Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Important đi với giới từ gì? Cách dùng chi tiết và bài tập vận dụng 

Trong kho tàng từ vựng tiếng Anh, “important” là một tính từ phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Không chỉ đơn thuần mang nghĩa “quan trọng”, “important” còn có thể được biến hóa linh hoạt thành nhiều dạng từ khác nhau, góp phần làm phong phú thêm cách diễn đạt của bạn. Hãy cùng MochiMochi khám phá thế giới đa dạng của “important” và nắm vững cách sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin nhất.

Nội dung trong bài:

I. Important là gì?
II. Các dạng từ của “Important”
III. Cấu trúc với “Important”
IV. Important đi với giới từ gì?
V. Important + to V hay V-ing?
VI. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Important”
VII. Bài tập


I. Important là gì?

“Important” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa quan trọng, trọng đại hoặc có ảnh hưởng lớn. Nó được sử dụng để miêu tả người, vật, sự việc hay ý tưởng có giá trị hoặc cần được lưu tâm đặc biệt.

Ví dụ:

  • It is important to drink enough water every day. (Uống đủ nước mỗi ngày là rất quan trọng.)
  • This meeting is important for our future business plan. (Cuộc họp này rất quan trọng cho kế hoạch kinh doanh tương lai của chúng ta.)

II. Các dạng từ của “Important”

“Important” chủ yếu được sử dụng như một tính từ. Tuy nhiên, ta có thể sử dụng danh từ và trạng từ liên quan để diễn đạt đa dạng hơn:

1. Danh từ – Noun: Importance (tầm quan trọng, tính trọng đại, trọng yếu, lòng tự phụ)

Ví dụ: The boss emphasized the importance of meeting deadlines. (Ông chủ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thành deadline.)

2. Động từ – Verb: Import (báo trước, cho biết, nhập khẩu)

Ví dụ: Our company imports coffee beans from South America. (Công ty chúng tôi nhập khẩu cà phê hạt từ Nam Mỹ.)

3. Tính từ – Adjective: Important (quan trọng, trọng đại)

Ví dụ: This is an important message for all employees. (Đây là thông báo quan trọng dành cho tất cả nhân viên.)

4. Trạng từ – Adverb

  • Importantly (điều quan trọng, một cách quan trọng)

Ví dụ: Importantly, you must inform your supervisor before taking any action. (Điều quan trọng là, bạn phải báo cáo với người giám sát trước khi thực hiện bất kỳ hành động nào.)

  • Unimportantly (một cách không quan trọng)

Ví dụ: He talked unimportantly about the weather while ignoring the real issue. (Anh ta nói một cách không quan trọng về thời tiết trong khi phớt lờ vấn đề thực sự.)


III. Cấu trúc với “Important”

1. Important + danh từ (noun)

Ví dụ: This is an important meeting. (Đây là một cuộc họp quan trọng.)

2. Important + đại từ (pronoun)

Ví dụ: This is important for me. (Điều này quan trọng đối với tôi.)

3. Important + danh động từ (gerund)

Ví dụ: Eating breakfast is important. (Ăn sáng rất quan trọng.)

4. Important + động từ nguyên mẫu (infinitive)

  • It is important to + infinitive:

Ví dụ: It is important to arrive on time. (Điều quan trọng là phải đến đúng giờ.)

  • Subject + to be + important + to + infinitive

Ví dụ: It is important for us to work together. (Điều quan trọng là chúng ta phải hợp tác với nhau.)


IV. Important đi với giới từ gì?

important đi với giới từ gì
  • Important + to

Dùng để chỉ đối tượng mà điều gì đó quan trọng.

Ví dụ: Your feedback is important to our improvement. (Phản hồi của bạn rất quan trọng cho sự cải thiện của chúng tôi.)

  • Important + for

Dùng để chỉ mục đích hoặc lý do mà điều gì đó quan trọng.

Ví dụ: Regular exercise is important for maintaining good health. (Tập thể dục đều đặn rất quan trọng cho việc duy trì sức khỏe tốt.)


V. Important + to V hay V-ing?

  • Important + to + infinitive: Nhấn mạnh mục đích, kết quả hoặc điều cần phải làm.

Ví dụ: It is important to listen to your doctor’s advice. (Điều quan trọng là phải lắng nghe lời khuyên của bác sĩ.)

  • Important + V-ing: Nhấn mạnh hành động hoặc sự việc đang diễn ra có tầm quan trọng.

Ví dụ: Protecting the environment is becoming increasingly important. (Bảo vệ môi trường ngày càng trở nên quan trọng.)


VI. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Important”

Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng, dưới đây là bảng từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “important” kèm theo nghĩa tiếng Việt:

Từ đồng nghĩa (Synonym)NghĩaVí dụ
SignificantQuan trọng, đáng kểThis discovery is significant for the advancement of medical science.
CrucialCốt yếu, quyết địnhIt is crucial to act quickly in emergency situations.
EssentialThiết yếu, không thể thiếuWater is essential for all living things.
VitalQuan trọng sống cònA strong immune system is vital for fighting off infections.
CriticalQuan trọng, mang tính quyết địnhYour support is critical to the success of this project.
ParamountQuan trọng hơn hết, tối thượngThe well-being of our children is of paramount importance.
PivotalNòng cốt, chủ chốtThis meeting was pivotal in shaping the company’s future.
ConsequentialQuan trọng, có ảnh hưởng lớnHis actions had consequential impacts on the lives of many.
Từ trái nghĩa (Antonym)NghĩaVí dụ
UnimportantKhông quan trọngThe details of the meeting were unimportant.
InsignificantKhông đáng kể, tầm thườngThe differences between the two proposals were insignificant.
TrivialNhỏ nhặt, không đáng kểDon’t waste time on trivial matters.
MinorNhỏ, không quan trọngWe encountered a few minor setbacks along the way.
NegligibleNhỏ bé không đáng kểThe risks associated with this investment are negligible.
IrrelevantKhông liên quanYour comment is irrelevant to the current discussion.

Nắm vững cách sử dụng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “Important” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và phong phú hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần trau dồi một vốn từ vựng đủ lớn. Đây là lúc bạn nên tìm đến những công cụ hỗ trợ đắc lực như MochiVocab.

MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng, bao gồm cả những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Important” được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.

Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.

Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

VII. Bài tập

Bài tập 1: Điền “to” hoặc “for” vào chỗ trống:

  1. Regular exercise is important ____ maintaining a healthy weight.
  2. Your happiness is important ____ me.
  3. It is important ____ students to have access to good education.
  4. A balanced diet is important ____ overall well-being.
  5. Clean water is essential ____ life.

Đáp án:

  1. for
  2. to
  3. for
  4. for
  5. to

Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng trong các câu sau:

  1. It is important ____ (to/for) children to develop social skills.
  2. Good communication is essential ____ (to/for) a successful relationship.
  3. Your opinion is very important ____ (to/for) me.
  4. Education is the key ____ (to/for) a brighter future.
  5. Saving money is important ____ (to/for) financial security.

Đáp án:

  1. for
  2. to
  3. to
  4. to
  5. for

Hiểu rõ cách sử dụng “important” cùng các dạng từ và cấu trúc đi kèm là chìa khóa để bạn tự tin diễn đạt suy nghĩ một cách hiệu quả và trôi chảy hơn trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và kiến thức bổ ích về từ “important”. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng này trong giao tiếp thực tế nhé!