IELTS

Cấu trúc bài thi IELTS & cách tính band điểm 

Ước mơ du học, định cư hay thăng tiến trong công việc đang nằm trong tầm tay bạn? Chìa khóa để mở ra cánh cửa thành công chính là chứng chỉ IELTS – một chứng nhận quốc tế uy tín về năng lực tiếng Anh. Hiểu rõ cấu trúc bài thi và cách tính điểm IELTS là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng trên hành trình chinh phục mục tiêu của bạn. Hãy cùng MochiMochi khám phá tất tần tật về kỳ thi IELTS, từ cấu trúc, thang điểm, đến những bí quyết luyện thi hiệu quả để tự tin đạt được band điểm mong muốn!

Nội dung trong bài:


I. IELTS là gì? 

IELTS là một kỳ thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh toàn diện, được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. Chứng chỉ IELTS được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:

  • Du học: Yêu cầu bắt buộc để nhập học tại các trường đại học, cao đẳng và các cơ sở giáo dục khác ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính như Anh, Úc, Canada, New Zealand và Hoa Kỳ.
  • Định cư: Một trong những điều kiện cần thiết để xin visa định cư tại nhiều quốc gia.
  • Làm việc: Chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế, tăng cơ hội thăng tiến và mở rộng mạng lưới quan hệ.
  • Đánh giá năng lực: Đánh giá khách quan khả năng sử dụng tiếng Anh của bản thân, từ đó có kế hoạch cải thiện phù hợp.

II. Cấu trúc bài thi IELTS

1. Listening

ielts

Phần thi Listening của IELTS được thiết kế để đánh giá khả năng hiểu tiếng Anh của bạn trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đời thường đến học thuật. Bài thi kéo dài 40 phút, bao gồm bốn phần (sections) với tổng cộng 40 câu hỏi. Độ khó của bài nghe sẽ tăng dần theo từng phần.

  • Section 1: Thường là một cuộc đối thoại về tình huống hàng ngày, ví dụ như đặt phòng khách sạn, hỏi đường, hoặc đăng ký khóa học.
  • Section 2: Thường là một đoạn độc thoại về một chủ đề thông thường, ví dụ như giới thiệu về một địa điểm du lịch, hướng dẫn sử dụng một dịch vụ, hoặc thông báo về một sự kiện cộng đồng.
  • Section 3: Thường là một cuộc thảo luận giữa hai hoặc nhiều người trong bối cảnh học thuật, ví dụ như thảo luận về một dự án nhóm, phỏng vấn một chuyên gia, hoặc trao đổi về một bài nghiên cứu.
  • Section 4: Thường là một bài giảng học thuật về một chủ đề cụ thể, ví dụ như một bài giảng đại học, một buổi thuyết trình khoa học, hoặc một báo cáo chuyên đề.

Để đạt được kết quả tốt trong phần thi Listening, bạn cần luyện nghe đa dạng các giọng đọc tiếng Anh (Anh-Anh, Anh-Mỹ, Anh-Úc, Anh-Ấn,…), làm quen với các dạng câu hỏi và rèn luyện kỹ năng ghi chú hiệu quả để nắm bắt thông tin quan trọng. Việc sử dụng các ứng dụng học tập như MochiVocab có thể hỗ trợ bạn học từ vựng theo chủ đề, từ đó cải thiện kỹ năng nghe hiểu một cách đáng kể.

MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.

Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.

Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

2. Reading

Phần thi Reading trong bài thi IELTS, kéo dài 60 phút, kiểm tra khả năng đọc hiểu và phân tích thông tin của thí sinh thông qua ba bài đọc và 40 câu hỏi. Các dạng câu hỏi đa dạng, từ trắc nghiệm, nối đáp án, đúng/sai/không có thông tin, đến hoàn thành câu, tóm tắt, và điền nhãn vào sơ đồ. 

Bài thi Reading được chia thành hai module: Academic và General Training, phục vụ cho các mục đích khác nhau. Module Academic dành cho những người có dự định học tập tại bậc đại học hoặc cao đẳng, với các bài đọc mang tính chất học thuật, trích từ sách, báo, tạp chí chuyên ngành. Ngược lại, module General Training hướng đến những người muốn định cư hoặc làm việc tại các nước nói tiếng Anh, với nội dung bài đọc xoay quanh các tình huống thực tế hàng ngày như quảng cáo, hướng dẫn, hay thư từ. Do đó, độ khó và độ dài của bài đọc cũng khác nhau giữa hai module. 

Để hoàn thành phần thi này một cách hiệu quả, thí sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc lướt để nắm ý chính, xác định từ khóa quan trọng, và quét thông tin nhanh chóng để tìm câu trả lời chính xác trong thời gian giới hạn. Việc phân bổ thời gian hợp lý cho mỗi bài đọc cũng là một yếu tố quan trọng để đạt được kết quả tốt.

3. Writing

Phần thi Viết của IELTS đánh giá khả năng truyền đạt ý tưởng bằng văn bản. Bài thi kéo dài 60 phút, yêu cầu viết hai bài với tổng cộng ít nhất 400 từ. Phần thi này cũng được chia thành hai module: Academic và General Training, mỗi module có yêu cầu riêng biệt.

Module Academic

  • Task 1 (ít nhất 150 từ): Mô tả dữ liệu hình ảnh

Trong Task 1 của module Academic, bạn sẽ được cho một hình ảnh trực quan thể hiện dữ liệu, chẳng hạn như biểu đồ đường (line graph), biểu đồ cột (bar chart), biểu đồ tròn (pie chart), bảng biểu (table), sơ đồ (diagram), hoặc bản đồ (map). Nhiệm vụ của bạn là mô tả khách quan và chính xác những thông tin chính, xu hướng, và sự so sánh giữa các dữ liệu được trình bày trong hình ảnh. Lưu ý không đưa ra ý kiến cá nhân hay suy đoán. Bài viết cần có cấu trúc rõ ràng, bao gồm phần giới thiệu, tổng quan, và phần thân bài mô tả chi tiết.

  • Task 2 (ít nhất 250 từ): Thảo luận vấn đề/Đưa ra quan điểm

Task 2 yêu cầu bạn viết một bài luận để thảo luận về một vấn đề hoặc bày tỏ quan điểm cá nhân về một chủ đề cụ thể. Đề bài thường yêu cầu bạn phân tích vấn đề từ nhiều khía cạnh, đưa ra lập luận, dẫn chứng, và cuối cùng là kết luận một cách logic và thuyết phục. Bài luận cần có cấu trúc mạch lạc, bao gồm phần mở bài giới thiệu chủ đề, các đoạn thân bài trình bày luận điểm và luận cứ, và phần kết luận tóm tắt lại quan điểm của bạn.

Module General Training

  • Task 1 (ít nhất 150 từ): Viết thư

Trong Task 1 của module General Training, bạn sẽ được yêu cầu viết một lá thư cho một cá nhân hoặc tổ chức. Tùy thuộc vào đề bài, lá thư có thể mang tính chất cá nhân (personal), bán chính thức (semi-formal), hoặc chính thức (formal). Một số dạng thư thường gặp bao gồm: thư xin việc, thư xin lỗi, thư khiếu nại, thư cảm ơn, thư mời, thư yêu cầu thông tin, v.v. Nội dung thư cần đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài, sử dụng ngôn ngữ phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng nhận thư.

  • Task 2 (ít nhất 250 từ): Thảo luận vấn đề/Đưa ra quan điểm

Tương tự như Task 2 của module Academic, bạn sẽ viết một bài luận để thảo luận về một vấn đề hoặc trình bày quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, đề bài trong module General Training thường tập trung vào các vấn đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày hơn. Bài luận cũng cần có cấu trúc rõ ràng, mạch lạc, và sử dụng ngôn ngữ phù hợp.

4. Speaking

Phần thi Nói của IELTS đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của bạn trong một cuộc trò chuyện trực tiếp với giám khảo. Bài thi được chia thành ba phần:

Phần 1: Giới thiệu và trả lời câu hỏi (4-5 phút)

Phần này bắt đầu bằng việc giám khảo giới thiệu bản thân và xác minh danh tính của bạn. Sau đó, giám khảo sẽ hỏi bạn một loạt câu hỏi về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như:

  • Gia đình: Bạn có thể kể về gia đình mình, mối quan hệ với các thành viên trong gia đình, truyền thống gia đình, v.v.
  • Quê hương: Mô tả về nơi bạn sống, những điều bạn thích và không thích về nơi đó, những thay đổi ở quê hương bạn, v.v.
  • Công việc/Học tập: Bạn làm công việc gì? Bạn học ngành gì? Bạn thích/không thích điều gì ở công việc/ngành học của mình? Kế hoạch tương lai của bạn là gì?
  • Sở thích: Bạn có những sở thích gì? Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh? Tại sao bạn thích những sở thích đó?
  • Các chủ đề khác: Giám khảo cũng có thể hỏi bạn về các chủ đề khác như du lịch, âm nhạc, phim ảnh, thể thao, đọc sách, v.v.

Mục đích của phần này là giúp bạn làm quen với giám khảo và làm nóng trước khi bước vào các phần tiếp theo.

Phần 2: Trình bày cá nhân (3-4 phút)

Trong phần này, bạn sẽ nhận được một tấm thẻ có ghi một chủ đề cụ thể và một số gợi ý. Bạn có 1 phút để chuẩn bị và 2 phút để nói về chủ đề đó. Giám khảo sẽ không ngắt lời bạn trong 2 phút này, trừ khi bạn nói quá thời gian hoặc lạc đề. Sau khi bạn nói xong, giám khảo có thể hỏi bạn 1-2 câu hỏi ngắn liên quan đến bài nói của bạn.

Ví dụ về đề bài phần 2:

  • Mô tả một người bạn mà bạn ngưỡng mộ.
  • Kể về một món quà mà bạn đã tặng cho ai đó.
  • Mô tả một chuyến du lịch mà bạn nhớ nhất.

Phần 3: Thảo luận (4-5 phút)

Phần này là phần thảo luận giữa bạn và giám khảo về các vấn đề liên quan đến chủ đề ở phần 2. Các câu hỏi trong phần này thường mang tính chất trừu tượng và yêu cầu bạn phân tích, đánh giá, và đưa ra ý kiến cá nhân. Mục đích của phần này là đánh giá khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp và tham gia vào một cuộc thảo luận bằng tiếng Anh.


III. Thang điểm và cách tính điểm bài thi IELTS

Bài thi IELTS sử dụng thang điểm từ 0 đến 9 để đánh giá năng lực tiếng Anh của thí sinh. Mỗi kỹ năng Listening, Reading, Writing và Speaking đều được chấm điểm riêng biệt, sau đó được cộng lại và chia trung bình để tính ra điểm tổng (Overall Band Score).

Điểm từng kỹ năng (Band Score): Mỗi kỹ năng được chấm điểm theo thang điểm từ 0 đến 9, tăng dần theo mức độ thành thạo. Điểm số này phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn trong kỹ năng đó.

Điểm tổng (Overall Band Score): Điểm tổng là điểm trung bình cộng của bốn kỹ năng, được làm tròn đến 0.5 theo quy tắc sau:

  • Nếu điểm trung bình có số thập phân là .25, sẽ được làm tròn lên .5 (ví dụ: 6.25 thành 6.5).
  • Nếu điểm trung bình có số thập phân là .75, sẽ được làm tròn lên số nguyên tiếp theo (ví dụ: 6.75 thành 7.0).
  • Nếu điểm trung bình có số thập phân là .125, sẽ được làm tròn xuống .0 (ví dụ 6.125 thành 6.0)
  • Nếu điểm trung bình có số thập phân là .375, sẽ được làm tròn lên 0.5 (ví dụ 6.375 thành 6.5)
  • Nếu điểm trung bình có số thập phân là .625, sẽ được làm tròn lên 0.5 (ví dụ 6.625 thành 6.5)
  • Nếu điểm trung bình có số thập phân là .875, sẽ được làm tròn lên số nguyên tiếp theo (ví dụ 6.875 thành 7.0)

Ví dụ:

  • Listening: 7.0
  • Reading: 6.5
  • Writing: 6.0
  • Speaking: 7.5

Tổng điểm: 7.0 + 6.5 + 6.0 + 7.5 = 27.0
Điểm trung bình: 27.0 / 4 = 6.75
Điểm tổng (Overall Band Score): 7.0 (vì 6.75 được làm tròn lên 7.0)

Mỗi bậc điểm (band) đại diện cho một mức độ năng lực tiếng Anh khác nhau, từ người mới bắt đầu (band 1-2) đến người sử dụng thành thạo (band 8-9). Tùy vào yêu cầu của từng trường đại học, cơ quan, tổ chức mà mức điểm IELTS yêu cầu sẽ khác nhau.

Nắm vững cấu trúc bài thi và cách tính điểm IELTS là nền tảng vững chắc giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi và đạt kết quả cao. Bên cạnh việc hiểu rõ các phần thi, việc luyện tập thường xuyên và sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả như MochiVocab sẽ là chìa khóa giúp bạn tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt được band điểm IELTS mơ ước. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục IELTS và hiện thực hóa những mục tiêu của mình!