Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Impact đi với giới từ gì? Cách sử dụng chi tiết của Impact

“Impact” là một từ tiếng Anh phổ biến, thường được sử dụng để diễn tả sự tác động, ảnh hưởng của một sự vật, sự việc lên một đối tượng khác. Tuy nhiên, cách sử dụng “impact” lại khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối, đặc biệt là khi kết hợp với giới từ. MochiMochi sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ thắc mắc về “impact”, từ định nghĩa, cách dùng với giới từ, đến các từ đồng nghĩa và bài tập thực hành trong bài viết này nhé!

Nội dung trong bài:


Impact nghĩa là gì?

“Impact” có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, mang ý nghĩa:

  • Danh từ: Sự tác động, ảnh hưởng mạnh mẽ (thường là đột ngột)
  • Động từ: Tác động, ảnh hưởng (thường theo hướng tiêu cực)

Ví dụ:

  • Danh từ: The impact of the storm was devastating. (Sự tác động của cơn bão thật tàn khốc.)
  • Động từ: The pandemic has impacted the economy severely. (Đại dịch đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế.)

Impact đi với giới từ gì? 

impact đi với giới từ gì

1. Impact + on

Cấu trúc “impact on” được sử dụng phổ biến hơn, mang nghĩa “tác động lên”, “ảnh hưởng đến” một đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

  • The new policy will have a positive impact on the environment. (Chính sách mới sẽ có tác động tích cực đến môi trường.)
  • The invention of the internet had a huge impact on our lives. (Sự phát minh ra internet đã có tác động to lớn đến cuộc sống của chúng ta.)

2. Impact + of

Cấu trúc “impact of” tập trung vào “sự tác động”, “ảnh hưởng” của một sự vật, sự việc nào đó, nhưng không nhất thiết phải chỉ rõ đối tượng bị tác động.

Ví dụ:

  • Scientists are studying the impact of climate change. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu.)
  • The full impact of the decision is not yet known. (Toàn bộ tác động của quyết định vẫn chưa được biết đến.)

3. Impact + in

Trong một số trường hợp, “impact” có thể được sử dụng với giới từ “in”, nhưng cấu trúc này ít phổ biến hơn và thường chỉ được sử dụng trong một số ngành nghề cụ thể.

Ví dụ:

  • The company is looking for ways to increase its impact in the market. (Công ty đang tìm kiếm cách thức để tăng cường ảnh hưởng của mình trên thị trường.)

Các từ đồng nghĩa với Impact

Ngoài “impact”, bạn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa để diễn đạt ý tưởng tương tự:

Danh từ

  • Effect (ảnh hưởng, tác động): Thường dùng để chỉ kết quả trực tiếp, dễ nhận thấy của một hành động hay sự kiện.

Ví dụ: The medicine had an immediate effect on his pain. (Thuốc có tác dụng ngay lập tức đối với cơn đau của anh ấy.)

  • Influence (sự ảnh hưởng): Diễn tả sức mạnh tác động đến suy nghĩ, hành động, hoặc sự phát triển của ai đó hoặc cái gì.

Ví dụ: Her parents have a strong influence on her decisions. (Bố mẹ cô ấy có ảnh hưởng lớn đến quyết định của cô ấy.)

  • Consequence (hậu quả): Kết quả (thường là tiêu cực) của một hành động hoặc sự kiện cụ thể.

Ví dụ: He didn’t study for the exam and, as a consequence, he failed. (Anh ấy đã không học bài cho kỳ thi và hậu quả là anh ấy đã trượt.)

  • Outcome (kết quả): Kết quả cuối cùng của một quá trình, cuộc họp, hoặc một chuỗi sự kiện.

Ví dụ: The outcome of the election was a surprise to everyone. (Kết quả của cuộc bầu cử là một bất ngờ cho tất cả mọi người.)

Động từ

  • Affect (ảnh hưởng đến): Tác động đến ai đó hoặc điều gì đó, thường theo hướng tiêu cực.

Ví dụ: The cold weather affected her health. (Thời tiết lạnh giá ảnh hưởng đến sức khỏe của cô ấy.)

  • Influence (tác động, ảnh hưởng): Thuyết phục hoặc khiến ai đó thay đổi ý kiến hoặc hành vi của họ.

Ví dụ: His speech influenced many young people to vote. (Bài phát biểu của ông đã ảnh hưởng đến nhiều người trẻ tuổi đi bỏ phiếu.)

  • Alter (làm thay đổi): Thay đổi một phần của cái gì đó, thường là một cách tinh tế.

Ví dụ: They altered their plans slightly. (Họ đã thay đổi kế hoạch của họ một chút.)

  • Change (thay đổi): Làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên khác biệt hoàn toàn so với trước đây.

Ví dụ: She changed her hair color from blonde to brown. (Cô ấy đã đổi màu tóc từ vàng hoe sang nâu.)

Nắm vững cách dùng các từ đồng nghĩa với “Impact” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và phong phú hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn. Đây là lúc bạn cần tìm đến những công cụ hỗ trợ đắc lực như MochiVocab.

MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng, bao gồm cả những từ đồng nghĩa với “Impact” được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.

Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.

Hơn nữa, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Bài tập 

Hoàn thành các bài tập về giới từ đi kèm với “Impact” là cách hiệu quả để bạn ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách chính xác. Để củng cố thêm kiến thức và tự tin hơn khi làm bài, bạn có thể tham khảo Từ điển Mochi.

Với kho dữ liệu phong phú gồm hơn 100.000 từ và cụm từ tiếng Anh, Từ điển Mochi cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin về nghĩa của từ, cách phát âm, cũng như ví dụ trực quan cho từng ngữ cảnh và kho từ vựng với các cụm từ tiếng Anh, bên cạnh đó, bạn có thể học thêm về thành ngữ (idiom), kết hợp từ (collocation), và cụm động từ (phrasal verb)… Nhờ đó, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng, hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của “Impact” cũng như cách kết hợp với giới từ “on”, “of” và “in”.

Đặc biệt, Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, giúp bạn tập trung tra cứu từ vựng mà không bị gián đoạn. Hãy sử dụng Từ điển Mochi như một người bạn đồng hành tin cậy trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn nhé!

impact tra từ điển mochi

Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng “impact” với giới từ phù hợp (on/of/in):

  1. The COVID-19 pandemic has had a significant __________ the global economy.
  2. The invention of the smartphone has had a profound __________ the way we communicate.
  3. What is the __________ climate change on sea levels?
  4. The company is hoping to reduce its __________ on the environment.
  5. The __________ of the new law is yet to be seen.
  6. Social media has a huge __________ on young people.
  7. The teacher’s words had a lasting __________ on her students.
  8. The study examined the __________ of stress on health.
  9. The new technology is expected to have a major __________ on the industry.
  10. Her speech had a powerful __________ on the audience.
  11. The organization has had a positive __________ in the local community.
  12. They are trying to assess the company’s __________ in the global market.

Đáp án:

  1. Impact on
  2. Impact on
  3. Impact of
  4. Impact on
  5. Impact of
  6. Impact on
  7. Impact on
  8. Impact of
  9. Impact on
  10. Impact on
  11. Impact in
  12. Impact in

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “impact” trong tiếng Anh, cũng như cách kết hợp từ vựng này với các giới từ “on”, “of” và “in”. Hãy thường xuyên luyện tập với các bài tập và ví dụ trong bài để ghi nhớ và sử dụng “impact” một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp cũng như trong văn viết nhé!