng nhập một lần nữa.
- Nationality (Quốc tịch): Chọn quốc tịch Việt Nam.
- Mother Tongue (Tiếng mẹ đẻ): Chọn tiếng mẹ đẻ Việt Nam
- Birth date (Ngày sinh): Điền chính xác ngày tháng năm sinh của thí sinh
- How long have you been learning Chinese (Thời gian học tiếng Trung): Bắt buộc chọn
- Code (Nhập mã xác nhận)
Các thông tin còn lại không bắt buộc điền. Sau khi hoàn thành bước điền những thông tin trên, bạn chọn SUBMIT để tiếp tục bước tiếp theo.
Khi thí sinh đăng nhập tài khoản lại lần nữa sẽ nhận được thông báo nhập mã code để hoàn thành việc đăng ký tài khoản. Thí sinh click vào mục Get Code để nhận mã gửi về địa chỉ email đăng ký tài khoản. Sau đó, thí sinh hãy nhập mã code vào khoảng trắng rồi bấm vào mục SUBMIT để hoàn thành.
Lưu ý: Nếu như thí sinh không nhận được mã code gửi về mail, hãy thử lại nhiều lần hoặc kiểm tra mục từ mục Thư rác.
Bước 3: Tiến hành đăng ký thi HSK/HSKK
Sau khi hoàn tất quá trình đăng ký tài khoản bạn cần đăng ký dự thi HSK và HSKK theo các bước hướng dẫn sau:
- Chọn Register hoặc Test Registration để bắt đầu đăng ký.
- Lựa chọn loại hình và cấp độ thi phù hợp với trình độ hiện tại của bản thân.
- Chọn Continent (Châu lục): Châu Á
- Country (Quốc gia): VIETNAM
- Test format (hình thức thi): Online Chinese Test (Home edition).
- Test Center (Điểm thi): VIEN KHONG TU – DAI HOC HA NOI, DAI HOC SU PHAM TPHCM,… (sẽ hiển thị khi đến ngày đăng ký)
- Test Date (Thời gian thi)
- HSKK speaking (Đăng ký thi khẩu ngữ đi kèm): Đây là bài thi bắt buộc phải đăng ký đối với mỗi cấp độ thi.
- Cuối cùng, click vào mục “I have read and agreed to the Instructions”, sau đó chọn SUBMIT để sang bước tiếp theo.
Bước 4: Hoàn tất thông tin cá nhân
Bạn cần điền chính xác thông tin cá nhân theo hướng dẫn như sau:
Thông tin cần điền | Yêu cầu |
---|---|
Name (Họ và tên thí sinh) | Viết IN HOA KHÔNG DẤU |
Chinese Name (Tên tiếng Trung) | Không bắt buộc phải điền |
Gender (giới tính) | Giới tính |
Birthday (Ngày sinh) | Điền chính xác ngày tháng năm sinh |
Nationality (Quốc tịch) | Chọn Quốc tịch của bạn |
ID type (giấy tờ tùy thân) | Chọn ID Card (nếu bạn sử dụng CCCD/CMND để đăng ký) hoặc chọn Passport (nếu sử dụng hộ chiếu để đăng ký) |
ID Card Number (số giấy tờ) | Điền chính xác số CMND/CCCD/Passport của bạn. |
Telephone Number (Số điện thoại) | Điền số điện thoại đăng ký |
How long have you been learning Chinese (Thời gian học tiếng Trung) | Bắt buộc phải điền |
Bước 5: Tải ảnh thẻ lên
Bạn cần chuẩn bị sẵn file ảnh thẻ (có đuôi .jpg, .png với dung lượng 20kb – 500kb). Sau đó, bạn hãy thao tác theo các bước hướng dẫn sau:
- Chọn ảnh (Select Photo): Lựa chọn ảnh thẻ đã lưu trong máy tính.
- Cắt gọt ảnh cho vừa khung hình (Crop).
- Tải ảnh lên (Complete)
Sau các thao tác trên, bạn bấm vào Next Step để chuyển sang bước sau.
Bước 6: Xác nhận thông tin
Sau khi kiểm tra lại toàn bộ thông tin đăng ký, nếu không có gì sai sót thì bạn hãy click chuột vào CONFIRM để hoàn tất đăng ký. Lưu ý, sau khi đăng ký dự thi xong, thí sinh có thể truy cập vào trang cá nhân của mình (Enter Personal Information Center) để xem và chỉnh sửa lại thông tin nếu cần. Đến gần ngày thi, bạn hoàn toàn không thể chỉnh sửa lại thông tin, vậy nên cần phải hoàn tất chỉnh sửa sớm nhất.
Bước 7: Chuyển khoản lệ phí thi
Sau thời gian đăng ký khoảng 1 ngày, điểm thi sẽ gửi email về thông tin chuyển khoản lệ phí thi qua địa chỉ email mà thí sinh đã sử dụng để đăng ký. Thí sinh vui lòng kiểm tra kỹ các các thư mục Spam, thùng rác để check tin nhắn.
Lưu ý: Thí sinh chỉ chuyển khoản lệ phí thi HSK sau khi đã đăng ký thành công và nhận được email yêu cầu chuyển khoản.
Bước 8: Xác nhận đã thanh toán lệ phí thi
Ở bước này, điểm thi có sẵn form để thí sinh điền thông tin xác nhận kèm ảnh đã chuyển khoản thành công. Thí sinh chỉ cần đăng nhập vào tài khoản cá nhân dùng để đăng ký thi trên trang web Chinesetest.cn để nhận thông tin xác nhận từ hệ thống. Hiện trạng đóng phí đã chuyển trạng thái từ “unpaid” (chưa thanh toán) thành “paid” (đã thanh toán. Sau thời gian chuyển khoản lệ phí thi từ 5 – 8 ngày làm việc, hệ thống sẽ cập nhật trạng thái đóng phí của thí sinh.
Bước 9: Nhận phiếu báo dự thi
Phiếu báo dự thi sẽ có trước khoảng 6 ngày so với ngày thi. Thí sinh sẽ tự in Phiếu báo dự thi vào cách truy cập vào mục Enter Personal Information Center, rồi chọn mục Print để in.
Bước 10: Tiếp nhận các thông tin từ hội đồng thi
Điểm thi sẽ liên hệ với những thí sinh đã đăng ký dự thi thành công hoàn toàn qua email. Do đó, thí sinh lưu ý cần check mail thường xuyên để cập nhật thông tin kịp thời
Lệ phí thi HSK 3
HSK cấp 3 + HSKK sơ cấp: 1.200.000 VNĐ
2. Cần bao nhiêu từ vựng để đạt HSK 3?
Để đạt được HSK 3, bạn cần nắm vững khoảng 600 từ vựng tiếng Trung. Đây là số lượng từ vựng cơ bản giúp bạn có thể hiểu và giao tiếp trong các tình huống hàng ngày, cũng như đọc hiểu các đoạn văn ngắn và đơn giản.
Danh sách từ vựng HSK 3 PDF
Học từ vựng HSK 3 theo chủ đề
Học từ vựng theo chủ đề là một cách hiệu quả để ghi nhớ từ vựng và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng của từng từ. Một số chủ đề phổ biến trong HSK 3 bao gồm: gia đình, trường học, công việc, mua sắm, du lịch, và sức khỏe. Tất cả từ vựng không chỉ riêng ở trình độ HSK 3 mà từ HSK 1 đến HSK 6 và 100 từ vựng cơ bản theo chủ đề đã được tổng hợp trong app Mochi Chinese dưới dạng flashcard kèm audio và hình ảnh minh họa. Như vậy, bạn sẽ không mất công tìm tòi hay phải viết ra hàng trăm hàng nghìn từ vựng để học mà chỉ việc truy cập trang web Mochi Chinese hoặc tải app tại CHplay hoặc AppStore.
Điểm đặc biệt ở app Mochi Chinese là tính năng “Thời điểm vàng” áp dụng phương pháp Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) sẽ tính toán thời gian tốt nhất để ôn tập giúp bạn có thể ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả. Vậy nên, bạn hãy mở app ôn tập ngay khi Mochi Chinese thông báo đến thời gian ôn tập nhé. Ngoài ra, app còn có những tính năng hữu ích khác như luyện viết chữ Hán, hội thoại, chăm sóc cây… giúp bạn tăng thêm động lực học tiếng Trung của mình. Còn chần chờ gì mà không trải nghiệm app Mochi Chinese nhỉ?
Hãy cùng Mochi Chinese chinh phục 1000 từ vựng trong 1 tháng nhé!
3. Tổng hợp ngữ pháp HSK 3
Các chủ điểm ngữ pháp quan trọng
Ngữ pháp là một phần quan trọng trong việc học tiếng Trung và thi HSK 3. Dưới đây là một số chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm vững:
Chủ điểm | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Phó từ | ||
Mẫu câu tiếp tục với 还(hái) | Chủ ngữ + 还 + Động từ / Tính từ. | 你 还在 看 书 ? |
Nhấn mạnh với 就是 (jiushi) | 就是 + động từ | 我 父母 就是 不 让 我 一个人 去 。 |
Nhấn mạnh số lượng với 多 (dou) | 大家 / 很多人 + 都⋯⋯ | 很 多 地方 都 有 wifi。 |
Diễn đạt “sẽ” với 就要(Jiù yào) | 还有 + Thời gian + 就要 + Động từ + 了 | 还有 五 天 就要 放假 了 。 |
Diễn đạt “lần nữa” với 再 (Zài) | 再 + Động từ | 我 下 次 再 来。 |
Diễn đạt “tất cả” với 都 (Dōu) | 都 + Thời gian + 了 | 都 九点 了 ,快点 起床 ! |
Diễn đạt “đã” với 已经 (Yǐjīng) | 已经⋯⋯了 | 他 已经 走 了 。 |
Diễn đạt “và cũng” với 还(hái) | 还 + Động từ | 她 有 一个 弟弟,还 有 一个 妹妹。 |
Thể hiện sự việc đã xảy ra với 就 (jiù) | CN + Thời gian + 就 + Động từ + 了 | 我 昨晚 八 点 半 就 睡觉 了 。 |
Thể hiện “sau đó” bằng 就 (jiù) | 就 + Động từ | 我们 现在 有 时间,就 去吧。 |
Các lệnh phủ định với 别 (Bié ) | 别 + Động từ | 别走。 |
Trạng từ có tính từ | ||
Hỏi về mức độ với 多 (Duō) | CN + 多 + Tính từ ? | 他 多 高? |
Thể hiện “một chút” với 有点 (Yǒudiǎn) | 有点(儿) + Tính từ | 我 有点 饿 。 |
Thể hiện rời đi với 离 (lí) | Địa điểm 1 + 离 + Địa điểm 2 + Adv. + 近 / 远 | 我 家 离 大学 很 近。 |
Thể hiện “thêm” với 更 (gèng) | 更 + Tính từ | 我 想 找 一个 更 有钱 的 男朋友。 |
Thể hiện “thực sự” với 真 (zhen) | 真 + Tính từ | 你 女朋友 真 漂亮 。 |
Kiểm duyệt tính từ tích cực với “hai” | 还 + Tính từ | 还 可以。还 好。 |
Sửa đổi danh từ bằng cụm từ + “de” | Cụm từ + 的 + Danh từ | 去 北京 的 火车。今天 来 的 人。 |
Thể hiện “nhất” với 最(zuì) | 最 + Tính từ (+ 了) | 谁 最 有钱 ? |
Liên từ | ||
Liên từ 那个(Nàgè) | ⋯⋯那个⋯⋯ | 那个⋯⋯你 可以 做 我 的 女 朋友 吗? |
Lượng từ | ||
Lặp lại các lượng từ | MW + MW | 个 个 都 很 好。 |
Danh từ | ||
Thể hiện “khi” với 的时候 (De shíhòu) | ⋯⋯的时候 | 你 不在 的 时候,我 会 想 你。 |
Số | ||
Cách nói nhiều hơn | Số + 多 | 三 十 多 岁 |
Số và lượng từ | ||
Thể hiện “một số” với 几(Jǐ) | 几 + Lượng từ + Danh từ | 桌子 上 有 几 本 书。 |
Trợ từ | ||
着 | Động từ + 着 | 我 读 ,你 听 着 。 |
吧 | ⋯⋯吧 | 那 好 吧。 |
了 | CN + Cụm ĐT + 了 | 你 应该 问 老师 。我 问 了 。 |
过 | Động từ + 过 | 我 去 过 中国 。 |
呢 | ⋯⋯呢 ? | 我 不 要 回家 。还 早 呢 ! |
了 | Động từ + 过 + 了 | 她 吃 过 了 。 |
Giới từ | ||
So sánh cơ bản với 比 (Bǐ) | DT 1 + 比 + DT 2 + Tính từ | 你 比 我 胖 。 |
Thể hiện “cho” với 给 (gěi) | CN + 给 + người nhận + Cụm ĐT | 妈妈 在 给 孩子 们 做饭 。 |
Diễn từ “từ…đến…” với 从… 到 | 从⋯⋯到⋯⋯ | 从1 号 到 5 号 我 在 上海。 |
Thể hiện “về phía” với 往(Wǎng) | 往 + Địa điểm + Động từ | 往前走 |
Sử dụng 对 (Duì) với động từ | CN + 对 + Person + Động từ | 宝宝 对 我 笑 了。 |
姓 | 姓 + Họ | 你 姓 什么 ? |
要 (Yào) | 要 + DT/ 要 + Động từ | 我 要 一 杯 水。 |
Thể hiện “sẽ” với 要 (Yào) | CN + 要 + Động từ (+ 了) | 我 要 去 吃饭,你 去 吗? |
Thể hiện sự cho phép với 可以 (Kěyǐ) | 可以 + Động từ | 这里 可以 吸烟 吗? |
Muốn làm gì đó với 要 (Yào) | 要 + Động từ | 我 要 吃饭 。 |
Câu liên động | (Cụm ĐT 1) + (Cụm ĐT 2) | 我们 去 咖啡店 喝 咖啡 吧。 |
Thể hiện “cùng nhau” với 一起 (Yīqǐ) | 一起 + Động từ | 我们 一起 去 吧!要 不 要 一起 吃饭? |
Cách nói số lần với hành động | Động từ + Số + Lượng từ | 做 三 次。读 两 遍 。 |
Câu mệnh lệnh với 不要 (Bùyào) | 不要 + Động từ | 不要 说 英文! |
Sự lặp lại của động từ | Động từ + Động từ | 你 看看。 |
在 (zài) | Động từ + 在 + Địa điểm | 我 住 在 北京。放 在 这里。 |
Sử dụng 到 (Dào) có nghĩa là “đi đến” | 到 + Địa điểm | 我 到 上海。 |
Sử dụng 好 (Hǎo) có nghĩa là “dễ dàng” | 好 + Động từ | 好 做。好 买。 |
Xác minh với 一下 (yīxià ) | Động từ + 一下 | 你 看 一下 。 |
Động từ theo sau là 给 (Gěi) | CN + Động từ + 给 + Người nhận + Tân ngữ | 他 送给 我 一 束 花 。 |
Động từ đứng trước 给 (Gěi) | CN + 给 + đối tượng + Động từ + Tân ngữ | 现在 不要 给 他 打 电话 。 |
Động từ lấy đối tượng kép | CN + Động từ + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp | 我 问 了 老师 一 个 问题。 |
Bổ sung | ||
得 | Động từ + 得⋯⋯ | 你 做 得 不错 。 |
不懂 | Động từ + 不懂 | 我 听不懂 。 |
Kết quả của hành động | Động từ + 好 / 完 / 错 | 我们 吃 好 了 。 |
到 / 见 | Động từ + 到 / 见 | 听 到 了 吗 ? |
完 (+ 了) | Động từ + 完 (+ 了) | 我 说 完 了。 |
Số và lượng từ | ||
Thể hiện “mỗi/mọi” với 每(每) | 每 + Lượng từ (+ DT) | 每 个 人。每 天。 |
Lượng từ để đếm | Số + Lượng từ + DT | 一 个 人。一 杯 水。 |
Lượng từ để chỉ “này” và “đó” | 这 / 那 + Lượng từ (+ DT) | 那 个 人。这 杯 水。 |
STT với 第(Dì) | 第 + Số (+ Lượng từ) | 你 是 我 的 第 一 个 朋友。 |
Mẫu câu hỏi | ||
Câu hỏi khẳng định – phủ định | Động từ + 不 + Động từ / Tính từ + 不 + Tính từ | 去 不 去?好 不 好 ? |
Hỏi tại sao với 怎么( Zěnme) | 怎么⋯⋯? | 你 怎么 没 来? |
Câu hỏi tu từ đơn giản | 不 是…… 吗 ? | 不 是 说好 了 吗 ?怎么 会 这样 ? |
Câu hỏi với 不 (Bù) | ⋯⋯是不是 / 对不对 / 好不好 ? | 你们 明天 来,好 不 好 ? |
Câu hỏi với 吗 (ma) | ⋯⋯是吗 / 对吗 / 好吗 ? | 这样 做, 对 吗 ? |
Mẫu câu | ||
Nhân quả với 因为⋯⋯ 所以⋯⋯ | 因为⋯⋯ 所以⋯⋯ | 因为 饿 了,所以 吃饭。 |
Thể hiện “sắp xảy ra” với 了(le) | 快 + Động từ / Tính từ + 了 | 快 下雨 了 。 |
Thể hiện “mọi thứ” với 什么 都(shénme dōu) | 什么 + 都 / 也⋯⋯ | 爸爸 什么 都 知道。 |
Thể hiện “ngừng làm” với 别 .. 了 | 别 + Động từ + 了 | 别 哭 了,烦 死了 。 |
Nhấn mạnh với 是⋯⋯ 的 | 是⋯⋯ 的 | 我 是 来 上海 旅游 的 。 |
你 是 哪个 学校 的 ? | ||
Các mẫu câu cơ bản / đơn giản | ||
Thể hiện “mọi lúc” bằng 每 (měi) và 都 (dōu) | 每次 + Sự kiện 1 + 都 + Sự kiện 2 | 为什么 每 次 我 来 他 都 不 在。 |
So sánh | ||
Thể hiện “nhiều hơn” trong so sánh | DT 1 + 比 + DT 2 + Tính từ + 多了 | 拼音 比 汉字 容易 多了 。 |
Mẫu câu phức | ||
Thể hiện “mặc dù” với 虽然 (Suīrán) và 但是 / 可是⋯⋯ (dànshì/ kěshì ⋯⋯) | 虽然⋯⋯ ,但是 / 可是⋯⋯ | 虽然 渴 了,但是 不 想 喝 啤酒。 |
Số | ||
二 vs 两 | 二 vs 两 | 两 个 人。二 十 二。 |
Link bài tập ngữ pháp PDF
4. Cách chinh HSK 3 hiệu quả trong thời gian ngắn cho người mới bắt đầu
Tổng hợp đề thi thử HSK 3
Kinh nghiệm ôn thi HSK 3
Dưới đây là một số gợi ý và mẹo ôn thi HSK 3 hiệu quả:
- Lập kế hoạch học tập: Chia nhỏ khối lượng kiến thức cần học và ôn luyện hàng ngày. Hãy tạo một lịch trình học tập rõ ràng và tuân thủ nó một cách nghiêm túc.
- Học từ vựng mỗi ngày: Sử dụng các ứng dụng học từ vựng để học từ mới hàng ngày. Hãy lặp lại từ vựng thường xuyên để đảm bảo bạn nhớ lâu.
- Luyện nghe hàng ngày: Nghe các đoạn hội thoại, bản tin, hoặc xem phim và chương trình truyền hình bằng tiếng Trung. Việc này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và làm quen với cách phát âm, ngữ điệu của người bản ngữ.
- Thực hành đọc và viết: Đọc các đoạn văn ngắn và viết nhật ký bằng tiếng Trung. Việc này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng đọc hiểu và viết tiếng Trung.
- Tham gia lớp học hoặc nhóm học: Tham gia lớp học tiếng Trung hoặc nhóm học để có cơ hội giao tiếp và trao đổi với người khác. Việc này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và học hỏi từ người khác.
- Luyện tập với đề thi thử: Làm đề thi thử thường xuyên để làm quen với cấu trúc đề thi và rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian. Hãy chú ý đến những lỗi sai và tìm cách khắc phục.
- Thư giãn và giữ tinh thần thoải mái: Đừng quá căng thẳng khi ôn thi. Hãy giữ tinh thần thoải mái, nghỉ ngơi đầy đủ và ăn uống lành mạnh để có sức khỏe tốt nhất khi thi.
Kết luận
Chinh phục HSK 3 không phải là một nhiệm vụ dễ dàng, nhưng với kế hoạch học tập hợp lý và kiên trì, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu của mình. Hãy bắt đầu bằng việc lập kế hoạch học tập, học từ vựng, luyện nghe, đọc và viết hàng ngày.
Chúc các bạn học tốt!